LOGO
PH
NG PHÁP
KÍCH HO T NEUTRON
ƯƠ
Ạ
GVHD: PH M NGUY N THÀNH VINH
Ạ
Ễ
SVTH: L U VĂN BÁN Ư
L
NG H I D
NG
ƯƠ
Ả ƯƠ
NGUY N TH HUÊ
Ễ
Ị
ĐOÀN NG C HI N
Ọ
Ề
1
N I DUNG Ộ
1
Phân tích kích ho t t
đ ng
ạ ự ộ
2
Ph
ng pháp đ c bi
ươ
ặ
t ệ
2.1
Phân tích phóng x b c x nhanh
ạ ứ ạ
2.2
Phân tích phóng x xung neutron.
ạ
2.3
t
Phân tích kích ho t neutron phi nhi ạ
ệ
LOGO
2
Phân tích kích ho t t
đ ng
ạ ự ộ
đ ng c quá đ ng có th t ả ể ự ộ ạ ự ộ
Phân tích kích ho t t trình đo chi u xế Ý t ưở Đ a m u ư ướ chi uế x m u chi u c tr xạ
ạ. ự ộ : đ ng ng cho h th ng t ệ ố kho ng cách v iớ th i gian đ ờ ả ẫ ở ạ c đ nh ượ ị ế ẫ
m t chu kỳ làm tr thích h p ợ ễ ộ
m t h th ng đo ph b c x ộ ệ ố ổ ứ ạ
ng ộ ẽ ượ
M t máy tính s đ trình chi u xế ạ c dùng đ ch y ươ Đ a ra k t qu s li u ả ố ệ ể ạ ch ế ư
LOGO
3
Phân tích kích ho t t
H th ng này đ
đ ng ạ ự ộ c ệ ố ượ dùng đ đo phóng x ể ạ gây ra t ừ đ ượ
các m u ẫ c chi u x ạ ế
M u chi u x : ế ẫ ạ
ệ
Dùng h t tích đi n ạ trong máy gia t cố
Dùng neutron trong lò ph n ng h t nhân ả ứ ạ
H th ng phân tích kích ho t t
đ ng Mark
ệ ố
ạ ự ộ
II tr
ng đ i h c Texas A&M
ườ
ạ ọ
LOGO
4
ạ ộ
Quá trình ho t đ ng c a máy tính phân tích kích ho t ạ ủ “ Hevesy”
LOGO
5
Ph
ng pháp
ươ
đ c bi ặ
t ệ
M c dù, h u h t ph ế ươ
ọ ầ ơ ở
ạ
ươ
Nh ng ph ữ ạ
ự ể
phân tích kích ho t neutron. ng pháp phân tích kích ho t ặ ạ d a trên c s phóng x hóa h c hay tia gama xác ạ ự t. đ nh quang ph h c b i chi u x neutron nhi ệ ế ổ ọ ở ị t này thì dùng đ m ng pháp đ c bi ể ở ệ ặ ạ V n có r ng ph m vi chung c a phân tích kích ho t. ẫ ủ ộ ng pháp th c nghi m khác đ phát tri n nh ph ư ể ệ ươ c b ng pháp phân tích ho t đ phóng x đ ph ạ ượ ổ ạ ộ ươ sung t ạ ừ
LOGO
6
Ph
ng pháp đ c bi
ươ
ặ
t ệ
Phân tích phóng x b c x nhanh ạ ứ ạ
Ph
ươ đ c bi ặ
ng pháp t ệ
Phân tích phóng x ạ xung neutron.
Phân tích kích ho tạ tệ neutron phi nhi
LOGO
7
B n phân tích phóng x b c x nhanh
ạ ứ ạ
ả
c phát tri n
g Phép đo tia nhanh sau khi b t neutron g ả ứ
ể
g
ườ
ộ
ắ nhanh trong ph n ng (n, ) đ ượ r ng rãi. ộ Trong ph ộ
ắ ứ ạ
ệ
ng pháp này c ng đ tia ph ươ ụ thu c vào ti t di n b t b c x và không nh ờ ế vào chu kỳ bán rã c a h t nhân s n ph m ủ ạ
ả
ẩ
LOGO
8
B n phân tích phóng x b c x nhanh
ạ ứ ạ
ả
ấ
ả ở
ộ ư ộ
v i đ ng năng đ l n đ n t ư ủ ớ
ng kích thích ít h n năng l ượ
ự ủ ứ ạ ơ ẻ ớ ộ ơ ề ng gi ớ ổ ặ
ph Nguyên nhân xu t phát t ng pháp phân tích ừ ươ quá trình b t b c x . b c x tia gamma nhanh t ắ ứ ạ ừ ứ ạ K t qu trong s phân rã c a h t nhân pha tr n b i ủ ạ ế s phát ra c a b c x gama đ c tr ng nh m t ặ ự photon đ n l năng ế ừ l t lùi, b i m t ộ ở ượ ậ t ng c a 2 ho c nhi u photon v i t ng năng l ng ượ ủ ầ gi ng nhau. ố
LOGO
9
B n phân tích phóng x b c x nhanh
ạ ứ ạ
ả
+
*
A
A
+ 1
2
V i năng l ng kích thích E* là : ớ ượ
= D
= *
E
M
M Z (
1 * )
M Z (
c ) .
