
QUY TRÌNH
V N HÀNH MÁY N C P ĐI N CHOẬ Ổ Ấ Ệ
TR M BTSẠ
Mã hi u:ệ QT VHMN
L n ban hành:ầ ….
L n xoát sét:ầ ….
I- M c đích:ụ
Tài li u đ a ra h ng d n các b c thao tác th c hi n trong m i l nệ ư ướ ẫ ướ ự ệ ỗ ầ
nhân viên v n hành máy n đ c p đi n cho phòng máy BTS và vi c b oậ ổ ể ấ ệ ệ ả
d ng máy n .ưỡ ổ
II- Đ i t ng s d ng:ố ượ ử ụ
Các công nhân viên đ c giao nhi m v qu n lý và v n hành máy nượ ệ ụ ả ậ ổ
III- N i dung: ộ
A- Quy trình v n hành máy n cho các tr m BTSậ ổ ạ
I. Các b c thao tác khi v n hành máy n .ướ ậ ổ
1. Nh n l nh t Trung tâm đi u hành Gtel.ậ ệ ừ ề
2. Ki m tra thông tin nhà tr m, xác đ nh nguyên nhân m t đi n.ể ạ ị ấ ệ
3. Tr c khi v n chuy n máy n đ n n i x y ra s c c n: ki m traướ ậ ể ổ ế ơ ả ự ố ầ ể
nhiên li u (đ m b o nhiên li u ch y đ c ít nh t là 6 ti ng ho c đ dùngệ ả ả ệ ạ ượ ấ ế ặ ủ
cho máy n trong th i gian c t đi n khi máy n ch y v i 100% t i.ổ ờ ắ ệ ổ ạ ớ ả
4. V n chuy n máy n đ n n i x y ra s c .ậ ể ổ ế ơ ả ự ố
5. Báo cáo Trung tâm đi u hành Gtel đ vào nhà tr m.ề ể ạ
II. Các b c thao tác khi v n hành máy n :ướ ậ ổ
1. Ng t c u giao đ o chi u v v trí "O".ắ ầ ả ề ề ị
2. Đ u n i dây đi n c a máy n vào c u dao đ o chi u.ấ ố ệ ủ ổ ầ ả ề
3. Ng t đi n t t c các attomat AC đang cung c p trong phòng máy nhắ ệ ấ ả ấ ư
attomat đi u hòa và các attomat c p đi n cho ánh sáng, thi t b ngu n thôngề ấ ệ ế ị ồ
tin.
4. Đo ki m tra m c đi n áp c a dàn acquy ghi vào biên b n.ể ứ ệ ủ ả
5. Ch y máy n kho ng 3-5 phút đ n đ nh ngu n đi n xoay chi uạ ổ ả ể ổ ị ồ ệ ề
c a máy n , đo ki m tra đi n áp c a máy n cho đ 220V.ủ ổ ể ệ ủ ổ ủ
6. B t c u giao đ o chi u đ chuy n sang ch đ máy n .ậ ầ ả ề ể ể ế ộ ổ

7. B t attomat đ ch y đi u hòa (trong tr ng h p máy n đ côngậ ể ạ ề ườ ợ ổ ủ
su t ch y cho c đi u hòa và h th ng ngu n cho thi t b thông tin, tr ngấ ạ ả ề ệ ố ồ ế ị ườ
h p máy n có công su t nh thì không đ c ch y đi u hòa, mà ph i mợ ổ ấ ỏ ượ ạ ề ả ở
các c a trong phòng và dùng qu t th i tr c ti p vào thi t b thông tin).ử ạ ổ ự ế ế ị
Tr ng h p phòng máy có t 02 đi u hòa tr lên mà đ u là lo iườ ợ ừ ề ở ề ạ
công su t 18000 BTU tr lên thì khi ch y đi u hòa cũng ch đ c phépấ ở ạ ề ỉ ượ
ch y 1 đi u hòa.ạ ề
8. B t attomat c p đi n cho thi t b ngu n AC/DC c a thi t b thông tinậ ấ ệ ế ị ồ ủ ế ị
(sau khi đi u ch y n đ nh), tr ng h p có hai h th ng ngu n AC/DC trề ạ ổ ị ườ ợ ệ ố ồ ở
lên thì b t l n l t cách nhau 15 phút đ tránh quá t i đ t ng t cho máy nậ ầ ượ ể ả ộ ộ ổ
(nh ng ph i l u ý t ng dòng n p phía DC không đ c quá 50A, cho c 02ư ả ư ổ ạ ượ ả
b ngu n tránh tr ng h p quá t i cho máy n ).ộ ồ ườ ợ ả ổ
9. M i l n tăng ph t i c n ph i l u ý ch nh máy n cho đ đi n ápỗ ầ ụ ả ầ ả ư ỉ ổ ủ ệ
220V.
