ƯỚ Ủ Ộ Ộ Ệ C ộ ậ ự Ủ Ị CH T CH N
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 27 tháng 12 năm 2019 S : 2381/QĐCTN
Ế Ị QUY T Đ NH
Ố Ị Ề Ệ Ệ V VI C CHO THÔI QU C T CH VI T NAM
Ủ Ị CH T CH Ộ ƯỚ Ộ Ủ Ệ N C C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ứ ề ề ế ướ ủ ộ ệ Căn c Đi u 88 và Đi u 91 Hi n pháp n ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam;
ố ị ứ ậ ệ Căn c Lu t Qu c t ch Vi t Nam năm 2008;
ị ủ ủ ạ ờ ề ố Xét đ ngh c a Chính ph t i T trình s 592/TTrCP ngày 27/11/2019,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ớ ư ệ ạ ộ ố ị ệ t Nam đ i v i 182 công dân hi n đang c trú t i C ng hòa Liên Cho thôi qu c t ch Vi
ề Đi u 1. ứ bang Đ c (có danh sách kèm theo).
ệ ự ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c t ngày ký. ề Đi u 2.
ủ ướ ủ ộ ưở ủ ị ủ ướ ệ ng B T pháp, Ch nhi m Văn phòng Ch t ch n ng Chính ph , B tr c và các ế ị ệ ị ộ ư Th t công dân có tên trong Danh sách ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
ƯỚ Ộ Ệ N
Ủ Ị KT. CH T CH Ủ Ộ C C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ủ Ị PHÓ CH T CH
ọ ặ ị ị Đ ng Th Ng c Th nh
DANH SÁCH
Ệ Ư Ứ ƯỢ Ệ Ố Ị CÔNG DÂN VI T NAM HI N C TRÚ T I CHLB Đ C Đ C CHO THÔI QU C T CH Ạ Ệ VI T NAM ế ị ố ủ ị ướ (Kèm theo Quy t đ nh s 2381/QĐCTN ngày 27 tháng 12 năm 2019 ủ c a Ch t ch n c)
ạ ạ ứ ớ 1. Ph m Hoàng Dũng, sinh ngày 12/4/1997 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ệ i: JohannesKirchnerStr. 134, 81929 München,
ứ ơ ạ ứ ớ ạ Hi n trú t CHLB Đ cứ ễ Nguy n Đ c S n, sinh ngày 15/10/1991 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam 2.
ạ i: WalterMeckauerStr. 12, 51067 Köln, CHLB
ố ạ ứ ớ ữ ệ Hi n trú t Đ cứ Lê T Uyên, sinh ngày 07/4/2000 t i CHLB Đ c Gi i tính: N 3.
ệ ạ Hi n trú t i: HemauerStr. 19B, 93047 Regensburg, CHLB
ườ ắ ạ ộ ớ 4. Đ cứ Phùng Kh c Đ ng, sinh ngày 13/8/1959 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ạ ệ
ứ ạ ớ 5. Hi n trú t ắ Phùng B c, sinh ngày 29/8/2002 t i: Sigmaringerstr. 32a, 70567 Stuttgart i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
i: Sigmaringerstr. 32a, 70567 Stuttgart
ạ ộ ớ ữ ệ ươ ạ ị 6. ng Th Mai Anh, sinh ngày 30/9/1989 t i Hà N i Gi i tính: N Hi n trú t L
ạ i: Arnoldshainer Str. 14, 60489 Frankfurt, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ườ c khi xu t c nh: Nhà 6, ngõ 175, đ ng ầ ị ấ ả ọ ậ ướ ộ ậ ng D ch V ng H u, qu n C u Gi y, Hà N i
ứ ấ ố ồ ạ ớ 7. i thành ph H Chí Gi i tính: Nam ườ ơ ng trú tr N i th ườ ủ Xuân Th y, ph ầ Tr n Anh Đ c, sinh ngày 09/5/1989 t Minh
ạ i: AnnetteKolbAnger 6, 81737 München, CHLB
ị ạ ớ ữ 8. ệ Hi n trú t Đ cứ Bùi Th Năm, sinh ngày 12/10/1971 t ả ươ i H i D ng Gi i tính: N
ạ i: Wiesentfelser Str. 41, 81249 München, CHLB
ị ạ ả ớ ữ 9. ệ Hi n trú t Đ cứ Đinh Th Minh, sinh ngày 10/7/1981 t i H i Phòng Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Jagdfeldring 81, 85540 Haar, CHLB Đ c
ấ ả ướ ồ ậ ớ ng trú tr c khi xu t c nh: Thôn Đ ng M i, xã L p ườ ệ ố ả ủ
ơ N i th ễ L , huy n Th y Nguyên, thành ph H i Phòng ươ ạ ớ ữ 10. V ng Thanh Vân, sinh ngày 18/4/1964 t ả ươ i H i D ng Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Schlierseestr. 62, 81539 München, CHLB Đ c
ễ ơ ạ ứ ớ 11. Nguy n Văn S n, sinh ngày 02/11/1996 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ạ ứ i: Am Schlößl 10, 86551 Aichach, CHLB Đ c
Hi n trú t ị ệ ặ ạ ồ ớ ữ 12. Đ ng Th Thu Hà, sinh ngày 08/3/1998 t i Lâm Đ ng Gi i tính: N
ạ ứ i: Ackerstr. 12a, 90443 Nürnberg, CHLB Đ c
ệ ầ ạ ứ ớ ữ Hi n trú t ả Tr n H i Ly, sinh ngày 09/5/1991 t i CHLB Đ c 13. Gi i tính: N
ệ ạ i: BuergermeisterRegitzStr. 31, 66539 Hi n trú t Neunkirchen, CHLB Đ cứ
ễ ạ ớ 14. Nguy n Văn Toàn, sinh ngày 04/9/1983 t ả ươ i H i D ng Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Dürrwächter Str. 18, 96052 Bamberg, CHLB Đ c
