Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ B TÀI NGUYÊN VÀ ộ ậ ự MÔI TR NGƯỜ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Hà Nôị , ngày 30 tháng 08 năm 2019 S : 2211 /QĐBTNMT
Ị ́ QUYÊT Đ NH
Ệ Ề Ố Ệ Ỹ ̣ ̉ ́ ́ ƯƠ ƯƠ Ề Ị ̣ ̣ Ậ Ự V VI C BAN HÀNH KÊ HOACH XÂY D NG H TH NG QUY CHUÂN K THU T ́ Ộ NG H I NHÂP QUÔC GIA V MÔI TR ̀ NG GIAI ĐOAN 20192020 THEO Đ NH H ́ QUÔC TẾ
Ộ ƯỞ Ộ ƯỜ B TR NG B TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG
ứ ậ Căn c Lu t Tiêu chu n v ẩ à Quy chuẩn ky ̃thu t ngậ ày 29 tháng 6 năm 2006;
̣ i đi ́ 8 năm 2007 c a Chính ph i tiết ậ ̣ ̣nh số 127/2007/NĐCP ngày 01 thang ́ ề của Lu t Tiêu chu ử ượ s a đôi ị ủ quy đ nh ch ̉ , bổ sung tại ủ ̣ ứ Căn c Ngh thi hành m t sộ ô đi u Ngh ị đinh ủ ̃ ẩn và Quy chuẩn k ỹ thuât đa đ c ính phủ; ày 16 tháng 5 năm 2018 c a Ch ố s 78/2018/NĐCP ng
ị ị định sô ́36/2017/NĐCP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy đ nh ch ́ưc ụ ệ ề ứ Căn c Ngh năng, nhi m v , quy n h ạn và c cơ ấu tổ ch ́ưc của B Tộ ài nguyên và Môi tr ngườ ;
ẩ ỹ ị đ nh k thu t c ố xxxx/QĐBTNMT ngày xx tháng 8 năm 2019 v vi c
ề ệ ê ́ho ch ạ ăm 2018 vê ̀vi c ban hành k ệ ậ ủa B Tộ ài nguyên và Môi trư ̀ơng giai đo n ạ ề ệ đi uề chỉnh, bô ̉ ộ trưởng B Tàộ i nguyên ậ ỹ định k thu t ẩ ẩ ây dựng tiêu chu n, quy chu n, quy ê ́ho ch xạ ộ Căn c ́ư Quyết định s 3370/QĐBTNMT ngày 06 tháng 11 n ố ẩ xây dựng quy chu n, ti êu chu n, quy 20192020 và Quyêt đ́ nh s ị sung Quy t ế định số 3370/QĐBTNMT ngày 06 tháng 11 năm 2018 c a Bủ ờ và Môi trư ng v vi c ban hành K của B Tài nguyên và M ̀ương giai đo n 20192020; ạ ôi tr
ủ ế định số 1677/QĐBTNMT ngày 05 tháng 7 năm 2019 c a B ộ ố ế quản ly ́ho t ạ đ ng xây d ộ trưởng B Tài ộ ựng tiêu chuẩn qu c gia ẩ ỹ ứ Căn c Quy t nguyên và Môi trư ̀ơng v vi c ban hành Quy ch va ̀quy chu n k thu ề ệ ố ật qu c gia c ủa B Tộ ài nguyên và Môi trư ̀ơng;
ị ủ ụ Theo đê ̀ngh c a V ụ trưởng V Khoa h ọc và Công ngh .ệ
Ị ́ QUYÊT Đ NH:
̀ ́ ̀ ́ ậ ỹ ̣ ̉ ạ Ban hanh kèm theo Quy t đinh nay kê ho ch xây d ng h thông quy chuân k thu t ́ ề ế ạ ươ ị ệ ộ ế ̣ ề Đi u 1. ố qu c gia v môi tr ̀ ng giai đo n 20192020 theo đ nh h ự ́ ươ ng h i nhâp quôc t .
̀ ́ ̀ ệ ự ể ừ ế ̣ Quy t đinh nay co hi u l c thi hanh k t ngày ký. ề Đi u 2.
ụ ưở ng các V : Khoa h c v ụ ngườ ; Thu tr ưởng Tổng c c ụ Môi tr ọ à Công nghê,̣ Pháp chê, ́ H p ợ tác quốc tế; ộ, các tô ̉ ch c cứ á ộ ng ị ự các đ n ơ v tr c thu c B ̉ ưở ế ị ị Chánh Văn phòng Bộ; V tr Tổng c c trụ ệ nhân liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
̣ ƯỞ BÔ TR NG ơ
ưở
ng;
ậ N i nh n: Như Điều 2; Các Thứ tr Lưu: VT, KHCN.VHD
̀ ̀ ̀ Trân Hông Ha
Ạ Ế K HO CH
Ệ Ự ƯỜ Ố Ố Ề Ỹ NG THEO Ộ Ậ Ậ NG H I NH P QU C T Đ NH H Ẩ XÂY D NG H TH NG QUY CHU N K THU T QU C GIA V MÔI TR ƯỚ Ố Ế ố /QĐBTNMT ngày tháng năm 2019 c a Bủ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ộ ưở ộ ườ ng B Tài nguyên và Môi tr ng) Ị ế ị tr
Ụ I. M C TIÊU
ề ố ị ỹ ệ ậ ủ ố ườ ướ ướ ụ ả ế ộ ng h i ng (QCVN) theo đ nh h c tiên ti n làm công c qu n lý ấ ướ ề ữ ườ ầ ẩ ự Xây d ng h th ng quy chu n k thu t qu c gia v môi tr ậ , d a trên kinh nghi m c a Hàn Qu c và các n nh p qu c t ể c. môi tr ệ ố ố ế ự ứ ng đáp ng yêu c u phát tri n b n v ng đ t n
Ụ II. NHI M VỆ
ứ ự ớ ồ ế ộ 1. Xây d ng m i 08 QCVN đáp ng ti n đ trình ban hành trong năm 2019, g m:
ề ấ ượ ẩ ỹ ố ậ ườ Nhóm 1: Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ng môi tr ng xung quanh
ề ấ ượ ẩ ố ỹ ườ ậ 1) Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ng môi tr ng không khí xung quanh;
ề ấ ượ ẩ ố ỹ ườ ướ ậ 2) Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ng môi tr ng n c;
ề ấ ượ ẩ ố ỹ ườ ấ ậ 3) Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ng môi tr ng đ t.
