
L c tác d ng lên ch t l ng t l v i kh i l ng đc g i làự ụ ấ ỏ ỷ ệ ớ ố ượ ượ ọ
L c kh i ự ố L c m tự ặ L c thu tĩnhự ỷ L c thu đngự ỷ ộ
L c tác d ng lên b m t c a kh i ch t l ng đc g i làự ụ ề ặ ủ ố ấ ỏ ượ ọ
L c m tự ặ L c kh i ự ố L c thu tĩnhự ỷ L c thu đngự ỷ ộ
Áp su t thu tĩnh có tính ch tấ ỷ ấ
Tác d ng th ng góc và h ng vào m t ti p xúcụ ẳ ướ ặ ế Tác d ng th ng góc và h ng ra ngoài m t ti p xúcụ ẳ ướ ặ ế
Tác d ng song song v i m t ti p xúcụ ớ ặ ế Tác d ng vào m t ti p xúc và theo m t h ng b t kụ ặ ế ộ ướ ấ ỳ
Áp su t thu tĩnh tác d ng t i m t đi m b t k có giá trấ ỷ ụ ạ ộ ể ấ ỳ ị
B ng nhau theo m i ph ngằ ọ ươ Không b ng nhau theo m t s h ng đc bi tằ ộ ố ướ ặ ệ
Ch b ng nhau nh ng đi m n m trong lòng th tíchỉ ằ ở ữ ể ằ ể Tu thu c vào th i gian tác d ng c a l c ỳ ộ ờ ụ ủ ự
kh iố
M t m t đc g i là m t đng áp khiộ ặ ượ ọ ặ ẳ
T p h p các đi m thu c m t đó có cùng giá tr v áp su tậ ợ ể ộ ặ ị ề ấ
T p h p các đi m thu c m t đó có cùng giá tr v l c liên k tậ ợ ể ộ ặ ị ề ự ế
T p h p các đi m thu c m t đó có cùng giá tr v ng su t ti pậ ợ ể ộ ặ ị ề ứ ấ ế
C 3 ph ng án trênả ươ
Khi ch t l ng ch ch u l c kh i là tr ng l c thì m t đng áp làấ ỏ ỉ ị ự ố ọ ự ặ ẳ
Các m t ph ng n m ngang song song v i n nặ ẳ ằ ớ ề Các m t ph ng n m nghiêngặ ẳ ằ
Các m t cong parabolặ Các m t l n sóng hình sinặ ượ
Khi ch t l ng chuy n đng n m ngang thay đi đu v i gia t c là h ng s thì m t đng áp làấ ỏ ể ộ ằ ổ ề ớ ố ằ ố ặ ẳ
Các m t ph ng n m nghiêng ặ ẳ ằ Các m t ph ng n m ngang song song v i n nặ ẳ ằ ớ ề
Các m t cong parabolặ Các m t l n sóng hình sinặ ượ
Khi ch t l ng chuy n đng quay đu v i v n t c góc là h ng s thì m t đng áp làấ ỏ ể ộ ề ớ ậ ố ằ ố ặ ẳ
Các m t cong paraboloit tròn xoay ặ Các m t ph ng n m nghiêngặ ẳ ằ
Các m t ph ng n m ngang song song v i n nặ ẳ ằ ớ ề Các m t cong parabolặ
Ph ng trình vi phân cân b ng ch t l ng trong tr ng h p l c kh i là l c tr ng tr ng có d ng ươ ằ ấ ỏ ườ ợ ự ố ự ọ ườ ạ
-g.dz = 1/ .dpρ g.dz = 1/ .dpρ -g.dx = 1/ .dpρ -g.dz = 0
Ph ng trình vi phân cân b ng ch t l ng trong tr ng h p kh i ch t l ng di chuy n theo h ng Ox v i gia t c làươ ằ ấ ỏ ườ ợ ố ấ ỏ ể ướ ớ ố
