
CÔNG TY ĐI N L C 3 Ệ Ự C NG HOÀ XÃ H I CHŨ NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ệ
ĐI N L C GIA LAI Đ c l p – T do – H nh phúcỆ Ự ộ ậ ự ạ
N I DUNG ÔN THI TUY N D NG K S ĐI NỘ Ể Ụ Ỹ Ư Ệ
I. HÌNH TH C VÀ N I DUNG THI:Ứ Ộ
Thí sinh ph i tr i qua các môn thi sau:ả ả
1./ Lý thuy t chuyên môn:ế
- Hình th c thi: Làm bài thi vi t theo đ ra. Th i gian làm bài 120 phút.ứ ế ề ờ
- B c c đ thi: G m 05 câu. Trong đó có:ố ụ ề ồ
+ 03 câu h i lý thuy t chuyên môn ngành đi n v 03 lĩnh v c khác nhau: M ngỏ ế ệ ề ự ạ
và l i đi n; Thi t b đi n; B o v r le, b o v quá đi n áp và n i đ t.ướ ệ ế ị ệ ả ệ ơ ả ệ ệ ố ấ
+ 02 bài t p: 01 bài t p v c s k thu t đi n và 01 bài t p chuyên ngành đi n.ậ ậ ề ơ ở ỹ ậ ệ ậ ệ
- N i dung thi: Xem n i dung chi ti t m c II.ộ ộ ế ở ụ
2./ Ki n th c th c t và tay nghế ứ ự ế ề
- Hình th c thi: Làm bài thi vi t theo đ ra. Th i gian làm bài 120 phút.ứ ế ề ờ
- B c c đ thi: G m 05 câu v hi u bi t ki n th c chuyên ngành và tay ngh .ố ụ ề ồ ề ể ế ế ứ ề
- N i dung thi: Xem n i dung chi ti t m c II.ộ ộ ế ở ụ
3./ V n đáp:ấ
- Hình th c thi: Thí sinh chu n b theo đ ra, giáo viên h i tr c ti p. Th i gian làm bàiứ ẩ ị ề ỏ ự ế ờ
30 phút.
- B c c đ thi: G m 03 câu: đ c hi u, d ch t Anh sang Vi t, d ch t Vi t sang Anh.ố ụ ề ồ ọ ể ị ừ ệ ị ừ ệ
- N i dung thi: Trình đ B, ti ng Anh chuyên ngành đi n và năng l ng.ộ ộ ế ệ ượ
4./ Thi ngo i ng :ạ ữ
- Hình th c thi: Làm bài thi vi t theo đ ra. Th i gian làm bài 60 phút.ứ ế ề ờ
- B c c đ thi: G m 03 câu v hi u bi t ki n th c th c t chuyên ngành và tayố ụ ề ồ ề ể ế ế ứ ư ế
ngh .ề
II. CHI TI T N I DUNG THI:Ế Ộ
A. PH N LÝ THUY T CHUYÊN MÔNẦ Ế :
A.1: M ng và l i đi nạ ướ ệ :
1. Các ch đ làm vi c c a đi m trung tính h th ng đi n?ế ộ ệ ủ ể ệ ố ệ
2. M ng đi n 3 pha trung tính tr c ti p n i đ t?ạ ệ ự ế ố ấ
3. M ng đi n 3 pha trung tính cách đ t?ạ ệ ấ
4. M ng đi n 3 pha trung tính n i đ t qua cu n d p h quang?ạ ệ ố ấ ộ ậ ồ
5. T n th t công su t và t n th t đi n năng trên đ ng dây?ổ ấ ấ ổ ấ ệ ườ
6. T n th t công su t và t n th t đi n năng trong máy bi n áp?ổ ấ ấ ổ ấ ệ ế
7. T n th t đi n áp trong m ng đi n? ổ ấ ệ ạ ệ
8. Các bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n?ệ ề ỉ ệ ạ ệ
9. Các bi n pháp gi m t n th t công su t và t n th t đi n năng trong m ng đi n?ệ ả ổ ấ ấ ổ ấ ệ ạ ệ
10. H s công su t cosệ ố ấ ϕ? ý nghĩa c a vi c nâng cao h s công su t cosủ ệ ệ ố ấ ϕ? Các bi nệ
pháp nâng cao h s công su t cosệ ố ấ ϕ?
