intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Phản ứng oxi hóa - khử 1

Chia sẻ: Nguyễn Thanh Đàm | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:10

109
lượt xem
14
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu Phản ứng oxi hóa - khử 1 sẽ giúp cho các bạn biết cách cân bằng các phản ứng oxi hóa - khử một cách dễ hiểu nhất bằng phương pháp thăng bằng electron. Với các bạn yêu thích môn Hóa học thì đây là tài liệu hữu ích.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Phản ứng oxi hóa - khử 1

  1. electron. 1 0 0 0 0 VD1: Cl2 , N2 , Cu, Fe ... 2 2 2O2, Na2O2). 2 1 2 1 2 1 2 VD2: CuO, H NO3 , H2 S O4 , H2 O ... VD3: 3 và HNO3. = – Trong NH3: x + 3.(+1) = 0 x = –3. – Trong HNO3: (+1) + x + 3.(-2) = 0 x = +5. VD4: +, Ca2+, Cl– – x =+5. 3 VD5: 2(SO4)3 1
  2. 21 – 2.1e 0 +2 0 +1 2 + CuO Cu + H2O +2e H2 H2 2 quá trình oxi hóa. oxi hóa. cho – O 1 2, NH3, N2O, NO, NO2, NH4NO3. 2S, SO2, S, H2SO4, Na2SO4. 4, KMnO4, K2Cr2O7. – SO42–, NH4+, PO43–. 2 , Chú ý 2 (1) 2SO2 + O2 SO3 (2) Fe2O3 + CO 2FeO + CO2 (3) 2H2S + SO2 3S + 2H2O (4) MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + H2O 3O2 ↽ ⇀ 2O3 (5) 2H2O2 2H2O + O2 (6) 2KClO3 2KCl + 3O2 (7) P2O5 + 3H2O 2H3PO4 (8) KOH + CO2 KHCO3 (9) Fe + 4HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O (10) 2Al + Fe2O3 Al2O3 + Fe (A) 6. (B) 7. (C) 8. (D) 9. 2
  3. 3 08): (1) Ca(OH)2 + Cl2 CaOCl2 + H2O (2) 2H2S + SO2 3S + 2H2O (3) 2NO2 + 2NaOH NaNO2 + NaNO3 + H2O to (4) 4KClO3 KCl + 3KClO4 (5) O3 O2 + O A) B) C) D) 4. 4 (1) 4HCl + MnO2 + Cl2 + 2H2O. 2 2 + H2. (3) 14HCl + K2Cr2O7 3 + 3Cl2 + 7H2O. 3 + 3H2. (5) 16HCl + 2KMnO4 2 + 5Cl2 + 8H2O. A) B) C) D) 3. 5 (a) 4HCl + PbO2 2 + Cl2 + 2H2O. (b) HCl + NH4HCO3 4Cl + CO2 + H2O. (c) 2HCl + 2HNO3 2 + Cl2 + 2H2O. 2 + H2. A) B) C) D) 4. 3
  4. 3 – – – – VD6: 2O3 + H2 Fe + H2O Chú ý 3 0 0 1 phi kim Fe2 O3 + H2 Fe + H2 O oxi 3 0 Fe2 6e 2Fe 0 1 H2 - 2e H2 Chú ý 3 0 Fe2 6e 2Fe x1 0 1 cách nhân chéo. H2 - 2e H2 x3 Fe2O3 + 3H2 2Fe + 3H2O 41 4
  5. VD7: 4 + HCl KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O 7 2 Mn 5e Mn x 2 Chú ý 1 0 2Cl - 2e Cl2 x5 7 2 Cl2 2Mn 10e 2Mn 1 Cl 1 0 trong MnCl2, KCl). 10 Cl - 10e 5Cl2 – B4: 2KMnO4 + HCl KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + H2O 1 Cl 2KMnO4 + HCl 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + H2O 2KMnO4 + 16HCl 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + H2O 2KMnO4 + 16HCl 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O VD8: 3 Al(NO3)3 + N2 + H2O – B1, B2, B3: 0 3 Al 3e Al x 10 5 0 2N - 10e N2 x3 0 3 10Al 30e 10Al 5 0 6 N - 30e 3N2 10Al + 36HNO3 10Al(NO3)3 + 3N2 + 18H2O KL + HNO3 (H2SO4) 2O KL HNO3 (H2SO4) H2O HNO3 (H2SO4 5