a có d ng ạ
a.dx - g.dz = 1/ .dpρ a.dx + g.dz = 1/ .dpρ a.dy - g.dz = 1/ .dpρa.dx - g.dz = 0
Ph ng trình vi phân cân b ng ch t l ng trong tr ng h p kh i ch t l ng di chuy n theo h ng Oy v i gia t c a ươ ằ ấ ỏ ườ ợ ố ấ ỏ ể ướ ớ ố
có d ngạ
a.dy - g.dz = 1/ .dpρ a.dx + g.dz = 1/ .dpρ a.dy + g.dz = 1/ .dpρ a.dy - g.dz = 0
Ph ng trình vi phân cân b ng ch t l ng trong tr ng h p kh i ch t l ng quay đu v i v n t c góc có d ngωươ ằ ấ ỏ ườ ợ ố ấ ỏ ề ớ ậ ố ạ
ω2.x.dx+ ω2.y.dy - g.dz = 1/ .dpρ ω2.dx+ ω2dy - g.dz = 1/ .dpρ
x.dx+ y.dy - .dz = 1/ .dpω ρ r2dr- g.dz = 1/ .dpρ
Ph ng trình c b n thu tĩnh trong tr ng h p l c kh i ch là l c tr ng tr ng có d ng ươ ơ ả ỷ ườ ợ ự ố ỉ ự ọ ườ ạ
Constpz
/
Constpz
/
Constpz
/
Constpz
/
Cho ph ng trình m t đng áp: a.dx - g.dz = 0. Các m t đng áp c a ph ng trình trên h p v i tr c Ox m t góc ươ ặ ẳ ặ ẳ ủ ươ ợ ớ ụ ộ
bao nhiêu (n u a = g)?ế
450 00 900 1800
Cho công th c tính áp su t ứ ấ
hpp .
0
. Áp su t đc tính theo công th c đó đc g i là áp su tấ ượ ứ ượ ọ ấ
Áp su t tuy t điấ ệ ố Áp su t dấ ư Áp su t chân khôngấ Áp su t t i m t ấ ạ ặ
thoáng
Ý nghĩa c a đi l ng Z trong ph ng trình c b n thu tĩnh h củ ạ ượ ươ ơ ả ỷ ọ
Đ cao hình h cộ ọ Đ cao đo ápộ C t áp thu tĩnhộ ỷ Th năng đn vế ơ ị
Ý nghĩa c a đi l ng p/ trong ph ng trình c b n thu tĩnh h cγủ ạ ượ ươ ơ ả ỷ ọ
C 2 ph ng án trên đu đúngả ươ ề Đ cao đo ápộ Áp năng đn vơ ị C 2 ph ng án trên đu saiả ươ ề

Ý nghĩa c a đi l ng H = Z + p/ trong ph ng trình c b n thu tĩnh h cγủ ạ ượ ươ ơ ả ỷ ọ
C t áp thu tĩnhộ ỷ Đng năng đn v ộ ơ ị C 2 ph ng án trên đu đúngả ươ ề C 2 ph ng án trên đu ả ươ ề
sai
Công th c tính giá tr c a áp l c thu tĩnh lên hình ph ng có d ngứ ị ủ ự ỷ ẳ ạ
P = PcS P = S(P0 +γPc) P = γhcS P = γV
Công th c tính giá tr c a áp l c thu tĩnh thành ph n theo ph ng OX lên hình cong có d ngứ ị ủ ự ỷ ầ ươ ạ
Px = γhcxSx Py = γhcySx Px = γhcS Px = γV
Công th c tính giá tr c a áp l c thu tĩnh thành ph n theo ph ng th ng đng OZ lên hình cong có d ngứ ị ủ ự ỷ ầ ươ ẳ ứ ạ
Pz = γV Pz = γVz Pz = γhczSz Pz = ρV
Trong công th c tính giá tr c a áp l c thu tĩnh thành ph n theo ph ng th ng đng OZ lên hình cong, đi l ngứ ị ủ ự ỷ ầ ươ ẳ ứ ạ ượ
