ươ

ng 6: Ch mô hình t a Merise ự

Là mô hình có th dùng đ bi u ể di n ti n trình x lý c a m t HTTT ử ễ

ể ể ộ

ế

1.H th ng con ệ ố • Là m t ph n c a HTTT th c hi n m t ho c m t s ộ ố ộ ủ ự ệ ầ ặ ộ

HT CON

HTTT

công vi c nào đó ệ

2.QUI T C QU N LÝ • Qui t c qu n lý (QTQL): là 1 công đo n trong h ệ

Ắ ắ th ngố

• M t QTQL là m t h th ng con nh nh t (không th ể ấ ộ ỏ

chia nh h n n a) ỏ ơ ộ ệ ố ữ

• Ký hi u QTQL ệ

Tên QTQL

3. ĐI U KI N

• Đi u ki n vào: Đi u ki n đ QTQL th c hi n ề ệ ự ề ệ ể ệ

• Đi u ki n ra: ề ệ Đi u ki n đ xu t dòng thông tin ra ấ ề ệ ể

4. BI N CẾ

ả ứ ả

là có ít nh t 01 QTQL th c hi n • Là m t s ki n xãy ra khi n HTTT ph i ph n ng nghĩa ế ự ộ ự ệ ấ ệ

cũng ph i kèm theo tài li u • Bi n c bao gi ố ế ờ ệ ả

ế

• Bi n c ngoài: ố HTTT ho c t ặ ừ là bi n c t môi tr ố ừ ế HTTT tác đ ng tr l ộ ườ ở ạ ng tác đ ng vào ộ ng i môi tr ườ

ế ố ộ là bi n c x y ra ngay trong HTTT làm luân

ế chuy n thông tin n i b c a HTTT • Bi n c n i: ể ố ả ộ ộ ủ

• Ký hi u bi n c ệ

ế

bi n cế vào

Tên bi n cế

QTQL 1

ự ệ

QTQL1 nh n s ki n bi n ế c vào, x lý và cho ra d ữ ố ử li u là bi n c ra ố ế ệ

bi n cế RA

• N u ph i có đ ng th i nhi u đi u ki n đ QTQL th c ề ự ể ề ệ ả ờ

BC3

BC2

BC1

ồ hi n thì c n ph i ghi đi u ki n ả ế ệ ệ ề ầ

Đi u ki n vào ệ

ĐK: (1 OR 2) AND 3

QTQL 1

QTQL 1

Đi u ki n ra

a

b

c

T p các bi n c • Là t p h p nhi u bi n c (th

ế ợ

ố ề

ế ậ ố ườ ng là bi n c cùng lo i) ố ế ạ

t mà có nó thì QTQL m i th c

Bi n c phát đ ng ế • Là bi n c vào đ c bi ặ ố

ố ế

ệ ự ớ

ế ng là bi n c x y ra ệ ả ố ố ả ư ế ườ ế ộ ố

hi n. Khi ch a có nó các s ki n trên các bi n c khác ự ệ ph i ch . Bi n c phát đ ng th ờ sau cùng

QTQL

• N u bi n c phát đ ng x y ra mà không x lý đ ử ả ộ ượ c s ẽ ế

t ế đ ng bi n m t ấ ự ộ ố ế

i đa ch có 01 bi n có phát ế ố ỉ

ể ự ộ ế ế ố ộ

• Đ th c hi n 01 QTQL, t ệ đ ng và ch có bi n c phát đ ng vào, không có bi n c ố ỉ phát đ ng ra ộ

ế ề ố ộ

• N u có nhi u bi n c cùng phát đ ng thì QTQL m i ớ th c hi n thì không bi u di n b ng bi n c phát đ ng ộ ễ ế ự ệ ể ế ằ ố

• 5. Kho d li u: ữ ệ Là n i ch a d li u ứ ơ

ữ ệ

Tên kho D li u ữ ệ

• Ký hi u kho d li u ữ ệ ệ

6. M T S TÌNH HU NG Đ C Bi T

Ộ Ố

• 6.1 Tình hu ng vòng l p ố • Sau khi th c hi n 01 QTQL, d li u có th quay v n i ề ơ ự ữ ệ ể

Thêm 01 QTQL đ ép k t thúc

ế

ĐĐH Chờ

H t 15 ngày

ế

Thanh lý ĐĐH Ch quá 15 ngày

Gi i quy t ế ả Đ n hàng ơ

Thi uế hàng

Đủ hàng

Th báo H t hàng ế

tr ệ c đó nó đã t ng đi qua ừ ướ

6.2 Ch ph n ng t

môi tr

ng

ả ứ

ườ

Môi tr

ngườ

X lý đóng gói

Quá 7 ngày

Hàng + P. Giao hàng

P. Giao hàng l uư

P. Giao hàng Có ký nh nậ

Nh cắ

In hóa đ nơ

Th báo Nh cắ

Đ tránh ch lâu, c n thêm 01QTQL đ gi

ể ả

i quy t ế