P a g e | 1

M C L C

1. Mô t

2 bài toán nghi p v ( Ch c năng ) ......................................................................................

2 1.1 Ho t đ ng c a nhà sách ........................................................................................................

ạ ộ

2 1.2 H s d li u .........................................................................................................................

ồ ơ ữ ệ

2 . Mô hình nghi p vệ

3 ...................................................................................................................... ụ

3 2.1 Bi u đ ho t đ ng .................................................................................................................. ồ

ạ ộ

4 2.2 Bi u đ phân rã ch c năng ....................................................................................................

6 2.3 Ma tr n th c th ch c năng ................................................................................................... ự

6 2.4 Bi u đ lu ng d li u ............................................................................................................. ồ ồ

ữ ệ

6 2.4.1 Bi u đ ng c nh ............................................................................................................ ồ

ữ ả

2.4.2 Bi u đ lu ng d li u m c 1 (Đ nh)

7 ...............................................................................

ồ ồ

ữ ệ

7 2.4.3 Bi u đ lu ng d li u m c 2 ...........................................................................................

ồ ồ

ữ ệ

2.5 Mô t

8 ti n trình .......................................................................................................................

ả ế

10 2.6 Mô hình E – R ......................................................................................................................

2.6.1 Các th c thự

10 ...................................................................................................................... ể

2.6.2 Xác đ nh m i quan h gi a các th c th

ệ ữ

11 ....................................................................... ể

11 2.7 Mô hình quan hệ ..................................................................................................................

13 2.8 Mô hình d li u v t lý. ..........................................................................................................

ữ ệ

15 3 . Đánh giá h th ng qu n lý. .......................................................................................................

ệ ố

15 3.1 u đi m : .............................................................................................................................. Ư ể

15 3.2 H n ch : .............................................................................................................................. ạ

ế

Contents 1 Contents ...........................................................................................................................................

P a g e | 2

1. Mô t

bài toán nghi p v ( Ch c năng ) ệ ụ

1.1 Ho t đ ng c a nhà sách Ho t đ ng c a c a hàng: mua hàng và bán hàng.

ạ ộ ạ ộ

ủ ủ ử

ủ ử - Mua hàng: Khi có nhu c u mua thêm hàng thì b ph n kinh doanh c a c a ầ ậ ộ

hàng s có h p đ ng v i các nhà cung c p sách đ nh p sách v nhà sách, ẽ ể ề ấ ậ ợ ồ ớ

ử sau đó nhà cung c p đ a thông tin (Báo giá) các lo i hàng v cho c a ư ề ấ ạ

ặ hàng. N u đ ng ý thì b ph n kinh doanh c a c a hàng g i hóa đ n đ t ủ ử ử ế ậ ồ ộ ơ

hàng đ n nhà cung c p sách. Sau đó nhà cũng c p sách s chuy n hàng v ế ẽ ể ấ ấ ề

ạ cho c a hàng và kèm theo hóa đ n. Sau khi ki m tra nh ng hàng không đ t ữ ử ể ơ

yêu c u thì c a hàng s g i tr l ẽ ử ả ạ ử ầ ể i cho nhà cung c p sách. Hàng đã ki m ấ

ở tra đ tiêu chu n s cho ti n hành nh p kho. Cu i tháng nhà cũng c p g i ậ ẩ ẽ ủ ế ấ ố

b ng đ i chi u n đ c a hàng đ i chi u n . ợ ả ợ ể ử ế ế ố ố

- Bán hàng: Đ i v i khách hàng mua s thì tr c h t h ph i vi ố ớ ỉ ướ ế ọ ả ế ộ t vào m t

ng hàng còn đ n đ t hàng (Nhà sách cung c p). Sau khi đ i chi u v i l ơ ớ ượ ế ặ ấ ố

trong kho, n u đ thì s ti n hành l p hóa đ n bán hàng và bán cho khách. ậ ế ủ ẽ ế ơ

Đ i v i khách mua l thì h vào các qu y t ch n lo i hàng mà mình ố ớ ẻ ầ ự ọ ạ ọ

c n mua. Sau đó ra qu y thu ngân đ thanh toán. Khách s nh n đ ầ ể ẽ ầ ậ ượ c

phi u tính ti n kèm v i hàng. ế ề ớ

Cu i tháng, b ph n kinh doanh s g i báo cáo v doanh thu trong ẽ ử ề ậ ố ộ

tháng và các sách bán ch y nh t trong tháng cho ch c a hàng. ấ ủ ử ạ

ồ ơ ữ ệ - H p đ ng bán sách.