ẩ ỹ ề ướ ố ậ ả Nhóm 2: Quy chu n k thu t qu c gia v n ệ ả c th i, khí th i công nghi p
ề ướ ẩ ậ ố ỹ ệ ả 1) Quy chu n k thu t qu c gia v n c th i công nghi p;
ề ệ ẩ ậ ả ố ỹ 2) Quy chu n k thu t qu c gia v khí th i công nghi p.
ẩ ỹ ự ố ậ Nhóm 3: Quy chu n k thu t qu c gia các lĩnh v c khác
ề ướ ẩ ậ ố ỹ ả ạ 1) Quy chu n k thu t qu c gia v n c th i sinh ho t;
ề ướ ẩ ậ ố ỹ 2) Quy chu n k thu t qu c gia v n ả c th i y t ế ;
ề ướ ẩ ậ ố ỹ ả 3) Quy chu n k thu t qu c gia v n c th i chăn nuôi.
ế ạ ự ự ệ 2. Xây d ng k ho ch th c hi n các QCVN năm 2020
ả ắ ề ử ẩ ậ ấ ố ỹ 1) Nhóm Quy chu n k thu t qu c gia v x lý ch t th i r n;
ạ ộ ườ ệ ề ả ấ ố ớ ng đ i v i ho t đ ng s n xu t nông nghi p ệ ự ậ ẩ ỹ ủ ả ồ ậ ố 2) Nhóm Quy chu n k thu t qu c gia v môi tr ấ ả ử ụ khác (nuôi tr ng th y s n; s d ng hóa ch t b o v th c v t, ...);
ề ấ ả ạ ẩ ậ ố ỹ 3) Nhóm Quy chu n k thu t qu c gia v ch t th i nguy h i;
ề ẩ ậ ố ỹ ườ 4) Nhóm Quy chu n k thu t qu c gia khác v môi tr ng.
Ộ Ể III. N I DUNG TRI N KHAI
ệ ộ ự ế ệ ạ ấ ọ ụ 1. Xây d ng k ho ch, nhi m v khoa h c và công ngh đ t xu t.
ậ ệ ẩ ườ ự ủ ố ng c a Hàn Qu c, xây d ng báo cáo ị ề ệ ố ệ ề ệ ố 2. Thu th p và d ch tài li u v h th ng Tiêu chu n môi tr ủ ổ t ng quan v h th ng QCVN c a Vi t Nam.
ố ớ ệ ố ự ụ ề ệ ạ ự ươ ứ 3. Nghiên c u xây d ng k ho ch truy n thông đ i v i vi c xây d ng và áp d ng h th ng ệ ạ QCVN hi n t ế ng lai. i và t
ố ờ ệ ư ấ ự t Nam t ệ ố v n xây d ng h th ng QCVN cho ệ 4. L a ch n và m i chuyên gia Hàn Qu c vào Vi Vi ự ọ t Nam.
ổ ứ ự ụ ệ ể ố ứ ố ườ ủ ẩ ố ệ 5. T ch c Đoàn ra đi Hàn Qu c nghiên c u kinh nghi m xây d ng và tri n khai áp d ng h th ng Tiêu chu n môi tr ng c a Hàn Qu c.
ủ ệ ố t Nam trên c s nghiên c u kinh nghi m c a Hàn Qu c và ộ ố ự ả ổ ứ ố ế ệ ự ả 6. Xây d ng d th o QCVN cho Vi ố ủ tham kh o quy trình c a m t s qu c gia, t ơ ở ch c qu c t ứ khác.
ệ ố ự ủ ể ệ ớ ộ 7. Đánh giá tác đ ng c a vi c tri n khai h th ng QCVN m i xây d ng.
ự ộ ệ ố ụ 8. Xây d ng l trình áp d ng h th ng QCVN.
Ổ Ự Ứ Ệ IV. T CH C TH C HI N
ỉ ạ ổ ậ ệ 1. Thành l p Ban Ch đ o và T giúp vi c
ụ ệ ệ ẩ ậ ố ỹ ệ ố ố ậ ỉ ạ ả ự ỹ ườ ế ả ẩ ộ ề ỉ ạ Ban Ch đ o ch đ o toàn di n nhi m v xây d ng h th ng quy chu n k thu t qu c gia v ng, đ m b o hoàn thành 08 quy chu n k thu t qu c gia đúng ti n đ trong năm 2019; môi tr
ổ ệ ỉ ạ ự ế ể ạ ữ ệ ầ ợ ự ệ ỗ ợ ộ ể ắ ệ ệ ệ ự T giúp vi c có nhi m v giúp Ban Ch đ o xây d ng k ho ch tri n khai; theo dõi, giám sát ế ti n đ tri n khai nhi m v ; t ng h p xây d ng báo cáo tu n, tháng; phát hi n nh ng khó khăn ướ v ụ ụ ổ ng m c và th c hi n các công vi c h tr chung.
Chi ti ế ạ t t ụ ụ i ph l c 2.
ự ả ổ ạ ự ậ ả 2. Thành l p các T so n th o xây d ng d th o các QCVN năm 2019:
ự ả ủ ự ẩ ậ ổ ố ỹ T 1: ch trì xây d ng d th o Quy chu n k thu t qu c gia nhóm 1;
ự ả ủ ự ẩ ậ ổ ố ỹ T 2: ch trì xây d ng d th o Quy chu n k thu t qu c gia nhóm 2;
ự ả ủ ự ẩ ậ ổ ố ỹ T 3: ch trì xây d ng d th o Quy chu n k thu t qu c gia nhóm 3.
Chi ti ế ạ t t ụ ụ i ph l c 2.
ệ ế ộ ự 3. Ti n đ th c hi n
ộ ệ ượ ể ế ạ ế ạ t t ế c tri n khai theo đúng ti n đ c a K ho ch (chi ti ế ộ ủ ạ ướ ủ ng ban hành 08 QCVN c a K ho ch năm 2019 tr ụ ụ i Ph l c 1 c ngày 31 tháng 12 Các n i dung công vi c đ ộ ưở kèm theo). Trình B tr năm 2019.
