PH M CHÍNH TH C

PH NG PHÁP DÙNG HOÁ CH T Đ PHÂN BI T CÁC CH T H U C VÀ VÔ ƯƠ Ữ Ơ Ấ Ấ Ệ

Ể CƠ

Ữ Ơ

Ph Hi n t ng ươ ng trình hoá h c ọ ệ ượ

Khí Clo

D.D Brom ủ

I) NH N BI T CÁC KHÍ H U C : Ậ Ế ố Lo i thu c ấ ầ Ch t c n ạ nh nậ thử Metan (CH4 ) Etilen (C2H4 ) M t màu vàng l c c a ụ ủ ấ khí Clo M t màu da cam c a d.d ấ Br2 CH4 + Cl2  CH3Cl + HCl ( vàng l c) ( không màu) ụ C2H4 + Br2 d.d C2H4Br2 Da cam không màu

c Br Axetilen (C2H2 )

C2H2 + Br2 Ag – C = C – Ag + H2O ( vàng )

Ph ng ươ ng trình hoá h c ọ ệ ượ

ng. ệ ượ

Dd Br2 , sau đó dd AgNO3 / NH3 Ế Lo i thu c ố ạ thử - N c lã ướ - Kim lo i Na ạ - Đ t cháy. - Kim lo iạ Na. - Na2CO3 - Không tan. - Không có hi n t - Cháy không khói ( xanh m )ờ - Na tan, có H2 sinh ra. - Có khí CO2 thoát ra.

-M t màu vàng l c ụ ấ 2. n ướ - Có k t t a màu vàng ế ử II) NH N BI T CÁC CH T H U C : Ậ Ữ Ơ Hi n t Ch t c n ấ ầ nh nậ Benzen (C6H6 ) R uượ Etylic (C2H5OH ) Axit Axetic ( CH3COO H ) - Có khí H2 thoát ra. - Kim lo i Znạ

2C2H5OH +2 Na 2C2H5ONa + H2 CH3COOH+Na2CO3 CH3COONa + H2O + CO2 CH3COOH+Zn  (CH3COO)2Zn +H2

- d.d AgNO3 - Có Ag ( tráng g ng ) ươ

3C6H12O7 +

Glucozơ (C6H12O6)

C6H12O6 + Ag2O NH Ag

- Có Ag ( tráng g ng ) ươ

t ( dd màu - Có màu xanh xu t hi n. ệ ấ

Saccarozơ (C12H22O11) Tinh b tộ ( C6H10O5) - H2SO4 đ r iồ vào AgNO3 I ố nâu)

M t màu h ng ấ ồ

Etyl Axetat ( Este)

III) PHÂN BI T VÀ NH N BI T CÁC CH T L NG : - dd NaOH loãng màu h ngồ ( có hòa Phenol) Ệ Ấ Ỏ Ậ Ế

Trang : 1

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

Hi n t ng Ph ệ ượ ươ ng trình hoá h c ọ

PH M CHÍNH TH C Ạ Ch t c n ấ ầ nh nậ Axit

Ứ Lo i thu c ố ạ thử Quỳ tím

Chuy n thành màu đ ỏ Có k t t a tr ng ế ủ ắ H2SO4 + BaCl2 BaSO4 + 2 HCl

BaCl2 ; Ba(OH)2 Cu Có khí SO2 2H2SO4đ,n + Cu CuSO4 + 2H2O + SO2

H2SO4 loãng H2SO4 (Đ, n) HNO3 (đ ) Fe hay Mg

Có khí màu nâu NO2 6 HNO3 (đ ) + Fe Fe(NO3)3 +3 H2O + 3NO2

Thành màu xanh Baz kiơ ềm Quỳ tím

Nhôm Tan ra, có khí H2 Baz ki m ơ ề Al + NaOH + H2O NaAlO2 + H2

Ca(OH)2 Có k t t a tr ng ế ủ ắ Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2O

H2O Có khí H2 2 H2O + 2 Na  2 NaOH + H2

ế ủ

Có k t t a AgCl Tan ra, có khí CO2 Mu i : Cl ố Mu i : CO ố AgNO3 + KCl  AgCl + KNO3 2HCl + CaCO3 CaCl2 + H2O + CO2

Mu i : SO ố Tan ra, có khí SO2 H2SO4 + Na2SO3 Na2SO4 + H2O + SO2

3AgNO3 + Na3PO4 Ag3PO4 + 3 NaNO3

CO2 ho cặ SO2 Kim lo i Na, ạ K AgNO3 3 HCl ho cặ H2SO4 3 HCl ho cặ H2SO4 4 AgNO3 Có Ag3PO4 vàng Mu i : PO ố

Có k t t a tr ng ế ủ ắ Mu i : SO ố BaCl2 + Na2SO4 2NaCl + BaSO4

4 BaCl2 ; Ba(OH)2 3 H2SO4đ c +ặ

Mu i : NO ố

Cu Có dd xanh + NO2 nâu

NaOH d.d H2SO4đ + Cu + NaNO3 Cu(NO3)2 + Na2SO4 + NO2 + H2O 3 NaOH + FeCl3 3NaCl + Fe(OH)3

NaOH d.d

Mu i S t ố ắ ( III ố ắ Mu i S t ( II ) ằ ỏ 2NaOH + FeCl2 2NaCl + Fe(OH)2 4 Fe(OH)2 + 2 H2O + O2 4 Fe(OH)3

NaOH dư

Mu iố Đ ngồ Mu iố Nhôm Có Fe(OH)3 nâu đỏ Fe(OH)2 tr ng sau b hoá nâu đ ngoài ị k. khí D. d ch có màu ị xanh. Al(OH)3 ; sau đó tan ra . 3 NaOH + AlCl3 3 NaCl + Al(OH)3 Al(OH)3 + NaOH NaAlO2 + H2O

