Ố TH NG KÊ C ĐI N ươ ố ằ ị ổ ọ ỹ ạ Ổ Ể ng trình Liouville cân b ng th ng kê Hàm phân b th ng kê c a h không đ i d c theo qu đ o pha c a h . ủ ệ ủ ệ ố ố ể ể ộ ừ PH N I. Ầ 1. Đ nh lí Liouville và ph ị Đ nh lí : Ch ng minh : ứ ủ ệ Do các h t c a h chuy n đ ng không ng ng nên các đi m pha mô t ể ạ ủ ệ ừ ộ ổ ố ủ ừ ủ ể ả ố ộ ng trình liên t c cho quá trình này. Ph ể ộ c. Vì v y ta có th áp d ng ph ư ự ụ ươ ươ ụ ụ ể ậ ả ạ tr ng thái c a h cũng chuy n đ ng không ng ng trong không gian pha. Do t ng s các đi m pha không ể đ i nên chuy n đ ng c a các đi m pha gi ng nh s ch y d ng c a m t ch t l ng không nén ấ ỏ ổ đ ng trình liên t c có ượ d ng : ạ w ¶ + jdiv (1) ¶
s
w= = v ( ,..., ,..., p ) 0= j v trong đó w là hàm phân b th ng kê và v iớ ậ ố ủ là v n t c c a q 1 pq , 1 s
s
s
s
i
i
i
i
i
i
= 1
i
= 1
i
= 1
i
i
i
i
i
đi m pha trong không gian pha 2 t ố ố s chi u.ề ể Do đó ta có : (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) ø Ø ¶ ¶ w w ¶ ¶ ¶ ¶ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = + + w + jdiv w ( q ) w ( p ) q p (cid:229) (cid:229) (cid:229) =œ Œ (2) +(cid:247) (cid:247) (cid:231) (cid:231) ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ q p p q ł Ł ł Ł ß º
i
i
i
i
s
s
M t khác, khi di chuy n d c theo qu đ o pha c a h thì các ủ ệ ể ặ ọ ỏ ươ ng p q p q i i ip th a mãn ph iq và ¶ ¶ = -= q , p pqHH = ,( ) trình chính t c Hamilton : ắ v i ớ là hàm Hamilton c a h . ủ ệ ¶ ¶ H p
i
i
= 1
i
= 1
i
i
i
i
i
i
i
2
2
s
s
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) ỹ ạ H q w w w w ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) + - q p (cid:229) (cid:229) Suy ra : (3) =(cid:247) (cid:247) (cid:231) (cid:231) ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ p q q H p p H q ł Ł ł Ł
i
i
i
i
i
i
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) ¶ ¶ ¶ ¶ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) w w + - 0 (cid:229) (cid:229) (4) =(cid:247) =(cid:247) (cid:231) (cid:231) ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ p p q q ł Ł ł Ł H pq i H qp i
= 1 i ồ
= 1 i ượ
{
}
s
}
= 1
i
i
i
i
i
{
}H
c : Thay (3) và (4) vào (2), r i thay vào (1) ta đ w ¶ w + = , H 0 (5) ¶ t (cid:246) (cid:230) w w ¶ ¶ ¶ ¶ (cid:247) (cid:231) w = - , H (cid:229) trong đó { và H ữ w g i là ngo c Poisson gi a ặ ọ (cid:247) (cid:231) ¶ ¶ ¶ ¶ q H p p H q ł Ł w w ¶ w = = + tpqw ,( ), ,w M t khác, ta l i có : n u thì (6) ặ ạ ế ¶ d dt t
{
{
}w
}H
{
=w const 0= T (5) và (6) ta có : hay (7) ừ dw dt ố ủ ệ ổ ờ ọ ng trình (5) đ c vi V y d c theo qu đ o pha thì hàm phân b c a h là không đ i theo th i gian. ậ Ph ươ ỹ ạ ượ t l ế ạ w i là : w ¶ ¶ -= = ,w ,H hay (8) ¶ ¶ t t ị (8) là ph Trong tr ng thái cân b ng th ng kê thì giá tr các đ i l ng nhi ươ ạ ố ị ệ ộ ụ ng trình đ nh lí Liouville ằ th i gian. Do đó hàm phân b th ng kê s không ph thu c t ố ố ạ ượ ộ ườ ụ ờ ộ t đ ng s không ph thu c ẽ ng minh vào th i gian. Khi đó ta ờ w ¶ 0= ẽ } =wH , 0 có : . Theo c h c lí thuy t, m t đ i l ng không ph . K t h p v i (8) suy ra : ớ ế ợ ộ ạ ượ ơ ọ ế ụ ¶
ữ ặ ng minh vào th i gian và ngo c Poisson gi a hàm Hamilton v i đ i l c g i là tích phân chuy n đ ng. M t khác ta l ng đó đ ể ờ ượ ọ ớ ạ ượ t r ng đ i v i m t h c ố ớ ế ằ ộ E c a h ; 3 thành ph n ng t thu c t ộ ườ thì đ i l ạ ượ ặ thì ch có 7 tích phân chuy n đ ng đ c l p, đó là : năng l ỉ i bi ạ ủ ệ ộ ậ ng đó là b ng 0 ằ ộ ệ ơ ầ px, py và pz ượ ể ộ
1
p ng ng ủ ượ ố ớ ệ ộ ượ ệ ; 3 thành Lx, Ly và Lz c a mômen đ ng l ế ị L ủ ể E c a h . M t khác, ta l ặ ộ ủ ượ ng ệ H(q,p) chính là năng l ượ ng c a h ủ ố ớ ệ ằ ờ ố ố c a xung l ủ th ườ chú ý đ n năng l ế th i gian hàm phân b th ng kê c a h ch ph thu c vào năng l [ ủ ệ ỉ ụ w = w w ậ ng c a h : ]) ượ XH ( ộ = ) E X ( ) ( t đ ng, ta . Đ i v i các h nhi ộ ỉ ầ ng không xét chuy n đ ng t nh ti n và chuy n đ ng quay c a toàn b h . Do đó ta ch c n ộ ệ ộ ể t r ng hàm Hamilton không ph thu c vào i bi ụ ộ ế ằ ạ ệ H(q,p)=E. V y đ i v i h cân b ng nhi t đ ng thì ệ ộ ủ ệ
12
2
