Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN ́ T NH THAI BÌNH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Thái Bình, ngày 17 tháng 01 năm 2020 S : 01/2020/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ồ ƯỜ Ự NG NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH XÂY D NG KHI NHÀ ƯỚ Ồ Ấ Ỉ ̣ Ộ Ơ BAN HÀNH B Đ N GIÁ B I TH N C THU H I Đ T TRÊN ĐIA BÀN T NH THÁI BÌNH
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH THÁI BÌNH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22/6/2015;
ậ ấ ứ ố Căn c Lu t đ t đai s 45/2013/QH13 ngày 29/11/2013;
ứ ự ậ ố Căn c Lu t Xây d ng s 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014;
́ ̀ ứ ủ ề ố ị ị ườ ̉ ̃ ng, hô ướ ư ợ ị ị Căn c Ngh đ nh s 47/2014/NĐCP ngày 15/5/2014 cua Chinh ph Quy đ nh v bôi th tr tái đ nh c khi nhà n c thu h i đât;́ ồ
́ ́ ́ ứ ủ ề ầ ư ủ ố ị ị ̉ Căn c Ngh đ nh s 68/2019/NĐCP ngày 14/8/2019 c a Chinh ph v quan ly chi phi đ u t xây d ng;ự
ề ố ở ị ủ ạ ờ ố ựng t i T trình s 125/TTrSXD ngày 26/12/2019 và Báo ́ ố Theo đ ngh c a Giám đ c S Xây d cao s 09/BCSXD ngày 13/01/2020,
Ị ́ QUYÊT Đ NH:
ộ ơ ườ ồ ự ng nhà và công trình xây d ng ế ị Ban hành kèm theo Quy t đ nh này B đ n giá b i th ị ồ ấ ộ ơ ướ ỉ Đi u 1.ề khi Nhà n c thu h i đ t trên đ a bàn t nh Thái Bình (có B đ n giá kèm theo).
ộ ơ ệ ệ ở Giao S Xây d ng t ổ ứ ch c công b , h ự ố ướ ướ ẫ ồ ấ ị ̉ ự ng nhà và công trình xây d ng khi Nhà n ồ ự ng d n, theo dõi, vi c th c hi n B đ n giá b i c thu h i đ t trên đ a bàn tinh Thái Bình ban hành Đi u 2.ề ườ th ế ị theo quy t đ nh này.
ệ ự ừ ế ị ế ị ố Quy t đ nh này có hi u l c t ế ngày 10/02/2020 và thay th Quy t đ nh s 30/2014/QĐ ỉ ̉ Đi u 3.ề ủ UBND ngày 12/12/2014 c a Uy ban nhân dân t nh.
ạ ố ộ ể ỉ ̉ ủ ị ở ̉ ̉ ng, ủ ị ủ ưở ệ ộ ỉ ị ố ườ ổ ứ ch c, cá nhân có liên quan ch u trách ng các ban, ngành thu c t nh và các t ̀ ế ị ộ ồ Chánh Văn phòng Đoàn đ i bi u Qu c h i, H i đ ng nhân dân và Uy ban nhân dân t nh; Giám ố đ c các S ; Ch t ch Uy ban nhân dân huy n, thành ph ; Ch t ch Uy ban nhân dân xã, ph ị ấ th tr n; Th tr ệ nhi m thi hành Quy t đ nh nay./.
Ủ Ỉ
̉ ̣ TM. Y BAN NHÂN DÂN T NH CHU TICH ậ ự
̣ ư
ơ ộ ụ
ỉ
ỉ
ư
ệ ử ủ
ổ
ỉ
c a T nh;
̣ ̣ Đăng Trong Thăng
ư
N i nh n: B Xây d ng; ể ả C c ki m tra văn b n QPPLBô T pháp; ỉ ủ TT T nh y; TT HĐND t nh; CT, các PCTUBND t nh; ̀ Nh Điêu 3; C ng thông tin đi n t Báo Thái Bình; ́ Công báo Thai Bình; L u: VT, TKTH, KTXD.
Ộ Ơ B Đ N GIÁ
Ồ ƯỜ Ự ƯỚ B I TH NG NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH XÂY D NG KHI NHÀ N Ồ Ấ C THU H I Đ T TRÊN Ỉ ủ Ủ ế ị Ị Đ A BÀN T NH THÁI BÌNH ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 01/2020/QĐUBND ngày 17/01/2020 c a y ban nhân dân ỉ t nh Thái Bình)
Ph n I:ầ
Ị QUY Đ NH CHUNG
ồ ườ ơ ự 1. Đ n giá b i th ng nhà, công trình xây d ng
ơ ợ ượ ậ ự ớ ơ
2 sàn công trình xây d ng m i, là đ n giá t ng h p đ
c l p ế ế ẫ ủ ừ ổ ự ả ị ị t k m u c a t ng công trình, xác đ nh b ng d toán chi phí tính cho ệ ế ế ủ ộ ơ a. Đ n giá tính cho m t đ n v m ẽ ơ ở ồ ơ ả trên c s h s b n v thi ộ toàn b công trình chia cho di n tích sàn theo thi t k c a công trình.
ợ ổ ơ ậ ệ ồ ộ ơ ậ ị ị ỉ ướ ế ế
2 sàn hoàn ch nh bao g m: Chi phí v t li u, nhân công, ị c, thu giá tr gia tăng, chi phí khác, chi
ế ế ạ ự ả b. Đ n giá t ng h p tính cho m t đ n v m máy thi công, chi phí chung, thu nh p ch u thu tính tr phí lán tr i, chi phí thi t k , chi phí giám sát, 80% chi phí qu n lý d án.
ị c. Quy đ nh cách đo v m ẽ 2 sàn:
ườ ừ ườ ừ mép ngoài t c đ n mép ngoài t ng móng sau và t mép ngoài ế ệ ầ T ng 1: Đo t ườ t ướ ế ng móng tr ố ng móng bên đ n mép ngoài móng đ i di n.
ườ ườ c đ n mép ngoài t ng tr mép ngoài t ng bên mép ngoài t ệ ừ ng sau, t ế ướ ế ệ ườ ộ ố ở ầ T ng 2 tr lên: Đo t ườ ế đ n mép ngoài t ừ ng đ i di n và c ng thêm di n tích ban công, lôgia (n u có).
ề ừ ố ề ế ế ề ườ Chi u cao nhà tính t c t n n đ n h t chi u cao t ng.
ấ ượ ượ ỹ ự ẩ ử t k theo tiêu chu n k thu t xây d ng: Móng x ế ế ụ ể ế ế ạ ừ ữ ạ ậ ng công trình: Công trình đ c thi ế ế t k c th cho t ng công trình; G ch xây, v a xây trát theo thi ừ t k cho t ng lo i ị ự ằ ộ ố d. Ch t l lý theo thi nhà; Khung c t, sàn mái b ng bê tông c t thép ch u l c M200.
ơ ệ ạ ụ ầ ư 2. Các công vi c ch a tính trong đ n giá t i m c 1 Ph n II.
ạ a. Các lo i gác xép.
ạ ậ ử ấ ố t b này l y theo công b giá ế ị ổ t b nh : Ch u r a, xí x m, khi l p d toán, các thi ế ự ậ ự ờ ể ể ạ ế ị ư b. Các lo i thi ở ủ hàng tháng c a liên s Tài chính Xây d ng t i th i đi m ki m đ m.
