Phân tích & thi
t k h th ng thông tin
ế ế ệ ố
c gi
i khát ABC.
Đ 9 : Ho t đ ng c a công ty s n xu t n ủ
ạ ộ
ấ ướ
ề
ả
ả
ấ - Qu n lý danh m c s n ph m : nh p thông tin c a s n ph m khi s n xu t ậ ụ ả ủ ả ả ẩ ẩ ả
ử ổ ra m t lo i m i, xóa b thông tin khi không còn s n xu t n a, s a đ i ấ ữ ạ ả ộ ớ ỏ
thông tin khi c n thi ầ ế ẩ t. Thông tin v s n ph m bao g m : mã s n ph m, ề ả ẩ ả ồ
tên s n ph m, lo i s n ph m, s l ạ ả ố ượ ả ẩ ẩ ng có, đ n giá. ơ
ớ - Qu n lý thông tin đ i lý : nh p thông tin v đ i lý khi có m t đ i lý m i ộ ạ ề ạ ạ ả ậ
ử ổ đ n mua s n ph m, xóa b thông tin khi không còn giao d ch n a, s a đ i ế ữ ả ẩ ỏ ị
thông tin khi c n thi t. Thông tin v đ i lý bao g m : mã đ i lý, tên đ i lý, ầ ế ề ạ ạ ạ ồ
đ a ch , đi n tho i, s ti n còn n đ đ m b o không m t đ i lý nào đ ợ ể ả ị ạ ố ề ộ ạ ệ ả ỉ ượ c
- Khi có yêu c u xu t m t lo i s n ph m nào đó t ộ
n quá s ti n cho phép. ợ ố ề
ạ ả ầ ấ ẩ ừ ậ các đ i lý, b ph n ạ ộ
ng s n ph m đ c yêu c u trong kho. qu n lý xu t s ki m tra s l ấ ẽ ể ố ượ ả ả ẩ ượ ầ
N u l ế ượ ấ ng s n ph m đ đáp ng thì b ph n này s l p m t phi u xu t ẽ ậ ứ ủ ế ả ẩ ậ ộ ộ
đ xu t s n ph m cho đ i lý. Trong phi u xu t có ghi rõ tên đ i lý, đ a ch ể ấ ả ế ẩ ạ ấ ạ ị ỉ
i nh n, ngày xu t, các thông tin v s n ph m đ đ i lý, tên ng ạ ườ ề ả ậ ấ ẩ ượ ấ c xu t :
tên s n ph m, đ n giá, s l ố ượ ả ẩ ơ ữ ng xu t, thành ti n, t ng s ti n, ch ký ố ề ề ấ ổ
i vi i nh n và th tr ng đ n v . Ngoài ra trên c a ng ủ ườ ế t phi u, ng ế ườ ủ ưở ậ ơ ị
phi u còn ghi rõ phi u do B công th ng phát hành, ngày phát hành,n ế ế ộ ươ ợ
và s hi u phi u. M t b n sao c a phi u xu t đ c h th ng l u l ố ệ ộ ả ấ ượ ệ ố ư ạ i. ủ ế ế
N u s l ế ố ượ ng s n ph m không đ đ đáp ng trên 2/3 s l ủ ể ố ượ ứ ả ẩ ầ ng yêu c u
thì thông báo t ừ ố ế ch i xu t. M t đ i lý có nhi u phi u xu t, m t phi u ộ ạ ề ế ấ ấ ộ
ẩ xu t ch xu t cho m t đ i lý. M t phi u xu t có th có nhi u s n ph m ề ả ộ ạ ế ể ấ ấ ấ ộ ỉ
đ ượ ế c xu t, m t s n ph m có th có ho c không có trong nhi u phi u ộ ả ể ề ấ ẩ ặ
các phân x ng s n xu t s đ xu t. S n ph m t ả ấ ẩ ừ ưở ấ ẽ ượ ả c chuy n đ n b ể ế ộ
ng tr ph n nh p kho. B ph n này ki m tra ch t l ậ ấ ượ ể ậ ậ ộ ướ c khi nh p kho. ậ
ng Page 1 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
N u ch t l ấ ượ ế ế ng đ m b o, b ph n này s l p m t phi u nh p trên phi u ẽ ậ ế ả ả ậ ậ ộ ộ
có ghi rõ tên, s hi u x ố ệ ưở ng s n xu t, tên ng ấ ả ườ ề ả i giao, các thông tin v s n
c nh p : tên s n ph m, đ n giá, s l ph m đ ẩ ượ ố ượ ậ ả ẩ ơ ổ ng nh p, thành ti n, t ng ề ậ
i vi i nh n và th tr s ti n, ch ký c a ng ữ ố ề ủ ườ ế t phi u, ng ế ườ ủ ưở ậ ị ng đ n v . ơ