ự ệ 4. Phân công th c hi n
ụ ệ ọ 4.1. V Khoa h c và Công ngh
ị ầ ể ế ạ ơ ố Là đ n v đ u m i tri n khai k ho ch;
ề ậ ủ ự ạ ộ ỹ ị ổ ạ ổ ẩ ế ị ỉ ạ ườ ệ ậ ả ổ ế ẩ ng; Quy t đ nh thành l p Ban Ch đ o, t giúp vi c; T so n th o; T th m ẩ ỉ Trình đi u ch nh k ho ch xây d ng tiêu chu n, quy chu n, quy đ nh k thu t c a B Tài nguyên và môi tr tra;
ố ế ề ệ ố ậ ệ thu th p và d ch tài li u v h th ng Tiêu ế ụ ợ ố ớ ụ ườ ủ ệ ả ệ ị ự ố ợ Ph i h p v i V Pháp ch , V H p tác qu c t ẩ chu n môi tr ng c a Hàn Qu c làm tài li u tham kh o xây d ng QCVN cho Vi t Nam;
ự ụ ụ ệ ố ự ệ ấ ọ ộ ệ ướ ụ ộ Xây d ng nhi m v khoa h c và công ngh (KH&CN) đ t xu t ph c v xây d ng h th ng QCVN theo h ậ ng h i nh p qu c t ố ế ;
ớ ộ ệ ẩ ứ ẩ ẩ ọ ị
ố ợ Ph i h p v i B Khoa h c và Công ngh đ y nhanh công tác th m tra, th m đ nh đáp ng yêu ộ ế ầ c u ti n đ .
ụ ổ ườ 4.2. T ng c c Môi tr ng
ử ệ ứ ạ ổ ạ C bi t phái các công ch c tham gia các T biên so n theo phân công t ụ ụ i ph l c 1;
ự ả ự ệ ề ộ ị ườ ệ Ch u trách nhi m xây d ng n i dung các d th o QCVN v môi tr ủ ng c a Vi t Nam;
ố ố ợ ệ ạ ề ụ ớ ệ ề ệ ố ụ ề ố ợ ớ ụ ệ ệ ộ ệ ố ườ ể ự ng đ th c hi n B trí kinh phí và ph i h p v i Trung tâm Truy n thông tài nguyên và môi tr ố ườ ự ế ng; b trí k ho ch truy n thông cho vi c xây d ng và áp d ng h th ng QCVN v môi tr ể ủ ế ể kinh phí và ph i h p v i V Pháp ch tri n khai nhi m v “Đánh giá tác đ ng c a vi c tri n khai h th ng QCVN”.
ủ ố ợ ứ ự ệ ệ ớ ộ ộ ệ ố ụ trình áp d ng h th ng Ch trì, ph i h p v i các Hi p H i và Vi n nghiên c u xây d ng l QCVN;
ủ ự ế ể ậ ạ ổ ự ủ ạ ế Ch trì l p k ho ch tri n khai xây d ng nhóm các QCVN năm 2020, đăng ký b sung k ộ ho ch xây d ng QCVN năm 2020 c a B .
ế ụ 4.3. V pháp ch
ệ ố ự ủ ổ ệ ấ ố Xây d ng báo cáo t ng quan h th ng QCVN c a Vi t Nam (cung c p cho phía Hàn Qu c);
ố ế ườ ố ử ng Hàn Qu c c chuyên gia sang ệ ớ ộ Liên h v i B Môi tr ề ườ ự ệ ớ ụ ợ Ph i h p v i V H p tác qu c t ệ ố ỗ ợ Vi ố ợ t Nam h tr xây d ng h th ng QCVN v môi tr ng;
ủ ả ố ệ ớ ộ ệ ố ề ự ị ệ ố ườ ả ườ ể ề ố ẩ ấ ng Hàn Qu c đ ngh cung c p các b n g c các Tiêu chu n ệ ủ ng c a Vi t Ch trì liên h v i B Môi tr Hàn Qu c làm tài li u tham kh o chung đ xây d ng h th ng QCVN v môi tr Nam;
ệ ố ủ ụ ủ ệ ể ệ ộ Ch trì nhi m v “Đánh giá tác đ ng c a vi c tri n khai h th ng QCVN”.
ụ ợ ố ế 4.4. V H p tác qu c t
ườ ố ử ệ ệ ố ỗ ợ ự ng Hàn Qu c c chuyên gia sang Vi t Nam h tr xây d ng h th ng ườ ệ ớ ộ Liên h v i B Môi tr ề QCVN v môi tr ng;
ả ủ ệ ố ủ ị ề ướ ố ế ệ c qu c t mà Vi t Nam đã ký ả Đ m b o các quy đ nh c a h th ng QCVN tuân th các đi u k t.ế
4.5. Văn phòng Bộ
ố ạ ệ ố B trí 01 phòng làm vi c cho chuyên gia Hàn Qu c t ụ ở ộ i Tr s B ;
ỗ ợ ự ệ ệ ế ệ ụ H tr công tác phê duy t, thanh quy t toán kinh phí th c hi n nhi m v .
5. Kinh phí
ệ ụ ụ ế ệ ạ ệ ố ổ ự ệ ố ề ộ ự ụ ủ ệ ồ ự ườ ừ ệ ố ố ớ Nhi m v “Xây d ng k ho ch truy n thông đ i v i vi c xây d ng và áp d ng h th ng ệ ể ụ QCVN” và nhi m v “Đánh giá tác đ ng c a vi c tri n khai h th ng QCVN” do T ng c c Môi ườ ng; ngu n s nghi p môi tr tr ng b trí kinh phí t
ệ ộ ệ ố ụ ố ừ ồ ự ệ trình áp d ng h th ng QCVN” b trí kinh phí t ngu n s nghi p ọ ự ụ Nhi m v “Xây d ng l khoa h c năm 2020;
ự ế ể ệ ệ ồ ụ D ki n kinh phí tri n khai nhi m v năm 2019: 2.806 tri u đ ng (chi ti ế ạ t t ụ ụ i ph l c 3).
ế ộ 6. Ch đ báo cáo
ổ ạ ụ ệ ệ ả ế ỉ ạ ổ ự ầ ướ ứ ợ ỉ Các T so n th o có nhi m v xây d ng báo cáo k t qu công vi c trong tu n cho Ban Ch ạ đ o tr ầ ả ộ ưở ờ 00 ngày th 6 hàng tu n; Ban ch đ o t ng h p, báo cáo B tr c 16 gi ng;
ổ ạ ỉ ạ ả ầ ọ ớ
ỗ M i tháng Ban Ch đ o h p v i các T so n th o 1 l n vào các ngày: 11/8; 11/9; 10/10; 10/12 năm 2019;
ườ ệ ộ ề ướ ả ấ ể ả ế ắ ả ả ổ ạ ỡ i quy t, tháo g các v n đ , v ỉ ạ ạ ờ ng xuyên, k p th i Trong quá trình tri n khai, các T so n th o báo cáo n i dung công vi c th ế ệ ự ớ ng m c, đ m b o th c hi n theo đúng ti n v i Ban Ch đ o, gi ế ộ ạ đ t i K ho ch./.