ắ ố ằ ệ ằ ng c a h b ng t ng năng l 2. Phân b chính t c Gibbs t t c là h n m cân b ng v i h đi u nhi Xét h đ ng nhi ệ ứ ệ ẳ ẫ ớ ệ ề ượ ủ t. Chia h thành hai h con C ệ ệ 1 ng thành ệ ằ ệ ổ ượ ệ ng t ầ ủ ỗ ệ ớ ượ ươ = + ) )
12U r t bé so v i năng
ng tác gi a hai h : ữ ) XH XH ( ( 1 1 ng t ượ ấ ớ
1
2
1
) ẫ ng c a t ng h là và l ượ ệ Vì C1 và C2 v n là h vĩ mô nên năng l ệ 1 XH ( ủ ừ + » )
1 và C2 là hai h đ c l p v i nhau nên áp d ng đ nh lí ớ
2
1
2
ươ ( 2 XH ) . Do đó năng l 2 XH XH ( ) ( 1 Đi u này có nghĩa là hai h con C và C2 sao cho C1 và C2 v n là h vĩ mô. Khi đó năng l ph n c a m i h v i năng l ệ + XH ( U 2 ng tác gi a hai h là ệ ữ ng c a h là : ượ ủ ệ ) XH ( 2 ệ ộ ậ ệ ụ ị ề nhân xác su t ta có : ấ w w ( dXH ) 2 = 2 = w dXH ) w ( ) dXH ( 1 1 w H H ). ( w (. )
Suy ra L y lôgarit Nêpe hai v ta đ ấ ế =
]
]
+
[
w w ượ ln H ) ln
])
2
1
( H )
'
'
'
L y vi phân hai v ph ế ươ ấ
[
[
1
2
= + dH dH dH w w w w . dX 1 H ( ) c : [ w ( ng trình trên ta đ ] H ) ( ( H )
] ) )
] ) )
'
'
'
[
[
[
2
1
1
2
+ = + ) ( dH dH dH dH Hay
[ ln ( H c : ượ [ w H ( 1 w ( H w w
w w H ( 2 ( H w w
] H ) ( ( H )
] ) )
2 H ( 2 ( H
] ) )
2
1 ượ
1dH và
'
'
'
Cho c : ế
[
[
[
1
2
2
1 H ( 1 ( H 2dH ti n đ n 0 m t cách đ c l p ta đ ộ ] ' H ) ( ( H )
'
'
= = = dH dH dH 0 Khi thì hay ộ ậ w w ế [ w w w w w w H ( 2 ( H H ( 2 ( H
[
[
[
[
2
1
1
= = = dH 0 dH dH Khi thì hay w w w w w w
] H ) ( ) ( H ] ' H ) ( ( H )
] ) ) 2 ] ' ) )
H ( 1 ( H
] ) ) 2 ] ) )
1
'
'
H ( 1 ( H
0>q
w w [ = -= Suy ra v i ớ
] H ) ( ( H ) [ w w
2
w w 1 q
1 ] H ( ) 2 ( H ) ng trình :
w = w ( H V y hàm phân b ố ậ
] H ( ) 1 ( H ) 1 ) th a ph ỏ
ươ
( ) -= hay -= dH q w ( ) Hd w H ) ( 1 q w )
aXH ( ), q
c : L y tích phân hai v ph ượ ấ - -= + w ln H C ) ln ( hay w = w = ( ) X Ce ( X ) w Hd ( dH ( H ng trình trên ta đ ế ươ aXH ( ), q
) H q g i là môđun c a phân b . ố ủ ọ ng đi u ki n chu n hóa : c xác đ nh t Đây chính là phân b chính t c Gibbs, đ i l ạ ượ ố H s ẩ ị ắ ừ ề ệ ố C đ ượ ệ
2
aXH ( ), q
(
X
)
aXH ), ( q
aXH ( ), q
(
X
- = dXXw ) ( 1 = (cid:242) dX 1 (cid:242) hay eC ) ( X - - = w = Z dX 1 C = (cid:242) thì và khi đó ta có : . Đ t ặ ( X ) e 1= Z 1 Z e )
kT=q k là h ng s Boltzmann, ố ằ y là năng l do và ượ Khi đó bi u th c c a phân b chính t c Gibbs đ ố
( ), aXH kT
ằ ả ủ ớ ế ệ ộ -=y B ng cách so sánh v i k t qu c a nhi và trong đó ự c vi t đ ng l c h c ta có : ự ọ Z kT ln t đ tuy t đ i, T là nhi ệ ố ệ ộ Z là tích phân tr ng thái ạ i là : ượ ứ ủ t l ế ạ ể ng t ắ y - = w ) e
y
( ), aXH kT
y
q (
kT
VTN ,
+W
m
( aXHN ),
kT
Đ i v i h g m ổ ạ ạ ị ( X ấ ạ ồ ễ ể ệ ể ể ạ ồ ứ ả ớ ị N! hoán v khác nhau nên khi đó phân b chính t c đ ớ ệ N h t đ ng nh t ta có ằ ạ ỏ ấ ạ ồ ố ị ố ớ ệ ồ N h t đ ng nh t thì vi c hoán v các h t không làm thay đ i tr ng thái c a ủ ố c bi u di n b ng các đi m pha khác nhau trong không gian pha. Do đó, đ i h m c dù chúng đ ượ ệ ặ ớ ệ N h t đ ng nh t ta ph i lo i b các đi m không gian pha ng v i phép hoán v khác nhau v i h ấ ắ ượ c c a các h t. V i h ạ ủ t l i là : vi ế ạ - w = ( X ) e 1 N ! 3. Phân b chính t c l n Gibbs ổ t có s h t thay đ i. T i m i th i đi m, s h t c a h là không đ i ể ổ ờ ỗ nên ta có th áp d ng phân b chính t c Gibbs cho h và khi đó hàm phân b c a h à : ắ ớ Kh o sát h đ ng nhi ệ ệ ẳ ố ụ ố ả ể ố ạ ắ ố ạ ủ ệ ố ủ ệ - ạ ệ ), aXHa ( ), w = (1) ( X ) e 1 N ! y ),( aq kT=q ng t do ) ng i ta ượ ự (v i ớ ườ ổ W dùng th nhi t đ ng ố ớ ệ ệ ộ ố ạ đ ượ ứ ị Đ i v i h có s h t thay đ i, thay cho năng l c xác đ nh b i công th c : ở ế y =W - Nm (2) y ¶ (cid:246) (cid:230) m = (cid:247) (cid:231) trong đó là th hóa h c c a h t ọ ủ ạ ế ¶ ł Ł - w = T (2) ta vi i (1) là : (3) ừ t l ế ạ ( X ) e
+W
m
m
kT
kT
N kT
aXH ( ), kT
=
=
N
0
N
0
(
X
(
X
)
m
N kT
aXH ), ( kT
=
N
0
1 N ! ắ ớ Bi u th c (3) là hàm phân b chính t c l n Gibbs. ố Đi u ki n chu n hóa hàm phân b chính t c l n Gibbs là : ắ ớ ứ ệ ể ề ẩ - - W ố aXHN ( ), ¥ ¥ = = dX 1 e e dX 1 e (cid:229) (cid:229) (cid:242) (cid:242) hay 1 N ! 1 N ! e ) - ¥ = Z e dX (cid:229) (cid:242) Đ i l ng đ ạ ượ ượ ọ c g i là t ng th ng kê c a h . ủ ệ ố ổ 1 N !