Trang : 2

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

Ứ Na2CO3 d.d

Có CaCO3 Na2CO3 + CaCl2 2NaCl + CaCO3

Na2S d.d PbS màu đen

PH M CHÍNH TH C Ạ Mu i Can ố xi Mu i Chì ố

Na2S + PbCl2 2 NaCl + PbS

Có mùi khai NH3 ›

Mu iố amoni Mu i silicat ố ế ủ

3 fl (xanh

ố d.d ch mu i Al, Cr (III) Dd ki m, đun ề nhẹ Axits m nhạ HCl, H2SO4 Dung d chị ki m, d ư ề

Có k t t a tr ng ắ keo * K t t a keo tan ế ủ đ ề c trong ki m ượ d :ư NaAlO2 +

Al(OH)3 fl ( tr ng , Cr(OH) ắ xám) Al(OH)3 + NaOH fi 2H2O

Hi n t ng Ph Ế ạ Ấ ử ố ệ ượ ươ ng trình hoá h c ọ

IV) NH N BI T CÁC CH T KHÍ : Lo i thu c th Ch tấ c nầ nh nậ NH3 Quỳ tím t ướ ổ

NO2 3 NO2 +H2O 2 HNO3 + NO - Màu ch t khí ấ - Gi y qùi tím m ấ ẩ ể

NO 2 NO + O2 2 NO2

Dùng không khí ho c Oxi đ tr n ể ộ Cu(NO3)2 H2S H2S + CuCl2  CuS + HCl

O2 Đ i thành màu Xanh Mùi khai Màu nâu Quì tím chuy n thành đỏ T không màu, hoá ừ thành nâu CuS màu đen Khí có mùi tr ng th i ố ứ Bùng cháy sáng Tàn đóm đỏ

CO2 ướ ướ

N c vôi trong b đ c ị ụ - Tàn đóm t ặ t điắ CO2 + Ca(OH)2  CaCO3 + H2O

c vôi CO ả ướ

ướ S n ph m làm n ẩ trong b đ c ị ụ

SO2 N c vôi trong b đ c ị ụ ướ

2CO + O2 2CO2 CO2 + Ca(OH)2  CaCO3 + H2O SO2 + Ca(OH)2 CaSO3 + H2O

SO3

N c vôi trong Ca(OH)2 ho c tàn đóm Đ t cháy, cho s n ả ố ph m qua n c vôi ẩ trong N c vôi trong ướ Ca(OH)2 Qùi tím mẩ D.D BaCl Quì tím hoá đỏ N c vôi trong b đ c ị ụ ướ

SO3 + Ca(OH)2 CaSO4 + H2O

Cl2 HCl Quì tìm mẩ Quì tìm mẩ Quì tím m t màu ấ Quì tím hóa thành đỏ

H2 ế ổ ẩ

c vôi trong Đ t: có ti ng n ố nhỏ ụ S n ph m không đ c ả n ướ

Trang : 3

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

Tàn đóm còn đỏ ẫ

Không khí Tàn đóm v n bình th ngườ

Ph Ạ Hi n t ng ươ ng trình hoá h c ọ ệ ượ

Ế ố Lo i thu c ạ thử

2O)

Tan và có khí H2 V) NH N BI T CÁC KIM LO I : Ch tấ c nầ nh nậ Na ; K N c (H ướ 4K + O2  2 K2O

2O)

Ca N c (H ướ

c vôi trong ướ

Al

3

2Al + 2NaOH + 2H2O 2 NaAlO2 +3H2

Tan và có khí H2. Dd làm n đ cụ . - Tan ra và có khí H2 - Không tan trong HNO3 đ cặ

Zn

3

- Tan ra và có khí H2 - Tan, có NO2 nâu

Dd Ki m :ề NaOH Ho c: HNO ặ đ cặ Dd Ki m :ề NaOH Ho c: HNO ặ đ cặ

Mg ,Pb Axit HCl

Cu

d.d AgNO3 dd HCl ắ

Ag

- Có H2 sinh ra. - Tan ra; có ch t r n ấ ắ tr ng xám bám ngòai; dd màu xanh. - Tan, có khí màu nâu NO2 - Có k t t a tr ng ế ủ ắ

- HNO3 -R i vào d.d ồ NaCl

VI) NH N BI T CÁC PHI KIM : Ế

Lo i thu c th Hi n t ng Ph ố ạ ử ệ ượ ươ ng trình hoá h c ọ

Ậ ấ ầ Ch t c n nh nậ

H tinh b t ộ ồ

2 ho cặ

ố ắ

Đ t trong O không khí Có màu xanh xu tấ hi n.ệ Có khí SO2 tr ng, mùi h cắ

ẩ ả

ồ c, th S n ph m làm quì tím hóa đỏ

ướ ị

- Đ t cháy r i cho ố SP vào n ử ướ quì tím Đôt cháy cho SP vào n c vôi trong ướ - N c vôi trong b đ cụ

I2(R nắ -tím) S (R n -ắ vàng) P ( R n -ắ Đ )ỏ C (R n -ắ Đen )

Trang : 4

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

t các oxit ế

Hi n t ng và PTP Thu c thố ử ệ ượ Ư

PH M CHÍNH TH C VII. Nh n bi ậ Ch t c n ấ ầ nh nậ

2O  Ca(OH)2

ố - n cướ

2O + HCl  AgCl + H2O

2 + HCl  MnCl2 + Cl2 +

Na2O,K2O, BaO CaO Al2O3 CuO Ag2O cướ - n - dd ki m, dd axit ề - dd axit - dd HCl ế ủ

MnO2 - dd HCl nóng

SiO2 P2O5 c, quỳ tím - dd ki mề - n ướ

- dd trong su t, làm xanh quỳ tím Na2O + H2O  NaOH - dd đ c CaO + H - Al2O3 + NaOH  NaAlO2 + H2O - dd màu xanh - k t t a tr ng:Ag ắ - khí màu vàng l c. MnO ụ H2O - tan SiO2 + NaOH  Na2SiO3 + H2O - dd làm đ quỳ tím ỏ Bài t p:ậ