Phi u nh p đ c vi t thành 2 b n, m t b n giao cho x ậ ượ ế ế ộ ả ả ưở ấ ng s n xu t, ả
m t b n l u gi ộ ả ư l ữ ạ i sau khi s n ph m đ ả ẩ ượ ấ c chuy n vào kho. N u ch t ể ế
l c vi t cho ượ ng không đ m b o thì t ả ả ừ ố ch i nh p. M t phi u nh p đ ộ ậ ượ ế ậ ế
- Hàng tháng m t b ph n s th ng kê l
m t phân x ộ ưở ng, m t phân x ộ ưở ng có th có nhi u phi u nh p. ề ể ế ậ
ng s n ph m đã xu t, thu ậ ẽ ố ộ ộ i l ạ ượ ả ẩ ấ
ti n t các đ i lý. B ph n này cũng th ng kê s l ề ừ ố ượ ạ ậ ộ ố ả ng c a t ng s n ủ ừ
ph m còn t n trong kho sau đó làm báo cáo g i cho b ph n k ho ch đ ử ế ẩ ậ ạ ồ ộ ể
- Ngoài ra h th ng còn qu n lý thông tin v các x
l p k ho ch s n xu t cho tháng sau. ậ ế ạ ả ấ
ệ ố ề ả ưở ng s n xu t : thêm ấ ả
m i, s a, xóa. Thông tin v x ớ ử ề ưở ố ệ ng s n xu t bao g m : s hi u, s đi n ồ ố ệ ả ấ
tho i, lo i s n ph m s n xu t. M t phân x ạ ả ạ ẩ ả ấ ộ ưở ạ ng ch s n xu t m t lo i ỉ ả ấ ộ
1. Xây d ng bi u đ use case ể
s n ph m. ả ẩ
ự ồ
ng Page 2 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
1.1. Bi u đ use case t ng quát
1.2.
ể ồ ổ
1.2.1. Phân rã use case Quan ly danh muc sp
1.2.2. Phân rã use case Quan ly thong tin dai ly
Phân rã bi u đ use case ể ồ
ng Page 3 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
1.2.3. Phân rã use case Quan ly thong tin xuong sx
1.2.4. Phan rã use case Quan ly kho
ng Page 4 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
1.2.5. Phân rã use case Thong ke
1.3. Bi u di n các use case b i k ch b n ả
- Bi u di n k ch b n cho use case “ Dang nhap”
ở ị ể ễ
ễ ể ả ị
Tác nhân chính M cứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ỗ ộ c c p m t ượ ấ
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ậ ượ ệ
c vào h ệ ố ố
Nhân viên 1 M i nhân viên đ usename và password riêng. Nhân viên đăng nh p đ th ng và h th ng thông báo đã đăng nh p thành công. ậ
Di n bi n chính ế
ứ ậ
ễ 1. Nhân viên ch n ch c năng đăng nh p. ậ 2. H th ng hi n th form đăng nh p và yêu c u nhân viên nh p ị ệ ố ọ ể ầ ậ
usename và password.
3. Nhân viên nh p usename và password sau đó nh n OK. 4. H th ng ki m tra thông tin nhân viên v a nh p và xác nh n thông
ấ
ậ ể ừ ậ ậ
. ợ ệ
5. H th ng thông báo đăng nh p thành công. 6. Nhân viên thoát kh i ch c năng đăng nh p. ỏ
ệ ố tin h p l ệ ố ậ
ứ ậ
ng Page 5 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
1. H th ng thông báo usename và password không đúng.
Ngo i lạ ệ
ệ ố
i usename và password. ậ ạ
i usename và password.
1.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ầ ệ ố 1.2. Nhân viên nh p l ậ ạ 1.3. H th ng thông báo đã đăng nh p thành công. ệ ố 2. H th ng thông báo ch a nh p usename ho c password.
