Ph l c 1 ụ ụ

H

NG D N KÝ HI U VÀ GHI THÔNG TIN B T BU C TRÊN HÓA Đ N

ƯỚ

Ơ

(Ban hành kèm theo Thông t

s 153/2010/TT-BTC

ngày 28 tháng 9 năm 2010 c a B Tài chính)

ư ố ủ

ơ ị

ộ ộ ơ ế ấ ậ ấ

1.1. Tên lo i hoá đ n: ạ ẩ ơ ử

1.2. Ký hi u m u s hoá đ n (m u hoá đ n): ơ G m: Hoá đ n giá tr gia tăng, Hoá đ n bán hàng; ồ Hoá đ n xu t kh u; Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b ; Phi u xu t kho ể ế ấ hàng g i bán đ i lý; tem; vé; th . ẻ ạ ệ ơ ký hi u m u s hoá đ n ẫ ố ẫ ố ơ ơ ẫ ệ

có 11 ký tự

đ u th hi n lo i hoá đ n ự ầ ể ệ ạ ơ

ự ế ti p theo th hi n tên hoá đ n ể ệ ơ

ti p theo th hi n s liên c a hóa đ n ể ệ ố ủ ơ

• 2 ký t • T i đa 4 ký t ố • 01 ký t ự ế • 01 ký t t s liên v i s th t ể ệ ố ớ ố ứ ự ủ ẫ c a m u

ti p theo là “/” đ phân bi ự ế ơ ộ trong m t lo i hóa đ n. ạ

c a m u trong m t lo i hóa đ n. ự ế ạ ộ ơ

B ng ký hi u 6 ký t • 03 ký t ệ ti p theo là s th t ẫ ố ứ ự ủ đ u c a m u hóa đ n: ẫ ự ầ ủ ơ ả

Lo i hoá đ n ạ ơ M u s ẫ ố

ch c, cá nhân trong khu 01GTKT 02GTTT 06HDXK 07KPTQ ứ ổ

c qu n lý nh hóa đ n g m: đ ừ ượ ứ ơ ồ

ộ ộ

1- Hoá đ n giá tr gia tăng. ơ . 2- Hoá đ n bán hàng ơ ẩ . 3- Hoá đ n xu t kh u ơ 4- Hóa đ n bán hàng (dành cho t ơ phi thu quan). ế 5- Các ch ng t ả + Phi u xu t kho kiêm v n chuy n hàng hóa n i b ; ậ + Phi u xu t kho g i bán hàng đ i lý. ử ư ể ạ ế ế ấ ấ 03XKNB 04HGDL

c hi u là: M u th nh t c a lo i hóa Ví dụ: Ký hi u 01GTKT2/001 đ ệ ượ ứ ấ ủ ể ẫ ạ

đ u đ phân bi ể ự ầ ệ ắ ộ

ơ

t quá 11 ký t . ượ ự ự ị

đ n giá tr gia tăng 2 liên. ị ơ - Đ i v i tem, vé, th : B t bu c ghi 3 ký t t tem, vé, ố ớ ẻ th thu c lo i hóa đ n giá tr gia tăng hay hóa đ n bán hàng. Các thông tin còn ơ ị ạ ộ ẻ ch c, cá nhân t quy đ nh nh ng không v i do t l ổ ứ ư ạ C th : ụ ể

ệ ố ớ ẻ ạ ộ ơ

ố ớ ệ ộ ơ

ự ố ớ

o Ký hi u 01/: đ i v i tem, vé, th thu c lo i hóa đ n GTGT o Ký hi u 02/: đ i v i tem, vé, th ẻ thu c lo i hóa đ n bán hàng ạ ơ ký hi u hoá đ n có 6 ký t ơ ệ in và đ t in và 8 ký t ự ố ớ ơ ủ đ i v i hoá đ n c a ế đ i v i hoá đ n do C c Thu ơ ụ ặ ự

31

1.3. Ký hi u hoá đ n: ệ các t ch c, cá nhân t ứ ổ phát hành.

ơ

20 ch cái in hoa c a ủ b ng ch cái ệ ả ể phân bi t là hai ch cái trong ữ tệ các ký hi u hóa đ n. ệ ữ

Ký t t ; ti ng Vi ữ ệ bao g m: A, B, C, D, E, G, H, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, U, V, X, Y ế

o 2 ký tự đ u đầ phân bi ự ồ o 3 ký t đ n. ơ

cu i cùng th hi n năm ể ệ ố t o ạ hoá đ n và hình th c hoá ứ ơ ự

. c th hi n b ng hai s cu i c a năm

ằ ử ụ ể ệ ơ

ơ ượ ứ , ệ ử

c phân cách b ng d u g ch chéo (/). ằ ấ ạ

Năm t o ạ hoá đ n đ ố ố ủ Ký hi u c a hình th c hoá đ n: s d ng 3 ký hi u: ệ ệ ủ E: Hoá đ n đi n t ơ T: Hoá đ n tơ ự in, ặt in. P: Hoá đ n đơ - Gi a hai ph n đ ầ ượ ữ Ví d :ụ AA/11E: trong đó AA: là ký hi u hóa đ n; 11: hóa đ n phát hành năm ệ ơ ơ

; 2011; E: là ký hi u hóa đ n đi n t ệ ệ ử ơ

AB/12T: trong đó AB: là ký hi u hóa đ n; 12: hóa đ n phát hành năm ệ ơ ơ

2012; T: là ký hi u hóa đ n t in; ơ ự ệ

AA/13P: trong đó AA: là ký hi u hóa đ n; 13: hóa đ n phát hành năm ệ ơ ơ

ặ ơ

2013; P: là ký hi u hóa đ n đ t in. ệ Đ phân bi ể t hoá đ n đ t in c a các C c Thu và hoá đ n c a các t ụ ủ ủ ệ ế ơ

ổ ơ ệ đ u ký hi u ự ầ ụ ế ơ

ặ ch c, cá nhân, hoá đ n do C c Thu in, phát hành thêm 02 ký t (g i là mã hoá đ n do C c Thu in, phát hành). ế ụ ứ ọ ơ

ụ ệ

Ví d :ụ Hoá đ n do C c thu Hà N i in, phát hành có ký hi u nh sau: ộ 01AA/11P th hi n Hoá đ n có ký hi u do C c Thu Hà N i đ t in, phát ệ ơ ể ệ ư ộ ặ ế ơ ụ ế

hành năm 2011;

03AB/12P th hi n Hoá đ n có ký hi u do C c Thu TP HCM đ t in, ể ệ ụ ệ ế ặ ơ

phát hành năm 2012.

(Danh sách Mã hóa đ n c a C c ố ự ế ơ ỉ

ụ Thu các t nh, thành ph tr c thu c ộ s 153/2010/TT- ủ ng phát hành theo Ph l c 2 kèm theo Thông t ụ ụ ư ố ươ

Trung BTC).

hoá đ n: ố ự nhiên liên ti p trong cùng ế

ộ ệ 1.4. S ố th t ứ ự ơ

2 liên tr lên và t i đa ả ừ ở ố

ơ ghi b ng dãy s t ằ ữ ố m t ký hi u hoá đ n, bao g m 7 ch s . ồ 1.5. Liên hoá đ n:ơ M i s hoá đ n ph i có t ỗ ố ơ không quá 9 liên, trong đó 2 liên b t bu c: ắ ộ

i mua

o Liên 1: L uư o Liên 2: Giao cho ng ứ 3 tr đi ở liên th

ườ đ c đ t tên theo công d ng c th mà ng ừ ượ ụ ể ụ ặ ườ i

ch c nh n in hóa đ n ế ủ ổ ứ ơ : đ t ặ ở ph n d ầ ướ i

32

hóa đ n./. Các liên t t o hoá đ n quy đ nh. ơ ạ ị 1.6. Tên, mã s thu c a t ố cùng, chính gi a ho c bên c nh c a t ặ ữ ạ ủ ờ ậ ơ

33

Ph l c 2 ụ ụ

MÃ HÓA Đ N C A C C THU CÁC T NH, THÀNH PH Ố

Ơ Ủ

TR C THU C TRUNG Ộ (Ban hành kèm theo Thông t

NG PHÁT HÀNH s 153/2010/TT-BTC

Ngày 28 tháng 9 năm 2010 c a B Tài chính)

Ế ƯƠ ư ố ủ

T nh, thành ph T nh, thành ph Mã Mã ỉ ố ỉ ố

01 34 Hà N iộ Bình Thu nậ

H i Phòng 02 35 Vũng Tàu ả

H Chí Minh 03 36 Đ ng Nai ồ ồ

04 37 Đà N ngẵ Bình D ngươ

06 38 Bình Ph Nam Đ nhị cướ

07 Hà Nam 39 Tây Ninh

08 40 Qu ng Nam H i D ng ả ươ ả

09 H ng Yên 41 ư Bình Đ nhị

10 Thái Bình 42 Khánh Hoà

11 Long An 43 Qu ng Ngãi ả

12 Ti n Giang 44 Phú Yên ề

13 B n Tre 45 ế Ninh Thu nậ

14 Đ ng Tháp 46 Thái Nguyên ồ

15 Vĩnh Long 47 B c K n ạ ắ

16 An Giang 48 Cao B ngằ

17 Kiên Giang 49 L ng S n ạ ơ

18 C n Th 50 Tuyên Quang ầ ơ

19 B c Liêu 51 Hà Giang ạ

20 Cà Mau 52 Yên Bái

21 Trà Vinh 53 Lào Cai

34

22 Sóc Trăng 54 Hoà Bình

B c Ninh 23 55 S n La ắ ơ

B c Giang 24 56 Đi n Biên ắ ệ

Vĩnh Phúc 25 57 Qu ng Ninh ả

26 58 Phú Thọ Lâm Đ ngồ

Ninh Bình 27 59 Gia Lai

Thanh Hoá 28 60 Đ k L k ắ ắ

29 61 Kon Tum Ngh Anệ

Hà Tĩnh 30 62 Lai Châu

Qu ng Bình 31 63 H u Giang ả ậ

32 64 Đ k Nông Qu ng Tr ả ị ắ

35

33 Th a Thiên - Hu ừ ế

Ph l c 3 ụ ụ

CÁC M U HÓA Đ N, B NG BI U

Ơ Ẫ (Ban hành kèm theo Thông t

s 153/2010/TT-BTC

Ngày 28 tháng 9 năm 2010 c a B Tài chính)

ư ố ủ

3.1. M u Hóa đ n Giá tr gia tăng do C c Thu phát hành ụ ơ ế ẫ ị

ẫ ố

M u s : 01GTKT3/001

TÊN C C THU :................ HÓA Đ N Ơ

GIÁ TR GIA TĂNG

Ký hi u: 01AA/11P

Liên 1: L u S : 0000001

ư Ngày………tháng………năm 20.....

