Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ắ Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN Ắ T NH Đ K L K C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ắ Đ k L k ắ , ngày 05 tháng 02 năm 2020 S : ố 220/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ự Ề Ệ ƯỚ Ỉ V VI C CÔNG KHAI D TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ N Ắ Ủ C NĂM 2020 C A T NH Đ K L KẮ
Ủ Ắ Ắ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH Đ K L K
ậ ổ ứ ề ị ươ Căn c ứ Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ướ ố Căn c Lu t Ngân sách nhà n c s 83/2015/QH13 ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ứ ủ ủ ố ị ị ị ộ ố ề ủ ướ ế ậ Căn c Ngh đ nh s 163/2016/NĐCP ngày 21 tháng 12 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Ngân sách nhà n c;
ủ ộ s 343/2016/TTBTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 c a B tr ng B Tài chính ư ố ệ ướ ố ớ ứ Cãn c Thông t ự ướ ng d h ẫn th c hi n công khai ngân sách nhà n ộ ưở ấ c đ i v i các c p ngân sách;
ị ế ố ộ ồ ủ ề ự ổ ự ỳ ọ ứ ứ ắ ắ ắ ắ ỉ Căn c Ngh quy t s 30/NQHĐND ngày 06 tháng 12 năm 2019 c a H i đ ng nhân dân t nh ủ ỉ Đ k L k Khóa IX k h p th chín v d toán và phân b d toán ngân sách năm 2020 c a t nh Đ k L k;
ố ở ị ủ ề ạ ờ ố Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t i T trình s 13/TTrSTC ngày 21/01/2020,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ướ ắ ắ (chi ố ệ ự Công b công khai s li u d toán ngân sách nhà n ủ ỉ c năm 2020 c a t nh Đ k L k
Đi u 1.ề ế ti ố ể t theo các bi u kèm theo).
ủ ưở Ủ ố
ộ ỉ ở ố ủ ị ơ ị ị ở ng các s , ban, ổ ứ ch c ế ị ể ừ ự ệ ỉ Đi u 2.ề Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ c S Tài chính, Th tr ệ ngành thu c t nh; Ch t ch UBND các huy n, th xã thành ph và các đ n v có liên quan t th c hi n Quy t đ nh này k t ngày ký./.
Ủ Ị CH T CH ơ
ộ
ỉ
ố ộ ỉ
ểu Qu c h i t nh;
ơ
ể ủ ỉnh;
ọ ạ ị
ạ
Ph m Ng c Ngh
ộ
ỉ
ỉnh; UBND t nh;
ậ N i nh n: Nh Điư ều 2; B Tài chính (b/c); TT Tỉnh ủy, TT HĐND t nh (b/c); Đoàn Đ i biạ CT, PCT UBND tỉnh; C quan các đoàn th c a t Lãnh đ o VP UBND t Các phòng thu c VP Website tỉnh; Lưu: VT, TH, KT (Ch 50b)
ể ố Bi u s 47/CKNSNN
Ố Ấ Ỉ Ồ
Ệ Ự CÂN Đ I NGU N THU, CHI D TOÁN NGÂN SÁCH C P T NH VÀ NGÂN SÁCH HUY N NĂM 2020
ế ị ủ ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s : 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t nh)
ơ ị Đ n v : Tri u ệ đồng
ộ ự STT N i dung D toán năm 2020
A B 1
A NGÂN SÁCH CẤP T NHỈ
ồ I Ngu n thu ngân sách 15.899.462
ấ Thu ngân sách đ ượ ưở c h ng theo phân c p 1 5.203.834
ừ ươ ổ Thu b sung t ngân sách trung ng 2 10.695.628
ổ Thu b sung cân đ ối 8.153.643
ụ ổ Thu b sung có m c tiêu 2.541.985
ừ ỹ ự ữ Thu t qu d tr tài chính 3
Thu k t dế ư 4
ồ ừ ướ ể Thu chuy n ngu n t năm tr ể c chuy n sang 5
II Chi ngân sách 15.897.062
ụ ủ ấ ỉ ệ ộ 1 Chi thu c nhi m v c a ngân sách c p t nh 9.149.289
ỉ ổ ệ ấ 2 Ch b sung cho ngân sách c p huy n 6.747.773
Chi b ổ sung cân đ iố 5.720.723
ụ Chi b ổ sung có m c tiêu 1.027.050
ể ồ 3 Chi chuy n ngu n sang năm sau
ộ III B i thu NSĐP 2.400
Ồ Ấ Ệ B NGÂN SÁCH HUY N (BAO G M NGÂN SÁCH C P Ệ HUY N VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
ồ I Ngu n thu ngân sách 9.274.939
ệ ượ ưở Thu ngân sách huy n đ c h ng theo ph ân c pấ 1 2.527.166
ừ ấ ỉ Thu b ổ sung t ngân sách c p t nh 2 6.747.773
ổ ố Thu b sung cân đ i 5.720.723
ụ ổ Thu b sung có m c tiêu 1.027.050
Thu k t dế ư 3
ồ ừ ướ 4 ể Thu chuy n ngu n t năm tr ể c chuy n sang
II Chi ngân sách 9.274.939
ệ ệ ấ ộ ụ ủ 1 Chi thu c nhi m v c a ngân sách c p huy n 9.274.939
ấ ổ 2 Chi b sung cho ngân sách c p xã
ổ ố Chi b sung cân đ i
ụ ổ Chi b sung có m c tiêu
ể ồ 3 Chi chuy n ngu n sang năm sau
ể ố Bi u s 48/CKNSNN
Ự ƯỚ Ự D TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ N C THEO LĨNH V C NĂM 2020
ế ị ủ ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s : ố 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t nh)
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
ộ ự STT N i dung D toán n ăm 2020
u Thu NSĐP ổ T ng th NSNN
Ổ T NG THU NSNN (I+II+III+IV) 8.480.000 7.745.960
ộ ị I Thu n i đ a 8.325.000 7.745.960
ừ ự ươ 1 Thu t khu v c DNNTS do trung ả ng qu n lý 635.000 635.000
ế ị Thu giá tr gia tăng 430.000 430.000
ế ệ ậ Thu thu nh p doanh nghi p 35.000 35.000
ế Thu tài nguyên 170.000 170.000
ừ ị ươ 2 Thu t khu v ực DNNN do đ a ph ả ng qu n lý 1.171.430 1.171.430
ế ị Thu giá tr gia tăng 211.110 211.110
ệ ủ ừ th y đi n Trong đó: Thu t
ế ệ ậ Thu thu nh p doanh nghi p 110.300 110.300
ế Thu TTĐB 840.000 840.000
ế Thu tài nguyên 10.020 10.020
thừ y ủ đi nệ Trong đó: Thu t
ừ ầ ư ướ ự ệ ố khu v c doanh nghi p có v n đ u t n c 41.000 41.000 3 Thu t ngoài
ế ị Thu giá tr gia tăng 19.000 19.000
ế ệ ậ Thu thu nh p doanh nghi p 22.000 22.000
ế Thu tài nguyên
ừ ế 4 Thu t ự khu v c kinh t ố ngoài qu c doanh 1.343.986 1.343.986
ế ị Thu giá tr gia tăng 1.022.890 1.022.890
ừ ủ ệ th y đi n Trong đó: Thu t
ế ệ ậ Thu thu nh p doanh nghi p 170.402 170.402
ệ ế Thu tiêu th ặ ụ đ c bi t 8.000 8.000
ế Thu tài nguyên 142.694 142.694
ừ ủ ệ th y đi n Trong đó: Thu t
ế ậ 5 Thu thu nh p cá nhân 530.000 530.000
ế ả ệ ườ 6 Thu b o v môi tr ng 680.000 252.960
ừ ả ấ Thu BVMT thu t hàng hóa s n xu t, kinh doanh ế trong n cướ
ừ ậ ẩ Thuế BVMT thu t hàng hóa nh p kh u
ệ 7 L phí tr ước bạ 440.000 440.000
8 Thu phí, l ệ phí 142.000 105.000
ệ L phí môn bài 27.610 27.610
ạ ệ Các lo i phí, l ph í khác 114.390 77.390
ệ ươ + Phí và l phí trung ng 37.000 0
ệ ươ + Phí và l ị phí đ a ph ng 77.390 77.390
ế ử ụ 9 Thu s d ng đ ất nông nghi pệ 0 0
ế ử ụ ệ ấ 10 Thu s d ng đ t phi nông nghi p 13.428 13.428
ề ấ 11 Ti n cho thuê đ t, thuê m t n ặ ướ c 90.000 90.000
ề ử ụ ấ 12 Thu ti n s d ng đ t 2.700.000 2.700.000
ầ ư ạ ỉ Trong đó: Thu t ự ừ ự d án do t nh quy ho ch, đ u t ả ặ xây d ng ho c qu n lý
ề ở 13 Ti n cho thuê và ti n bán nhà ộ ở ữ thu c s h u nhà 50.000 50.000 ề cướ n
ừ ạ ộ ổ ố ế ế 14 Thu t ho t đ ng x s ki n thi t 130.000 130.000
ế ị Thu giá tr gia tăng
ế ệ ậ Thu thu nh p doanh nghi p
ế Thu tiêu th ụ đặc bi tệ
ừ ổ ố ế ỹ ủ ệ ế Thu t các qu c a doanh nghi p x s ki n thi t
ề ấ ả ề 15 Thu ti n c p quy n khai thác khoáng s n 48.156 48.156
ươ ấ ấ Gi y ph ép do Trung ng c p
ấ Ủ Gi y phép do y ban nhân dân t ỉnh c pấ
ạ ồ 16 Thu khác ngân sách (bao g m ph t HC ATGT) 185.000 185.000
Trong đó:
ạ ồ ươ ự ị ạ Thu khác NSTW (đã bao g m ph t vi ph m hành ơ ng th c chính, t ch thu khác do c quan Trung hi n)ệ
ừ ỹ ấ ợ 17 Thu t qu đ t công ích, hoa l ả i công s n khác
ia c a ủ ứ ợ ổ t c, l ậ ậ ượ ạ c và l ồ ố 18 Thu h i v n, thu c ướ ậ i nhu n đ ế ợ i nhu n sau thu còn l Nhà n ỹ ủ trích l p các qu c a doanh nghi ệp nhà n c ch i sau khi cướ
22 Thu tại xã 10.000 10.000
ự ượ ế ơ 23 Thu khác do c quan thu và L c l ng QLTT 35.000 0 ự ệ th c hi n
24 Thu phạt VPHC ATGT 80.000 0
ừ ầ II Thu t d u thô 0 0
ừ ạ ộ ấ III Thu t ho t đ ng xu t, nh ập kh uẩ 155.000 0
ế ừ ậ ẩ 1 Thu GTGT thu t hàng hóa nh p kh u
ế ấ ẩ 2 Thu xu t kh u
ế ậ ẩ 3 Thu nh p kh u
ế ừ ậ ẩ 4 Thu TTĐB thu t hàng hóa nh p kh u
ế ừ ậ ẩ 5 Thu BVMT thu t hàng hóa nh p kh u
6 Thu khác
ợ IV Thu vi n trệ 0 0
ể ố Bi u s 49/CKNSNN
Ự Ị ƯƠ Ấ Ỉ D TOÁN CHI NGÂN SÁCH Đ A PH NG, CHI NGÂN SÁCH C P T NH VÀ CHI Ơ Ấ Ệ NGÂN SÁCH HUY N THEO C C U CHI NĂM 2020
ế ị ủ (Kèm theo Quy t đ nh s : ố 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t ỉnh)
