
III. Nguyên t c đ đ m b o ATLĐ cho ng i s d ng, v n hành, s ch a trong ngànhắ ể ả ả ườ ử ụ ậ ử ử
c khí. ơ
1. Nguyên t c chungắ
Ph i th c hi n đ y đ các yêu c u v an toàn và v sinh lao đ ng quy đ nh hi n hànhả ự ệ ầ ủ ầ ề ệ ộ ị ệ
t khâu thi t k , ch t o, l p đ t, s d ng và qu n l máy, thi t b theo các quy ph m,ừ ế ế ế ạ ắ ặ ử ụ ả ư ế ị ạ
tiêu chu n k thu t an toàn c th và các yêu c u trong l l ch máy c a nhà ch t o;ẩ ỹ ậ ụ ể ầ ư ị ủ ế ạ
Xác đ nh c th vùng nguy hi m và các nguy c gây ra tai n n lao đ ng trong quá trnhị ụ ể ể ơ ạ ộ
s d ng máy, thi t b ;ử ụ ế ị
Th c hi n đ y đ các bi n pháp an toàn thích h p;ự ệ ầ ủ ệ ợ
T ch c m t b ng nhà x ng ph i phù h p v i đi u ki n an toàn:ổ ứ ặ ằ ưở ả ợ ớ ề ệ
- Ch n v trí và đ a đi m phù h p;ọ ị ị ể ợ
- B trí h p l nhà x ng, kho tàng và đ ng v n chuy n đ m b o h p l và thu nố ợ ư ưở ườ ậ ể ả ả ợ ư ậ
ti n;ệ
- L p đ t thi t b trong x ng đ m b o các đi u ki n an toàn;ắ ặ ế ị ưở ả ả ề ệ
2. Nguyên t c an toàn kh s d ng đ i v i máy, thi t bắ ỉ ử ụ ố ớ ế ị
- Ngoài ng i ph trách ra không ai đ c kh i đ ng đi u khi n máy;ườ ụ ượ ở ộ ề ể
- Tr c khi kh i đ ng máy ph i ki m tra thi t b an toàn và v trí đ ng;ướ ở ộ ả ể ế ị ị ứ
- Tr c khi đi làm vi c khác ph i t t máy, không đ máy ho t đ ng khi không có ng iướ ệ ả ắ ể ạ ộ ườ
đi u khi n;ề ể
- C n t t công tác ngu n khi b m t đi n;ầ ắ ồ ị ấ ệ
- Khi mu n đi u ch nh máy, ph i t t đ ng c và ch cho khi máy d ng h n, khôngố ề ỉ ả ắ ộ ơ ờ ừ ẳ
dùng tay ho c g y đ làm d ng máy;ặ ậ ể ừ
- Khi v n hành may ph i m c trang b ph ng ti n b i v cá nhân phù h p (không m cậ ả ặ ị ươ ệ ả ệ ợ ặ
qu n áo dài quá, không cu n khăn quàng c , đi găng tay v.v…);ầ ố ổ
- Ki m tra máy th ng xuyên và ki m tra tr c khi v n hành;ể ườ ể ướ ậ
- Trên máy h ng c n treo bi n ghi "Máy h ng".ỏ ầ ể ỏ
3. Quy t c làm cho máy an toàn h n, năng su t h nắ ơ ấ ơ
- Ch n mua máy móc mà m i thao tác v n hành đ u th t an toàn;ọ ọ ậ ề ậ
- Các b ph n chuy n đ ng đ c bao che đ y đ ;ộ ậ ể ộ ượ ầ ủ
- Có thi t b tế ị ự đ ng d ng ho c đi u khi n b ng 2 tay t m đi u khi n;ộ ừ ặ ề ể ằ ở ầ ề ể
- S d ng các thi t b n p và xu t nguyên li u an toàn đ tăng năng su t và gi mử ụ ế ị ạ ấ ệ ể ấ ả
nh ng nguy hi m do máy gây ra;ữ ể
- Che ch n đ y đ nh ng b ph n, vùng nguy hi m c a máy: b ph n che ch n c nắ ầ ủ ữ ộ ậ ể ủ ộ ậ ắ ầ
ph i:ả
+ C đ nh ch c vào máy;ố ị ắ
+ Che ch n đ c ph n chuy n đ ng c a máy;ắ ượ ầ ể ộ ủ
+ Không c n tr ho t đ ng c a máy và t m nhn c a công nhân;ả ở ạ ộ ủ ầ ủ
+ Có th tháo g khi c n b o d ng máy;ể ỡ ầ ả ưỡ
+ B o d ng máy đúng cách và th ng xuyên;ả ưỡ ườ
+ S d ng trang b ph ng ti n b o v cá nhân thích h p;ử ụ ị ươ ệ ả ệ ợ
+ H th ng bi n báo ch nguy hi m, vùng nguy hi m đ y đ ;ệ ố ể ỗ ể ể ẩ ủ
+ Đ m b o h th ng đi n an toàn;ả ả ệ ố ệ
+ Th c hi n đ y đ các bi n pháp phòng cháy ch a cháy. ự ệ ầ ủ ệ ( ữ