2O, MgO, P2O5 đ u là ch t b t màu tr ng

ch n ạ ử ự ọ

ắ ệ

4NO3, Ca3(PO4)2

ề t 5 dd: HCl,NaOH, Na ấ ộ 2SO4, NaCl, NaNO3

3, NaCl, Na2S, Na2SO4, Na2CO3

4,FeSO4, MgSO4,Cu(NO3)2, Fe(NO3)2, Mg(NO3)2,Na2SO4,NaNO3.

t 5 dd: NaNO t 3 lo i phân bón hóa h c: KCl, NH ệ

t 8 dd nói trên. ệ

2O, MnO2, CuO, Ag2O,CaO, Al2O3,Fe2O3. b ng nh ng ữ ấ

t các ch t đó ả ứ

2S,NaNO3, NaCl, Na2SO4, Na2CO3, NaHCO3 t các khí sau đ ng riêng bi

ng pháp hóa h c phân bi t: D ng 1: Đ c dùng thu c th t ố ượ t CaO, Na Câu 1.Nêu cách phân bi Câu 2. Trình bày cách phân bi ệ Câu 3. Phân bi ệ ạ Câu 4.Nêu các ph n ng phân bi ả ứ Câu 5. Có 8 dd ch a: CuSO ứ Hãy ch n các thu c th và ti n hành phân bi ử ọ ề ố Câu 6. Có 7 oxit d ng b t g m: Na ộ ồ ở ạ ph n ng nào có th phân bi ệ ể t 6 dd: Na Câu 7.Phân bi ệ Câu 8. Nêu ph ươ ệ ọ ự ệ

CH4, C2H2, C2H4, CO2

a. CH4,C2H4, H2, O2 b. c. NH3, H2S, HCl, SO2 d. Cl2,CO, CO2,SO2,SO3 ậ ằ ợ ỗ ặ ủ

2,SO2,SO3 ọ ng pháp hóa h c

ự ồ u etylic, axit axetic, phenol,benzen. Nêu ph ượ ươ

o, benzen, gi m ăn,dd glucozo,n

c b t s n dây.làm th nào ướ ộ ắ ấ ồ ế

u etylic, axit axetic, glucozo,benzen,etylaxetat. Hãy phân bi ấ ỏ ượ ệ t 5

ượ ấ ỏ ứ ầ ấ ắ ỏ

Câu 9. B ng cách nh n ra s có m t c a các khí sau trong h n h p g m: CO,CO Câu 10.Có 4 ch t l ng : r ấ ỏ t các ch t trên . phân bi ấ Câu 11. Có 5 ch t l ng: c n 90 ấ ỏ phân bi t chúng. Câu 12.Có 5 ch t l ng: r ch t đó. ấ Câu 13. Phân bi u etylic, tinh b t, glucozo,sacacrozo t 4 dd: r ộ ệ t 4 ch t l ng d u h a, d u l c, gi m ăn,lòng tr ng tr ng. Câu 14.Phân bi ầ ạ ệ Gi

2O  Ca(OH)2

Câu 1. Hòa tan vào n iả c MgO không tan ướ t đ ệ ượ

c phân bi ụ

- Tan ít tao dd đ c là CaO: CaO + H Na2O + H2O  NaOH

Trang : 5

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

2O5)

ậ ỏ

P2O5 + H2O  H3PO4 ế 2O) ậ

Cho quỳ tím vào hai dd trong su t n u hóa đ là axit ( nh n ra P ố N u hóa xanh là bazo( nh n ra Na ế Câu

2SO4 tao k t t a tr ng

- Dùng BaCl2 nh n Na 2 . Dùng quỳ tím nh n ra HCl và NaOH ậ ậ ế ủ ắ

BaCl2 + Na2SO4  BaSO4 + NaCl ế ủ ậ ạ ắ

- dùng AgNO3 nh n ra NaCl t o k t t a tr ng NaCl + AgNO3  AgCl + NaNO3 Còn l i là NaNO ạ

ế ế ủ

2S : Na2S + HCl  H2S + NaCl

có khí mùi khai bay ra là đ m hai lá ạ

ế ố

3)2, Cu(NO3)2, Fe(NO3)2,NaNO3

3 Câu 3. Dùng Ca(OH)2 cho vào 3 lo i phân bón: - n u có k t t a tr ng là supephotphat ắ Ca(OH)2 + Ca(H2PO4)2  Ca3(PO4)2 + H2O - Ca(OH)2 + NH4NO3  Ca(NO3)2 + NH3 + H2O ng gì là KCl. - không có hi n t ệ ượ Câu 4. cho HCl vào 5 dd - n u có khí mùi tr ng th i bay ra là Na ứ - có khí không màu bay ra là Na2CO3: Na2CO3 + HCl  NaCl + CO2 + H2O -dùng BaCl2 nh n ra Na 2SO4( câu 2) - dùng AgNO3 nh n ra NaCl ( câu 2) ậ Câu 5. Cho BaCl2 vào 8 m u th ử th y 4 dd k t t a là MgSO ế ủ có 4 dd không có hi n t ệ ượ

- -

4, FeSO4, CuSO4, Na2SO4( nhóm A) ng là Mg(NO cho dd NaOH vào m i dd trong c hai nhóm: ả 4, và Cu (NO3)2

ế ế

4 và Fe(NO3)2

ế ế ủ ắ

ế ủ ế ắ

- N u có k t xanh là CuSO CuSO4 + NaOH Cu(OH)2 + Na2SO4 4 và Mg(NO3)2 - N u có k t t a tr ng là MgSO Mg(NO3)2 + NaOH  Mg(OH)2 + NaNO3 - n u k t t a tr ng xanh hóa nâu trong không khí là FeSO FeSO4 + NaOH  Fe(OH)2 + Na2SO4 Fe(OH)2 + O2 + H2O  Fe(OH)3 ( nâu đ )ỏ