ướ ấ ả c khi xu t c nh: Thôn An Đông, xã Thái ỉ
ườ ng trú tr ệ ị ầ ớ ữ ơ N i th ả ươ Hòa, huy n Bình Giang, t nh H i D ng ạ Tr n Th Dung, sinh ngày 11/6/1973 t 15. i Thái Bình Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Markt 12a, 39340 Haldensleben, CHLB Đ c
ấ ả ổ ườ c khi xu t c nh: T 5, ph ng Hoàng ng trú tr ướ ơ N i th ệ Di u, t nh Thái Bình
ườ ỉ ọ ạ ớ ữ 16. Hà Ng c Anh, sinh ngày 17/5/2002 t i Thái Bình Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Markt 12a, 39340 Haldensleben, CHLB Đ c
ễ ị ạ ớ ữ 17. Nguy n Th Thanh Hà, sinh ngày 26/10/1976 t i thành ph H ố ồ Gi i tính: N Chí Minh
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Zorebinger Str. 8b, 81671 München, CHLB Đ c
ườ c khi xu t c nh: 44 p Bình Trung, xã ầ ấ ả ấ ố ồ ờ , thành ph H Chí Minh
ứ ả ạ ớ ữ ướ ơ ng trú tr N i th ệ Bình Khánh, huy n C n Gi 18. Ngô H i Linh, sinh ngày 10/3/1994 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Hauptstr. 45, 69117 Heidelberg, CHLB Đ c
ị ạ ạ ơ ớ ữ 19. Mai Th Lan, sinh ngày 12/02/1984 t i L ng S n Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Frackersberg 17, 52224 Stolberg, CHLB Đ c
ườ ị ấ ướ ng trú tr ộ ệ ỉ c khi xu t c nh: Khu 3 th tr n Na ơ L ng S n
ấ ả ạ ạ ứ ớ ữ ơ N i th ươ D ng, huy n L c Bình, t nh Lê Hà Vy, sinh ngày 24/3/2008 t i CHLB Đ c Gi i tính: N 20.
ạ i: WilhelmGuddorfStr. 8, 10365 Berlin, CHLB
ạ ứ ớ ệ Hi n trú t Đ cứ ạ T Quang Quy, sinh ngày 18/6/2003 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam 21.
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Neuenkirchener Str. 25, 49324 Melle, CHLB Đ c
ị ớ ữ 22. Mai Th Thùy Ninh, sinh ngày 10/3/1986 t ạ Hà N iộ i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Bruhler str. 40A, 99084 Erfurt, CHLB Đ c
ướ ườ ạ ng trú tr c khi xu t c nh: T 9, ph ng Th ch ườ ậ ấ ả ơ N i th Bàn, qu n Long Biên, thành ph ổ ố Hà N iộ
ễ ạ ớ ữ 23. Nguy n Thanh Uyên Trang, sinh ngày 08/02/1974 t ồ i Đ ng Gi i tính: N Nai
ạ i: Mittelstr. 112, 53757 Sankt Augustin OT Menden, ệ Hi n trú t Đ cứ
1, ng trú tr ế ơ N i th ườ ph
ị ớ ữ ướ ắ 24. Nguy n Th Kim Cúc, sinh ngày 12/5/1958 t ố ộ ấ ả ườ c khi xu t c nh: 102/34A qu c l ỉ ồ ố ng Quy t Th ng, thành ph Biên Hòa, t nh Đ ng Nai ạ ễ i Khánh Hòa Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Bahnhof str. 31, 67059 Ludwigshafen, CHLB Đ c
ấ ả ướ ỉ
ườ ơ N i th ễ ng trú tr ị ẩ ạ ẵ ớ ữ c khi xu t c nh: T nh Tây Ninh ồ 25. Nguy n Th C m H ng, sinh ngày 27/4/1970 t i Đà N ng Gi i tính: N
ạ i: Schwalbacher str. 1, 61350 Bad Homburg, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ướ c khi xu t c nh: 78 Tr n Huy Li u, ng trú tr ậ ậ ườ ệ ấ ả ng 15, qu n Phú Nhu n, thành ph H Chí Minh
ầ ố ồ ạ ộ ị ớ ữ ơ N i th ườ ph Phan Th Bích Thu, sinh ngày 06/9/1962 t i Hà N i 26. Gi i tính: N
ạ i: UmenhofStr. 8, 63743 Aschaffenburg, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ườ ướ ấ ả ạ c khi xu t c nh: 98 B ch Mai, Hai Bà
ạ ứ ớ ữ ơ N i th ng trú tr ư ộ ố Tr ng, thành ph Hà N i ầ Tr n Stefanie Mai Linh, sinh ngày 03/01/2008 t 27. i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ i: WaltherRathenauStr.4, 06749 BitterfeldWolfen, ệ Hi n trú t Đ cứ
ạ ớ 28. Võ Hoàng Long, sinh ngày 29/3/1962 t ệ i Ngh An Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Poststr. 9, 06792 SandersdorfBrehna, CHLB Đ c
ướ ấ ả ạ ng trú tr c khi xu t c nh: 32 L c Long Quân, Nha ườ ỉ ơ N i th Trang, t nh Khánh Hòa
ễ ươ ạ ộ ớ ữ 29. Nguy n Ph ng Linh, sinh ngày 01/9/1988 t i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Sebastianstr. 10, 85049 Ingolstadt, CHLB Đ c
ườ ướ ả ng trú tr c khi xu t c nh: Phòng 12, B5 Gi ng Võ, ố
ứ ạ ị ớ ấ ả ơ N i th ộ ậ qu n Ba Đình, thành ph Hà N i ầ Tr n Đ c Huy, sinh ngày 08/02/1983 t i Nam Đ nh Gi i tính: Nam 30.
