
Chương 6 Qu n tr k t qu tài chínhả ị ế ả
I. Doanh thu:
1. Doanh thu t ho t đ ng kinh doanh c a các t ch c tín d ng ừ ạ ộ ủ ổ ứ ụ
là s ti n thu đ c trong kỳ bao g m: ố ề ượ ồ
a) Thu t ho t đ ng kinh doanh g m: thu t ho t đ ng tín d ng, ừ ạ ộ ồ ừ ạ ộ ụ
thu lãi ti n g i, thu d ch v , thu t ho t đ ng kinh doanh ngo i ề ử ị ụ ừ ạ ộ ạ
h i và vàng, thu lãi góp v n, mua c ph n, thu t ho t đ ng ố ố ổ ầ ừ ạ ộ
mua bán n , thu v chênh l ch t giá, thu t ho t đ ng kinh ợ ề ệ ỷ ừ ạ ộ
doanh khác;
b) Thu khác g m: các kho n thu t vi c nh ng bán, thanh lý tài ồ ả ừ ệ ượ
s n c đ nh, thu v các kho n v n đã đ c x lý b ng d ả ố ị ề ả ố ượ ử ằ ự
phòng r i ro; thu kinh phí qu n lý đ i v i các công ty thành ủ ả ố ớ
viên đ c l p; thu ti n ph t do khách hàng vi ph m h p đ ng; ộ ậ ề ạ ạ ợ ồ
các kho n thu khác.ả
2. B Tài chính quy đ nh đi u ki n và th i đi m đ xác đ nh ộ ị ề ệ ờ ể ể ị
doanh thu.

II. Chi phí
Chi phí c a t ch c tín d ng là các chi phí chi tr h p lý phát sinh ủ ổ ứ ụ ả ợ
trong kỳ, bao g m: ồ
1. Chi ho t đ ng kinh doanh:ạ ộ
a) Chi phí ph i tr lãi ti n g i; chi phí ph i tr lãi ti n vay; chi ho t ả ả ề ử ả ả ề ạ
đ ng kinh doanh ngo i h i và vàng; chi ho t đ ng kinh doanh d ch v ộ ạ ố ạ ộ ị ụ
ngân hàng; chi cho vi c mua bán c phi u, trái phi u; chi cho ho t đ ng ệ ổ ế ế ạ ộ
mua bán n ; chi cho ho t đ ng góp v n, mua c ph n; chi v chênh ợ ạ ộ ố ổ ầ ề
l ch t giá; chi cho ho t đ ng kinh doanh khác;ệ ỷ ạ ộ
b) Chi trích kh u hao tài s n c đ nh. M c trích theo quy đ nh chung ấ ả ố ị ứ ị
đ i v i các doanh nghi p;ố ớ ệ
c) Chi đi thuê và cho thuê tài s n;ả
d) Ti n l ng, ti n công và chi phí có tính ch t l ng theo quy đ nh; ề ươ ề ấ ươ ị
ñ) Chi b o hi m xã h i, b o hi m y t , kinh phí công đoàn; ả ể ộ ả ể ế
e) Chi d ch v mua ngoài: chi thuê s a ch a tài s n c đ nh, v n ị ụ ử ữ ả ố ị ậ
chuy n, đi n, n c, đi n tho i, v t li u, gi y in, văn phòng ph m, công ể ệ ướ ệ ạ ậ ệ ấ ẩ
c lao đ ng, phòng cháy ch a cháy, t v n, ki m toán, ti n mua b o ụ ộ ữ ư ấ ể ề ả
hi m tài s n, ti n mua b o hi m tai n n con ng i, chi công tác phí, chi ể ả ề ả ể ạ ườ
ph c p tàu xe đi ngh phép theo quy đ nh, chi hoa h ng, đ i lý môi gi i, ụ ấ ỉ ị ồ ạ ớ
u thác và các d ch v khác; ỷ ị ụ