2O

Câu 6. Cho n c vào các oxit trên ướ

ạ ấ

i i 2O3: Al2O3 + NaOH  NaAlO2 + H2O ạ

2O: Ag2O + HCl  AgCl + H2O  CuCl2 + H2O

2: MnO2 + HCl  MnCl2 + Cl2 + H2O

ế ủ ắ

3 và BaSO4

2O3: Fe2O3 + HCl  FeCl3 + H2O 2SO4 và Na2CO3, sau đó dùng HCl phân bi i

t BaCO - n u tan thành dd trong su t là Na ố ế - tan ít thành dd đ c là CaO cho dd NaOH vào các ch t còn l n u tan là Al ế -ti p t c cho HCl vào các oxit còn l ế ụ - n u có k t t a tr ng là Ag ế - n u t o dd màu xanh là CuO: CuO + HCl ế ạ - n u có khí màu vàng l c bay ra là MnO ế ụ - t o dd màu nâu đ là Fe ỏ ạ Câu 7. Dùng BaCl2 nh n ra Na ậ ệ

- ti p t c dùng dd HCl cho vào 4 ch t còn l ạ ế ụ ấ

Trang : 6

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

2S

3( ph n ng

i là NaNO bài 2)

Ạ - n u có khí mùi tr ng th i bay ra là: Na ứ ế - có khí không màu bay ra là NaHCO3 dùng AgNO3 nh n ra NaCl, còn l ậ

2H4 + Br2  C2H4Br2

2H4 làm m t màu dd Brom: C

ạ ả ứ ở

2  CO2( cháy bùng lên)

ấ ậ ướ

2 và H2

c Brom nh n ra C ậ

c vôi trong nh n ra CO ố ậ ả ướ i cho s n ph m đi qua dd n ẩ

c vôi trong nh n ra CO 2 ướ

2H2: C2H2 + Ag2O  C2Ag2 + H2O 2H4, còn l

ậ ậ

4.

i là CH ướ ậ ạ

2S : H2S + Cu(NO3)2  CuS đen + HNO3

ướ ậ

c vôi trong nh n ra SO 2 ậ

ầ l ượ ậ

2 nh n ra SO ậ

3, 2, ti pế

ồ c vôi trong nh n ra CO c Brom nh n ra SO t đi qua các bình m c n i ti p g m: dd BaCl ậ ế ụ ướ

ướ t) ắ ố ế 2, ti p t c đi qua n vi ự ế ả ứ ậ

Câu 8. a. dùng dd n - dùng tàn đóm đ nh n ra oxi : C + O ỏ - đ t hai khí còn l ạ H2 + O2  H2O CH4 + O2  CO2 + H2O , CO2 + Ca(OH)2  CaCO3 + H2O b. dùng n - dùng Ag2O trong NH3 nh n ra C c Brom nh n ra C - dùng dd n c. dùng AgNO3 nh n ra HCl - dùng Cu(NO3)2 nh n ra H c Brom nh n ra SO -dùng dd n 2 - dùng quỳ tím m nh n ra NH ậ ẩ 3 3: SO3 + BaCl2 + H2O  BaSO4 + HCl d.. dùng dd BaCl2 nh n ra SO ậ - dùng dd Brom ho c n ặ ướ - khí clo màu vàng l cụ Câu 9. d n h n h p khí l n ợ ỗ ẫ ti p t c đi qua dd n ế ụ t c đi qua CuO nung nóng nh n ra CO.( ph n ng HS t ụ Câu 10. Dùng quỳ tím nh n ra axit axetic ậ

ế ủ ậ

- dùng dd Brom nh n ra phenol có k t t a tr ng: ắ C6H5OH + Br2  C6H2Br3OH + HBr

2H5OH  C2H5ONa + H2

u etylic: Na + C ậ ượ

i benzen không ph n ng. ậ

ầ 6H12O6 + Ag2O  C6H12O7 + Ag

i là benzen. ạ

- dùng Na nh n ra r còn l ả ứ Câu 11. dùng I2 nh n ra t s n dây ộ ắ - dùng quý tím ho c đá vôi nh n ra gi m ăn ặ - dùng Ag2O/NH3 nh n ra glucozo. C ậ - dùng Na nh n ra c n , còn l ậ ồ bài 11. Riêng etylaxetat nh n b ng dd NaOH có ít phenolphtalein có màu ự ươ ậ ằ

ng t Câu 12. t h ng m t màu h ng. ấ ồ CH3COOC2H5 + NaOH  CH3COONa + C2H5OH Câu 14. Nh n ra gi m b ng quỳ tím ấ ậ

i ắ ậ ạ

ằ - nh n ra lòng tr ng tr ng đun nóng đông l - dùng NaOH phân bi i là d u h a. ầ

ỏ ế

Câu 1.Ch dùng phenolphtalein hãy nh n bi ứ t d u l c( ch t béo) còn l ệ ầ ạ ấ ạ D ng 2: Dùng thu c th h n ch ử ạ ố ạ t t ng ch t trong: ấ ế ừ ậ ỉ

a. có 5 dd Na2SO4, H2SO4, MgCl2,BaCl2,NaOH b. 5 dd sau: NaOH, HCl, H2SO4, BaCl2,NaCl

Câu 2. Ch dùng thêm quỳ tím hãy nh n bi t: ậ ỉ ế

a.6 dd sau: H2SO4, NaCl, NaOH, Ba(OH)2, BaCl2, HCl

Trang : 7

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

3COOH, C2H5OH, C6H6, Na2CO3, MgSO4

b.5 dd sau : NaHSO4, Na2CO3, Na2SO3, BaCl2, Na2S c. 6 dd sau: Na2SO4, NaOH, BaCl2, HCl, AgNO3, MgCl2 d. 5 ch t l ng : CH ấ ỏ

2CO3, BaCO3, BaSO4

Câu 3. Ch dùng thêm dd HCl hãy nh n bi t: ỉ ậ

ấ ắ

t: Câu 4.Ch dùng 1 hóa ch t t ế a. 4 dd: MgSO4, NaOH, BaCl2, NaCl b. 4 ch t r n: NaCl, Na c. 5 dd: BaCl2, KBr, Zn(NO3)2, Na2CO3, AgNO3 ấ ự ọ ế ậ ỉ

ch n hãy nh n bi a. 5 dd MgCl2, FeCl2,FeCl3, AlCl3,CuCl2 b. 5 dd: Na2CO3, Na2SO3, Na2SO4, Na2S, Na2SiO3 c.