kT ln
Z
e ( X ) -=W
+W
m
aXHN ( ),
kT
=
N
0
(
X
XNFF = ( , ) đ Khi đó ta có : Đ i v i h có s h t thay đ i, tr trung bình c a m t đ i l ổ ố ớ ệ ố ạ ộ ạ ượ ủ ị ng b t kì ấ cượ xác đ nh theo công th c : ứ ị - ¥ = F ( dX (cid:229) (cid:242) 1 N ! eXNF , ) )
3
4. Các hàm nhi t đ ng và các đ i l ệ ộ ạ ượ ố (cid:252) (cid:236) t đ ng trong phân b chính t c ắ ệ ộ ) = - (cid:253) (cid:237) dX Z exp (cid:242) 1. Tích phân tr ng thái : tính theo t ạ ấ ả ủ t c các tr ng thái kh dĩ c a ả ạ (cid:254) (cid:238) ng nhi ( XH kT
X ) ( ệ ạ ồ
N
3
N
= 1
i
)
không gian pha. N u là h h t đ ng nh t thì : ế ấ (cid:252) (cid:236) ) = - (cid:253) (cid:237) exp Z (cid:213) (cid:242) pdrd i i (cid:254) (cid:238) ( XH kT 1 hN !
X ( Z
V
V
-=y 2. Năng l ng t do : ượ ự kT ln y ¶ ¶ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) Z -= = + (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) S k ln Z kT 3. Entropi : ¶ ¶ ł Ł ł Ł ln T
T
T
T y ¶ ¶ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) Z -= = (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) p kT 4. Áp su t :ấ ¶ ¶ ł Ł ł Ł ln V V
2
V
2
¶ (cid:246) (cid:230) Z = y + = (cid:247) (cid:231) U TS kT 5. N i năng : ộ ¶ ł Ł ln T
2
V
V
V
V
(cid:246) (cid:230) ¶ ¶ ¶ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) Z Z (cid:247) (cid:231) + = = (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) kT C 2 kT 6. Nhi t dung: ệ (cid:247) (cid:231) ¶ ¶ ¶ ł Ł ł Ł ln T U T ln 2 T ł Ł
T
T
ø Ø ¶ ¶ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) Z f = y + -= + = - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) pV kT ln Z kTV ln Z kT œ Œ 7. Th Gibbs : ế ¶ ¶ ł Ł ł Ł ln ln Z V ln V ß º
2
V
T
T
V
8. Entanpi : ø Ø ¶ ¶ ¶ ¶ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) Z Z + = + = + (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = UH pV kT kTV kT œ Œ ¶ ¶ ¶ ¶ ł Ł ł Ł ł Ł ł Ł ln T ln V ln ln Z V ln ln Z T ß º
i
i
= 1
i
i
5. Khí lí t ngưở trong bình có th tích V và nhi t đ Xét h ệ N h t khí lí t ạ ể ở ệ ộ T. Khi đó hàm ồ ấ ở ưở N ng đ ng nh t N = = H H (cid:229) (cid:229) Hamilton c a h là : ủ ệ
= 1 ủ ệ
2 p i 2 m ạ
N
N
2
2 p i kTm i
H kT
i
3
N
3
N
3
N
= 1
i
= 1
i
(
X
V
Tích phân tr ng thái c a h có d ng : ạ ø Ø - - œ Œ = = = Z dX Z (cid:213) (cid:213) (cid:242) (cid:242) (cid:242) erd i pd i œ Œ 1 hN ! 1 hN ! 1 hN ! e ) ß º
2
2 p i kTm i
i
V
V
p
¥+
¥+
¥+
¥+
- = i V rd = trong đó là tích phân tr ng thái c a m t h t. Ta có (cid:242) và Z ủ ạ ạ ộ (cid:242) (cid:242) erd i pd i
2
2
2
2
2
2 p i kTm i
2 p x kTm i
2 y kTm i
2 p z kTm i
2 p k kTm i
x
y
z
k
k
+ ¥
¥+
- - - - - = = k = ( zyx ), , , . Dùng tích phân e dp e dp e dp e dp e (cid:213) (cid:242) (cid:242) (cid:242) (cid:242) (cid:242) pd i ¥ - ¥ - ¥ - ¥ -
2
2
2 p k kTm i
1 2
3 2
k
i
- p - = = = e ax dx Poisson , ta có : . Suy ra . e dp p 2 p 2( ) (cid:242) = (cid:242) kTm i kTm i Z V p 2( ) kTm i a ¥ - ¥ -
N
N
N
3 N 2
3 N 2
N TV
3
N
3
N
= 1
i
c tích phân tr ng thái c a h là : V yậ ta tìm đ ượ ạ ø Ø ủ ệ 3 2 = = l =œ Œ Z V p 2( ) V p 2( mkT ) (cid:213) kTm i 1 hN ! 1 hN ! ß º
4
N
N 3 2
3
N
l = trong đó và m là kh i l ng. ố ượ ng c a m t h t khí lí t ộ ạ ủ ưở p 2( mk ) 1 hN !
