
- Tightly:
E.g.
A tightly packed pub
The window was tightly sealed
5. HARD và HARDLY
- HARD là trạng từ. Thường đứng sau động sau động từ
+ hết sức cố gắng
E.g. Are you willing to work hard to succeed?
+ chắc (nắm, ôm,..), mạnh (đánh, đập,..), nhiều (uống, mưa,..)
E.g. It’s raining hard
+ (suy nghĩ,..) cẩn thận
E.g. You thought long and hard before deciding to move house
- HARDLY (adv) thường đứng trước động từ
+ hiếm khi (=scarcely = barely=…).
E.g. The trains hardly come between midnight and 6:00am.
+ hardly ever (hầu như không bao giờ), hardly any + N (hầu như không còn)
E.g. There’s hardly any tea left
He hardly ever calls me