Ø ø - º ß
A
A
+
M Z (
+ = 1 * )
+ M n M Z
( )
(
)
2
Kh i l ng h t nhân h p ph n là : ố ượ ầ ạ ợ
nE c ượ
ng phát ra c a vi c b t neutron. ệ ắ ủ Trong đó: En Là năng l
A
A
+ 1
2
Khi đó :
=
+
Q M Z
(
)
M n M Z
( )
(
) .
c
Ø ø - º ß
LOGO
10
B n phân tích phóng x b c x nhanh
ạ ứ ạ
ng kích thích là :
m t ầ ừ ộ
E* =En + Q ợ ủ ạ c chi u x v i các neutron ạ ớ ế ng c a h t nhân h p ph n t ượ
ả Năng l ượ s n l T l ỉ ệ ả ượ nguyên t bia đ ố mang b i: ở
*
sf= n i
i
dN dt
ố ủ ạ ớ ổ
ạ ặ ợ ầ
i
i
ng T ng s c a h t nhân làm phóng x thì th ườ ổ nh so v i t ng s h t nhân có m t trong m u. ẫ ố ạ ỏ T c đ hình thành c a h t nhân h p ph n là m t ộ ủ ạ ố ộ h ng s : ố ằ R n df=
LOGO
11
B n phân tích phóng x b c x nhanh
ạ ứ ạ
ả
ế m i h t nhân h p ph n phát ra ợ ở ỗ ạ ầ
g N u tia nhanh g do s kh kích thích, t c đ c a photon phát ra là ự ử m t h ng s : ố
ố ộ ủ
dN
g =
g R .
dt
g
ộ ằ
ổ ượ ớ ể
c v i m t h n h p Ph tia nhanh có th đo đ ợ ộ ỗ NaI (Tl) trong h th ng quang ph k nh p nháy ấ ệ ố ổ ế
LOGO
12
B n phân tích phóng x b c x nhanh
ạ ứ ạ
ả
ng th p
ổ ủ
ượ
ấ
Cadmium
Hình 7.22. Ph c a tia gamma nhanh năng l t ừ
LOGO
13
B n phân tích phóng x b c x nhanh
ạ ứ ạ
ả
a) a)
b)
ớ ẫ
ộ ở ự ể ủ ỉ
(a) Ph c a ổ ủ 60Co v i quang ph k toàn b trùng nhau ng u ổ ế nhiên (b) S di chuy n c a đ nh t ng b i s thêm vào trùng ổ ự h p ng u nhiên theo yêu c u c a quang ph k ng u nhiên ầ ủ ợ trùng nhau toàn b nhanh/ ch m ộ
ẫ ẫ
ổ ế ậ
LOGO
14
B n phân tích phóng x b c x nhanh
ạ ứ ạ
ả
ậ
ệ ố ợ
ể ả ế
ứ ộ
ơ
ị
Máy phát neutron, h th ng ghi nh n tia Gamma t c th i s ờ ử d ng đ n v trùng h p ng u nhiên đ c i ti n đ nh y c a ạ ủ ẫ ụ h th ng. ệ ố
LOGO
15
B n phân tích phóng x xung neutron.
ả
ạ
ạ
M t xung ng n c a phân tích kích ho t neutron có ắ ủ th bi n đ i theo ph ổ
'
=
s
l ) D N nvt
(
' 0
ng trình: ộ ể ế ươ
ả ứ ủ
Hình d ng c a xung neutron c a lò ph n ng ạ 900MW đ trong hình 7.25 ủ c mô t ượ ả
LOGO
16
B n phân tích phóng x xung neutron.
ả
ạ
ng neutron ộ ạ ượ
'
=
(
nvt
)
f 1,064.
.