ể ứ ướ ạ c. B ch a n c s ch.
Ố ầ ơ ả d. p tr n, s n b .
ạ ử ấ ự ủ ở ố ạ ể ờ i th i đi m ể ế e. Các lo i c a, l y theo công b giá hàng tháng c a liên s Tài chính Xây d ng t ki m đ m.
ị ầ ạ f. Các lo i lan can + tay v n c u thang.
ạ ố g. Ch ng nóng các lo i.
ượ ụ ể ớ ơ ể ế ồ ườ ệ ầ c ki m đ m c th nhân v i đ n giá b i th ủ ừ ng c a t ng ệ ạ h. Các thành ph n công vi c trên đ lo i công vi c.
ệ ộ ướ ứ ướ t đ , thùng đun n ồ c nóng, b n ch a n c thì tính chi phí tháo ề t b nh : Đi u hòa nhi ặ ế ị ư ắ ể k. Các thi ỡ ậ d , v n chuy n, l p đ t.
ị ạ ế ị ủ ố ệ ố ệ c theo quy đ nh t i Quy t đ nh s 08/2014/QĐUBND ngày 30/6/2014 c a l. H th ng đi n, n ỉ Ủ ướ y ban nhân dân t nh.
ậ ự ồ ườ 3. L p d toán b i th ng:
ườ ượ ậ ơ ở ố ượ ể ế ồ ơ ườ ươ ng đ c l p trên c s kh i l ng ki m đ m và đ n giá b i th ng t ng a. D toán b i th ứ ồ ự ng: C = M*g
Trong đó:
ị ồ ườ C: Là giá tr b i th ng
ố ượ ế M: Là kh i l ể ng ki m đ m
ồ ườ ợ ươ ứ ộ ơ ổ ồ ườ ế ng t ng h p t ng ng theo B đ n giá b i th ng ban hành theo quy t ơ g: Là đ n giá b i th ị đ nh này.
ố ớ ự ủ ẩ ả ộ ỹ ị ươ ứ ớ ộ b. Đ i v i nhà, công trình xây d ng không đ tiêu chu n k thu t theo quy đ nh c a B qu n lý chuyên ngành, không t ủ ậ ụ ạ ng ng v i m t lo i nhà nào trong m c
ầ ồ ơ ồ ườ ấ ấ ơ c tính đ n giá b i th ng theo đ n giá th p nh t trong ườ ồ ộ ơ ng, đ ườ ụ ầ ộ ơ 1, Ph n II B đ n giá b i th m c 1 Ph n II B đ n giá b i th ượ ng.
ố ớ ớ ế ấ ự ạ ế ấ ố ượ ộ ơ ơ ắ ủ ồ ng theo kh i l ậ ự ạ ụ c. Đ i v i nhà, công trình xây d ng có k t c u khác v i k t c u các lo i nhà trong B đ n giá này thì l p d toán b i th ng công tác xây l p c a công trình và các đ n giá ầ ị quy đ nh t ườ i m c 3, ph n II.
ố ớ ộ ơ ệ ự 4. Đ i v i các công vi c xây d ng không có trong B đ n giá:
ế ộ ứ ế ể ơ ng ki m đ m t ng lo i công tác, đ nh m c, đ n giá và các ch đ chính ị ạ ỗ ợ ừ ườ ậ ự ứ ệ ệ ồ ố ượ Căn c vào kh i l sách hi n hành, l p d toán b i th ị ng, h tr theo quy đ nh hi n hành.
ơ ề ỉ 5. Đi u ch nh đ n giá:
ự ủ ế ặ ướ ề ệ ố ề ổ ộ ỉ ậ ế ị ổ ở Ủ ự ự ệ ị ỉ Khi có s thay đ i chính sách c a Nhà n c v giá nhân công ho c thay đ i đ t bi n giá v t li u xây d ng, S Xây d ng xác đ nh h s đi u ch nh, trình y ban nhân dân t nh quy t đ nh.
ệ ố ự 6. H s khu v c
ồ ườ ự ở ự ượ ề ằ ỉ ng nhà, công trình xây d ng các khu v c khác nhau đ ệ c đi u ch nh b ng h ự ơ Đ n giá b i th ố s khu v c (k).
ự ố a. Khu v c Thành ph Thái Bình: k = 1,022.
ạ ỉ ự b. Khu v c còn l i trong T nh: k = 1,0.
ỡ ộ ầ ầ ị ạ ẫ ồ ạ i v n t n t ử i và s ụ ự 7. Đ i v i nhà và công trình xây d ng b phá d m t ph n, ph n còn l d ng đ ố ớ ượ c
ồ ệ ầ ầ ng ph n giá tr công trình b phá d và chi phí đ s a ch a, hoàn thi n ph n ỹ ị ủ ể ử ướ ữ ị ỡ ớ ố ỡ ng c a nhà, công trình tr c khi b phá d v i kh i ơ L p d toán b i th còn l ượ l ườ ậ ự ẩ ạ i theo tiêu chu n k thu t t ệ ừ ng t ng công vi c và đ n giá t ị ươ ậ ươ ng đ ươ ứ ng ng.
ầ Ph n II.
Ơ Ồ ƯỜ Đ N GIÁ B I TH NG
Ơ Ồ Ụ ƯỜ Ạ M C 1. Đ N GIÁ B I TH NG CÁC LO I NHÀ
STT ạ Lo i nhà Đ n vơ ị tính ơ Đ n giá (đ ng)ồ
I
ở ộ ầ ề ườ Nhà m t t ng có chi u cao t ng ≥ 3m
ạ ợ 1 m2 sàn 1.615.039 ỉ ế ấ ụ Nhà xây g ch x , k t c u vì kèo tre, l p mái Fibro Xi măng, không có công trình ph khép kín
ạ ợ
2,
2 m2 sàn 2.145.028 ỉ ế ấ ụ Nhà xây g ch x , k t c u vì kèo tre, l p mái ngói 22v/m không có công trình ph khép kín
ỗ ợ ạ
2,
3 m2 sàn 2.483.677 ỉ ế ấ ụ Nhà xây g ch x , k t c u vì kèo g , l p mái ngói 22V/m không có công trình ph khép kín
ợ 4 m2 sàn 2.219.480 ụ ỉ ế ấ ạ Nhà xây g ch x , k t c u vì kèo thép, l p mái tôn, không có công trình ph khép kín
ụ ạ ằ ỉ 5 m2 sàn 2.182.173 Nhà xây g ch x , mái b ng, không có công trình ph khép kín
ế ấ ỉ ườ ạ ợ 6 m2 sàn 1.699.730 ng 110, k t c u vì kèo tre, l p mái ụ Nhà xây g ch ch t Fibro xi măng, không có công trình ph khép kín
ế ấ ỉ ườ ạ 7 m2 sàn 1.962.929 ng 110, k t c u vì kèo tre, l p mái ụ ợ Nhà xây g ch ch t ngói 22 viên/m², không có công trình ph khép kín
ỉ ườ ỗ ợ ạ ng 110 b tr , k t c u g , l p mái 8 m2 sàn 2.376.748 ổ ụ ế ấ ụ Nhà xây g ch ch t ngói 22V/m2, không có công trình ph khép kín
ỉ ườ ỗ ợ ạ ng 110, k t c u vì kèo g , l p mái 9 m2 sàn 2.477.520 ế ấ ụ Nhà xây g ch ch t ngói 75v/m2, không có công trình ph khép kín
ỉ ườ ạ ng 110 b tr , k t c u vì kèo thép, 10 m2 sàn 2.126.841 ổ ụ ế ấ ụ Nhà xây g ch ch t ợ l p mái tôn, không có công trình ph khép kín
ỉ ườ ổ ụ ằ ng 110 b tr , mái b ng không có 11 m2 sàn 2.280.748 ụ ạ Nhà xây g ch ch t công trình ph khép kín
ỉ ườ ế ấ ổ ụ ỗ ng 110 b tr , hiên tây, k t c u g , 12 m2 sàn 2.574.209 ụ ạ Nhà xây g ch ch t ợ l p mái ngói 22V/m
2, không có công trình ph khép kín
ế ấ ạ 13 m2 sàn 1.720.729 ụ ườ Nhà xây g ch không nung t ng 110, k t c u vì kèo tre, ợ l p mái Fibro xi măng, không có công trình ph khép kín
ườ ng 110 b tr , k t c u g , 14 m2 sàn 2.435.734 ổ ụ ế ấ ụ ạ Nhà xây g ch không nung t ợ l p mái ngói 22V/m ỗ 2, không có công trình ph khép kín
ườ ạ 15 m2 sàn 2.158.711 ụ ợ ổ ụ ế ấ Nhà xây g ch không nung t ng 110 b tr , k t c u vì kèo thép, l p mái tôn, không có công trình ph khép kín
ổ ụ ế ạ ỗ ợ ụ 16 ườ ng 110 b tr , hiên tây, k t 2, không có công trình ph khép m2sàn 2.376.288 Nhà xây g ch không nung t ấ c u g , l p mái ngói 22V/m kín
ế ấ ỉ ườ ạ ợ 17 m2 sàn 1.841.344 ng 220, k t c u vì kèo tre, l p mái ụ Nhà xây g ch ch t Fibro xi măng, không có công trình ph khép kín.