T
-= -= + l + kT ln Z NkT (ln V ln T ln ) Năng l ng t y do c a h : ượ ự ủ ệ 3 2 y ¶ ¶ ø Ø (cid:246) (cid:230) -= -= + + l - (cid:247) (cid:231) p NkT (ln V ln T ln ) , suy ra ph Áp su t c a h : ấ ủ ệ ngươ =œ Œ ¶ ¶ ß º ł Ł 3 2 V NkT V
pV = V NkT trình tr ng thái c a h là .
ủ ệ ạ Entropi c a h : ủ ệ y ¶ ¶ ø Ø (cid:246) (cid:230) -= -= + + l + + l + - (cid:247) (cid:231) S NkT (ln V ln T ln ) Nk (ln V ln T ln ) Nk =œ Œ ¶ ¶ ß º ł Ł 3 2 T 3 2 3 2
V ủ ệ
V
V
T N i năng c a h : ộ ø Ø = y + -= + + l + + + l + U TS NkT (ln V ln T ln T ) Nk (ln V ln T ln ) Nk NkT =œ Œ ß º 3 2 3 2 3 2 3 2 ¶ ¶ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = = =(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) C NkT Nk Nhi t dung đ ng tích c a h : ệ ủ ệ ẳ ¶ ¶ ł Ł ł Ł 3 2 U T T 3 2
i
i
= 1 i E(X) và ng
6. Phân b Maxwell – Boltzmann ố ng tác v i nhau và n m trong tr ng thái cân b ng nhi ạ ồ ươ ấ ằ ớ Xét h ệ N h t đ ng nh t không t nhi t đ ng ạ ệ ộ T. Khi đó hàm Hamilton H (X,a) c a h trùng v i năng l ượ ệ t ằ E(X) và có d ngạ ủ ệ ớ đ ng ộ ở N = e e H (cid:229) là năng l trong tr ng thái có năng ượ ng c a h t th ủ ạ ứ i. Khi đó xác su t đ h ấ ể ệ ở ạ , v i ớ
y
N
N
kT
i
= 1
i
= 1
i
N
N
trong y u t th tích l ượ ở - ế ố ể H - (cid:252) (cid:236) ủ H kT = = = e - (cid:253) (cid:237) dW ( X ) e dX const const exp dX . e . (cid:229) (cid:213) . pdrd i i (cid:254) (cid:238) dX c a không gian pha là : 1 kT
i kT
= 1
i
= 1
i
ø Ø e (cid:252) (cid:236) = - (cid:253) (cid:237) dW ( X ) const . exp ) dW (cid:213) (cid:213) =œ Œ Hay (1) pdrd i i ,( pr i i (cid:254) (cid:238) ß º
i kT
e (cid:252) (cid:236) = - (cid:253) (cid:237) ) dW const . exp trong đó (2) ,( pr i i pdrd i i (cid:254) (cid:238)
i
Bi u th c (2) chính là xác su t đ h t th ấ ể ạ ứ i có năng l , có t a đ n m trong ộ ằ
i
e + p và có xung l ng n m trong kho ng t ọ . ứ đ n ế kho ng t ả ượ ằ ả ng b ng ằ đ n ế ể ừ ir rd i ượ ừ ip pd i e ượ
2 x
2 x
2 z
x
z
y
y
x
z
2 y mkT
ộ ạ ộ ụ ộ ị µ) . Năng l ượ ng i ọ ộ ủ ng và t a đ c a + p p + . Do đó, phân b (2) đ i là : c vi h t là ạ t l ế ạ ượ ố zyxU ,( ), =e i + r i Xét phân b (2) trong không gian pha 6 chi u c a m t h t (không gian ề ủ ố bi u th qua đ ng năng và th năng ph thu c vào xung l c a m t h t riêng l ế ẻ ể ộ ạ ủ + 2 2 p y z m 2 (cid:252) (cid:236) + + (cid:239) (cid:239) p p p = - - (cid:253) (cid:237) dW ,( ppzyx , , , , p ) const . exp dxdydzdp dp dp (3) (cid:239) (cid:239) 2 ,( ), zyxU kT (cid:254) (cid:238)
x
y
z
y
z
ố c vi Đây chính là phân b Maxwell – Boltzmann. Bi u th c (3) đ ứ ượ ể = i d t l i d ng : ế ạ ướ ạ dW ppzyx ,( , , , , p ) dW ( , dWp ). zyx ), ,( (4) pp , x
5
2 x
2 z
y
z
z
y
x
2 y mkT
(cid:252) (cid:236) + + (cid:239) (cid:239) p p p = - (cid:253) (cid:237) dW ( , p ) A exp dp dp dp Trong đó : (5) , pp x (cid:239) (cid:239) 2 (cid:254) (cid:238)
ng ố ượ (cid:252) (cid:236) = - (cid:253) (cid:237) dxdydz exp B dW ,( zyx ), (6) (cid:254) (cid:238) (5) là phân b Maxwell theo xung l ,( ), zyxU kT
2
(6) là phân b Boltzmann trong tr ố ườ ng l c ự + ¥ p = -
{ exp
} dx
ax Xét phân b Maxwell theo xung l ng, s d ng tích phân Poisson để ố ượ ử ụ (cid:242) a ¥ -
+ ¥
+ ¥
+ ¥
3
) 2
( A
x
y
z
2 p x mkT
2 y mkT
2 p z mkT
3
chu n hóa hàm phân b (5) : ẩ ố (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) p = = - - - (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) 1 A exp dp exp dp exp p 2 mkT dp (cid:242) (cid:242) (cid:242) (cid:239) (cid:239) 2 2 2 (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ¥ - ¥ - ¥ - (cid:254) (cid:238)
(
2
- =
) 2 )
x
2 x
2 y
= + + = A dW dW , , ( ) ( hay = vmp p p p (mv ) . V y phân b p 2 mkT vvv , , y ậ ố
x (5) đ
2 z ậ ố
z ố
2
Mà Maxwell theo xung l và t thành phân b Maxwell theo v n t c : nên ng ượ ppp z y c vi ế ượ ở
3 2
x
z
z
y
x
(cid:252) (cid:236) (cid:246) (cid:230) = - (cid:247) (cid:231) (cid:253) (cid:237) dW ( , ) exp dv dv dv , vvv y ł Ł mv 2 kT (cid:254) (cid:238)
