
Marks: 1
GS. Dang lên website c a công ty DennVN đ mua m t chi c máy tính. Trong quá trình muaủ ể ộ ế
hàng, GS. Dang l a ch n linh ki n và c u hình máy tính phù h p và nh n đ c m c giá c thự ọ ệ ấ ợ ậ ượ ứ ụ ể
đ i v i t ng lo i máy tính bà xem xét và th i h n giao hàng đ i v i t ng lo i. Đây là ví d vố ớ ừ ạ ờ ạ ố ớ ừ ạ ụ ề
ho t đ ng nào?ạ ộ
Choose one answer.
a. Giao hàng - purchase dispatch.
b. H tr sau khi mua - postpurchase support. ỗ ợ
c. H tr khách hàng trong su t quá trình mua hàng - customer support during purchase.ỗ ợ ố
d. H tr tr c khi mua - pre-purchase support. ỗ ợ ướ
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 2
Marks: 1
Đ i v i các công ty bán hàng tr c tuy n, ví d ng i s n xu t hay bán l , b c th hai trongố ớ ự ế ụ ườ ả ấ ẻ ướ ứ
quá trình th c hi n đ n hàng là gì?ự ệ ơ
Choose one answer.
a. D báo nhu c u - demand forecasting. ự ầ
b. Th c hi n đ n hàng - order fulfillment. ự ệ ơ
c. Nh n đ n đ t hàng - receiving the customer’s order. ậ ơ ặ
d. Ki m tra ngu n hàng trong kho - checking for product availability.ể ồ
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 3
Marks: 1
Trong th ng m i đi n t , các ho t đ ng sau là ví d v ho t đ ng h tr khách hàng tr cươ ạ ệ ử ạ ộ ụ ề ạ ộ ỗ ợ ự
tuy n, NGO I TR :ế Ạ Ừ
Choose one answer.
a. H tr đ i v i s n ph m h h ng - product failure rate. ỗ ợ ố ớ ả ẩ ư ỏ
b. S hi n di n c a website - site availability. ự ệ ệ ủ
c. Cung c p d li u k p th i ngay trên website - timeliness of data on the Webấ ữ ệ ị ờ
site.
d. Th i gian tr l i - response time. ờ ả ờ
Incorrect
Marks for this submission: 0/1.
Question 4
Marks: 1
Vi c t ch c nh n hàng tr l i t nh ng khách hàng không hài lòng đ n ng i cung c p đ cệ ổ ứ ậ ả ạ ừ ữ ế ườ ấ ượ
g i là gì?ọ
Choose one answer.
a. logistics.
b. reverse logistics.
c. front-office operations.
d. order fulfillment
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 5
Marks: 1
Vi c t p h p và phân tích các d li u v khách hàng thu th p qua website đ tìm ra nh ng thóiệ ậ ợ ữ ệ ề ậ ể ữ
quen mua hàng đ c g i là gì?ượ ọ
Choose one answer.

a. Kh o sát d a trên n n web - Web-based surveying.ả ự ề
b. X lý d li u - data mining. ử ữ ệ
c. Theo dõi đ n l - cookie tracking. ơ ẻ
Question 6
Marks: 1
Ch ra nh ng ho t đ ng có th c i ti n đ nâng cao hi u qu các giao d ch th ng m i đi n tỉ ữ ạ ộ ể ả ế ể ệ ả ị ươ ạ ệ ử
tr c tuy n.ự ế
Choose one answer.
a. T t c các l a ch n - may come from within the organization, from improved links withấ ả ự ọ
logistics, and through linkages with payment systems.
b. logistics - are accomplished solely through improved links with logistics.
c. c i ti n h th ng thanh toán - are accomplished solely through implementing linkagesả ế ệ ố
with payment systems.
d. thay đ i c c u trong công ty - are accomplished solely through improvements within theổ ơ ấ
organization.
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 7
Marks: 1
Dr. Tang đ t mua m t chi c laptop t i Denn Computer qua website c a công ty. Công ty xácặ ộ ế ạ ủ
nh n đ n hàng sau 10 phút và h n giao hàng là 3 ngày. M i ngày sau đó, Denn đ u g i cho Dr.ậ ơ ạ ỗ ề ử
Tang email thông báo v tình hình l p ráp chi c laptop theo yêu c u đó. Khi hàng b t đ u giao,ề ắ ế ầ ắ ầ
Dr. Tang nh n đ c m t email thông báo th i gian b t đ u giao hàng. Đây là ví d v :ậ ượ ộ ờ ắ ầ ụ ề
Choose one answer.
a. H tr tr c khi mua hàng - pre-purchase support. ỗ ợ ướ
b. Giao hàng - purchase dispatch.
c. H tr sau khi mua - postpurchase support. ỗ ợ
d. H tr khách hàng trong su t quá trình mua hàng - customer support duringỗ ợ ố
purchase.