2 hãy phân bi

2CO3, KHCO3, K2SO4,

3)2 hãy nh n bi

2CO3

t 6 ch t r n: KCl,K c và khí CO 6 dd : KOH, FeCl3, MgSO4, FeSO4, NH4Cl, BaCl2 ỉ ấ ắ ướ ệ

ế ậ ỉ t 4 bình đ ng h n h p g m: K ỗ ự ồ ợ

Câu 5. Ch dùng n BaCO3,BaSO4. Câu 6. ch dùng thêm dd HCl, dd Ba(NO và Na2SO4, KHCO3 và Na2CO3, KHCO3 và Na2SO4, Na2SO4 và K2SO4.

Gi i:ả

2SO4 làm m t màu h ng c a dd NaOH có phenolphtalein

Câu 1 a. . nh n ra NaOH có màu h ng ậ

2 + NaOH  Mg(OH)2 + NaCl

ủ 2 có k t t a tr ng: MgCl ồ ấ ế ủ ắ

2, còn l

2SO4

dùng H2SO4 nh n ra BaCl i là Na ạ

- nh n ra H ậ - nh n ra MgCl ậ - ậ H2SO4 + BaCl2  BaSO4 + HCl

2SO4 làm m t màu h ng ấ

b.. nh n ra NaOH có màu h ng ệ ồ

ậ - phân bi t nhóm A có HCl, H - nhóm B BaCl2, NaCl v n có màu h ng ẫ ồ

2SO4 và

nhóm A cho vào nhóm B n u th y có k t t a thì ch t l y là H ế ủ ấ ấ ế ấ

i là HCl và NaCl

2SO4 , HCl làm quỳ tím hóa đỏ

2

l y 1 trong 2 ch t ấ ở ấ BaCl2,ch t còn l ạ ấ Câu 2.

2SO4 và

nhóm 1 đ vào nhóm 2 n u có k t t a nh n ra H ấ ấ ấ ở ổ ế ủ ậ

ế ủ

2 còn l

4 làm đ quỳ tím ỏ 2CO3, Na2SO3, Na2S làm xanh quỳ tím

a.- Dùng quỳ tím nh n ra H ậ - NaOH, Ba(OH)2 làm quỳ tím hóa xanh - không đ i màu quỳ tím NaCl, BaCl ổ - l y b t ký ch t nào ế Ba(OH)2 , n u không có k t t a thì NaOH và HCl ế - dùng H2SO4 nh n ra BaCl i là NaCl. ậ ạ

2S : Na2S + NaHSO4  Na2SO4 + H2S 2SO3: Na2SO3 + NaHSO4  Na2SO4 + SO2 +

b. Dung d ch NaHSO ị - dung d ch Na ị - dd BaCl2 không đ i màu quỳ tím - cho dd NaHSO4 vào 3 ch t kia - n u có mùi tr ng th i bay ra là Na ứ - n u có mùi h c bay ra là Na ắ ế ế

H2O

2CO3: Na2CO3 + NaHSO4  Na2SO4 + CO2 +

- n u có khí không mùi là Na ế

3COOH, MgSO4 làm đ quỳ tím

H2O d. Dung d ch CH ị ỏ

Trang : 8

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

2H5OH không t o l p

ạ ớ

3COOH + Na2CO3  CH3COONa + CO2 + H2O

4: MgSO4 + Na2CO3  MgCO3 + Na2SO4

ạ ớ

- dd Na2CO3 làm xanh quỳ tím - dung d ch Cị - dd C6H6 t o l p - cho Na2CO3 vào 2 dd làm đ quỳ tím ỏ - n u có khí bay ra là axit: CH - n u có k t t a là MgSO ế ủ ế ế

Câu 3.

4

i nê1u t o 2 k t t a là MgSO ế ủ ạ ấ ấ ấ ạ

2

a. Cho 1 ch t b t kỳ vào 3 ch t còn l MgSO4 + NaOH  Mg(OH)2 + Na2SO4 MgSO4 + BaCl2  BaSO4 + MgCl2 ch t không có hi n t ng là NaCl ấ ệ ượ

2 nh n ra NaOH ậ

4 không tan

ậ 4 nh n ra BaCl ế ế ế ủ ế ủ

- - dùng HCl cho vào 2 k t t a ế ủ - n u k t t a tan là Mg(OH) - n u k t t a không tan là BaSO b. Cho dd HCl vào 4 ch t ấ - nh n ra BaSO - NaCl tan không có khí thoát ra - Na2CO3 , BaCO3 tan và có khí bay ra

2CO3 và BaCO3 vào hai dd v a t o n u có k t t a là Na

2CO3 , còn l

t Na ầ ượ ừ ạ ế ủ iạ

Na2CO3 + HCl  NaCl + CO2 + H2O BaCO3 + HCl  BaCl2 + CO2 + H2O Cho l n l ế là BaCO3 : Na2CO3 + BaCl2 BaCO3 + NaCl

3 + HCl  AgCl + HNO3

3 vì có k t t a: AgNO ế ủ

b.Cho HCl vào các ch t :ấ

2CO3 vì có khí bay ra: Na2CO3 + HCl  NaCl + CO2 + H2O 3)2 không có ph n ng .Hai ch t kia có ph n ng

ậ ậ

ả ứ ả ứ ấ ậ

2 ,còn l

- nh n ra AgNO - nh n ra Na - dùng AgNO3 nh n ra Zn(NO AgNO3 + KBr  AgBr + KNO3 AgNO3 + BaCl2  AgCl + Ba(NO3)2

i là KBr ậ ạ

- dùng Na2CO3 nh n ra BaCl - BaCl2 + Na2CO3  BaCO3 + NaCl

2

Câu 4.