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Bahnhofstr. 25, 73430 Aalen, CHLB Đ c
ướ ườ ố c khi xu t c nh: S 13, đ ng Phú Nghĩa, ng trú tr ạ ị ị ấ ả ườ ố ng H Long, thành ph Nam Đ nh, t nh Nam Đ nh
ị ớ ữ ơ N i th ườ ph ạ Ph m Th Châm, sinh ngày 22/02/1986 t ỉ ọ ạ i Phú Th Gi i tính: N 31.
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Oranienburgerstr. 198, 13437 Berlin, CHLB Đ c
ướ ấ ả ỉ ng trú tr ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n Đoan Hùng, t nh ườ ơ N i th Phú Thọ
ễ ọ ạ ớ 32. Nguy n Tr ng Tùng Anh, sinh ngày 02/02/2007 t i CHLB Gi i tính: Nam Đ c ứ
ạ i: HelmutKäutnerStr. 8, 81739 München, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ễ ượ ạ ả ớ 33. Nguy n Đăng L ng, sinh ngày 22/12/1977 t i H i Phòng Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Theresienstr. 20, 97421 Schweinfurt, CHLB Đ c
ườ ướ ố c khi xu t c nh: S 52, thôn 3, xã Ea ấ ả ắ ắ ỉ
ễ ạ ị ớ ữ ơ ng trú tr N i th ư ệ Tiêu, huy n Ch Sê, t nh Đ k L k 34. Nguy n Thanh Vân, sinh ngày 30/01/2001 t i Nam Đ nh Gi i tính: N
ạ i: BernburgerStr. 29, 06108 Halle (Saale), CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ầ c khi xu t c nh: 146 Tr n Đăng Ninh, ng trú tr ệ ơ N i th ườ ph
ấ ả ướ ườ ị ỉ ng Bà Tri u, t nh Nam Đ nh ễ ạ ị ớ ữ 35. Nguy n Linh Chi, sinh ngày 22/10/1998 t i Nam Đ nh Gi i tính: N
ạ i: BernburgerStr. 29, 06108 Halle (Saale), CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ầ c khi xu t c nh: 146 Tr n Đăng Ninh, ng trú tr ệ ấ ả ướ ườ ị ỉ ng Bà Tri u, t nh Nam Đ nh
ạ ộ ớ ữ ơ N i th ườ ph ầ Tr n Hà Anh, sinh ngày 20/8/1997 t 36. i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Bismarkstr. 45, 35390 Gießen, CHLB Đ c
ướ ứ ố ng trú tr ườ ấ ả ậ ộ ố
c khi xu t c nh: Ngõ 278 ph Tôn Đ c ộ ng Hàng B t, qu n Đ ng Đa, thành ph Hà N i ạ ườ ơ N i th ắ Th ng, ph ị ặ ị ớ ữ ố 37. Đ ng Th Anh, sinh ngày 22/5/1996 t i Nam Đ nh Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Wiesenstr. 26B, 95444 Bayreuth, CHLB Đ c
ườ ấ ả ướ ị ấ c khi xu t c nh: Khu 4B, th tr n Ngô ng trú tr ệ ủ ỉ ị
ơ N i th ồ Đ ng, huy n Giao Th y, t nh Nam Đ nh ươ ạ ộ ớ ươ 38. D ng Hoàng D ng, sinh ngày 20/4/1985 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Burkhardstr. 27, 70374 Stuttgart, CHLB Đ c
ướ ư ầ ạ ng trú tr c khi xu t c nh: 16 Tr n H ng Đ o, ế ấ ả ậ ố
ơ N i th ườ ph ươ ứ ễ ạ ọ ớ ữ ườ ộ ng Phan Chu Trinh, qu n Hoàn Ki m, thành ph Hà N i i CHLB Đ c 39. D ng Ng c Di m Thu, sinh ngày 13/5/2014 t Gi i tính: N
ệ ạ ứ i: Burkhardstr. 27, 70374 Stuttgart, CHLB Đ c
ễ ướ ạ ộ ớ Hi n trú t 40. Nguy n Huy Ph c, sinh ngày 24/4/1970 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ạ i: Grenzhöferweg 28/3, 69123 Heidelberg, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ườ ướ ữ c khi xu t c nh: 198 Bùi H u Nghĩa, ng trú tr ạ ấ ả ố ồ ơ N i th ậ qu n Bình Th nh, thành ph H Chí Minh
ễ ọ ị ạ ớ ữ 41. Nguy n Th Ng c Linh, sinh ngày 20/4/1991 t i Bungari Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Lindenstr. 6, 32574, CHLB Đ c
ấ ả ườ ắ c khi xu t c nh: Xóm B c C ng, xã Văn ỉ
ướ ơ N i th ả ơ H i, huy n Kim S n, t nh Ninh Bình ặ ườ ng trú tr ệ ả ạ ứ ớ ữ ọ 42. Đ ng B o Ng c, sinh ngày 24/5/2005 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ ệ ứ i: Scharnhorststr.15, 75177 Pforzheim, CHLB Đ c
ị ạ ắ ớ ữ Hi n trú t Lê Th Liên, sinh ngày 05/01/1985 t i B c Ninh 43. Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Kupferhammer 1, 60439 Frankfurt/M, CHLB Đ c
ườ ướ ấ ả ồ c khi xu t c nh: Yên Lã, xã Tân H ng, ng trú tr ỉ ừ ơ ắ ơ N i th ệ huy n T S n, t nh B c Ninh
ễ ạ ộ ớ 44. Nguy n Gia Khánh, sinh ngày 27/4/2010 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Kupferhammer 1, 60439 Frankfurt/M, CHLB Đ c
ễ ạ ứ ớ ữ 45. Nguy n Bích Trân, sinh ngày 10/12/1993 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ệ ạ
ứ i: Basler Landstr. 21A, 79111 Freiburg, CHLB Đ c ọ ươ ạ ộ ớ ữ Hi n trú t ễ 46. Nguy n Ng c Ph ng, sinh ngày 11/10/1988 t i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Weitlstr. 52, 80935 München, CHLB Đ c
ướ ố ổ ng trú tr ươ ấ ả ố ậ ố ườ ng Ph 23, c khi xu t c nh: S 53, ngõ 13, t ộ ng Liên, qu n Đ ng Đa, thành ph Hà N i
ạ ộ ớ ữ ơ N i th ườ ph ạ Ph m Thùy Trang, sinh ngày 02/11/1979 t i Hà N i Gi i tính: N 47.