ơ

ế

ị ố

......................................................... S tài kho n

ả ..........................................................

ị ệ ọ

ơ ố

S l

ng

ơ

ơ

Đ n v bán hàng:............................................................................................................. Mã s thu :...................................................................................................................... Đ a ch :........................................................................................................ ỉ Đi n tho i:.... ạ H tên ng i mua hàng................................................................................................... ườ Tên đ n v ........................................................................................................................ ị Mã s thu :........ .............................................................................................................. ế Đ a ch ......................................................................................................................... ... ị S tài kho ố STT 1

ản....................................................................................................................... Đ n giá Đ n v tính Tên hàng hóa, d ch v ị 5 3 2

ố ượ 4

Thành ti nề 6=4x5

ế ấ

ế

C ng ti n hàng: .............................. Thu su t GTGT: ........... % , Ti n thu GTGT: ………………….. ề T ng c ng ti n thanh toán ………………….. S ti n vi t b ng ch :................................................................................................................................................. ố ề

ế ằ

Ng

ườ

(Ký, đóng d u, ghi rõ h , tên)

i mua hàng Ng (Ký, ghi rõ h , tên) ọ

i bán hàng ườ ấ

ế

ơ

(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n) ầ (In t

ậ ể i Công ty in......., Mã s thu ............)

ế

i mua

ườ

Ghi chú: - Liên 1: L u ư - Liên 2: Giao ng - Liên 3:.....

36

(Ph l c 3 ban hành ẫ ơ ụ ế ụ ụ

3.2. M u Hóa đ n bán hàng do C c Thu phát hành kèm theo Thông t s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ư ố ủ ộ

TÊN C C THU ................

M u s : 02GTTT3/001

ẫ ố

HÓA Đ N BÁN HÀNG

Ơ

ư

ơ

S tài kho n............................................................................

ố i mua hàng................................................................

ị ệ ọ

ơ

S l

ng

ơ

Ký hi u: 03AA/11P Liên 1: L u S : 0000001 Ngày………tháng………năm 20..... Đ n v bán hàng:............................. ................................................................................................................... MST:.................................................................................................................................................................. Đ a ch :................................................................ .......................................................................... Đi n tho i:.................................. ả ạ ...... ....... ....................................................... H tên ng ườ Tên đ n v ....................................................................................................................... .................................... ị MST:................................................................................................................................................................... Đ a ch ................................................................................... ị .................................... S tài kho n........................................ ố Đ n v tính STT ị ơ 3 1

Tên hàng hóa, d ch v 2

Thành ti nề 6=4x5

Đ n giá 5

ố ượ 4

vi

…................................... ằ b ng t

ế

ộ ố ữ

C ng ti n bán hàng hóa, d ch v : S ti n ề ch :......................................................................................................................................................

Ng

Ng

ườ

(Ký, đóng d u, ghi rõ h , tên)

i mua hàng (Ký, ghi rõ h , tên) ọ

i bán hàng ườ ấ

(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)

ế

ơ

ậ i Công ty in......., Mã s thu ............)

ể (In t

ế

ư

ườ

Ghi chú: - Liên 1: L u - Liên 2: Giao ng i mua - Liên 3: ...

37

ẫ ơ ề ơ (Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông t ị ư

3.3. M u Đ n đ ngh mua hóa đ n s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ụ ụ ủ ố ộ

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ộ ậ

Ộ Đ c l p - T do - H nh phúc ự

………, ngày……… tháng……… năm………

Ơ Ề

Ơ

Đ N Đ NGH MUA HÓA Đ N Kính g i:……………………………………………………………………………………

ổ ứ

I. T ch c, cá nhân đ ngh mua hóa đ n: ề

1. Tên t

ch c, cá nhân

ổ ứ

2. Mã s thu : ố

3. Đ a ch tr s chính ỉ ụ ở

4. Đ a ch nh n thông báo thu

5. S đi n tho i liên h :

+ C đ nh:

ơ ……………………………………………………… (Ghi theo đăng ký thu )ế :………………………………………………... ế ……………………………………………………………………………………... (Ghi theo đăng ký thu )ế :…………………………………………………. ế (Ghi theo đăng ký thu )ế :……………………………………….. ệ …………………………………………………………………………... ố ệ ố ị …………………………………………………………………………………………. + Di đ ng:ộ …………………………………………………………………………………………. 6. Ng

i đ i di n theo pháp lu t

ườ ạ

7. V n đi u l

ề ệ (ghi theo s đã góp đ ) ng lao đ ng:

8. S l

ố ượ

ậ (Ghi theo đăng ký thuế):……………………………………… ủ :…………………………………………………………… ộ …………………………………………………………………………….. i mua hóa đ n là ch h kinh

i mua hóa đ n

9. Tên ng

ơ (Đ i v i h kinh doanh thì tên ng

ố ớ ộ

ườ

ườ

ơ

doanh, tr

ng h p ch h y quy n cho ng

i khác thì ph i kèm gi y y quy n)

ườ

ủ ộ ủ

ườ

ấ ủ

ủ ộ ề :……………….

S CMND ng

i đi mua hóa đ n:

ườ

ơ ……………………………………………………………….. Ngày cấp:.......................................... N i c p:...................................................................................

ơ ấ

II. S l

ố ượ

ng hóa đ n, ch ng t ơ

ừ ề

đ ngh mua: ị

đ s d ng theo s l

Đ ngh c quan thu bán hóa đ n, ch ng t ế

ị ơ

ơ

ừ ể ử ụ

ố ượ

ng và lo i nh sau: ạ

ư

ơ ị

S d ng trong kỳ

ng

S l

Đ n v tính: S ố S l

ử ụ

T n đ u ồ ầ cướ kỳ tr

Còn cu i kỳố

M tấ

H yủ

C ngộ

S T T

ố ượ ng mua kỳ này

Lo i ạ hóa đ n,ơ ch ng tứ ừ

ố ượ mua kỳ cướ tr

Sử d ngụ

Xóa bỏ

Tôi xin cam k t:ế

ế

ị s 153/2010/TT-BTC c a B Tài chính h

ủ ậ Thu , Ngh đ nh 51/2010/NĐ-CP c a ng d n v hóa đ n bán

Đã nghiên c u k các quy đ nh trong Lu t ộ

ị ướ

ơ

ỹ ứ Chính ph và Thông t ư ố ủ hàng hóa cung ng d ch v . ụ ị

ử ụ

ế

ơ

ch c, cá nhân xin hoàn toàn ch u trách nhi m tr

Qu n lý và s d ng hoá đ n do c quan thu phát hành đúng quy đ nh. N u vi ph m ạ ế c pháp lu t. ướ

ơ ị

t ổ ứ

38

NG

I Đ I DI N THEO PHÁP LU T

ƯỜ Ạ

Ệ (Ký, đóng d u và ghi rõ h ấ

ọ, tên)

ơ ề ị ấ ơ ẻ (Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông t ư

Ghi chú: ầ - H , cá nhân kinh doanh không c n ộ đóng d u.ấ 3.4. M u Đ n đ ngh c p hóa đ n l ẫ s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính)

ụ ụ ộ ủ ố

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc

………, ngày……… tháng……… năm 20……

ộ ậ ự ạ

Đ N Ơ Đ NGH C P HÓA Đ N L Ị Ấ

Ơ Ẻ

Kính g i: ……………………………………………………………………

I. T ch c, cá nhân đ ngh c p l

hóa đ n:

ị ấ ẻ

ổ ứ

ơ

1/ Tên t

ch c, cá nhân:

ổ ứ

2/ Đ a ch : ỉ ị

S nhà: …………………………………..…….Ngõ (ngách, xóm)

………………………

Đ ng ph (thôn): ...............………………........................................................................

ườ

Ph

ng (xã)…………………………….……........................................................…….....

ườ

Qu n (huy n): ………………………………T nh (thành ph ): ………………………….

3/ S Quy t đ nh thành l p t

ch c (n u có):

ế ị

ậ ổ ứ

ế

C p ngày:........................................................... C quan c p.............................................

ơ

4/ Mã s thu (n u có):

......................................................................................................

ế ế

ng h p là cá nhân thì tên ng

i nh n hóa đ n là

ơ

ườ

ườ

ơ

i nh n hóa đ n (Tr 5/ Tên ng cá nhân đ ngh c p hóa đ n):

ậ ị ấ

ườ ề

ơ ..........................................................................................

6/ S CMND ng

i đi nh n hóa đ n:

ườ

ơ ..............................................................................