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
ộ STT N i dung NSĐP CHIA RA
NS C PẤ T NHỈ NS C PẤ HUY NỆ
18.424.228 10.176.339 8.247.889 TỔNG CHI NSĐP
Ố 15.882.243 7.634.354 8.247.889 A CHI CÂN Đ I NSĐP
ầ ư 3.950.782 3.045.182 905.600 I Chi đ u t phát tri ển
ầ ư ự 1 Chi đ u t cho các d án 0
Trong đó: Chia theo lĩnh v cự 0
ụ ạ ạ ề Chi giáo d c đào t o và d y ngh 196.252 196.252
ệ ọ Chi khoa h c và công ngh 8.793 8.793
0 ồ ố Trong đó: Chia theo ngu n v n
ầ ư ừ ề ử ụ ồ Chi đ u t t ngu n thu ti n s d ng đ ất 2.700.000 1.794.400 905.600
ầ ư ừ ồ ổ ế Chi đ u t t ngu n thu x s ế ố ki n thi t 130.000 130.000
ỗ ợ ố 0 2 Chi đ u t ấ ả và h tr v n cho các doanh ẩ
ị ụ ổ ứ ế ch c kinh t ươ ng theo c đ t hàng, các t ủ ị ính c a đ a ph ầ ư ệ nghi p cung c p s n ph m, d ch v công ích ướ ặ do Nhà n , ổ ứ ch c tài ch các t ậ ủ ị quy đ nh c a pháp lu t
ầ ư 0 3 Chi đ u t ể phát tri n khác
ườ II Chi th ng xuyên 11.581.830 4.398.241 7.183.589
Trong đó:
ụ ạ ạ ề 5.638.294 1.261.117 4.377.177 1 Chi giáo d c đào t o và d y ngh
ệ 40.269 40.269 0 ọ 2 Chi khoa h c và công ngh
ườ ng 140.878 69.354 71524 ả ệ 3 Chi b o v môi tr
ả ính quy n ề 1.400 1.400 ả ợ ươ ị III Chi tr n lãi các kho n do ch ng vay đ a ph
ỹ ự ữ ổ IV Chi b sung qu d tr tài chính 1.440 1.440
ự V D phòng ng ân sách 296.791 138.091 158.700
ề ươ ồ ề ạ ỉ VI Chi t o ngu n, đi u ch nh ti n l ng 50.000 50.000
ƯƠ Ụ B CHI CÁC CH NG TRÌNH M C TIÊU 2.541.985 2.541.985 0
ươ ụ ố I Chi các ch ng trình m c tiêu qu c gia 679.707 679.707
ươ ự ng trình MTQG xây d ng n ông thôn 201.077 201.077 1 Ch m iớ
ươ ề ữ 2 Ch ả ng trình MTQG gi m nghèo b n v ng 478.630 478.630
ươ ụ ệ II Chi các ch ng tr ình m c tiêu, nhi m v ụ 1.862.278 1.862.278 0
ộ ố ụ ệ ụ 1 Chi th c hi n m t s m c tiêu, nhi m v 961.584 961.584 ố ự ệ ầ ư (v n đ u t )
ố a V n ngoài n ướ c 393.352 393.352
b V n ố trong n cướ 568.232 568.232
ế ố ủ c V n trái phi u Chính ph 0 0
ộ ố ụ ệ ệ ụ 2 Chi th c hi n m t s m c tiêu, nhi m v 900.694 900.694 0 ự ố ự ệ (v n s nghi p)
ố a V n ngoài n ướ c 23.250 23.250
ố b V n trong n ướ c 877.444 877.444
Trong đó:
ỗ ợ 828 828 ộ H tr các h i
ợ 2.060 2.060 ý Chính sách tr giúp pháp l
ọ ậ ỗ ợ ễ ả ọ 117.670 117.670 H tr chi phí h c t p và mi n gi m h c phí
ổ ng ph 68.831 68.831 ợ ọ ặ ệ ở ườ t khó khăn theo Ngh ị Chính sách h ỗ tr h c sinh và tr xã, thôn đ c bi thông ị đ nh 116/2016/NĐCP
ỗ ợ ớ ẻ í ăn tr a đư ối v i tr em m u 157 157 H tr kinh ph ố ớ ầ
ẫ ọ ẫ giáo và chính sách đ i v i giáo viên m m non; Chính sách ưu tiên đối v i h c sinh m u giáo h c sinh dân t c r t ớ ọ ộ ấ ít ng iườ
ọ 33.296 33.296 ệ ọ inh dân t c n i trú; h c ọ ậ ươ ọ ế ậ ậ
ọ ộ ộ ọ ổ H c b ng h c s ổ ng ti n h c t p cho h c sinh b ng và ph ọ ậ ỗ ợ í h c t p cho sinh t; h tr chi ph khuy t t ộ ộ ố thu c h nghèo, c n ể ộ viên dân t c thi u s ố ớ ọ ộ nghèo; chính sách n i trú đ i v i h c sinh, ấ ẳ sinh viên h c cao đ ng, trung c p
ỗ ợ ạ ộ ự ấp 3.747 3.747 H tr kinh phí đào t o cán b quân s c
xã
ạ ỗ ợ 12.715 12.715 H tr đào t o cán b c s vùng Tây ự ề án gi m ả ể ậ ộ ơ ở ệ Nguyên; Kinh phí th c hi n Đ ế thi u hôn nhân c n huy t
ườ i nghèo, 186.769 186.769 H tr k ế xã h i ĐBKK, ở ỗ ợ inh phí mua th BHYT ng ẻ vở ùng kinh t i sườ ống ộ ng ể ố ố ộ ườ vùng KTXH t c thi u s s ng i dân ng khó khăn
ẻ BHYT cho tr ẻ em 41.845 41.845 ỗ ợ ướ H tr kinh phí mua th ổ i 6 tu i d
ẻ 76.505 76.505 ối ế ộ ậ ự ọ
ậ ơ ể ườ ệ ộ ườ ỗ ợ H tr kinh phí mua th BHYT cho các đ ượ t ng (c u chi n binh, thanh niên xung ộ phong, h c sinh, sinh viên, h c n nghèo, h nông lâm ng nghi p có m c s bình, ng ứ ống trung i) ến b ph n c th ng ư i hi
125.225 125.225 ệ H ỗ tr th c hi ợ ợ ự ả ộ ế
ộ ứ ộ ện chính sách đối v i đớ ối ỗ ợ ề ộ ộ ượ t ng b o tr xã h i; h tr ti n đi n h ộ ự ợ nghèo, h chính sách xã h i; tr giá tr c ở ể ố ộ ườ ti p cho ng i dân t c thi u s nghèo ỗ ợ ính sách đối v i ớ vùng khó khăn; h tr ch ỗ ợ i cườ ó uy tín trong đ ng bào DTTS; h tr ồ ng ườ ổ ch c, đ n v s d ng lao đ ng là ng t i dân t c thi u s ơ ị ử ụ ể ố;...
ợ 5.565 5.565 ệ ự ạ ỗ tr kinh phí ườ ả ng công tác qu n nhiên giai đo n 2014 ẩ ả ị Kinh phí nâng cấp đô th ; Hị ề th c hi n Đ án tăng c ự ừ lý khai thác g ỗ r ng t ỗ ợ 2020; kinh phí h tr giá s n ph m, d ch ủ ợ ụ i v công ích th y l
ế ị ự 1.050 1.050 Kinh phí th c hi n Quy t đ nh 2085, 2086 ệ ủ ướng Chính phủ ủ c a Th t
ự ệ 1.100 1.100 ệ D án hoàn thi n, hi n đ i hóa h ự ơ ả ồ s , b n ạ ơ ở ữ ới hành chính và xây d ng c s d ệ ớ ị đ ồ đ a gi ị li u đ a gi i hành chính
ả ườ ộ ng b 62.958 62.958 ả Kinh phí qu n lý, b o trì đ
ộ ố ự ệ ươ ng trình 78.078 78.078 B sung th c hi n m t s Ch ổ ụ m c tiêu
Ồ Ể C CHI CHUY N NGU N SANG NĂM SAU
ể ố Bi u s 50/CKNSNN
Ự Ự Ấ Ỉ D TOÁN CHI NGÂN SÁCH C P T NH THEO LĨNH V C NĂM 2020
ế ị (Kèm theo Quy t đ nh s : ố 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 của UBND tỉnh)
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
ộ ự STT N i dung D toán
TỔNG CHI NSĐP 13.355.077
Ổ Ố A CHI B SUNG CÂN Đ I CHO NGÂN SÁCH C P D Ấ ƯỚ I 5.720.723
Ấ Ỉ Ự B CHI NGÂN SÁCH C P T NH THEO LĨNH V C 7.634.354
Chi đ u tầ ư phát tri n (ể 1) I 3.045.182
ầ ư ự Chi đ u t cho các d án 1 2.312.688
Trong đó:
ụ ạ ạ ề Chi giáo d c đào t o và d y ngh 196.252
ọ ệ Chi khoa h c và công ngh 8.793
ế Chi y t , dân s ố và gia đình 36.176
Chi văn hóa thông tin
Chi phát thanh, truy n hề ình, thông t nấ 14.960
ể ụ ể Chi th d c th thao 17.015,00
ệ ả ườ Chi b o v môi tr ng 17.922
ế ạ ộ Chi các ho t đ ng kinh t
ủ ơ ạ ộ ả ể Chi ho t đ ng c a c quan qu n ả lý nhà nước, đ ng, đoàn th 0
ả ộ ả Chi b o đ m xã h i 981.363
ư Chi đầu t khác 1.040.207
ợ ố ệ ỗ tr v n cho các doanh nghi p cung c 2 và h ụ ủ ị ướ ặ c đ t hàng, các t ị ươ ẩ , các t ch ng theo ấp s n ả ổ ức kinh ch ủ quy đ nh c a pháp ầ ư Chi đ u t ị ph m, d ch v công ích do Nhà n ổ ức tài chính c a đ a ph ế t luật
ư 3 Chi đầu t ể phát tri n khác 732.494
II Chi thường xuyên 3.560.283
Trong đó:
ụ ạ ạ ề Chi giáo d c đào t o và d y ngh 994.008
ọ Chi khoa h c và c ông nghệ 40.629
ế ố Chi y t , dân s và gia đình 1.205.309
Chi văn hóa thông tin 71.849
ề ấ Chi phát thanh, truy n hình, thông t n 14.412
Chi th dể ục thể thao 51.871
ệ ả ườ Chi b o v môi tr ng 69.354
ế ạ ộ Chi các ho t đ ng kinh t 214.637
ủ ơ ạ ộ ả ướ ả ể Chi ho t đ ng c a c quan qu n lý nhà n c, đ ng, đoàn th 564.187
Chi b o đả ảm xã h iộ 100.735
ườ Chi th ng xuyên khác 57.000
ả ợ ề ả ị ươ III Chi tr n lai các kho n do chính quy n đ a ph ng vay 1.400
ổ IV Chi b sung qu d tr t ỹ ự ữ ài chính 1.440
V D phự òng ngân sách 138.091
ồ ề ạ ề ươ VI Chi t o ngu n, đi u ch ỉnh ti n l ng 50.000
ừ ự ngân sách t ệ ỉnh đ ể th c hi n m t s m c t ộ ố ụ iêu, 837.958 ụ VII Chi b ổ sung t nhi m vệ
Ồ Ể C CHI CHUY N NGU N SANG NĂM SAU
Ồ Ừ Ả D CHI T NGU N THU QU N LÝ QUA NSNN
ể ố Bi u s 53/CKNSNN
Ự Ầ Ư Ừ Ể Ơ Ổ Ứ Ự Ấ Ỉ Ủ D TOÁN CHI Đ U T PHÁT TRI N C A NGÂN SÁCH C P T NH CHO T NG C QUAN, T CH C THEO LĨNH V C NĂM 2020
ế ị ủ ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s : 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t nh)
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
ố
STT Tên đ n vơ ị T ng sổ
Trong đó
Tro ng đóT ron g đóT ron g đóT ron g đóT ron g đóT ron g đóT ron g đóT ron g đóT ron g đóT ron g đóT ron g đóT ron
g đóT ron g đóT ron g đóT ron g đó Ghi chú
Trong đó
Chi Qu cố phòng
Chi đ u tầ ư khác
Chi b oả hiể m xã h iộ
tr