2

3

ng hóa nâu trong không khí FeCl

3( HS t

- n u có k t t a xanh là CuCl 2 - n u có k t t a tr ng là MgCl - n u có k t t a ánh d ươ - n u có k t t a nâu đ là FeCl ỏ - n u có k t t a keo tan trong ki m d là AlCl t ph n ng) ả ứ vi ự ế ư ề

ế ế ế ế

c. Dùng dd Ca(OH)2 d ho c quỳ tím . ch t duy nh t làm xanh quỳ tím là KOH a. Dùng dd NaOH d ư ế ủ ế ế ủ ế ế ủ ế ế ủ ế ế ế ủ b. dùng dd HCl 2SiO3 : HCl + Na2SiO3  H2SiO3 + NaCl - n u có k t t a là Na ế ủ 2S: Na2S + HCl  NaCl + H2S - n u có khí mùi tr ng th i là Na ứ 2SO3: Na2SO3 + HCl  NaCl + SO2 + H2O - n u có khí mùi h c bay ra là Na ắ 2CO3:Na2CO3 + HCl  NaCl + CO2 + H2O - n u có khí không mùi bay ra là Na ấ ư ặ ấ

Trang : 9

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

2

ư ẫ ậ

3, không tan BaSO4

c chia ra hai nhóm Câu 5. Hòa tan các ch t vào n i: nh n ra FeCl - cho KOH vào các m u còn l 3,MgSO4, FeSO4, (nh câu a) ạ n u có mùi khai bay ra là : NH 4Cl: NH4Cl + KOH KCl + NH3 + H2O ế i là BaCl ch t còn l ấ ấ ướ

2 vào nhóm B n u tan là BaCO ế

3)2 cho vào nhóm A

2CO3 và K2SO4

cho ti p COế

ấ ế

t hai ch t này theo cách ế ụ ệ ấ

3 đem nung có khí bay ra là KHCO3 còn là KCl

i là KCl và KHCO ạ

- nhóm tan A: KCl,K2SO4, KHCO3, K2CO3 - nhóm không tan B: BaCO3, BaSO4 - BaCO3 + CO2 + H2O  Ba(HCO3)2 -l y Ba(HCO -n u có k t t a là K ế ủ Ba(HCO3)2 + K2CO3  BaCO3 + KHCO3 Ba(HCO3)2 + K2SO4  BaSO4 + KHCO3 ti p t c phân bi trên . ở -hai ch t còn l ấ KHCO3  K2CO3 + CO2 + H2O

D ng 3. Nh n bi t không có thuôc th ạ ậ ế ử

ấ ị ệ

dd Na2CO3, CaCl2, HCl, NH4HCO3. m t nhãn. Hãy xác đ nh ự n u: đ ng 1 vào ng 3 có k t t a, đ ng 3 vào 4 th y có khí bay ỗ ọ ế ế ủ ổ ố ấ ổ ố ố

3, Na2CO3

m t nhãn A,B,C,D ch a KI, HI, AgNO

B ch t o k t t a v i 1 trong 3 ch t còn l i ứ A vào B,C,D đ u có k t t a ế ủ ọ ế ủ ớ ỉ ạ ạ

ế ủ ớ ạ ấ ấ ạ i. hãy xác đ nh t ng ch t trong ừ ấ ị

Câu 1. a. Có 4 ng nghi m đ ng 4 ố t ng ch t trong m i l ấ ừ i thích. ra. Gi ả b.có 4 l ọ ấ - cho ch t ấ ở - ch t trong l ấ ấ -ch t C t o 1 ch t khí và 1 k t t a v i 3 ch t còn l ấ m i lỗ ọ

2CO3, HCl, BaCl2,H2SO4, NaCl .bi

c. Trong 5 dd ký hi u là A,B,C,D,E ch a Na ứ ệ tế

- đ A vào B có k t t a ế ủ - đ A vào C có khí bay ra - đ B vào D có k t t a. hãy xác đ nh tên t ng ch t trong t ng l ế ủ ừ ấ ọ ị

ổ ổ ổ Câu 2. Hãy phân bi ừ t các dd ch t sau đây mà không dùng thêm thu c th khác. . ử ấ ố

2CO3, 1 là CaCl2,

ệ a. CaCl2, HCl, Na2CO3,KCl b. NaOH, FeCl2, HCl,NaCl c. AgNO3, CuCl2,NaNO3, HBr d. NaHCO3,HCl,Ba(HCO3)2, MgCl2,NaCl e. NaCl, H2SO4, CuSO4, BaCl2, NaOH f. BaCl2, HCl, H2SO4, K3PO4 GI I Ả

ế ủ ớ ừ ớ

4HCO3

Câu 1. a. dung d ch 3 v a có k t t a v i 1 và có khí bay ra v i 4 nên 3 là Na 4 là HCl , còn l ị i 2 là NH ạ

Na2CO3 + CaCl2  CaCO3 + NaCl Na2CO3 + HCl  NaCl + CO2 + H2O NH4HCO3 + HCl  NH4Cl + CO2 + H2O

3

b.A t o k t t a v i 3 ch t còn l i nên A là AgNO ế ủ ớ ấ ạ ạ

Trang : 10

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

i KI. ấ ỉ ạ ế ủ ớ

2CO3

i là Na ế ủ ạ ấ ấ ớ ạ

2

AgNO3 + KI  AgI + KNO3 AgNO3 + HI  AgI + HNO3 AgNO3 + Na2CO3  Ag2CO3 + NaNO3 Ch t B ch t o k t t a v i 1 trong 3 ch t còn l ạ ấ KI + AgNO3  AgI + KNO3 Ch t C t o 1 k t t a và 1 ch t khí v i 3 ch t còn l ấ AgNO3 + Na2CO3  Ag2CO3 + NaNO3 Na2CO3 + HI  NaI + CO2 + H2O V y ch t D là HI ấ ậ

2SO4

c. B có kh năng t o 2 k t t a nên B là BaCl ạ ế ủ

2SO4 và C là HCl còn l

2CO3 và C có th là HCl ho c H ể i E là NaCl.