Ngày c p: ............................................. N i c p:................................................................ ơ ấ

II. Doanh thu phát sinh t

ho t

ừ ạ đ ng bán hàng hoá, cung ng d ch v : ụ

- Tên hàng hoá, d ch v :.............................................................................................

- Tên ng

i mua hàng hoá, d ch v :...........................................................................

ườ

- Đ a ch ng

i mua hàng hoá, d ch v :......................................................................

ỉ ườ

i mua hàng hoá, d ch v :................................................................

- Mã s thu ng ố

ế ườ

- S , ngày h p đ ng mua bán hàng hoá, d ch v (n u có):.......................................... ị

ụ ế

- Doanh thu phát sinh:.................................................................................................

Là t

ch c (cá nhân) không có đăng ký kinh doanh, không kinh doanh th

ng xuyên,

ườ

39

ứ ỹ

ế

s 153/2010/TT-BTC c a B Tài chính h

ủ ng d n th c hi n Ngh đ nh s ệ

ư ố

ậ ủ

ướ

ủ chúng tôi đã nghiên c u k các Lu t thu , Ngh đ nh 51/2010/NĐ-CP c a Chính ph và Thông t ố 51/2010/NĐ-CP.

Chúng tôi xin cam k t:ế

ầ ủ

ự ậ

ế

ơ

- Các kê khai trên là hoàn toàn đúng s th t, n u khai sai ho c không đ y đ thì c quan thu có quy n t

ch i c p hoá

ề ừ ố ấ

đ n.ơ

ế

ơ

ướ

c. N u vi ế

- Qu n lý hoá đ n do c quan Thu phát hành đúng quy đ nh c a Nhà n ế ơ ph m chúng tôi xin hoàn toàn ch u trách nhi m tr

c pháp lu t.

ị ậ

ướ

NGƯỜI Đ I DI N THEO PHÁP LU T Ậ Ký, ghi rõ h tên và đóng d u (n u có)

ế

40

3.5. M u Thông báo phát hành hóa đ n s 153/2010/TT-BTC ơ (Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ẫ ư ố

ch c, cá nhân kinh doanh đ t in, t

(Dành cho t

in)

ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ ộ

THÔNG BÁO PHÁT HÀNH HOÁ Đ NƠ ự

ổ ứ

M u: TB01/AC (Ban hành kèm theo Thông s 153/2010/TT-BTC t ư ố ngày 28/9/2010 c a Bủ ộ Tài chính

1. Tên đ n v phát hành hoá đ n:

ơ ị

ơ ............................................................................................................................

2. Mã s thu : ố

ế .............................................................................................................................................................

..............................................................................................................................................

3. Đ a ch tr s chính: ỉ ụ ở

4. Đi n tho i:

ạ ..............................................................................................................................................................

5. Các lo i hoá

đ n phát hành:

ơ

ợ ồ

STT

M u sẫ ố Ký hi uệ

T sừ ố

Đ n sế ố

Doanh nghi p inệ MST Tên

ặ Ngày

H p đ ng đ t in Số

Số ngượ l

Tên lo iạ hoá đ nơ

Ngày ầ b t đ u ắ s d ng ử ụ

AA/11T

Hóa đ nơ GTGT

6. Thông tin đ n v ch qu n (tr

ng h p t

ch c, cá nhân dùng hóa đ n c a đ n v ch qu n đ t in, t

in):

ơ ị ủ ả

ườ

ợ ổ ứ

ơ ủ ơ ị ủ ả

- Tên đ n v :

ơ ị ..............................................................................................................................................................

- Mã s thu : ố

ế ..............................................................................................................................................................

..............................................................................................................

7. Tên c quan thu ti p nh n thông báo: ế ế

ơ

........., ngày.........tháng.........năm.........

NG

ƯỜ Ạ

I Đ I DI N (Ký, đóng d u và ghi rõ h tên)

Ệ THEO PHÁP LU TẬ ấ

41

s 153/2010/TT-BTC ngày ẫ ơ (Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ư ố

3.6. M u Thông báo phát hành hóa đ n 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ ộ

M u: TB0

2/AC

sư ố ngày

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc

(Ban hành kèm theo Thông t 153/2010/TT-BTC 28/9/2010 c a B Tài chính) ộ

ộ ậ ự ạ

THÔNG BÁO PHÁT HÀNH HOÁ Đ NƠ (Dành cho C c Thu ) ế

1. C c Thu :

ế …………………………………………………………………………………..

2. Đ a ch tr s :

ỉ ụ ở ……………………………………………………………………………...

3. S đi n tho i:

ố ệ

ạ ……………………………………………………………………………....

4. Các lo i hoá đ n đ

c phát hành:

ơ ượ

ợ ồ

STT

M u sẫ ố Ký hi uệ

T sừ ố

Đ n sế ố

Doanh nghi p inệ MST Tên

ặ Ngày

H p đ ng đ t in Số

Số ngượ l

Tên lo iạ hoá đ nơ

Ngày b t đ u ầ ắ s d ng ử ụ

01AA/11P

C C TR

NG

ƯỞ

……... , ngày………tháng………năm……… Ụ (Ký, đóng d u, ghi rõ h tên)

42

s 153/2010/TT-BTC 3.7. M u Báo cáo v vi c nh n in hoá đ n ề ệ ơ (Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ẫ ậ ư ố

ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ ộ

ẫ ố

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ộ Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ

Ủ ự

M u s : BC01/AC (Ban hành kèm theo Thông tư s 153/2010/TT-BTC ngày ố 28/9/2010 c a B Tài chính)

------------------------------

BÁO CÁO V VI C NH N IN HOÁ Đ N

Ề Ệ

Ơ

Kỳ…….năm......

ch c:

ổ ứ

Tên t ............................................................................................................................................................................................

ế

Mã s thu : ố ............................................................................................................................................................................................

Đ a ch : ............................................................................................................................................................................................

STT

ổ ứ

Ký hi u m u hóa đ n ẫ

ơ

T sừ ố

Đ n v tính: S ơ ị ng S l ố ượ

H p đ ng ợ ồ

Tên hóa đ nơ

Ký hi u hóa ệ đ nơ

Đ nế số

Ngày

T ch c, cá nhân đ t inặ Mã s ố Tên

Đ a ị

Số

43

thuế

chỉ

………, ngày………tháng………năm…… I Đ I DI N THEO PHÁP LU T

ƯỜ Ạ

Ệ ấ

44

NG (Ký, đóng d u và ghi rõ h tên)

ẫ ụ ụ ỏ ấ ơ (Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông

3.8. M u Báo cáo m t, cháy, h ng hóa đ n t ư s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ ố ộ

ẫ ố

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T Ệ NAM

M u s : BC21/AC (Ban hành kèm theo Thông tư s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ

........., ngày.........tháng.........năm 20......

ộ ậ ự Đ c l p - T do - H nh phúc ạ ------------------------------

BÁO CÁO M T, CHÁY, H NG HÓA Đ N

Ơ

Tên t

ch c, cá nhân làm m t, cháy, h ng hóa đ n:............................................

ổ ứ

ơ

Mã s thu :...............................................................................................................

ế

Đ a ch :......................................................................................................................

........ngày........tháng........năm............., (t

ch c, cá nhân) phát

ổ ứ

H i gi ồ hi n b m t, cháy, h ng hóa đ n nh sau: ỏ ệ ị ấ

ư

ơ

S

S l

ng

Ghi chú

M u sẫ ố

ố ượ

Tên lo iạ hóa đ n ơ

Ký hi uệ hóa đ nơ

Từ số

đ nế số

Liên hóa đ nơ

STT

1

2

3

4

5

6

7

8

9

AA/11T

ư

ư

Hóa đ n bán hàng hóa ơ d ng d ch v đã s ử ụ ụ ị ho c ch a s ử ụ d ng (đã phát hàng ho cặ ch a phát hành) Hóa đ n mua hàng hóa, d ch v ị

ơ ụ

Lý do m t, cháy, h ng hoá đ n: .......................................................................................

ơ

…………………………………………………………………………………………...

ự ậ

ế

ơ

Đ n v cam k t: Vi c khai báo trên là đúng s th t, n u phát hi n khai sai đ n v xin ch u trách nhi m tr

c pháp lu t.

ệ ướ

ế ệ

ơ ị

NG

ƯỜ Ạ

I Đ I DI N THEO PHÁP LU T Ký đóng d u và ghi rõ h tên

N i nh n ậ : ả - C quan thu tr c ti p qu n

ơ ế ự

ế

ơ

Ệ ấ

45

lý - L u.ư

46

47

(Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông t ẫ ơ ể ả ụ ụ ư

3.10. M u B ng kê hoá đ n chuy n đi số

153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ ộ

M u: BK01/AC (Ban hành kèm theo Thông tư s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ

Ư Ử Ụ

Ủ Ổ

Ơ

Ơ

B NG KÊ HOÁ Đ N CH A S D NG C A T CH C, CÁ NHÂN CHUY N Đ A ĐI M KINH DOANH KHÁC Đ A BÀN C QUAN THU QU N LÝ Ể (Đính kèm Báo cáo tình hình s d ng hoá đ n)

ử ụ

ơ

1. Tên t

ch c, cá nhân:

..........................................................................................

ổ ứ

2. Mã s thu : ố

ế ..........................................................................................................

3. Các lo i hoá đ n ch a s d ng: ơ

ư ử ụ .......................................................................