ậ
- Bi u di n k ch b n cho use case “them san pham”
ệ ố ư ậ ặ
ể ễ ả ị
Tác nhân chính M cứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ẩ ớ ượ c
Nhân viên 3 Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng. ệ ố Thông tin v s n ph m m i đ ề ả b sung vào c s d li u ơ ở ữ ệ ổ
Di n bi n chính : ế
ả ẩ
ễ 1. Nhân viên ch n ch c năng thêm s n ph m. ứ ậ 2. H th ng hi n th form thêm s n ph m và yêu c u nhân viên nh p ả ệ ố ẩ ầ
ọ ể thông tin s n ph m m i. ị ẩ ả ớ
ớ ấ ẩ ả
. ợ ệ ậ ẩ ệ ố
ả c nh p vào c s d li u. ậ ơ ở ữ ệ
ệ ố
ứ ẩ
Ngo i l
: ệ ố ơ ở ữ ệ ẩ
ng s n ph m hay không. ệ ố ả ẩ ỏ
ố ượ ố ượ
ệ ố ệ ố ả ả ậ
ệ ố ả
ẩ
3. Nhân viên nh p thông tin s n ph m m i và nh n OK. ậ 4. H th ng ki m tra thông tin s n ph m và xác nh n thông tin h p l ể 5. Thông tin s n ph m m i đ ớ ượ ẩ ả 6. H th ng thông báo đã nh p thành công. ậ 7. Nhân viên thoát kh i ch c năng thêm s n ph m. ả ỏ ạ ệ 1. H th ng thông báo đã có s n ph m trong c s d li u. ả 1.1. H th ng h i nhân viên có thêm s l ố ượ ng s n ph m. 1.2. Nhân viên thêm s l ẩ ng s n ph m đã có. 1.3. H th ng thêm s l ẩ 1.4. H th ng thông báo đã nh p thành công. 2. H th ng thông báo thông tin s n ph m không h p l ẩ ợ ệ i thông tin s n ph m. 2.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ả ậ ạ ầ ệ ố 2.2. Nhân viên nh p l ẩ ậ ạ
- Bi u di n k ch b n cho use case “sua san pham”
i thông tin s n ph m. ả
ể ễ ả ị
Tác nhân chính M c ứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
Nhân viên 3 Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng ệ ố
ng Page 6 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ừ ử ượ c ả ẩ
Thông tin s n ph m v a s a đ c p nh p vào c s d li u. ậ ơ ở ữ ệ ậ
Di n bi n chính ế
ẩ
ệ ố ả ẩ ạ ị ể ả ầ
ậ ẩ
ễ 1. Nhân viên kích ho t yêu c u s a thông tin s n ph m. ầ ử 2. H th ng hi n th form s a thông tin s n ph m và yêu c u nhân ử viên nh p tên s n ph m c n s a ầ ử ả 3. H th ng ki m tra tên s n ph m mà nhân viên đã nh p và hi n th ẩ ể ậ ị ệ ố
ả ẩ
c s a và xác nh n thông ả ể thông tin c a s n ph m. ủ ả ử ể ẩ 4. Nhân viên s a thông tin s n ph m và nh n OK. ấ 5. H th ng ki m tra thông tin s n ph m đ ượ ử ả ẩ ậ
. ợ ệ
c s a vào c s d li u. ậ ượ ử ẩ ả ơ ở ữ ệ
6. H th ng nh p thông tin s n ph m đã đ 7. H th ng thông báo s a thành công. ử 8. Nhân viên thoát kh i ch c năng s a s n ph m.
ệ ố tin h p l ệ ố ệ ố
ử ả ứ ẩ ỏ
Ngo i lạ ệ
1. H th ng thông báo không có tên s n ph m mà nhân viên đã nh p. ậ 1.1. H th ng h i nhân viên có mu n nh p tên s n ph m khác
ệ ố ả ẩ
ậ ả ẩ ỏ ố
ệ ố không
ẩ ả
ẩ
ử
1.2. Nhân viên nh p tên s n ph m khác. ậ 1.3. H th ng hi n th thông tin c a s n ph m. ủ ả ể ị ệ ố 1.4. Nhân viên s a l i thông tin s n ph m. ẩ ả ử ạ 1.5. H th ng thông báo s a thành công. ệ ố 2. H th ng thông báo thông tin s n ph m đ 2.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l
ượ ử ệ ố ả
ẩ ậ ạ ệ ố ầ c s a không h p l . ợ ệ ẩ ầ i thông tin s n ph m c n ả
2.2. Nhân viên nh p l
s a.ử
- Bi u di n k ch b n cho use case “xoa san pham”
i thông tin s n ph m. ậ ạ ả ẩ
ể ễ ả ị
Tác nhân chính M cứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
c xóa Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ượ ẩ
Nhân viên 3 Nhân viên dăng nh p thành công vào h th ng. ệ ố Thông tin v s n ph m đã đ ề ả kh i c s d li u. ỏ ơ ở ữ ệ
Di n bi n chính ế
ầ ẩ
ễ 1. Nhân viên kích ho t yêu c u xóa s n ph m ậ 2. H th ng hi n th form xóa s n ph m và yêu c u nhân viên nh p ả ẩ ả ầ
3. Nhân viên nh p tên s n ph m mu n xóa và nh n OK
ể tên s n ph m mu n xóa. ệ ố ả ẩ ạ ị ố
ậ ả ẩ ấ ố
ng Page 7 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
ủ ả ậ
4. H th ng ki m tra tên c a s n ph m mu n xóa và xác nh n h p l 5. H th ng h i nhân viên có ch c ch n mu n xóa s n ph m kh i c ắ ị ự