x
z
y
j m p 2 kT sin2= q v q dd dv dv dv dv , l y tích phân theo hai bi n , ấ ế q và j ệ ọ
2
Trong h t a đ c u thì khi đó phân b theo v n t c tr thành : ở ộ ầ ậ ố ố
3 2
2
2
(cid:252) (cid:236) (cid:246) (cid:230) = = w - (cid:247) (cid:231) (cid:253) (cid:237) dW )( v p 4 v dv )( dvv exp ł Ł mv 2 kT m p 2 kT (cid:254) (cid:238)
3 2
2
(cid:252) (cid:236) (cid:246) (cid:230) w = - (cid:247) (cid:231) là hàm phân b v n t c. v iớ ố ậ ố (cid:253) (cid:237) exp v v )( p 4 ł Ł (cid:254) (cid:238)
dz
Xét phân b Boltzmann trong tr ố ưở ở ườ = = m p kT 2 ng l c ự ở ,( mv kT 2 (5) cho khí lí t ), zUzyxU )( mgz ng tr ng l c là ự ng tr ng l c. ọ (6) ườ ự ủ ạ ườ ọ ng trong tr nên phân b Boltzmann ố ở Th năng c a h t trong tr tr thành : ế ở (cid:252) (cid:236) - (cid:253) (cid:237) dW )( z = exp B dz (cid:254) (cid:238)
z + mgz kT
là : V i ớ N là t ng s h t c a h thì s h t ố ạ ủ ệ ố ạ ở ộ ổ mgz kT ừ z đ n ế đ cao t (cid:252) (cid:236) = = - (cid:253) (cid:237) dN )( z NdW )( z NB exp dz (cid:254) (cid:238)
0
t đ cao bi u trên suy ra : G i ọ n(z) và n0 l n l ầ ượ là m t đ khí ậ ộ ở ộ ừ ể (cid:252) (cid:236) = - (cid:253) (cid:237) )( zn n exp (cid:254) (cid:238)
0
t đ không đ i, áp su t c a khí t l v i m t đ khí nên n u g i ậ ộ ệ ộ ọ p(z) và p0 l n l ầ ượ t ế z và m t đ t thì t ặ ấ mgz kT ỉ ệ ớ bi u th c trên suy ra : ổ z và đ cao Khi nhi là áp su t c a khí ấ ủ ấ ủ m t đ t thì t ở ặ ấ ở ộ ừ ể (cid:252) (cid:236) = - (cid:253) (cid:237) )( zp p exp (cid:254) (cid:238)
ứ mgz kT do 7. Đ nh lí phân b đ u đ ng năng theo các b c t ố ề ộ ậ ự ị
6
Hàm Hamilton c a h có s b c t do bi u th qua hàm Lagrange nh sau : ủ ệ ậ ự ư ị
i
= 1
i
s
- qpH ( ), ), qpL ( ể s = (cid:229) qp i
=
[
- - + qUpT ) )( (
])( qUpT )
i
= 1
i
s
s
( (cid:229) Hay là qp i
i
i
= 1
i
= 1
i
i
i
¶ = = ( pT ) p (cid:229) (cid:229) Suy ra qp i ¶ 1 2 1 2 H p ¶ p Khi đó đ i l ng đ c g i là đ ng năng ng v i b c t do th ạ ượ ượ ọ ớ ậ ự ứ ộ ứ i. ¶ 1 2 H i p
+ ¥
s
s
i
i
j
i
i
i
= 1
i
i
i
i
(
X
)
= 1 i
j j
+ ¥
y
Đ nh lí : Giá tr trung bình c a đ ng năng ng v i b c t ị ớ ậ ự ủ ộ ứ ị do th i b ng ứ ằ kT 2 Giá tr trung bình c a đ ng năng ng v i b c t do th ớ ậ ự ủ ộ ứ ứ i có th tính đ ể ượ c ờ ứ ố y y - ¶ - ¶ ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) = = (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) dX p exp dp dp dq exp p p (cid:213) (cid:213) (cid:242) (cid:242) (cid:242) (cid:242) ¶ ¶ ¶ (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ( ), qpH kT 1 2 H p ),( qpH kT Ch ng minh : ị nh phân b chính t c Gibbs : ắ 1 1 H 2 2 p H p ¥ - „
)
exp
p
dp
i
i
1 2
H p
,( qpH kT
i
+ ¥
+ ¥
- ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) Tích phân đ c tính b ng ph ượ ằ ươ ừ ng pháp tích phân t ng (cid:242) ¶ (cid:254) (cid:238) ¥ -
y
y
y
(
)
=
dp
p
kT
exp
(
kT
)
exp
dp
p
exp
i
i
i
i
),( qpH kT
1 2
),( qpH kT
,( qpH kT
1) 2
1 2
H p
i
ph n : ầ + ¥ ø Ø - - - ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) - - - (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) œ Œ (cid:242) (cid:242) ¶ (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ß º ¥ - ¥ - ¥ -
H kT
ip
i
+ ¥
+ ¥
y
y
- (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) + ¥ – ¥ fi qpH ( fi), 0 Khi thì nên . Do đó mà ep i =(cid:247) (cid:231) – ¥ fi lim p ł Ł
)
=
p
dp
exp
exp
dp
i
i
i
1 2
kT 2
),( qpH kT
,( qpH kT ớ ậ ự
- - ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:242) (cid:242) ¶ (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ¥ - ¥ -
+ ¥
s
)
)
=
=
=
exp
dp
dp
p
exp
dq
dX
j
i
i
i
H p i V y tr trung bình c a đ ng năng ng v i b c t ủ ộ ậ y s 1 2
qpH ,( kT
kT 2
qpH ,( kT
kT 2
= 1
i
i
(
X
)
y
ứ - - ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:213) (cid:213) (cid:242) (cid:242) (cid:242) (cid:242) ¶ (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ị H p ứ i b ng : do th ằ y kT 2 ¥ - „