Ụ Ụ PH L C 1.
Ự Ộ Ệ Ế N I DUNG CÔNG VI C VÀ TI N Đ XÂY D NG 08 QCVN NĂM 2019 ộ ưở ế ị ủ Ộ (Kèm theo Quy t đ nh s ố /QĐBTNMT, ngày tháng năm 2019 c a B tr ộ ng B Tài ườ nguyên và Môi tr ng)
ộ ờ TT N i dung ỉ ạ Ch đ o Th i gian ự ủ Ch trì th c hi nệ
B tắ đ uầ Hoàn thành
ế ạ ự 05/8 20/8 1 Xây d ng k ho ch
ầ Tr n Bình Tr ngọ
ụ ề ự ạ V KH&CN 05/8 20/8 ỉ ẩ ẩ ủ ố ộ ế 1.1 Đi u ch nh k ho ch xây d ng ậ ỹ tiêu chu n, quy chu n k thu t qu c gia năm 2020 c a B
ể ự 05/8 20/8
ệ ụ ậ ụ V KH&CN ố ợ ủ ch trì ph i h p ớ v i TCMT ổ ạ ổ
ế ạ 1.2 Xây d ng k ho ch tri n khai ỉ nhi m v , Thành l p Ban Ch ệ ạ đ o, T giúp vi c, T so n th oả
ậ ế ị ổ ỉ Quy t đ nh thành l p Ban Ch ệ ạ đ o, T giúp vi c;
ạ ổ ế ị Quy t đ nh thành l p 03 T ụ ụ ả i ph l c 2) so n th o; (chi ti ậ ế ạ t t
ẩ 2 Chu n b tài li u chung cho 15/8 15/9 ị ụ Phan Tu nấ Hùng
ệ ự nhi mệ v xây d ng QCVN môi tr ngườ
15/8 25/8 ề ệ ố ủ ẩ ố ụ ủ ệ 2.1 Thu th p tài li u v h th ng tiêu ườ ng c a Hàn Qu c; ậ chu n môi tr
ế V Pháp ch ố ợ ch trì ph i h p TCMT và V ụ HTQT
ệ 2.2 D ch tài li u v h th ng ề ệ ố tiêu 15/8 15/9 ẩ ườ ủ ố chu n môi tr ố ng c a Hàn Qu c ụ V KH&CN ủ ch trì, ph i ớ ợ h p v i TCMT
ự ệ 2.3 Xây d ng báo cáo t ng quan h 15/8 15/9 ệ ố ụ ủ t Nam ố ấ ổ ủ th ng QCVN c a Vi (cung c p cho phía Hàn Qu c) ế V Pháp ch ố ợ ch trì ph i h p TCMT và V ụ KH&CN
ự ự Xây d ng thành ề ự Hoàng Văn Th cứ ệ
ươ ế ạ 3 Xây d ng k ho ch truy n ố ớ ệ thông đ i v i vi c xây d ng và ệ ố áp d ng h th ng QCVN hi n ạ ng lai t ụ i và t Trung tâm ề truy n thông TN&MT, TCMT
ự 05/8 15/9 4 L a ch n và m i chuyên gia ệ ọ ờ ố Hàn Qu c vào Vi t Nam Hoàng Xuân Huy ụ ủ ợ ế V Pháp ch ố ch trì ph i ụ h p V HTQT
ệ ớ ộ ườ 4.1 Liên h v i B Môi tr 05/8 15/8 ố ử ụ và V ụ ợ V H p tác ố ế qu c t Phác chế ự ườ ng Hàn ệ Qu c c chuyên gia sang Vi t ệ ố ỗ ợ Nam h tr xây d ng h th ng ề QCVN v môi tr ng
ế ố 4.2 Ti p đón và b trí phòng làm vi c 15/9 và Văn ệ V H p tác ụ ợ ố ế qu c t phòng Bộ
ổ ứ 15/8 15/10
ứ ệ
ụ ườ Th ứ ưở ng Võ tr ấ Tu n Nhân
ố 5 T ch c Đoàn ra đi Hàn Qu c nghiên c u kinh nghi m xây ự ệ ể d ng và tri n khai áp d ng h ẩ ố th ng tiêu chu n môi tr ng ố ủ c a Hàn Qu c ụ V KH&CN ố ủ ch trì ph i ợ ớ h p v i ụ TCMT, V PC, Vụ HTQT
ự 6 Xây d ng QCVN
ự ả ự 15/9 30/9 6.1 Xây d ng d th o 01
ự 15/9 26/9 T 1ổ 6.1.1 Xây d ng d th o 01 cho 03 ẩ ỹ ố ậ Nguy nễ Duy Hùng
ự ả Quy chu n k thu t qu c gia nhóm 1
ị ệ Biên d ch tài li u cùng chuyên gia Hàn Qu cố
ế ự ự ự ả Xây d ng d th o 0, thuy t minh xây d ng QCVN
ọ ổ ạ ả H p t so n th o
ử ự ỉ ự Ti p thu, ch nh s a, xây d ng d ế ả th o 01
ự T 2ổ 15/9 30/9 6.1.2 Xây d ng d th o 01 cho 02 ẩ ỹ ố ậ Hoàng Văn Th cứ
ự ả Quy chu n k thu t qu c gia nhóm 2
ị ệ Biên d ch tài li u cùng chuyên gia Hàn Qu cố
ế ự ự ự ả Xây d ng d th o 0, thuy t minh xây d ng QCVN
ọ ổ ạ ả H p t so n th o
ử ự ế ỉ ự Ti p thu, ch nh s a, xây d ng d
ả th o 01
ự 15/9 28/9 T 3ổ 6.1.3 Xây d ng d th o 01 cho 03 ẩ ỹ ố ậ Phan Tu nấ Hùng
ự ả Quy chu n k thu t qu c gia nhóm 3
ị ệ Biên d ch tài li u cùng chuyên gia Hàn Qu cố
ế ự ự ự ả Xây d ng d th o 0, thuy t minh xây d ng QCVN
ọ ổ ạ ả H p t so n th o
ử ự ỉ ự Ti p thu, ch nh s a, xây d ng d ế ả th o 01
ế ổ ẩ chu n 27/9 30/9 6.2 H p Ban Ch đ o; ti p thu, ự ả ỉ ạ ự ử s a, xây d ng d th o 02 ọ ch nhỉ Các t bị
Thứ ưở tr ng Võ ấ Tu n Nhân
ọ ổ 6.2.1 H p 03 QCVN nhóm 1 ẩ ị T 1 chu n b 27/9
ệ G i tài li u cho thành viên tham ử dự
ả ổ ứ ộ T ch c h i th o