10. L u ý khi ch y máy n : ch c p đi n cho ngu n AC/DC, đi u hòaư ạ ổ ỉ ấ ệ ồ ề
nhi t đ , không đ c c p đi n cho b t c thi t b nào khác, tr tr ng h pệ ộ ượ ấ ệ ấ ứ ế ị ừ ườ ợ
ban đêm đ c th p 01 đèn chi u sáng Neon 40W.ượ ắ ế
11. Báo cáo cho Trung tâm đi u hành Gtel v hi n tr ng sau khi ch yề ề ệ ạ ạ
máy n và xác nh n vi c ch y máy n đã đ c c p cho tr m BTS.ổ ậ ệ ạ ổ ượ ấ ạ
12. C cách 15 phút ti n hành đo ki m m c đi n áp c a dàn acquy n uứ ế ể ứ ệ ủ ế
có hi n t ng b t th ng nh dòng n p tăng nhanh c n l p t c báo cáo vệ ượ ấ ườ ư ạ ầ ậ ứ ề
trung tâm xin ý ki n ch đ o.ế ỉ ạ
Khi có đi n tr l i:ệ ở ạ
Các th t c n th c hi n nh sau:ứ ự ầ ự ệ ư
1. T t attomat theo các th t ng c l i so v i khi ch y máy n :ắ ứ ự ượ ạ ớ ạ ổ
- Ngu n AC/DC.ồ
- Đi u hào nhi t đ .ề ệ ộ
2. T t máy n .ắ ổ
3. Chuy n c u dao đ o chi u v v trí "O".ể ầ ả ề ề ị

4. Tháo dây đi n n i t máy n đ n c u dao.ệ ố ừ ổ ế ầ
5. Chuy n c u giao v v trí ch y đi n l i AC.ể ầ ề ị ạ ệ ướ
6. B t attomat ngu n AC/DC v v trí "ON".ậ ồ ề ị
7. B t v trí attomat đi u hòa v v trí "ON" (L u ý đi u hòa sau khi t tậ ị ề ề ị ư ề ắ
đi thì ph i đ ít nh t là 15 phút m i đ c b t l i).ả ể ấ ớ ượ ậ ạ
8. B t l i attomat chi u sáng v v trí "ON".ậ ạ ế ề ị
9. Ki m tra l i v trí attomat c p ngu n nh tr ng thái ban đ u tr cể ạ ị ấ ồ ư ạ ầ ướ
khi ch y máy n .ạ ổ
Tr c khi ra v ph i ki m tra l i l n n a v n đ c p đi n cho cácướ ề ả ể ạ ầ ữ ấ ề ấ ệ
thi t b và các v n đ an toàn khác.ế ị ấ ề
10. Ghi vào s v n hành t i tr m t t c các v n đ đã thao tác, ký tên,ổ ậ ạ ạ ấ ả ấ ề
ghi rõ h và tên.ọ
B- Qu n lý và b o d ng máy nả ả ưỡ ổ
B o d ng và đi u ch nh đ nh kỳ là c n thi t đ gi máy phát luônả ưỡ ề ỉ ị ầ ế ể ữ
trong đi u ki n ho t đ ng t t. Th c hi n ki m tra và s a ch a theo cácề ệ ạ ộ ố ự ệ ể ử ữ
kho ng th i gian ch trong l ch b o d ng.ả ờ ỉ ị ả ưỡ
L u ý:ư
Khí x có ch a các bon xít đ c. T t đ ng c tr c khi th c hi n b oả ứ ộ ắ ộ ơ ướ ự ệ ả
d ng, n u đ ng c ph i ch y, đ m b o thông gió t t khu v c làm vi c.ưỡ ế ộ ơ ả ạ ả ả ố ự ệ
L ch b o d ng:ị ả ưỡ

(1) B o d ng nhi u h n khi s d ng máy phát trong khi s d ng máy phátả ưỡ ề ơ ử ụ ử ụ
trong khu v c nhi u b i.ự ề ụ
(2) Nh ng m c này nêu đ c làm b i đ i lý máy phát đi n đ c ELEMAXữ ụ ượ ỡ ạ ệ ượ
