G và s n ph m g
Bao g m g c i, g đ t l y than, g cây, g t m, g v n, m t g , g làm đ ng ray, g x , g băm, g l ng, ườ
g ván ép, g ép t v n g , g làm khung, g đóng thúng háng, g m , g y d ng,v.v. và các đ dùng d ng
c b ng g , nh m c áo, tăm, đ g nhà b p,v.v. ư ế
-Vi c nh p kh u ph i:
-Phù h p quy đ nh c a B Nông Nghi p (USDA) v giám đ nh hàng t I c ng đ n. ế
-Phù h p v i Lu t liên bang v sâu bênh cây.
-Phù h p v i Lu t v cách ly và ki m d ch
-Phù h p v i quy đ nh c a H i đ ng TM Ln bang (FTC) Hôi đ ng an toàn tu dùng (n u hàng tiêu ế
dùng).
-Xu t trình Thông báo cho phép xu t kh u g c a chính ph Canada (n u nh p g nh t Canada). ế
-Phù h p v i các quy đ nh v l p hoá đ n (đ i v i m t s loai g ) ơ
-Phù h p v i các quy đ nh c a FWS v gi y phép nh p kh u, gi y phép xu t kh u c a n c xu t x , các quy ướ
đ nh v tàI li u giao hàng và h s theo dõi (n u là g quý hi m). ơ ế ế
-Nh p vào c a kh u/c ng theo ch đ nh c a FWS phù h p các quy đ nh c a FWS H I quan v vi c
thông báo hàng đ n và giám đ nh t I c ng đ n (n u thuôc loai quý hi m).ế ế ế ế
-Nh p kh u g cây ph i xin gi y phép c a APHIS thu c USDA).
-Nh p kh u g quý hi m ph i ghi Marking rõ ràng bên ngoàI container tên và đ a ch ng i xu t kh u và ng i ế ườ ườ
nh p kh u, và mô t chính xác ch ng loài c a g .
Nh ng văn b n pháp lu t đi u ti t ch đ nh p kh u hàng hoá thu c ch ng này : ế ế ươ
(xem m c vi t t t các c quan nhà n c Ph n 8, m c 8) ế ơ ướ
S văn b n Lo i bi n pháp áp d ng Các c quan nhà n c đi u hànhơ ướ
15 USC 1263 Quy ch an toàn tiêu dùng.ếAPHIS PPQ, FWS, USCS
16 USC 1531 C m NK th t thú d APHIS PPQ, FWS, USCS
16 USC 3371 et seq. C m NK đ ng v t quý n c khác c m ướ APHIS PPQ, FWS, USCS
18 USC 42 et seq. Th t c khai báo H i quan APHIS PPQ, FWS, USCS
19 CFR 12.10 et seq. Th t c khai báo H i quan APHIS PPQ, FWS, USCS
42 USC 151 et seq. V sinh d ch t APHIS PPQ, FWS, USCS
7 CFR Part 351 V sinh d ch t APHIS PPQ, FWS, USCS
CITES C m NK đ ng th c v t quý hi m ế APHIS PPQ, FWS, USCS