
09/03/13 1
VOV-VTV-VTC
K THU T ĐO L NG ĐI N-ĐI N Ỹ Ậ ƯỜ Ệ Ệ
T .Ử
H CĐ-ĐTPTTH &CĐ-ĐTVT.Ệ
BIÊN SO N :THS CÙ VĂN THANH.Ạ

09/03/13 2
T NG QUAN V MÔN H CỔ Ề Ọ
1.N I DUNG:Ộ
Ch ng 1: C s lý thuy t đo l ng đi n tươ ơ ở ế ườ ệ ử
Ch ng 2ươ : Máy hi n sóng Osiloscope ệ
Ch ng 3: Đo các đ i l ng đi n& thông s c a tín hi uươ ạ ượ ệ ố ủ ệ
Ch ng 4 : S d ng m t s thi t b đo thông d ng. ươ ử ụ ộ ố ế ị ụ
2.M C ĐÍCH YÊU C U:Ụ Ầ
M c đích:ụ- Trang b cho sinh viên v sai s trong đo l ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng c a ị ề ố ườ ấ ạ ạ ộ ủ
m t s thi t b đo t ng t , đo sộ ố ế ị ươ ự ố
- Trang b cho sinh viên ki n th c v c u t o, ho t đ ng các thi t b đo thông s c a m ch ị ế ứ ề ấ ạ ạ ộ ế ị ố ủ ạ
đi n, thông s c a tín hi u, quan sát d ng tín hi u.ệ ố ủ ệ ạ ệ
Yêu c u: ầN m v ng lý thuy t v môn c u ki n đi n t , và v t lý đ i c ng.ắ ữ ế ề ấ ệ ệ ử ậ ạ ươ
Sau khi h c song sinh viên ph i n m đ c ki n th c c b n v k thu t đo l ng, các thi t b ọ ả ắ ượ ế ứ ơ ả ề ỹ ậ ườ ế ị
và ph ng pháp đo l ng đi n t . Có s so sánh gi a các ph ng pháp đo.ươ ườ ệ ử ự ữ ươ
3.PHÂN B TH I GIAN:Ố Ờ
S ti t:ố ế 45 Lý thuy t:ế45
S ĐVHT:ố3 Bài t p: ậ5
4.TÀI LI U THAM KH O.Ệ Ả
C s k thu t đo l ng đi n tơ ở ỹ ậ ườ ệ ử ; NXB Khoa h c và k thu t.ọ ỹ ậ
Đo l ng đi n - vô tuy n đi n;ườ ệ ế ệ H c vi n k thu t quân s .ọ ệ ỹ ậ ự

09/03/13 3
CH NG 1 : C S ĐO L NG.ƯƠ Ơ Ở ƯỜ
1.1.KHÁI NI M V ĐO L NGỆ Ề ƯỜ .
1.1.1 Đ nh nghĩa v đo l ng:ị ề ườ
Đo là so sánh gi a hai đ i l ng: Đ i l ng c n đo v i đ i l ng m u c a phép đo.ữ ạ ượ ạ ượ ầ ớ ạ ượ ẫ ủ
N u g i X là đ i l ng c n đo , A là giá tr c a phép đo, Xo là đ i l ng m u c a ế ọ ạ ượ ầ ị ủ ạ ượ ẫ ủ
phép đo.
Ta có: X= A.Xo.
VD1: X= 10.m; có nghĩa X là đ i l ng chi u dài c n đo, 10 là giá tr c a phép đo, m ạ ượ ề ầ ị ủ
là v t m u đ đo có đ n v là mét(m).ậ ẫ ể ơ ị
Vd2: X= 1500.Kw; có nghĩa X là đ i l ng công su t đi n c n đo,1500là giá tr c a ạ ượ ấ ệ ầ ị ủ
phép đo, kw là đ n v m u c a phép đo.ơ ị ẫ ủ
Vd3: X= 220.v ±5v; có nghĩa X là đ i l ng đi n áp c n đo, , đ n v m u là vôn(v), ạ ượ ệ ầ ơ ị ẫ
sai s g p ph i là ±5v.ố ặ ả
Trong phép đo t n t i sai s .ồ ạ ố

09/03/13 4
CH NG 1 : C S ĐO L NG.ƯƠ Ơ Ở ƯỜ
1.1.KHÁI NI M V ĐO L NG.Ệ Ề ƯỜ
1.1.2.Các đ i l ng đo và đ n v đo.ạ ượ ơ ị
ĐL c b nơ ả
Đ dàiộ
Kh i l ngố ượ
Th i gianờ
Dòng đi nệ
Nhi t đệ ộ
Tên đ n vơ ị
Met
Kilogam
Giây
Ampe
Kelvin
m
kg
S
A
k
ĐL cơ
Năng l ng & công ượ
L cự
Công su t ấ
Năng l ngượ
Jun
Niutôn
Watt
Watt giây
J
N
W
Ws
ĐL đi n.ệ
Đi n áp, th đi n đ ng.ệ ế ệ ộ
C ng đ đi n tr ngườ ộ ệ ườ
Đi n dungệ
Đi n tr ệ ở
Đi n tr riêng ệ ở
H s đi n môi tuy t đ i.ệ ố ệ ệ ố
Culong
Von
Von/met
Fara
Om
Om met
Fara/met
C
V
V/met
F
W
Wm
F/m

09/03/13 5
CH NG 1 : C S ĐO L NG.ƯƠ Ơ Ở ƯỜ
1.1.KHÁI NI M V ĐO L NG.Ệ Ề ƯỜ
1.1.3.Các b i và c s hay dùng trong đ n v đo l ng.ộ ướ ố ơ ị ườ
Tên cua tiep
đau ngưGia tr c ị ươ
so
Kí hieäu Tên cua tiep
đau ngưGia tr c ị ươ
so
Kí hieu
Pico
Nano
Micro
Mili
Centi
Dexi
10-12
10-9
10-6
10-3
10-2
10-1
P
n
µ
m
c
d
Deca
Hecto
Kilo
Mega
Giga
Tera
101
102
103
106
109
1012
de
h
K
M
G
T