)
=
exp
dX
1
= j 1 j i qpH ,( kT
(
X
)
- (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) (cid:242) (tích phân do đi u ki n chu n hóa) ệ ề ẩ (cid:254) (cid:238)
8. Đ nh lí virian ị ¶ q Đ i l ng đ do th ạ ượ ượ ọ c g i là virian ng v i b c t ứ ớ ậ ự ứ i. ¶ 1 2
iq
+ ¥ – ¥ fi qpH ( fi), Đ nh lí : hàm Hamilton thì giá tr trung bình c a virian ị ủ ị H i q i N u ế khi
ng v i b c t ứ ớ ậ ự do th i b ng ứ ằ kT 2 do th c nh ứ Giá tr trung bình c a virian ng v i b c t ủ ớ ậ ự ứ ị ứ i có th tính đ ể ượ ờ phân b chính t c Gibbs : Ch ng minh : ắ ố
7
+ ¥
s
s
i
i
i
i
j
i
= 1
i
i
i
i
(
X
)
= 1 i
j j
+ ¥
y
y y - ¶ - ¶ ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) = = (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) q q exp dX q exp dq dq dp (cid:213) (cid:213) (cid:242) (cid:242) (cid:242) (cid:242) ¶ ¶ ¶ (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) 1 2 H q 1 2 H q ( ), qpH kT 1 2 H q ( ), qpH kT ¥ - „
)
exp
q
dq
i
i
1 2
H q
,( qpH kT
i
+ ¥
+ ¥
- ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) Tích phân đ c tính b ng ph ượ ằ ươ ừ ng pháp tích phân t ng (cid:242) ¶ (cid:254) (cid:238) ¥ -
y
y
y
)
)
(
)
=
dq
q
kT
exp
(
kT
)
exp
dq
q
exp
i
i
i
i
,( qpH kT
1 2
,( qpH kT
,( qpH kT
1) 2
1 2
H q
i
ph n : ầ + ¥ ø Ø - - - ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) - - - (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) œ Œ (cid:242) (cid:242) ¶ (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ß º ¥ - ¥ - ¥ -
H kT
iq
i
+ ¥
+ ¥
y
y
- (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) + ¥ – ¥ fi qpH ( fi), 0 Khi thì nên . Do đó mà eq i =(cid:247) (cid:231) – ¥ fi lim q ł Ł
=
q
dq
exp
exp
dq
i
i
i
1 2
kT 2
),( qpH kT
i
- - ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:242) (cid:242) ¶ (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ¥ - ¥ -
+ ¥
),( qpH kT ớ ậ ự s
s
y
)
=
=
=
exp
dq
dq
p
dp
exp
dX
i
j
i
i
H q V y tr trung bình c a virian ng v i b c t ủ ậ y 1 2
kT 2
qpH ,( kT
kT 2
= 1
i
i
(
X
)
y
do th - - ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:213) (cid:213) (cid:242) (cid:242) (cid:242) (cid:242) ¶ (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ứ qpH ,( ) kT ị H p ứ i b ng : ằ kT 2 ¥ - „
)
=
exp
dX
1
= 1 j i j qpH ,( kT
(
X
)
- (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) (cid:242) (tích phân do đi u ki n chu n hóa) ệ ề ẩ (cid:254) (cid:238)
y
)
,( pqH kT
NG T Ử TH NG KÊ L Ố ng t ắ ượ ƯỢ ử t, hàm phân b chính t c c đi n có d ng : PH N II. Ầ 1. Phân b chính t c l ố Xét h đ ng nhi ệ ẳ ệ ắ ổ ể ạ ố - (1) w = e
y
ˆ H
kT
,( pq ) do c a h ủ ệ L ng t là năng l ta có toán t trong đó y w hóa ử ượ ng t ượ ự th ng kê : ử ố - (2) w = ˆ
})(qn
m
m
Kí hi u ệ { y ệ ử
n
n
n
n
n mn khi
m
nm
ủ = y e là h hàm riêng c a toán t ˆ y H E ) suy ra (3) y n Hˆ . Ta có : = y E ( = (cid:236) Hamilton )ˆ( H 1 y = d = (cid:237) dqq )( và (4) (cid:242) y )(* q n „ 0 mn khi (cid:238)
nn
Khi đó các y u t ế ố ậ y w )( dqq (5) ủ wˆ b ng : ma tr n chéo c a ằ (cid:242)= yw ˆ)(* q n
y
kT
=
n S d ng khai tri n Taylor c a hàm mũ ta có th vi ể ế m H kT
m
0
t (2) d i d ng : ử ụ ủ ể ướ ạ ¥ (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = w - ˆ e (cid:229) (6) (cid:247) (cid:231) 1 m ! ł Ł
Thay (6) vào (5), k t h p v i (3) và (4) và phép bi n đ i Taylor, ta đ c : ế ợ ế ớ ổ ượ
8
m
y
y
m
m
kT
kT
* n
n
nn
* n
n
=
=
m
0
m
0
y
y
y
y
m
m
n
E n kT
kT
E kT
kT
kT
* n
n
=
m
0
0
¥ ¥ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) y y w = y y = - - (cid:247) (cid:231) )ˆ )( Hq ( )( dqq )( eq )( dqq e (cid:229) (cid:229) (cid:242) (cid:242) (cid:247) (cid:231) ł Ł 1 m ! H kT 1 m ! 1 kT ł Ł - ¥ ¥ - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = = = y = - - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) e e e e y )( q )( dqq e (cid:229) (cid:229) (cid:242) ł Ł ł Ł 1 m !
