
CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
MÔN: QU N TRẢ NGO I TH NG.Ị Ạ ƯƠ
(Khoa TM-DL).
C 6
1. H p đ ng mua bán hàng hóa qu c t :ợ ồ ố ế
a. V b n ch t là s th a thu n gi a các bên mua bán các n c khácề ả ấ ự ỏ ậ ữ ở ướ
nhau. Trong đó qui đ nh quy n l i và nghĩa v c a các bên: bên bán ph iị ề ợ ụ ủ ả
cung c p hàng hóa, chuy n giao các ch ng t liên quan, bên mua ph iấ ể ứ ừ ả
thanh toán và nh n hàng. ậ
b. S th a thu n đ t đ c gi a hai bên hay nhi u bên đ ng s nh mự ỏ ậ ạ ượ ữ ề ươ ự ằ
m c đích t o ra, thay đ i ho c tri t tiêu quan h gi a các bên.ụ ạ ổ ặ ệ ệ ữ
c. Th a thu n b ng văn b n, tài li u..v vi c th c hi n công vi c s nỏ ậ ằ ả ệ ề ệ ự ệ ệ ả
xu t, trao đ i hàng hóa…..và các th a thu n khác có m c đích kinhấ ổ ỏ ậ ụ
doanh v i quy đ nh quy n và nghĩa v c a m i bên đ xây d ng và th cớ ị ề ụ ủ ỗ ể ự ự
hi n k ho ch c a mình.ệ ế ạ ủ
d. S th a thu n gi a các ch th nh m xác l p, th c hi n và ch m d tự ỏ ậ ữ ủ ề ằ ậ ự ệ ấ ứ
các quan h trao đ i hàng hóa.ệ ổ
Đáp án: a
2. H p đ ng t m nh p tái xu t là:ợ ồ ạ ậ ấ
a. H p đ ng mua hàng c a n c ngoài r i đ đ a hàng đó vào n c mìnhợ ồ ủ ướ ồ ể ư ướ
nh m ph c v cho s n xu t, ch bi n, tiêu dùng trong n c.ằ ụ ụ ả ấ ế ế ướ
b. H p đ ng xu t kh u hàng hóa mà tr c kia đã nh p t n c ngoài,ợ ồ ấ ẩ ướ ậ ừ ướ
không qua tái ch bi n hay s n xu t gì trong n c mình.ế ế ả ấ ở ướ
c. H p đ ng mua hàng c a n c ngoài r i xu t kh u hàng hóa đó.ợ ồ ủ ướ ồ ấ ẩ
d. T t c đ u sai.ấ ả ề
Đáp án: b
3. H p đ ng t m xu t tái nh p là:ợ ồ ạ ấ ậ
a. H p đ ng mua hàng c a n c ngoài r i đ đ a hàng đó vào n c mìnhợ ồ ủ ướ ồ ể ư ướ
nh m ph c v cho s n xu t, ch bi n, tiêu dùng trong n c.ằ ụ ụ ả ấ ế ế ướ
b. H p đ ng mua nh ng hàng hóa do n c mình s n xu t mà tr c kia đãợ ồ ữ ướ ả ấ ướ
bán ra n c ngoài, ch a qua ch bi n gì n c ngoài.ướ ư ế ế ở ướ
c. H p đ ng xu t kh u hàng hóa mà tr c kia đã nh p t n c ngoài,ợ ồ ấ ẩ ướ ậ ừ ướ
không qua tái ch bi n hay s n xu t gì trong n c mình.ế ế ả ấ ở ướ
d. T t c đ u sai.ấ ả ề
Đáp án: b
4. H p đ ng chuy n kh u là:ợ ồ ể ẩ
a. H p đ ng xu t kh u hàng hóa mà tr c kia đã nh p t n c ngoài,ợ ồ ấ ẩ ướ ậ ừ ướ
không qua tái ch bi n hay s n xu t gì trong n c mình.ế ế ả ấ ở ướ

b. H p đ ng mua hàng hóa t m t n c đ bán sang m t n c khác màợ ồ ừ ộ ướ ể ộ ướ
không làm th t c nh p vào và th t c xu t kh u ra kh i n c (ng iủ ụ ậ ủ ụ ấ ẩ ỏ ướ ườ
mua) chuy n kh u.ể ẩ
c. H p đ ng mua hàng c a n c ngoài r i đ bán sang m t n c khácợ ồ ủ ướ ồ ể ộ ướ
nh m ph c v cho s n xu t, ch bi n, tiêu dùng trong n c.ằ ụ ụ ả ấ ế ế ướ
d. H p đ ng mua nh ng hàng hóa do n c mình s n xu t mà tr c kia đợ ồ ữ ướ ả ấ ướ ể
bán cho n c th ba, ch a qua ch bi n gì n c ngoài.ướ ứ ư ế ế ở ướ
Đáp án: b
5. …: V b n ch t là s th a thu n gi a các bên mua bán các n c khác nhau.ề ả ấ ự ỏ ậ ữ ở ướ
Trong đó qui đ nh quy n l i và nghĩa v c a các bên: bên bán ph i cung c pị ề ợ ụ ủ ả ấ
hàng hóa, chuy n giao các ch ng t liên quan, bên mua ph i thanh toán và nh nể ứ ừ ả ậ
hàng.