1.2 H s d li u ợ

- Lo i sách. ạ

- Hóa đ n sách. ơ

P a g e | 3

- Danh m c sách m i. ụ ớ

2 . Mô hình nghi p vệ ụ

2.1 Bi u đ ho t đ ng

ồ ạ ộ

P a g e | 4

2.2 Bi u đ phân rã ch c năng

Các ch c năng chi ti t (lá) ế Nhóm l n 1ầ Nhóm l n 2ầ

ị ồ ơ

ứ Đăng nh pậ Chu n b h s ẩ

P a g e | 5

B ph n qu n lý

Mua hàng

Qu n lý bán sách

Bán hàng

Quy đ nh chung ị Th ng kê ố C p nh t sách m i ậ ớ ậ Mua sách Thanh toán Nh n đ n đ t hàng ơ ậ Bán sách Thanh toán

Qu n lý bán sách

B ph n qu n lý

Mua hàng

Bán hàng

Đăng nh pậ

Nh n đ n đ t hàng

C p nh t sách m i ớ

ơ

Mua sách

Bán sách

Chu n b h s

ị ồ ơ

Thanh toán

Thanh toán

Quy đ nh chung ị

Th ng kê

P a g e | 6

2.3 Ma tr n th c th ch c năng ự

ể ứ

Th c Thự

h c á s i

g n à h t

ý l n ả u Q

ạ o L

á i g o á b g n ả B

n á b n ơ đ a ó H

a u m n ơ đ a ó H

ặ đ n ơ Đ

n á b h c ạ o h ế K

Ch c Năng

i

n á b á i g h n ị đ y u Q

h c á s c ụ m h n a D ớ m

Đăng nh pậ

R

ị ồ

C

C

C

C

C

C

đ nhị

U

C

R

Chu n b h sơ Quy chung Th ng kê ố

U

C

U

U

C p nh t sách ậ ậ m iớ Mua sách

R

R

Nh n đ n đ t ặ ơ ậ hàng

Bán sách

C

R

Thanh toán

C

C

2.4 Bi u đ lu ng d li u ồ ồ

ữ ệ

2.4.1 Bi u đ ng c nh ể ồ ữ ả

P a g e | 7

2.4.2 Bi u đ lu ng d li u m c 1 (Đ nh) ể ồ ồ ữ ệ ứ ỉ

2.4.3 Bi u đ lu ng d li u m c 2 ể ồ ồ ữ ệ ứ

Mua sách

P a g e | 8

Bán sách

ti n trình 2.5 Mô t ả ế Ti n trình: Mua sách.

ế

Who: Qu n lýả

When: H t hàng ế

Input: Sách m i, nh ng sách h t trong kho ữ ế ớ

Output: Đ n đ t hàng ơ ặ

Begin

Open file Danh m c sách m i and nh ng sách đã h t trong kho ữ ụ ế ớ

ặ If found (danh m c sách m i) and count (lo i sách) = 0 then T o đ n đ t ụ ạ ạ ơ ớ

hàng

If hàng v Then ề

Begin

If Empty (sách m i) = true Then ớ

Begin

P a g e | 9

Nh p kho; ậ

T o hóa đ n nh p; ạ ậ ơ

End;

Else Tr l i nhà cung c p; ả ạ ấ

Thanh toán;

Th ng kê; ố

End;

End.

Ti n trình: Bán sách. ế

Who: Nhân viên

When: Khách hàng mua sách hay có đ n đ t hàng. ặ ơ

Input: Mã, đ n giá. ơ

Output: Hóa đ n bán hàng. ơ

Begin

Find đ n đ t hàng, khách mua sách; ặ ơ

If count (sách trong kho) > s l ng sách đ t Then ố ượ ặ

Begin

Xu t kho; ấ

T o hóa đ n; ạ ơ

Th ng kê sách bán; ố

Thanh toán;

End;

Else Thông báo h t sách; ế

End.

P a g e | 10

2.6 Mô hình E – R

2.6.1 Các th c thự Đ N Đ T HÀNG (DONDH): Thông tin l u tr v đ t hàng:

ữ ề ặ Ơ Ặ ư

- S phi u ế ố

- Ngày

SÁCH (SACH): Thông tin l u tr v sách: ữ ề ư

- Mã sách.

- Tên sách.

- Đ n giá. ơ

HÓA Đ N NH P (HDNHAP): Thông tin l u tr : ữ Ơ Ậ ư

- S phi u. ế ố

- Ngày nh p.ậ

KHÁCH (KHACH): Thông tin l u tr v khách: ữ ề ư

- Mã khách.

- Tên khách.

- Đ a ch . ỉ ị

KHO (KHO): Thông tin l u tr v kho: ữ ề ư

- Mã kho.

- Tên kho.