FWHM
max
M t xung d ng Gaussion có thông l h p nh t mang b i công th c ở ợ ứ : ấ
ạ ạ ị
ổ ạ ố ạ ộ ủ
¥ =
Quá trình ho t đ ng c a tr ng thái n đ nh có ho t ủ đ bão hòa c a nucleic phóng x gi ng nhau có ộ công th c :ứ
s
D
N nv (
)
LOGO
17
B n phân tích phóng x xung neutron
ả
ạ
ạ ằ ạ
'
T l ỉ ệ năng l ho t đ c a xung kích ho t phóng x ,h ng s ố ượ ạ
(
=
ạ ộ ủ ng kích ho t bão hòa là : l
' D 0 D
nvt ) nv ( )
¥
c a m t xung ộ
ự i trang thái ho t bão hòa t ỉ ệ ủ ạ ừ ộ ở ơ ẻ 900MW khi so sánh s kích ạ ạ
14
=
=
*
T l ho t t m t xung đ n l đ ng là 250 KW tăng : ộ
, D 0 D
4,5.10 12 8.10
0.693 (sec)
40 (sec)
T 1/ 2
T 1/2
¥
LOGO
18
B n phân tích phóng x xung neutron
.
ả
ạ
ạ
ả ứ
ấ ỉ
ấ
Hình 7.25.Hình d ng c a 1 xung lò ph n ng ủ có công su t trong ph m vi công su t đ nh là ạ 900 MW
LOGO
19
Phân tích kích ho t neutron phi nhi ạ
t ệ
ữ ụ
phóng x phân rã β đ
ạ ở
c ượ
Các xác su t x y ra t ng tác gi a các h t c b n ạ ơ ả ươ ấ ả Cho đ n khi s phân tích kích ho t g n đây đ c ự ế ượ ạ ầ t ng đ i l n đ i v i s h p th neutron nhi t ệ ố ớ ự ấ ố ớ ươ S chuyên bi th c hi n u th b ng các m u phóng x v i ệ ư ạ ớ ẫ ự ế ằ c t o b i t c a các h t nhân phóng x đ ạ ượ ạ ệ ủ ự t trong h t nhân, các kích ho t v i neutron nhi ạ ớ ạ ệ t. neutron nhi s b t gi ệ ữ ự ắ S t o thành c a các h t nhân t ph bi n m t cách rõ r t. neutron nhi ổ ế ệ ộ ệ ạ ạ ủ ự ạ đo đ c d dàng. ạ ễ ớ ẵ
ấ ả ả ưở
ạ ng đ i l n mà không ố ớ ng đ n các m c đ khác nhau ứ ộ ng neutron hay các m t ấ ng cao, các h t mang đi n tích ệ ạ
i c a các h th ng truy n khí đ chèn và rút S ti n l Dòng neutron l n có s n. T t c các u đi m trên c a phóng x neutron tr ủ ư ể ở Kh năng phóng x các m u t ẫ ươ ạ thành v n đ nh h ế ề ả ấ c n phân rã quá m c năng l ượ ứ ầ v i neutron năng l ượ ớ mát trong dòng. và phóng x photon. ạ ự ệ ợ ủ ệ ố
các m u ra nhanh chóng t ể ề v trí phóng x . ạ ừ ị ẫ
LOGO
20
Phân tích kích ho t neutron phi nhi ạ
t ệ
ệ
ạ
cho th y m t ấ
ạ ủ
ạ
ươ
Các giá tr th c nghi m ị ự phóng x sinh ra c a t l ạ ủ ỉ ệ trong m ch phóng x bão ạ hoà b nề Các t l ộ ỉ ệ 1/2 giá tr trung bình 70/ T ị tăng các đ nh y c a ộ phép phân tích kích ho t ạ neutron b ng cách s ử ằ d ng m ch ph n ng, ả ứ ụ ng pháp trong các ph phân tích hoá phóng x ạ
LOGO
21
Phân tích kích ho t neutron phi nhi ạ
t ệ
Những cản trở c xác đ nh d dàng do
Nhân tố M t s nhân t ộ ố
ễ ượ
không đ ạ
He
Be
b ng 7.7. t kê m t vài nhân t ị t. ệ th hi n ố ể ệ ở ả
B
ấ ả ạ
C
N
ng tác gi a các h t ữ ả ứ
O
Ne
ẩ ạ
Tc
ẩ ạ
Pb
