
388
HIỆN TRẠNG VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP QUẢN LÝ
CHẤT THẢI RẮN CÔNG NGHIỆP TẠI KHU CÔNG NGHIỆP
Trương Phương Nhi1
1. Lớp CH22MT01, Trường Đại học Thủ Dầu Một
TÓM TẮT
Vấn đề chất thải rắn công nghiệp là một thách thức đáng lo ngại trên toàn cầu, đặc biệt là trong
các khu công nghiệp đang phát triển. Với sự gia tăng không ngừng của sản xuất, tiêu thụ hàng hóa và
dịch vụ dẫn đến lượng chất thải rắn công nghiệp ngày càng tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, quản
lý chất thải tại nguồn, sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường và khai thác nguồn năng lượng tái tạo
như năng lượng mặt trời là các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải rắn
công nghiệp đến môi trường và sức khỏe con người. Đối với quản lý chất thải tại nguồn, việc tối ưu hóa
quy trình sản xuất và thúc đẩy tái chế và tái sử dụng đóng vai trò quan trọng. Sử dụng sản phẩm thân
thiện môi trường giúp giảm lượng chất thải và tác động đến môi trường. Đồng thời, việc sử dụng nguồn
năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời cũng giảm lượng khí thải CO2 ra môi trường và đảm bảo
nguồn cung cấp năng lượng ổn định và bền vững cho khu vực công nghiệp.
Từ khóa: Chất thải rắn công nghiệp, khu công nghiệp, quản lý.
1. ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong thời kỳ phát triển kinh tế của Việt Nam, khu công nghiệp đang ngày càng mở rộng,
đồng thời tạo ra một lượng lớn chất thải rắn từ các hoạt động sản xuất, chế biến, xử lý và tái chế
nguyên liệu. Các ngành công nghiệp như điện tử, dược phẩm, thực phẩm, nhựa, hóa chất, kim loại,
và nhiên liệu đều đóng góp vào việc sản xuất chất thải, bao gồm cả chất thải nguy hại chứa nhiều
chất độc hại có thể gây nguy hại cho môi trường và sức khỏe con người nếu không được xử lý đúng
cách. Vấn đề này trở nên cấp bách hơn bao giờ hết, đặc biệt là khi áp lực về môi trường và yêu cầu
về bảo vệ môi trường ngày càng gia tăng từ cả cộng đồng và quy định pháp luật. Do đó, việc đánh
giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý chất thải rắn công nghiệp tại khu công nghiệp trở thành
một vấn đề cấp bách. Mục tiêu của nghiên cứu này là đề xuất các phương pháp quản lý nhằm giảm
thiểu tác động của chất thải công nghiệp đến môi trường và sức khỏe con người, đồng thời thúc đẩy
phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường.
2. NỘI DUNG
2.1 Hiện trạng về chất thải rắn công nghiệp
Theo báo cáo Hiện trạng Môi trường Quốc gia giai đoạn 2016 - 2020 của Bộ Tài nguyên và
Môi trường Việt Nam, chất thải rắn công nghiệp được phát sinh với khối lượng 25 triệu tấn mỗi
năm chủ yếu từ các cơ sở sản xuất công nghiệp nằm trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công
nghệ cao và các sơ sở sản xuất nằm ngoài khu công nghiệp. Đặc biệt, các khu vực có hoạt động
công nghiệp phát triển mạnh như Bắc Ninh, Đồng Nai và Bình Dương là nơi phát sinh lượng chất
thải rắn công nghiệp đáng kể. Chất thải rắn công nghiệp được phân loại thành chất thải rắn thông
thường và chất thải nguy hại. Chất thải nguy hại chiếm khoảng 15% - 20% tổng lượng chất thải rắn
công nghiệp, đây là loại chất thải gây hại cho sức khỏe con người và môi trường nếu không được
xử lý đúng cách. Các ngành sản xuất giấy, nhiệt điện than, hóa chất và phân bón là những ngành
sản xuất gây ra lượng chất thải rắn công nghiệp lớn với những đặc thù riêng của từng ngành, và xu
hướng gia tăng trong thời gian gần đây.