ỉ ườ ạ ợ ng 220, k t c u vì kèo tre, l p mái 18 m2 sàn 2.327.490 ế ấ ụ Nhà xây g ch ch t ngói 22v/m2 không có công trình ph khép kín
ỉ ườ ỗ ợ ạ ng 220, k t c u vì kèo g , l p mái 19 m2 sàn 2.747.607 ế ấ ụ Nhà xây g ch ch t ngói 22v/m2, không có công trình ph khép kín.
ỉ ườ ỗ ợ ạ ng 220, k t c u vì kèo g , l p mái 20 m2 sàn 2.854.913 ế ấ ụ Nhà xây g ch ch t ngói 75v/m2 không có công trình ph khép kín
ế ấ ạ ợ ng 220, k t c u vì kèo thép, l p mái 21 m2 sàn 2.431.901 ụ ỉ ườ Nhà xây g ch ch t tôn, không có công trình ph khép kín.
ỉ ườ ế ấ ng 220 hiên tây, k t c u vì kèo tre, 22 m2 sàn 2.410.984 ạ Nhà xây g ch ch t ợ l p mái ngói 22v/m
2, không có công trình ph .ụ
ỉ ườ ạ ế ấ ỗ 23 Nhà xây g ch ch t ng 220 hiên tây, k t c u vì kèo g , m2 sàn 2.783.883
ợ l p mái ngói 22v/m
2, không có công trình ph .ụ
ạ ế ấ ng 220 hiên tây, k t c u vì kèo thép, m2 sàn 2.566.054 24 ỉ ườ Nhà xây g ch ch t ụ ợ l p mái tôn, không có công trình ph .
ằ ạ ố ề ng 220, không gia c n n m2 sàn 3.178.801 25 ụ ườ ỉ Nhà xây g ch ch , mái b ng, t móng, có công trình ph khép kín.
ườ ạ ề ố ng 220 n n móng gia c m2 sàn 3.445.695 26 ằ ụ ỉ Nhà xây g ch ch , mái b ng, t ọ c c tre, có công trình ph khép kín.
ạ ằ ỉ ườ ố ề ng 220, không gia c n n m2 sàn 2.650.557 27 Nhà xây g ch ch , mái b ng, t móng, không có công trình ph .ụ
ạ ằ ỉ ề ố ng 220, n n móng gia c m2 sàn 2.917.450 28 ườ ụ Nhà xây g ch ch , mái b ng, t ọ c c tre, không có công trình ph
ạ ằ ề ng 220 n n móng m2 sàn 3.596.114 29 ố ọ ụ ườ Nhà xây g ch không nung, mái b ng, t gia c c c tre, có công trình ph khép kín
ế ấ ạ m2sàn 1.983.148 30 ụ ườ Nhà xây g ch không nung t ng 220, k t c u vì kèo tre, ợ l p mái Fibro xi măng, không có công trình ph khép kín.
ườ m2 sàn 2.891.756 31 ế ấ ng 220, k t c u vì kèo g , ụ ạ Nhà xây g ch không nung t ợ l p mái ngói 22v/m ỗ 2, không có công trình ph khép kín.
ườ ế ấ ạ ng 220, k t c u vì kèo thép, m2 sàn 2.575.794 32 ụ Nhà xây g ch không nung t ợ l p mái tôn, không có công trình ph khép kín.
ạ ng 220 hiên tây, k t c u vì m2 sàn 2.550.472 33 ợ Nhà xây g ch không nung t kèo tre, l p mái ngói 22v/m ườ ế ấ 2, không có công trình ph .ụ
ạ ng 220 hiên tây, k t c u vì m2 sàn 2.921.603 34 ỗ ợ Nhà xây g ch không nung t kèo g , l p mái ngói 22v/m ườ ế ấ 2, không có công trình ph .ụ
ế ấ ườ ng 220 hiên tây, k t c u vì m2 sàn 2.516.990 35 ạ ợ Nhà xây g ch không nung t ụ kèo thép, l p mái tôn, không có công trình ph .
ạ ằ ng 220, không gia m2 sàn 3.356.147 36 ụ ườ Nhà xây g ch không nung, mái b ng, t ố ề c n n móng, có công trình ph khép kín.
ạ ằ ườ ng 220, không gia m2 sàn 2.818.309 37 Nhà xây g ch không nung, mái b ng, t ụ ố ề c n n móng, không có công trình ph .