V là th tíchể
C 3 ph ng án trênả ươ Hình trụ Có đáy d i là hình cong Sướ Đáy trên là hình chi u c a S lên m t thoáng ế ủ ặ
Sz
Áp l c thu tĩnh P tác d ng lên thành cong S đc tính theo công th cự ỷ ụ ượ ứ
2 2 2
x y z
P P P P= + +
P = PcS P = S(P0 +γPc)
2 2
x y z
P P P P= + +
Áp l c thu tĩnh P tác d ng lên thành cong S l p v i h tr c Ox m t góc làự ỷ ụ ậ ớ ệ ụ ộ
Cos(P,x) = Px/P Cos(P,x) = P/Px Sin(P,x) = Px/P Sin(P,x) = P/Px
Áp l c thu tĩnh P tác d ng lên thành cong S l p v i h tr c Oz m t góc làự ỷ ụ ậ ớ ệ ụ ộ
Cos(P,z) = Pz/P Cos(P,z) = P/Pz Sin(P,z) = (Px+Py)/Pz Sin(P,z) = P/Pz
Su t tuy t đi trong bình là 0,3 at, bi t áp su t khí quy n là 1at. H i áp su t chân ấ ệ ố ế ấ ể ỏ ấ không trong bình là
0,7 at - 0,7 at 0,3 at 1,3 at
Su t tuy t đi trong bình là 2,6 bar, bi t áp su t khí quy n là 0,9bar. H i áp su t d trong bình làấ ệ ố ế ấ ể ỏ ấ ư
1,7 bar -1,7 bar 3,5 bar 1,6 bar
Do m t thoáng ti p xúc v i khí tr i. Khi tính áp l c thu tĩnh lên thành ch n, ch tính áp l c d B i vìặ ế ớ ờ ự ỷ ắ ỉ ự ư ở
Áp l c m t thoáng tác d ng lên c hai phía c a thanh ch nự ặ ụ ả ủ ắ
Áp l c do khí quy n tác d ng lên thành ch n nh , có th b quaự ể ụ ắ ỏ ể ỏ
Thành ch n không ch u áp su t c a khí tr iắ ị ấ ủ ờ
C 3 ph ng án trênả ươ
ng d ng c a đnh lu t pascal đ ch t o lo i máy thu l c nào d i đâyỨ ụ ủ ị ậ ể ế ạ ạ ỷ ự ướ
Kích thu l cỷ ự ng đo áp ỐMáy đo chân không k và áp kế ế C 3 ph ng án trênả ươ
ng d ng c a đnh lu t pascal đ ch t o lo i máy thu l c nào d i đâyỨ ụ ủ ị ậ ể ế ạ ạ ỷ ự ướ
C 3 ph ng án trênả ươ Máy ép thu l cỷ ự Máy tích năng Kích thu l cỷ ự
Trong h th ng truy n đng b ng thu l c, khi truy n l c d n đng t piston có đng kính l n sang piston có ệ ố ề ộ ằ ỷ ự ề ự ẫ ộ ừ ườ ớ
đng kính nh thìườ ỏ
L c gi mự ả L c tăng ựQuãng đng nh n đc gi mườ ậ ượ ả Quãng đng và l c truy n đn piston nh làườ ự ề ế ỏ
không điổ
L c đy Acsimet có đc đi mự ẩ ặ ể
Có chi u th ng đng t d i lên trênề ẳ ứ ừ ướ Có đi m đt t i tr ng tâm c a v tể ặ ạ ọ ủ ậ
Có đ l n b ng tr ng l ng c a th tích ch t l ng b ng v tộ ớ ằ ọ ượ ủ ể ấ ỏ ằ ậ C 3 ph ng án trênả ươ