ự ỉ ế ả ế ỉ ử ự Ti p thu, ch nh s a, xây d ng d ử th o 02; ch nh s a thuy t minh
ọ ổ 6.2.2 H p 02 QCVN nhóm 2 ẩ ị T 2 chu n b 01/10
ệ G i tài li u cho thành viên tham ử dự
ả ổ ứ ộ T ch c h i th o
ự ỉ ế ả ế ỉ ự ử Ti p thu, ch nh s a, xây d ng d ử th o 02; ch nh s a thuy t minh
ọ ổ 6.2.3 H p 03 QCVN nhóm 3 ẩ ị T 3 chu n b 30/9
ệ G i tài li u cho thành viên tham ử dự
ả ổ ứ ộ T ch c h i th o
ự ỉ ế ả ế ỉ ử ự Ti p thu, ch nh s a, xây d ng d ử th o 02; ch nh s a thuy t minh
ả ộ ộ ớ ổ ộ 6.3 H i th o r ng v i các B ẩ chu n 07/10 10/10 ệ ộ ự Các t bị Lãnh đ oạ Bộ
ự ngành, Hi p h i, xây d ng d th o 03ả
ộ ả ề ổ 6.3.1 H i th o v 03 QCVN nhóm 1 ẩ ị T 1 chu n b 07/10
ệ G i tài li u cho thành viên tham ử dự
ả ổ ứ ộ T ch c h i th o
ự ỉ ế ả ế ỉ ử ự Ti p thu, ch nh s a, xây d ng d ử th o 03; ch nh s a thuy t minh
ộ ả ề ổ 6.3.2 H i th o v 02 QCVN nhóm 2 ẩ ị T 2 chu n b 8/10
ệ G i tài li u cho thành viên tham ử dự
ả ổ ứ ộ T ch c h i th o
ự ỉ ế ả ế ỉ ử ự Ti p thu, ch nh s a, xây d ng d ử th o 03; ch nh s a thuy t minh
ộ ả ề ổ 6.3.3 H i th o v 03 QCVN nhóm 3 ẩ ị T 3 chu n b 07/10
ệ G i tài li u cho thành viên tham ử dự
ả ổ ứ ộ T ch c h i th o
ự ỉ ế ả ế ỉ ự ử Ti p thu, ch nh s a, xây d ng d ử th o 03; ch nh s a thuy t minh
ế ổ ứ ấ ổ ưở 6.4 L y ý ki n t ch c, cá nhân ng các 11/10 25/11 ự ả Hoàng Văn Th cứ ự liên quan, xây d ng d th o 04 T tr tổ
ử ế ấ ổ ạ ị 6.4.1 G i CV L y ý ki n các đ n v so n 11/10 30/10 ộ ơ ị Các t th oả ộ ộ ươ trong B ; các B ngành; đ a ệ ng, Hi p h i … ph
ủ ổ ạ so n 11/10 25/11 ườ Các t th oả
ậ ị ườ ổ 6.4.2 Đăng c ng thông tin c a Chính ủ ộ ổ ụ ph , B , T ng c c Môi tr ng ố ớ ắ (rút ng n 45 ngày đ i v i QCVN ề v môi tr ng theo lu t đ nh)
ả ổ ạ so n 30/10 25/11 Các t th oả ư ế ự ự i trình, xây d ng d 6.4.3 Ti p thu, gi ự ả ự ả th o 04; xây d ng D th o ban hành Thông t
ồ ơ ử ệ ẩ ổ ạ 6.4.4 Hoàn thi n h s g i th m tra so n 25/11 Các t th oả
ệ ẩ 6.5 Th m tra h s , hoàn thi n, 25/11 28/11 ự ồ ơ ự ả xây d ng d th o 05 ổ ẩ T th m tra c a Bủ ộ ầ Tr n Bình Tr ngọ
ọ ổ ẩ ụ 6.5.1 H p t th m tra V KH&CN 25/11 28/11
ẩ Th m tra QCVN nhóm 1 25/11
ẩ Th m tra QCVN nhóm 2 26/11
ẩ Th m tra QCVN nhóm 3 27/12 28/11
ồ ơ ự ệ ổ ạ ự 6.5.2 Hoàn thi n h s , xây d ng d so n 03/12 Các t th oả ả th o 05
ọ ỉ ạ ể 05/12 ố 6.6 H p Ban Ch đ o đ rà soát l nầ cu i 03 nhóm QCVN, xây Thứ ưở tr ng Võ
ự ả ự ấ d ng d th o 06 Tu n Nhân
ử ệ ổ ạ 6.6.1 G i tài li u cho các thành viên so n 03/12 tham dự Các t th oả
ổ ạ ổ ứ ọ 6.6.2 T ch c h p so n 05/12 06/12 Các t th oả
ệ ổ ạ so n 06/12 09/12 ự ồ ơ ẩ ự ả 6.6.3 Xây d ng d th o 06, hoàn thi n ị H s th m đ nh Các t th oả
ử ộ ẩ ị ụ V KH&CN 10/12 25/12
6.7 G i B KH&CN th m đ nh, ố ệ ự ả hoàn thi n d th o cu i ầ Tr n Bình Tr ngọ
ụ V KH&CN 07/12 10/12 6.7.1 So n Công văn kèm H s g i ạ ộ ấ ượ ẩ ố ợ ng Ch t l ườ ị ồ ơ ử B KHCN, ph i h p TC Tiêu chu n Đo l ng ẩ trong th m đ nh
ả ế ổ ạ ế 6.7.2 Ti p thu, gi so n 25/12 29/12 i trình ý ki n th m ệ ự ả Các t th oả ử ồ ơ ỉ ẩ ố ị đ nh, hoàn thi n d th o cu i, ch nh s a h s
ộ ưở ụ 6.8 Trình B tr ng V KH&CN 31/12
TT Võ ấ Tu n Nhân
ổ ọ ể ụ 30/12 6.8.1 H p rà soát t ng th V KH&CN
ộ ưở 31/12 6.8.2 Trình B tr ng ụ ụ V KH&CN, ế V Pháp ch
ủ ệ ế
ộ 7 Đánh giá tác đ ng c a vi c tri nể khai h th ng QCVN ệ ố m iớ xây d ngự ụ V Pháp ch ố ợ ph i h p TCMT
ự ụ ệ trình áp d ng h ụ ệ 8 Xây d ng l ố Xây d ng thành nhi m v riêng ộ ự th ng QCVN
TCMT ch trìủ ố ợ ớ ph i h p v i ộ ệ các Hi p H i ệ và Vi n nghiên c uứ
Ụ Ụ PH L C 2.