STT

Tên lo i hoá đ n

S l

ng

ơ

Ký hi u m u ệ

ố ượ

T sừ ố

đ n sế ố

Ký hi uệ hoá đ nơ

1

Hoá đ n giá tr gia tăng

01GTKT2/001

AA/11T

100,000

1

100,000

ơ

………, ngày………tháng………năm………

NG

I Đ I DI N THEO PHÁP

ƯỜ Ạ

LU TẬ (Ký, ghi rõ h tên,đóng d u)

48

ẫ ả ủ ế ơ (Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông ụ ụ

3.11. M u Thông báo k t qu h y hóa đ n tư

s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ ố ộ

t ư ố

ộ ậ ự ạ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T Ệ NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ------------------------------

Mẫu: TB03/AC (Ban hành kèm theo Thông s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính)

THÔNG BÁO K T QU H Y HÓA Đ N Ả Ủ Ơ Ế

Kính g i:…………………………………………………………………...

Tên t

ch c, cá nhân:

.......................................................................................................

ổ ứ

Mã s thu : ố

ế ………………………………………………………………………………

Đ a ch :

ỉ …………………………………………………………………………………..

Ph

ươ

ng pháp h y hóa đ n: ủ

ơ …………………………………………………………….

………tháng………năm………, (t

ch c, cá nhân) thông báo h y hóa

ổ ứ

H i gi ………ngày ờ đ n nh sau:

ồ ơ

ư

STT

S l

ng

M u sẫ ố

T sừ ố

Đ n sế ố

ố ượ

Tên lo i hóa ạ đ nơ

Ký hi uệ hóa đ nơ

1

2

3

4

5

6

7

i l p bi u

Ngày……… tháng………năm……… I Đ I DI N THEO PHÁP LU T

NG

ườ ậ

ƯỜ Ạ

Ng ( Ký, ghi rõ h tên)

(Ký, ghi rõ h , tên và đóng d u)

ể ọ

49

50

ơ (Ph l c 3 ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ế ả ư

3.12. M u: B ng kê quy t toán hoá đ n

ẫ s ố

153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ ộ

Ơ Ủ Ổ

Ờ Ể

M u s : BK0 2/AC ẫ ố (Ban hành kèm theo Thông tư s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính)

B NG KÊ CHI TI T HOÁ Đ N C A T CH C, CÁ NHÂN Đ N TH I ĐI M QUY T TOÁN HOÁ Đ N Ơ (Đính kèm báo cáo tình hình s d ng hoá đ n BC26/AC)

ử ụ

ơ

1. Tên t

ch c, cá nhân:

..............................................................................................

ổ ứ

2. Mã s thu : ố

ế ...............................................................................................................

3. Các lo i hoá đ n ch a đ

c s d ng:

ư ượ ử ụ ..................................................................

ơ

STT

Tên lo i hoá đ n

S l

ng

ơ

Ký hi u m u ệ

ố ượ

T sừ ố

đ n sế ố

Ký hi uệ hoá đ nơ

HOÁ Đ N H T GIÁ TR S D NG

I

Ị Ử Ụ

Ơ

1

Hoá đ n giá tr gia tăng

01GTKT2/001

AA/11T

100,000

1

100,000

ơ

II

HOÁ Đ N ĐĂNG KÝ TI P T C S D NG

Ế Ụ Ử Ụ

Ơ

ng h p chuy n đ a đi m):

.................................

4. C quan thu chuy n đ n (tr ế

ể ế

ơ

ườ

ể ị

........., ngày.........tháng.........năm......... I Đ I DI N THEO PHÁP LU T

NG

ƯỜ Ạ

(Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)

Ghi chú: Dùng cho các tr

ườ

ơ ng h p ph i quy t toán hoá đ n ế

51

Ph l c 4 ụ ụ

H

NG D N L P HÓA Đ N BÁN HÀNG HÓA, Ơ

Ẫ Ụ Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ

ƯỚ D CH V Đ I V I M T S TR Ị (Ban hành kèm theo Thông t

NG H P s 153/2010/TT-BTC

ngày 28 tháng 9 năm 2010 c a B Tài chính)

ư ố ủ

ươ ế

ấ ụ ơ

ng n p thu giá tr gia tăng theo ph ị ộ ố ượ ả ử ụ ứ ch c, cá nhân ph i ghi đ y đ , đúng các y u t ế ố ả ơ ị

ế ả

1. T ch c, cá nhân thu c đ i t ng pháp ộ ổ ứ kh u tr thu khi bán hàng hoá, cung ng d ch v ph i s d ng hoá đ n GTGT. Khi ị ế ừ ơ quy đ nh trên hoá đ n. l p hoá đ n, t ầ ủ ổ ứ ậ Trên hoá đ n GTGT ph i ghi rõ giá bán ch a có thu GTGT, ph thu và phí tính ngoài ụ ư giá bán (n u có), thu GTGT, t ng giá thanh toán đã có thu . ổ ơ ế ế ế

ổ ứ ươ ế ộ

ế ng n p thu giá tr gia tăng theo ph ố ượ ị ng pháp khoán khi bán hàng hoá, cung ng d ch v ứ ng pháp ụ ị

ộ tính tr c ti p trên GTGT, ph ươ ph i s d ng hoá đ n bán hàng. T ch c, cá nhân thu c đ i t ự ả ử ụ ơ

2. Trong m t s tr ng h p vi c s d ng và ghi hóa đ n, ch ng t ộ ố ườ ệ ử ụ ứ ợ ơ đ ừ ượ ự c th c

hi n c th nh sau: ệ ụ ể ư

ng pháp kh u tr ổ ứ ố ượ ươ ế ộ ộ

ng không ch u thu GTGT, đ i t ấ ng đ ng n p thu theo ph ị ố ượ ế ộ ị

ụ ử ụ ế ễ ế ơ

2.1. T ch c, cá nhân thu c đ i t ừ ượ c thu bán hàng hoá, d ch v thu c đ i t ố ượ mi n thu GTGT thì s d ng hóa đ n GTGT, trên hoá đ n GTGT ch ghi dòng giá bán ỉ ơ là giá thanh toán, dòng thu su t, s thu GTGT không ghi và g ch b . ỏ ế ấ ố ế ạ

ng h p t ch c, cá nhân thu c đ i t ứ ố ượ ế ộ

n p thu ạ

ng pháp ợ ổ ế ư ng pháp tr c ti p thì s d ng hóa đ n bán hàng cho ho t đ ng kinh ươ ạ ệ ộ ạ ộ ơ

ng n p thu theo ph Tr ộ ườ thu nh ng có ho t đ ng kinh doanh vàng, b c, đá quý, ngo i t kh u tr ế ừ ấ GTGT theo ph ử ụ ươ doanh vàng, b c, đá quý, ngo i t ạ ạ ộ ế ự . ạ ệ

ổ ậ ấ ộ

ứ ấ ế ậ

2.2. T ch c, cá nhân xu t nh p kh u là đ i t ng n p thu GTGT theo ế ố ượ ẩ ng pháp kh u tr thu nh n nh p kh u hàng hoá u thác cho các c s khác, khi ơ ở ỷ ẩ ậ nh sau: ừ ư ph ươ tr hàng c s nh n u thác l p ch ng t ả ừ ỷ ơ ở ứ ậ ậ

ỷ ậ ả ậ ỷ

ở ẩ ậ ẩ ể ơ ở

ố ớ ơ ầ ế

ứ ợ ơ ở ẩ ấ ậ ườ ẩ ỷ

ng h p c s nh n nh p kh u u thác ch a n p thu GTGT ấ ả ư ộ ế

52

làm ch ng t C s nh n nh p kh u u thác khi xu t tr hàng nh p kh u u thác, n u đã ế ấ ậ ơ ở n p thu GTGT khâu nh p kh u, c s l p hoá đ n GTGT đ c s đi u thác ỷ ơ ở ậ ộ ế nh p kh u làm căn c kê khai, kh u tr thu GTGT đ u vào đ i v i hàng hoá u thác ỷ ừ ẩ ậ khâu nh p kh u. Tr ở ậ ẩ ậ ậ nh p kh u, khi xu t tr hàng nh p kh u u thác, c s l p phi u xu t kho kiêm v n ỷ ẩ ẩ ậ l u thông ộ ộ theo quy đ nh chuy n n i b kèm theo l nh đi u đ ng n i b ộ ộ ơ ở ậ ị ế ấ ứ ậ ề ừ ư ệ ể ộ

ị ườ ế khâu nh p kh u cho hàng hoá ẩ ậ

hàng hoá trên th tr nh p kh u u thác, c s m i l p hoá đ n theo quy đ nh trên. ẩ ng. Sau khi đã n p thu GTGT ở ộ ị ơ ở ớ ậ ậ ơ ỷ

Hoá đ n GTGT xu t tr hàng nh p kh u u thác ghi: ấ ả ậ ẩ ơ ỷ

(a) Giá bán ch a có thu GTGT bao g m: giá tr hàng hoá th c t ự ế ế ị ậ

t và các kho n ph i n p theo ch ồ ụ ặ ệ ả ộ ả ẩ nh p kh u ế ế

theo giá CIF, thu nh p kh u, thu tiêu th đ c bi đ quy đ nh ộ ẩ khâu nh p kh u (n u có). ẩ ế ế ở ị ư ậ ậ

(b) Thu su t thu GTGT và ti n thu GTGT ghi theo s thu đã n p khâu ế ấ ộ ở ế ề ế ế ố

nh p kh u. ậ ẩ

(c) T ng c ng ti n thanh toán (= a + b) ề ổ ộ

ể ề ẩ ậ ơ ỷ

C s nh n nh p kh u u thác l p hoá đ n GTGT riêng đ thanh toán ti n hoa ơ ở ỷ h ng u thác nh p kh u. ồ ậ ậ ậ ẩ

ng h p t ch c, cá nhân xu t kh u t ặ ặ ơ

ứ ẩ ấ

in ho c đ t in hóa đ n xu t ấ 2.3. Tr ẩ ự ợ ổ ườ ẩ ử ch c, cá nhân xu t kh u s kh u đ s d ng khi xu t kh u hàng hóa, d ch v thì t ổ ứ ụ ấ ẩ ể ử ụ in ho c đ t in đ kê khai, n p thu , hoàn thu . d ng hóa đ n xu t kh u t ế ộ ẩ ự ơ ụ ấ ị ể ặ ặ ế ấ