. ợ ệ ỏ ơ ẩ ắ ể ỏ ố ố ẩ ả
ệ ố ệ ố s d li u không? Và hi n th l a ch n yes ho c no. ở ữ ệ ể ặ ọ
ọ
6. Nhân viên ch n yes. 7. H th ng xóa s n ph m kh i c s d li u. ẩ 8. Nhân viên thoát kh i ch c năng xóa s n ph m. ẩ
ỏ ơ ở ữ ệ ệ ố ả
ứ ả ỏ
1. H th ng thông báo không có tên s n ph m trong c s d li u.
Ngo i lạ ệ
ơ ở ữ ệ ả ệ ố
ệ ố ầ i tên s n ph m. ả ẩ
2. Nhân viên ch n “no” : h th ng quay l
ả ẩ
- Bi u di n k ch b n cho use case “them thong tin dai ly”
c tr c. ẩ 1.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ậ ạ 1.2. Nhân viên nh p tên s n ph m khác. ậ 1.3. H th ng thông báo xóa thành công i b ạ ướ ệ ố ọ ệ ố ướ
ễ ể ả ị
Tác nhân chính M cứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
c b Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ớ ượ ổ
Nhân viên 3 Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng. ệ ố Thông tin v đ i lý m i đ ề ạ sung vào c s d li u ơ ở ữ ệ
Di n bi n chính : ế
ứ ạ
ệ ố ọ ể ạ ầ
ễ 1. Nhân viên ch n ch c năng thêm đ i lý. ậ 2. H th ng hi n th form thêm đ i lý và yêu c u nhân viên nh p ị ớ thông tin đ i lý m i. ạ
ớ ạ ấ
ệ ố ậ . ợ ệ
ậ ể ạ ơ ở ữ ệ ớ ượ
c nh p vào c s d li u. ậ ệ ố
3. Nhân viên nh p thông tin đ i lý m i và nh n OK. 4. H th ng ki m tra thông tin đ i lý và xác nh n thông tin h p l ạ 5. Thông tin đ i lý m i đ ậ 6. H th ng thông báo đã nh p thành công. 7. Nhân viên thoát kh i ch c năng thêm đ i lý. ạ ỏ ạ ệ
ứ
ạ ơ ở ữ ệ : ệ ố
ậ ạ
ậ
ệ ố ạ
- Bi u di n k ch b n cho use case “sua thong tin dai ly”
ợ ệ i thông tin đ i lý. ạ
Ngo i l 1. H th ng thông báo đã có đ i lý trong c s d li u. 1.1. Yêu c u nh p l i tên đ i lý. ạ ậ ạ ầ 1.2. Nhân viên nh p l i tên đ i lý. ạ 1.3. H th ng thông báo đã nh p thành công. ệ ố 2. H th ng thông báo thông tin đ i lý không h p l 2.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ậ ạ ầ ệ ố i thông tin đ i lý. 2.2. Nhân viên nh p l ạ ậ ạ ả ể ễ ị
ng Page 8 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
Tác nhân chính M c ứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
ệ ố
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ừ ử ượ ậ c c p
Nhân viên 3 Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng Thông tin đ i lý v a s a đ ạ nh p vào c s d li u. ơ ở ữ ệ ậ
Di n bi n chính: ế ễ
1. Nhân viên kích ho t yêu c u s a thông tin đ i lý. 2. H th ng hi n th form s a thông tin đ i lý và yêu c u nhân viên
ạ
ầ ử ử ạ ầ
3. H th ng ki m tra tên đ i lý mà nhân viên đã nh p và hi n th
ạ ị ầ ử
ể ạ ậ ị ệ ố ậ ệ ố
thông tin c a đ i lý.
ạ
4. Nhân viên s a thông tin đ i lý và nh n OK. ấ 5. H th ng ki m tra thông tin đ i lý đ ượ ử
c s a và xác nh n thông ạ ậ ể nh p tên đ i lý c n s a. ạ ể ủ ạ ử ể
. ợ ệ
c s a vào c s d li u. ậ ượ ử ạ ơ ở ữ ệ
6. H th ng nh p thông tin đ i lý đã đ 7. H th ng thông báo s a thành công. 8. Nhân viên thoát kh i ch c năng s a đ i lý. ỏ
ệ ố tin h p l ệ ố ệ ố ử
ử ạ ứ
ạ ậ ệ ố
ậ ệ ố ạ
ạ
ủ ạ ị i thông tin đ i lý. ạ
ử
c s a không h p l ượ ử ệ ố ạ
- Bi u di n k ch b n cho use case “xoa thong tin dai ly”
. ợ ệ ầ ử i thông tin đ i lý c n s a. ạ
Ngo i lạ ệ 1. H th ng thông báo không có tên đ i lý mà nhân viên đã nh p. 1.1. H th ng h i nhân viên có mu n nh p tên đ i lý khác không ố ỏ 1.2. Nhân viên nh p tên đ i lý khác. ậ 1.3. H th ng hi n th thông tin c a đ i ly. ể ệ ố 1.4. Nhân viên s a l ử ạ 1.5. H th ng thông báo s a thành công. ệ ố 2. H th ng thông báo thông tin đ i lý đ 2.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ậ ạ ầ ệ ố i thông tin đ i lý. 2.2. Nhân viên nh p l ạ ậ ạ ả ể ễ ị
Tác nhân chính M cứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
c xóa Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ề ạ ượ
Nhân viên 3 Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng. ệ ố Thông tin v đ i lý đã đ kh i c s d li u. ỏ ơ ở ữ ệ
Di n bi n chính ế
ạ ầ
ễ 1. Nhân viên kích ho t yêu c u xóa đ i lý. ạ 2. H th ng hi n th form xóa đ i lý và yêu c u nhân viên nh p tên ạ ị ể ầ ậ
ệ ố đ i lý mu n xóa. ạ ố
ng Page 9 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
ạ ấ
3. Nhân viên nh p tên đ i lý mu n xóa và nh n OK. ố 4. H th ng ki m tra tên c a đ i lý mu n xóa và xác nh n h p l . ợ ệ ủ ạ ỏ ơ ở 5. H th ng h i nhân viên có ch c ch n mu n xóa đ i lý kh i c s ắ