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Auf der Geest 5, 28876 Oyten, CHLB Đ c
ườ ướ ấ ả ợ ộ ườ ng ng trú tr ậ ế
c khi xu t c nh: 45 Th Nhu m, ph ố ạ ớ ữ ơ N i th ộ ử C a Nam, qu n Hoàn Ki m, thành ph Hà N i ộ ầ Tr n Minh Anh, sinh ngày 10/7/2006 t i Hà N i Gi i tính: N 48.
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Auf der Geest 5, 28876 Oyten, CHLB Đ c
ễ ạ ứ ớ ạ 49. Nguy n David Đ t, sinh ngày 17/12/2007 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ạ i: Alter Kircheweg 31, 27432 Bremevörde, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ề ễ ị ạ ồ ớ ữ 50. Nguy n Th Ki u Trinh, sinh ngày 11/4/1985 t i Đ ng Nai Gi i tính: N
ạ i: Mülheimer Str. 251, 46045 Oberhausen, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ườ ướ ế c khi xu t c nh: S 127, p Hi p Quy t, ấ ả ị ố ỉ ệ
ng trú tr ị ị ớ ữ ệ ơ N i th ị ấ th tr n Đ nh Quán, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ộ ạ Ph m Th Xuân Ngân, sinh ngày 23/3/1991 t ấ ồ ạ i Hà N i Gi i tính: N 51.
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Gerhardstr, 5, 81543 München, CHLB Đ c
ướ ẩ ậ ườ ng trú tr ế
ạ ố ồ ớ i thành ph H Chí Gi i tính: Nam 52. ấ ả ơ c khi xu t c nh: 80B Lê Du n, qu n N i th ộ ố Hoàn Ki m, thành ph Hà N i ị Tr nh Hoàng Long, sinh ngày 05/01/1994 t Minh
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Admiralbogen 45, 80939 München, CHLB Đ c
ạ ộ ấ ả ướ ườ c khi xu t c nh: 81 Đ i L 2, ph ng ố ồ ơ N i th ướ Ph
ườ c Bình, qu n 9, thành ph H Chí Minh ễ ng trú tr ậ ị ồ ạ ạ ộ ớ ữ 53. Nguy n Th H ng H nh, sinh ngày 10/9/1970 t i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Gluckstr. 10, 95448 Bayreuth, CHLB Đ c
ườ ỳ c khi xu t c nh: 409C7 Qu nh Mai, ng trú tr ư ấ ả ố
ễ ị ạ ớ ữ ướ ơ N i th ộ ậ qu n Hai Bà Tr ng, thành ph Hà N i 54. Nguy n Th Kim Chi, sinh ngày 29/02/1980 t i Đak Lak Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Ansbaches Str. 8, 91413 Neustadt, CHLB Đ c
ườ ướ ộ c khi xu t c nh: Đ i 10, thôn 6, Tam ng trú tr ệ ấ ả ỉ ả
ạ ố ứ ớ ữ ơ N i th Xuân 1, huy n Núi Thành, t nh Qu ng Nam T ng Mai Anh, sinh ngày 15/7/2001 t i CHLB Đ c Gi i tính: N 55.
ạ ứ i: Scheibenstr. 2, 92637 Weiden, CHLB Đ c
ệ ầ ạ ộ ớ Hi n trú t Tr n Nguyên Bình, sinh ngày 24/12/1980 t i Hà N i Gi i tính: Nam 56.
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Lornedinger Str. 1b, 81671 München, CHLB Đ c
ườ ườ ụ ậ ấ ả c khi xu t c nh: Ph ng Yên Ph , qu n ướ ố ơ N i th ng trú tr ộ Ba Đình, thành ph Hà N i
ị ạ ứ ớ ữ 57. Ngô Th Vân Anh, sinh ngày 18/5/1997 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ i: Kirchefeldallee 113, 93055 Regensburg, CHLB
ả ạ ứ ớ ữ ệ Hi n trú t Đ cứ Phí Thanh Th o, sinh ngày 12/6/2000 t i CHLB Đ c Gi i tính: N 58.
ệ
ứ ạ i: Münzstr. 30, 47051 Duisburg, CHLB Đ c ứ ọ ạ ị ớ ữ Hi n trú t Phí Th Ng c Mai, sinh ngày 31/12/1998 t i CHLB Đ c Gi i tính: N 59.
ạ
ệ ầ ạ ớ Hi n trú t ứ Tr n Đ c Long, sinh ngày 06/11/1993 t ứ i: Münzstr. 30, 47051 Duisburg, CHLB Đ c ứ i CHLB Đ c Gi i tính: Nam 60.