389
Hoạt động quản lý chất thải rắn là một vấn đề quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và giảm
thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Trong đó, hoạt động thu gom, phân loại chất thải rắn
công nghiệp thông thường được thực hiện ngay tại cơ sở sản xuất ngay từ lúc phát sinh. Tuy nhiên,
không phải tất cả các thành phần trong chất thải rắn công nghiệp có thể tái sử dụng. Các thành phần còn
lại thường được thu gom, lưu giữ và vận chuyển đến các nhà máy tái chế hoặc xử lý chất thải rắn công
nghiệp thông thường. Trong quá trình này, các cơ sở sản xuất thường ký kết hợp đồng với các đơn vị có
chức năng thu gom, xử lý để đảm bảo chất thải được xử lý đúng cách và tránh gây ô nhiễm môi trường.
Hoạt động thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại được thực hiện theo quy định quản lý chất
thải nguy hại, và được thực hiện bởi các công ty do Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp phép. Việc chuyển
giao chất thải nguy hại được thỏa thuận trên hợp đồng và ghi nhận trên chứng từ. Phương tiện vận
chuyển chất thải nguy hại và hoạt động xử lý chất thải rắn công nghiệp nguy hại cũng phải được Bộ Tài
nguyên và Môi trường cấp phép theo quy định về quản lý chất thải nguy hại, các công ty thu gom, vận
chuyển và xử lý chất thải nguy hại phải đáp ứng các yêu cầu về môi trường, an toàn lao động và bảo vệ
sức khỏe của nhân viên. Các cơ sở sản xuất cũng phải tuân thủ quy định và có trách nhiệm đưa chất thải
nguy hại vào quy trình xử lý chất thải nguy hại thích hợp.
Đa số các doanh nghiệp trong khu công nghiệp, khu chế xuất đã có biện pháp phân loại và lưu
trữ tạm thời chất thải rắn trước khi thu gom, vận chuyển đến nơi xử lý chất thải rắn tập trung. Đối
với các cơ sở sản xuất, kinh doanh ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, về cơ bản chất thải rắn
công nghiệp đã được thu gom và chuyển giao cho đơn vị có chức năng vận chuyển, xử lý. Trên cả
nước hiện nay còn thiếu các khu xử lý chất thải rắn công nghiệp, đặc biệt là khu xử lý chất thải tập
trung quy mô lớn.
2.2 Tác động của chất thải rắn công nghiệp
2.2.1 Môi trường đất
Chất thải rắn công nghiệp có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường đất nếu không được
xử lý đúng cách. Khi chất thải rắn công nghiệp bị xả tràn trực tiếp vào đất hoặc đổ vào vị trí không
phù hợp, nó sẽ dẫn đến ô nhiễm đất và giảm tính đa dạng sinh học trong đất. Hơn nữa, chất thải rắn
công nghiệp thường chứa các hợp chất hóa học độc hại như kim loại nặng và hợp chất hữu cơ, có
thể được hấp thụ bởi cây trồng hoặc động vật trong đất. Khi lượng rác thải và nước rò rỉ có chất độc
vượt quá khả năng tự phân hủy của đất, môi trường đất sẽ bị quá tải và bị ô nhiễm. Các chất ô nhiễm
này có thể bao gồm kim loại nặng, chất độc hại, vi khuẩn và có thể chảy vào tầng nước dưới đất và
làm ô nhiễm tầng nước này (ENTEC, 2000).
2.2.2 Môi trường nước
Các hoạt động sản xuất trong các khu công nghiệp không chỉ gây ra lượng lớn chất thải khí,
mà còn ảnh hưởng đến nguồn nước và đa dạng sinh học trong môi trường nước. Việc không có hệ
thống thoát nước và xử lý nước thải phù hợp có thể dẫn đến ô nhiễm nguồn nước và các dòng sông.
Nước thải từ nhà máy có thể chứa các chất độc hại, nếu không được xử lý đúng cách, có thể gây ô
nhiễm môi trường sống của các loài động vật. Chất thải rắn cũng là một vấn đề nghiêm trọng, có
thể tạo ra các vùng đất ô nhiễm và gây ảnh hưởng đến nguồn nước dưới đất. Nước bị ô nhiễm có
thể chứa các hợp chất hóa học độc hại, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho con người và
động vật sống trong nước. Vì vậy, việc xử lý nước thải đúng cách là cần thiết để bảo vệ nguồn nước
và đa dạng sinh học trong môi trường nước.