Trong đóTrong đóTrong đóChi ho tạ đ ngộ c a củ ơ quan qu n lýả nhà c,ướ n đ ng,ả đoàn thể
Chi văn hóa thông tin
Chi thể d cụ thể thao
Chi các ho tạ đ ngộ kinh tế
Chi y ,ế t dân s vàố gia đình
Chi b oả vệ môi nườ g
Chi giáo d c ụ đào t o vàạ d yạ nghề
Chi phát thanh, truyề n hình, thông t nấ
Chi khoa h cọ và công ngh ,ệ thông tin truyề n thông
Chi giao thông
Hạ t ngầ đô thị
Đi nệ công nghi pệ
Chi nông nghi pệ , lâm nghi pệ , th yủ i,ợ l th yủ s nả
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Ổ
17.922
0
Ố T NG S
3.045.18 2
196.25 2
8.793 14.96 0
17.01 5
0 981.36 3
507.34 0
306.66 8
48.13 0
119.22 5
1.040.20 7
0 36.17 6
732.49 4
(A+B+C+D+E )
975.782 66.000 8.793
0 3.815
0
0
30.000
A Trung
ươ ố ố
0 692.12 8
327.87 4
225.52 9
29.10 3
109.62 2
0 16.52 5
158.52 1
ng cân đ i v n ĐTPT trong n
cướ
4.740
4.740
0
1 Văn phòng ỉ ủ T nh y
2 VP UBND tỉnh
5.124
624
4.500
4.500
ở
3.712
3.712
3.712
3 S Tài nguyên ngườ
và môi tr
ở
ọ
19.850
19.850
30.000
49.850
4 S Khoa h c và Đ u tầ ư
ở
5.800
5.800
5.800
ụ 5 S Giáo d c và Đào t oạ
36.502
36.502
ở 6 S Nông
36.502
ệ nghi p và Phát ể tri n nông thôn
0
7 BCHQS t nhỉ
11.600
11.60 0
20.446 6.402
1.862 12.182
20.446
8 UBND thành ố ph Buôn Ma Thu tộ
281
281
281
9 UBND th trị ấn Buôn Tr pấ
100
100
100
10 Công ty TNHH MTV QLCT ủ ợ Th y l
i
271
271
271
11 Công ty PTHT KCN Hòa Phú
70.689
0 3.429
0
0
5.590
0 4.108
0
0
0
0
0 63.152 39.498 1.579 16.48 5
12 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ự d ng công trình Dân d ngụ và Công ệ ỉ nghi p t nh
299.287
0
0
0
0
0
0
0 10.200
0
0
0
0
0 299.28 7
186.90 8
102.17 9
ể
13 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ự d ng công trình giao thông và phát tri n nông ệ nghi p nông ắ ỉ thôn t nh Đ k L kắ
14 Ban QLDA
15.426
15.426 10.426 5.000
ĐTXD thị xã Buôn Hồ
15 Ban QLDA
13.964
13.310 5.560 7.750
654
ĐTXD huy n ệ Ea Hleo
16 Ban QLDA
15.140
13.791 6.356 7.182
253
1.349
ĐTXD huy n ệ Ea Súp
17 Ban QLDA
3.362
2.860 2.500
360
163
339
ĐTXD huy n ệ Buôn Đôn
95
18 Ban QLDA
19.331
19.236 12.122 6.120
994
ư
ĐTXD huy n ệ C M'gar
325
19 Ban QLDA
12.930
12.605
7.855
4.750
ĐTXD huy n ệ Krông Búk
270
20 Ban QLDA
7.766
7.496 7.496
ĐTXD huy n ệ Krông Năng
105
21 Ban QLDA
19.420
19.315 9.900 8.550
865
ĐTXD huy n ệ Ea Kar
22 Ban QLDA
14.144
14.144 9.161 4.983
ĐTXD huy n ệ M'Drắk
0
23 Ban QLDA
16.616
0
0
0
0
0
0
0 16.079 8.636 7.443
0
0
0
0
537
ĐTXD huy n ệ Krông Bông
24 Ban QLDA
11.235
11.235 5.950 5.285
ĐTXD huy n ệ Krông Pắc
25 Ban QLDA
14.313
14.271
12.801
1.470
42
ĐTXD huy n ệ Krông Ana
26 Ban QLDA
54.142
3.815
48.761 9.772 38.989
1.566
ĐTXD huy n ệ Lắk
27 Ban QLDA
23.901
22.056 7.187 5.360 9.509
1.845
ĐTXD huy n ệ Cư Kuin
28 B sung có
66.000 66.000
0
ệ phát ụ
ổ ụ m c tiêu cho ấ ề c p huy n v ầ ư đ u t ể tri n giáo d c và đào t oạ
0
0
29 Thông báo sau
159.690
0
0
0
0
0 7.642
0
0
0 7.642
0
0
0 152.04 8
0
0
53.619
17.922
9.603 913.866
ồ B Ngu n thu ấ ử ụ S d ng đ t
1.794.40 0
0 13.20 0
0 255.53 6
179.46 6
47.440 19.02 7
0 19.65 1
520.60 6
270.000
0
270.000
ấ
ạ I Đo đ c, đăng ả ký qu n lý đ t đai
ổ
270.000
0
270.000
ỹ II B sung Qu phát tri nể
346.049
0
346.049
ệ
ệ
ố ứ ể III Đ i ng đ ự th c hi n ụ m c tiêu xây ự d ng nông ớ thôn m i cho ấ c p huy n
ố
387.745 53.619
0
17.922
0
9.603
27.817
0
0
IV B trí đ u t
0 13.20 0
0 255.53 6
179.46 6
47.440 19.02 7
0 19.65 1
ở ớ
ầ ư cho các d án ự m m i năm 2020
99.337 41.555
29.965 24.600
5.365
27.817
1 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ự d ng công trình Dân d ngụ và Công ệ ỉ nghi p t nh
13.817 7.696 6.121
13.817
2 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Buôn Đôn
4.565 4.565
4.565
3 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ự ệ d ng huy n ư C M’gar
11.667 9.064 2.603
11.667
4 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Ea Kar
4.598 4.598
4.598
5 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Ea Súp
19.189 11.984 7.205
19.189
6 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Kr. Năng
11.200
7.200
4.000 4.000
7 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ự d ng Krông Ana
8.625 2.579 6.046
8.625
8 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Krông Bông
23.787 5.500 18.287
23.787
9 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Krông P cắ
7.821
7.821 3.583
4.238
10 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ắ ự d ng M’Dr k
35.002 2.590
32.412 8.315 5.070 19.02 7
11 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ự d ng TP. BMT
92.982
92.982 92.982
ể
12 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ự d ng công trình giao thông và phát tri n nông ệ nghi p nông ắ ỉ thôn t nh Đ k L kắ
19.175 2.593
14.474
2.108
2.108
13 Ban QLDA ầ ư xây
Đ u t
ệ ự d ng huy n Krông Búk
ở
14 S TT&TT
6.000
6.000
0
3.448
3.448
0
15 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n L kắ
0
16 Công an t nhỉ
19.651
19.65 1
0
6.881 6.881
17 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ự ệ d ng huy n ư C Kuin
0
V Phân b sauổ
520.606
520.60 6
130.000 76.633
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 53.367
0
ế
ồ ổ ố C Ngu n X s ế ki n thi t
ở
0
16.931 16.931
ụ 1 S Giáo d c và Đào t oạ
0
ng Cao
145
145
ườ 2 Tr ẳ ư ạ đ ng s ph m ắ ắ Đ k L k
ị
0
3 UBND Th Xã
100
100
Buôn Hồ
0
4 UBND huy n ệ
684
684
Ea Súp
0
5 UBND huy n ệ
455
455
Ea Kar
0
130
130
6 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Krông P cắ
0
1.970 1.970
7 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Krông Búk
0
1.265 1.265
8 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Krông Năng
0
5.849 5.849
9 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ệ ự d ng huy n Krông Ana
0
1.899 1.899
10 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Buôn Đôn
0
47.205 47.205
11 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ự d ng công trình Dân d ngụ và Công ệ ỉ nghi p t nh
0
28.718
28.718
ố ứ 12 Đ i ng ươ
Ch ng trình MTQG gi m ả nghèo b n ề ữ v ng theo ố ế ị Quy t đ nh s 48/2016/QĐ TTg ngày 31/10/2016 ủ ủ c a Th ướ t ng Chính phủ
23.531
0
23.531
ệ
ố ứ ể 13 Đ i ng đ ự th c hi n
ươ
ng trình
ng
Ch MTQG xây ự d ng nông ớ thôn m i theo ố ế ị Quy t đ nh s 12/2017/QĐ TTg ngày 22/4/2017 c a ủ ủ ướ Th t chính phủ
1.118
0
1.118
ổ
ẩ
ổ 14 Phân b sau (b sung cho ặ ự các d án ho c ị ố b trí chu n b đ u tầ ư
100.000
0
0
0
0
0 33.699
0 33.699
0
0
51.341
0
0
0
ệ ng
0 14.96 0
ế D Ti t ki m chi ườ Th xuyên theo NQ 38/ND HĐND c a ủ HĐND t nhỉ
1 VP UBND t nhỉ
33.900
0
33.900
ế
2 S Y tở
340
340
0
ở
3 S Tài chính
2.860
0
2.860
ắ 4 T nh đoàn Đ k
9.106
8.614
8.614
492
ỉ L kắ
1.400
0
1.400
5 UBND huy n ệ Krông Búk
19.076
0
4.456
14.62 0
6 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ự d ng công trình Dân d ngụ và Công ệ ỉ nghi p t nh
1.093
0
1.093
7 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Buôn Đôn
2.121
0
2.121
8 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n L kắ
3.443
0
3.443
9 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n M’Dr kắ
1.576
0
1.576
10 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ự ệ d ng huy n ư C Kuin
6.251
6.251
6.251
11 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Ea H’leo
5.768
5.768
5.768
12 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ự ệ d ng huy n ư C M’gar
5.614
5.614
5.614
13 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Ea Súp
1.105
1.105
1.105
14 Ban QLDA ầ ư xây Đ u t ệ ự d ng huy n Krông Bông