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Augsburger Str. 10, 90431 Nürnberg, CHLB Đ c
ứ ầ ệ ạ ứ ớ 61. Tr n Đ c Vi t, sinh ngày 28/5/2000 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t
ươ ạ ớ ữ ứ i: Striegauer Str. 2, 90473 Nürnberg, CHLB Đ c ộ ị i Hà N i ng, sinh ngày 30/8/1959 t ễ 62. Nguy n Th Bình Ph Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Breslauer Str. 27, 54516 Wittlich, CHLB Đ c
ướ ố ng trú tr c khi xu t c nh: 20a, ph Tăng B t H , ư ấ ả ậ ạ ố ạ ổ ườ ổ ng Ph m Đình H , qu n Hai Bà Tr ng, thành ph Hà ơ N i th ườ ph N iộ
ễ ạ ứ ớ ữ 63. Nguy n Huang Ly, sinh ngày 26/9/2011 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ i: DrygalskiAllee 125, 81477 München, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ễ ạ ộ ớ ữ 64. Nguy n Thùy Vân, sinh ngày 15/8/1983 t i Hà N i Gi i tính: N
ạ i: DrygalskiAllee 125, 81477 München, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ấ ả ườ c khi xu t c nh: s 126, t ng ố ố ố ơ N i th ươ Ph
ớ ữ ướ ng trú tr ậ ỹ ố i thành ph Gi i tính: N ồ ườ ổ 28, ph ộ ng Liên, qu n Đ ng Đa, thành ph Hà N i ạ ụ ễ 65. Nguy n Th y M Linh, sinh ngày 31/01/1975 t H Chí Minh
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Volkacher Str. 3, 91056 Erlangen, CHLB Đ c
ấ ả ườ ướ c khi xu t c nh: 314 Tr ng Chinh, ng trú tr ậ ố ồ ơ N i th ườ ph
ườ ng 14, qu n Tân Bình, thành ph H Chí Minh ễ ạ ỳ ộ ớ ữ 66. Nguy n Hu nh Trâm, sinh ngày 05/7/1969 t i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Bonner Str. 1, 53773 Hennef, CHLB Đ c
ể ậ ộ ổ ườ ườ ấ ả ậ ố ướ c khi xu t c nh: Khu t p th quân đ i, t ng trú tr ư ằ ạ ng B ch Đ ng, qu n Hai Bà Tr ng, thành ph Hà
ủ ạ ớ ữ ơ N i th 63, ph N iộ Lê Thanh Th y, sinh ngày 05/7/1983 t i Hà Nam 67. Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Steinhammer 136, 44379 Dortmund. CHLB Đ c
ấ ả ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Kim Bình, huy n
ơ ng trú tr N i th ỉ Kim B ng, t nh Hà Nam ệ ứ ườ ả ễ ạ ứ ớ 68. Nguy n Vi t Đ c, sinh ngày 20/12/1991 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ạ i: MaxWönnerStr. 24, 80995 München, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ườ ơ ạ ắ ớ 69. Đào Tr ng S n, sinh ngày 17/8/1968 t i B c Ninh Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Luitpold Str. 2, 87629 Füssen, CHLB Đ c
ườ ố ổ ng trú tr c khi xu t c nh: S 10, t ố 6, khu 2, ph ấ ả ỉ ướ ố ắ ơ N i th ệ V An, thành ph B c Ninh, t nh B c Ninh
ễ ạ ứ ớ ữ ắ 70. Nguy n Mê Ly, sinh ngày 20/9/1997 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ệ i: Obertraubzinger Str. 30, 93055 Regensburg,
ạ ứ ớ ạ Hi n trú t CHLB Đ cứ ứ 71. Vũ Đ c Huy, sinh ngày 07/10/2002 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: DeichStr. 1, 56070 Koblenz, CHLB Đ c
ễ ạ ớ ữ 72. Nguy n Anh Châu, sinh ngày 28/01/1993 t ố ồ i thành ph H Gi i tính: N Chí Minh
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Hessische Str. 27, 68305 Mannheim, CHLB Đ c
ướ ầ ả ố c khi xu t c nh: 128/7 Tr n Qu c Th o, ng trú tr ậ ấ ả ố ồ ườ ng 7, qu n 3, thành ph H Chí Minh
ạ ứ ớ ơ N i th ườ ph Tô Quang Anh, sinh ngày 01/11/2001 t 73. i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ứ i: Eichenfeld Str/11, 90522 Oberasbach, CHLB Đ c
ạ Hi n trú t ả ệ ươ ạ ớ ữ 74. D ng B o Trân, sinh ngày 08/4/1982 t i Kiên Giang Gi i tính: N
ạ
ệ ạ ứ ạ ớ ữ Hi n trú t Ph m Hoàng Lam, sinh ngày 17/6/2000 t ứ i: Kappisweg 7, 74915 Waibstadt, CHLB Đ c i CHLB Đ c 75. Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Wormserstr. 7, 67657 Kaiserslautern, CHLB Đ c
ễ ậ ạ ớ ữ 76. Nguy n Thanh Minh Nh t, sinh ngày 16/8/1999 t i CHLB Gi i tính: N Đ c ứ
ạ i: Reimlinger Str. 18, 86720 Nördlingen, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ị ạ ị ớ ữ 77. Ngô Th Thanh, sinh ngày 22/11/1974 t i Nam Đ nh Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Bitterfelder Str. 04509 Delitzsch, CHLB Đ c
ướ ấ ả ỉ ng trú tr c khi xu t c nh: 2/25 Quang Trung, t nh
ạ ạ ả ớ ườ ơ N i th Nam Đ nhị ế Ph m Ti n Chung, sinh ngày 05/10/1970 t i Qu ng Ninh Gi i tính: Nam 78.