Đi u ki n đ 1 v t n i trong ch t l ng làề ệ ể ậ ổ ấ ỏ
γv t ậ< γCh t l ngấ ỏ γv t ậ> γCh t l ngấ ỏ γv t ậ= γCh t l ngấ ỏ ρv t ậ> ρCh t l ngấ ỏ
Đi u ki n đ 1 v t chìm trong ch t l ng làề ệ ể ậ ấ ỏ
ρv t ậ> ρCh t l ng ấ ỏ γv t ậ< γCh t l ngấ ỏ γv t ậ= γCh t l ngấ ỏ V t là kim lo iậ ạ
Đi u ki n đ 1 v t l l ng trong ch t l ng làề ệ ể ậ ơ ử ấ ỏ
γv t ậ= γCh t l ng ấ ỏ γv t ậ< γCh t l ngấ ỏ ρv t ậ> ρCh t l ng ấ ỏ ρv t ậ< ρCh t l ng ấ ỏ
Khi tr ng tâm Cọv tậ c a v t th p h n tâm đy Dủ ậ ấ ơ ẩ A c a l c đy Acsimet thì ng i ta nói v t tr ng thái ủ ự ẩ ườ ậ ở ạ
Cân b ng b nằ ề Cân b ng không b nằ ề Cân b ng phi m đnhằ ế ị Cân b ng vĩnh c uằ ử
Khi tr ng tâm Cọv tậ c a v t cao h n tâm đy Dủ ậ ơ ẩ A c a l c đy Acsimet thì ng i ta nói v t tr ng thái ủ ự ẩ ườ ậ ở ạ
Cân b ng không b n ằ ề Cân b ng b nằ ề Cân b ng phi m đnhằ ế ị Cân b ng vĩnh c uằ ử

Khi tr ng tâm Cọv tậ c a v t ngang b ng tâm đy Dủ ậ ằ ẩ A c a l c đy Acsimet thì ng i ta nói v t tr ng thái ủ ự ẩ ườ ậ ở ạ
Cân b ng phi m đnhằ ế ị Cân b ng không b nằ ề Cân b ng b nằ ề Cân b ng vĩnh c uằ ử
M t v t có th tích V=1mộ ậ ể 3 kh i l ng riêng ố ượ ρv t ậ= 750 g/l, đt vào 1 b ch t l ng có tr ng l ng riêng γặ ể ấ ỏ ọ ượ Ch t l ngấ ỏ =
9810 N/m3. H i th tích ph n chìm vào trong ch t l ng c a v t, g = 9,81 (m/sỏ ể ầ ấ ỏ ủ ậ 2).
0,75 m3 0,25 m3 0,0765 m3 0,025 m3
M t v t có th tích V=2mộ ậ ể 3 kh i l ng riêng ố ượ ρv t ậ= 750 g/l, đt vào 1 b ch t l ng có tr ng l ng riêng γặ ể ấ ỏ ọ ượ Ch t l ngấ ỏ =
9810 N/m3. H i th tích ph n n i lên b m t ch t l ng c a v t, g = 9,81 (m/sỏ ể ầ ổ ề ặ ấ ỏ ủ ậ 2).
0,5 m3 0,25 m3 1,5 m3 0,025 m3
M t v t có th tích V=10mộ ậ ể 3 tr ng l ng riêng ọ ượ γv t ậ= 4900 N/m3, đt vào 1 b ch t l ng có kh i l ng riêng ρặ ể ấ ỏ ố ượ Ch t ấ
l ngỏ= 1000 Kg/m3. H i th tích ph n n i lên b m t ch t l ng c a v t, g = 9,81 (m/sỏ ể ầ ổ ề ặ ấ ỏ ủ ậ 2).
5 m3 0,2 m3 4,9 m3 V t chìmậ
M t v t có th tích V=2,5 mộ ậ ể 3 tr ng l ng riêng ọ ượ γv t ậ= 10000 N/m3, đt vào 1 b ch t l ng có kh i l ng riêng ρặ ể ấ ỏ ố ượ Ch t ấ
l ngỏ= 1000 Kg/m3. H i th tích ph n n i lên b m t ch t l ng c a v t, g = 9,81 (m/sỏ ể ầ ổ ề ặ ấ ỏ ủ ậ 2).