2.2.3 Môi trường không khí
Hoạt động sản xuất và tiêu dùng trong các cơ sở công nghiệp đóng góp vào lượng lớn chất
thải khí, gồm các chất độc hại như CO2, SO2, NOx, hơi độc, bụi và các hợp chất hữu cơ khác. Những
chất thải này gây ra hiệu ứng nhà kính và ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu. Khi khí CO2 và các chất
thải khác được xả thải vào không khí, giữ lại nhiệt độ, dẫn đến tăng nhiệt độ trung bình của Trái
Đất. Việc này gây ra các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu như tăng nhiệt độ toàn cầu, thay đổi
môi trường sống của các loài động vật, làm thay đổi mùa vụ và khí hậu của các khu vực trên thế
giới. Cần đề ra những giải pháp hiệu quả để giảm thiểu lượng chất thải khí từ các cơ sở công nghiệp,
đảm bảo một môi trường sống lành mạnh cho con người và các loài động vật.

390
2.2.4 Sức khỏe con người và giảm đa dạng sinh học
Các chất độc hại như amiang, thủy ngân, chì, cadmium, benzen, dioxin, PCB, và các chất gây
ung thư khác thường xuất hiện trong chất thải rắn công nghiệp và có thể gây ra nhiều tác động khác
nhau đến sức khỏe con người. Các tác động của sự tiếp xúc với các chất độc hại này có thể bao gồm
các bệnh lý hô hấp, như viêm phổi, hen suyễn và ung thư phổi, cũng như các vấn đề về hệ thần kinh,
như thiếu chú ý, giảm trí nhớ và chứng động kinh. Ngoài ra, sự tiếp xúc với các chất độc hại cũng
có thể gây ra các vấn đề về da, mắt và tai. Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người,
chất thải rắn công nghiệp còn có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe gián tiếp bằng cách gây ra sự
suy giảm chất lượng của nguồn nước và đất. Nước bị ô nhiễm có thể chứa các chất độc hại và gây
ra các vấn đề sức khỏe khi uống hoặc tiếp xúc với da. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe
nghiêm trọng cho con người và các sinh vật sống trong môi trường nước và đất. Các chất độc hại
trong chất thải rắn công nghiệp có thể gây ra sự suy giảm khả năng sinh sản và sinh trưởng của các
loài động vật, làm giảm sự đa dạng sinh học.
2.2.5 Sự phát triển kinh tế - xã hội
Chất thải rắn công nghiệp đang gây ra nhiều tác động đáng lo ngại đến sự phát triển kinh tế - xã
hội. Việc sản xuất và tiêu thụ hàng hóa trong lĩnh vực công nghiệp tạo ra lượng chất thải rắn lớn và
không thể phân hủy một cách tự nhiên. Điều này có tác động đến nguồn tài nguyên thiên nhiên và sức
khỏe của con người. Chất thải rắn gây ô nhiễm môi trường, làm giảm chất lượng đất, nước và không
khí. Khi đó, việc sản xuất nông nghiệp, đánh bắt hải sản và khai thác tài nguyên thiên nhiên sẽ bị ảnh
hưởng, gây tổn thương đến ngành kinh tế này. Ngoài ra, chất thải rắn còn gây ra các vấn đề sức khỏe
nghiêm trọng cho con người. Các chất độc hại có thể tiếp xúc với da và hô hấp, gây ra các vấn đề về sức
khỏe như viêm phổi, ung thư và các vấn đề tiêu hóa. Những vấn đề này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe
của người dân và tăng chi phí chăm sóc sức khỏe, ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội.
2.3 Một số vấn đề của việc quản lý chất thải rắn tại khu công nghiệp
Một là, Hệ thống quản lý chất thải rắn chưa được phân loại tại nguồn trong các khu công
nghiệp. Mặc dù một số doanh nghiệp trong khu công nghiệp đã tiến hành phân loại và lưu trữ tạm
thời chất thải rắn trước khi thu gom và vận chuyển, thực tế là hệ thống quản lý chất thải rắn vẫn
chưa được triển khai đồng nhất và hiệu quả. Dẫn đến nhiều khó khăn trong việc xử lý và tái chế chất
thải, gây lãng phí tài nguyên và gây ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, việc giám sát các hoạt động chấp
hành pháp luật về bảo vệ môi trường tại các khu công nghiệp còn chưa được thường xuyên, khó có
thể kiểm soát được đầu ra của chất thải rắn.
