Bài 6 Quản lý tài sản ngắn hạn của DN

Ths Phan H ng Mai Khoa Ngân hàng – Tài chính ĐH Kinh t

Qu c dân ố

ế

Bài 6

Quản lý tài sản ngắn hạn của DN

Ti nề ả

 Qu n lý: - ả - Kho n ph i thu - Hàng t n kho

 S c n thi ế ự ầ  Các quan đi m v d tr

t qu n lý hàng t n kho ể

ề ự ữ

2

Chi phí ho t đ ng: ạ ộ b c x p, b o hi m, ả ố ế b o qu n, hao h t... ả

ể ụ

Mô hình đặt hàng hiệu quả EOQ

Chi phí l u kho ư

Chi phí D trự ữ

Chi phí tài chính: lãi vay, thu , KH... ế

ự ữ

Chi phí l u kho thay đ i theo l Chi phí đ t hàng không ph thu c vào l

ng hàng đ t mua

ng hàng hóa d tr ượ ượ ộ

ư ặ

3

Chi phí đ t ặ hàng

Mô hình đặt hàng hiệu quả EOQ

Gi L đ nh: ng hàng hóa đ t mua đ u b ng nhau ả ị ượ ề ặ ằ

ượ ng hàng hóa đ t hàng m i l n ặ ỗ ầ

ơ ị

ầ ặ

4

ng hàng hóa c n dùng trong 1 kỳ Q: l  C1: Chi phí l u kho 1 đ n v hàng hóa ư  C2: Chi phí 1 l n đ t hàng  D: T ng l ượ ầ ổ

Q

Q/2

Mô hình đặt hàng hiệu quả EOQ

ng hàng d tr trung bình: Q/2

 L ự ữ  T ng chi phí l u kho: (C1 * Q/2) ư  S l n đ t hàng trong 1 kỳ: D/Q  T ng chi phí đ t hàng: (C2 * D/Q) ặ

ượ ổ ố ầ ổ

5

Mô hình đặt hàng hiệu quả EOQ

Tìm Q* đ t ng chi phí d tr nh nh t? ự ữ ể ổ ấ ỏ

TC = ( C1 * Q/2) + (C2 * D/Q)

6

2 * D * C2 Q* = ------------------- C1

Mô hình đặt hàng đúng lúc – kịp thời

ng d tr g n nh b ng ượ ự ữ ầ ư ằ

L 0

Yêu c uầ :

- Có m i liên h ch t ch v i nhà cung c p

ẽ ớ

- Giá và l

ượ

ng hàng hóa n đ nh, không ph ụ

thu c th i v

ờ ụ

- Có th t p k t hàng hóa/nguyên v t li u t

i ậ ệ ạ

ể ậ

ế

dây chuy n s n xu t ho c khu v c bán hàng

TOYOTA

7

Quản lý tiền

D trự ữ ti nề

Thi t h i ệ ạ

L i íchợ

Tăng chi phí

Ch đ ng ủ ộ

Đ u cầ ơ

Hi sinh Ngu n l c ồ ự

T n d ng ậ ụ c h i ơ ộ

Kh năng thanh toán

Kh năng ả iợ Sinh l

8

Quản lý tiền

Ch ng khoán thanh kho n ứ cao

Mua ch ng khoán ứ Bán ch ng khoán ứ

Thu ti nề Ti nề

Chi ti nề

9

Ch ng khoán thanh kho n là “b c đ m” c a ti n ứ ả ướ ệ ủ ề

Quản lý tiền bằng mô hình EOQ

ti n: chi phí c h i ư

Chi phí l u gi ơ ộ ữ ề (lãi su t ch ng khoán/ti n g i b ề ử ị ứ ấ m t) ấ

Chi phí D trự ữ

10

Chi phí đ t hàng: chi phí m i l n ỗ ầ bán ch ng khoán ho c rút ti n ề ứ ặ

Quản lý tiền bằng mô hình EOQ

Gi L ả ị ượ đ nh: ng ti n c n s d ng m i l n đ u b ng nhau ề ử ụ ỗ ầ ề ầ ằ

ầ ượ

1 đ n v ti n t ỗ ầ ơ ấ

11

 M: l ng ti n c n s d ng m i l n ử ụ ề  i: Lãi su t - chi phí l u gi ữ ư ị ề ệ  Cb: Chi phí 1 l n bán ch ng khoán l y ti n ề ứ  Mn: T ng l ầ ng ti n c n s d ng trong 1 kỳ ử ụ ượ ề ầ ổ