ậ ố
ậ ể ỏ ạ ắ ố
ệ ố ệ ố d li u không? Và hi n th l a ch n yes ho c no. ữ ệ ị ự ể ặ ọ
ọ
ệ ố ạ
ỏ ơ ở ữ ệ ạ ứ
6. Nhân viên ch n yes. 7. H th ng xóa đ i lý kh i c s d li u. 8. Nhân viên thoát kh i ch c năng xóa đ i lý. ỏ ạ ệ
1. H th ng thông báo không có tên đ i lý trong c s d li u.
: Ngo i l
ơ ở ữ ệ ệ ố ạ
ệ ố ậ ạ i tên đ i lý. ạ
2. Nhân viên ch n “no” : h th ng quay l
ạ
a. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ầ b. Nhân viên nh p tên đ i lý khác. ậ c. H th ng thông báo xóa thành công i b ạ ướ
- Bi u di n k ch b n cho use case “them thong tin xuong sx”
c tr c. ệ ố ọ ệ ố ướ
ễ ể ả ị
Tác nhân chính M cứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ề ưở ấ ả
Nhân viên 3 Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng. ệ ố Thông tin v x đ ượ ổ ng s n xu t m i ớ c b sung vào c s d li u ơ ở ữ ệ
Di n bi n chính : ế
ứ ả ấ
ng s n xu t. ấ ả ầ
nh p thông tin x ệ ố ậ ị ưở ả
ấ ấ
ễ 1. Nhân viên ch n ch c năng thêm x ưở ọ ng s n xu t và yêu c u nhân viên 2. H th ng hi n th form thêm x ưở ể ng s n xu t m i. ấ ớ ng s n xu t m i và nh n OK. 3. Nhân viên nh p thông tin x ớ ả ưở ậ ng s n xu t và xác nh n thông tin 4. H th ng ki m tra thông tin x ưở ể ậ ấ ả
c nh p vào c s d li u. ng s n xu t m i đ ơ ở ữ ệ ấ ưở ớ ượ
ậ
ng s n xu t. ưở ứ ấ ả
Ngo i l
ng s n xu t trong c s d li u. : ệ ố ưở ơ ở ữ ệ
i tên x ưở ấ ả
i tên x ấ ả ng s n xu t. ấ ả ậ ạ
ệ ố ưở ấ
ệ ố h p l . ợ ệ 5. Thông tin x ậ ả 6. H th ng thông báo đã nh p thành công. ệ ố 7. Nhân viên thoát kh i ch c năng thêm x ỏ ạ ệ 1. H th ng thông báo đã có x 1.1. Yêu c u nh p l ậ ạ ầ 1.2. Nhân viên nh p l ng s n xu t. ưở 1.3. H th ng thông báo đã nh p thành công. ậ ệ ố 2. H th ng thông báo thông tin x ng s n xu t không h p l ả i thông tin x 2.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ậ ạ ệ ố ưở ầ ợ ệ ng s n xu t. ả ấ
ng Page 10 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
2.2. Nhân viên nh p l
- Bi u di n k ch b n cho use case “sua thong tin xuong sx”
i thông tin x ng s n xu t. ậ ạ ưở ấ ả
ể ễ ả ị
Tác nhân chính M c ứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế
ấ ừ ử ng s n xu t v a s a ả c c p nh p vào c s d li u. Nhân viên 3 Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng ệ ố Thông tin x ưở đ ậ ượ ậ ơ ở ữ ệ
Di n bi n chính: ế
ấ
ễ 1. Nhân viên kích ho t yêu c u s a thông tin x ạ 2. H th ng hi n th form s a thông tin x ị ầ ử ử ệ ố ưở ng s n xu t. ả ưở ầ ng s n xu t và yêu c u ấ ả
ể ậ ể ậ
ệ ố ị ể
6. H th ng nh p thông tin x
ấ ầ ử ả ng s n xu t mà nhân viên đã nh p và ấ ả ng s n xu t. ấ ả ả ấ ấ ưở ng s n xu t đ ưở ng s n xu t và nh n OK. ấ ượ ử ệ ố ả ậ c s a và xác nh n
ng s n xu t đã đ c s a vào c s d ng s n xu t c n s a. nhân viên nh p tên x ưở 3. H th ng ki m tra tên x ưở hi n th thông tin c a x ủ ưở 4. Nhân viên s a thông tin x ử 5. H th ng ki m tra thông tin x ể . thông tin h p l ợ ệ ậ ượ ử ệ ố ưở ấ ả ơ ở ữ
li u.ệ
7. H th ng thông báo s a thành công. 8. Nhân viên thoát kh i ch c năng s a x
ệ ố ử
ng s n xu t. ứ ỏ ử ưở ả ấ
1. H th ng thông báo không có tên x
Ngo i lạ ệ
ng s n xu t mà nhân viên đã ệ ố ưở ả ấ