11. Các ch tiêu ch t l ng đi n năng c b n? Các bi n pháp nâng cao ch tiêu ch tỉ ấ ượ ệ ơ ả ệ ỉ ấ
l ng đi n năng?ượ ệ
12. Các d ng s đ n i đi n c b n c a nhà máy đi n và tr m bi n áp?ạ ơ ồ ố ệ ơ ả ủ ệ ạ ế
1

A.2: Thi t b đi nế ị ệ :
1.Công d ng và phân lo i MC theo ph ng pháp d p h quang? Các thông s kụ ạ ươ ậ ồ ố ỹ
thu t c b n c a máy c t đi n? Tính ch n máy c t đi n? Phân bi t máy c t và Recloser?ậ ơ ả ủ ắ ệ ọ ắ ệ ệ ắ
2.C u t o, công d ng c a dao cách ly, FCO? Các thông s k thu t c b n c a daoấ ạ ụ ủ ố ỹ ậ ơ ả ủ
cách ly, FCO? Tính ch n dao cách ly, FCO? M t s quy đ nh v thao tác dao cách ly?ọ ộ ố ị ề
3.C u t o, nguyên lý làm vi c, công d ng c a máy bi n áp? Phân lo i máy bi n áp?ấ ạ ệ ụ ủ ế ạ ế
Các thông s c b n c a máy bi n áp? Ý nghĩa c a các thông s c b n c a máy bi n áp?ố ơ ả ủ ế ủ ố ơ ả ủ ế
4. Nêu ch c năng (công d ng), c u t o, ch đ làm vi c và các chú ý khi s d ngứ ụ ấ ạ ế ộ ệ ử ụ
máy bi n áp đi n áp (TU)? ế ệ Các thông s k thu t c b n c a máy bi n đi n áp? Tínhố ỹ ậ ơ ả ủ ế ệ
ch n máy bi n đi n áp?ọ ế ệ
5. Nêu ch c năng (công d ng), c u t o, ch đ làm vi c và các chú ý khi s d ngứ ụ ấ ạ ế ộ ệ ử ụ
máy bi n dòng đi n (TI)?ế ệ Các thông s k thu t c b n c a máy bi n dòng đi n? ố ỹ ậ ơ ả ủ ế ệ Tính
ch n máy bi n dòng đi n?ọ ế ệ
6. Nêu các s đ đ u dây máy bi n đi n áp? Đ c đi m, công d ng c a t ng s đ ?ơ ồ ấ ế ệ ặ ể ụ ủ ừ ơ ồ
7. Nêu các s đ đ u dây máy bi n dòng đi n ? Đ c đi m, công d ng c a t ng sơ ồ ấ ế ệ ặ ể ụ ủ ừ ơ
đ ?ồ
8. So sánh máy bi n đi n áp (TU) và máy bi n dòng đi n (TI) v : C u t o, nguyên lýế ệ ế ệ ề ấ ạ
làm vi c, đi u ki n làm vi c, quan h gi a các đ i l ng s c p và th c p?ệ ề ệ ệ ệ ữ ạ ượ ơ ấ ứ ấ
9. Nh ng đi m khác nhau v đi u ki n làm vi c c a TI và TU?ữ ể ề ề ệ ệ ủ
10. C u t o, nguyên lý làm vi c, công d ng, cách l a ch n ch ng sét van?ấ ạ ệ ụ ự ọ ố
A.3: B o v r le, b o v quá đi n áp và n i đ tả ệ ơ ả ệ ệ ố ấ :
1.Các d ng s c và ch đ làm vi c không bình th ng c a h th ng đi n? Nguyênạ ự ố ế ộ ệ ườ ủ ệ ố ệ
nhân và bi n pháp kh c ph c?ệ ắ ụ
2. Hi n t ng ng n m ch? Nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c?ệ ượ ắ ạ ệ ắ ụ
3. Nhi m v và yêu c u c b n c a b o v r le?ệ ụ ầ ơ ả ủ ả ệ ơ
4. S đ b o v , nguyên lý tác đ ng, vùng b o v , ng d ng c a b o v quá dòngơ ồ ả ệ ộ ả ệ ứ ụ ủ ả ệ