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Bliesstrasse 27, 66538 Neunkirchen, CHLB Đ c
ườ ườ c khi xu t c nh: T 13, khu 1, ph ng Hà
ạ ớ ữ ấ ả ướ ơ ổ ng trú tr N i th ạ Tu, thành ph ố H Long, t nh ả ỉ Qu ng Ninh ả Th ch Thanh Th o, sinh ngày 03/10/1984 Gi i tính: N 79.
ệ ạ i thành ph H Chí Minh Hi n trú t i: Freischützstr. 43, ố ồ ạ t 81927 München, CHLB Đ cứ
ướ ườ ng Quang ng trú tr ườ ấ ả ấ ậ
c khi xu t c nh: 389/24/8 đ ố ồ ả ng 10, qu n Gò V p, thành ph H Chí Minh ắ ạ ạ ớ ườ ơ N i th Trung, ph Ph m Văn Đ c, sinh ngày 28/01/1965 t i Qu ng Ninh 80. Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Luitgard Str. 5, 89407 Dillingen, CHLB Đ c
ướ ấ ả ệ ng trú tr c khi xu t c nh: Xã Hà An, huy n Yên ơ N i th ư H ng, t nh Qu ng Ninh
ế ườ ỉ ị ạ ả ớ ữ ả 81. Ngô Th Tuy t, sinh ngày 10/9/1969 t i Qu ng Ninh Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Luitgard Str. 5, 89407 Dillingen, CHLB Đ c
ấ ả ị ườ c khi xu t c nh: Xã Nam Khê, th xã Uông ng trú tr ỉ ướ ơ N i th Bí, t nh Qu ng Ninh
ả ị ễ ọ ạ ả ớ ữ 82. Nguy n Th Ng c Ánh, sinh ngày 04/6/1982 t i H i Phòng Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Petersburger Str. 2A, 10249 Berlin, CHLB Đ c
ị ạ ộ ớ ữ ủ 83. Âu Th Thanh Th y, sinh ngày 24/3/1978 t i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Plattlinger Str. 1, 93055 Regensburg, CHLB Đ c
ườ ườ ươ ng trú tr ng Kh ng Mai, ấ ả c khi xu t c nh: Ph ố
ứ ớ ướ ơ N i th ộ ậ qu n Thanh Xuân, thành ph Hà N i ạ i CHLB Đ c 84. Võ Văn Tú, sinh ngày 05/12/1999 t Gi i tính: Nam
ệ i: Schultheißenbrand Str. 15, 96114 Hirschaid,
ạ Hi n trú t CHLB Đ cứ ễ ạ ộ ớ 85. Nguy n Trung Kiên, sinh ngày 02/01/1970 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Volm Str. 48, 81241 München, CHLB Đ c
ườ ứ ễ c khi xu t c nh: 47 Nguy n Công Tr , ng trú tr ư ấ ả ố
ễ ị ạ ớ ữ ướ ơ N i th ộ ậ qu n Hai Bà Tr ng, thành ph Hà N i ằ 86. Nguy n Th Bích H ng, sinh ngày 26/6/1977 t i Thái Bình Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Im Lehmstich 1, 29646 Bispingen, CHLB Đ c
ườ ấ ả ướ ệ ậ c khi xu t c nh: Tân L , xã Tân L p,
ề ạ ớ ữ ơ ng trú tr N i th ư ỉ ệ huy n Vũ Th , t nh Thái Bình 87. Đào Thu Hi n, sinh ngày 19/11/1989 t i Hà Tĩnh Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Spitalstr. 50, 67659 Kaiserslautern, CHLB Đ c
ấ ả ơ c khi xu t c nh: Xóm Hà Chua, xã S n ơ ỉ
ườ ng trú tr ươ ệ ỳ ư ạ ạ ả ớ ữ ướ ơ N i th Tây, huy n H ng S n, t nh Hà Tĩnh Ph m Nh Qu nh, sinh ngày 06/12/1969 t i Qu ng Ninh 88. Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Hofheimer Str. 9, 97453 Schonungen, CHLB Đ c
ườ ổ ướ ả c H i, c khi xu t c nh: T 23 khu Ph ỉ ấ ả ả
ng trú tr ố ạ ị ễ ạ ớ ữ ướ ơ N i th thành ph H Long, t nh Qu ng Ninh 89. Nguy n Th Thanh, sinh ngày 16/02/1983 t i Thái Nguyên Gi i tính: N
ạ i: Königsteíner Str. 108, 65929 Frankfurt am Main, ệ Hi n trú t Đ cứ
ướ ấ ả ạ ố ng trú tr c khi xu t c nh: S 52 ngõ 105 B ch Mai, ậ ố ườ ộ ng Thanh Nhàn, qu n Hai Bà Tr ng, thành ph Hà N i
ộ ớ ơ N i th ườ ph ầ Tr n Vũ Anh, sinh ngày 04/12/2007 t ư ạ i Hà N i 90. Gi i tính: Nam
ạ i: Königsteíner Str. 108, 65929 Frankfurt am Main, ệ Hi n trú t Đ cứ
ị ươ ạ ộ ớ ữ ễ 91. Nguy n Th Thu Ph ng, sinh ngày 25/12/1985 t i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Landsberger Allee 253, 13055 Berlin, CHLB Đ c
ướ ườ ị ố ố c khi xu t c nh: S 10 ngõ 66/10 ph ồ ưở ng trú tr ng
ớ ố i thành ph 92. Gi i tính: Nam ạ ồ ấ ả ơ N i th ườ B i, qu n Tây H , Hà N i ộ ậ Võng Th , ph ạ Ph m Hoàng Đăng Khoa, sinh ngày 28/9/1991 t H Chí Minh
ệ i: FranzKruckenbergStr. 5, 69126 Heidelberg, ạ Hi n trú t CHLB Đ cứ
ấ ả ướ ễ ệ ng trú tr ậ ậ ườ ng 9, qu n Phú Nhu n, thành ph H Chí Minh
ơ N i th ườ ph ặ c khi xu t c nh: 469/7 Nguy n Ki m, ố ồ ạ ộ ớ ữ i Hà N i 93. Đ ng Bích Liên, sinh ngày 01/3/1970 t Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Oelßner Str. 10, 04357 Leipzig, CHLB Đ c
