
QUY TRÌNH THÁO –RÁP H P S T Đ NG 3SỘ Ố Ự Ộ
A. QUY TRÌNH THÁO
1.THÁO CACTE D ÙẦ
-Tháo t t c các bulong(19)ấ ả
-Tháo các te d u b ng cách nh c v h p s lênầ ằ ấ ỏ ộ ố
Chú ý :không quay v h p s lên trên do đi u đ cóỏ ộ ố ề ố
th làm b n than van b i các c n trong đáy cacteể ẩ ở ặ
-Tháo nam châm và dung nó đ hút các m t s t trongể ạ ắ
cacte d u.xem sét c n th n các h t s t và mi ng kimầ ẩ ậ ạ ắ ế
lo i nh trong cac te d u và trên nam châmđ đánhạ ỏ ầ ể
giá các hiên t ng mòn mà ta s tìm tháy trong h pượ ẽ ộ
s :ố
oThép có t tính:vòng bi ,bánh rang hay đĩa ép bừ ị
mòn
oĐ ng (không nhi m t ):các b c b mònồ ễ ừ ạ ị
2.THÁO CÁC NG D UỐ Ầ
Tháo c hai đ u ng lên b ng tovit mũi to r i tháo 4 ng raả ầ ố ằ ồ ố
3.THÁO PITTONG B TÍCH NĂNG B2Ộ
Th i pittong b2 m t mi ng gi m m b ng khí nén áp su tổ ộ ế ẻ ề ằ ấ
th p (1kg/cm2)th i khí vào trong l và tháo pittong cùng lòấ ổ ỗ
so ra ngoài
4.THÁO PITTONG C A PHANH D I S 2 Ủ Ả Ố
-dùng sst tháo phanh hãm ra
5.THÁO B M D U Ơ Ầ
-tháo các bulong liên kêt b m d u v i h p sơ ầ ớ ộ ố
-dùng sst kéo b m d u ra kh i v h p sơ ầ ỏ ỏ ộ ố
- tháo tr ng phanh s 2 vành ngoài kh p m t chi u s 2ố ố ớ ộ ề ố
và m t bích phanh s lùi và s 1ặ ố ố

6. THÁO PITTONG C A PHANH S LÙI VÀ S 1Ủ Ố Ố
-đ t sst vào đúng v trí r i nén đ u lò so h i b ng cácặ ị ồ ề ồ ằ
bulong
-dùng kìm tháo phanh hãm ra
- thào sst ra
- tháo lò so h i kh i v h p sồ ỏ ỏ ộ ố
-th i khí nén vào bên trong khoang trên v h p s đ tháoổ ỏ ộ ố ể
pittong ra(chú ý giũ pittong d cho nó không b văng m nhể ị ạ
ra và gi cho sung th i khí sa l d u m t chút.)ữ ổ ỗ ầ ộ
-n u pittong không th i ra đ c thì dung kìm mũi nh n đế ổ ượ ọ ể
tháo nó.
Ki m traể
B bi n môộ ế
Ki m tra b bi n môể ộ ế
1 ki m tra kh p 1 chi uể ớ ề
-đ t sst vào vành trong c a kh p m t chi u ặ ủ ớ ộ ề
-l p sst sao cho nó v a khít v i v u l i c a moay bi nắ ừ ớ ấ ồ ủ ơ ế
mô và vành ngoài c a kh p m t chi uủ ớ ộ ề
- kh p ph i khóa khi quay theo chi u ng c kim đ ng hớ ả ề ượ ồ ồ
v i b bi n mô đ c đ t úp xu ng và ph i quay t do vàớ ộ ế ượ ặ ố ả ự
êm d u theo chi u kim đ ng hị ề ồ ồ
Thay th bi n mô n u kh p ho t đ ng không đúngế ế ế ớ ạ ộ
2đ đ o c a t m d n đ ng và ki m tra vành răngộ ả ủ ấ ẫ ộ ể
L p đ t m t đ ng h xo và đo đ đ o c a t m d nắ ặ ộ ồ ồ ộ ả ủ ấ ẫ
đ ng.n u đ đ o v t quá 0.2 mm hay vành răng b h ng,ộ ế ộ ả ượ ị ỏ
thay t m d n đ ng. khi l p t m d n đ ng m i, chú ý đ nấ ẫ ộ ắ ấ ẫ ộ ớ ế
h ng c a t m cách và xi t ch t các bu longướ ủ ấ ế ặ
Momen xi t 650 kg-cmế