a. H p đ ng mua bán hàng hóa.ợ ồ
b. H p đ ng kinh t .ợ ồ ế
c. H p đ ng mua bán hàng hóa qu c t .ợ ồ ố ế
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: c
6. …: H p đ ng xu t kh u hàng hóa mà tr c kia đã nh p t n c ngoài, khôngợ ồ ấ ẩ ướ ậ ừ ướ
qua tái ch bi n hay s n xu t gì trong n c mình. H p đ ng …ế ế ả ấ ở ướ ợ ồ
a. T m nh p tái xu tạ ậ ấ
b. T m xu t tái nh pạ ấ ậ
c. Chuy n kh uể ẩ
a. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: a
7. …: H p đ ng mua nh ng hàng hóa do n c mình s n xu t mà tr c kia đã bánợ ồ ữ ướ ả ấ ướ
ra n c ngoài, ch a qua ch bi n gì n c ngoài. H p đ ng …ướ ư ế ế ở ướ ợ ồ
a. T m nh p tái xu tạ ậ ấ
b. T m xu t tái nh pạ ấ ậ
c. Chuy n kh uể ẩ
a. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: b
8. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào m u hàngự ẫ , cách ti nế
hành:
a. Ng i bán giao m u cho ngu i mua đ ki m tra, n u ng i mua đ ng ýườ ẫ ờ ể ể ế ườ ồ
thì ng i bán l p 3 m u : 1 giao cho ng i mua, 1 cho trung gian & 1ườ ậ ẫ ườ
ng i bán gi đ đ i chi u & gi i quy t tranh ch p (n u có ) sau này.ườ ữ ể ố ế ả ế ấ ế
b. Ho c m u do ng i mua đ a cho ng i bán, trên c s đó ng i bánặ ẫ ườ ư ườ ơ ở ườ
s n xu t 1 m u đ i & ký h p đ ng s d a trên m u đ i đó.ả ấ ẫ ố ợ ồ ẽ ự ẫ ố

c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
9. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào m u hàngự ẫ , yêu c u : ầ
a. M u đ c rút ra t chính lô hàng.ẫ ươ ừ
b. M u ph i có ph m ch t trung bình.ẫ ả ẩ ấ
c. M u đ c rút ra ng u nhiên t chính lô hàng.ẫ ươ ẫ ừ
d. C a và b.ả
Đáp án: d
10. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào tiêu chuựn ẩhàng hoá :
a. C n hi u rõ n i dung c a tiêu chu n: tiêu chu n có th do Nhà n c,ầ ể ộ ủ ẩ ẩ ể ướ
ngành ho c c quan s n xu t ban hành nên ph i ghi rõ ng i, n i, nămặ ơ ả ấ ả ườ ơ
ban hành tiêu chu n.ẩ
b. Có th s a đ i m t s ch tiêu trong tiêu chu n n u th y c n thi t.ể ử ổ ộ ố ỉ ẩ ế ấ ầ ế
c. C n ghi rõ tiêu chu n, không m p m .ầ ẩ ậ ờ
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
11. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào hàm l ng c a 1 ch tự ượ ủ ấ
nào đó trong s n ph mả ẩ :
a. Hàm l ng ch t có ích: quy đ nh hàm l ng ( %) min.ượ ấ ị ượ
b. Hàm l ng ch t không có ích: quy đ nh hàm l ng (%) max ượ ấ ị ượ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
12. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào tr ng l ng riêng c aự ọ ượ ủ
hàng hoá (natrural weight):
a. D a vào tr ng l ng riêng c a hàng hoáự ọ ượ ủ
b. Ch tiêu này ph n ánh đ ch c c a hàng.ỉ ả ộ ắ ủ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
13. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào nhãn hi u hàng hoáự ệ :
a. Nh ng kí hi u, hình v , ch … đ phân bi t hàng hoá c a c s s nữ ệ ẽ ữ ể ệ ủ ơ ở ả
xu t này v i c s s n xu t khác.ấ ớ ơ ở ả ấ
b. Ch tiêu ph n ánh đ ch c c a hàng.ỉ ả ộ ắ ủ
c. Nh ng h ng d n v n hành & l p ráp…ữ ướ ẫ ậ ắ

d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
14. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào tài li u kĩ thu t:ự ệ ậ
a. B ng thuy t minh, h ng d n v n hành & l p ráp…ả ế ướ ẫ ậ ắ
b. Nh ng kí hi u, hình v , ch … đ phân bi t hàng hoá c a c s s nữ ệ ẽ ữ ể ệ ủ ơ ở ả
xu t này v i c s s n xu t khác.ấ ớ ơ ở ả ấ
c. Ch tiêu ph n ánh đ ch c c a hàng.ỉ ả ộ ắ ủ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
15. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào xem hàng tr c ( cònự ướ
g i là đã xem và đ ng ý – Inspected and approved) :ọ ồ
a. Ng i bán giao s n ph m, không ch u trách nhi m v ph m ch t c aườ ả ẩ ị ệ ề ẩ ấ ủ
s n ph m.ả ẩ
b. Theo ph ng pháp này thì HĐ đã đ c kí nh ng ph i có ng i muaươ ượ ư ả ườ
xem hàng & đ ng ý thì HĐ m i có hi u l c. N u ng i mua không đ nồ ớ ệ ự ế ườ ế
xem hàng trong th i gia qui đ nh thì quá th i gian đó coi nh đ ng ý.ờ ị ờ ư ồ
c. Áp d ng đ c cho m i s n ph m có kh năng mô t đ c ( hình d ng,ụ ượ ọ ả ẩ ả ả ượ ạ
màu s c, kích c , công d ng…c a s n ph m).ắ ỡ ụ ủ ả ẩ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
16. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào hi n tr ng c a hàngự ệ ạ ủ
hoá :
a. Ng i bán giao s n ph m, không ch u trách nhi m v ph m ch t c aườ ả ẩ ị ệ ề ẩ ấ ủ
s n ph m. Đ c đi m c a ph ng pháp này là gía bán không cao.ả ẩ ặ ể ủ ươ
b. Theo ph ng pháp này thì HĐ đã đ c kí nh ng ph i có ng i muaươ ượ ư ả ườ
xem hàng & đ ng ý thì HĐ m i có hi u l c. N u ng i mua không đ nồ ớ ệ ự ế ườ ế
xem hàng trong th i gia qui đ nh thì quá th i gian đó coi nh đ ng ý.ờ ị ờ ư ồ
c. Áp d ng đ c cho m i s n ph m có kh năng mô t đ c ( hình d ng,ụ ượ ọ ả ẩ ả ả ượ ạ
màu s c, kích c , công d ng…c a s n ph m).ắ ỡ ụ ủ ả ẩ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
17. Ph ng pháp xác đ nh ph m ch t c a hàng hoá dươ ị ẩ ấ ủ a vào s mô tự ự ả :
a. Ng i bán giao s n ph m, không ch u trách nhi m v ph m ch t c aườ ả ẩ ị ệ ề ẩ ấ ủ
s n ph m. Đ c đi m c a ph ng pháp này là gía bán không cao.ả ẩ ặ ể ủ ươ
b. Theo ph ng pháp này thì HĐ đã đ c kí nh ng ph i có ng i muaươ ượ ư ả ườ
xem hàng & đ ng ý thì HĐ m i có hi u l c. N u ng i mua không đ nồ ớ ệ ự ế ườ ế
xem hàng trong th i gia qui đ nh thì quá th i gian đó coi nh đ ng ý.ờ ị ờ ư ồ

c. Áp d ng đ c cho m i s n ph m có kh năng mô t đ c ( hình d ng,ụ ượ ọ ả ẩ ả ả ượ ạ
màu s c, kích c , công d ng…c a s n ph m).ắ ỡ ụ ủ ả ẩ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
18. Ph ng pháp ươ qui đ nh s l ng hàng hóa:ị ố ượ
a. Ph ng pháp qui đ nh ph ng ch ngươ ị ỏ ừ
b. Ph ng pháp qui đ nh d t khoát s l ngươ ị ứ ố ượ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
19. Ph ng pháp ươ qui đ nh s l ng hàng hóa ph ng ch ng áp d ng khi:ị ố ượ ỏ ừ ụ
a. Hàng hóa có kh i l ng l n, khó đ m đ cố ượ ớ ế ượ
b. Hàng hóa có kh i l ng l n, đ m đ cố ượ ớ ế ượ
c. Hàng hóa có tiêu chu n rõ ràngẩ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
20. Ph ng pháp ươ qui đ nh s l ng hàng hóa d t khóat áp d ng khi:ị ố ượ ứ ụ
a. Hàng hóa có kh i l ng l n, khó đ m đ cố ượ ớ ế ượ
b. Hàng hóa có kh i l ng l n, đ m đ cố ượ ớ ế ượ
c. Hàng hóa có tiêu chu n rõ ràngẩ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
21. Ph ng pháp ươ qui đ nh tr ng l ng t nh áp d ng khi:ị ọ ượ ị ụ
a. Hàng hóa có kh i l ng l n, khó đ m đ cố ượ ớ ế ượ
b. Hàng hóa có kh i l ng l n, đ m đ cố ượ ớ ế ượ
c. Hàng hóa có tiêu chu n rõ ràngẩ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
22. Ph ng pháp ươ qui đ nh tr ng l ng c bì áp d ng khi:ị ọ ượ ả ụ
a. Hàng hóa có kh i l ng l n, khó đ m đ cố ượ ớ ế ượ
b. Hàng hóa có kh i l ng l n, đ m đ cố ượ ớ ế ượ
c. Hàng hóa có tiêu chu n rõ ràngẩ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: b