
Ch ng 6 ĐO CÁC THÔNG S TRÊN MÁY CÔNG Cươ Ố Ụ
6.1 Thi t b đo laser ki u đo đ ng hai t n sế ị ể ộ ầ ố
H th ng gia công t đ ng CNC đi u khi n các chuy n ệ ố ự ộ ề ể ể
đ ng c a phôi và dao c t b ng k thu t s . ộ ủ ắ ằ ỹ ậ ố
Đ chính xác gia công ph thu c vào đ chính xác đi u ộ ụ ộ ộ ề
khi n trên t ng tr c t a đ d ch chuy n th ng ho c quay. ể ừ ụ ọ ộ ị ể ẳ ặ
Các sai s ch t o và l p ráp các b ph n chuy n đ ng này ố ế ạ ắ ộ ậ ể ộ
có th ki m tra b ng thi t b đo laser đ đ a vào hi u ch nh ể ể ằ ế ị ể ư ệ ỉ
bù sai s trong ph n m m đi u khi n. ố ầ ề ề ể
Trong m t s máy CNC chính xác cao có th l p tr c ti p ộ ố ể ắ ự ế
các h th ng b ng laser đ đ t đ c đ chính xác đi u ệ ố ằ ể ạ ượ ộ ề
khi n cao nh t. Thi t b đo trên các máy gia công th ng s ể ấ ế ị ườ ử
d ng lo i đo theo ph ng pháp đ ng b ng laser hai t n s ụ ạ ươ ộ ằ ầ ố
nh s đ nguyên lý hình 6.1ư ơ ồ ở

. V n t c d ch chuy n c a g ng đ ng t o nên s bi n đ i t n ậ ố ị ể ủ ươ ộ ạ ự ế ổ ầ
s f1 m t l ng ố ộ ượ ± ∆f1 theo quan h : ệ± ∆f1 / f1 = c / v

Hình 6.2 nh c a máy đo XL-80 Renishaw và HP5529 c a Hewlett-Ả ủ ủ
Packard

S đ các c u t c a m t h đo HP 5529A ơ ồ ấ ử ủ ộ ệ
S đ các thành ph n chính c a máy đo HP 5529A khi đo ơ ồ ầ ủ
kích th c th ng , hình 6.3ướ ẳ

M t s thông s c b n c a máy đo HP 5529A.ộ ố ố ơ ả ủ
+T c đ d ch chuy n c a g ng đo t i đa 0,7 m/s .ố ộ ị ể ủ ươ ố
+T n s l y m u nh nh t 10ầ ố ấ ẫ ỏ ấ -5 s .
+Chìêu dài b c sóng trong chân không : 632,991357 nmướ
+Công su t laser max : 1mW.ấ
+Đ ng kính chùm tia : 6 mm .ườ
+D i đo :đ n 80 m.ả ế
+ Đ phân gi i : 10 nm .ộ ả