15 Thông báo sau
6.347
6.347
6.347
45.000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
45.000
0
0
0
ừ bán E Thu t ể ả tài s n đ ầ ư ụ Tr đ u t ở ở s S Xây d ngự
39.173
39.173
0
1 Ban QLDA ầ ư Đ u t xây ự d ng công trình Dân d ngụ và Công ệ ỉ nghi p t nh
0
2 Thông báo sau
5.827
5.827
ể ố bi u s 53/CKNSNN
Ự ƯỜ Ấ Ỉ Ừ Ủ D TOÁN CHI TH Ơ NG XUYÊN C A NGÂN SÁCH C P T NH CHO T NG C Ự Ổ Ứ QUAN, T CH C THEO LĨNH V C NĂM 2020
ế ị ủ ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s : 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t nh)
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
STT
Tên đ n vơ ị
Chi khoa h c vàọ
Chi b oả ả đ m xã h iộ
,ế Chi y t dân số và gia đình
Chi văn hóa thông tin
Chi thể d cụ thể thao
Chi b o vả ệ môi ngườ
tr
Chi các ho tạ đ ngộ kinh tế
Chi ngườ th xuyên khác
Ố Ổ T NG S (KHÔNG BAO Ồ G M CHI CÁC CTMTQG,
Chi giáo d c ụ đào t oạ và d yạ nghề
Chi phát than, truy nề hình, thông t nấ
Chi ho tạ đ ngộ c a củ ơ quan qu n lýả nhà c,ướ n đ ngả
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Ố
3.560.283 994.008 40.629 1.205.309 71.849 14.412 51.871 69.354 214.637 564.187 100.735
57.000
Ổ T NG S
Trong đó:
Ố
2.394
2.394
I CHI KH I AN NINH QU C Ố PHÒNG
2.163
2.163
ộ ộ ỉ 1 B Ch huy b ộ đ i biên phòng
213
231
ỉ ộ 2 B Ch huy quân ự ỉ s t nh
120.448
3.500
116.948
II CHI KH I Ố Đ NGẢ
ắ
ắ 1 Báo Đ k L k
18.237
18.237
ỉ
2 Văn phòng T nh
96.533
3.500
93.033
yủ
5.678
5.678
ầ
3 Ban Dân v n ậ ỉ ủ T nh y (kinh phí ộ phát đ ng qu n chúng)
2.503.877 991.008 40.629 664.622 71.849 14.412 51.871 44.140 149.221 403.390 72.735
Ố Ở III CHI KH I S , BAN, NGÀNH
1 Ban an toàn giao
3.665
2.100
1.565
thông t nhỉ
ộ ỉ
2 Ban Dân t c t nh
7.068
7.068
7.000
4.074
2.926
ả 3 Ban qu n lý các Khu công nghi pệ t nhỉ
960
960
ự ả 4 Ban qu n lý d ầ ư án đ u t xây ự d ng công trình ụ dân d ng và công nghi pệ
14.412
14.412
5 Đài Phát thanh và ề Truy n hình
ở
ươ
6 S Công th
ng
16.864
7.220
9.644
ụ
ở
7 S Giáo d c và
868.930 856.621
12.309
Đào t oạ
14.116
14.116
8 S Giao thông và i
ở ậ ả v n t
ạ
9 S K ho ch và
12.245
2.529
9.716
ở ế đ u tầ ư
ở
48.497
40.629
7.868
ọ 10 S khoa h c và công nghệ
100.669 12.521
3.014 12.399 72.735
ộ 11 S Lao Đ ng ng binh và
ở ươ th Xã h iộ
ạ ụ
ở
12 S Ngo i v
10.847
635 10.212
ở ộ ụ
13 S N i v
29.581
1.610 27.971
ở
ệ
235.375
38.874 90.944 105.557
14 S Nông nghi p và phát tri n ể nông thôn
ở
15 S Tài chính
14.448
14.448
16 S Tài nguyên và
45.241
5.266 26.512 13.463
ở Môi tr
ngườ
ở
45.817
3.475 42.342
ề
17 S Thông tin và truy n thông
ở ư 18 S T pháp
13.201
4.838
8.363
ở
152.597 22.173
69.686
51.871
8.867
ể
19 S Văn hóa, Th thao và Du l chị
ự
ở
20 S Xây d ng
15.076
430 14.646
ế
664.622
ở 21 S Y t
679.628
15.006
22 Thanh tra t nhỉ
11.056
11.056
23 T nh đoàn Thanh
13.421
1.128
2.163
10.130
ỉ niên
ườ
31.947 31.947
24 Tr
ẳ ng cao đ ng ệ
Công ngh Tây Nguyên
21.103 21.103
ẳ ng cao đ ng ắ
ườ 25 Tr ậ ỹ K thu t Đ k L kắ
ườ
26 Tr
ẳ ng cao đ ng
17.669 17.669
Văn hóa Ngh ệ thu tậ
10.634 10.634
ườ ế ắ
27 Tr Y t
ẳ ng cao đ ng ắ Đ k L k
ườ
ị
28 Tr
ng Chính tr
17.212 17.212
29
5.231
5.231
ặ ậ ệ t
Ủ y ban m t tr n ố ổ t qu c Vi Nam
13.993
13.993
30 Văn phòng H i ộ ồ đ ng nhân dân t nhỉ
31 Văn phòng y Ủ
25.374
880 24.494
ban nhân dân t nhỉ
43.449
43.449
IV CHI CHO CÁC ĐOÀN, H IỘ
ể
500
500
ạ 1 Đoàn đ i bi u ố ộ qu c h i
2 Đoàn lu t sậ ư
281
281
ệ
327
327
ộ 3 Hi p h i Cà phê Buôn Ma Thu tộ
ệ
238
238
ộ 4 Hi p h i Doanh ệ ỉ nghi p t nh
383
383
t và
ợ ộ ả 5 H i B o tr ậ ườ i tàn t ng ồ ẻ tr em m côi
513
513
ườ
i
ệ ộ ả 6 H i b o v ề ợ i ng quy n l tiêu dùng
ộ ả
382
382
ệ 7 H i b o v thiên ngườ nhiên môi tr
ộ
8 H i Ch th p
ữ ậ đỏ
3.006
3.006
ộ ự
ế
9 H i C u chi n
2.324
2.324
binh
ộ ự 10 H i C u giáo
50
50
ch cứ
554
554
ộ ự 11 H i C u thanh niên xung phong
1.003
12 Hội Đông Y tỉnh
1.003
402
402
ị ộ ữ 13 H i h u ngh ệ
Vi t Nam Campuchia
317
317
ộ ữ ị 14 H i h u ngh ệ
t Nam Lào
Vi
135
135
ậ t Nam Nh t
ộ ữ ị 15 H i h u ngh ệ Vi B nả
ộ
ạ
234
234
ế 16 H i K ho ch hóa và gia đình
ộ
30
30
ậ
ọ ỹ 17 H i Khoa h c k ệ thu t lâm nghi p
ế
ộ
354
ọ 18 H i Khuy n h c
354
6.069
6.069
ệ ộ 19 H i Liên hi p ụ ữ ỉ Ph n t nh
507
507
ộ 20 H i liên l c ườ ng ở ướ n
ạ ệ i Vi t Nam c ngoài
ậ
ộ
434
21 H i Lu t gia
434
885
885
ộ ạ 22 H i n n nhân ấ ộ ch t đ c da cam/Dioxin
ườ
532
i cao
532
ộ 23 H i ng tu iổ
ườ
821
i tù yêu
821
ộ 24 H i ng cướ n
ộ
1.232
25 H i Nhà báo
1.232
ộ
7.158
26 H i Nông dân
7.158
ộ
2.046
2.046
ọ 27 H i văn h c ậ ệ ngh thu t
3.701
3.701
28 Liên hi p các ọ
ộ ỹ
ệ H i Khoa h c và ậ K thu t
1.771
ổ
1.771
ệ 29 Liên hi p các T ị ữ ứ ch c H u ngh t nhỉ
6.970
6.970
30 Liên minh h p ợ tác xã t nhỉ
ế
290
31
y ban đoàn k t
290
Ủ công giáo
Ỗ Ợ V CHI H TR
54.236
22.820 31.416
CÁC CÔNG TY
9.453
9.453
ướ
ắ
c Hòa Đ k
1 Công ty TNHH MTV cao su và lâm nghi p ệ Ph L kắ
3.836
3.256
580
ự
2 Công ty TNHH ế ế MTV ch bi n ẩ và th c ph m ắ ệ lâm nghi p Đ k L kắ
3 Công ty TNHH
3.477
642
2.835
MTV lâm nghi pệ Buôn Wing
4 Công ty TNHH
3.600
2.258
1.342
MTV lâm nghi pệ Buôn Za W mầ
4.486
1.940
5 Công ty TNHH
6.426
MTV lâm nghi pệ ả Ch Phư
270
980
6 Công ty TNHH
1.250
MTV lâm nghi pệ Ea H’leo
250
1.030
7 Công ty TNHH
1.280
MTV lâm nghi pệ Ea Kar
244
3.460
8 Công ty TNHH
3.704
MTV lâm nghi pệ Ea Wy
600
3.585
9 Công ty TNHH
4.185
MTV lâm nghi pệ Krông Bông
500
1.100
10 Công ty TNHH
1.600
MTV lâm nghi pệ M’Đr kắ
861
800
11 Công ty TNHH
1.661
ầ
MTV lâm nghi pệ ẫ Thu n M n
ổ
ầ
764
764
ườ
ắ
12 Công ty c ph n đô th và môi tr
ị ắ ng Đ k L k
13 Công ty TNHH
13.000
13.000
ả
MTV qu n lý công trình th y ủ iợ l
659.587
3.000
537.187
34.000
400 28.000
57.000
Ộ Ố VI M T S Ụ Ệ NHI M V CHI C A Ủ NGÂN SÁCH T NHỈ
ể ố Bi u s 55/CKNSNN
Ự Ố Ổ Ố Ự
Ố Ệ Ị Ừ D TOÁN THU, S B SUNG VÀ D TOÁN CHI CÂN Đ I NGÂN SÁCH T NG HUY N, TH XÃ, THÀNH PH NĂM 2020
ế ị ủ ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s : 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t nh)
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
ấ STT Tên đơn vị Thu ngân sách huy nệ ưở ng theo phân c p h ụ S bố ổ sung có m c tiêu
Tổng thu NSNN trên đ aị bàn ổ T ng chi cân đối ngân sách huy nệ
Thu ngân sách huy nệ ngưở h theo phân ấ c pThu S bố ổ sung th cự hi nệ đi uề ch nhỉ ti nề ngươ l
ngân sách huy nệ ngưở h theo phân c pSấ ố ổ b sung cân đ iố ừ t ngân sách c pấ t nhỉ
Chia ra Chia ra
ố T ng sổ
Thu ngân sách huy nệ nưở h g 100%
Thu ngân sách huy nệ ngưở h cácừ t kho nả thu phân chia (theo phân c pấ HĐND ấ ỉ c p t nh)
A B 1 2 3 4 5 6 7 8
1 TP. 51.205 91.130 1.643.7981.458.08626.0401.432.046 43.377 1.643.798
Buôn Ma Thu tộ
91.963 5.513 86.450 362.277 48.676 572.690 69.774 572.690
2 Huy n ệ Ea H'Leo
35.681 3.511 32.170 310.852 59.824 476.419 70.062 476.419 3 Huy n ệ Ea Súp
67.184 4.504 62.680 391.343 59.715 601.355 83.113 601.355
4 Huy n ệ Krông Năng
99.600 269.123 51.278 479.426 104.013 4.413 55.012 479.426
ị 5 Th xã Buôn Hồ
41.262 3.062 38.200 261.128 42.615 404.831 59.826 404.831
6 Huy n ệ Buôn Đôn
704.859 130.896 5.296 125.600 472.718 37.891 63.354 704.859
7 Huy n ệ C ư M'gar
657.548 119.642 4.572 115.070 370.903 87.098 79.905 657.548 8 Huy n ệ Ea Kar
97.640 1.546 96.094 290.244 42.805 514.700 84.011 514.700
9 Huy n ệ M'Đrắ k
921.678 139.084 6.854 132.230 635.706 75.935 70.953 921.678
10 Huy n ệ Krông P cắ
57.065 3.665 53.400 294.810 35.667 463.657 76.115 463.657
11 Huy n ệ Krông Ana