Ự Ự Ệ Ệ PHÂN CÔNG CÔNG VI C TH C HI N XÂY D NG 08 QCVN NĂM 2019 ế ị ộ ưở ủ (Kèm theo Quy t đ nh s ố /QĐBTNMT, ngày tháng năm 2019 c a B tr ộ ng B Tài ườ nguyên và Môi tr ng)
ứ ụ ơ ị TT Thành viên Ch c v /Đ n v Trách nhi mệ Ghi chú
ứ Ch c danh trong Ban/tổ
ỉ ạ ệ Ch đ o toàn di n ỉ ạ I Ban Ch đ o
ự
ố ả ng, đ m
ộ ụ ệ nhi m v xây d ng ệ ố ẩ h th ng quy chu n ậ ề ỹ k thu t qu c gia v ườ môi tr ả b o hoàn thành đúng ế ti n đ trong năm 2019
ứ ưở ưở ệ 1 Ông Võ Tu nấ Tr ng ban ỉ ạ ể ệ ụ Nhân Ch đ o toàn di n tri n khai nhi m v ộ ng B tài Th tr nguyên và Môi tr ngườ
ưở ụ ng V Khoa ng ng ban đôn ệ 2 Ông Tr n ầ Bình Tr ngọ ụ ưở V tr ọ h c và Công ngh Phó tr ban ưở Giúp tr ỉ ạ ố đ c, ch đ o toàn di nệ
ưở ng ụ ưở ề ặ 3 Ông Hoàng Văn Th cứ ụ ng T ng c c Phó tr ban ổ Phó T ng c c ưở tr Môi tr ổ ngườ ỉ ng ban ch Giúp tr ạ đ o v m t chuyên môn
ủ ộ ả ư ư ấ ệ Thành viên Tham m u, t v n 4 Ông Nguy n ễ ọ Ng c Sinh ề v chuyên môn ườ ệ Ch t ch H i B o v thiên nhiên và môi tr t Nam ng Vi
ụ ưở ụ ng V Pháp Thành viên Giúp tr ưở ề ặ 5 Ông Phan ấ Tu n Hùng V tr chế ỉ ng ban ch ạ đ o v m t pháp lý
ưở Thành viên Giúp tr ề ậ 6 Ông Đ ng ặ ệ ọ Ng c Đi p Chánh văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi tr ngườ ỉ ng ban ch ạ đ o v công tác h u c nầ
ưở Thành viên Giúp tr 7 Ông Nguy n ễ Duy Hùng ỉ ạ ổ ụ ụ ưở Phó V tr ng V ọ Khoa h c và Công nghệ ng ban theo ộ ế dõi, giám sát ti n đ , ệ giúp vi c ch đ o t
ụ ưở ưở ụ ng V Thành viên Giúp tr ố ế ợ 8 Ông Hoàng Xuân Huy Phó V tr H p tác qu c t ề ng ban v ố ế ủ c a
ả ả ề ướ c ợ h p tác qu c t ụ ệ nhi m v , hoàn ủ ụ ệ thi n các th t c ờ m i chuyên gia Hàn ố Qu c, đ m b o tuân ủ th các đi u qu c tố ế
ổ ư ư ấ Thành viên Tham m u, t v n ườ ệ ạ 9 Đ i di n lãnh đ oạ ng ụ T ng c c Tiêu ẩ chu n Đo l ấ ượ ng Ch t l
ổ ệ II T giúp vi c
ạ ể ẫ ế ự Xây d ng k ể ho ch tri n khai; các bi u m u báo cáo.
ế Theo dõi, giám sát ộ ti n đ ;
ướ ấ i ữ ệ Phát hi n nh ng ng khó khăn v ả ề ắ m c, đ xu t gi pháp;
ệ ể Tri n khai các công vi c chung.