- Đ a ch . ỉ ị

- Giá nh p.ậ

HÓA Đ N BÁN (HDBAN): Thông tin l u tr Ơ ư ữ

- S hóa đ n ố ơ

- Đ n giá ơ

- S l ng ố ượ

P a g e | 11

NHÀ CUNG C P (NCC): Thông tin l u tr Ấ ư ữ

- Mã nhà cung c p.ấ

- Tên nhà cung c p.ấ

- Đ a ch nhà cung c p. ấ ỉ ị

2.6.2 Xác đ nh m i quan h gi a các th c th

ệ ữ

DDH nhi u SACH ề

DDH NCC

DDH <Đ T> SACH Ặ

HDNHAP NCC

KHACH HDBAN Ậ

NCC SACH

KHO nhi u NCC Ậ ề

2.6.3 Mô hình E-R

2.7 Mô hình quan hệ T mô hình E-R ta xây d ng mô hình quan h theo các b

c sau. ự ừ ệ ướ

P a g e | 12

B1: Chuy n các th c th thành các quan h t ng ng. ệ ươ ứ ự ể ể

DONDH(S phi u ế , Ngày) ố

SACH(Mã sách, Tên sách, Đ n giá) ơ

HDNHAP(S phi u ế , Ngày nh p)ậ ố

KHACH(Mã khách, Tên khách, Đ a ch ) ỉ ị

ng) HDBAN(S HDố , Giá bán, Lo i sách, S l ạ ố ượ

NCC(Mã NCC, Tên, Đ a ch ) ỉ ị

KHO(Mã kho, Tên kho, Đ a ch , Giá nh p) ậ ị ỉ

B2: Chuy n đ i các m i quan h ổ ể ố ệ

- KHÁCH có nhi u HÓA Đ N BÁN đ a Mã Khách làm khóa ngo i trong Ơ ư ạ

ề HÓA Đ N BÁN. Ơ

- NHÀ CUNG C P nh n nhi u Đ N Đ T HÀNG: Đ a mã NCC làm khóa ề Ơ Ặ ư

Ấ ậ ngo i trong Đ N Đ T HÀNG. Ơ Ặ ạ

- NHÀ CUNG C P cung c p SÁCH cho nhi u KHO: Đ a Mã NCC làm Ấ ư ề

khóa ngo i trong KHO, đ a Mã sách khóa ngo i trong KHO. ạ ạ ấ ư

Ơ Ấ ư ề ậ

làm khóa ngo i trong HÓA Đ N NH P. - NHÀ CUNG C P nh n nhi u Ơ ạ HÓA Đ N NH P: Đ a Mã NCC Ậ Ậ

- KHO có nhi u SÁCH:Đ a Mã kho làm khóa ngo i trong SÁCH. ư ề ạ

K t qu nh sau: ả ư ế

DONDH(S phi u ế , MãNCC ,Ngày) ố

SACH(Mã sách, Mã Kho,Tên sách, Đ n giá) ơ

HDNHAP(S phi u ế ,Mã NCC, Ngày nh p)ậ ố

KHACH(Mã khách, Tên khách, Đ a ch ) ỉ ị

, Mã khách,Giá bán, Lo i sách, S l ng) HDBAN(S HDố ố ượ ạ

NCC(Mã NCC, Tên, Đ a ch ) ỉ ị

KHO(Mã kho,Mã NCC, Mã sách, Tên kho, Đ a ch , Giá nh p) ậ ị ỉ

P a g e | 13

B3: Chu n hóa: ẩ

Tách SÁCH thành hai quan h .ệ

SACH(Mã sách,Tên sách)

GIASACH(Mã sách, Mã Kho, Đ n giá) ơ

Tách KHO thành hai quan h :ệ

KHO(Mã kho , Tên kho, Đ a ch ) ỉ ị

NHAPKHO(Mã kho,Mã NCC, Mã sách, Giá nh p)ậ

B4: Mô hình d li u quan h : ệ ữ ệ

ữ ệ ậ

2.8 Mô hình d li u v t lý. - HÓA Đ N BÁN: Ơ

TT

Tên

Đ dài

Ki u ể

Di n gi ễ

i ả

P a g e | 14

1

Integer

5

S HDố

S Hóa Đ n ơ

2

Mã khách

Text

6

Mã Khách

3

Mã sách

Text

6

Mã Sách

4

Tên sách

Text

30

Tên Sách

5

Giá bán

Integer

7

Giá Sách

6

S l

ng

Integer

5

S l

ng sách bán

ố ượ

ố ượ

- Đ N Đ T HÀNG:

Ơ Ặ

- SÁCH:

- GIÁ SÁCH:

- PHI U NH P:

- KHÁCH:

P a g e | 15

- NHÀ CUNG C P:Ấ

- KHO:

- NH P KHO:

3 . Đánh giá h th ng qu n lý. ệ ố

ệ ả

ủ ng trình xây d ng thành công giúp cho vi c qu n lý buôn bán sách c a ng trình ho t đ ng trên máy tính t ch ự ệ ậ ạ ộ ươ

ư ế i an toàn.

3.1 u đi m : Ư ể Ch ươ c a hàng sách thu n ti n h n. Nh đã bi ử nên ít t n nhân l c mà d li u l ự

ơ ữ ệ ạ ố

ế

ư ế ượ ự ầ c s linh ho t c a h th ng. S liên k t logic còn c n ạ ủ ệ ố ự ế

3.2 H n ch : ạ Ch a phát tri n h t đ ể ph i ch t ch h n. ẽ ơ

ả ặ

P a g e | 16