47.501 2.521 44.980 338.634 70.810 535.388 78.443 535.388
12 Huy n ệ Krông Bông
25.952 1.722 24.230 287.296 67.316 458.182 77.618 458.182 13 Huy n ệ L kắ
62.963 2.703 60.260 332.132 47.866 498.817 55.856 498.817
14 Huy n ệ C ư Kuin
48.234 2.614 45.620 195.651 38.075 341.591 59.631 341.591
15 Huy n ệ Krông Búk
9.274.9392.527.16678.5362.448.6304.864.022856.7011.027.050 9.274.939
T ngổ c ngộ
ể ố Bi u s 56/CKNSNN
Ự Ấ Ỉ Ổ Ừ Ụ
Ừ D TOÁN B SUNG CÓ M C TIÊU T NGÂN SÁCH C P T NH CHO NGÂN SÁCH Ệ T NG HUY N NĂM 2020
ế ị ủ ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s : 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t nh)
ơ ị ệ Đ n v : Tri u đ ồng
ố STT Tên đ n vơ ị T ng sổ B sung v ốn sự ổ ệ ể ự ệ nghi p đ th c hi n
ế ộ các ch đ , chính ụ sách, nhi m vệ
ố T ng sổ 1.018.955 1.018.955
1 TP. Buôn Ma Thu tộ 43.377 43377
ệ 2 Huy n Ea H’Leo 69.774 69.774
3 Huyện Ea Súp 70.062 70.062
4 Huyện Krông Năng 83.113 83.113
ị ồ 5 Th xã Buôn H 46.917 46.917
ệ 6 Huy n Buôn Đôn 59.826 59.826
7 Huy n Cệ ư M'gar 63.354 63.354
ệ 8 Huy n Ea Kar 79.905 79.905
9 Huy n Mệ ’Đr k ắ 84.011 84.011
ệ ắ 10 Huy n Krông P c 70.953 70.953
11 Huyện Krông Ana 76.115 76.115
12 Huyện Krông Bông 78.443 78.443
13 Huy n Lệ ắk 77.618 77.618
14 Huyện Cư Kuin 55.856 55.856
ệ 15 Huy n Krông Búk 59.631 59.631
ể ố Bi u s 57/CKNSNN
Ự ƯƠ Ấ Ỉ Ố Ụ D TOÁN CHI CH NG TRÌNH M C TIÊU QU C GIA NGÂN SÁCH C P T NH VÀ Ệ NGÂN SÁCH HUY N NĂM 2020
ế ị ủ ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s : 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t nh)
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
ươ
ố
ụ
ả
Trong đó
Trong đóCh
ụ ề ữ
ề ố ng trình m c tiêu qu c gia gi m nghèo b n ươ
ụ
ả
STT Tên đ n vơ ị
T ngổ số
ả ng trình m c tiêu qu c gia gi m nghèo b n v ng
ươ Ch ữ v ngCh
ề ố ng trình m c tiêu qu c gia gi m nghèo b n
ươ
ụ
ề ố ng trình m c tiêu qu c gia gi m nghèo b n
ầ ư ả Đ u t
phát
phát
ầ ư
ể
ầ ư
ể
Đ u t
phát tri n
Đ u t
phát tri n
phát ự
ầ ư Đ u t ể ầ ư tri nĐ u t ể tri nKinh phí s nghi pệ
T ngổ số
ữ v ngCh Kinh phí sự nghi pKiệ nh phí sự nghi pTệ ố ng sổ
Đ u tầ ư phát tri nể
Kinh phí sự nghi pệ
ố
ố
T ng sổ
T ng sổ
T ngổ số
T ngổ số
V nố trong cướ n
V nố ngoài cướ n
V nố trong cướ n
V nố ngoài cướ n
V nố trong cướ n
V nố ngoài cướ n
V nố trong cướ n
V nố ngoài cướ n
A
B
1=2+3 2=5+12 3=8+15 4=5+8 5=6+7
6
7
8=9+10
9
10 11=12+15 12=13+14
13
14
15=16+17
16
17
679.707 538.454 141.253 201.077 144.624 68.074 76.548 56.453 56.453
0
478.630
393.830 223.830 170.000
84.800 84.800
0
T NG Ổ SỐ
43.053
0 43.053
8.618
0
0
8.618 8.618
0
34.435
0
0
0
34.435 34.435
0
I Ngân sách c p ấ t nhỉ
1 Ban
0
4.028
4 028 4.028
4.028
4.028
0
Dân t cộ
0 12.230
3.160 3.160
9.070 9.070
12.230
3.160
9.070
ở 2 S Lao ộ đ ng nươ Th g binh và Xã h iộ
3 S ở
0
6.200
50
50
6.150 6.150
6.200
50
6.150
Nông nghi p ệ và Phát triển nông thôn
4 S ở
0
1.480
1.330 1.330
150
150
1.480
1.330
150
Thông tin và Truy n ề thông
5
y ban
0
250
50
50
200
200
250
50
200
ổ
Ủ M t ặ tr n Tậ qu c ố t ệ Vi Nam tỉnh
6 Văn
0
3.010
3.010 3.010
3.010
0
3.010
phòng đi u ề ph i ố nông thôn m i ớ t nhỉ
180
180
0
180
180
180
0
7 Đài Phát thanh truy n ề hình tỉnh
70
70
8 Ban
0
70
70
70
0
Tuyên giáo Tỉnh yủ
200
200
9 H i ộ
0
200
200
200
0
Nông dân tỉnh
250
250
0
250
250
250
0
10 H i ộ Liên hi p ệ Ph nụ ữ tỉnh
50
50
0
50
50
50
0
11 H i ộ C u ự
chi n ế binh tỉnh
0
550
550
550
550
0
550
12 Liên minh ợ H p tác xã tỉnh
0
230
230
230
230
0
230
13 Tỉnh đoàn Đ k ắ L kắ
14 S ở
0
5.300
5.300 5.300
5.300
0
5.300
Giáo ụ d c và Đào t oạ
0
7.000
7.000 7.000
7.000
0
7.000
ở 15 S Văn hóa, Th ể thao và Du l chị
0
320
320
320
320
0
320
16 S Kở ế hoạch và Đ u ầ tư
0
55
55
55
55
0
55
17 Sở T ư pháp
ở ộ
0
750
750
750
750
0
750
18 S N i vụ
0
100
19 S ở
100
100
100
0
100
Công th
ngươ
0
500
20 S ở
500
500
0
500
500
Khoa h c vọ à Công nghệ
0
300
300
300
300
0
300
21 Công an t nhỉ
636.654 538.454 98.200 192.459 144.624 68.076 76.548 47.835 47.835
0
444.195
393.830 223.830 170.000
50.365 50.365
0
II Ngân sách huy nệ
0
130
5.198
130
130
5.198 5.198
5.328
0
5.328
1 Thành ph ố Buôn Ma Thu tộ
0
3.431
266
266
11.212
134 11.078
3.165 3.165
14.643 11.212
266
14.377
ị 2 Th xã Buôn Hồ
7.353
7.353
3.634 3.634
14.300 10.300
4.000
2.226 2.226
27.513 21.653
5.860 10.987
16.526
3 Huy n ệ Buôn Đôn
8.361
1.916
1.916
943
943
20.096
2.518 17.578
7.418 7.418
30.373 22.012
2.859
27.514
4 Huy n ệ C ư M'gar
9.438
2.959
0
1.170 1.170
9.438
9.438
1.789 1.789
12.397
1.170
11.227
5 Huy n ệ C ư Kuin
5.467
6.657
6.657
2.335 2.335
18.956
9.878
9.078
3.132 3.132
31.080 25.613
8.992
22.088
6 Huy n ệ Ea H’leo
8.651
8.651
3.322 3.322
35.022 15.444 19.578
3.199 3.199
50.194 43.673
6.521 11.973
38.221
7 Huy n ệ Ea Kar
8.737
8.737
2.407 2.407
19.100 19.100
2.651 2.651
32.895 27.837
5.058 11.144
21.751
8 Huy n ệ Ea Súp
3.411
4.644
4.644
995
995
10.553
1.475
9.078
2.416 2.416
18.608 15.197
5.639
12.969
9 Huy n ệ Krông Ana
4.428
0
2.075 2.075
24.141 16.483
7.658
2.353 2.353
28.569 24.141
2.075
26.494
10 Huy n ệ Krông Bông
4.204
3.635
3.635
1.772 1.772
14.088
5.650
8.438
2.432 2.432
21.927 17.723
5.407
16.520
11 Huy n ệ Krông Búk
6.565
6.565
3.705 3.705
25.426
1.696 23.730
3.317 3.317
39.013 31.991
7.022 10.270
28.743
12 Huy n ệ Krông Năng
8.271
5.925
5.925
1.457 1.457
39.695
8.195 31.500
6.814 6.814
53.891 45.620
7.382
46.509
13 Huy n ệ Krông Păc
31.153 23.707
7.446
2.059 2.059
88.179 74.554 13.625 54.967 43.401 33.890 9.511 11.566 11.566
33.212
14 Huy n ệ Lắk
40.500 29.100 11.400
2.196 2.196
102.024 87.640 14.384 59.328 47.140 34.186 12.954 12.188 12.188
42.696
15 Huy n ệ M’Drắ k
0
0
0
0
80.020 80.020
0
80.020 80.020
0
80.020
16 Ch a ư phân khai
ể ố Bi u s 58A/CKNSNN
Ầ Ư Ố Ố Ự Ụ Ạ Ế DANH M C D ÁN B TRÍ K HO CH Đ U T V N NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠ NG
NĂM 2020
ế ị ủ ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s : 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t nh)
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
ế ị
ầ ư
ừ ở
STT Danh m cụ
Quy t đ nh đ u t
ế ả Lũy k gi ế
ạ ế ạ
d ánự
ế ạ
Đ aị đi mể XD
ạ
kh i công i ngân t ế đ n h t ngày 31/12/2015K ạ ho ch trung h n 5 năm 2016 2020
ạ ế ạ
Thờ i gian KC HT
ế ạ K K ho ch trung h n 5 năm ế 20162020K ho ch trung ế ạ h n 5 năm 20162020K ho ch trung h n 5 năm 20162020K ho ch năm 2020
ế ị Quy t đ nh ầ ư ế đ u t Quy t ầ ị đ nh đ u ế ố ư t Lũy k s ố ố v n đã b trí ừ ở t kh i công ế ế đ n h t năm 2015 (*)
h o ạ c h
ế ố ố Lũy k s v n ừ ố đã b trí t ở ế kh i công đ n ế h t năm 2015 ế ả i (*)Lũy k gi ừ ở kh i ngân t ế ế công đ n h t ngày 31/12/2015
n ă m
2 0 2 0 K ế
h o ạ c h
n ă m
2 0 2 0 K
ế
h o ạ c h
n ă m
2 0 2 0
T r o n g
đ ó :
TMĐT
Trong đó: NSTW
Trong đó: NSTW
TMĐT T ngổ ố ấ t s (t c cácả ngu nồ v n)ố
N S T W T r o n g
Trong đó: NSTW Trong đó: NSTW T ngổ ố ấ t s (t c cácả ngu nồ v n)ố
ố
T ng sổ (t
đ ó :
Trong đó: NSTW
Trong đó NSTW
ế S quy t ị đ nh; ngày, tháng, năm ban hành
T ngổ ố ấ t s (t c cácả ngu nồ v n)ố
ố t cấ ả các ngu nồ v n)ố
N S T W
Trong đó
Trong đó
Trong đó
T ngổ số
T ng sổ (t
T r o n g đ ó
ố
T ng sổ
Trong đó: NSTW
ố t cấ ả các ngu nồ v n)ố
Thu Thanh ồ h i các toán kho nả nợ ngứ XDC cướ tr M NSTW
Thu h iồ ngứ cướ tr NS t nhỉ
Thu h iồ các khoả n ngứ cướ tr NST W
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
ố
T ng sổ
209.000 5.948263.810263.810 55.45 4
26.00 0
3.583.39 9
2.876.72 4