c t nhanh?ắ
5. S đ b o v , nguyên lý tác đ ng, vùng b o v , ng d ng c a b o v quá dòng cóơ ồ ả ệ ộ ả ệ ứ ụ ủ ả ệ
th i gian?ờ
6. S đ b o v , nguyên lý tác đ ng, u khuy t đi m c a b o v th t không trongơ ồ ả ệ ộ ư ế ể ủ ả ệ ứ ự
l i đi n trung tính cách đ t?ướ ệ ấ
7. S đ b o v , nguyên lý tác đ ng, vùng b o v c a b o v so l ch d c MBA?ơ ồ ả ệ ộ ả ệ ủ ả ệ ệ ọ
Các nguyên nhân sinh ra dòng không cân b ng và cách kh c ph c đ nâng cao đ nh y?ằ ắ ụ ể ộ ạ
8. C u t o, nguyên lý làm vi c, công d ng c a r le h i? Các nguyên nhân làm r leấ ạ ệ ụ ủ ơ ơ ơ
h i tác đ ng? Bi n pháp ki m tra xác đ nh nguyên nhân?ơ ộ ệ ể ị
9. Các d ng quá đi n áp trong h th ng đi n? Phân bi t quá đi n áp khí quy n và quáạ ệ ệ ố ệ ệ ệ ể
đi n áp n i b ?ệ ộ ộ
10. Quá đi n áp khí quy n và bi n pháp b o v ch ng quá đi n áp khí quy n?ệ ể ệ ả ệ ố ệ ể
11.Quá đi n áp n i b và bi n pháp b o v ch ng quá đi n áp n i b ?ệ ộ ộ ệ ả ệ ố ệ ộ ộ
12. B o v ch ng sét đánh tr c ti p dùng c t thu lôi Franklin? Ph m vi b o v c aả ệ ố ự ế ộ ạ ả ệ ủ
c t thu lôi? Cách tính ch n chi u cao c t thu lôi?ộ ọ ề ộ
13. B o v ch ng sét đánh tr c ti p đ ng dây t i đi n dùng dây ch ng sét? Ph m viả ệ ố ự ế ườ ả ệ ố ạ
b o v c a dây ch ng sét?ả ệ ủ ố
14.Các lo i n i đ t trong h th ng đi n? Trình bày n i đ t an toàn?ạ ố ấ ệ ố ệ ố ấ
A.4: Bài t p c s k thu t đi nậ ơ ở ỹ ậ ệ : G m các d ng bài t p sauồ ạ ậ
1. Tính toán các thông s m ch đi n (đi n áp, dòng đi n, góc pha, công su t....) trongố ạ ệ ệ ệ ấ
m ch đi n xoay chi u 1pha, 3pha đ u sao, 3 pha đ u tam giác trong các tr ng h p bìnhạ ệ ề ấ ấ ườ ợ
th ng và s c .ườ ự ố
2

2. Tính toán các thông s c a máy bi n áp, c a đ ng c đi n.ố ủ ế ủ ộ ơ ệ
A.5: Bài t p tính toán chuyên ngànhậ: G m các d ng bài t p sauồ ạ ậ
1. Tính toán l a ch n ti t di n dây d n trong l i đi n.ự ọ ế ệ ẫ ướ ệ
2. Tính toán các thông s c a l i đi n c th .ố ủ ướ ệ ụ ể
3. Tính toán đi n năng tiêu th , ti n đi n ph i tr c a h s d ng theo bi u đ phệ ụ ề ệ ả ả ủ ộ ử ụ ể ồ ụ
t i.ả
4. Tính toán t n th t đi n năng trong l i đi n.ổ ấ ệ ướ ệ
5. Tính toán bù t i u trong l i đi nố ư ướ ệ
B. PH N KI N TH C TH C T CHUYÊN NGÀNH VÀ TAY NGHẦ Ế Ứ Ự Ế Ề:
B.1 Các s đ m ch đi n thông d ngơ ồ ạ ệ ụ :