g) Các kho n chi ả kinh doanh khaùc:
- Chi b o h lao đ ng.ả ộ ộ
- Chi trang ph c giao d ch.ụ ị
- Chi tr c p thôi vi c cho ng i lao đ ng theo ch đ quy đ nh.ợ ấ ệ ườ ộ ế ộ ị
- Chi theo ch đ quy đ nh đ i v i lao đ ng n .ế ộ ị ố ớ ộ ữ
- Ti n ăn ca cho cán b , nhân viên t ch c tín d ng.ề ộ ổ ứ ụ
- Chi đóng phí hi p h i ngành ngh mà t ch c tín d ng có tham gia.ệ ộ ề ổ ứ ụ
- Chi cho công tác ®¶ng, ®oµn thể tại tổ chức tín d ng.ụ
- Chi trích l p các kho n d phòng và chi tham gia t ch c b o toàn ti n g i ậ ả ự ổ ứ ả ề ử
ho c chi đóng b o hi m ti n g i.ặ ả ể ề ử
- Chi nghiên c u khoa h c, nghiên c u đ i m i công ngh ; chi sáng ki n c i ứ ọ ứ ổ ớ ệ ế ả
ti n; chi đào t o lao đ ng nâng cao tay ngh , nâng cao năng l c qu n lý; ế ạ ộ ề ự ả
chi h tr giáo d c (n u có); chi y t cho ng i lao đ ng c a t ch c tín ỗ ợ ụ ế ế ườ ộ ủ ổ ứ
d ng theo ch đ quy đ nh.ụ ế ộ ị
- Chi th ng sáng ki n c i ti n, tăng năng su t lao đ ng, th ng ti t ki m chi ưở ế ả ế ấ ộ ưở ế ệ
phí theo nguyên t c phù h p v i hi u qu th c t đem l i.ắ ợ ớ ệ ả ự ế ạ
- Chi cho công tác b o v c quan.ả ệ ơ
- Chi cho công tác b o v môi tr ng. ả ệ ườ
- Chi l tân, khánh ti t, tuyên truy n, qu ng cáo, ti p th , khuy n m i, giao ễ ế ề ả ế ị ế ạ
d ch, đ i ngo i, chi phí h i h p.ị ố ạ ộ ọ
- Chi n p thu môn bài, thu s d ng đ t ho c ti n thuê đ t, thu nhà đ t, ộ ế ế ử ụ ấ ặ ề ấ ế ấ
các lo i thu , phí và l phí khác. ạ ế ệ

2. Các chi phí khác c a t ch c tín d ng bao g m:ủ ổ ứ ụ ồ
a) Chi nh ng bán, thanh lý tài s n (bao g m giá tr còn ượ ả ồ ị
l i c a tài s n và các chi phí nh ng bán, thanh lý);ạ ủ ả ượ
b) Chi cho vi c thu h i các kho n n đã xoá, chi phí thu ệ ồ ả ợ
h i n quá h n khó đòi; ồ ợ ạ
c) Chi ti n ph t do vi ph m h p đ ng kinh t ;ề ạ ạ ợ ồ ế
d) Chi x lý kho n t n th t tài s n còn l i sau khi đã bù ử ả ổ ấ ả ạ
đ p b ng các ngu n theo quy đ nh t i kho n 4 Đi u 12 ắ ằ ồ ị ạ ả ề
c a Ngh đ nh này;ủ ị ị
e) Chi các kho n đã h ch toán doanh thu nh ng th c t ả ạ ư ự ế
không thu đ c;ượ
f) Các kho n chi h p lý, h p l khác.ả ợ ợ ệ

T ch c tín d ng không đ c h ch toán vào chi ổ ứ ụ ượ ạ
phí ho t đ ng kinh doanh các kho n sau:ạ ộ ả
1. Các kho n ti n ph t v vi ph m pháp lu t do ả ề ạ ề ạ ậ
cá nhân gây ra không mang danh t ch c tín ổ ứ
d ng.ụ
2. Các kho n chi không liên quan đ n ho t đ ng ả ế ạ ộ
kinh doanh c a t ch c tín d ng, các kho n chi ủ ổ ứ ụ ả
không có ch ng t h p l .ứ ừ ợ ệ
3. Các kho n chi do các ngu n kinh phí khác đài ả ồ
th .ọ
4. Các kho n chi không h p lý khác. ả ợ