474.060463.285368.530357.755 1.502.14 6
1.502.14 6
209.000 5.948263.810263.810 55.45 4
26.00 0
NG
3.583.39 9
2.876724474.060463.285368.530357.755 1.502.14 6
1.502.14 6
CÁC ƯƠ CH TRÌNH Ụ M C TIÊU
I Ch
ng
559.428 491.828142.036142.036142.036142.036 273.043 273.043
5.948 42.560 42.560
0
0
ể
ế
ươ trình Phát tri n kinh t ộ xã h i các vùng
ệ
Th c hi n ự d ánự
245.343 223.039134.671134.671134.671134.671
86.138
86.138
2.000 13.400 13.400
ườ 1 Đ ng GT
ệ
Ea H’leo Ea Sup
2011 2016
liên huy n Ea H’leo Ea Súp
1140/QĐ UBND, 13/5/2010; CV 6315/UBN DCN, 11/8/2016; 3662/QĐ UBND, 10/12/2019
ướ
14.841
13.492
7.365
7.365
7.365
7.365
5.992
5.992
992
992
2 L
Kr. Năng
2009 2011
ệ i đi n THA và TBA xã Ea Toh, H. Krông Năng (GĐ2)
3284/QĐ UBND, 03/12/2008; 1812/QĐ UBND, 11/7/2019
ị
70.947
56.000
50.400
50.400
16.500 16.500
Kr. Búk 2016
2932/QĐ UBND ngày 30/10/2015
2020
3 Khu tái đ nh ư ố c s 3, xã ệ ư C Nê, huy n Krông Búk
58.000
30.000
27.000
27.000
1.700
1.700
Ea Súp 2016
2884/QĐ UBND 29/10/2015
2020
4 Khai hoang và xây d ng ự ộ ồ đ ng ru ng ị trên đ a bàn các xã, th ị ệ ấ tr n huy n Ra Súp
34.571
34.571
31.114
31.114
5 Đ ng giao
ừ
xã Ea
2016 2020
2836b/QĐ UBND 26/10/2015
Cư M’gar Buôn Đôn
ườ thông t Wer huy n ệ Buôn Đôn đi xã Hòa Hi p ệ ư ệ huy n C M’gar
23.255
23.255
256
256
Đ ng giao xã ừ
Cư M’Gar
2316/QĐ UBND 08/8/2016
ư
ườ thông t Ea Wer ệ huy n Buôn Đôn đi xã ệ ả Qu ng Hi p ư ệ huy n C M’Gar đo n ạ km8+400 km14+548 ộ ị (thu c đ a bàn huy n ệ C M’Gar)
8.694
8.694
3.544
3.544
Đ ng giao xã ừ
Buôn Đôn
2315/QĐ UBND 08/8/2017
ườ thông t Ea Wer ệ huy n Buôn Đôn đi xã ả ệ Qu ng Hi p ư ệ huy n C M’Gar đo n ạ km0+00 km8+400 ộ ị (thu c đ a bàn huy n ệ Buôn Đôn)
ườ
Kr. Ana 2016
31.551
31.551
28.396
28.396
2.950
2.950
2845b/QĐ UBND 26/10/2015
2020
6 Đ ng giao thông đ n ế trung tâm xã Ea Na, huy n ệ Kr Ana
ườ
Ea Kar 2016
31.156
31.156
28.040
28.040
0
0
2884b/QĐ UBND 26/10/2015
2020
7 Đ ng giao thông liên xã Xuân Phú Ea ệ Sô, huy n Ea Kar
40.000
40.000
36.000
36.000
1.500
1.500
TP. BMT
2016 2020
2931b/QĐ UBND 30/10/2015
ữ ư 8 Kho l u tr chuyên d ng ụ ắ ắ ỉ t nh Đ k L k (GĐ1)
ườ
Ea Súp
35.641
34.641
11.077
11.077
3.948
1.718
1.718
448/QĐ UBND 18/2/2011
9 Đ ng giao thông liên xã ờ ố Ya T M t Ea R kố
ươ
II Ch
ng
870.118 680.439189.568182.793189.568182.793 369.072 369.072100.000
29.632 29.632 7.504
0
trình tái c ơ ế ấ c u kinh t nông nghi p ệ và phòng ố ả ch ng gi m ẹ nh thiên tai, ổ ị ờ n đ nh đ i ư ố s ng dân c
II.1 D án ự
670.118 480.439189.568182.793189.568182.793 239.072 239.072100.000
14.632 14.632 7.504
0
ể ế chuy n ti p ạ ừ t giai đo n 20112015 sang giai ạ đo n 2016 2020
54.430
38.101 18.042 18.042 18.042 18.042
16.000
16.000 6.000
1
L kắ
2011 2015
3160/QĐ UBND, 18/11/08
Ổ ị n đ nh DDCTD xã Krông Nô, H.L kắ
ề
ỉ
2 Đi u ch nh,
Ea Súp 2008
70.930
49.651 21.815 21.815 21.815 21.815
28.500
28.500 17.000
0
0
ể
3075/QĐ UB, 20/11/11
2012
ế
ậ
MR, DA phát tri n KTXH, ế ắ s p x p ti p nh n 400500 ộ h KTM xã ư C Kbang, H Ea Súp
22.277
15.594 10.755 10.755 10.755 10.755
3.280
3.280
700
700
ị
Kr. Bông
2010 2014
3197/QĐ UBND, 12/11/09
ư ư
3 DA QH s p ắ ế ổ x p, n đ nh DDCTD thôn C Dhiăt, xã C Drăm, ệ Huy n Krông Bông
4 DA QH s p ắ
33.873
23.717 14.000 14.000 14.000 14.000
2.000
2.000
Cư M’gar
t, H.
163/QĐ UBND 21/01/09
ư ế x p dân c xã ế Ea Ki ư C M’gar
5 DA QH s p ắ
Ea Súp 2010
51.675
36.173
5.264
5.264
5.264
5.264
25.000
25.000
2.000
2.000
ơ
3178/QĐ UBND 19/11/08
2015
ư ế x p dân c xã Ia Jl i (xã Ia ố L p cũ), H.Ea Súp
6 Xây d ng ự
M’Đr kắ
145.000 101.500
3.466
3.466
3.466
3.466
61.000
61.000 14.000
7.606
7.606 4.510
487/QĐ UBND, 07/3/2014
vùng dân di ư ự do khu c t ự v c Ea Krông, ư xã C San, huy n ệ M’Đr kắ
7
n đ nh dân
M’Đr kắ
18.960
14.717
11.000
11.000 6.000
0
2071/QĐ UBND 14/8/2008
Ổ ị DCTD xã Krông Á, huy n ệ M’Đr kắ
ư 8 B trí dân c
Ea Súp 2010
39.934
37.859 25.148 25.148 25.148 25.148
8.925
8.925
618
618
ể
2017
2147/QĐ UBND 148/2009; 1476/QĐ UBND 09/7/2012
ố ạ i các ti u t khu 249, 265 và 271 thu c ố Công ty Lâm ư ệ nghi p Ch Ma Lanh, ệ huy n Ea Súp
ỉ
Kr Bông
75.156
52.609 18.212 13.174 18.212 13.174
42.294
42.294 30.000
714
714
ế
2283/QĐ UBND, 5/10/2012
ư
ề 9 Đi u ch nh, ở ộ m r ng DA ắ QH, s p x p, ổ ị n đ nh DDCTD vùng Ea Lang, xã C Pui H.Krông Bông
11
M’Đr kắ
48.192
33.734 19.398 19.398 19.398 19.398
17.000
17.000 14.000
0
0
Ổ ị n đ nh dân DCTD xã C ư KRóa, MĐr kắ
2069/QĐ UBND 14/8/08; 374/QĐ UBND 20/2/2014
ố 12 QH b trí, s p
ắ L kắ
1415/QĐ
49.871
34.910 25.291 23.554 25.291 23.554
9.365
9.365 3.000
2.994
2.994 2.994
UBND, 02/7/2012
ế x p DDCTD ệ ự và th c hi n ĐCĐC cho ĐBDTTSTC ể ạ t i các Ti u khu 1407, 1409, 1415 và 1388 xã Đ k ắ Nuê, H.L kắ
MĐr kắ
24.117
19.882 13.392 13.392 13.392 13.392
3.500
3.500 3.000
13
Ổ ị n đ nh dân DCTD xã Ea Mdoal, MĐr kắ
2070/QĐ UBND 14/8/08; 375/QĐ UBND, 20/02/2014
ự
ở
II.2 D án kh i
200.000
20.000
130.000 130.000
15.000 15.000
0
0
ớ công m i giai ạ đo n 2016 2020
L kắ
200.000
200.000
130.000 130.000
15.000 15.000
14 Đê bao ngăn lũ phía Nam sông Krông Ana
2886/QĐ UBND, 30/10/2018; 1324/QĐ UBND, 04/6/2019
22.000
20.000
9.926
9.926
9.926
9.926
10.000
10.000
3.000
3.000
0
0
III Ch
ng
ế
ươ trình m c ụ tiêu phát ể tri n kinh t ủ ả th y s n
22.000
20.000
9.926
9.926
9.926
9.926
10.000
10.000
3.000
3.000
0
0
Các d án ự ể ế chuy n ti p hoàn thành sau năm 2016
Kr. P cắ
22.000
20.000
9.926
9.926
9.926
9.926
10.000
10.000
3.000
3.000
1961/QĐ UBND 25/8/2014
1 Trung tâm ủ ố gi ng th y ả ấ ỉ s n c p t nh ạ (giai đo n 1)
IV Ch
442.024 200.861 95.464 95.464
5.000
5.000
94.500
94.500 10.000
10.000 10.00010.000
ng
ể
ươ trình m c ụ tiêu phát tri n lâm ề ệ nghi p b n v ngữ
357.326 155.861 90.464 90.464
59.000
59.000
xây
Kr. Bông
2009 2013
2529/QĐ UBND, 31/10/2012
n
ầ ư 1 Đ u t ự d ng và phát ể ườ tri n v ư ố qu c gia Ch Yang Sin
60.000
60.000
54.000
54.000
xây
41.500 41.500
ư
ầ ư Đ u t ự d ng và phát ể ườ tri n v n ố qu c gia Ch Yang Sin ạ (Giai đo n 2: 20162020)
84.698
45.000
5.000
5.000
5.000
5 000
35.500
35.500 10.000
10.000 10 000 10.00 0
B. Đôn, L kắ
ẩ ả ồ ắ
ỉ
2015 2010
ự 2 D án kh n ấ c p b o t n voi t nh Đ k L kắ
2362/QĐ UBND, ngày 12/11/2013
0
V Ch
140.000 110.000
98.000
98.000
18.250 18.250
0
ng
ụ
ụ
ươ trình m c ụ ầ ư tiêu Đ u t ạ ầ h t ng kinh ể ế ven bi n, t ế Khu kinh t ẩ ử c a kh u, khu công ệ nghi p, c m công nghi p, ệ khu công ệ ngh cao, khu nông ệ ứ nghi p ng d ng công ngh caoệ
80.000
60.000
54.000
54.000
5.750
5.750
0
ỗ ợ V.1 H tr khu công nghi p ệ
ị ạ i các đ a t ươ ng có ph ệ ề đi u ki n ế kinh t xã ộ h i khó khăn
80.000
60.000
54.000
54.000
5.750
5.750
TP. BMT
2016 2018
2930/QĐ UBNĐ; 31/10/2015
ệ ố 1 H th ng giao thông trong hàng rào KCN Hòa Phú
60.000
50.000
44.000
44.000
12.500 12.500
0
ỗ ợ ầ V.2 H tr đ u ự ư xây d ng t ụ ạ ầ h t ng c m công nghi p ệ ị ạ i các đ a t ươ ng có ph ệ ề đi u ki n xã ế kinh t ộ h i khó khăn
60.000
50.000
44.000
44.000
12.500 12.500
TP. BMT
xây ế ấ ụ
2016 2020
833/QĐ UBND; 31/3/2016
ầ ư 1 Đ u t ự d ng k t c u ạ ầ h t ng C m công nghi p ệ ạ t i Tân An 1, Tân An 2
ng
VI Ch
71.648
71.648
64.483
64.483
17.000 17.000
0
ể ố
ươ trình m c ụ tiêu Phát ệ tri n h ợ th ng tr giúp xã h iộ
ợ
71.648
71.648
64.483
64.483
17.000 17.000
TP. BMT
2016 2020
2929/QĐ UBND 30/10/2015
ơ ở ả 1 C s b o tr ộ xã h i, chăm sóc và ph c ụ ứ ồ h i ch c năng ườ i tâm cho ng ố ầ th n, r i ễ nhi u tâm trí ắ ắ ỉ t nh Đ k L k (GĐ 1)
