
Các M t Hàng S t Và Thépặ ắ
Bao g m các thép t m, thép góc hàn và các s n ph m t ng t ; thanh ray đ ng xe l a, gang đúc và các loaiồ ấ ả ẩ ươ ự ườ ử
ng thép, thân, v máy đúc, k c ng ch ng khoan gi ng sâu và đ ng ng d n ch t l ng; các ph ki n b ngố ỏ ể ả ố ố ế ườ ố ẫ ấ ỏ ụ ệ ằ
thép, k t c u thép, thùng ch a, thùng container, k c thùng đ ng khí nén; các loai dây thép, v i d t t s i kimế ấ ứ ể ả ự ả ệ ừ ợ
loai; các loai đinh, c vít, lò so; các d ng c b ng gang thép gia d ng: đ b p, đ v sinh, v.v.; và các m tố ụ ụ ằ ụ ồ ế ồ ệ ặ
hàng khác b ng gang và thép.ằ
-Đ i v i các đ s d ng cho th c ph m, khi nh p kh u ph i phù h p v i các quy đ nh c a FDA v ch t l ng.ố ớ ồ ử ụ ự ẩ ậ ẩ ả ợ ớ ị ủ ề ấ ượ
Và phù h p các quy đ nh v thông báo hàng đ n và th t c nh p kh u c a FDA.ợ ị ề ế ủ ụ ậ ẩ ủ
Nh ng văn b n pháp lu t đi u ti t ch đ nh p kh u hàng hoá thu c ch ng này : ữ ả ậ ề ế ế ộ ậ ẩ ộ ươ
(xem m c vi t t t các c quan nhà n c Ph n 8, m c 8)ụ ế ắ ơ ướ ở ầ ụ
S văn b nố ả Lo i bi n pháp áp d ngạ ệ ụ Các c quan nhà n c đi u hànhơ ướ ề
19 CFR 12.1 et seq. Tiêu chu n k thu t, mã, nhãn,ẩ ỹ ậ FDA, CFSAN, USCS
21 CFR 1.83 et seq. Quy ch v th c ph m, thu c và m ph m ế ề ự ẩ ố ỹ ẩ FDA, CFSAN, USCS
21 USC 301 et seq. C m NK hàng giấ ả FDA, CFSAN, USCS