ể ậ ể ơ

ủ ụ ề ẩ ể ệ ế

ế ộ ộ l u thông hàng hoá trên th tr ng. Khi xu t hàng hoá đ v n chuy n đ n c a kh u hay đ n n i làm th t c xu t ấ ế ử ộ kh u, c s s d ng Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b kèm L nh đi u đ ng ậ ấ ẩ n i b theo quy đ nh làm ch ng t ộ ộ ấ ơ ở ử ụ ị ị ườ ừ ư ứ

ng h p u thác xu t kh u hàng hoá, khi xu t hàng giao cho c s nh n u ợ ấ ấ ậ ỷ

Tr ườ ơ ở ơ ở ậ ẩ ử ụ ế ấ

ỷ thác, c s có hàng hoá u thác xu t kh u s d ng Phi u xu t kho kiêm v n chuy n ể n i b kèm theo L nh đi u đ ng n i b . ộ ộ ẩ ấ ộ ộ ỷ ề ệ ộ

2.4. S d ng hoá đ n, ch ng t ừ ố ớ ứ ế ạ ơ ị

ả đ i v i hàng hoá, d ch v khuy n m i, qu ng ụ ch c, cá nhân kê khai, ộ ộ ố ớ ổ ứ

ặ ng pháp kh u tr : ử ụ cáo, hàng m u, cho, bi u, t ng và tiêu dùng n i b đ i v i t ế ẫ n p thu GTGT theo ph ươ ộ ừ ế ấ

ị ể ụ ả ẫ

ả ố ớ ấ ạ ẩ ị

ế ế ụ ả ị ươ ủ ạ

ậ ơ ế ạ ơ

a) Đ i v i hàng hoá, d ch v dùng đ khuy n m i, qu ng cáo, hàng m u ph c ụ ể ị ụ ng m i v ho t ạ ạ ề ng ố ượ ng m i) thì ph i l p hoá đ n, trên hoá đ n ghi tên và s l ế ả ậ ạ ề ả ẫ

v cho s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v (s n ph m, hàng hoá, d ch v dùng đ ụ khuy n m i, qu ng cáo, hàng m u theo quy đ nh c a pháp lu t th ả ẫ đ ng xúc ti n th ươ ộ hàng hoá, ghi rõ là hàng khuy n m i, qu ng cáo, hàng m u không thu ti n; dòng thu su t, thu GTGT không ghi, g ch chéo. ế ạ ế ấ

ụ ặ ả ổ ị

b) Đ i v i hàng hoá, d ch v dùng đ cho, bi u, t ng, trao đ i, tr thay l ể ườ ế ả ậ ộ ộ ặ ộ ơ

ư ủ ế ầ ơ

53

ươ ng ố ớ i lao đ ng và tiêu dùng n i b thì ph i l p hoá đ n GTGT (ho c hoá đ n cho ng ơ bán hàng), trên hoá đ n ghi đ y đ các ch tiêu và tính thu GTGT nh hoá đ n xu t ấ ỉ bán hàng hoá, d ch v cho khách hàng. ơ ụ ị

ả 2.5. Hàng hoá, d ch v có gi m giá thì trên hóa đ n GTGT ghi giá bán đã gi m, ụ ả ơ ị

thu GTGT, t ng giá thanh toán đã có thu GTGT. ế ế ổ

ng, doanh s hàng hoá, d ch v ụ ố ượ ố

ả ứ ệ ạ N u vi c gi m giá áp d ng căn c vào s l ấ ị ị ượ ủ

ả ụ ủ ầ ượ ố ề ơ ả ả ơ ố ơ

ụ ứ ế c tính mua đ t m c nh t đ nh thì s ti n gi m giá c a hàng hoá đã bán đ th c t ố ề ự ế đi u ch nh trên hoá đ n bán hàng hoá, d ch v c a l n mua cu i cùng ho c kỳ ti p ế ặ ị ỉ ề sau. Trên hoá đ n ph i ghi rõ các s hóa đ n đ ả c gi m c gi m giá và s ti n đ ượ giá.

ng pháp kh u tr ổ ế ứ ấ

ươ ư ụ

2.6. T ch c kinh doanh kê khai, n p thu GTGT theo ph ề khác đ a ph ở ể ị ươ ể ặ ộ ỉ

ể ị

ng th c t ớ ứ

ơ ộ ng hoa h ng, căn c vào ph ưở ơ ở ứ ổ ứ ử ụ ộ ọ

ế nh sau: ừ ộ ử xu t đi u chuy n hàng hoá cho các c s h ch toán ph thu c nh các chi nhánh, c a ộ ơ ở ạ ấ ng) đ bán ho c xu t hàng ấ ng (t nh, thành ph tr c thu c Trung ố ự ươ ơ ở đi u chuy n gi a các chi nhánh, đ n v ph thu c v i nhau; xu t hàng hoá cho c s ấ ụ ề ữ ch c kinh nh n làm đ i lý bán đúng giá, h ạ ươ ồ ậ doanh và h ch toán k toán, c s có th l a ch n m t trong hai cách s d ng hoá ể ự ạ đ n, ch ng t ơ ừ ư ứ

a) S d ng hoá đ n GTGT đ làm căn c thanh toán và kê khai n p thu GTGT ứ ể ế ộ

ơ t ng đ n v và t ng khâu đ c l p v i nhau; ử ụ ị ộ ậ ừ ơ ớ ở ừ

ộ ộ ề

ệ ố ớ ấ ấ ị

ộ b) S d ng Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b kèm theo L nh đi u đ ng ậ ử ụ n i b ; S d ng Phi u xu t kho hàng g i bán đ i lý theo quy đ nh đ i v i hàng hoá ộ ộ ử ụ ử xu t cho c s làm đ i lý kèm theo L nh đi u đ ng n i b . ộ ộ ơ ở ấ ể ạ ộ ế ế ạ ệ ề

ụ ơ ở ạ ử ậ ạ

ả ậ ị

ả ề

ộ ơ ử ề ơ ở ơ ở ồ ặ ơ ở ơ ơ ở ườ ể ậ ể ơ ở ử

tiêu th giao cho c s h ch toán ph thu c, chi nhánh, c a hàng, c ơ ở ạ ụ ử ụ ộ

C s h ch toán ph thu c, chi nhánh, c a hàng, c s nh n làm đ i lý bán ờ ậ hàng khi bán hàng ph i l p hóa đ n theo quy đ nh giao cho ng i mua, đ ng th i l p B ng kê hàng hóa bán ra g i v c s có hàng hóa đi u chuy n ho c c s có hàng hoá g i bán (g i chung là c s giao hàng) đ c s giao hàng l p hóa đ n GTGT cho ọ hàng hóa th c t ơ ự ế s nh n làm đ i lý bán hàng. ạ ở ậ

Tr ườ ố ượ ả ớ

ế ấ ộ ầ ố ợ

ả ậ ừ ả ể ế ế

ng và doanh s hàng hoá bán ra l n, B ng kê có th ng h p c s có s l ợ ơ ở l p cho 05 ngày hay 10 ngày m t l n. Tr ng h p hàng hoá bán ra có thu su t thu ườ ậ GTGT khác nhau ph i l p b ng kê riêng cho hàng hoá bán ra theo t ng nhóm thu su t.ấ

ụ ử ậ

ơ ở ấ ộ ế ệ ộ

C s h ch toán ph thu c, chi nhánh, c a hàng, c s nh n làm đ i lý bán ạ ơ ở ạ i mua và ườ ố ớ ố ự c kê khai, kh u tr thu GTGT đ u vào theo hóa đ n GTGT c a c s giao hàng ủ ơ ở ừ ế ấ ơ

54

hàng th c hi n kê khai n p thu GTGT đ i v i s hàng xu t bán cho ng đ ầ ượ xu t cho. ấ

2.7. T ch c, cá nhân làm đ i lý thu mua hàng hóa theo các hình th c khi tr ổ ứ ứ ạ

ả ậ ạ ơ

ả hàng hóa cho c s u thác thu mua ph i l p hóa đ n cho hàng hóa thu mua đ i lý và hoa h ng đ ồ ơ ở ỷ c h ượ ưở ng (n u có). ế

i bán đã xu t hoá đ n, ng ấ ườ ơ

ườ

2.8. T ch c, cá nhân mua hàng hoá, ng ườ ệ i toàn b hay m t ph n hàng hoá, khi xu t hàng tr l ả ạ ộ

i mua đã i mua phát hi n hàng hoá không đúng quy cách, ch t ấ i i cho ng ườ i bán do không i ng ấ ả ạ ơ ở ầ ơ ộ ơ ườ

ổ ứ nh n hàng, nh ng sau đó ng ư ậ l ng ph i tr l ả ả ạ ượ bán, c s ph i l p hoá đ n, trên hoá đ n ghi rõ hàng hoá tr l ả ậ đúng quy cách, ch t l ng, ti n thu GTGT. ấ ượ ề ế

Tr ng không có hoá đ n, khi tr ườ ng h p ng ợ l ả ạ

i hàng hoá, ả ệ i theo giá không có thu GTGT, ti n thu GTGT theo hoá đ n bán hàng (s ký hi u, ng, giá tr hàng tr ị ố ố ượ ả ề ơ ố ượ ơ ườ ả ậ ế ế

i mua là đ i t bên mua và bên bán ph i l p biên b n ghi rõ lo i hàng hoá, s l l ạ ngày, tháng c a hoá đ n), lý do tr hàng và bên bán thu h i hóa đ n đã l p. ủ ả ậ ơ ồ ơ