nh p.ậ 1.1. H th ng h i nhân viên có mu n nh p tên x ậ ỏ ố ưở ấ ng s n xu t ả
ệ ố khác không
ưở
ấ
ng s n xu t. ng s n xu t khác. ấ ả ng s n xu t. ủ ưở ả ấ ả ưở
ng s n xu t đ ả ấ ượ ử
1.2. Nhân viên nh p tên x ậ 1.3. H th ng hi n th thông tin c a x ể ệ ố ị 1.4. Nhân viên s a l i thông tin x ử ạ 1.5. H th ng thông báo s a thành công. ử ệ ố 2. H th ng thông báo thông tin x ệ ố ưở 2.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ệ ố xu t c n s a. ấ ầ ử
2.2. Nhân viên nh p l
i thông tin x ầ ậ ạ c s a không h p l . ợ ệ ả ng s n ưở
- Bi u di n k ch b n cho use case “xoa thong tin xuong sx”
i thông tin x ng s n xu t. ậ ạ ưở ấ ả
ể ễ ả ị
ng Page 11 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
Tác nhân chính M cứ Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
ng s n xu t đã Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ả
ấ c xóa kh i c s d li u. Nhân viên 3 Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng. ệ ố Thông tin v x đ ượ ề ưở ỏ ơ ở ữ ệ
Di n bi n chính ế
ầ
ưở ng s n xu t. ả ưở ấ ả ầ
ệ ố ậ
ả ưở ấ ng s n xu t và yêu c u nhân viên ố ấ ấ
5. H th ng h i nhân viên có ch c ch n mu n xóa x
ễ 1. Nhân viên kích ho t yêu c u xóa x ạ 2. H th ng hi n th form xóa x ị ể ng s n xu t mu n xóa. nh p tên s n x ấ ả ưở 3. Nhân viên nh p tên x ậ ố ả 4. H th ng ki m tra tên c a x ể ả ng s n xu t mu n xóa và nh n OK. ấ ủ ưở ậ ng s n xu t mu n xóa và xác nh n ố
ỏ ưở ấ ng s n xu t ả ắ ố
ắ kh i c s d li u không? Và hi n th l a ch n yes ho c no. ệ ố . h p l ợ ệ ệ ố ỏ ơ ở ữ ệ ị ự ể ặ ọ
ệ ố ỏ ơ ở ữ ệ ấ
6. Nhân viên ch n yes. ọ 7. H th ng xóa x ưở 8. Nhân viên thoát kh i ch c năng xóa x ạ ệ
ng s n xu t. ng s n xu t kh i c s d li u. ấ ỏ ả ứ ưở ả
: ệ ố
ệ ố ơ ở ữ ệ ấ ầ
ưở ả
ệ ố
Ngo i l ng s n xu t trong c s d li u. 1. H th ng thông báo không có tên x ấ ưở ả 1.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ng s n xu t. i tên x ả ưở ậ ạ ng s n xu t khác. 1.2. Nhân viên nh p tên x ấ ậ 1.3. H th ng thông báo xóa thành công 2. Nhân viên ch n “no” : h th ng quay l c tr c. i b ạ ướ ệ ố
ướ - Bi u di n k ch b n cho use case “ quan ly nhap” ọ ị ể ễ ả
Tác nhân chính Ng ườ i qu n lý ả
3 M cứ
i qu n lý đăng nh p thành Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ ườ
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế
Ng ả công vào h th ng. ệ ố H th ng chuy n thông tin v a ừ ể nh p đ n th kho. ệ ố ậ ủ ế
ạ ậ ả
Di n bi n chính : ế ễ 1. Ng ả 2. H th ng hi n th form nh p s n ph m và yêu c u ng i qu n lý kích ho t ch c năng qu n lý nh p. ứ ầ ậ ả ẩ ể ườ i qu n lý ả
ị ẩ
i qu n lý nh p mã s n ph m. nh p mã s n ph m. ả ậ ả
ườ ệ ố ậ 3. Ng ườ 4. H th ng ki m tra tính h p l ể ệ ố ả ẩ c a mã s n ph m và yêu c u ng ẩ ợ ệ ủ ả ầ ườ i
ng Page 12 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
qu n lý nh p s l ẩ ả
ng s n ph m. ẩ ậ ố ượ
ng s n ph m. ả
ng s n ph m. ả ẩ ườ ậ ố ượ i qu n lý nh p s l ả ư ố ượ ể ừ ử ế ả
ả ả ỏ
Ngo i l
. ợ ệ
i mã s n ph m. ả ậ ạ ẩ ả ầ ẩ
- Bi u di n k ch b n cho use case “quan ly xuat”