ố phép phân tích kích ho t neutron nhi f < 0.01; σ < 1 mb; T1/2 >1 yr H B ng li ộ ệ ả T1/2 << 1 min Trong s các nguyên nhân sau: ố • Xác su t x y ra t T1/2 >> 1 yr ươ c b n quá nh đ i v i các ph n ng T1/2<< 1 min ỏ ố ớ ơ ả (n,γ). σ < 1mb;T1/2>> 1 yr • Chu kỳ bán rã c a s n ph m h t nhân ủ ả f < 0.01; σ < 1 mb; T1/2 <1 min phóng x quá ng n. ắ ạ f < 0.01; σ < 1 mb; T1/2 <1 min • Chu kỳ bán rã c a s n ph m h t nhân ủ ả T1/2 <1 min phóng x quá dài. ạ T1/2 <1 min T1/2 <1 min
LOGO
T1/2>> 1 yr; T1/2<< 1 min; ; σ < 1 mb 22
Phân tích kích ho t neutron phi nhi ạ
t ệ
ng xác su t x y ra
ạ ượ
ấ ả
ố
ữ
ng tác gi a các h t c b n trung bình σ đ i chi u v i s ế ớ ự ng tác gi a các h t c b n ạ ơ ả ươ
ữ
ề ấ ử ụ ạ ơ ả ấ ả
ẫ
ng h t nhân phóng x do m t tia các h t nhân xâm
ạ
ộ
Ricci và Hahn đ xu t s d ng đ i l t ươ thay đ i trong xác su t x y ra t ổ v i s xâm nh p sâu vào m u. ậ ớ ự l T l ạ ạ ỉ ệ ượ nh p vào v t m ng nh sau: ậ
ư
ậ
ỏ
T l
hàm l
ng t
ỉ ệ
ượ
Ri = I0nσix t c các s n ph m c a ph n ng nh sau ủ ả
ả ứ
ư
ẩ
x
s n i
ấ ả =
-
- D
I
I
e
)
1(0
LOGO
23
Phân tích kích ho t neutron phi nhi ạ
t ệ
ậ
ng c a m u là đáng k ; đó là, ph
ng sai c a σ
ẫ
ủ
ệ ố ể
n i mà s m t ự ấ ủ x v i ớ
ủ
ớ
ớ
ạ ạ
R
ị
s
Ricci và Hahn nh n th y h th ng kích ho t ạ ở ơ ấ năng l ươ ượ x là đáng k .ể V i m c tiêu đ dày l n h n t ng ph m vi R c a các h t ạ ơ ổ ộ ụ x > R), t l mang đi n tích ( phân rã h t nhân phóng x s n ệ ạ ả ỉ ệ c xác đ nh nh sau: sinh ra đ ư ượ = nID
dx
0
x
(97)
0
Ti
ệ
ể
ể
ộ ủ i h n gi m năng l ả
ứ ượ
ớ ạ
ư
ả
t di n toàn b c a công th c trên có th chuy n thành bi u ể ế ng theo kho ng cách nh sau: th c gi ứ
R
s
0 = s
dx
(
)
dE
(cid:242)
x
E
(98)
dx dE
0
E
0
(cid:242) (cid:242)
LOGO
24
t ệ ng tác gi a các h t c ạ ơ
ươ
ữ
Phân tích kích ho t neutron phi nhi ạ H đ nh nghĩa m t xác su t x y ra t ấ ả ộ ọ ị b n trung bình σ nh : ư ả
0
R
s
s
(
)
dE
dx
E
x
dx dE
E
0
0
(99)
s
=
=
n
0
dx
(
)
dE
(cid:242) (cid:242)
dx dE
0
E
0
c rút g n v i đ chính xác g n
Công th c (99) đ ứ
ượ
ọ ớ ộ
ầ
tuy t đ i ệ ố
0
s
EdE
(cid:242) (cid:242)
E
E
0
s
(cid:242)
0
EdE
»
E
0
(cid:242)
LOGO
25
Phân tích kích ho t neutron phi nhi ạ
t ệ ạ ủ ự ế
ộ
ươ
ử
ủ
Trên ph m vi nhân t ạ
M t minh ho c a s bi n ng thiên xác su t x y ra t ấ ả tác gi a các h t trung bình σ ạ ữ Z c a ch t v i s nguyên t ấ ớ ố ả ứ : n n đ i v i các ph n ng ố ớ ề 16O( 3He,p) 18F và 16O( 3He,p) 18Ne → 18F t ố ừ ổ ầ ế ỉ ầ
Z = 4 đ n Z = 95, σ đ i g n 8% ế ph m vi Z = 4 đ n Z = và t ừ ạ c thay đ i ch g n 57 σ đ ổ ượ 3%.
LOGO
26
Phân tích kích ho t neutron phi nhi ạ
t ệ
ớ ị
ề ở
Do đó v i đ nh nghĩa v σ ph
ng trình kích ho t (97) đ
ươ
công th c (99) ứ c s a thành ượ ử
ạ
D = I0n σR
LOGO
27
LOGO
28