ổ ứ ử ụ ư ế ấ ấ

ộ ộ ộ ộ ộ ệ ộ ị

2.9. T ch c, cá nhân xu t hàng hoá bán l u đ ng s d ng Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b kèm theo L nh đi u đ ng n i b theo quy đ nh, khi bán hàng ề ể ậ c s l p hoá đ n theo quy đ nh. ơ ơ ở ậ ị

ắ ự ự ơ ở ặ

ự ự ệ ế

ề ả ậ

ế ả

ệ ả ị ị ự ề ị

đi u ch nh giá tr công trình ph i thanh toán. 2.10. C s xây d ng có công trình xây d ng, l p đ t mà th i gian th c hi n ệ ờ dài, vi c thanh toán ti n th c hi n theo ti n đ ho c theo kh i l ng công vi c hoàn ố ượ ặ ệ ộ ệ ơ ng xây l p bàn giao. Hóa đ n thành bàn giao, ph i l p hoá đ n thanh toán kh i l ắ ố ượ ơ ng h p công trình xây GTGT ph i ghi rõ doanh thu ch a có thu và thu GTGT. Tr ợ ườ ế ư ế d ng hoàn thành đã l p hóa đ n thanh toán giá tr công trình nh ng khi duy t quy t ư ơ ự ng xây d ng ph i thanh toán giá tr công trình XDCB có đi u ch nh giá tr kh i l ố ượ ỉ toán thì l p hóa đ n, ch ng t ả ừ ề ứ ậ ơ ỉ ị

ng h p t ườ ự

2.11. Tr ự ợ ổ ứ ể ch c, cá nhân kinh doanh b t đ ng s n, xây d ng c s h ấ ộ ệ ượ ự

ề ộ ợ

ặ ơ ơ

ơ ở ạ ả ộ ự ng có th c hi n thu ti n theo ti n đ th c t ng, xây d ng nhà đ bán, chuy n nh ế ề ể ầ ch c, cá nhân hi n d án ho c ti n đ thu ti n ghi trong h p đ ng thì khi thu ti n, t ổ ứ ệ ề ế ự ph i l p hóa đ n GTGT. Trên hóa đ n ghi rõ s ti n thu, giá đ t đ c gi m tr trong ừ ả ấ ượ ả ậ doanh thu tính thu GTGT, thu su t thu GTGT, s thu GTGT. ế ấ ồ ố ề ố ế ế ế

2.12. T ch c cho thuê tài chính cho thuê tài s n thu c đ i t ố ượ ả ộ ng ch u thu ị ế

ứ GTGT ph i l p hoá đ n theo quy đ nh. ổ ả ậ ơ ị

T ch c cho thuê tài chính cho thuê tài s n thu c đ i t ổ ứ ả ị

n p thu ơ ộ ướ ố ớ ứ ả

ậ ẩ ở

ố ớ ớ ẩ ả ơ

55

ng ch u thu GTGT ế ố ượ ế c) ho c ch ng t ph i có hoá đ n GTGT (đ i v i tài s n mua trong n ừ ộ ặ ả khâu nh p kh u (đ i v i tài s n nh p kh u); t ng s ti n thu GTGT ghi GTGT ế ố ề ổ ậ trên hoá đ n GTGT ph i kh p v i s ti n thu GTGT ghi trên hoá đ n GTGT (ho c ặ ơ ế ch ng t n p thu GTGT khâu nh p kh u). ừ ộ ứ ả ớ ố ề ẩ ế ậ

Các tr ườ ể ả ợ ộ ố ượ

n p thu GTGT ế ừ ộ ặ ế ng ch u thu ị ẩ khâu nh p kh u ậ

GTGT, không có hoá đ n GTGT ho c ch ng t ơ thì không đ ế ng h p tài s n mua đ cho thuê không thu c đ i t ở ứ c ghi thu GTGT trên hoá đ n. ơ ượ

Vi c l p hóa đ n nh sau: ệ ậ ư ơ

- Tr ộ ố ế ể

ườ ơ ừ ộ ầ ầ ả

ch c cho thuê tài chính chuy n giao toàn b s thu GTGT ghi ấ c kê khai kh u ượ ch c cho thuê tài ứ ư thu GTGT đ u vào nh ng h p t ợ ổ ứ ả ế ơ ủ ể ứ ừ ế ậ ầ ấ

trên hóa đ n tài s n mua cho thuê tài chính cho bên đi thuê tài chính đ m t l n thu GTGT đ u vào c a tài s n cho thuê tài chính, t tr ổ chính l p hóa đ n cho bên đi thuê đ làm căn c kh u tr sau:

ơ ủ ụ ị

ề ầ ị ổ ầ ế

ụ ả ị

ề ả ị ấ ế ế ạ

ứ ch c Trên hóa đ n GTGT thu ti n l n đ u c a d ch v cho thuê tài chính, t ầ cho thuê tài chính ghi rõ: thanh toán d ch v cho thuê tài chính và thu GTGT đ u vào ụ c a tài s n cho thuê tài chính, dòng ti n hàng ghi giá tr d ch v cho thuê tài chính ủ (không bao g m thu GTGT c a tài s n), dòng thu su t không ghi và g ch chéo, dòng ti n thu GTGT ghi đúng s thu GTGT đ u vào c a tài s n cho thuê tài chính. ủ ố ồ ế ủ ế ề ầ ả

- X lý l p hóa đ n khi h p đ ng ch m d t tr ứ ướ ử ậ ấ ơ ợ ồ c th i h n: ờ ạ

ồ ả ườ

ấ ừ ự + Thu h i tài s n cho thuê tài chính: Tr ế ng h p t ủ

ỉ ề ợ ổ ứ ả ư ị

ộ ố tính trên giá tr còn l ừ ể ồ

ế ề ơ ồ

ấ ả ấ ả ề ạ ủ ế ề ỏ

ch c cho thuê tài chính và bên đi thuê l a ch n kh u tr toàn b s thu GTGT c a tài s n cho thuê, bên đi thuê ọ đi u ch nh thu GTGT đã kh u tr i ch a có thu GTGT xác ế ế ch c cho thuê tài chính. Trên đ nh theo biên b n thu h i tài s n đ chuy n giao cho t ể ả ị hóa đ n GTGT ghi rõ: xu t tr ti n thu GTGT c a tài s n thu h i; dòng ti n hàng, dòng thu su t không ghi và g ch b ; dòng ti n thu ghi s ti n thu GTGT tính trên giá tr còn l i ch a có thu GTGT xác đ nh theo biên b n thu h i tài s n. ị ạ ổ ứ ả ố ề ồ ế ấ ạ ế ả ư ế ả ị

ả + Bán tài s n thu h i: T ch c cho thuê tài chính khi bán tài s n thu h i ph i ứ ả ả ổ ồ

ồ l p hóa đ n GTGT theo quy đ nh giao cho khách hàng. ậ ơ ị

ạ ộ

n ở ướ . C s ph i l u gi phát sinh ơ ở ạ ệ ạ ố

giao d ch v i bên mua, bán ả ư ậ ề ế ớ

c ngoài ữ ừ c ngoài theo đúng pháp lu t v k toán. n ở ướ c ph i l p hoá đ n theo quy trong n phát sinh ở ạ ệ ả ậ ướ ơ

2.13. T ch c, cá nhân có ho t đ ng mua, bán ngo i t ổ ứ ạ ệ t doanh s mua bán theo t ng lo i ngo i t l p B ng kê chi ti ả ế ậ các ch ng t ị ừ ứ Các ho t đ ng mua, bán ngo i t ạ ộ đ nh. ị

ổ ứ ủ ế ạ

ẫ ơ

2.14. T ch c, cá nhân mua, bán vàng, b c, đá quý n u mua c a cá nhân không ố ủ s 130/2008/TT-BTC ngày 26/12/2008 c a

kinh doanh, không có hoá đ n thì l p B ng kê hàng hoá mua vào theo m u s ả ậ 01/TNDN (Ban hành kèm theo Thông t ư ố B Tài chính) ộ

2.15. T ch c, cá nhân trong khu phi thu quan khi bán hàng hoá, d ch v s ụ ử ế ị ổ

ch c, cá nhân trong khu phi thu quan). ứ d ng hoá đ n bán hàng (lo i dành cho t ụ ạ ơ ổ ứ ế

đ i v i tài s n góp v n, tài s n đi u chuy n đ ứ ừ ố ớ ề ể ả ả ố ượ c

56

2.16. Hoá đ n, ch ng t ơ th c hi n nh sau: ệ ự ư

a) Bên có tài s n góp v n là cá nhân, t ch c không kinh doanh: ả ố ổ ứ

a.1. Tr ườ ứ ố ổ

ả ch c không kinh doanh có góp v n b ng tài s n ằ đ i v i tài s n góp ừ ố ớ ợ ệ ứ ữ ầ ả

ng h p cá nhân, t vào công ty trách nhi m h u h n, công ty c ph n thì ch ng t ạ v n là biên b n ch ng nh n góp v n, biên b n giao nh n tài s n. ả ố ổ ả ứ ả ậ ậ ố

ng h p cá nhân dùng tài s n thu c s h u c a mình, giá tr quy n s ườ ộ ở ữ ủ ị

a.2. Tr ấ ể

ợ ậ ề ở ữ ệ ư ả ề ử ụ ể

ừ ợ ứ ứ

ả ủ ổ ứ ị ố ủ ủ ị

ề ử ả nhân, văn phòng lu t s thì không ph i làm d ng đ t đ thành l p doanh nghi p t ả ậ ư ụ ệ th t c chuy n quy n s h u tài s n, chuy n quy n s d ng đ t cho doanh nghi p ể ủ ụ ấ h p pháp ch ng minh giá v n c a tài s n thì ng h p không có ch ng t nhân, tr t ợ ả ườ ư ậ ể ch c đ nh giá theo quy đ nh c a pháp lu t đ ph i có văn b n đ nh giá tài s n c a t ị ả ả làm c s h ch toán giá tr tài s n c đ nh. ả ố ị ơ ở ạ ị

b) Bên có tài s n góp v n, có tài s n đi u chuy n là t ch c, cá nhân kinh ề ể ả ả ố ổ ứ

doanh:

ố ả ố ả ả ấ ả

ợ ế ồ ị

ủ ậ ố ị

b.1. Tài s n góp v n vào doanh nghi p ph i có: biên b n góp v n s n xu t kinh ệ doanh, h p đ ng liên doanh, liên k t; biên b n đ nh giá tài s n c a H i đ ng giao ộ ồ ủ ả ả ch c có ch c năng nh n v n góp c a các bên góp v n (ho c văn b n đ nh giá c a t ố ứ ặ đ nh giá theo quy đ nh c a pháp lu t), kèm theo b h s v ngu n g c tài s n. ả ồ ậ ị ả ộ ồ ơ ề ủ ổ ứ ố ủ ị

ả ề ữ ụ ể ộ ị

ạ ấ ể ể ả ợ

ệ ệ

b.2. Tài s n đi u chuy n gi a các đ n v thành viên h ch toán ph thu c trong ơ ch c, cá nhân; tài s n đi u chuy n khi chia, tách, h p nh t, sáp nh p, chuy n đ i t ổ ề ổ ứ ề ch c, cá nhân có tài s n đi u chuy n ph i có l nh đi u lo i hình doanh nghi p thì t ề ổ ứ ạ chuy n tài s n, kèm theo b h s ngu n g c tài s n và không ph i xu t hoá đ n. ộ ồ ơ ậ ả ấ ả ả ể ả ể ả ố ồ ơ

ợ ị ạ ữ ề ể ặ ơ

ườ ị ữ ng h p tài s n đi u chuy n gi a các đ n v h ch toán đ c l p ho c gi a ộ ậ ch c, cá nhân thì ộ ổ ứ cách pháp nhân đ y đ trong cùng m t t ầ ủ ư

57

ch c, cá nhân có tài s n đi u chuy n ph i l p hoá đ n GTGT theo quy đ nh. Tr ả các đ n v thành viên có t ơ t ả ổ ứ ả ậ ề ể ơ ị

Ph l c 5 ụ ụ

Ơ

ngày 28 tháng 9 năm 2010 c a B Tài chính)

M U HÓA Đ N, B NG BI U THAM KH O Ả Ể s 153/2010/TT-BTC (Ban hành kèm theo Thông t ư ố ủ

(Ph l c 5 ban hành kèm theo Thông t

ụ ụ

ư

ẫ ơ ị

M u s : 01GTKT3/001

ẫ ố

5.1. M u tham kh o Hóa đ n Giá tr gia tăng ả s 153/2010/TT-BTC) ố

HÓA Đ N GIÁ TR GIA TĂNG

Ơ

ư

Ký hi u: AA/11P Liên 1: L u S : 0000001 Ngày........tháng.......năm 20....

ơ

ế

tho i:.................................................S

tài

ố ạ

i mua hàng................................................................

ườ ị ế

ơ ố

Đ n v bán hàng: CÔNG TY TNHH A ị Mã s thu : ố Đ a ch : 45 ph X, qu n Y, thành ph Hà N i ị ộ ậ ỉ Đi n ệ kho n.................................................................................. ả H tên ng ...... ....... ................................................... Tên đ n v ........................................................................................................................................................ Mã s thu :………………………………………………………………………………………………… Đ a ch ................................................................. ... .................................................................... Hình th c thanh toán:.......................................S tài kho n……………………………………………….. S l STT Tên hàng hóa, d ch v

Đ n giá

ng

ả ố ượ

Thành ti nề

ơ

ố Đ n v ị ơ tính

1

2

4

5

6=4x5

3

ộ ề

ế

ế ấ ộ

t b ng ch :......................................................................................................................

ề ế ằ

C ng ti n hàng: ………….... Thu su t GTGT: ....…… % , Ti n thu GTGT: ………… T ng c ng ti n thanh toán ................ ổ S ti n vi ố ề

Ng

ườ

(Ký, đóng d u ghi rõ h , tên)

i mua hàng Ng (Ký, ghi rõ h , tên) ọ

i bán hàng ườ ấ

(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)

ế

ơ

ể i Công ty .............................................................................., Mã s thu ………….......)

ế

ư

i mua

ườ

ầ (In t ạ Ghi chú: - Liên 1: L u - Liên 2: Giao ng - Liên 3:.....

58

(Ph l c 5 ban hành kèm Thông t ẫ ụ ụ ơ ả s ư ố

M u s : 02GTTT3/001

ẫ ố

ư

5.2. M u tham kh o Hóa đ n bán hàng 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ủ ộ

ơ

ị ố

............................................................................

i mua hàng................................................................

ị ố ệ ọ

ơ ỉ

S l

ng

ơ

ơ

Đ n v bán hàng: CÔNG TY TNHH A Mã s thu : 010023400 ế Đ a ch : 45 ph X, qu n Y, thành ph Hà N i ộ ậ S tài kho n............................................................................ Đi n tho i:.......................................................................................................................................................... ạ ...... ....... ....................................................... H tên ng ườ .................................... Tên đ n v ....................................................................................................................... ị Đ a ch ................................................................ S tài kho n........................................ .................................... MST:........................................................................................................... Hình th c thanh toán:.................... Tên hàng hóa, d ch v STT ụ 2 1

Đ n v tính ị 3

Thành ti nề 6=4x5

Đ n giá 5

ố ượ 4

…..................................

t b ng ch :..............................................................................................................................................

C ng ti n bán hàng hóa, d ch v : ộ ề S ti n vi ố ề

ế ằ

Ng

ườ

(Ký, đóng d u, ghi rõ h , tên)

i mua hàng Ng (Ký, ghi rõ h , tên) ọ

i bán hàng ườ ấ

(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)

ế

ơ

ậ i Công ty in .........., Mã s thu ........)

ể (In t

ậ ế

ư

ườ

HÓA Đ N BÁN HÀNG Ơ Ký hi u: AB/12P Liên 1: L u S : 0000001 Ngày........tháng.......năm 20....

Ghi chú: - Liên 1: L u - Liên 2: Giao ng i mua - Liên 3: ...

59

ùng cho t

ch c, cá nhân trong khu phi thu

ơ

ổ ứ

ế

5.3. M u tham kh o Hóa đ n bán hàng d quan (Ph l c 5 ban hành kèm Thông t

M u s :

ẫ ố 07KPTQ

s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ư ố ụ ụ ủ ộ

HÓA Đ N BÁN HÀNG

Ơ

Ký hi u:ệ

ch c, cá nhân trong khu phi thu quan)

ế

ổ ứ

ư

i mua hàng......................................................................

ơ ị ệ ọ

ơ ỉ

S l

ng

ơ

ơ

(Dùng cho t AC/11P Liên 1: L u S : 0000001 Ngày........tháng.......năm 200.... Đ n v bán hàng:.Công ty A.............................................................................................................................. ị Đ a ch : S 12 Lô A KCX C ............................ S tài kho n........................................................................... ỉ ố MST:........................................................................................................... Đi n tho i:.................................. ạ H tên ng ............................................................... ườ Tên đ n v ........................................................................................................................................................... ị Đ a ch ................................................................ S tài kho n............................................................................ MST:........................................................................................................... Hình th c thanh toán:.................... Thành ti nề Tên hàng hóa, d ch v STT ụ 6=4x5 2 1

Đ n v tính ị 3

Đ n giá 5

ố ượ 4

vi

t

ụ ti n ề

ế

ộ ố ữ

i mua hàng Ng

ườ

ườ

C ng ti n bán hàng hóa, d ch v : .................................. S ằ b ng ch :................................................................................................................................................. i bán hàng Ng (Ký, ghi rõ h , tên) (Ký, đóng d u, ghi rõ h , tên) ọ

ế

ơ

(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n) i Công ty in…….., Mã s thu ………..)

ể (In t

ậ ế

ư

i mua

ườ

Ghi chú: - Liên 1: L u - Liên 2: Giao ng - Liên 3:…

60

ẫ ơ ả ấ ẩ (Ph l c 5 ban hành kèm Thông t ụ ụ s ư ố

5.4. M u tham kh o Hóa đ n xu t kh u 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ộ ủ

HÓA Đ N XU T KH U

Ơ Liên 1: L u

Ấ ư

S : 0000001

Ngày........tháng.......năm 20....

ị ệ

Mã s thuố

ơ ị ỉ ố ạ ị

ơ ỉ

ị ệ ố ợ

ạ ồ

ể ể

ơ

Tên đ n v xu t kh u:.Công ty A....................................................................................... Đ a ch :.s 7 ph ................................................ S tài kho n.......................................... ố ế ................................................................. Đi n tho i:.................................. Tên đ n v nh p kh u................................................................................ ......................... Đ a ch ................................................................ S tài kho n........................................... Đi n tho i:.......................................................................................................................... S h p đ ng: :.................................. Ngày h p đ ng:……/…./…… Hình th c thanh toán:......................................................................................................... Đ a đi m giao hàng: ……………………………………………………………………... Đ a đi m nh n hàng: …………………………………………………………………….. S v n đ n: ……………………………………………………………………………… S container:……………………………..Tên đ n v v n chuy n: ……………………..