M

M/2

Quản lý tiền bằng mô hình EOQ

ng ti n l u gi ề ư

: ( i * M/2)

ư ứ

 L trung bình: M/2 ữ  T ng chi phí l u gi ữ  S l n bán ch ng khoán trong 1 kỳ: Mn/M  T ng chi phí bán ch ng khoán: (Cb * Mn/M) ứ

ượ ổ ố ầ ổ

12

Quản lý tiền bằng mô hình EOQ

Tìm M* đ t ng chi phí l u gi ể ổ ư ữ ề ti n nh nh t? ỏ ấ

TC = ( i * M/2) + (Cb * Mn/M)

13

2 * Mn * Cb M* = ------------------- i

Tiền

M max

d

M*

M min

Thời gian

M* = M min + d/3

14

Quản lý tiền bằng mô hình Miller ­ Orr

Quản lý tiền bằng mô hình Miller ­ Orr

1/3 3 Cb x Vb d = 3 x ----- x ------------- 4 i

ấ ủ

ng sai thu/chi ngân qu

 d: Kho ng cách gi a M min và M max ữ  Cb: chi phí m i l n mua/bán ch ng khoán ỗ ầ ứ  i: lãi su t c a ch ng khoán/g i ti n ử ề ứ  Vb: ph ỹ

ươ

15

Tiền

M max

d

M*

M min

Thời gian

Quản lý tiền bằng mô hình Miller ­ Orr

16

Kh năng thanh toán >< Kh năng sinh l ả ả i ớ

Quản lý tiền bằng mô hình Miller ­ Orr

ứ i u ph thu c: ụ

ỹ ố ư ị ộ ứ

ự ỹ

ủ ch ng khoán/g i ti  M c ngân qu t - Chi phí giao d ch mua/bán ch ng khoán - S thay đ i/dao đ ng c a thu/chi ngân qu ộ - Lãi su t đ u t t ki m ệ ứ ổ ấ ầ ư ử ế

ỹ ố ư i u đ qu n lý ngân qu ỹ ể ả

17

 Dùng ngân qu t  VD1

Quản lý khoản phải thu

Chính sách tín d ngụ

Bán ch uị

Thi

L i íchợ

t h i ệ ạ

Tăng doanh thu

Gi m chi phí ả L u kho

ư

T i đa công su tấ

Tăng chi phí Qu n lýả

R i roủ m t v n ấ ố

18

Quản lý khoản phải thu

 Tiêu chu n c p tín d ng th

ươ

ng m i: ạ

- Ph m ch t, t

ấ ư

cách đ o đ c ứ ạ

- Năng l c tr n

ả ợ

- V nố

- Tài s n th ch p

ế

ng

- Đi u ki n th tr ề

ị ườ

19

Quản lý khoản phải thu

(1-r) * P’Q’ NPV = --------------- - (PQ + VQ’ – VQ + c.P’Q’) 1 + k

ượ

ng bán đ ng hàng bán đ

ượ ượ

ượ

c khi thanh toán ngay c khi tr ch m ả c ti n ượ ề c t ng tháng ượ ừ

i yêu c u thu đ ầ

l ỷ ệ

sinh l ế

• P,Q: Giá và l • P’Q’: Giá và l • r : % hàng bán ch u không thu đ • k : t ờ • V : chi phí bi n đ i c a 1 đ n v hàng hóa ổ ủ • c : %chi phí đòi n và tài tr bù đ p kho n ph i thu ả ợ

ơ ợ

20