1. S đ qu t đi n có h p s . Khi qu t b n t đ thì có hi n t ng gì x y ra? Bi nơ ồ ạ ệ ộ ố ạ ị ổ ụ ề ệ ượ ả ệ
pháp kh c ph c?ắ ụ
2. S đ m ch chuông c a thao tác 2 n i?ơ ồ ạ ử ở ơ
3. S đ m ch đèn chi u sáng c u thang?ơ ồ ạ ế ầ
4. S đ đ u dây đèn nêon (đèn tuýp)?ơ ồ ấ
5. Các s đ đi u khi n đ ng c không đ ng b 3 pha dùng kh i đ ng t (g m Côngơ ồ ề ể ộ ơ ồ ộ ở ộ ừ ồ
t c t và r le nhi t):ắ ơ ơ ệ
- Đi u khi n đ ng c 1 chi u quay.ề ể ộ ơ ề
- Đi u khi n đ ng c có đ o chi u quay.ề ể ộ ơ ả ề
- Đi u khi n đ ng c kh i đ ng đ i n i sao-tam giác.ề ể ộ ơ ở ộ ổ ố
6. Các s đ đ u n i đ ng c đi n 1 pha kh i đ ng b ng t ? ơ ồ ấ ố ộ ơ ệ ở ộ ằ ụ
B.2 Các ki n th c th c t chuyên ngànhế ứ ự ế :
1. S đ m ch hòa đ ng b máy phát dùng đèn sáng t i? Đi u ki n hòa máy phát vàoơ ồ ạ ồ ộ ố ề ệ
l i?ướ
2. S đ m ch hòa đ ng b máy phát dùng đèn ánh sáng quay? Đi u ki n hòa máy phátơ ồ ạ ồ ộ ề ệ
vào l i?ướ
3. Đi u ki n v n hành song song 2 máy bi n áp?ề ệ ậ ế
4. Tác d ng c a s m c kép trên đ ng dây?ụ ủ ứ ắ ườ
5. u nh c đi m c a l i đi n 3 pha 3 dây và 3 pha 4 dây?Ư ượ ể ủ ướ ệ
6. Vai trò, đ c đi m chung c a l i đi n phân ph i?ặ ể ủ ướ ệ ố
7. Gi i thích hi n t ng trong m ng đi n h th 1 pha khi dùng bút th đi n th c 2ả ệ ượ ạ ệ ạ ế ử ệ ử ả
dây l a và ngu i đ u đ ?ử ộ ề ỏ
8. Khái ni m c c tính cu n dây và cách xác đ nh c c tính cu n dây? S đ véct c aệ ự ộ ị ự ộ ơ ồ ơ ủ
máy bi n đi n áp 1 pha 2 cu n dây?ế ệ ộ
9. S đ m t tr m bi n áp ph t i thông d ng?ơ ồ ộ ạ ế ụ ả ụ
10.Công d ng c a FCO và ch ng sét van trong tr m bi n áp ph t i? u nh c đi mụ ủ ố ạ ế ụ ả Ư ượ ể
c a 2 cách l p theo v trí: ch ng sét van l p tr c FCO và ch ng sét van l p sau FCO?ủ ắ ị ố ắ ướ ố ắ
11.Các lo i c t đi n trên đ ng dây đi n (phân lo i theo c u t o v t li u và theo côngạ ộ ệ ườ ệ ạ ấ ạ ậ ệ
d ng)?ụ
B.3 Các hi u bi t và s d ng thi t b đo c b nể ế ử ụ ế ị ơ ả :
1. Công d ng và cách s d ng Đ ng h v n năng? Các lo i đ ng h đo xách tay: Vônụ ử ụ ồ ồ ạ ạ ồ ồ
mét, Ampemét, Cosϕ ....
2. Công d ng và cách s d ng Mêgômmét?ụ ử ụ
3. Công d ng và cách s d ng Têrômét?ụ ử ụ
4. Công d ng và cách s d ng c u đo đi n tr m t chi u?ụ ử ụ ầ ệ ở ộ ề
5. Công d ng và cách s d ng các lo i bút th đi n: lo i đèn nêon, lo i hi n s , lo iụ ử ụ ạ ử ệ ạ ạ ệ ố ạ
có tín hi u âm thanh?ệ
3

H I Đ NG THI TUY N D NG ĐI N L C GIA LAIỘ Ồ Ể Ụ Ệ Ự
4