ị ị ố ậ ố

ị ậ

ơ

STT Tên hàng hóa, d ch v

Đ n giá

ụ Đ n v tính ơ

ơ

Thành ti nề

1

2

3

5

6=4x5

Số ngượ l 4

............................ t b ng ch :..........................................................................................................

C ng ti n bán hàng hóa, d ch v :............................................................ ộ ề S ti n vi ố ề

ế ằ

Ng

(Ký, đóng d u, ghi rõ h , tên)

ườ ấ

i bán hàng ọ

(In t

i Công ty in………, Mã s thu ………)

ế

Ghi chú: - Liên 1: L uư - Liên 2: Giao ng

i mua

ườ

61

ẫ ể ộ ộ (Ph l c 5 ban ế

M u s : 03XKNB

ẫ ố

5.5. M u tham kh o Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b ấ hành kèm Thông t ả ụ ụ ậ s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ư ố ủ ộ

ổ ứ

…………………………………………………………… ………………………………………………….

ch c, cá nhân: ……………… Tên t Đ a ch : ……………………………………… ỉ ị Mã s thu : ế ố ……………………………………………………………

Ký hi u:ệ S :ố

Ể Ộ Ộ

PHI U XU T KHO KIÊM V N CHUY N N I B Ậ Liên 1: L uư Ngày……… tháng………năm ………

Ngày…….tháng…………năm……………...

ứ ệ

ề ệ

H p đ ng s ………………………

i v n chuy n………………… ể ng ti n v n chuy n ậ

Căn c l nh đi u đ ng s :………………… c a ……………………………v vi c……………… ủ H tên ng ườ ậ ọ ể :………………………………………………………………………… Ph ươ ệ i kho: ………………………… Xu t t ………………………………………………………….. ấ ạ i kho: ……………………………………………………………………………………. Nh p tậ ạ

S l

ng

ố ượ

STT

ệ ấ ậ ư

Mã số

Đ n vơ ị tính

Đ nơ giá

Thành ti nề

Tên nhãn hi u, quy cách, ph m ch t v t t (s n ph m, hàng hóa)

ẩ ẩ

Th cự xu tấ

Th cự nh pậ

T ng c ng:

Ng

i l p

Ng

i v n chuy n

ườ ậ

Th kho xu t ấ

ườ ậ

(ký, ghi rõ h tên)

(ký, ghi rõ h tên)

(ký, ghi rõ h tên)

Th kho nh p ậ (ký, ghi rõ họ tên)

(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)

ế

ơ

Ghi chú: - Liên 1: L uư - Liên 2: Dùng đ v n chuy n hàng ể ậ - Liên 3: N i bộ ộ

62

(Ph l c 5 ban hành kèm ẫ ử ế ấ ả ạ

M u s : 04HGDL

ẫ ố

5.6. M u tham kh o Phi u xu t kho hàng g i bán đ i lý Thông t ụ ụ s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) ư ố ủ ộ

ổ ứ

................................................................................................ ch c, cá nhân: ỉ ……………………………………………………………………………..

Tên t Đ a ch : ị Mã s thu : ố

ế ………………………………………………………………... Ký hi u:ệ

S :ố

PHI U XU T KHO HÀNG G I BÁN Đ I LÝ

Liên 1: L uư

Ngày………tháng………. năm………

Ngày………..tháng…………. năm…………

ứ ợ

ế ố

s : …………… ứ

ớ ổ ch c, cá nhân)………………MST:

Căn c h p đ ng kinh t c a ……………………………v i (t ủ ………

H p đ ng s :…..

i v n chuy n: …………………………… ể ể ng ti n v n chuy n: ậ

i kho:

ấ ạ

i kho:

H tên ng ườ ậ ọ Ph ệ ươ ……………………………………………………………………… Xu t t ………………………………………………………………………………….. Nh p tậ …………………………………………………………………………………..

STT

Đ n v tính

S l

ng

Mã số

ơ ị

ố ượ

Đ nơ giá

Thành ti nề

Tên nhãn hi u, quy ệ cách, ph m ch t ấ ẩ v t tậ ư (s nả ph m,ẩ hàng hóa)

Ng

i nh n

i l p

T ng c ng: Ng

ườ

ậ Ng

ườ ậ

Th khoủ

ộ ườ ậ i v n

Th kho nh p ậ

63

(ký, ghi rõ h tên)

hàng (ký, ghi rõ họ tên)

xu tấ (ký, ghi rõ họ tên)

chuy nể (ký, ghi rõ họ tên)

(ký, ghi rõ h tên) ọ

(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hoá đ n)

ế

ơ

Ghi chú: Liên 1: L uư Liên 2: Giao cho đ i lý bán hàng Liên 3: N i bộ ộ

64

hàng hóa d ch v có giá tr d i 200.000 ả ẫ ẻ ị ướ ụ ị

s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài ụ ụ ư ố ủ ộ

5.7. M u tham kh o B ng kê bán l ả VND (Ph l c 5 ban hành kèm Thông t chính)

B NG KÊ BÁN L HÀNG HÓA, D CH V TR C TI P CHO NG

I TIÊU DÙNG

Ụ Ự

ƯỜ

Ngày ………tháng………năm………

Tên t ch c cá nhân:………………………………………… Đ ch :……………………………………………………….. ị Mã s thu :…………………………………………………..

ổ ứ ỉ ố

ế

STT Tên hàng hóa d ch v

Đ n giá

Ghi chú

ơ

Đ n vơ ị tính

Thuế GTGT

Số ngượ l

Thành ti nề

T ng c ng:

Ng

K toán tr

ế

ườ ậ (Ký và ghi rõ h tên)

(Ký và ghi rõ h tên)

i l p ọ

ng ưở ọ

65

ẫ ế ị ề ệ ơ ự (Ph l c 5 ban hành kèm ụ ụ ụ

s 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính) in ủ Ộ

ự ạ 5.8. M u Quy t đ nh v vi c áp d ng hóa đ n t Thông t ư ố Đ n v ch qu n: ơ ị ủ ả …………...... Tên t

ch c…………………..

ổ ứ

ộ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ _____________________

………, ngày……… tháng……… năm………

QUY T Đ NH C A ………(CÔNG TY, Đ N V ) Ơ Ị Ủ Ế

in Ị ề ệ ơ ự

V vi c áp d ng hóa đ n t ụ ___________________

Căn c đi m a ( ể ứ ề ả

GIÁM Đ C …Ố ) và đi m c kho n 1 Đi u 6 Thông t ể ị ộ ủ ị

ướ ề ẫ ơ ủ ủ ị

ho c bặ ư ố s ố 153/2010/TT-BTC ngày 28/9/2010 c a B Tài chính h ng d n Ngh đ nh s 51/2010/NĐ-CP ngày 14/5/2010 c a Chính ph quy đ nh v hóa đ n bán hàng hóa, cung ng d ch v ; ụ ị

ế ị ứ ậ ấ ố

ứ Căn c Quy t đ nh thành l p (ho c Gi y đăng ký kinh doanh) s …; ặ …. Xét đ ngh c a …, ị ủ ề

QUY T Đ NH: Ế Ị

Đi u 1. Áp d ng hình th c hóa đ n t ề ứ ụ ơ

ị ừ t b và các b ph n k thu t liên quan in trong đ n v t ự ộ ơ ậ ế ị ậ ỹ ơ ở ệ ố

ngày ......../....../20.....trên c s h th ng thi nh sau: ư

ầ t b (Máy tính s …, máy in s …, máy tính ti n s …, ph n ố ề ố ố

- H th ng thi ệ ố ầ ụ ế ị ề m m ng d ng (ph n m m k toán, ph n m m bán hàng)). ế ề ứ ề ầ

ứ ệ ậ ậ ộ ỹ ị

- Các b ph n k thu t và tên nhà cung ng d ch v ch u trách nhi m v m t ề ặ ậ k thu t (B ph n k thu t ho c tên nhà cung c p d ch v ). ỹ ụ ị ụ ậ ặ ậ ấ ộ ỹ ị

in và m c đích s d ng c a m i lo i hoá M u các lo i hoá đ n t ạ ơ ự ử ụ ụ ủ ạ ỗ

Đi u 2. ề t kê chi ti ệ ẫ ế ). t đ n (ơ li

ậ in trong n i b t ậ Trách nhi m c a t ng b ph n tr c thu c liên quan vi c t o, l p, ự ế ệ ạ ch c (B ph n k ộ ộ ộ ổ ứ ư ậ

Đi u 3. ề luân chuy n và l u tr ể toán, b ph n bán hàng, b ph n k thu t…). ậ ộ ủ ừ ệ d li u hoá đ n t ơ ự ữ ữ ệ ậ ậ ộ ộ ỹ

ệ ự

Đi u 4. ề ộ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ậ ể ừ ỹ ậ ậ ộ ị

66

ngày …/…/20….Lãnh ế ị đ o các b ph n k toán, b ph n bán hàng, b ph n k thu t,… ch u trách nhi m ệ ế ạ ậ tri n khai, th c hi n Quy t đ nh này./. ệ ể ộ ế ị ự

ơ

GIÁM Đ CỐ (Ký, đóng d u và ghi rõ h , tên)

ế ự

ế

N i nh n: - C quan thu tr c ti p qu n lý (C c, Chi ơ c c…); ụ - Nh Đi u 4 (đ th c hi n); ể ự ư ề - Lãnh đ o đ n v ; ị ơ ạ - L u.ư

67