ng
VII Ch
115.000 115.000
103.500 103.500
22.000 22.000
020.000
ể
ươ trình m c ụ tiêu phát ạ tri n h ị ầ t ng du l ch
TP.BMT2016
115.000 115.000
103.500 103.500
22.000 22.000
20.00 0
837/QĐ UBND 31/3/2016
2020
ị
1 Nâng c p ấ ừ ườ QL ng t đ ạ 14 (đo n giao ớ ườ v i đ ng Lê ẩ Du n) vào khu du l ch sinh thái Ea Kao, TPBMT.
ng
VIII Ch
48.998
48.998
44.099
44.099
13.300 13.300
0
0
ệ
ề ệ
ươ trình m c ụ tiêu Giáo d cụ ngh nghi p vi c làm và An toàn lao đ ngộ
TP.BMT2016
48.998
48.998
44.099
44.099
13.300 13.300
ệ ả
2931/QĐ UBND 30/10/2015
2020
1 Trung tâm văn hóa, đi n nh ứ đa ch c năng vùng Tây Nguyên (GĐ1)
IX Ch
ng
45.000
45.000
40.500
40.500
7.000
7.000
0 6.000
ể
ươ trình m c ụ tiêu Phát tri n văn hóa
45.000
45.000
40.500
40.500
7.000
7.000
6.000
ệ ả
TP. BMT
2016 2020
2930b/QĐ UBND 30/10/2015
1 Trung tâm văn hóa, đi n nh ứ đã ch c năng vùng Tây Nguyên (GĐ1)
X Ch
ng
268.554 240.000 22.000 18.000 22.000 18.000 182.049 182.049
35.500 35.500
0
ươ trình m c ụ tiêu qu c ố
phòng an ninh trên đ a ị bàn tr ng ọ đi mể
188.554 160.000 22.000 18.000 22.000 18.000 110.049 110.049
21.700 21.700
0
0
ả ả a Qu n lý, b o ớ ệ v biên gi i
ườ
ừ
108.554
80.000 22.000 18.000 22.000 18.000
54.000
54.000
4.200
4.200
Ea H’leo Ea Súp
2577/QĐ UBND, 31/10/2014
1 Đ ng GT t xã Ea H’leo (km613Qu cố ố ộ 14) n i l ườ ng biên đ ắ ớ i Tây B c, gi ệ huy n Ea Súp
2 Đ ng giao
B. Đôn
80.000
80.000
56.049
56.049
17.500 17.500
v
2933/QĐ UBND 30/10/2015
ườ ừ ườ thông t n ố qu c gia Yok Đôn đi đ n ồ biên phòng số ồ 5 (đ n 743), ệ huy n Buôn Đôn
b Ch
80.000
80.000
72.000
72.000
13.800 13.800
0
ươ ng trình 229
ườ 1 Đ ng t
ừ
L kắ
80.000
80.000
72.000
72.000
13.800 13.800
155b/QĐ UBND 30/10/2015
trung tâm xã Krông Nô đi ơ buôn R Chai A, xã Krông Nô, Huy n ệ ắ ỉ ắ L k, t nh Đ k L kắ
ng
XI Ch
887.000 753.950 15.066 15.066
123.900 123.900
16.932 16.932
0
0
ươ trình m c ụ ệ ấ tiêu c p đi n nông thôn, ề mi n núi và ả ả h i đ o
ấ
887.000 753.950 15.066 15.066
123.900 123.900
16.932 16.932
Toàn t nhỉ
i
2928/QĐ UBND 30/10/2015
ắ
ự 1 D án c p ệ đi n nông ừ ướ l thôn t ố ệ đi n qu c gia ắ ỉ t nh Đ k L k
4.933
4.933
ố ứ XII Đ i ng các ự
d án ODA
0
113.629
99.000
99.000
99.000 99.000
XIII Các d án ự
43.703 73.703 37.95 0
không thu c ộ ươ các ch ng trình m c ụ tiêu quy đ nhị ị ạ t i Ngh quy t ế 1023/NQ UBNTVQH1 3 và Quy t ế ị đ nh 10/2015/QĐ TTg
ố
0
Ea Súp
9.620
8.000
8.000
8.000 8.000
1253/QĐ UBND, 09/9/2010
1 Kiên c hóa các tuy n ế kênh nhánh kênh N9
Ea H’leo
12.837
10.000
10.000
10.000 10.000
2.576
2.576
0
c Ea Tir,
ồ ứ 2 H ch a ướ n xã Ea Tir
453/QĐ UBND 13/3/2017
ồ ắ 3 H Đ k Minh
8.680
8.000
8.000
8.000 8.000
0
510/QĐ UBND
Buôn Đôn
L kắ
10.500
8.000
8.000
8.000 8.000
0
0
0
0
c Nam
ồ ứ 4 H ch a ướ n Kar
100/QĐ UBND, 27/4/2016
7.000
7.000
7.000
7.000 7.000
0
0
0
0
i t
M’Đr kắ
i xã
425/QĐ SKHĐT, 12/8/2008
5 Công trình ủ ợ ạ th y l Ea H’mlay, huy n ệ M’Dr kắ
6.860 6.859
11.140
10.000
10.000
10.000 10.000
6.860
0
6 Công trình ủ ợ ơ th y l
i S n
Krông Bông
2904/QĐ UBND,
29/9/2011
Phong: Nâng ậ ấ c p đ p và ố Kiên c hóa kênh m ngươ
ồ
7 H Ea Tul 2
9.000
9.000
9.000
9.000 9.000
8.000
8.000 6.058
0
Krông Ana
363/QĐ KHĐT, 08/4/2010
14.000
12.000
12.000
12.000 12.000
0
0
0
8 Th y l
0
Krông Búk
ơ
89/QĐ SKHĐT, 27/5/2011
ủ ợ i Ea Kueh, xã C ư ệ P ng, huy n Krông Búk
11.352
10.000
10.000
10.000 10.000
10.000 10.000 8.767
0
Cư M’gar
83/QĐ KHĐT, 06/4/2010
ồ 9 TL h buôn Tah 1, xã Ea Dr ngơ
7.500
7.000
7.000
7.000 7.000
6.594
6.594 6.593
0
Krông P kắ
c sinh
271/QĐ SNN, 30/6/2017
10 Công trình ấ ướ c p n ạ ho t xã Ea Yiêng
9.673
9.673 9.673
12.000
10.000
10.000
10.000 10.000
0
Cư M’gar
11 Công trình ấ ướ c sinh c p n ư ạ ho t xã C M’gar
848/QĐ UBND, 28/10/2011; 17/QĐ UBND, 12/01/2012
18.000 18.000
nâng
ệ
ầ ư 12 Đ u t ử ấ c p, s a ổ ữ ch a, b sung ế ị t b trang thi ơ ở cho các c s cai nghi n ma túy
32.032 32.032
ỗ ợ ồ 13 H tr đ ng bào dân t c ộ ề mi n núi theo ố ế ị quy t đ nh s 2085/QĐTTg
ể ố Bi u s 58b/CKNSNN
Ố Ố Ố Ư Ụ Ế Ủ DANH M C D ÁN B TRÍ K HO CH V N VAY ODA VÀ V N VAY U ĐÃI C A Ợ Ự Ạ Ợ ƯỚ CÁC NHÀ TÀI TR N C NGOÀI NĂM 2020 (Đ T 1)
ế ị ủ ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s 220/QĐUBND ngày 05/02/2020 c a UBND t nh)
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
ầ ư
ầ ư ề
ầ
ặ
ỉ
ạ
ạ
ặ
STT Danh m cụ
ban đ u ho c quy t đ nh đ u t
đi u ch nh
ủ ướ
ế ạ
ủ
ế K ế
ỉ
ế ị ủ
ầ ủ ướ
Quy t đ nh đ u t ượ c Th t
ế ị đ
ế ị ng Chính ph giao k ho ch các năm
ng Chính ph giao k
ầ ư
ế ị ề ạ
Đ aị đi mể XD
ỉ
ượ
công trình, dự án
Thờ i gian KC HT
ỉ
ầ ư ề
ạ
ủ
ế ạ k ho ch trung h n giai đo n 20162020k ạ ạ ế ạ ho ch trung h n giai đo n 20162020k ạ ạ ế ạ ho ch trung h n giai đo n 20162020k ạ ạ ế ạ ho ch trung h n giai đo n 20162020k ế ạ ạ ạ ho ch trung h n giai đo n 20162020k ế ạ ạ ạ ho ch trung h n giai đo n 20162020K ho ch 2020
ầ ủ ướ
ế ị ủ
ỉ
đi u ch nh đ
h o ạ c h
c Th t ế ị
ầ ư ượ
ỉ
đi u ch nh đ
ầ ư ề
ỉ
ủ
ầ ư ề ế ạ ư ban đ u ho c quy t đ nh đ u t t ượ đ
ầ ủ ướ
ế ị ủ
ỉ
ng Chính ph giao
đi u ch nh đ
đ u t
ạ
2 0 2 0 K ế
ầ ư ầ ư ban đ u ho c quy t đ nh đ u t Quy t đ nh đ u t ế ượ c Th t đi u ch nh đ ặ ầ ế ị ban đ u ho c ho ch các nămQuy t đ nh đ u t ầ ư ề ủ ướ ế ị ng c Th t quy t đ nh đ u t đi u ch nh đ ủ ế ị ầ ế ạ Chính ph giao k ho ch các nămQuy t đ nh đ u ầ ặ ế ị ư đi u ch nh ban đ u ho c quy t đ nh đ u t t ế ạ ủ ướ ượ c Th t ng Chính ph giao k ho ch các đ ặ ầ ư ế ị nămQuy t đ nh đ u t ban đ u ho c quy t đ nh ầ ư ề ượ ng Chính ph giao đ u t ặ ầ ế ạ ban đ u ho c k ho ch các nămQuy t đ nh đ u t ủ ướ ế ị ng c Th t quy t đ nh đ u t ầ ế ị ủ Chính ph giao k ho ch các nămQuy t đ nh đ u ầ ặ ế ị đi u ch nh ế ạ ủ ướ c Th t ng Chính ph giao k ho ch các ặ ầ ư ế ị nămQuy t đ nh đ u t ban đ u ho c quy t đ nh ầ ư ề ượ c Th t ạ ế ạ ế ạ k ho ch các nămk ho ch trung h n giai đo n 20162020
h o ạ c h
2 0 2 0 K ế
h o ạ c h
2 0 2 0 K ế
h o ạ c h
2 0 2 0 K ế
h o ạ c h
2 0 2 0 K ế
h o ạ c h
2 0 2 0
TMĐT
Trong đó
Trong đó;
ế ố S quy t đ nhị
T r o n g
TMĐTT MĐTTM ĐTTMĐ TTMĐT TMĐTT ố ng sổ t cấ ả (t các ngu nồ v n)ố
Trong đóTron g đóTron g đóTron g đóTron g đóT nổ g số (t t cấ ả các ngu nồ v n)ố
đ ó ; T r o n g
đ ó ; T r o n g
đ ó ; T r o n g
đ ó ; T r o n g
đ
ó ;
V ố n
n ư ớ c
Trong đó:
ố ố ứ V n đ i ng
ố ố ứ V n đ i ng
ố ố ố ố ứ V n đ i ngV n đ i ố ướ ứ c ngoài ngV n n
ngoài
Trong đó:Trong đó:Trong đó:Trong đó:Trong đó:
V nố cướ n ngoàiV nố cướ n ngoài
n g o à ố ố ố ứ V n đ i ngV n i ố ướ ố ứ c đ i ngV n n V ố n
n ư ớ c
T ng sổ (t
n g o à i
ố t cấ ả các ngu nồ v n)ố
ố ố ứ
c ngoài
ố ố ứ V n đ i ng
Trong đó:
Trong đó
Trong đó:
Trong đó
ố ướ V n đ i ngV n n ị ệ (theo Hi p đ nh)
Trong đó
T nổ g số
Trong đó:
Trong đó:
T r o n g đ ó
NSNN
NSNN
T ngổ số
Vay iạ l
Vay iạ l
NSNNT ngổ c ngộ
NSNN T ngổ c ngộ
V nố cướ n ngoài (theo Hi pệ ố đ nh)Vị cướ n n ngoài (theo Hi pệ ố đ nh)Vị cướ n n ngoài (theo Hi pệ ị đ nh)
Đ aư vào cân đ iố NSTW
ư Đ a vào cân đ iố NSTW
ổ
ề
Quy đ i ra ti n Vi
ệ t
T ngổ số
T nổ g số
Trong đó
Quy đ iổ ra ti nề ệ Vi tQuy đ i raổ ti nề Vi tệ
Trong đó thu h iồ các khoả n v nố ngứ
T ngổ số
Trong đó thu h iồ các khoả n v nố ngứ
Tính b ngằ ngo iạ tệ
ố
NSTW
T ng sổ
iạ
Trong đó ấ c p phát Vay l ừ trung t ngươ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
ố
T ng sổ
4.105.316804.497194.538