ả 5. Ng ườ 6. H th ng l u s l ệ ố i qu n lý v a nh p đ n th kho. 7. H th ng chuy n thông tin ng ậ ệ ố 8. Ng i qu n lý thoát kh i ch c năng qu n lý nh p. ậ ứ ườ : ạ ệ 1. H th ng thông báo mã s n ph m không h p l ệ ố 1.1. H th ng yêu c u ng i qu n lý nh p l 1.2. Ng i qu n lý nh p l i mã s n ph m. ả ườ ậ ạ ệ ố ườ ả ả ẩ
ễ ể ả ị
Tác nhân chính Ng ườ i qu n lý ả
3 M cứ
i qu n lý đăng nh p thành Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ ườ
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế
Ng ả công vào h th ng. ệ ố H th ng chuy n thông tin v a ừ ể nh p đ n th kho. ệ ố ậ ủ ế
ấ ả
Di n bi n chính : ễ ế 1. Ng ạ ả 2. H th ng hi n th form qu n lý xu t và yêu c u ng ầ ấ ể ườ i qu n lý ả i qu n lý kích ho t ch c năng qu n lý xu t. ứ ả
ị ẩ
i qu n lý nh p mã s n ph m. nh p mã s n ph m. ả ậ ả
ả ầ ườ i
qu n lý nh p s l ậ ố ượ ể ả ẩ c a mã s n ph m và yêu c u ng ẩ ợ ệ ủ ng s n ph m xu t. ẩ ả ườ ấ ả ừ ủ ế
ả ả ỏ
Ngo i l
. ợ ệ
i mã s n ph m. ả ậ ạ ẩ ả ầ ẩ
ệ ố ườ ả
t quá s l i qu n lý nh p l i mã s n ph m. ẩ ng s n ph m xu t v ẩ ả ườ ậ ạ ố ượ ố ượ ng ấ ượ ả ả
i qu n lý nh p l ườ ệ ố ậ 3. Ng ườ 4. H th ng ki m tra tính h p l ể ệ ố ả i qu n lý v a nh p đ n th kho. 5. H th ng chuy n thông tin ng ậ ệ ố i qu n lý thoát kh i ch c năng qu n lý xu t. 6. Ng ấ ứ ườ : ạ ệ 1. H th ng thông báo mã s n ph m không h p l ệ ố 1.1. H th ng yêu c u ng 1.2. Ng i qu n lý nh p l 2. H th ng thông báo s l ệ ố s n ph m có trong kho. ẩ ả 2.1. H th ng yêu c u ng ệ ố i s l ậ ạ ố ượ ườ ầ ả ả ẩ ng s n ph m
2.2. Ng 2.3. H th ng chuy n thông tin đ n th kho.
i qu n lý nh p l ng s n ph m. ả ẩ ả
xu t.ấ ườ ệ ố i s l ậ ạ ố ượ ế ủ ể
ng Page 13 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
- Bi u di n k ch b n cho use case “thong ke sp da xuat”
ễ ể ả ị
Tác nhân chính Nhân viên
3 M c ứ
Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ố
Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng. ệ ố H th ng đ a ra b ng th ng kê s n ả ư ả ph m đã xu t. ấ ệ ố ẩ
Di n bi n chính : ế
ứ ả ấ ẩ ố
ệ ố ọ ể ấ ẩ ả ầ
ễ 1. Nhân viên ch n ch c năng th ng kê s n ph m đã xu t. 2. H th ng hi n th form th ng kê s n ph m đã xu t và yêu c u nhân ố viên ch n hình th c mu n th ng kê s n ph m đã xu t. ị ứ ả ẩ ấ ọ
ố ứ ố ố ọ
ỏ ệ ố ả ố
ố ố ả
ệ ố ả ố
ứ ả ẩ ấ ỏ ố
3. Nhân viên ch n hình th c th ng kê. 4. H th ng h i nhân viên có mu n in b ng th ng kê không. 5. Nhân viên yêu c u in b ng th ng kê. ầ 6. H th ng in b ng th ng kê. 7. Nhân viên thoát kh i ch c năng th ng kê s n ph m đã xu t. ạ ệ
:
- Bi u di n k ch b n cho use case “thong ke sp ton kho”
Ngo i l Nhân viên không yêu c u in b ng thông kê. ầ ả
ễ ể ả ị
Tác nhân chính Nhân viên
3 M cứ
Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ố ả
Nhân viên đăng nh p thành công vào h th ng. ệ ố H th ng đ a ra b ng s s n ph m ẩ ả ư ệ ố t n kho. ồ
Di n bi n chính : ế
ứ ẩ ả ồ ố
ễ 1. Nhân viên ch n ch c năng th ng kê s n ph m t n kho. 2. H th ng hi n th form th ng kê s n ph m t n kho và yêu c u nhân ố ệ ố ọ ể ầ ả ẩ ồ
ị ứ ọ
viên ch n hình th c th ng kê. ố ọ ố ứ
ệ ố ả ỏ ố
3. Nhân viên ch n hình th c th ng kê. 4. H th ng h i nhân viên có mu n in b ng th ng kê không. ố 5. Nhân viên yêu c u h th ng in b ng th ng kê. 6. Nhân viên thoát kh i ch c năng th ng kê s n ph m t n kho.