u nhi m.ỷ ệ
(3) N u th ng xuyên s d ng máy, hãy ghi l i s gi máy ho t đ ng đế ườ ử ụ ạ ố ờ ạ ộ ể
xác đ nh ngày tháng b o d ng.ị ả ưỡ
THAY D U BÔI TR N Đ NG C :Ầ Ơ Ộ Ơ
Xã d u trong lúc đ ng c m đ đ m b o x nhanh chóng và hoàn toànầ ộ ơ ấ ể ả ả ả
(n u đ ng c ngu i, kh i đ ng và cho đ ng c ch y kho ng 5 phút đ làmế ộ ơ ộ ở ộ ộ ơ ạ ả ể
m máy).ấ
1. Tháo nút l x và vòng đ m, n p l đ d u.ỗ ả ệ ắ ỗ ổ ầ
2. X h t d u cũ vào m t thùng ch a.ả ế ầ ộ ứ
3. L p l i nút l x và vòng đ m. V n nút l x ch c ch n.ắ ạ ỗ ả ệ ặ ỗ ả ắ ắ
Th i gian b o d ng đ nh kỳờ ả ưỡ ị M i l n sỗ ầ ử
d ngụ
Tháng thứ
nh t ho cấ ặ
20 gi (3)ờ
M i 3 thángỗ
ho c 50 giặ ờ
(3)
M i 6 thángỗ
ho c 100 giặ ờ
(3)
M i nămỗ
ho c 300 giặ ờ
(3)
M cụ
D u bôi tr nầ ơ
đ ng cộ ơ
Ki m tra m cể ứ *
Thay * *
B l c gióộ ọ
Ki mể
tra *
Làm s chạ*(1)
C c lóng c nố ặ Làm s chạ*
Buji Ki m tra - Làmể
s chạ*
Khe h van xúpở
páp
Ki mể
Tra- Đi uề
ch nhỉ
*(2)
L c và bìnhọ
nhiên li uệ
Ki mể
Tra- Đi uề
ch nhỉ
*(2)
Đ ng nhiênườ
li uệ
Ki m traể
thay thế
(n u c nế ầ
thi t)ế
M i 2 năm (2)ỗ

4. Đ lo i d u đ ngh và ki m tra m c d u (đ m b o m c UPPERổ ạ ầ ề ị ể ứ ầ ả ả ứ
LEVEL).
THÔNG S MÁY PHÁT ĐI N:Ố Ệ
Model
MÁY PHÁT
ĐI NỆ
T n sầ ố Hz
Ki uể
Đi n áp xoay chi uệ ề V
Công su t liên t cấ ụ kVA
Công su t t i đaấ ố kVA
Ki u đi u ch nh đi n ápể ề ỉ ệ
H s công su tệ ố ấ
S phaố
Model
Đ NG CỘ Ơ Ki uể
Đ ng kính x kho ng ch yườ ả ạ
Dung tích xi lanh cc
T c đ quayố ộ Rpm
Công su t t i đaấ ố Hp
H th ng đánh l aệ ố ử
H th ng kh i đ ngệ ố ở ộ
Dung tích thùng xăng L
Dung tích nh tớL
Tiêu hao nhiên li uệL/h
Đ n (xa 7m)ộ ồ dB
Kích Th cướ Dài mm
R ngộmm
Cao mm
Tr ng L ngọ ượ kg
C nh báo:ả
D u bôi tr n đ ng c có th gây ra ung th gia n u da th ng xuyênầ ơ ộ ơ ể ư ế ườ
ti p xúc v i d u trong th i gian dài. vì th , không nên đ tay ti p xúc tr cế ớ ầ ờ ế ể ế ự
ti p v i d u đ ng c và r a tay th t k b ng xà phòng sau khi thay d u.ế ớ ầ ộ ơ ử ậ ỷ ằ ầ
hãy s p x p d u đ ng c đã s d ng vào n i phù h p tuân theo nh ng quyắ ế ầ ộ ơ ử ụ ơ ợ ữ
đ nh v môi tr ng.ị ề ườ
B O D NG B L C GIÓẢ ƯỠ Ộ Ọ
B l c gió b n s làm gi m l ng khí đ n b ch hoà khí. đ ngănộ ọ ẩ ẽ ả ượ ế ộ ế ể
ng a b ch hoà khí làm vi c sai ch c năng, hãy b o d ng l c khí khíừ ộ ế ệ ứ ả ưỡ ọ

