
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC
VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM
HỌC VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Trần Lâm Thanh Thiện
PHÁT TRIỂN PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH
VÀ BƯỚC ĐẦU ĐÁNH GIÁ RỦI RO SỨC KHỎE
CỦA CÁC ESTER ORGANOPHOSPHATE TRONG
MỘT SỐ LOÀI CÁ BIỂN Ở VIỆT NAM
TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ KHOA HỌC VẬT CHẤT
Ngành: Hóa phân tích
Mã số: 9 44 01 18
Hà Nội - 2025

Công trình được hoàn thành tại: Học viện Khoa học và Công
nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Người hướng dẫn khoa học:
Người hướng dẫn 1: GS. TS. Lê Trường Giang – Trung tâm
Nghiên cứu và Phát triển công nghệ cao, Viện Hàn lâm Khoa
học và Công nghệ Việt Nam
Người hướng dẫn 2: TS. Đào Hải Yến – Viện Hóa học, Viện
Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Phản biện 1: ...............................................................................................................
Phản biện 2: ...............................................................................................................
Phản biện 3: ...............................................................................................................
Luận án được bảo vệ trước Hội đồng đánh giá luận án tiến sĩ cấp
Học viện họp tại Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn
lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam vào hồi ………. giờ
………, ngày …….. tháng …….. năm ……..
Có thể tìm hiểu luận án tại:
1. Thư viện Học viện Khoa học và Công nghệ
2. Thư viện Quốc gia Việt Nam

ĐẶT VẤN DỀ
DANH MỤC CÁC BÀI BÁO ĐÃ XUẤT BẢN LIÊN
QUAN ĐẾN LUẬN ÁN
1. Thanh-Thien Tran-Lam, Phuong Thi Pham, Minh
Quang Bui, Yen Hai Dao, Giang Truong Le,
Organophosphate esters and their metabolites in marine
fish from Vietnam: Analytical method development and
validation, Journal of Food Composition and Analysis,
2024, 1-13, thuộc danh mục SCIE; IF – 4.0.
2. Thanh-Thien Tran-Lam, Phuong Thi Pham, Minh
Quang Bui, Yen Hai Dao, Giang Truong Le,
Organophosphate esters and their metabolites in silver
pomfret (Pampus argenteus) of the Vietnamese coastal
areas: Spatial-temporal distribution and exposure risk,
Chemosphere, 2024, 1-14, thuộc danh mục SCIE; IF – 8.1.
3. Tran Lam Thanh Thien, Pham Thi Phuong, Bui
Quang Minh, Dao Hai Yen, Lifetime bioaccumulation and
tissue distribution of organophosphate triesters in silver
pomfret (Pampus argenteus) of the Northern coastal areas
of Vietnam, Vietnam Journal of Science and Technology,
chấp nhận đăng ngày 23/09/2024, thuộc danh mục Scopus.

1
MỞ ĐẦU
1. Lý do lựa chọn đề tài
Trong những năm gần đây, sự phát triển nhanh chóng của ngành công
nghiệp hóa chất toàn cầu đã kéo theo sự gia tăng đáng kể trong việc sử
dụng các hợp chất chống cháy, đặc biệt là các ester organophosphate
(OPE). Nhờ đặc tính chống cháy hiệu quả và tính linh hoạt về cấu trúc hóa
học, OPE đang được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, dệt may, thiết bị
điện tử, vật liệu xây dựng và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác. Tuy nhiên,
quá trình sản xuất, tiêu dùng và thải bỏ các sản phẩm chứa OPE dẫn đến
phát thải các hợp chất này vào môi trường. Các nghiên cứu gần đây ở nhiều
quốc gia châu Á và châu Âu đã phát hiện OPE trong nước thải, bùn, trầm
tích và đặc biệt là trong sinh vật thủy sinh. Tại Việt Nam, một số kết quả
khảo sát bước đầu đã ghi nhận sự hiện diện của OPE trong nước mặt,
không khí và cá biển—một mắt xích quan trọng trong chuỗi thực phẩm của
người dân. Nghiên cứu của Bùi Quang Minh và cộng sự (2023) đã phát
hiện ΣOPE dao động từ 39,0–181,5 ng/g trọng lượng khô trong các mẫu cá
biển thu thập tại các chợ địa phương ở Hà Nội. Những phát hiện này cho
thấy OPE không chỉ có mặt trong môi trường mà còn có xu hướng tích lũy
sinh học trong các loài sinh vật biển.
Nhiều OPE có khả năng tích lũy sinh học và lan truyền qua chuỗi thức
ăn. Khi con người tiêu thụ cá biển nhiễm OPE, các hợp chất này có thể xâm
nhập vào cơ thể và gây ra các tác động bất lợi như rối loạn nội tiết, tổn
thương hệ thần kinh, rối loạn chuyển hóa và nguy cơ ung thư. Đặc biệt, sau
khi đi vào cơ thể, OPE còn có thể bị chuyển hóa sinh học thành các chất
chuyển hóa (di-OPE) mà dữ liệu về độc tính và ảnh hưởng sức khỏe con
người của chúng vẫn còn rất hạn chế, chưa được quan tâm đầy đủ trong các
đánh giá rủi ro hiện nay.

2
Mặc dù trước đây, các chất chống cháy brôm hóa như ether
polybrominated diphenyl (PBDE) từng là nhóm chất ưu tiên nghiên cứu do
mức độ tích lũy cao và độc tính mạnh. Tuy nhiên, từ sau khi Công ước
Stockholm bổ sung PBDE vào danh mục kiểm soát năm 2009, nhiều quốc
gia đã cấm hoặc hạn chế sử dụng nhóm chất này, dẫn đến xu hướng chuyển
đổi sang OPE như là chất thay thế phổ biến. Trong khi mức độ độc hại của
PBDE đã được nghiên cứu tương đối đầy đủ, thì hồ sơ độc tính và tác động
dài hạn của OPE - đặc biệt là các chất chuyển hóa di-OPE - vẫn còn nhiều
khoảng trống. Chính điều này cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc
nghiên cứu OPE, đặc biệt là trong bối cảnh dữ liệu về mức độ ô nhiễm và
tác động của chúng tại Việt Nam vẫn còn rất khan hiếm.
Hiện tại, Việt Nam vẫn chưa ban hành ngưỡng giới hạn hàm lượng
OPE trong thực phẩm cũng như chưa có các phương pháp phân tích tiêu
chuẩn hóa để giám sát các hợp chất này trong mẫu sinh học. Đồng thời, các
nghiên cứu về OPE trong thực phẩm, thủy sản - đặc biệt là cá biển - vẫn
còn rời rạc, thiếu hệ thống. Trước những bất cập và khoảng trống khoa học
nêu trên, nghiên cứu sinh lựa chọn thực hiện đề tài luận án: “Phát triển
phương pháp phân tích và bước đầu đánh giá rủi ro sức khỏe của các ester
organophosphate trong một số loài cá biển ở Việt Nam”.
2. Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Phát triển phương pháp phân tích và xác nhận giá trị sử dụng
phương pháp phân tích các OPE và di-OPE trong một số loài cá biển bằng
phương pháp UHPLC-HRMS.
Đánh giá mức độ hiện diện của OPE và di-OPE trong một số loài
cá biển được thu thập tại các cảng cá lớn ở 3 miền, phân tích mối liên hệ
giữa nồng độ OPE với môi trường sinh trưởng của từng loài.