Hai là, Việc sử dụng các vật liệu tái chế thân thiện môi trường vẫn chưa được rộng rãi. Nguyên
nhân chính đó là do sự thiếu nhận thức và thói quen của người dân về việc sử dụng các vật liệu tái
chế thân thiện môi trường. Doanh nghiệp cũng chưa hiểu rõ về các lợi ích của việc sử dụng các vật
liệu tái chế. Tuy nhiên, sử dụng các vật liệu tái chế có thể giúp tiết kiệm chi phí sản xuất, giảm thiểu
lượng chất thải sinh ra và tăng tính bền vững của sản phẩm. Tuy nhiên, việc áp dụng các vật liệu tái
chế thường đòi hỏi các quy trình sản xuất và xử lý khác biệt so với các vật liệu thường được sử
dụng, làm cho việc chuyển đổi trở nên khó khăn đối với nhiều doanh nghiệp. Để sử dụng các vật
liệu tái chế thân thiện môi trường, doanh nghiệp cần phải nghiên cứu và thực hiện những bước cần
thiết để áp dụng vào quy trình sản xuất của mình. Ngoài ra, người dân cũng chưa có thói quen sử
dụng các vật liệu tái chế thân thiện môi trường. Thông thường, khi mua sản phẩm, họ chỉ quan tâm
đến giá thành và chất lượng sản phẩm, ít quan tâm đến các yếu tố về môi trường. Tuy nhiên, việc
sử dụng các vật liệu tái chế thường đòi hỏi sự chấp nhận và hành động tích cực của người dân trong
việc lựa chọn sản phẩm và loại bỏ chất thải.
Ba là, Thiếu công nghệ và nguồn nhân lực để tái sử dụng nguồn năng lượng tái tạo là một giải
pháp bền vững trong việc giảm thiểu lượng khí thải và tiêu thụ năng lượng từ các nguồn hóa thạch.
Tuy nhiên, tại khu công nghiệp, việc triển khai các hệ thống năng lượng tái tạo còn gặp nhiều thách
thức do thiếu hụt công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc phát triển nguồn nhân lực và
công nghệ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo vẫn đang gặp nhiều khó khăn tại Việt Nam. Các trường
đại học và trung tâm nghiên cứu vẫn chưa đủ sức để đáp ứng nhu cầu của thị trường về nguồn nhân

391
lực chất lượng cao. Điều này đang ảnh hưởng đến quá trình phát triển và thực hiện các giải pháp xử
lý chất thải rắn. Việc thiếu hụt công nghệ cũng đòi hỏi nhiều chi phí, thời gian và nỗ lực từ các chính
phủ, tổ chức và các doanh nghiệp. Hơn nữa, đây còn là lĩnh vực đòi hỏi nhân lực chuyên môn cao
và kỹ năng chuyên môn chất lượng cao.
Việc quản lý chất thải rắn tại khu công nghiệp tại Việt Nam đang đối diện với nhiều thách
thức và vấn đề cần được giải quyết để bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho
người dân. Thiếu hệ thống quản lý chất thải rắn phân loại tại nguồn là một trong những vấn đề lớn,
gây khó khăn trong việc kiểm soát và xử lý một cách hiệu quả. Đồng thời, việc thiếu thói quen sử
dụng vật liệu tái chế thân thiện môi trường cũng là một nguyên nhân gây ra vấn đề. Ngoài ra, Việt
Nam còn đang thiếu công nghệ và nguồn nhân lực để tái sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, khiến
cho việc quản lý chất thải rắn công nghiệp trở nên khó khăn hơn.Việc quản lý chất thải rắn công
nghiệp theo hướng sinh thái là một xu hướng phát triển quan trọng, giúp giảm thiểu tác động tiêu
cực đến môi trường và con người, đồng thời đem lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp cũng như
cho toàn xã hội. Các nỗ lực này sẽ giúp cho Việt Nam có được một hệ thống quản lý chất thải rắn
hiệu quả và bền vững hơn, đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh.
3. ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP QUẢN LÝ CHẤT THẢI RẮN CÔNG NGHIỆP TẠI KHU CÔNG
NGHIỆP
3.1 Hệ thống quản lý chất thải tại nguồn
Quản lý chất thải rắn tại khu công nghiệp ở Việt Nam đang gặp nhiều thách thức liên quan
đến môi trường và sức khỏe con người. Để giải quyết vấn đề này, cần thiết lập hệ thống quản lý chất
thải tại nguồn, bao gồm việc phân loại và xử lý chất thải để giảm thiểu lượng chất thải tại các khu
công nghiệp. Điều này giúp các doanh nghiệp tìm ra cách xử lý chất thải tốt nhất và tối ưu hóa quá
trình sản xuất. Tăng cường nghiên cứu về chất thải độc hại cũng là một lĩnh vực quan trọng. Việc
sử dụng lại các vật liệu và sản phẩm cũng là một phần không thể thiếu của hệ thống quản lý chất
thải tại nguồn. Chính phủ và các tổ chức có thể khuyến khích các doanh nghiệp tại khu công nghiệp
để sử dụng các vật liệu và sản phẩm tái chế, phát triển các công nghệ và quy trình sản xuất mới,
tăng cường năng lực quản lý chất thải và đào tạo nhân viên liên quan. Việc sử dụng lại các vật liệu
và sản phẩm đã qua sử dụng không chỉ giúp giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên mà còn tạo ra cơ hội
kinh doanh mới và giảm thiểu chi phí sản xuất.
Tại khu công nghiệp Sóng Thần 2, khoảng 80-90% lượng chất thải rắn được thu gom. Tuy
nhiên, tỷ lệ chất thải rắn công nghiệp được xử lý hiện nay không quá cao, chỉ chiếm khoảng 30-
40% tổng lượng chất thải rắn công nghiệp, bao gồm cả chất thải nguy hại. Tỷ lệ tái chế cao nhất chỉ
tập trung ở một số ngành công nghiệp tiêu biểu như giấy, nhựa, thủy tinh, kim loại,...
Giải pháp quản lý chất thải tại nguồn mang đến nhiều ưu điểm gồm:
Giảm chi phí vận chuyển chất thải đến các bãi chứa tập trung. Thông thường, việc vận
chuyển chất thải tới các bãi chứa này sẽ tăng chi phí lên đáng kể, nhưng với việc xử lý chất thải tại
chính nơi sản xuất, chi phí sẽ được giảm thiểu đáng kể.
Giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ chất thải. Với việc xử lý chất thải tại
nguồn, lượng chất thải được đưa đến các bãi chứa tập trung sẽ giảm, làm giảm nguy cơ ô nhiễm
nguồn nước và đất.
Khi các doanh nghiệp tận dụng được giá trị của việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm
thiểu tác động đến môi trường, họ có thể chuyển đổi sang các mô hình kinh doanh bền vững. Điều
này không chỉ tạo ra giá trị kinh tế mà còn giúp tăng cường uy tín và giá trị thương hiệu của họ
trong mắt khách hàng và cộng đồng.
Giải pháp quản lý chất thải tại nguồn tồn tại nhiều nhược điểm gồm:
Cần phải đầu tư cho các công nghệ và thiết bị xử lý chất thải tại nguồn, dẫn đến chi phí đầu
tư cao.

392
Việc áp dụng công nghệ mới và thay đổi thói quen của các doanh nghiệp là một thách thức
đáng kể.
Việc quản lý chất thải tại nguồn còn đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp,
chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan để đảm bảo hiệu quả của hệ thống.