II
ị ự ườ ề ng 110, n n m2 sàn 3.703.874 1 ạ ố ọ ụ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t móng gia c c c tre, công trình ph khép kín
ị ự ườ ạ ng 110, m2 sàn 3.288.596 2 ố ề ụ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t không gia c n n móng, công trình ph khép kín
ị ự ườ ề ng 110, n n m2 sàn 3.541.744 3 ạ ố ọ ụ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t móng gia c c c tre, không có công trình ph
ạ m2 sàn 3.202.125 4 ố ề ng 110, ụ ị ự ườ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t không gia c n n móng, không có công trình ph
ế ấ ị ự ườ ạ ng m2 sàn 3.797.062 5 ố ọ ụ ề Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 110, n n gia c c c tre, công trình ph khép kín
ế ấ ị ự ườ ạ ng 6 m2 sàn 3.362.426 ố ề ụ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 110, không gia c n n, công trình ph khép kín
ạ ng 110, 7 m2 sàn 3.943.080 ị ự ườ ụ ọ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ố móng c c bê tông c t thép, công trình ph khép kín
ị ự ườ ạ ề ng 110, n n 8 m2 sàn 3.869.876 ọ ụ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ố móng c c bê tông c t thép, không có công trình ph
ế ấ ạ ng 9 m2sàn 4.018.753 ọ ị ự ườ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t ụ ố 110, móng c c bê tông c t thép, công trình ph khép kín
ế ấ ạ 10 m2sàn 3.942.851 ọ ng ụ ị ự ườ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t ố 110, móng c c bê tông c t thép, không có công trình ph
ố ề ị ự ng ch u l c 220, không gia c n n 11 m2 sàn 3.414.708 ỉ ườ ụ ạ Nhà xây g ch ch , t móng, công trình ph khép kín
ị ự ố ọ ề ng ch u l c 220, n n móng gia c c c 12 m2 sàn 3.771.063 ỉ ườ ạ Nhà xây g ch ch , t ụ tre, công trình ph khép kín
ỉ ườ ố ề ị ự ng ch u l c 220, không gia c n n 13 m2 sàn 3.070.527 ạ Nhà xây g ch ch , t móng, không có công trình phụ
ỉ ườ ị ự ố ọ ề ng ch u l c 220, n n móng gia c c c 14 m2 sàn 3.504.440 ạ Nhà xây g ch ch , t tre, không có công trình phụ
ị ự ườ ạ ng 220, 15 m2 sàn 3.441.923 ố ề ụ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t không gia c n n móng, công trình ph khép kín
ị ự ườ ề ng 220, n n 16 m2 sàn 3.777.641 ạ ố ọ ụ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t móng gia c c c tre, công trình ph khép kín
ạ 17 m2 sàn 3.213.897 ố ề ng 220, ụ ị ự ườ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t không gia c n n móng, không có công trình ph
ị ự ườ ề ng 220, n n 18 m2 sàn 3.615.664 ạ ố ọ ụ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t móng gia c c c tre, không có công trình ph
ế ấ ị ự ườ ạ ng 19 m2 sàn 3.407.539 ố ề ụ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 220, không gia c n n, công trình ph khép kín
ế ấ ị ự ườ ạ ng 20 m2 sàn 3.836.278 ố ọ ụ ề Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 220, n n gia c c c tre, công trình ph khép kín
ạ ề ng 220, n n 21 m2 sàn 4.107.213 ị ự ườ ụ ọ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ố móng c c bê tông c t thép, công trình ph khép kín
ạ ng 220,móng 22 m2 sàn 3.810.022 ị ự ườ ụ ố ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ọ c c bê tông c t thép, không có công trình ph
ạ ề ọ 23 m2sàn 4.160.329 ị ự ườ ế ấ ng Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t ụ ố 220, n n móng c c bê tông c t thép, công trình ph khép kín
ế ấ ạ 24 m2sàn 3.849.420 ọ ố ị ự ườ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t ng ụ 220,móng c c bê tông c t thép, không có công trình ph
ụ ầ ằ III Nhà 3 t ng, mái b ng công trình ph khép kín
ị ự ườ ề ng 110, n n 1 m2sàn 3.479.875 ỉ ế ấ ạ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ố ọ móng gia c c c tre
ị ự ườ ạ ng 110, 2 m2sàn 3.763.060 ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ọ móng c c BTCT
ế ấ ị ự ườ ạ ng 3 m2 sàn 3.531.356 ố ọ ề Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 110, n n móng gia c c c tre
ế ấ ị ự ườ ng 4 m2 sàn 3.791.808 ọ ạ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 110, móng c c BTCT
ỉ ườ ị ự ố ọ ề ng ch u l c 220, n n móng gia c c c 5 m2 sàn 3.310.178 ạ Nhà xây g ch ch , t tre
ị ự ườ ề ng 220, n n 6 m2 sàn 3.672.934 ạ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ố ọ móng gia c c c tre
ị ự ườ ạ ng 220, 7 m2 sàn 3.899.503 ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ọ móng c c BTCT
ế ấ ị ự ườ ạ ng 8 m2 sàn 3.732.700 ố ọ ề Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 220, n n móng gia c c c tre
ế ấ ị ự ườ ng 9 m2 sàn 4.003.682 ọ ạ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 220, móng c c BTCT
ụ ầ ằ IV Nhà 4 t ng, mái b ng công trình ph khép kín
ị ự ườ ề ng 110, n n 1 m2 sàn 3.675.378 ạ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ố ọ móng gia c c c tre