ạ ớ ặ

ả BaCl2 + Na2CO3  BaCO3 + NaCl BaCl2 + H2SO4  BaSO4 + HCl - A t o k t t a v i B và t o khí v i C nên A là Na ế ủ ớ ạ nh ng D t o k t t a v i B nên D là H ế ủ ớ ạ ư ạ

Na2CO3 + HCl  NaCl + CO2 + H2O

2, khí bay ra là HCl l

Câu 2. a. ấ ế ủ ộ

ấ ạ ế 2CO3, có k t t a là CaCl ế ủ i n u th y có 1 k t t a và m t bay h i thì ơ ệ không có hi n ọ

l y 1 ch t b t kỳ cho vào 3 ch t còn l ấ ấ ấ ch t đem l y là Na ấ ấ ng là KCl t ượ

Na2CO3 + CaCl2  CaCO3 + NaCl Na2CO3 + HCl  NaCl + CO2 + H2O

i ch có ph n ng nhìn th y k t t a : ạ ế ủ ả ứ ấ ỉ ấ ả ứ ấ ớ

i vào k t t a n u tan k t t a thì ch t đó là HCl ch t còn l i là ế ủ ấ ấ ạ ế ủ ế ấ ạ

2 và NaOH sau đó cho dd còn l

b. cho 1 trong 4 ch t ph n n ng v i 3 ch t còn l FeCl2 + NaOH  Fe(OH)2 + NaCl Cho 1 trong 2 ch t còn l NaCl. - ạ ế ủ i vào có k t t a

ấ ừ

i là NaNO 3 ạ

3)2, ch có khí bay ra là cho 1 ít axit vào 1 trong 2 m u FeCl ẫ thì ch t v a cho vào là FeCl 2 2 c. n u dd có màu xanh là CuCl ế - i n u có k t t a là AgNO cho CuCl2 vào 3 ch t còn l ế ủ ạ ế 3 AgNO3 + CuCl2  AgCl + CuNO3 - dùng AgNO3 nh n ra HBr còn l ậ - AgNO3 + HBr  AgBr + HNO3 d. đun nóng 5 dd n u có k t t a v n đ c và khí bay ra là Ba(HCO ế ủ ẩ ụ ế ỉ

NaHCO3. Ba(HCO3)2  BaCO3 + CO2 + H2O NaHCO3  Na2CO3 + CO2 + H2O

2 có k t t a ế ủ

2

- dùng Na2CO3 t o thành nh n ra HCl có khí bay ra và MgCl ậ Na2CO3 + HCl  NaCl + CO2 + H2O Na2CO3 + MgCl2  MgCO3 + NaCl Còn l i là NaCl. ạ 4 có màu xanh . e. nh n ra CuSO ậ - dùng CuSO4 nh n ra NaOH và BaCl ậ - CuSO4 + NaOH  Cu(OH)2 xanh + Na2SO4

Trang : 11

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

2SO4 còn lài là NaCl.

2

i có 2 k t t a nh n ra BaCl

Ạ - CuSO4 + BaCl2  BaSO4 + CuCl2 - Dùng BaCl2 nh n ra H f. cho 1 ch t vào 3 ch t còn l ấ

ạ ậ

ế ủ ế ả ứ ấ 3(PO4)2 nh n raậ

ế

ế ủ ấ BaCl2 + H2SO4  BaSO4 + HCl BaCl2 + K3PO4  Ba3(PO4)2 + KCl Ch t không ph n ng là HCl. Cho HCl vào 2 k t t a n u tan là Ba K3PO4 n u không tan là BaSO 2SO4. 4 nh n ra H ậ HCl + Ba3(PO4)2  BaCl2 + H3 PO4 .

Ậ Ậ Ệ

*. BÀI T P LUY N T P: Câu 1. Không dùng thêm hóa ch t khác hãy phân các dd sau: ấ

a. HCl, BaCl2,Na2CO3, Na2SO4 b. NaCl, HCl, Na2CO3, H2O c. NaOH, NH4Cl, BaCl2, MgCl2, H2SO4 d. NaCl, H2SO4, Ba(OH)2, Na2CO3 e. NaCl, BaCl2, CuSO4, MgCl2, NaOH,AgNO3 f. KOH, HCl, FeCl3, Pb(NO3)2, Al(NO3)3, NH4Cl.

2O, BaO, P2O5,SiO2

Câu 2. Ch dùng 1 hóa ch t t ch n hãy phân bi t: ấ ự ọ ỉ ệ

ấ ộ ắ

2O,BaO, MgO,MnO2,Al2O3,FeO,Fe2O3,CaCO3,CuO.

2, Zn(OH)2,Fe(OH)3, BaCl2, Na2CO3, NaOH.

2 và n

a. 4 dd MgCl2, FeCl2, FeCl3, AlCl3 b. 4 dd loãng BaCl2, Na2SO4,Na3PO4, HNO3 c. 6 dd KOH, FeCl3, MgSO4, FeSO4, NH4Cl, BaCl2 d. 4 ch t b t màu tr ng:K e. MgCl2, KBr, NaI, AgNO3, NH4HCO3 f. NaBr, ZnSO4, Na2CO3, AgNO3, BaCl2 g. K2SO4, K2CO3,K2SiO3, K2S, K2SO3 ch n hãy phân bi t: Câu 2. Ch dùng 2 hóa ch t t ệ ỉ