V t chìmậ 0,25 m3 0,5 m3 2 m3
M t kh i g có kích th c: a = b = 30cm; h = 50cm th t do trên m t n c. Xác đnh th tích g n i trên m t ộ ố ỗ ướ ả ự ặ ướ ị ể ỗ ổ ặ
n c. Bi t kh i l ng riêng c a g là 800 (kg/mướ ế ổ ượ ủ ỗ 3), c a n c là 1000 (kg/mủ ướ 3), g = 9,81 (m/s2).
0,009 m3 0,017 m3 0,024 m3 0,036 m3
M t b n c có di n tích đáy là S = 10mộ ể ướ ệ 2, chi u cao c a n c trong b là h = 10m, m t thoáng ti p xúc v i khí tr iề ủ ướ ể ặ ế ớ ờ
(hình v ). Xác đnh áp l c t ng tác d ng lên m t đáy c a b . Cho bi t áp su t khí tr i là pẽ ị ự ổ ụ ặ ủ ể ế ấ ờ a = 1at, kh i l ngố ượ
riêng c a n c là = 1000 (kg/mρủ ướ 3), gia t c tr ng tr ng g = 9,81 (m/số ọ ườ 2)
1,96 MN 0,98 MN 1,96.103 N 0,98.103 N
M t b n c có di n tích đáy là S = 10mộ ể ướ ệ 2, có hai đng thông không khí v i ti t di n m t đng là Sườ ớ ế ệ ộ ườ 1 = 2m2, chi uề
cao c a n c trong b là h = 10m, chi u cao n c t n p b lên m t thoáng là hủ ướ ể ề ướ ừ ắ ể ặ 1 = 5m (hình v ). Xác đnh tẽ ị ỷ
s áp l c tác d ng lên đáy b và n p b (Pố ự ụ ể ắ ể đáy/Pn pắ =?), b qua áp su t khí tr iỏ ấ ờ
3,3 5 2 0,3
M t b d u kín di n tích đáy là S = 10mộ ể ầ ệ 2, có m t đng thông không khí v i ti t di n là Sộ ườ ớ ế ệ 1 = 4m2, chi u cao c aề ủ
n c trong b là h = 10m, chi u cao n c t n p b lên m t thoáng là hướ ể ề ướ ừ ắ ể ặ 1 = 5m (hình v ). Xác đnh t s áp l cẽ ị ỷ ố ự
tác d ng Pụđáy/Pn pắ =? lên n p b AB. Tr ng l ng riêng c a d u là 800 (kG/mắ ể ọ ượ ủ ầ 3), b qua áp su t khí tr iỏ ấ ờ
3,8 5 2 0,3

M t b d u kín di n tích đáy là S = 10mộ ể ầ ệ 2, có m t đng thông không khí v i ti t di n là Sộ ườ ớ ế ệ 1 = 4m2, chi u cao c aề ủ
n c trong b là h = 10m, chi u cao n c t n p b lên m t thoáng là hướ ể ề ướ ừ ắ ể ặ 1 = 5m (hình v ). Xác đnh áp l c tácẽ ị ự
d ng lên n p b AB. Tr ng l ng riêng c a d u là 800 (kG/mụ ắ ể ọ ượ ủ ầ 3), b qua áp su t khí tr iỏ ấ ờ
0,44 MN 0,16 MN 2,4 Kn 1,6 kN
M t b n c kín di n tích đáy là S = 10mộ ể ướ ệ 2, có m t đng thông không khí v i ti t di n Sộ ườ ớ ế ệ 1 = 4m2, chi u cao c aề ủ
n c trong b là h = 10m, chi u cao n c t n p b lên m t thoáng là hướ ể ề ướ ừ ắ ể ặ 1 = 8m (hình v ). Xác đnh t s áp l cẽ ị ỷ ố ự