ị ự ườ ạ ng 110, 2 m2 sàn 3.756.820 ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ọ móng c c BTCT
ế ấ ị ự ườ ng 3 m2 sàn 3.733.589 ố ọ ề ạ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 110, n n gia c c c tre
ế ấ ị ự ườ ng 4 m2 sàn 3.895.449 ọ ạ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 110, móng c c BTCT
ị ự ườ ề ng 220, n n 5 m2 sàn 3.880.210 ạ ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ố ọ móng gia c c c tre
ị ự ườ ạ ng 220, 6 m2 sàn 3.910.808 ỉ ế ấ Nhà xây g ch ch , k t c u khung ch u l c, t ọ móng c c BTCT
ế ấ ị ự ườ ng 7 m2 sàn 3.862.170 ố ọ ề ạ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 220, n n gia c c c tre
ế ấ ị ự ườ ng 8 m2 sàn 4.025.373 ọ ạ Nhà xây g ch không nung, k t c u khung ch u l c, t 220, móng c c BTCT
ụ ề ườ V Nhà ph có chi u cao t ng < 3m
ỉ ế ấ ạ ợ 1 Nhà xây g ch x , k t c u tre, l p mái Fibro xi măng m2sàn 1.290.925
2
ỉ ế ấ ỗ ợ ạ 2 Nhà xây g ch x , k t c u g , l p mái ngói 22V/m m2sàn 2.187.997
ạ ợ ỉ ế ấ 3 Nhà xây g ch x , k t c u thép, l p mái tôn m2sàn 1.940.797
ằ ỉ ạ 4 Nhà xây g ch x , mái b ng m2sàn 2.059.016
ạ ỉ ườ ổ ụ ế ấ ợ ng 110 b tr , k t c u tre, l p mái m2 sàn 1.554.306 5 Nhà xây g ch ch t Fibro xi măng
ỉ ườ ổ ụ ế ấ ỗ ợ ng 110 b tr , k t c u g , l p mái m2 sàn 2.149.714 6 ạ Nhà xây g ch ch t ngói 22V/m2
ạ ỉ ườ ổ ụ ế ấ ợ ng 110 b tr , k t c u thép, l p mái m2 sàn 1.941.011 7 Nhà xây g ch ch t tôn
ỉ ườ ạ ằ 8 Nhà xây g ch ch t ổ ụ ng 110 b tr , mái b ng m2sàn 2.167.956
ườ ổ ụ ế ấ ng 110 b tr , k t c u tre, m2 sàn 1.636.472 9 ạ Nhà xây g ch không nung t ợ l p mái Fibro xi măng
ườ ổ ụ ế ấ ỗ ng 110 b tr , k t c u g , m2sàn 2.189.079 10
2
ạ Nhà xây g ch không nung t ợ l p mái ngói 22V/m
ườ ổ ụ ế ấ ng 110 b tr , k t c u thép, m2sàn 2.010.019 11 ạ Nhà xây g ch không nung t ợ l p mái tôn
ườ ằ ạ 12 Nhà xây g ch không nung t ổ ụ ng 110 b tr , mái b ng m2sàn 2.460.038
ạ ỉ ườ ế ấ ợ ng 220, k t c u tre, l p mái Fibro xi m2sàn 1.704.139 13 Nhà xây g ch ch t măng
ạ ỉ ườ ế ấ ỗ ợ ng 220, k t c u g , l p mái ngói m2sàn 2.424.023 14 Nhà xây g ch ch t 22V/m2
ỉ ườ ạ ế ấ ợ 15 Nhà xây g ch ch t ng 220, k t c u thép, l p mái tôn m2sàn 2.114.326
ằ ạ ỉ ườ 16 Nhà xây g ch ch , mái b ng, t ng 220 m2sàn 2.414.502
ườ ế ấ ợ ạ ng 220, k t c u tre, l p mái m2sàn 1.791.621 17 Nhà xây g ch không nung t Fibro xi măng
ườ ế ấ ỗ ợ ng 220, k t c u g , l p mái m2sàn 2.547.011 18 ạ Nhà xây g ch không nung t ngói 22V/m2
ạ ườ ế ấ ợ ng 220, k t c u thép, l p mái m2sàn 2.225.681 19 Nhà xây g ch không nung t tôn
ạ ằ ườ 20 Nhà xây g ch không nung, mái b ng, t ng 220 m2sàn 2.632.091
Ơ Ồ Ụ ƯỜ Ự M C 2. Đ N GIÁ B I TH NG CÁC CÔNG TRÌNH XÂY D NG KHÁC
ạ STT Lo i công trình Đ n vơ ị tính ơ Đ n giá (đ ng)ồ
I ướ ắ ằ Rãnh thoát n ấ c n p b ng t m đan bê tông
ướ ướ 1 Rãnh thoát n c kích th ạ c 0,4x0,6 xây g ch không nung m 673.377
ướ ướ ạ 2 Rãnh thoát n c kích th ỉ c 0,4x0,6 xây g ch ch m 581.942
ướ ỉ ấ ạ ướ c xây g ch ch t m đan bê tông kích th c m 640.303 3 Rãnh thoát n 0,3x0,8
ướ ỉ ấ ạ ướ c xây g ch ch t m đan bê tông kích th c 4 m 673.502 Rãnh thoát n 0,4x0,8
ướ ỉ ấ ạ ướ c xây g ch ch t m đan bê tông kích th c 5 m 706.655 Rãnh thoát n 0,5x 0,9
ấ ạ c xây g ch không nung t m đan bê tông 6 m 734.057 ướ Rãnh thoát n kích th ướ c 0,3x0,6
ạ ấ c xây g ch không nung t m đan bê tông 7 m 835.198 ướ Rãnh thoát n kích th ướ c 0,4x 0,9
ạ ấ c xây g ch không nung t m đan bê tông 8 m 766.127 ướ Rãnh thoát n kích th ướ c 0,5x 0,8
ể ướ II B n c:
ể ạ ố ỉ
3 1 B xây g ch ch kh i tích ≤ 4m
m3 1.251.542
ể ạ ố ỉ ắ 2 B xây g ch ch kh i tích ≤ 10m
3 có n p đan bê tông
m3 1.080.225
ạ ố ắ
3 không có n p đan bê
3 m3 661.045 ỉ ể B xây g ch ch kh i tích ≤ 10m tông
ể ạ ố ỉ ắ 4 B xây g ch ch kh i tích > 10m
3 có n p đan bê tông
m3 837.102
ạ ố ắ
3 không có n p đan bê
5 m3 557.722 ỉ ể B xây g ch ch kh i tích > 10m tông
III Sân
ữ ạ 1 ỡ Sân bê tông g ch v láng v a XM cát m2 127.765
ạ ỉ 2 Sân lát g ch ch m2 185.537
3 ạ Sân lát g ch lá nem m2 201.091
4 Sân bê tông M200 m2 195.605
ố IV Mái ch ng nóng, Bán mái
ợ ố 1 Mái ch ng nóng, bán mái l p ngói 22v/m
2 kèo gỗ
m2 836.454
ố ợ 2 Mái ch ng nóng, bán mái l p tôn kèo thép m2 602.351
ố ợ 3 Mái ch ng nóng, bán mái l p brõ ximăng kèo tre m2 120.757
ạ ằ ố ỗ 4 Mái ch ng nóng b ng g ch 6 l m2 251.689
ấ ằ ố 5 Mái ch ng nóng b ng t m đan m2 338.545
V Gác xép
ố 1 Bê tông c t thép m2 836. 460
Ơ Ồ Ụ ƯỜ Ự M C 3. Đ N GIÁ B I TH NG CÁC CÔNG TÁC XÂY D NG KHÁC
STT Tên công vi cệ Đ n vơ ị tính ơ Đ n giá (đ ng)ồ
ọ ấ ắ I Công tác đào đ p đ t, đóng c c tre
ụ ộ ằ ủ 1 Đào móng tr c t b ng th công m3 289.736
ủ ằ 2 Đào móng băng, b ng th công m3 214.260
3
ằ 3 Đào móng b ng máy đào 0,8m m3 28.176