ụ ưở ổ ưở ỉ ạ ổ ụ ng V T tr ng Ch đ o t ệ giúp vi c 1 Ông Nguy n ễ Duy Hùng Phó V tr KH&CN
Phó T ổ ngưở tr ụ ng V Khoa ệ ố ế 2 Bà Nguy n ễ Thị Thiên ngươ Ph , ổ ưở ỉ Giúp T tr ng ch ệ ạ đ o công vi c theo phân công ụ ưở V tr ọ h c, Công ngh và ợ H p tác qu c t TCMT
ệ ự 3 Ông L u ư ấ Thành Trung Chuyên viên V ụ KH&CN Thành viên, th kýư ợ
ụ Xây d ng nhi m v ộ KH&CN đ t xu t; ổ t ng h p khó khăn ắ ủ ướ ng m c c a các v ả ổ ạ t so n th o; công tác tài chính
ự
4 Bà Nguy n ễ ọ Ng c Anh Chuyên viên V ụ Pháp chế Thành viên Xây d ng báo cáo nhanh hàng tu n, ầ tháng;
ạ ế 5 Bà Vũ H ng ồ ụ Di pệ Chuyên viên cao c p ấ V KH&CN
ắ ể ậ ể Thành viên L p k ho ch tri n ộ khai, theo dõi ti n đế ư ư chung, tham m u, t ấ ả ề ấ v n đ xu t gi i ỡ ướ ng pháp tháo g v m c trong quá trình tri n khai
III T 1ổ
ổ ưở ụ ưở T tr ng ứ ư ệ th c hi n ị ộ 1 Ông Nguy n ễ Đ c H ng ụ ng V ng
ườ Phó V tr ả Qu n lý ch t l ườ môi tr ụ c c Môi tr ấ ượ ổ ng T ng ng ỉ ạ ổ ự Ch đ o t ế đúng ti n đ , ch u ề ệ trách nhi m v chuyên môn
ệ ạ 2 Đ i di n Th kýư t phái ấ ườ ng, ả ụ V Qu n lý ch t ượ ng môi tr l TCMT
i ạ
ự ự ệ Bi Xây d ng các d ừ ồ ơ ả 15/9 t th o, h s QCVN, ế ả ấ ổ ứ ộ đ n 05/10; t ch c h i th o l y ờ ý ki nế th i gian còn l kiêm nhi mệ
ệ ộ ổ ạ 3 Đ i di n t phái
ị ự Đ n v tr c thu c ụ T ng c c Môi tr ơ ổ ngườ Thành viên ế (ti ng anh t)ố t ả ị Biên d ch, trao đ i, ệ ớ làm vi c v i chuyên ố gia Hàn Qu c; rà ả soát đ m b o tuân ệ Bi ừ 15/9 t ế đ n 05/10; ờ th i gian
i ạ
ủ ề ướ th các đi u c ố ế ệ qu c t mà Vi t Nam đã ký k tế còn l kiêm nhi mệ
ố ợ ự 4 Bà Tr ng ự ả ươ ị Th Hòa Chuyên viên/V ụ KH&CN ậ ầ Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN; công tác h u c n cho tổ
ệ ố ợ ự ạ 5 Đ i di n ự ả Chuyên viên/V ụ Pháp chế Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN
ệ ố ợ ự ạ 6 Đ i di n ự ả ụ ợ Chuyên viên/V H p tác qu c tố ế Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN
ố ợ ự ự ả Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN ườ 7 Bà Nguy n ễ Thị Nguy t ệ Ánh ố Phó Giám đ c/Trung ắ tâm quan tr c môi ắ ề ng mi n B c tr
8 Chuyên gia Chuyên gia Hàn ố ấ Thành viên C v n chuyên môn Qu cố
t ệ ố ấ Thành viên C v n chuyên môn 9 Ông Đ ng ặ ế t Khoa Vi Chuyên gia Vi Nam
ệ ườ 10 TS Hà M nh ạ ố ấ Thành viên C v n chuyên môn ng ệ Th ngắ
ệ Vi n Môi tr ệ nông nghi p Vi n ọ Khoa h c nông ệ nghi p Vi t Nam
ệ ưỡ 11 TS. Tr n ầ ng ố ấ Thành viên C v n chuyên môn Minh Ti n,ế ổ Vi n Th Nh Nông hóa
ấ ượ ướ 12 Chuyên gia Ch t l ng n c ố ấ Thành viên C v n chuyên môn m tặ
ấ ượ 13 Chuyên gia Ch t l ng không ố ấ Thành viên C v n chuyên môn khí xung quanh
IV T 2ổ
ệ th c hi n ị ộ ng Phó T ổ ụ ưở ả ụ V tr ng/V Qu n ngưở ả ấ tr lý ch t th i, TCMT 1 Ông Nguy n ễ ượ Th Hi nề ỉ ạ ổ ự Ch đ o t ế đúng ti n đ , ch u ề ệ trách nhi m v chuyên môn
ệ ạ 2 Đ i di n Th kýư t phái ấ
Chuyên viên V ụ ả ả Qu n lý ch t th i, TCMT
i ạ
ệ ự ự Bi Xây d ng các d ừ ồ ơ ả 15/9 t th o, h s QCVN, ế ả ấ ổ ứ ộ đ n 05/10; t ch c h i th o l y ờ ý ki nế th i gian còn l kiêm nhi mệ
ệ ộ ổ ạ 3 Đ i di n t phái ế ị ự ơ Đ n v tr c thu c TCMT Thành viên (ti ng anh ị Biên d ch, trao đ i, ệ ớ làm vi c v i chuyên Bi ừ t ệ 15/9
t)ố t
i ạ
ố gia Hàn Qu c; rà ả ả soát đ m b o tuân ề ướ ủ c th các đi u ệ ố ế qu c t t mà Vi Nam đã ký k tế ế đ n 05/10; ờ th i gian còn l kiêm nhi mệ
ố ợ ự ườ ề ự ả 4 TS. Nguy n ễ Hùng Minh ng Mi n Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN Trung tâm Quan tr c ắ môi tr B cắ
ố ợ ự 5 Ông L u ư ự ả Thành Trung Chuyên viên/V ụ KH&CN ậ ầ
Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN; công tác h u c n cho tổ
ệ ố ợ ự ạ 6 Đ i di n ự ả Chuyên viên/V ụ Pháp chế Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN
ệ ố ợ ự ạ 7 Đ i di n ự ả ụ ợ Chuyên viên/V H p tác qu c tố ế Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN
ố ấ Thành viên C v n chuyên môn 8 Chuyên gia Hàn Qu cố Chuyên gia Hàn Qu cố
t ệ ố ấ Thành viên C v n chuyên môn ế ệ 9 GS. TS Tr n ầ Hi u Nhu Chuyên gia Vi Nam
t ệ ố ấ Thành viên C v n chuyên môn 10 GS.TS Đ ng ặ Kim Chi Chuyên gia Vi Nam
t ệ ố ấ Thành viên C v n chuyên môn 11 KS Thái Minh S nơ Chuyên gia Vi Nam
ươ 12 TS Tr t ệ ố ấ Thành viên C v n chuyên môn ng Duy Nghĩa Chuyên gia Vi Nam