n
E n kT V y hàm phân b th ng kê chính t c l ố ố ậ ắ ượ ng t y - E 1 n m ! kT = m có d ng : ạ ử E kT (7) = w e
nn ố ố
y
kT
nn
n
n
n
n
: ệ ề ẩ ử - Đi u ki n chu n hóa hàm phân b th ng kê chính t c l ắ ượ E n kT = w = w = = 1 ( E ) e ng t y Ze kT e (cid:229) (cid:229) (cid:229) (8)
En kT
n
- = Z e (cid:229) Đ i l ng đ c g i là t ng th ng kê c a h . Khi đó ta có : ạ ượ ượ ọ ủ ệ ố ổ
En kT
n
-=y kT ln Z (9) - = e Z (cid:229) T ng th ng kê l y theo t t c các tr ng thái kh dĩ là ấ ổ ố ấ ả ạ ả . Do đó n u m c năng ế ứ
nE suy bi n b i ộ
nEg (
E n kT
n
) ng thì t ng th ng kê c a h tr thành : l ượ ế ủ ệ ở ố ổ - = Z ( (cid:229) (10) ) eEg n
+W
m
)
,
kT
2. Phân b chính t c l n l ố ử ng t t và có s h t Xét h đ ng nhi ệ ẳ ắ ớ ượ ệ ắ ớ ổ ể ạ ổ ố - ố ạ N thay đ i, hàm phân b chính t c l n c đi n có d ng : ,( NpqHN (1) = w e
+W
m
ˆ ˆ HN kT
Npq ,( , ) m là th hóa h c c a h t ọ ủ ạ ế là th nhi ế ta có toán t L ng t trong đó W w hóa ử t đ ng, ệ ộ th ng kê : ử ố ượ - (2) w e
Vì có th đo đ ể ố ạ ủ ệ
ử s h t Hˆ và toán Hamilton ử ố ạ Nˆ có chung h hàmệ
nN
nN
nN
m
m
Hˆ và toán t ử Hˆ và Nˆ . Ta có : = m m ệ = y y y , y nN
nN y
nN m
nN
nN
nN
n
N = E m = m m y - - - - ( ( ( ( EN ) (3)
mM
NM
nm
ˆ y N , )ˆ ˆ HN = d d EN y và (4) (cid:242)
nN
Khi đó các y u t ế ố ậ y w )( dqq (5) = ˆ ng và s h t c a h nên toán t c đ ng th i năng l ờ ượ ồ ượ ử ố ạ Nˆ giao hoán v i nhau. Do đó toán t Hamilton t s h t ớ ử })(qnN riêng. Kí hi u ệ { y là h hàm riêng chung c a toán t ủ ˆ ˆ = y H N nN N ˆ )ˆ y y ) HN suy ra n nN y )(* q )( dqq nN ủ wˆ b ng : ma tr n chéo c a ằ (cid:242)= yw ˆ)(* q nN
kT
=
nN S d ng khai tri n Taylor c a hàm mũ ta có th vi ể ế ˆ HN kT
m
0
i d ng : ử ụ ủ ể ướ ạ t (2) d m W ¥ (cid:246) (cid:230) m - (cid:247) (cid:231) = w ˆ e (cid:229) (6) (cid:247) (cid:231) 1 m ! ł Ł
Thay (6) vào (5), k t h p v i (3) và (4) và phép bi n đ i Taylor, ta đ c : ế ợ ế ớ ổ ượ
9
m
m
m
kT
kT
* nN
nN
nN
* nN
nN
=
=
m
0
m
0
m
+W
m
m
m
nN
nN
nN
nN
kT
EN kT
EN kT
kT
kT
* nN
nN
=
m
0
m
W W ¥ ¥ (cid:246) (cid:230) m - (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) y m y w = y y = - (cid:247) (cid:231) ˆ )ˆ HNq )( ( )( dqq )( eq )( dqq e (cid:229) (cid:229) (cid:242) (cid:242) (cid:247) (cid:231) ł Ł 1 m ! ˆ HN kT 1 1 kTm ! ł Ł - - W W W ¥ ¥ m m - - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = = = y = (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) e e e e y )( q )( dqq e (cid:229) (cid:229) (cid:242) ł Ł ł Ł EN kT 1 m !
m
nN
nN
nN
ng t EN kT V y hàm phân b th ng kê chính t c l n l ố ố ậ ắ ớ ượ - 1 m ! = 0 có d ng : ạ ử +W EN kT (7) = w w = E , N ) e
nN
kT
nN
nN
, Nn
, Nn
, Nn
m
ng t : ề ệ ẩ ử ( ố ố Đi u ki n chu n hóa hàm phân b th ng kê chính t c l n l m - W W ắ ớ ượ EN kT = w = w = = 1 ( E , N ) e e Ze kT (cid:229) (cid:229) (cid:229) (8)
nN
EN kT
, Nn
- = Z e (cid:229) Đ i l ng đ c g i là t ng th ng kê c a h . Khi đó ta có : ạ ượ ượ ọ ủ ệ ố ổ
m
nN
EN kT
-=W kT ln Z (9) - = Z e (cid:229) T ng th ng kê l y theo t t c các tr ng thái kh dĩ là . Do đó n u m c năng ấ ố ổ ấ ả ạ ả ứ ế
Nn , thì t ng th ng kê c a h tr thành :
nNE suy bi n b i ộ
nNEg (
m
nN
EN kT
nN
, Nn
) ng l ượ ế ủ ệ ở ổ ố - = Z ( Eg ) e (cid:229) (10)
3. Phân b Boltzmann l ng t ử ng tác. Năng l ng c a h b ng t ng năng l ệ ượ ạ ố ả ươ ượ ủ ệ ằ ổ ượ ng c a các ủ Kh o sát h các h t không t e E
(cid:229)=
i
i
: . Khi đó xác su t đ h trong tr ng thái v i năng l ng h t riêng l ạ ẻ ấ ể ệ ở ạ ớ ượ E b ng : ằ
y
E
i
kT
i kT
i
(cid:252) (cid:236) y e - - (cid:229) (cid:239) (cid:239) = = = (cid:253) (cid:237) ( EW ) e exp (cid:213) (1) W i (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)
iW là xác su t đ m t h t b t kì c a h ấ ể ộ ạ ấ
i
e
i kT
e
e
i kT
i kT
i
i
i
e
e Trong đó trong tr ng thái v i năng l ng : ủ ệ ở ạ ớ ượ - (2) = ae W i - - = = a Z e 1 e (cid:229) (cid:229) (cid:229) Đi u ki n chu n hóa : , ta đ . Trong ệ ề ẩ , đ t ặ c ượ = aW i 1= Z
i kT
i
i
i
e
- e = ) Z e ) ( e g (cid:229) tr ng thì . Khi đó (2) tr thành : ườ ng h p m c năng l ứ ợ ượ suy bi n b i ế ộ ở ( ig e
i
i kT
- ) g = (3) e W i e ( Z Đây chính là phân b Boltzmann l ng t ố ượ . ử
4. Th ng kê Fermi – Dirac ố ệ ươ
i
i
i
ng và s h t c a c h ; và ng tác. G i tr ng thái ọ E và N là năng i. Ta có : l ượ ố ạ ở ạ ả e ố ạ ủ ả ệ i ượ e E ộ ạ (cid:229)= N Kh o sát h các fermion (các h t có spin bán nguyên) không t ạ in là năng l ng m t h t và s h t (cid:229)= in in và
10
T ng th ng kê c a h là : ủ ệ ổ ố (cid:252) (cid:236)
[
]
i
i
nN
i
i
i
i
i
[
]
[
]
, Nn
,...