ấ ề ủ ắ ằ 4 Đ p đ t n n móng công trình, b ng th công m3 136.347
ầ ằ ắ ấ 5 Đ p đ t công trình b ng đ m cóc m3 49.231
ủ ề ằ 6 m3 257.431 ắ Đ p cát n n móng công trình b ng th công cát mođun 0,71,4
ắ ằ ầ 7 Đ p cát b ng máy đ m cóc cát modun 0,71,4 m3 167.328
ố ề ọ ấ 8 Đóng c c tre gia c n n đ t m 12.740
3
ươ ằ 9 Đào ao, kênh m ng b ng máy đào 0,8m m3 30.187
ươ ủ ằ 10 Đào ao, kênh m ng b ng th công m3 202.085
II Công tác xây g chạ
ỉ ữ ạ 1 Xây móng g ch ch v a TH M50 m3 1.260.830
ỉ ữ ạ 2 Xây móng g ch ch v a XMM75 m3 1.283.035
ỉ ữ ạ 3 Xây móng g ch ch v a XMM50 m3 1.223.937
ữ ằ ạ 4 Xây móng b ng g ch không nung v a XMM75 m3 1.497.694
ườ ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 11cm, cao ≤ 4m, v a TH 5 3 m 1.504.852 Xây t M25
ườ ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 11cm, cao ≤ 4m, v a TH 6 3 m 1.542.687 Xây t M50
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 11 cm, cao ≤ 4m, v a 7 3 m 1.524.005 ườ Xây t XMM50
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 11cm, cao ≤ 4m, v a 8 3 m 1.598.210 ườ Xây t XMM75
ườ ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 33cm, cao ≤ 4m, v a TH 9 3 m 1.331.873 Xây t M25
ườ ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 33cm, cao ≤ 4m, v a TH 10 3 m 1.378.906 Xây t M50
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 33cm, cao ≤ 4m, v a 11 3 m 1.355.682 ườ Xây t XMM50
ườ ề ạ 12 3 m 1.581.073 ng g ch không nung, chi u dày ≤ 33cm, cao Xây t ữ <=4m, v a XMM50
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 33cm, cao ≤ 4m, v a 13 3 m 1.402.216 ườ Xây t XMM75
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 11cm, cao ≤ 16m, v a 14 3 m 1.575.078 ườ Xây t TH M25
ườ ữ ề ạ ỉ 15 Xây t ng g ch ch , chi u dày ≤ 11cm, cao ≤ 16m, v a 3 m 1.614.143
TH M50
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 11cm, cao ≤ 16m, v a 16 3 m 1.585.442 ườ Xây t XMM50
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 11cm, cao ≤ 16m, v a 17 3 m 1.635.355 ườ Xây t XMM75
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 33cm, cao ≤ 16m, v a 18 3 m 1.373.696 ườ Xây t TH M25
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 33cm, cao ≤ 16m, v a 19 3 m 1.421.178 ườ Xây t TH M50
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 33cm, cao ≤ 16m, v a 20 3 m 1.397.733 ườ Xây t XMM50
ữ ề ạ ỉ ng g ch ch , chi u dày ≤ 33cm, cao ≤ 16m, v a 21 3 m 1.444.710 ườ Xây t XMM75
ườ ề ạ 22 3 m 1.625.271 ng g ch không nung, chi u dày ≤ 33cm, cao Xây t ữ ≤16m, v a XMM50
ườ ề ạ 23 3 m 1.672.248 ng g ch không nung, chi u dày ≤ 33cm, cao Xây t ữ <=16m, v a XMM75
ườ ạ 24 Xây t ng g ch không nung 6,5x10,5x22 m3 1.627.607
ề ạ ỗ 25 Xây g ch block bê tông r ng, chi u dày 10cm, M50 m3 1.331.259
ề ạ ỗ 26 Xây g ch block bê tông r ng, chi u dày 20cm, M50 m3 1.203.098
ỉ ữ ạ 27 Xây g ch x , v a TH M50 m3 1.072.395
ỉ ữ ạ 28 Xây g ch x v a XMM50 m3 1.066.207
ụ ạ ữ ộ ỉ 29 Xây c t, tr g ch ch , h ≤ 4m, v a TH M50 m3 1.661.826
ụ ạ ữ ộ ỉ 30 Xây c t, tr g ch ch , h ≤ 4m, v a XMM50 m3 1.637.687
ụ ạ ữ ộ ỉ 31 Xây c t, tr g ch ch , h ≤ 4m, v a XMM75 m3 1.686.055
ụ ạ ữ ộ ỉ 32 Xây c t, tr g ch ch , cao ≤ 16m, v a XMM50 m3 1.927.904
ụ ạ ữ ộ ỉ 33 Xây c t, tr g ch ch , cao ≤ 16m, v a XMM75 m3 1.976.501
ộ ằ ạ 34 Xây c t b ng g ch không nung 6,5x10,5x22 m3 2.199.488
III Công tác bê tông
ữ 1 Bê tông móng v a BT mác 200 m3 1.578.788
ữ 2 Bê tông sàn mái v a BT mác 200 m3 1.894.655
ộ 3 Bê tông c t BT mác 200 m3 2.468.269
ằ ầ 4 Bê tông xà d m, gi ng nhà BT mác 200 m3 2.207.756
ầ ố 5 Bê tông c u thang xoáy trôn c BT mác 200 m3 2.051.275
ầ ườ ữ 6 Bê tông c u thang th ng v a BT mác 200 m3 2.006.147
ề 7 Bê tông n n BT mác 200 m3 1.569.060
ỡ 8 Bê tông g ch vạ m3 572.596
ấ 9 Bê tông t m đan mác 200 m3 2.188.225
ố IV Công tác c t thép
ấ ắ ự ả ố ườ S n xu t, l p d ng c t thép móng đ ng kính ≤ 10mm 1 kg 23.420
ấ ắ ự ả ố ườ S n xu t, l p d ng c t thép móng đ ng kính ≤ 18mm 2 kg 23.649
ấ ắ ự ả ố ườ S n xu t, l p d ng c t thép móng đ ng kính >18mm 3 kg 23.018
ấ ắ ự ả ố ườ S n xu t, l p d ng c t thép sàn mái đ ng kính ≤ 10mm 4 kg 24.301
ấ ắ ự ả ố ườ S n xu t, l p d ng c t thép sàn mái đ ng kính ≤ 18mm 5 kg 24.366
ấ ắ ự ụ ườ ả ộ ố S n xu t, l p d ng c t thép c t, tr đ ng kính ≤ 10mm 6 kg 24.365
ấ ắ ự ụ ườ ả ố ộ S n xu t, l p d ng c t thép c t, tr đ ng kính ≤18mm 7 kg 24.119
ấ ắ ự ụ ườ ả ộ ố S n xu t, l p d ng c t thép c t, tr đ ng kính >18mm 8 kg 23.713
ả ấ ắ ự ầ ằ ườ ng kính 9 kg 24.714 ố S n xu t, l p d ng c t thép xà d m, gi ng đ ≤10mm
ấ ắ ự ầ ằ ườ ng kính ≤ 10 kg 24.108 ố ả S n xu t, l p d ng c t thép xà d m, gi ng đ 18mm
ả ấ ắ ự ầ ằ ườ ng kính 11 kg 23.857 ố S n xu t, l p d ng c t thép xà d m, gi ng đ >18mm
