
Len và Lông Thú và V i D t T Len và Lông Thú.ả ệ ừ
Bao g m các loai len và lông thú thô ch a ch i, các loai len và lông thú m n ch a tr i; s i, len, lông thú phồ ư ả ị ư ả ợ ế
th i. Lông thú bao g m c a các thú sau: alpaca, ilama, vicuna, l c đà, yak, dê, th , beaver, nutria, muskrat, vàả ồ ủ ạ ỏ
ng a.ự
Vi c nh p kh u ph i:ệ ậ ẩ ả
- Phù h p quy ch h n ng ch và visa nh p kh u theo Hi p đ nh Đa S i (Multi-Fibber Arangements) do Bợ ế ạ ạ ậ ẩ ệ ị ợ ộ
Th ng m i (DOC) qu n lý.ươ ạ ả
- Ph i xác đ nh c p đ (grade) và/ho c m c đích s d ng c a các loai len, lông nh p kh u đ có căn c xácả ị ấ ộ ặ ụ ử ụ ủ ậ ẩ ể ứ
đ nh m c thu .ị ứ ế
- Xu t trình t khai h i quan v n c xu t x .ấ ờ ả ề ướ ấ ứ
- Phù h p các quy đ nh v l p hoá đ n nh p kh u.ợ ị ề ậ ơ ậ ẩ
- Phù h p v i quy đ nh v nhãn mark theo Lu t v phân bi t các s n ph m s i d t (TFPIA) và Lu t v nhãnợ ớ ị ề ậ ề ệ ả ẩ ợ ệ ậ ề
hi u s n ph m len (WPLA).ệ ả ẩ
- Phù h p các tiêu chu n ch ng cháy c a U Ban An Toàn Tiêu dùng (CPSC) theo đ o lu t v v i d cháyợ ẩ ố ủ ỷ ạ ậ ề ả ễ
(FFA),
Nh ng văn b n pháp lu t đi u ti t ch đ nh p kh u hàng hoá thu c ch ng này : ữ ả ậ ề ế ế ộ ậ ẩ ộ ươ
(xem m c vi t t t các c quan nhà n c Ph n 8, m c 8)ụ ế ắ ơ ướ ở ầ ụ
S văn b nố ả Lo i bi n pháp ápạ ệ
d ngụCác c quan nhà n c đi u hànhơ ướ ề
15 USC 1191-1204 Lu t v hàng d tậ ề ệ
may d cháy.ễ
FTC, DOC, CPSC, USCS,
15 USC 68-68J WPLA- Lu t vậ ề
nhãn s n ph m len.ả ẩ
FTC, DOC, CPSC, USCS,
15 USC 70-77 TFPIA- Lu t vậ ề
hàng d t may.ệ
FTC, DOC, CPSC, USCS,
16 CFR 1610, 1611, 1615,1616,1630-
1632 Tiêu chu n hàngẩ
d t may d cháy.ệ ễ
FTC, DOC, CPSC, USCS,
16 CFR 423 H ng d n d t làướ ẫ ặ
hàng d t may.ệ
FTC, DOC, CPSC, USCS,
19 CFR 11.12, 16 CFR 300 et seq. Quy ch v nhãnế ề
mác hàng d t may.ệ
FTC, DOC, CPSC, USCS,
19 CFR 11.12b, 16 CFR 303 et seq. Quy ch v nhãnế ề
mác hàng d t may.ệ
FTC, DOC, CPSC, USCS,
19 CFR 12.130 et seq. Quy ch v th t cế ề ủ ụ
NK hàng d t may.ệ
FTC, DOC, CPSC, USCS,
19 CFR 141.89 Quy ch v hoáế ề
đ n hàng d t may. ơ ệ
FTC, DOC, CPSC, USCS,
7 USC 1854 H n ch NK ạ ế FTC, DOC, CPSC, USCS,