3 đo đ đ o c a t m lót bi n môộ ả ủ ấ ế
-t m th i l p bi n mô lên t m d n đ ng . n u đ đ o v tạ ờ ắ ế ấ ẫ ộ ế ộ ả ượ
quá 0.3 mm th ch nh l i nó b ng cách đ nh v l i bi n môử ỉ ạ ằ ị ị ạ ế
n u không th kh c ph c thì thay b bi n môế ể ắ ụ ộ ế
Chú ý :đánh d u v trí c a bi n mô đ đ m b o l p l i choấ ị ủ ế ể ả ả ắ ạ
đúng
-tháo bi n mô ra kh i t m d n đ ngế ỏ ấ ẫ ộ
B m d uơ ầ
Ki m tra b m d uể ơ ầ
1 ki m tra khe h gi a than b m d u và bánh răng b đ ngể ở ữ ơ ầ ị ộ
n bánh răng b đ ng v m t phía c a than b mấ ị ộ ề ộ ủ ơ
dung th c lá đo khe hướ ở
khe h tiêu chu n: 0.07-0.15 mmở ẩ
khe h c c đ i 0.3mmở ự ạ
n u khe h l n h n giá tr c c đ i ,thay cà b than b mế ở ớ ơ ị ự ạ ộ ơ
d uầ
2 ki m tra khe h gi a thân b m d u và bánh răng b đ ngể ở ữ ơ ầ ị ộ
Đo khe h gi a răng c a bánh răng b đ ng và ph nở ữ ủ ị ộ ầ
khuy t c a than b mế ủ ơ
khe h tiêu chu n: 0.11-0.14 mmở ẩ
khe h c c đ i 0.3mmở ự ạ
n u khe h l n h n giá tr c c đ i ,thay cà b than b mế ở ớ ơ ị ự ạ ộ ơ
d uầ
3 ki m tra khe h gi a các bánh răng ể ở ữ
-dùng 1 th c vuông góc và 1 th c lá đo khe h c nh c aướ ướ ở ạ ủ
c 2 bánh răng ả
khe h tiêu chu n: 0.02-0.05 mmở ẩ
khe h c c đ i: 0.1 mmở ự ạ
có 3 lo i chi u d y khác nhau đ i v i bánh răng b đ ng vàạ ề ầ ố ớ ị ộ
ch đ ngủ ộ
chi u d y bánh răng b đ ng và ch đ ngề ầ ị ộ ủ ộ

d uấchi u d yề ầ
a 9,440-9,456 mm
b 9,456-9,474 mm
c 9,474- 9,490 mm
n u bánh răng có chi u d y l n nh t không làm cho kheế ề ầ ớ ấ
h bên đ t tiêu chu n, thay c b than b m d uở ạ ẩ ả ộ ơ ầ
4 ki m tra b c than b m d uể ạ ơ ầ
Dung đ ng h so đo đ ng kính bên trong c a b c thanồ ồ ườ ủ ạ
b m d uơ ầ
Đ ng kính l n nh t: 38,18 mmườ ớ ấ
N u đ ng kính trong l n h n giá tr l n nh t ,thay c bế ườ ớ ơ ị ớ ấ ả ộ
b m d u.ơ ầ
5 Ki m tra b c c a tr c statoể ạ ủ ụ
Dung đ ng h so đo đ ng kính trong c a tr c statoồ ồ ườ ủ ụ
Đ ng kính trong l n nh t:ườ ớ ấ
Phía tr c :21,57 mmướ
Phía sau : 21,07 mm
N u đ ng kính trong l n h n giá tr l n nh t ,thay tr cế ườ ớ ơ ị ớ ấ ụ
stato
Phanh d i s 2ả ố
Ki m tra các chi ti t c a phanh d i s 2ể ế ủ ả ố
Ki m tra d i phanhể ả
N u l p v t li u ma sát (má phanh c a d i phanh b trócế ớ ậ ệ ủ ả ị
hay b bi n m u hay trong tr ng h p ph n có in mã s bị ế ầ ườ ợ ầ ố ị
mòn, thay d i phanhả
Ch n c n đ y c a pittongọ ầ ẩ ủ
N u phanh d i còn t t nh ng hành trình c a pittong khôngế ả ố ư ủ
n m trong tiêu chu n, l p c n đâtr pittong dài h n . có 2ằ ẩ ắ ầ ơ
lo i c n đ y v i chi u dài khác nhauạ ầ ẩ ớ ề
Chi u dài c n đ y: 72.9 mmề ầ ẩ
71,4 mm

Ly h p s truy n th ngợ ố ề ẳ
Đo hành trình pittong c a ly h p s truy n th ngủ ợ ố ề ẳ
L p ly h p s truy n th ng lên b m d uắ ợ ố ề ẳ ơ ầ
Dung đ ng h so đo hành trình pittong c a ly h p sồ ồ ủ ợ ố
truy n th ng trong khi th i ,x khí nén 4-8 kg /cmề ẳ ổ ả
Hành trình pittong : 1,37- 1,7 mm
N u hành trình pittong không n m trong giá tr tiêuế ầ ị
chu n ,ch n m t bích khácẩ ọ ặ
Chú ý: có 2 lo i m t bích v i chi u d y khác nhauạ ặ ớ ề ầ
Chi u d y m t m t bích : 3,00 mmề ầ ặ ặ
3,37 mm
QUY TRÌNH L PẮ
1. L P PITTONG PHANH S 1 VÀ S LÙIẮ Ố Ố
–bôi d u h p s th y l c lên vòng đ m ch o m iầ ộ ố ủ ự ệ ữ ớ
-l p 2 vòng đ m ch o lên pittongắ ệ ữ
- n pittong vào trong xy lanh trên v sao cho đ lò xoấ ỏ ế
quay lên trên
-đ t lò xo h i và phanh hãm lên pittongặ ồ
- đ t sst vào v trisvaf nén đ u lò xo h i v b ng cáchặ ị ề ồ ị ằ
si t ch t d n bu longế ặ ầ