ườ ướ ấ ả ậ c khi xu t c nh: 14 Lò Rèn, qu n Hoàn ơ ng trú tr N i th ộ ố ế Ki m, thành ph Hà N i
ễ ạ ố ồ ớ 94. Nguy n Thái Bình, sinh ngày 18/9/1976 t i thành ph H Chí Gi i tính: Nam Minh
ệ i: Frankenallee 125, 60326 Frankfurt am Main, ạ Hi n trú t CHLB Đ cứ
ấ ả ướ ứ ng trú tr ậ c khi xu t c nh: 30/5c Thích Qu ng Đ c, ố ồ ậ ơ N i th ườ ph
ườ ả ng 5, qu n Phú Nhu n, thành ph H Chí Minh ễ ề ệ ạ ớ ữ i Thái Bình 95. Nguy n Mai Huy n Di u, sinh ngày 17/5/2005 t Gi i tính: N
ạ i: AdamsLehmannStr. 87, 80797 München, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ướ ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Đông La, huy n ườ ư ơ N i th ng trú tr ỉ Đông H ng, t nh Thái Bình
ệ ạ ớ ữ 96. Nguy n Mai Tu Minh Stefanie, sinh ngày 17/02/2007 t i Gi i tính: N ễ CHLB Đ c ứ
ạ i: AdamsLehmannStr. 87, 80797 München, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ố ạ ộ ớ 97. Vũ Qu c Dũng, sinh ngày 17/10/1963 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Konstantinstrasse 48, 54329 Konz, CHLB Đ c
ướ ấ ả ệ ng trú tr ư ậ ị ơ N i th ườ ph
ườ t V ng, c khi xu t c nh: 25 Tri u Vi ộ ng Bùi Th Xuân, qu n Hai Bà Tr ng, thành ph Hà N i ễ ấ ạ ớ ệ ươ ố i Thái Bình 98. Nguy n Tu n Lam, sinh ngày 05/7/1993 t Gi i tính: Nam
ứ i: Dresdner Str. 3, 04103 Leipzig, CHLB Đ c
ệ ạ ả ạ ớ ữ ạ Hi n trú t ị Ph m Th Liên, sinh ngày 16/8/1984 t i H i Phòng 99. Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Rostocker Str. 41, 40595 Düsseldorf, CHLB Đ c
ườ ướ ấ ả ệ ả ng trú tr c khi xu t c nh: Huy n An Lão, H i
ơ N i th Phòng ễ ị ạ ớ ữ 100. Nguy n Th Thanh Hà, sinh ngày 21/8/1958 t ệ i Ngh An Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Am Bergkeller 12, 49377 Vechta, CHLB Đ c
ườ ấ ả ể ậ c khi xu t c nh: 11/A2 t p th sân bay ướ ố ơ N i th ng trú tr ộ Gia Lâm, thành ph Hà N i
ọ ạ ư ớ 101. Lê Ng c Khiêm, sinh ngày 06/8/1970 t i H ng Yên Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Am Provinopark 7, 86153 Augsburg, CHLB Đ c
ườ ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Tân Châu, huy n ướ ư ơ N i th ng trú tr ỉ Khoái Châu, t nh H ng Yên
ị ạ ớ ữ 102. Đào Th Thùy Trang, sinh ngày 04/11/1990 t i Vĩnh Phúc Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Heubuck 48, 79289 Horben, CHLB Đ c
ộ c khi xu t c nh: Khu 2, xã Đ ng Lâm, ấ ả ọ
ầ ạ ừ ớ ữ ướ ườ ơ ng trú tr N i th ỉ ạ ệ huy n H Hòa, t nh Phú Th ươ ị ỹ 103. Tr n Th M Ph ng, sinh ngày 12/8/1964 t i Th a Thiên Gi i tính: N
Huế
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Giesbertsstr. 41, 90473 Nürnberg, CHLB Đ c
ườ ấ ả ỹ ừ
ướ ơ N i th ệ huy n Phú L c, t nh Th a Thiên Hu ạ ả ỗ ị ớ ữ ng trú tr ộ ỉ 104. Đ Th Th o, sinh ngày 25/8/1970 t c khi xu t c nh: Thôn 1, xã Vinh M , ế i Thái Bình Gi i tính: N
ạ i: Hasporter Damm 49, 27749 Delmenhorst, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ấ ả ệ ườ c khi xu t c nh: Xã Tân Hòa, huy n Vũ ng trú tr
ướ ơ N i th ư ỉ Th , t nh Thái Bình ễ ề ơ ạ ớ ữ 105. Nguy n Hi n Claudia Th , sinh ngày 11/3/2003 t i CHLB Gi i tính: N Đ c ứ
ạ i: Burgstr. 132, 60389 Frankfurt am Main, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ề ị ạ ả ớ ữ 106. Bùi Th Hi n Trang, sinh ngày 07/7/1986 t i H i Phòng Gi i tính: N
ệ i: Radegang 12, 21244 Bucholz i.d. Nordheide, ạ Hi n trú t CHLB Đ cứ
ườ ấ ả ư ng trú tr c khi xu t c nh: 25/133 Hai Bà Tr ng, ố ả ướ ơ N i th ậ qu n Lê Chân, thành ph H i Phòng
ệ ạ ớ 107. Lê Minh Đi p, sinh ngày 17/02/1995 t ọ i Phú Th Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Rosemannstr. 18, 49082 Osnabrück, CHLB Đ c
ấ ả ỗ ơ ệ ườ ướ c khi xu t c nh: Xã Đ S n, huy n ng trú tr ọ
ơ N i th ỉ Thanh Ba, t nh Phú Th ươ ạ ả ạ ứ ớ ữ 108. Ph m Ph ng Th o, sinh ngày 14/3/2006 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ệ i: ChristianMorgenstern Str. 2, 44534 Lünen,
