
- Chẩn đoán sinh lý mủ (latex diagnosis): công cụ hỗ trợ đánh giá tình trạng sức khoẻ của
hệ thống tạo mủ nhằm xác định chế độ thu hoạch mủ thích hợp, tránh việc thu hoạch quá mức
hoặc dưới mức tiềm năng năng suất của dòng vô tính. Chẩn đoán sinh lý mủ dựa trên kết quả
phân tích các thông số sinh lý bao gồm hàm lượng đường (sucrose), hàm lượng lân vô cơ (Pi),
hàm lượng thiols (R-SH) và hàm lượng chất rắn tổng số (TSC). Kết quả chẩn đoán sinh lý mủ
phản ánh khách quan hiện trạng vườn cây đang thu hoạch mủ từ đó giúp đề xuất các biện
pháp kỹ thuật thích hợp;
- Chất bám dính (surfactant): các chất có tác dụng làm tăng khả năng bám dính để làm tăng
hiệu quả trừ sâu bệnh của các loại thuốc bảo vệ thực vật. Chất bám dính làm cho khả năng
bám của hạt thuốc hoặc giọt thuốc lên bề mặt lá, cành, thân cây tăng lên, chống lại các tác
động từ bên ngoài như: gió, mưa, các va chạm cơ giới v.v,...;
- Chất kích thích mủ (latex stimulant): hóa chất hoặc hợp chất tương đương được dùng để
kích thích mủ cây cao su;
- Chế độ cạo (tapping system): sự kết hợp ba yếu tố trong thu hoạch mủ cao su bao gồm
chiều dài và hướng miệng cạo, nhịp độ cạo và chế độ kích thích;
- Đường cạo (tapping cut): chiều dài được cạo trong những lần cạo mủ;
- Ethephon: hóa chất điều hoà sinh trưởng thực vật (2-chloroethyl phosphonic acid), được sử
dụng như là nguồn ethylen ngoại sinh. Ethylen tham gia vào rất nhiều quá trình sinh lý của
cây (kích thích rụng lá, thúc đẩy ra hoa, thúc đẩy quả chín,…). Trên cây cao su, ethylen có tác
dụng kéo dài thời gian chảy mủ và kích thích sự tái sinh mủ;
- Hao dăm (bark consumption): độ dày của vỏ được lấy đi trên miệng (mặt) cạo sau mỗi lần
cạo mủ hoặc sau một đơn vị thời gian (tháng, năm);
- Hoạt chất (active ingredient, a.i.): hóa chất hoặc nhóm hóa chất chính trong sản phẩm,
chịu trách nhiệm cho hiệu quả mong muốn (ngăn chặn, tiêu diệt, đẩy lùi, giảm thiểu dịch hại;
kích thích làm tăng sản lượng mủ cao su,…);
- Khuẩn ty (hypha): sợi nấm phát sinh từ bào tử
- Bảng cạo (tapping panel): nơi được cạo để thu hoạch mủ cao su;
- Mạch gỗ (xylem): mạch vận chuyển nước và các chất vô cơ hòa tan trong đó (nhựa nguyên)
từ rễ đi lên các lá;
- Mặt cạo: xem “Bảng cạo”;
- Miệng cạo: xem “Đường cạo”;
- Miệng tiền, miệng hậu: nơi miệng cạo tiếp giáp với ranh tiền (miệng tiền) và ranh hậu
(miệng hậu). Xem thêm ranh tiền, ranh hậu;
- Nhịp độ cạo (tapping frequency): khoảng cách thời gian (ngày) giữa 2 lần cạo. Ký hiệu: dn
trong đó n là số ngày giữa 2 lần cạo. Ví dụ: d3 là 2 lần cạo cách nhau 3 ngày hoặc 3 ngày cạo
1 lần;
- Phần cạo (tapping task): số cây cao su được chia cho công cạo mủ từng ngày;
- Phiên cạo: số phần cây cạo trong cùng một ngày;
- Ranh tiền (front channel), ranh hậu (back channel): là hai đường rạch dọc trên thân cây,
song song với nhau và đường miệng cạo nằm giữa hai ranh này, nhằm giới hạn phạm vi của
bảng cạo và chiều dài đường miệng cạo đã được xác định trước (vd: S/2 hoặc S/4). Vị trí của
máng hứng mủ, dụng cụ hứng mủ là ở ranh tiền;
- Tượng tầng (cambium): mô phân sinh thứ cấp nằm giữa phần vỏ và gỗ của thân cây, là nơi
sản sinh ra các tế bào gỗ phía bên trong và các tế bào libe bên ngoài trong đó có hệ thống
mạch mủ cao su. Tượng tầng trên cây cao su thường có bề dày chừng 1-1,2 mm tuỳ theo
giống, tuổi cây và mùa vụ;
- Tuyến gốc: tuyến chạy từ dưới chân lên đến đỉnh đồi tại nơi có độ dốc điển hình cho khu
vực đó;