ầ ả ố
ệ ố ứ ả ẩ ỏ ồ ố
ng Page 14 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
: ạ ệ
- Bi u di n k ch b n cho use case “ Tim kiem”
Ngo i l Nhân viên không yêu c u h th ng in b ng th ng kê s n ph m t n kho. ệ ố ầ ẩ ả ả ồ ố
ể ễ ả ị
Tác nhân chính Nhân viên
1 M cứ
Đi u ki n b t đ u ắ ầ ệ ề ậ
ệ ố Nhân viên đăng nh p vào h th ng thành công. Hi n th thông tin c n tìm. Đi u ki n k t thúc ệ ề ế ể ầ ị
Di n bi n chính : ế
ế ầ
khóa ễ 1. Nhân viên kích ho t yêu c u tìm ki m. ạ 2. H th ng hi n th form tìm ki m và yêu c u nhân viên nh p t ế ị ể ầ ậ ừ
ệ ố tìm ki m.ế
ấ ế
kháo h p l ậ ừ . ợ ệ
khóa tìm ki m và xác nh n t c. ả ệ ố ệ ố ậ ừ ể ể khóa tìm ki m và nh n OK. ế ượ
ế ứ
Ngo i l
: ệ ố ơ ở ữ ệ ầ
ệ ố ế
ệ ố ả ầ ế
ệ ố ầ
3. Nhân viên nh p t 4. H th ng ki m tra t ừ 5. H th ng hi n th k t qu tìm đ ị ế 6. Nhân viên thoát kh i ch c năng tìm ki m. ỏ ạ ệ 1. H th ng thông báo không có thông tin c n tìm trong c s d li u. 1.1. H th ng h i nhân viên có mu n tìm ki m thông tin khác không. ố ỏ 1.2. Nhân viên nh p thông tin khác. ậ 1.3. H th ng đ a ra k t qu c n tìm. ư 2. H th ng báo t ừ 2.1. H th ng yêu c u nhân viên nh p l ầ ệ ố 2.2. Nhân viên nh p l
khóa. i t khóa c n tìm không h p lê. ợ ậ ạ ừ
2. Bi u đ l p
khóa. i t ậ ạ ừ
ồ ớ ể
ng Page 15 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3. Bi u đ tu n t
3.1. Bi u đ tu n t
ồ ầ ự ể
ồ ầ ự ể cho ch c năng Đăng nh p ậ ứ
ng Page 16 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.2. Bi u đ tu n t
cho ch c năng thêm s n ph m ồ ầ ự ể ứ ẩ ả
ng Page 17 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.3. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng s a s n ph m ồ ầ ự ử ả ứ ẩ
ng Page 18 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.4. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng xóa s n ph m. ồ ầ ự ứ ẩ ả
ng Page 19 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.5. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng thêm thông tin đ i lý. ồ ầ ự ứ ạ
ng Page 20 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.6. Bi u đ tu n t ể
ồ ầ ự cho ch c năng s a thông tin đ i lý. ử ứ ạ
ng Page 21 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.7. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng xóa thông tin đ i lý. ồ ầ ự ứ ạ
ng Page 22 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.8. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng thêm thông tin x ng s n xu t. ồ ầ ự ứ ưở ấ ả
ng Page 23 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.9. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng s a thông tin x ng s n xu t. ồ ầ ự ứ ử ưở ả ấ
ng Page 24 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.10. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng xóa thông tin x ng s n xu t. ồ ầ ự ứ ưở ả ấ
ng Page 25 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.11. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng qu n lý xu t. ồ ầ ự ứ ấ ả
ng Page 26 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.12. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng qu n lý nh p. ồ ầ ự ứ ả ậ
ng Page 27 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.13. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng th ng kê s n ph m đã xu t. ồ ầ ự ứ ẩ ấ ả ố
ng Page 28 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.14. Bi u đò tu n t ể
cho ch c năng th ng kê s n ph m t n kho. ầ ự ứ ả ẩ ồ ố
ng Page 29 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
3.15. Bi u đ tu n t ể
cho ch c năng tìm ki m. ồ ầ ự ứ ế
ng Page 30 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
4. Bi u đ ho t đ ng ồ
4.1. Bi u đ ho t đ ng cho ch c năng qu n lý xu t ấ
ạ ộ ể
ạ ộ ứ ể ả ồ
ng Page 31 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
4.2. Bi u đ ho t đ ng cho ch c năng qu n lý nh p.
ạ ộ ứ ể ậ ả ồ
ng Page 32 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề
ng Page 33 Đ 9, H ng đ i t ướ ố ượ ề