,...
i
i
nn , 1
2
nn , 1
2
n i
m e - ( n ) (cid:229) m m e m e - - - (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) ( n ) ( n ) = = = = (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) Z exp exp exp exp (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:213) (cid:213) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) EN kT kT kT kT (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)
Vì các fermion tuân theo nguyên lí Pauli nên s h t ể ỉ ị ố ạ in ch có th nh n hai giá tr 0 và 1. Do ậ
1
i
i
i
=
0
n i
đó ta có : m e m e - - (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) ( n ) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) exp += 1 exp (cid:229) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) kT
m
e
i
=
+
Z
1
exp
kT
i
kT V y t ng th ng kê c a h các fermion là : ủ ệ ậ ổ ố ø Ø - (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) (cid:213) œ Œ (cid:254) (cid:238) ß º
m
e
m
e
i
i
-=W
-=
+
+
kT
ln
Z
kT
ln
1
exp
kT
1ln
exp
-=(cid:247)
kT
kT
i
i
t đ ng c a h b ng : Th nhi ế ệ ộ ủ ệ ằ (cid:246) (cid:230) ø Ø ø Ø - - (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:247) (cid:231) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:229) (cid:213) œ Œ œ Œ (cid:231) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ß º ß º ł Ł
i
i
i
i
i
i
, VT
i kT
S h t trung bình c a h : ủ ệ ố ạ m e - (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) exp (cid:246) (cid:230) ø Ø m e - (cid:246) (cid:230) ¶ W ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:254) (cid:238) 1 kT 1 (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) -= = + = (cid:253) (cid:237) N kT 1ln exp kT (cid:229) (cid:229) (cid:229) œ Œ (cid:247) (cid:231) =(cid:247) (cid:231) m kT e e m - - m m ¶ ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:254) (cid:238) ł Ł kT ß º ł Ł + + (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) 1 exp exp 1 (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) kT
N
(cid:229)=
N
(cid:229)=
in
in
i
i
M t khác t suy ra , so sánh bi u th c này v i bi u th c ngay trên ặ ừ ứ ở ứ ể ể ớ
i
i kT
ta có k t qu : ế ả 1 = n e m - (cid:252) (cid:236) + (cid:253) (cid:237) exp 1 (cid:254) (cid:238)
Đây chính là th ng kê fermi – Dirac. ố 5. Th ng kê Bose – Einstein ố ệ ươ ngượ
ả và s h t c a c h ; và ng tác. G i tr ng thái ọ E và N là năng l i. Ta có : ộ ạ ố ạ ở ạ e ố ạ ủ ả ệ i e Kh o sát h các boson (các h t có spin nguyên) không t ng m t h t và s h t N ạ in là năng l E ượ (cid:229)=
(cid:229)=
in
i
in
i
i
và
T ng th ng kê c a h là : ủ ệ ổ ố (cid:252) (cid:236)
[
]
i
i
nN
i
i
i
i
i
[
]
[
]
, Nn
,...
,...
i
i
nn , 1
2
nn , 1
2
n i
m e - ( n ) (cid:229) m m e m e - - - (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) ( n ) ( n ) = = = = (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) Z exp exp exp exp (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:213) (cid:213) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) EN kT kT kT kT (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)
in có th nh n giá tr nguyên không âm b t kì. Khi đó
i
i
i
=
0
in
ố ạ ể ậ ấ ị ¥ e - m e - (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) Đ i v i các boson thì s h t ố ớ m n ) ( = > (cid:253) (cid:237) exp (cid:253) (cid:237) (cid:229) q exp 0 là t ng c a c p s nhân vô h n v i công b i . Đ c p s ủ ấ ố ạ ổ ớ ộ ể ấ ố (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) kT kT
i
i
m e - (cid:252) (cid:236) = e m (cid:219) ‡ (cid:253) (cid:237) q exp "< 1 0 < 0 nhân này h i t thì ta ph i có . T ng c a c p s nhân lùi vô ộ ụ ả ủ ấ ố ổ (cid:254) (cid:238) kT
11
i
i
=
0
i
in
=
Z
¥ m e - (cid:252) (cid:236) ( n ) = (cid:253) (cid:237) exp (cid:229) 1 m e - (cid:252) (cid:236) (cid:254) (cid:238) kT nên suy ra h n v i công b i ạ ớ ộ q thì có giá tr b ng ị ằ . V yậ - (cid:253) (cid:237) 1 exp 1 q-1 (cid:254) (cid:238) kT
1 m
e
i
i
1
exp
kT
(cid:213) - (cid:252) (cid:236) t ng th ng kê c a h các boson là : ủ ệ ổ ố - (cid:253) (cid:237) (cid:254) (cid:238)
-=W
-=
-=
kT
ln
Z
kT
ln
kT
ln
1 m
e
1 m
e
i
i
i
i
1
exp
1
exp
kT
kT
1
m
e
m
e
i
i
=
-=
kT
1ln
exp
kT
1ln
exp
kT
kT
i
i
t đ ng c a h b ng : Th nhi ế ệ ộ ủ ệ ằ (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:229) (cid:213) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - - (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - - (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ł Ł ł Ł - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) - - (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - - (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) (cid:229) (cid:229) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) ł Ł ł Ł
i
i
i
i
i
i
, VT
i kT
S h t trung bình c a h : ủ ệ ố ạ m e - (cid:252) (cid:236) - (cid:253) (cid:237) exp (cid:246) (cid:230) ø Ø m e - (cid:246) (cid:230) ¶ W ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:254) (cid:238) 1 kT 1 (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = -= -= - (cid:253) (cid:237) N kT 1ln exp kT (cid:229) (cid:229) (cid:229) œ Œ (cid:247) (cid:231) -=(cid:247) (cid:231) m kT e e m - - m m ¶ ¶ (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) (cid:254) (cid:238) ł Ł kT ß º ł Ł - - (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) 1 exp exp 1 (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238) kT
N
(cid:229)=
N
(cid:229)=
in
in
i
i
M t khác t suy ra , so sánh bi u th c này v i bi u th c ngay trên ặ ừ ứ ở ứ ể ể ớ
i
i kT
ta có k t qu : ế ả 1 = n e m - (cid:252) (cid:236) - (cid:253) (cid:237) exp 1 (cid:254) (cid:238)
Đây chính là th ng kê Boson –Einstein. ố
12