
CHƯƠNG 7CHƯƠNG 7
CHUỔI KÝ TỰCHUỔI KÝ TỰ
(String)(String)
(String)(String)

1. Giớithiệu1. Giớithiệu
1.
Giới
thiệu1.
Giới
thiệu
yChuổilàm
ộ
tmản
g
k
ý
t
ự
đư
ợ
ckết thúc
ộ
g
ý
ự
ợ
bằng ký tựnull (‘\0’).
y
Ký
tự
null
(
‘
\
0
’
)
là
ký
tự
dùng
để
kết
Ký
tự
null
(
\
0
)
là
ký
tự
dùng
để
kết
thúc chuổi
y
Hằng
chuổi
là
chuổi
được
bao
quanh
bởi
y
Hằng
chuổi
là
chuổi
được
bao
quanh
bởi
cặpdấu nháy đôi. Ví dụ: "Hello"

2.2.
KhaiKhai
báobáo
vàvà
khởikhởi
tạotạo
chuổichuổi
2.
2.
KhaiKhai
báobáo
vàvà
khởikhởi
tạotạo
chuổichuổi
Có 2 cách khai báo và khởit
ạ
ochuổi
ạ
yCách 1: Dùng mảng mộtchiều
h
Tê
biế
[
Chiề
dài
tối
đ
]
Ví
d
h
t
[12]
c
h
ar <
Tê
n
biế
n>
[
Chiề
u
dài
tối
đ
a
]
y
Ví
dụ
: c
h
ar s
t
r
[12]
;
Trong khai báo này, bộnhớsẽcung
ấ
ể
ữ
ộ
c
ấ
p12+1bytesđ
ể
lưutr
ữ
n
ộ
idun
g
củachuỗikýtựstr; byte cuối cùng lưu
ữ
ký
‘
\
’
để
kế
hú
hỗ
tr
ữ
ký
tự
‘
\
0
’
để
kế
tt
hú
cc
h
u
ỗ
i.

2. 2. KhaiKhai báobáo
v
à
v
àkhởikhởit
ạ
ot
ạ
ochuổichuổi..
ạạ
Cách 2: Dùn
g
con trỏ
g
char *<Tên biến>
y
Ví dụ:
char *str;
T
kh i
bá
à
bộ
hớ
ẽ
dà h
2
T
ron
g
kh
a
i
bá
on
ày
,
bộ
n
hớ
s
ẽ
dà
n
h
2
byte để lưutrữđịachỉcủabiếncontrỏ
t
đ
hỉ
đế
hư
ấ
ơi
để
s
t
r
đ
an
g
c
hỉ
đế
n, c
hư
acun
g
c
ấ
pn
ơi
để
lưutrữdữliệu.

2.2.
KhaiKhai
báobáo
vàvà
khởikhởi
tạotạo
chuổichuổi
..
2.
2.
KhaiKhai
báobáo
vàvà
khởikhởi
tạotạo
chuổichuổi
..
yChuổik
ý
t
ự
g
iốn
g
nhưmản
g
do đóđ
ể
ý
ự
g g
g
khởitạomộtchuổikýtựvớinhững giá
tr
ị
xác đ
ị
nh ta có th
ể
th
ự
chi
ệ
ntươn
g
t
ự
ị
ị
ự
ệ
g
ự
nhưvớimảng.
char <Biến>[ ]=<”Hằng chuổi”>