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 8
Marks: 1
Công c s d ng ph bi n nh t hi n nay đ h tr khách hàng tr c tuy n là gì?ụ ử ụ ổ ế ấ ệ ể ỗ ợ ự ế
Choose one answer.
a. Trung tâm h tr khách hàng qua đi n tho i - the call-back center.ỗ ợ ệ ạ
b. H th ng th o lu n hi n đ ithe moderated discussion board. ệ ố ả ậ ệ ạ
c. Th đi n t - e-mail. ư ệ ử
d. Th rác - spam. ư
Incorrect
Marks for this submission: 0/1.
Question 9
Marks: 1
Kh năng giao hàng đúng th i h n là v n đ c a:ả ờ ạ ấ ề ủ
Choose one answer.
a. Đ i v i t t c các ho t đ ng trên th gi i, tuy nhiên đây không ph i là tr ng i đ i v iố ớ ấ ả ạ ộ ế ớ ả ở ạ ố ớ
các ho t đ ng n i đ a - in global operations, but it is rarely a problem in domesticạ ộ ộ ị
operations.
b. Các d ch v logistics truy n th ng, nh ng v n đ này ch có th th c hi n trong th ngị ụ ề ố ư ấ ề ỉ ể ự ệ ươ
m i đi n t - in traditional logistics, but the problem has been solved in e-commerce. ạ ệ ử

c. Ch đ i v i th ng m i đi n t - unique to e-commerce. ỉ ố ớ ươ ạ ệ ử
d. C th ng m i truy n th ng và th ng m i đi n t - in both off-line and onlineả ươ ạ ề ố ươ ạ ệ ử
commerce.
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 10
Marks: 1
K toán và logistics là hai ví d v m ng ho t đ ng nào khi tri n khai th ng m i đi n t ?ế ụ ề ả ạ ộ ể ươ ạ ệ ử
Accounting and logistics are examples of:
Choose one answer.
a. Th c hi n đ n hàng - order fulfillment.ự ệ ơ
b. D ch v v n chuy n - transportation ị ụ ậ ể
Question 1
Marks: 1
T t c các d ch v nh m đ m b o khách hàng nh n đ c s n ph m mà h đ t mua qua m ngấ ả ị ụ ằ ả ả ậ ượ ả ẩ ọ ặ ạ
trong th i gian đã cam k t đ c g i là gì?ờ ế ượ ọ
Choose one answer.
a. logistics.
b. Th c hi n đ n hàng - order fulfillment. ự ệ ơ
c. V n t i - transport. ậ ả
d. back-office operations.
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 2
Marks: 1
Vi c t p h p và phân tích các d li u v khách hàng thu th p qua website đ tìm ra nh ng thóiệ ậ ợ ữ ệ ề ậ ể ữ
quen mua hàng đ c g i là gì?ượ ọ
Choose one answer.
a. X lý d li u - data mining. ử ữ ệ
b. Kh o sát theo nhóm - focus group surveying. ả
c. Theo dõi đ n l - cookie tracking. ơ ẻ
d. Kh o sát d a trên n n web - Web-basedả ự ề
surveying.
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 3
Marks: 1
Nguyên nhân th hai khi n các khách hàng e ng i mua hàng tr c tuy n qua các website bánứ ế ạ ự ế
hàng là gì?
Choose one answer.
a. Không s th y s n ph m tr c khi mua - the inability to see a product before buying it. ờ ấ ả ẩ ướ
b. Lo ng i v tính an toàn khi mua hàng trên internet - concern over the potential for fraud. ạ ề
c. Lo ng i vì không đ c tr l i hàng - the absence of a good return mechanism. ạ ượ ả ạ
d. Lo ng i các s n ph m đã đ t mua không đ c giao - concern that ordered productsạ ả ẩ ặ ượ
won’t be delivered.
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 4
Marks: 1

FTU l p ra danh m c các câu h i và câu tr l i mà sinh viên m i vào tr ng hay quan tâm d aậ ụ ỏ ả ờ ớ ườ ự
trên m t đi u tra quy mô trong vài năm. Đây là hình th c gì?ộ ề ứ
Choose one answer.
a. B ng câu h i - a FAQ page. ả ỏ
b. Ho t đ ng tr c tuy n - online networking. ạ ộ ự ế
c. ng d ng chi n l c khách hàng trung tâm - a customer-centric intelligenceỨ ụ ế ượ
application.
d. ng d ng chi n l c giao ti p v i khách hàng - a customer-facing application. Ứ ụ ế ượ ế ớ
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 5
Marks: 1
V i m c thi t h i trên 1.2 t USD, thi t h i l n nh t trong l ch s các công ty dot.com x y ra v i:ớ ứ ệ ạ ỷ ệ ạ ớ ấ ị ử ả ớ
Choose one answer.
a. Webvan.
b. Kozmo.com.
c. E-Toys.
d. Amazon.com.