03.156.6122.857.618298.9942.106.208108.746108.746 40.3001.893.0781.234.550
0398.285 4.933 4.933
0393.352393.352
0
4.105.316804.497194.538
03.156.6122.857.618298.9942.106.208108.746108.746 40.3001.893.0781.234.550
0326.019 4.933 4.933
0321.086321.086
0
Các d ánự ượ đ c giao ế ạ k ho ch năm 2020
3.758.668746.589194.538
03.012.0802.713.086298.9942.001.824108.746108.746 40.3001.893.0781.234.550
0326.019 4.933 4.933
0321.086321.086
0
I V N Ố C ƯỚ N NGOÀI KHÔNG GI I Ả NGÂN THEO Ế Ơ C CH TÀI CHÍNH TRONG CƯỚ N
636.557102.978
3.009
0 533.579 384.102149.477
56.865
2.933
2.933
0
53.932
53.932
0 27.091 933 933
0 26.158 26.158
0
Lĩnh v cự giao thông
39.081
3.758
3.006
0
35.323
35.323
4.549
2.933
2.933
0
1.616
1.616
0
933 933 933
0
0
0
0
(1) Các d ánự hoàn thành, bàn giao, ư đ a vào ử ụ s d ng c ướ tr ngày 31/12/201 8
39.081
3.758
3.006
35.323
35.323
4.549
2.933
2.933
1.616
1.616
933 933 933
0
0
0
ườ 1 Đ ng
Ea H’leo
giao thông liên huy nệ
2013 2014
2660/QĐ UBND ngày 26/9/2017
Ea H’leo – Krông Năng
(2) Danh
597.476 99.220
0
52.316
0
0
0
52.316
52.316
0 26.158
0
0
26.158
0
0 498.256 348.779 149.47 7
0 026.15 8
ụ ự m c d án kh i ở công m i ớ năm 2018
0
597.476 99.220
52.316
0
0
52.316
52.316
0 26.158
0
0
0 26.158 26.158
0
0
D án ự nhóm B
0 498.256 348.779 149.47 7
0
597.476 99.220
498.256 348.779149.477
52.316
52.316
52.316
26.158
0
0
0 26.158 26.158
Toàn t nhỉ
2017 2020
3172/QĐ UBND ngày 22/11/2018
ự ỗ 1 D án h ợ tr phát ể tri n khu ự v c biên ể ớ i Ti u gi ỉ ự d án t nh ắ ắ Đ k L k
Lĩnh v cự
70.590 10.590
0
0
60.000
60.000
0
60.000
0
0
60.000
60.000
0 36.000
0
0
0 36.000 36.000
0
0
công nghi pệ
70.590 10.590
0
0
60.000
60.000
0
60.000
0
0
60.000
60.000
0 36.000
0
0
0 36.000 36.000
0
0
ế
Các d ánự chuy n ể ti p hoàn thành sau
70.590 10.590
60.000
60.000
60.000
0
60.000
60.000
36.000
0
36.000 36.000
Toàn t nhỉ
2897/QĐ UBND ngày 30/10/2018
ắ
ể ự 1 Ti u d án C p ấ ệ đi n nông ừ thôn t ệ ướ i đi n l ố Qu c gia ỉ t nh Đ k ắ L k, giai đo n ạ 20182020
55.000 10.000
7.000
0
45.000
45.000
0
29.284
390
390
0
28.894
28.894
0
5.791
0
0
0
5.791
5.791
0
Lĩnh v cự giáo d cụ
55.000 10.000
7.000
0
45.000
45.000
0
29.284
390
390
0
28.894
28.894
0
5.791
0
0
0
5.791
5.791
0
Các d ánự ự ế d ki n hoàn thành năm 2019
55.000 10.000
7.000
0
45.000
45.000
0
29.284
390
390
0
28.894
28.894
0
5.791
0
0
0
5.791
5.791
0
D án ự nhóm C
55.000 10.000
7.000
45.000
45.000
29.284
390
390
28.894
28.894
5.791
0
0
0
5.791
5.791
Toàn ỉ t nh
2015 2017
ự 1 D án giáo ụ d c THCS khu v c ự khó khăn ấ nh t giai đo n 2ạ
2176/QĐ BDGĐT ngày 23/6/2014; 3348/QĐ UBND 17/12/2015; 3530/QĐ UBND ngày 28/12/2015; 3600/QĐ UBND ngày 31/12/2015; 3606/QĐ UBND ngày 31/12/2015; 3607/QĐ UBND ngày 31/12/2015
977.275318.747142.557
0 658.528 658.528
0 735.376 76.848 76.848 40.300 658.528
0
0 10.000
0
0
0 10.000 10.000
0
Lĩnh v cự công c ngộ
0 658.528 658.528
658.528
0
0 10.000
0
0
0 10.000 10.000
0
977.275 318.74 7
142.55 7
0 735.376 76.848 76.848 40.30 0
ế
Các d ánự chuy n ể ti p hoàn thành sau
0 658.528 658.528
658.528
0
0 10.000
0
0
0 10.000 10.000
0
D án ự nhóm B
977.275 318.74 7
142.55 7
0 735.376 76.848 76.848 40.30 0
977.275318.747142.557
658.528 658.528
735.376 76.848 76.848 40.300 658.528
10.000
10.000 10.000
TP. BMT
143/QĐ UBND 14/01/2016; 850/QĐ UBND ngày 26/4/2018
ự 1 D án Phát ể tri n các thành ph ố ạ ạ lo i 2 t i Qu ng ả Nam, Hà Tĩnh, Đ k ắ ể ắ L k Ti u d án ự Buôn Ma Thu tộ
ợ
10.000
10.000
10.000 10.000
10.000
ầ H p ph n BMT 3: Xây d ng ự ườ đ ng chi n ế ượ l c ườ Đ ng Mai Th ị L uự
1.911.496286.419 41.975
01.625.0781.502.530122.5481.076.656 28.575 28.575
01.048.0811.048.081
0232.137 4.000 4.000
0228.137228.137
0
Lĩnh v c ự nông nghi p ệ nông thôn
659.613 59.965 41.975
0 599.648 599.648
0 644.656 28.575 28.575
0 616.081 616.081
0
4.000 4.000 4.000
0
0
0
0
ự ự D án d ế ki n hoàn thành năm 2019
659.613 59.965 41.975
599.648 599.648
644.656 28.575 28.575
616.081 616.081
4.000 4.000 4.000
0
0
0
2014 2018
3012/QĐ UBND ngày 11/11/2015
1 D án ự gi m ả nghèo khu ự v c Tây Nguyên
B. Đôn L k,ắ Kr. Bông, Ea Súp, M’Đrắ k
700 700
T nhỉ Đ kắ L kắ
ự D án Gi m ả nghèo Khu ự v c Tây Nguyên ắ ỉ t nh Đ k L kắ
650 650
Buôn Đôn
ự D án Gi m ả nghèo Khu ự v c Tây Nguyên huy n ệ Buôn Đôn
Ea Súp
700 700
ự D án Gi m ả nghèo Khu ự v c Tây Nguyên ệ huy n Ea Súp
650 650
Krông Bông
ự D án Gi m ả nghèo Khu ự v c Tây Nguyên huy n ệ Krông Bông
650 650
M’Đrắ k
ự D án Gi m ả nghèo Khu ự v c Tây Nguyên huy n ệ M’Đr kắ
0
432.000
0
0
0 432.000 432.000
0
0
0
1.251.88 3
226.45 4
0 1.025.43 0
902.882 122.54 8
0 228.13 7
0 228.13 7
228.13 7
ế
Các d ánự chuy n ể ti p hoàn thành sau năm 2019
188.913 18.120
170.794 158.838 11.956 150.000
0
150.000 150.000
70.000
0
0
0 70.000 70.000
Toàn t nhỉ
2016 2020
ử ự 2 D án s a ữ ch a và nâng cao an toàn đ pậ
4638/QĐ BNNHTQT ngày 09/11/2015; 2309/QĐ UBND 21/9/2018
545.274 80.862
464.412 371.530 92.882
36.137
36.137 36.137
Toàn t nhỉ
770/QĐ UBND ngày 8/4/2019
3 Nâng cao ả ệ hi u qu ử ụ s d ng ướ c cho n ị ỉ các t nh b ạ h n hán
4 Ch
247.032 19.692
227.340 209.630 17.710 180.000
0
180.000 180.000
65.000
0
0
0 65.000 65.000
Toàn t nhỉ
2016 2020
3606/QĐ BNNHTQT ngày 4/9/2015
ươ ng trình m ở ộ r ng quy ệ mô v sinh c ướ và n ạ s ch nông thôn d a ự trên k t ế quả
ầ
60.000 60.000
c nông
ợ 4.1 H p ph n 1: C p ấ ướ n thôn
50.000 50.000
ể Ti u HP 1: C p ấ ướ c cho n ồ ộ c ng đ ng dân cư
10.000 10.000
ng
ể Ti u Hp 2: C p ấ ướ n c và ệ v sinh cho ườ tr h cọ
ầ
5.000
5.000
ợ 4.2 H p ph n ệ 2: V sinh nông thôn
5.000
5.000
ể Ti u HP 2: C p ấ ướ n c và ệ v sinh cho tr m yạ tế
270.664107.780
162.884 162.884
102.000
102.000 102.000
57.000
57.000 57.000
5 D án ự
Toàn t nhỉ
3310/QĐ UBND ngày 15/12/2015
Chuy n ể ổ đ i nông nghi p ệ ề ữ b n v ng (VnSat)
107.750 17.855
0
0
89.895
62.926 26.969
43.643
0
0
0
43.643
43.643
0 15.000
0
0
0 15.000 15.000
0
Lĩnh v c ự tài nguyên môi tr
ngườ
107.750 17.855
0
0
89.895
62.926 26.969
43.643
0
0
0
43.643
43.643
0 15.000
0
0
0 15.000 15.000
0
ế
Các d ánự chuy n ể ti p hoàn thành sau năm 2019
107.750 17.855
0
0
89.895
62.926 26.969
43.643
0
0
43.643
43.643
0 15.000
0
0
0 15.000 15.000
0
0
D án ự nhóm B
107.750 17.855
89.895
62.926 26.969
43.643
43.643
43.643
15.000
0
0
0 15.000 15.000
0
Toàn t nhỉ
2017 2022
ấ
1 D án ự Tăng ườ c ng ả qu n lý ấ đ t đai và ơ ở ữ c s d ệ li u đ t đai
1236/QĐ BTNMT ngày 30/5/2016; 208/BTNM TTH ngày 13/01/2017; 615/QĐ UBND 17/3/2017
346.648 57.908
0
0 144.532 144.532
0 104.384
0
0
0
0
0
0 72.266
0
0
0 72.266 72.266
0
II V N Ố C ƯỚ N NGOÀI GI I Ả NGÂN THEO Ế Ơ C CH TÀI CHÍNH TRONG CƯỚ N
346.648 57.908
0
0 144.532 144.532
0 104.384
0
0
0
0
0
0 72.266
0
0
0 72.266 72.266
0
ế
Các d ánự chuy n ể ti p hoàn thành sau năm 2018
346.648
1.000
0
0
40.148
40.148
0
0
0
0 20.074
0
0
0 20.074 20.074
0
0
0
0
0
D án ự nhóm B
TP. BMT
ả ạ 1 C i t o, nâng c p ấ ầ ư và đ u t xây d ng ự ộ ớ m i m t ố ạ s h ng ụ ủ m c c a ồ h Ea Kao
Giai đo n ạ
41.148
1.000
40.148
40.148
20.074
20.074 20.074
1
2887/QĐ UBND 30/10/2018
305.500
2888/QĐ UBND 30/10/2018
c Yên
2 Xây d ng ự ồ ứ h ch a ướ n Ng aự
Huy n:ệ Cư Kuin, L kắ
162.192 56.908
Giai đo n ạ
104.384 104.384
104.384
52.192
0
0
0 52.192 52.192
1
86.529 17.900
34.437 34.437
Cư Kuin
ạ ụ H ng m c ồ h Yên Ng aự
L kắ
75.663 39.008
17.755 17.755
ạ ụ H ng m c ồ h Buôn Bi pế