4, Na2CO3, Na2SO3,

ấ ự ọ a. 9 ch t r n:Ag ấ ắ b. 6 ch t b t: Mg(OH) ấ ộ 4 ch t b t Na c. ấ ộ c.ướ ỉ ằ

ng pháp hóa h c nh n bi ọ ươ ế ừ ậ ồ t t ng khí trong h n h p khí g m: ỗ ợ

ng pháp hóa h c phân bi riêng bi t g m:NaCl, t t ng ch t trong 3 l ấ ệ ừ ươ ọ ọ ệ ồ

t 5 ddd sau: H ộ ắ ệ

2SO4,Na2SO4, Na2CO3, MgSO4, 2SO4 và AlCl3) ứ ỗ

B ch a h n h p ( H ọ ọ ợ

2, Cl2, CO, H2. Hãy nh n bi

A là NaOH, l ừ ậ

2CO3, NaCl, BaCO3, BaSO4 ch b ng CO Câu 3. Ch dùng thêm quỳ tím hãy nh n ra các dd sau b m t nhãn:NaHSO ị ấ ậ BaCl2,Na2S. Câu 4. Trình bày ph CO2,SO2,C2H2,CH4. Câu 5. Trình bày ph Na2CO3, NaCl và Na2CO3. Câu 6. Ch dùng thêm b t s t hãy phân bi ỉ dd sau đây: l BaCl2.Câu 7.Có hai l ọ không dùng thên hóa ch t nào khác hãy nh n ra t ng dd. ấ Câu 8. Có các bình khí riêng bi ph

t : CO ế ệ ậ ằ t các khí trên b ng

ng pháp hóa h c. ươ ọ

Trang : 12

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

Tóm t t ph ắ ươ ng pháp đi u ch : ế ề

TT Ph ng pháp đi u ch ( tr c ti p) ươ ự ế ế ề

Lo i ch t ạ ấ c n đi u ề ầ chế

Al): ạ ( t K ừ fi

ñpnc

1) Đ i v i các kim lo i m nh + Đi n phân nóng ch y mu i clorua, bromua … ố ố ớ ệ (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi ạ ả 2R + xCl2 2RClx

ñpnc

+ Đi n phân oxit: ( riêng Al) ệ (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi 2Al2O3

1 Kim lo iạ

ố ớ ử ằ

ạ ố ớ

ñpdd

4Al + 3O2 Zn v sau): ế ( t 2) Đ i v i các kim lo i TB, y u ề ừ ạ +) Kh các oxit kim lo i ( b ng : H 2, CO , C, CO, Al … ) ạ ố fi + ) Kim lo i + mu i mu i m i + kim lo i m i. ớ ạ + ) Đi n phân dung d ch mu i clorua, bromua … ố (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi ệ 2RClx

c không tham gia p ư ) ị 2R + xCl2 ướ 0t (cid:190) (cid:190) fi ( n 2 ạ

0t

(cid:190) (cid:190) fi c. ướ 2 Oxit bazơ t phân m t s mu i: ộ ố (cid:190) (cid:190) fi oxit baz .ơ oxit baz + n ơ ố CaO + CO2 0t (cid:190) (cid:190) fi

t phân m t s mu i : nitrat, cacbonat, sunfat … oxit axit. ố ộ ố 0t (cid:190) (cid:190) fi

fi mu i HT cao ố

3 Oxit axit Zn(NO3)2 + 2H2O + 2NO2

(cid:190) (cid:190) fi ạ CO2 + 2Cu

ạ ả ề ẩ

4 Baz KTơ

ơ ớ 2

dung d ch baz . ơ ị ạ ơ

1 ) Kim lo i + O 0t 2) Baz KT ơ 3 ) Nhi ệ Vd: CaCO3 1) Phi kim + O2 2) Nhi ệ CaO + CO2 Vd: CaCO3 3) Kim lo i + axit ( có tính oxh) : ạ Vd: Zn + 4HNO3 fi 4) Kh m t s oxit kim lo i ( dùng C, CO, ...) ử ộ ố 0t C + 2CuO 5) Dùng các ph n ng t o s n ph m không b n: ả ứ 3 + 2HCl fi CaCl2 + H2O + CO2 Ví d : CaCO ề fi mu i m i + Baz m i. + ) Mu i + ki m ớ ố ố ướ fi c 1 ) Kim lo i + n dd baz + Hơ ướ fi c 2) Oxit baz + n 3 ) Đi n phân dung d ch mu i clrorua, bromua. ị ệ 5 Baz tanơ (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi 2NaCl + 2H2O 2NaOH + H2 + Cl2 ố ñpdd m.n

ố ố ơ ớ

axit).

ợ c ướ fi ươ ứ 6 Axit mu i m i + axit m i. mu i m i + Baz m i. ướ fi h p ch t khí (tan / n c ng ng. ớ

ề fi 4) Mu i + ki m 1) Phi kim + H2 fi 2) Oxit axit + n 3) Axit + mu i ố fi 4) Cl2, Br2…+ H2O ( ho c các h p ch t khí v i hiđro). ớ ấ axit t ố ớ ặ ấ ợ ớ

Trang : 13

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ

PH M CHÍNH TH C

ớ 2 mu i m i. ố fi

mu i m i + Baz m i. ớ ơ ớ fi ớ fi ơ ướ fi

2, Br2 fi

fi 7 Mu iố ớ fi ơ

fi ố

ố fi 1) dd mu i + dd mu i ố mu i.ố 2) Kim lo i + Phi kim ạ ề fi 3) dd mu i + ki m ố ố mu i m i + Axit m i. 4 ) Mu i + axit ớ ố ố mu i + N c. 5 ) Oxit baz + axit ố c. mu i + n 6) Baz + axit ướ ố ơ mu i + Hố 7) Kim lo i + Axit c H ). 2 ( kim lo i tr ạ ạ ướ ố fi 8) Kim lo i + dd mu i mu i m i + Kim lo i m i. ố ạ ớ ạ mu i ( oxit baz ph i tan). 9) Oxit baz + oxit axit ố ả ơ 10) oxit axit + dd baz ơ fi mu i + n c. ố ướ mu i Fe(III). 11) Mu i Fe(II) + Cl ố mu i Fe(II). 12) Mu i Fe(III) + KL( Fe, Cu) ề fi 13) Mu i axit + ki m c. ướ mu i axit. 14) Mu i Tr.hoà + axit t ố mu i trung hoà + n ố ươ ứ fi ng ng ố ố ố ố

Trang : 14

Giúp HS luy n t p nâng cao hoá h c vô c ơ ệ ậ