Correct
Question 6
Marks: 1
B c đ u tiên trong quá trình th c hi n đ n đ t hàng tr c tuy n là gì?ướ ầ ự ệ ơ ặ ự ế
Choose one answer.
a. S n xu t s n ph m - producing the product. ả ấ ẩ ẩ
b. Ki m tra ngu n hàng trong kho - checking to assure that the ordered item is in stock. ể ồ
c. Xác nh n ch c ch n khách hàng s th c hi n thanh toán - making sure the customer willậ ắ ắ ẽ ự ệ
pay.
d. Thu x p d ch v v n chuy n - arranging for shipment. ế ị ụ ậ ể
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 7
Marks: 1
Đ i v i các công ty bán hàng tr c tuy n, ví d ng i s n xu t hay bán l , b c th hai trongố ớ ự ế ụ ườ ả ấ ẻ ướ ứ
quá trình th c hi n đ n hàng là gì?ự ệ ơ
Choose one answer.
a. Th c hi n đ n hàng - order fulfillment. ự ệ ơ
b. Nh n đ n đ t hàng - receiving the customer’s order. ậ ơ ặ
c. D báo nhu c u - demand forecasting. ự ầ
d. Ki m tra ngu n hàng trong kho - checking for product availability.ể ồ
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 8
Marks: 1
Bán hàng, qu ng cáo và h tr khách hàng tr c tuy n là ví d v m ng ho t đ ng nào trongả ỗ ợ ự ế ụ ề ả ạ ộ
th ng m i đi n t ?ươ ạ ệ ử
Choose one answer.
a. Th c hi n đ n hàng - order fulfillment. ự ệ ơ
b. Ho t đ ng bán hàng - front-office operations.ạ ộ
c. Back-office operations.
d. D ch v khách hàng - customer service. ị ụ

Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 9
Marks: 1
Ng c v i giao d ch th ng m i truy n th ng theo ki u đ y-push, giao d ch th ng m i đi n tượ ớ ị ươ ạ ề ố ể ẩ ị ươ ạ ệ ử
th ng theo ki u kéo-pull và có đ c đi m là:ườ ể ặ ể
Choose one answer.
a. Kh i đ u v i m t đ n hàng - begins with an order. ở ầ ớ ộ ơ
b. Có s l ng hàng thành ph m l u kho l n h n - has a much larger finished goodsố ượ ẩ ư ớ ơ
inventory level.
c. B t đ u v i vi c ti n hành s n xu t s n ph m đ l u kho - begin with manufacturing aắ ầ ớ ệ ế ả ấ ả ẩ ể ư
product which is shipped to inventory
d. Xây d ng kho hàng mà không c n quan tâm đ n nhu c u ti m năng - builds inventoryự ầ ế ầ ề
without regard for potential demand.
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 10
Marks: 1
Công c s d ng ph bi n nh t hi n nay đ h tr khách hàng tr c tuy n là gì?ụ ử ụ ổ ế ấ ệ ể ỗ ợ ự ế
Choose one answer.
a. Th rác - spam. ư
b. Th đi n t - e-mail. ư ệ ử
c. H th ng th o lu n hi n đ ithe moderated discussion board. ệ ố ả ậ ệ ạ
d. Trung tâm h tr khách hàng qua đi n tho i - the call-backỗ ợ ệ ạ
center.
Correct
Marks for this submission: 1/1.
1
Marks: 1
Chi n l c th c hi n đ n hàng theo đó các linh ki n, b ph n c u thành s n ph m đ c t pế ượ ự ệ ơ ệ ộ ậ ấ ả ẩ ượ ậ
h p t nhi u h n hai đ a đi m đ c g i là gì?ợ ừ ề ơ ị ể ượ ọ
Choose one answer.
a. Kho hàng l u đ ng - a rolling warehouse. ư ộ
b. merge-in-transit.
c. Trì hoãn th c hi n đ n hàng - order postponement.ự ệ ơ
d. Giao hàng t p trung - leveraged shipments. ậ
Correct
Marks for this submission: 1/1.
Question 2
Marks: 1
V i m c thi t h i trên 1.2 t USD, thi t h i l n nh t trong l ch s các công ty dot.com x y ra v i:ớ ứ ệ ạ ỷ ệ ạ ớ ấ ị ử ả ớ
Choose one answer.
a. E-Toys.
b. Kozmo.com.
c.
Amazon.com.
d. Webvan.
Incorrect
Marks for this submission: 0/1.
Question 3
Marks: 1