tác d ng lên đáy b và n p b ABCD (Pụ ể ắ ể đáy/Pn pắ =?), b qua áp su t khí tr iỏ ấ ờ
2,9 2,0 3,1 3,0
Xác đnh áp su t t i đi m B trong ng có 2 lo i ch t l ng n c và thu ngân (hình v ), h = 50cm. Bi t tr ng l ngị ấ ạ ể ố ạ ấ ỏ ướ ỷ ẽ ế ọ ượ
riêng c a n c là 9810 (N/mủ ướ 3), tr ng l ng riêng c a thu ngân g p 1,5 l n c a n c. Áp su t khí tr i là 1at.ọ ượ ủ ỷ ấ ầ ủ ướ ấ ờ
1,05.105 N/m2 7,36.103 N/m2 0,98.105 N/m2 1,71.105 N/m2
Xác đnh áp su t d t i đi m A trong ng có 2 lo i ch t l ng n c và thu ngân (hình v ), h = 50cm. Bi t tr ngị ấ ư ạ ể ố ạ ấ ỏ ướ ỷ ẽ ế ọ
l ng riêng c a n c là 9810 (N/mượ ủ ướ 3), tr ng l ng riêng c a thu ngân g p 1,5 l n c a n c. Áp su t khí tr iọ ượ ủ ỷ ấ ầ ủ ướ ấ ờ
là 1at.
0,025 at 0,075 at 0,1 at 0,25 at
Xác đnh áp su t t i đi m A trong ng có 2 lo i ch t l ng n c và thu ngân (hình v ), h = 50cm. Bi t tr ng l ngị ấ ạ ể ố ạ ấ ỏ ướ ỷ ẽ ế ọ ượ
riêng c a n c là 9810 (N/mủ ướ 3), tr ng l ng riêng c a thu ngân g p 1,5 l n c a n c. Áp su t khí tr i là 1at.ọ ượ ủ ỷ ấ ầ ủ ướ ấ ờ
1,025 at 1,075 at 1,1 at 1,25 at

Xác đnh áp su t t i đi m A trong ng ch a n c (hình v ), h = 60cm. Bi t tr ng l ng riêng c a n c là 9810ị ấ ạ ể ố ứ ướ ẽ ế ọ ượ ủ ướ
(N/m3). Áp su t khí tr i là 1at.ấ ờ
1,06 at 1,6 at 0,06 at 0,6 at
Xác đnh áp su t d t i đi m A trong ng ch a n c (hình v ), h = 60cm. Bi t tr ng l ng riêng c a n c là 9810ị ấ ư ạ ể ố ứ ướ ẽ ế ọ ượ ủ ướ
(N/m3). Áp su t khí tr i là 1at.ấ ờ
0,09 at 1,6 at 1,06 at 0,6 at
Xác đnh áp su t d t i đi m A trong b ch a d u (hình v ), h = 8m. Bi t kh i l ng riêng c a d u là 800 (kg/mị ấ ư ạ ể ể ứ ầ ẽ ế ố ượ ủ ầ 3).
0,64 at 1,64 at 1,61 at 0,627 at
Xác đnh áp su t t i m t thoáng trong b ch a d u (hình v ), h = 8m, kho ng cách t A t i m t thoáng là 4 m. Bi tị ấ ạ ặ ể ứ ầ ẽ ả ừ ớ ặ ế
kh i l ng riêng c a d u là 800 (kg/mố ượ ủ ầ 3). Cho bi t áp su t t i B là 1 at.ế ấ ạ
1,32 at 0,32 at 0,30 at 1,627 at
Xác đnh chi u cao c t ch t l ng h dâng lên so v i m t thoáng c a b ch a n c (hình v ). Bi t áp su t m tị ề ộ ấ ỏ ớ ặ ủ ể ứ ướ ẽ ế ấ ặ
thoáng trong b pể0 = 1,5at, kh i l ng riêng c a n c là 1000 (kg/mố ượ ủ ướ 3), áp su t khí tr i pấ ờ a = 1at.
5 m 0,15 m 15 m 1,5 m