ấ ắ ự ầ ố ườ ng kính ≤ 12 kg 25.227 ả S n xu t, l p d ng c t thép c u thang đ 10mm
ả ấ ắ ự ầ ố ườ ng kính 13 kg 26.033 S n xu t, l p d ng c t thép c u thang đ ≤18mm
V Công tác ván khuôn
ấ ắ ự ả ỡ S n xu t, l p d ng tháo d ván khuôn móng 1 m2 82.305
ấ ắ ự ả ỡ S n xu t, l p d ng tháo d ván khuôn sàn mái 2 m2 130.584
ấ ắ ự ả ầ ằ ỡ S n xu t, l p d ng tháo d ván khuôn xà d m, gi ng 3 m2 165.140
ấ ắ ự ộ 4 m2 141.705 ữ ỡ ả S n xu t, l p d ng tháo d ván khuôn c t vuông, ch nh tậ
ả ấ ắ ự ầ 5 m2 353.155 ỡ S n xu t, l p d ng tháo d ván khuôn c u thang xoáy trôn cố
ấ ắ ự ả ầ ỡ ườ S n xu t, l p d ng tháo d ván khuôn c u thang th ng 6 m2 192.942
VI Công tác hoàn thi nệ
ườ ữ Trát t ng ngoài v a XM mác 50 1 m2 85.854
ườ Trát t ữ ng ngoài v a TH mác 50 2 m2 87.156
ườ ữ Trát t ng trong v a XM mác 50 3 m2 68.581
ườ ữ Trát t ng trong v a TH mác 50 4 m2 69.883
ụ ộ ầ ữ Trát tr c t, c u thang v a XM mác 50 5 m2 161.186
ụ ộ ầ ữ Trát tr c t, c u thang v a TH mác 50 6 m2 162.565
ầ 7 ữ Trát xà d m, v a XM mác 50 m2 106.573
ầ 8 ữ Trát xà d m, v a TH mác 50 m2 107.952
ầ 9 ữ Trát tr n, v a XM mác 50 m2 97.949
ữ ầ 10 Trát tr n, v a TH mác 50 m2 99.329
ữ ắ ơ 11 Đ p phào đ n, v a XM mác 75 m 71.028
ữ ắ 12 Đ p phào kép, v a XM mác 75 m 88.991
ờ ỉ ữ 13 Trát g ch , v a XM mác 75 m 40.279
ữ ắ 14 Trát sênô, mái h t, lam ngang v a XM mác 75 m2 84.321
ẩ ườ ữ ố 15 Trát v y t ng ch ng vang, v a XM mác 75 m2 128.279
ờ ỉ ờ ồ ố ườ ữ 16 Trát granitô g ch , g l i, đ t ng v a XM mác 75 m 106.031
ữ ị ầ 17 Trát granitô tay v n c u thang v a XM mác 75 m2 985.544
ữ 18 Trát granitô thành ôvăng, sênô v a XM mác 75 m2 403.944
ườ ữ 19 Trát granitô t ng v a XM mác 75 m2 275.081
ụ ộ ữ 20 Trát granitô tr c t v a XM mác 75 m2 571.142
ử ườ ữ 21 Trát đá r a t ng v a XM mác 75 m2 200.256
ụ ộ ữ ử 22 Trát đá r a tr c t v a XM mác 75 m2 300.860
ử ữ ề ắ ắ 23 Trát đá r a lan can, di m ch n n ng v a XM mác 75 m2 424.510
ạ Ố ườ p t ụ ộ ng g ch, tr , c t 300x600 24 m2 401.995
ụ ộ ạ Ố ườ p t ng, tr , c t g ch 200x250mm 25 m2 316.444
ụ ộ ạ Ố ườ p t ng, tr , c t g ch 250x400mm 26 m2 338.002
ụ ộ ạ Ố ườ p t ng, tr , c t g ch 600x600m 27 m2 423.224
ụ ộ ạ Ố ườ p t ng, tr , c t g ch 800x800m 28 m2 444.823
ề ườ ụ ộ ạ ề ng, vi n t ng, vi n tr , c t g ch 29 2 m 257.472 Ố ườ p chân t 120x300mm
Ố ự ườ ử ụ m2 30 p đá granít t nhiên vào t ng, s d ng keo dán 1.191.543
ầ ữ ề 31 Láng n n sàn không đánh m u v a XM mác 50 m2 63.797
ầ ữ ề 32 Láng n n sàn có đánh m u v a XM mác 50 m2 69.744
ắ ướ ữ 33 Láng sênô, mái h t, máng n c v a XM mác 50 m2 46.813
ể ướ ướ ế 34 Láng b n ế c, gi ng n ữ c, gi ng cáp v a XM mác 50 m2 65.270
ươ ữ ươ 35 Láng m ng cáp, m ng rãnh v a XM mác 50 m2 46.813
ữ 36 Láng hè v a XM mác 50 m2 72.479
ề 37 Láng granitô n n sàn m2 472.074
ầ 38 Láng granitô c u thang m2 852.096
ườ ỏ ề 39 Láng s i n n, sân, hè đ ng m2 168.032
ạ ỉ 40 Lát g ch ch 6,5x10,5x21cm m2 110.069
ữ ề ạ 41 Lát n n, sàn g ch ceramic 200x200mm, v a XM mác 75 m2 174.148
ữ ề ạ 42 Lát n n, sàn g ch ceramic 300x300mm, v a XM mác 75 m2 170.085
ữ ề ạ 43 Lát n n, sàn g ch ceramic 400x400mm, v a XM mác 75 m2 162.459
ữ ề ạ 44 Lát n n, sàn g ch ceramic 500x500mm, v a XM mác 75 m2 217.559
ữ ề ạ 45 Lát n n, sàn g ch ceramic 600x600mm, v a XM mác 75 m2 286.403
ữ ề ạ 46 Lát n n g ch ceramic 800x800mm, v a XM mác 75 m2 340.631
ế ấ ữ ạ ỉ 47 Lát g ch v vào các k t c u, v a XM mác 50 m2 138.649
ạ ạ ấ ậ 48 Lát g ch granít nhân t o b c tam c p m2 372.920
ậ ầ ạ ạ 49 Lát g ch granít nhân t o b c c u thang m2 407.417
ề ườ ỉ 50 Lát sân, n n đ ạ ng, v a hè g ch xi măng m2 120.745
ề ườ ừ ạ ỉ 51 Lát sân, n n đ ng, v a hè g ch lá d a 10x20 m2 123.073
ề ườ ạ ỉ ự 52 Lát sân, n n đ ng, v a hè g ch t chèn m2 149.820
ạ ấ 53 Lát g ch đ t nung 300x300mm m2 144.092
ạ ấ 54 Lát g ch đ t nung 400x400mm m2 163.653
ạ ấ 55 Lát g ch đ t nung 500x500mm m2 178.378
ầ 56 Làm tr n cót ép m2 160.974
ầ ỗ 57 Làm tr n g dán, ván ép m2 222.306
ầ ẳ ằ ấ ạ ươ 58 Làm tr n ph ng b ng t m th ch cao có khung x ng m2 388.601
ự ầ ằ ươ ấ 59 Làm tr n b ng t m nh a có khung x ng m2 161.059
ằ 60 Làm vách ngăn b ng ván ép m2 170.548
ườ ằ ướ ỗ ng b ng g , kích th c 61 m 62.074 Gia công và đóng chân t 2x10cm
ắ ặ ằ ỗ ướ c 62 m 194.397 ị Gia công và l p đ t tay v n thang b ng g , kích th 8x10cm
ỗ ỗ ặ 63 Làm m t sàn g g ván dày 2cm m2 385.688
ướ ắ ướ 64 Quét vôi 1 n c tr ng 2 n c màu trong nhà m2 12.314
ướ 65 Quét vôi 3 n ắ c tr ng m2 11.590
ướ 66 Quét n c ximăng 2 n ướ c m2 10.528
ả ườ 67 B matít vào t ng m2 31.731
ả ầ ầ ộ 68 B matít vào c t, d m, tr n m2 37.480
ầ ộ ườ ả ướ ng trong nhà đã b 1 n c lót + 2 69 2 m 38.263 ơ S n d m, tr n c t, t ủ ướ n ầ c ph
ộ ườ ả ướ ng trong nhà không b 1 n c lót 70 2 m 45.219 ầ ướ ầ ủ ơ S n d m, tr n, c t, t c ph + 2 n