ạ ọ ự ố ấ Thành viên C v n chuyên môn ạ 13 PGS Tr n ầ Đ c Hứ Đ i h c xây d ng HN
t ệ ố ấ Thành viên C v n chuyên môn 14 PGS.TS L u ề ọ Th Bách Chuyên gia Vi Nam
V T 3ổ
ạ ệ th c hi n ị ộ 1 Ông Nguy n ễ Ph m Hà Phó T ổ ngưở tr ụ ưở ụ ng V Phó V tr ả ấ ả Qu n lý ch t th i, TCMT ỉ ạ ổ ự Ch đ o t ế đúng ti n đ , ch u ề ệ trách nhi m v chuyên môn
ệ ạ 2 Đ i di n Th kýư t phái ấ
Chuyên viên V ụ ả ả Qu n lý ch t th i, TCMT
i ạ
ệ ự ự Bi Xây d ng các d ừ ồ ơ ả 15/9 t th o, h s QCVN, ế ả ấ ổ ứ ộ đ n 05/10; t ch c h i th o l y ờ ý ki nế th i gian còn l kiêm nhi mệ
ệ ổ ạ 3 Đ i di n t phái
Chuyên viên V ụ KHCN&HTQT, TCMT Thành viên ế (ti ng anh t)ố t
i ạ
ị Biên d ch, trao đ i, ệ ớ làm vi c v i chuyên ố gia Hàn Qu c; rà ả ả soát đ m b o tuân ề ướ ủ th các đi u c ệ ố ế qu c t t mà Vi Nam đã ký k tế ệ Bi ừ 15/9 t ế đ n 05/10; ờ th i gian còn l kiêm nhi mệ
ố ợ ự ự ả 4 Ông Nguy n ễ Anh Dũng Chuyên viên/V ụ KH&CN ậ ầ Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN; công tác h u c n cho tổ
ệ ố ợ ự ạ 5 Đ i di n ự ả Chuyên viên/V ụ Pháp chế Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN
ệ ố ợ ự ạ 6 Đ i di n ự ả ụ ợ Chuyên viên/V H p tác qu c tố ế Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN
ố ấ Thành viên C v n chuyên môn 7 Chuyên gia Hàn Qu cố Chuyên gia Hàn Qu cố
ố ợ ự ệ ườ ự ả 8 ThS Ph m ạ ấ Tu n Linh Thành viên Ph i h p xây d ng các d th o QCVN ệ Vi n Công ngh môi ệ tr ng, Vi n HL KH&CN VN
ố ấ Thành viên C v n chuyên môn ị 9 TS Tr nh Thành Chuyên gia môi tr ngườ
ố ấ Thành viên C v n chuyên môn 10 TS. Nguy n ễ ề ị Th Thu Hi n Chuyên gia môi tr ngườ
ố ấ Thành viên C v n chuyên môn 11 Ông Nguy n ễ Trí Thâm Chuyên gia môi tr ngườ
ổ ẩ VI T th m tra
ụ ưở ổ ưở ễ 1 Nguy n Duy ụ ng/V T tr ng Theo quy đ nhị Phó V tr KH&CN Hùng
ụ CVCC V KH&CN Th kýư Theo quy đ nhị 2 Vũ H ng ồ Di pệ
ệ ụ ế ạ 3 Đ i di n V Pháp ch Thành viên Theo quy đ nhị
ệ ụ ạ 4 Đ i di n V HTQT Thành viên Theo quy đ nhị
ệ ạ ạ 5 Đ i di n ệ Đ i di n TCMT Thành viên Theo quy đ nhị
Ụ Ụ PH L C 3.
Ự D TOÁN KINH PHÍ XÂY D NG 08 QCVN NĂM 2019 ế ị ộ ưở ủ Ự (Kèm theo Quy t đ nh s ố /QĐBTNMT, ngày tháng năm 2019 c a B tr ộ ng B Tài ườ nguyên và Môi tr ng)
ộ Ghi chú TT N i dung Kinh phí ệ ồ (tri u đ ng)
ạ ả 1 So n th o 08 QCVN 995
ề ấ ượ ẩ ậ ố ỹ ng môi 120 ườ 1.1 Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ng không khí xung quanh tr
ề ấ ượ ậ ố 1.2 Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ng môi 120 ườ ẩ ỹ ướ c ng n tr
ề ấ ượ ậ ố ỹ 1.3 Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ng môi 120 ườ ẩ ấ ng đ t tr
ề ướ ẩ ậ ố ỹ ả 1.4 Quy chu n k thu t qu c gia v n c th i công 150 nghi pệ
ề ệ ẩ ả ậ ỹ ố 1.5 Quy chu n k thu t qu c gia v khí th i công nghi p 150
ề ướ ẩ ậ ố ỹ ả 1.6 Quy chu n k thu t qu c gia v n ạ c th i sinh ho t 130
ề ướ ẩ ậ ố ỹ ế 1.7 Quy chu n k thu t qu c gia v n ả c th i y t 130
ề ướ ẩ ậ ố ỹ ả 1.8 Quy chu n k thu t qu c gia v n c th i chăn nuôi 75
ủ 482 ố ỗ ợ 2 Kinh phí đoàn vào c a chuyên gia Hàn Qu c h tr ườ ườ ự xây d ng QCVN môi tr ng (21 ngày x 3 ng i)
ố ế ế ả 3 H i th o qu c t tham v n ý ki n các t ch c qu c 222 ổ ứ ắ ố ổ ộ ấ ự ệ ế , chuyên gia, doanh nghi p khu v c phía b c (t t ổ ườ ứ ạ i x 2 bu i) ch c t ộ i Hà N i, 200 ng
ế ấ ả ộ ế 4 H i th o tham v n ý ki n ý ki n các chuyên gia, 450 ự ệ ề ổ ứ ạ ẵ ổ ề doanh nghi p khu v c mi n Trung và mi n Nam (t ườ i Đà N ng, 200 ng ch c t i x 2 bu i)
ả ự 355 ệ ườ ẩ ố 5 Kh o sát h c t p kinh nghi m v xây d ng và áp i Hàn Qu c (8 ề ạ ng t ọ ậ ụ d ng các tiêu chu n môi tr ườ ng i x 7 ngày)
ộ ả ủ ơ ớ ị 72 ộ ườ ổ ỉ ạ 6 H i th o c a Ban Ch đ o v i các đ n v trong B và ố ề chuyên gia Hàn Qu c v các nhóm QCVN (50 ng i x 2 bu i x 3 nhóm QCVN)
ề ấ ượ ố ỹ ẩ 6.1 Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ng môi ườ ậ ng xung quanh tr
ề ả ệ ẩ ậ ỹ ố 6.2 Quy chu n k thu t qu c gia v th i công nghi p
ề ố ỹ ườ ố ớ ậ 6.3 Quy chu n k thu t qu c gia v môi tr ng đ i v i ẩ ự các lĩnh v c khác
ả ổ ụ ệ ộ ườ ổ ế 7 H i th o t ng k t nhi m v (120 ng i x 1 bu i) 50
ấ ẩ 8 Văn phòng ph m, in n 50 Chi theo th c tự ế
ủ ả ả ẩ ộ ị 9 D ch b tiêu chu n, văn b n qu n lý kiên quan c a 130 Hàn Qu cố Chi theo th c tự ế
ộ ổ T ng c ng 2.806