  6. Chú ý VD9: 3 to KCl + O2 – Cl+5 -2 là 5 2 to 1 0 – B1, B2, B3: K ClO3 K Cl O2 3 2 0 2O 4e O2 x 3 5 1 Cl + 6e Cl x2 2 0 6O 12e 3O2 5 1 2Cl + 12e 2Cl to 2KClO3 2KCl + 3O2 2, Br2… Chú ý VD10: o t 2 + KOH KCl + KClO3 + H2O 0 1 5 to – B1, B2, B3: Cl2 + KOH K Cl + K ClO3 + H2O 0 5 Cl - 5e Cl x5 0 1 Cl + 1e Cl x1 0 5 Cl - 5e Cl 0 1 5Cl + 5e 5Cl to 3Cl2 + 6KOH 5KCl + KClO3 + 3H2O 6
  7. 6 6FeSO4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O (A) K2Cr2O7 và FeSO4. (B) K2Cr2O7 và H2SO4. (C) H2SO4 và FeSO4. (D) FeSO4 và K2Cr2O7. 7 a. MnO2 + HCl MnCl2 + Cl2 + H2O b. Cu + H2SO4 CuSO4 + SO2 + H2O to c. KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2 d. Cl2 + NaOH NaCl + NaClO + H2O 8 a. Cu + HNO3 Cu(NO3)2 + NO + H2O b. Fe + HNO3 Fe(NO3)3 + NO2 + H2O c. Mg + HNO3 Mg(NO3)2 + N2O + H2O d. Al + HNO3 Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O e. Mg + H2SO4 MgSO4 + S + H2O to f. Al + H2SO4 Al2(SO4)3 + SO2 + H2O to g. Mg(NO3)2 MgO + NO2 + O2 o t h. AgNO3 Ag + NO2 + O2 i. Cl2 + Ca(OH)2 CaOCl2 + H2O k. Br2 + H2O ↽ ⇀ HBr + HBrO to l. NH4NO3 N2O + H2O 9 (1) 3I2 + 3H2O HIO3 + 5HI (4) NH4NO3 N2O + 2H2O (2) 2HgO 2Hg + O2 (5) 2KClO3 2KCl + 3O2 (3) 2H2O2 2H2O + O2 (6) 3NO2 + H2O 2HNO3 + NO (A) 3. (B) 2. (C) 1. (D) 4. A 3 2) là A) B) C) D) 9. 7
  8. B 3 cFe(NO3)3 + dNO + eH2O (A) 10. (B) 14. (C) 16. (D) 18. C H2O2 + KMnO4 + H2SO4 O2 + K2SO4 + MnSO4 + H2O (A) 8. (B) 10. (C) 12. (D) 15. D K2Cr2O7 + HCl CrCl3 + Cl2 + KCl + H2O (A) 3/14. (B) 4/7. (C) 1/7. (D) 3/7. E Cl2 + KOH KCl + KClO3 + H2O (A) 1 : 5. (B) 5 : 1. (C) 3 : 1. (D) 1 : 3. to F 2 + 6KOH 5KCl + KClO3 + 3H2O. 2 (A (B (C (D G to NH4NO2 N2 + H2O (A) 4. (B) 6. (C) 10. (D) 11. 8
  9. Câu Câu 1 9 D 2 C A A 3 D B C 4 A C B 5 A D D 6 A E B 7 F B 8 G A 1 0 –3 +1 +2 +4 –3 +5 a. N2, NH3, N2O, NO, NO2, NH4NO3. +1 –2 +4 –2 0 +1 +6 –2 +1 +6 –2 b. H2S, SO2, S, H2SO4, Na2SO4. +1 –1 +1 +7 –2 +1 +7 –2 +1 +6 –2 c. NaCl, HClO4, KMnO4, K2Cr2O7. +3 –2 +6 –2 –3 +1 +5 –2 d. NO2–, SO42–, NH4+, PO43–. 7 a. MnO2 2 + Cl2 + H2O b. Cu + 2H2SO4 4 + SO2 + 2H2O to c. 2KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2 d. Cl2 2O 8 a. 3Cu + 8HNO3 3)2 + 2NO + 4H2O b. Fe + 6HNO3 3)3 + 3NO2 + 3H2O c. 4Mg + 10HNO3 3)2 + N2O + 5H2O d. 8Al + 30HNO3 3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O e. 3Mg + 4H2SO4 4 + S + 4H2O to f. 2Al + 6H2SO4 Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O to g. 2Mg(NO3)2 2MgO + 4NO2 + O2 to h. 2AgNO3 2Ag + 2NO2 + O2 i. Cl2 + Ca(OH)2 2 + H2O k. Br2 + H2 to l. NH4NO3 N2O + 2H2O 9
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2