ơ ườ ả ướ ướ ủ 71 S n t ng ngoài nhà không b 1 n c lót + 2 n c ph m2 66.009
ơ ườ ả ướ ướ ủ 72 S n t ng ngoài nhà đã b 1 n c lót + 2 n c ph m2 55.632
ả ấ 73 S n xu t lan can kg 33.924
ả ấ ử ổ ờ 74 S n xu t c a s tr i kg 38.241
ấ ả 75 S n xu t hàng rào song Inox m2 2.048.216
ả ướ ấ 76 S n xu t hàng rào l i thép m2 710.052
ả ấ ướ 77 S n xu t hàng rào khung thép vuông, căng l i B40 m2 710.043
ấ ử ướ ả 78 S n xu t c a l i thép m2 826.643
ả ấ ắ 79 S n xu t hàng rào song s t m2 935.997
ả ắ ấ ử 80 S n xu t c a song s t m2 1.095.227
ả ấ ử 81 S n xu t c a song INOX m2 2.233.309
ả ấ ử 82 S n xu t c a song Tuýp n ướ c m2 1.224.977
ấ ử ắ ắ ặ ả ắ ằ 83 S n xu t c a s t, hoa s t b ng s t vuông đ c 12x12mm kg 38.131
ấ ử ắ ắ ặ ả ắ ằ 84 S n xu t c a s t, hoa s t b ng s t vuông đ c 14x14mm kg 35.943
ấ ử ắ ắ ả ặ ắ ằ 85 S n xu t c a s t, hoa s t b ng s t vuông đ c 16x16mm kg 34.135
ấ ử ắ ắ ả ỗ ắ ằ 86 S n xu t c a s t, hoa s t b ng s t vuông r ng 12x12mm kg 52.210
ấ ử ắ ắ ả ỗ ắ ằ 87 S n xu t c a s t, hoa s t b ng s t vuông r ng 14x14mm kg 48.127
ấ ử ắ ắ ả ỗ ắ ằ 88 S n xu t c a s t, hoa s t b ng s t vuông r ng 16x16mm kg 44.945
ả ấ ử ắ ằ ỗ 89 kg 115.387 S n xu t c a s t, hoa Inox b ng Inox vuông r ng 12x12mm
ả ấ ử ắ ằ ỗ 90 kg 111.726 S n xu t c a s t, hoa Inox b ng Inox vuông r ng 14x14mm
ả ấ ử ắ ằ ỗ 91 kg 108.599 S n xu t c a s t, hoa Inox b ng Inox vuông r ng 16x16mm
ả ấ ử ằ ỗ 92 kg 117.041 S n xu t c a Inox, hoa Inox b ng Inox vuông r ng 12x12mm
ả ấ ử ằ ỗ 93 kg 113.320 S n xu t c a Inox, hoa Inox b ng Inox vuông r ng 14x14mm
ả ấ ử ằ ỗ 94 kg 110.138 S n xu t c a Inox, hoa Inox b ng Inox vuông r ng 16x16mm
ả ấ ổ ắ ộ ắ ộ ắ ằ ằ 95 kg 47.249 S n xu t c ng s t khung b ng s t h p, nan b ng s t h p 12x12mm
ả ấ ổ ắ ộ ắ ộ ắ ằ ằ 96 kg 44.529 S n xu t c ng s t khung b ng s t h p, nan b ng s t h p 14x14mm
ả ấ ổ ắ ộ ắ ộ ằ ằ ắ 97 kg 42.332 S n xu t c ng s t khung b ng s t h p, nan b ng s t h p 16x16mm
ả ấ ổ ắ ộ ắ ố ằ ắ ằ 98 kg 52.620 S n xu t c ng s t khung b ng s t ng, nan b ng s t h p 12x12mm
ả ấ ổ ắ ộ ắ ố ắ ằ ằ 99 kg 49.235 S n xu t c ng s t khung b ng s t ng, nan b ng s t h p 14x14mm
ả ấ ổ ắ ộ ắ ố ắ ằ ằ 100 kg 46.422 S n xu t c ng s t khung b ng s t ng, nan b ng s t h p 16x16mm
ấ ắ ự ỗ ỗ ả 101 S n xu t, l p d ng lan can g g nhóm IV m3 11.567.864
ấ ắ ự ỗ ỗ ả ầ 102 S n xu t, l p d ng c u phong g g nhóm IV m3 8.920.446
ấ ắ ự ả ỗ ỗ 103 S n xu t, l p d ng vì kèo g mái ngói g nhóm IV m3 11.468.212
ấ ắ ự ỗ 104 m3 11.345.270 ỗ ả S n xu t, l p d ng vì kèo g mái fibro xi măng g nhóm IV
ấ ắ ự ắ 105 m3 11.746.801 ả ỗ S n xu t, l p d ng vì kèo g + s t tròn mái Fibro xi măng ỗ g nhóm IV
ấ ắ ự ỗ ỗ ả 106 S n xu t, l p d ng lan can g g nhóm III m3 30.292.784
ấ ắ ự ỗ ỗ ầ ả 107 S n xu t, l p d ng c u phong g g nhóm III m3 26.790.836
ấ ắ ự ả ỗ ỗ 108 S n xu t, l p d ng vì kèo g mái ngói g nhóm III m3 29.663.518
ấ ắ ự ỗ 109 m3 29.540.576 ỗ ả S n xu t, l p d ng vì kèo g mái fibro xi măng g nhóm III
ấ ắ ự ắ 110 3 m 29.942.107 ỗ ả S n xu t, l p d ng vì kèo g + s t tròn mái fibro xi măng ỗ g nhóm III
ợ ườ ằ 111 L p mái, che t ng b ng fibrô xi măng m2 60.337
ợ ườ ấ ỳ ề ằ 112 L p mái, che t ng b ng tôn múi chi u dài b t k m2 281.210
ợ ườ ằ 113 L p mái, che t ự ấ ng b ng t m nh a m2 67.545
ợ ườ ấ ỳ ề ằ ố 114 L p mái, che t ng b ng tôn x p chi u dài b t k m2 419.819
ợ ườ ằ 115 L p mái, che t ố ng b ng tôn x p vì kèo thép m2 487.584
VII ể ụ ộ 1 cái 179.227 ỡ Tháo d di chuy n ỡ ề Tháo d đi u hòa c c b
ỡ ướ 2 cái 59.742 Tháo d bình đun n c nóng
ặ ụ ề ả ồ ỡ 3 máy 460.328 ắ L p đ t máy đi u hòa không khí 1 c c bao g m c giá đ máy
ắ ặ ướ 4 bộ 678.174 L p đ t thùng đun n c nóng
ắ 5 bể 627.292 L p đ t b ch a n ặ ể ứ ướ c
ườ ợ
ắ ờ ệ ượ ủ ả th c hi n b ng máy và th công, đ ơ ể ng h p không có h s pháp lý đ c xác đ nh là tài s n 52.149 ồ ơ ị m3 ấ ị VIII Công tác đào ao, đ p b ao trong tr ằ ỷ ệ ự ị xác đ nh t l 1 Đ n giá đào ao ồ ự xây d ng trên đ t b thu h i
ắ ờ ơ 2 Đ n giá đ p b ao m3 47.799
ổ ể ằ ậ ấ IX Công tác v n chuy n đ t đào đ đi b ng máy
ấ ổ ể ạ ậ 1 V n chuy n đ t đ đi trong ph m vi ≤ 300m m3 11.936
ấ ổ ể ậ ạ 2 V n chuy n đ t đ đi trong ph m vi ≤ 500m m3 14.930
ấ ổ ể ậ ạ 3 V n chuy n đ t đ đi trong ph m vi ≤ 700m m3 17.062
ấ ổ ể ậ ạ 4 V n chuy n đ t đ đi trong ph m vi ≤ 1000m m3 19.912
ơ X Công tác b m cát nuôi ngao
ự ơ ơ ậ ể 1 Đ n giá b m cát nuôi ngao, c ly v n chuy n ≤ 0,5Km m3 122.764
ự ơ ơ ậ ể 2 Đ n giá b m cát nuôi ngao, c ly v n chuy n ≤ 1,0Km m3 129.120
ự ơ ơ ậ ể 3 Đ n giá b m cát nuôi ngao, c ly v n chuy n ≤ 1,5Km m3 130.993
ự ơ ơ ậ ể 4 Đ n giá b m cát nuôi ngao, c ly v n chuy n ≤ 2,0Km m3 134.422
ự ể ậ ơ ơ 5 Đ n giá b m cát nuôi ngao, c ly v n chuy n > 2Km m3 136.041