Mặc dù vẫn tồn tại nhiều thách thức và nhược điểm, giải pháp tiếp cận sinh thái thông qua hệ
thống quản lý chất thải tại nguồn vẫn được coi là một giải pháp tiềm năng để giảm thiểu tác động
tiêu cực đến môi trường từ chất thải công nghiệp. Việc triển khai giải pháp này không chỉ có lợi cho
môi trường mà còn giúp tăng tính cạnh tranh của các doanh nghiệp và cải thiện chất lượng cuộc
sống cho người dân. Ngoài ra, tạo ra các cơ hội để sử dụng lại các vật liệu và sản phẩm cũng đóng
vai trò quan trọng trong việc tăng cường tầm nhìn của các doanh nghiệp tại khu công nghiệp về việc
phát triển bền vững. Do đó, hệ thống quản lý chất thải tại nguồn là một phần quan trọng của việc
quản lý chất thải rắn công nghiệp tại khu công nghiệp, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi
trường và con người, tạo ra cơ hội kinh doanh mới, giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng cường tầm
nhìn bền vững của các doanh nghiệp.
3.2 Sử dụng sản phẩm tái chế thân thiện môi trường
Sử dụng các sản phẩm tái chế thân thiện với môi trường là một giải pháp hiệu quả để giảm
thiểu lượng chất thải rắn tại khu công nghiệp. Việc sản xuất từ chất liệu tái chế hoặc tái sử dụng,
giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu lượng chất thải sản xuất. Khuyến khích sử dụng
sản phẩm tái chế trong khu công nghiệp là một giải pháp quan trọng để tạo ra chu kỳ sản xuất và
tiêu thụ bền vững. Đặc biệt, sản phẩm tái chế có thể giảm thiểu tình trạng sản xuất ra chất thải và sử
dụng các nguồn tài nguyên mới, đồng thời giảm thiểu sự phát thải khí thải độc hại trong quá trình
sản xuất và đảm bảo môi trường sống được bảo vệ. Một trong những sản phẩm tái chế mới được sử
dụng ngày càng phổ biến là bao nylon tự phân hủy. Sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng chất thải
nhựa trong môi trường và đảm bảo sự bền vững cho hệ sinh thái. Túi nylon tự phân hủy được làm
từ các nguyên liệu sinh học, có khả năng phân hủy tự nhiên mà không gây hại cho môi trường. Việc
khuyến khích sử dụng túi nylon tự phân hủy có thể tạo ra một xu hướng tiêu dùng sạch và bảo vệ
môi trường, giúp giảm thiểu lượng chất thải nhựa tại khu công nghiệp. Đó là một bước tiến quan
trọng hướng đến một tương lai bền vững, trong đó cần sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm
và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
Ngoài túi nylon tự phân hủy, còn có rất nhiều sản phẩm tái chế khác cũng đang được ứng dụng
rộng rãi trong khu công nghiệp. Chẳng hạn như các vật liệu xây dựng tái chế, như bê tông tái chế,
gỗ tái chế, kim loại tái chế, giấy tái chế, vv... Những vật liệu này không chỉ giảm thiểu lượng chất
thải rắn mà còn tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu khí thải. Việc khuyến khích sử dụng sản phẩm
tái chế cũng đồng nghĩa với việc tạo ra một thị trường cho các sản phẩm này, từ đó kích thích sự
phát triển của các ngành công nghiệp tái chế. Điều này cũng mang lại lợi ích cho nền kinh tế, tạo ra
nhiều cơ hội việc làm mới và giúp giảm thiểu chi phí sản xuất. Giải pháp sử dụng sản phẩm tái chế
thân thiện môi trường nhiều ưu điểm gồm:
Giảm thiểu lượng rác thải nhựa và ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và giảm
sự nhập khẩu rác thải từ các nước khác.
Sử dụng sản phẩm tái chế tăng cường việc sử dụng các sản phẩm tái chế khác và giảm thiểu
chất thải tại khu công nghiệp. Bao nylon tự phân hủy được hoà tan trong nước, giúp giảm thiểu tắc
đường ống dẫn nước và chi phí vệ sinh đường ống.
Việc sử dụng sản phẩm tái chế giúp tăng tính cạnh tranh và giảm lượng rác thải và chi phí
sản xuất và vận chuyển doanh nghiệp.
Việc sử dụng sản phẩm tái chế như bao nylon tự phân hủy giúp tăng tính bền vững của sản
xuất và giảm tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Giải pháp sử dụng sản phẩm tái chế thân thiện môi trường nhiều nhược điểm gồm:
Việc sử dụng sản phẩm tái chế và túi nylon tự phân hủy có giá thành cao hơn sản phẩm
mới và cần sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan để triển khai thành công.