ạ Hi n trú t CHLB Đ cứ ố ế ạ ứ ớ 109. Lê Qu c Hi u, sinh ngày 26/4/1991 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ạ i: Untermenzingerstr. 64, 80997 München, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ễ ị ạ ớ ữ ậ 110. Nguy n Th Thu n, sinh ngày 03/8/1976 t i Thái Bình Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Webergasse 18, 99084 Erfurt, CHLB Đ c
ấ ả ư c khi xu t c nh: Thôn C Lâm, xã Xuân ườ ng trú tr ệ
ướ ơ N i th Hòa, huy n Vũ Th , t nh Thái Bình ồ ễ ầ ạ ớ ư ỉ 111. Nguy n Tr n H ng Quân, sinh ngày 06/02/1994 t i CHLB Gi i tính: Nam Đ c ứ
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Bergmannstr. 16, 80339 München, CHLB Đ c
ạ ớ 112. Lý Phúc Tùng, sinh ngày 08/7/1987 t i Thái Nguyên Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t i: Gertrudenweg 39, 33335 Gütersloh
ướ ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Hà Mòn, huy n Đăk ườ ơ N i th ng trú tr ỉ Hà, t nh Kon Tum
ạ ạ ố ồ ớ 113. Chu M nh Hân, sinh ngày 16/6/1996 t i thành ph H Chí Gi i tính: Nam Minh
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Sieversstr. 24, 51103 Köln, CHLB Đ c
ễ ạ ớ 114. Nguy n Sang, sinh ngày 02/4/1983 t i Thái Bình Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t i: Humboldtstr. 13, 63071 Offenbach am Main
ấ ả ầ ậ ườ ướ ườ c khi xu t c nh: Đ ng Tr n Phú, qu n
ơ N i th ng trú tr ố ồ 8, thành ph H Chí Minh ả ạ ứ ớ 115. Vũ Hoàng H i, sinh ngày 29/4/2009 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ệ ạ ứ i: Sachsen Str. 18, 44793 Bochum, CHLB Đ c
Hi n trú t ồ ạ ứ ớ ữ 116. Vũ H ng Hà, sinh ngày 28/10/2007 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t
ứ i: Sachsen Str. 18, 44793 Bochum, CHLB Đ c ươ ạ ớ 117. Lê Hùng V ng, sinh ngày 04/3/1971 t i Thanh Hóa Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: KarlMarxAllee 02, 07747 Jena, CHLB Đ c
ấ ả ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Thăng Bình, huy n ơ N i th ng trú tr ỉ Nông C ng, t nh Thanh Hóa
ườ ố ọ ầ ỳ ạ ứ ớ ữ 118. Tr n Ng c Qu nh, sinh ngày 09/6/2002 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ i: Strasse der Republik 15, 39638 Hansestadt, CHLB
ạ ộ ớ ữ ệ Hi n trú t Đ cứ ạ 119. Ph m Thanh Vân, sinh ngày 27/8/1986 t i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Dachstr. 31, 46049 Oberhausen, CHLB Đ c
ấ ả ằ ậ ạ ướ c khi xu t c nh: 68 B ch Đ ng, qu n Hai ố ườ ơ N i th ng trú tr ộ ư Bà Tr ng, thành ph Hà N i
ạ ớ 120. Mai Hoàng Giáp, sinh ngày 24/9/1984 t ả ươ i H i D ng Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: CarlOrff Str. 16, 93105 Tegernheim, CHLB Đ c
ấ ả ướ ố c khi xu t c nh: 31 ph Xuân Đài, ả ươ ầ ỉ
ơ N i th ườ ph ư ị ạ ứ ớ ữ ườ ng trú tr ạ ư ng Tr n H ng Đ o, t nh H i D ng ằ 121. L u Th Minh H ng, sinh ngày 13/5/1993 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ Hi n trú t ứ i: Grafinger Str. 60, 81671 München, CHLB Đ c
ạ ọ ớ ệ ồ 122. H Đăng Minh, sinh ngày 13/6/2009 t i Phú Th Gi i tính: Nam
ạ i: Klingenberger Str. 43, 74080 Heilbronn, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ướ ấ ả ệ ơ ỉ ng trú tr c khi xu t c nh: Huy n Thanh S n, t nh ườ ơ N i th Phú Thọ
ễ ị ạ ị ớ ữ ế 123. Nguy n Th Hu , sinh ngày 04/6/1983 t i Nam Đ nh Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Hofgartenstr. 8, 54338 Schweich, CHLB Đ c
ườ ạ ơ ộ c khi xu t c nh: Đ i 13 thôn B n Ng n, ng trú tr ấ ả ư ướ ệ ơ ỉ ơ N i th xã Nghĩa S n, huy n Nghĩa H ng, t nh Nam Đ nh
ị ả ế ạ ớ ữ 124. Lê Th H i Y n, sinh ngày 25/10/1991 t Gi i tính: N ị ệ i Ngh An
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Oberwaldstr. 14, 76227 Karlsruhe, CHLB Đ c
ư ố c khi xu t c nh: S 30 Đ ng Nh Mai, ướ ng trú tr ộ ư ấ ả ố ỉ ơ N i th ườ ph ườ ng H ng L c, thành ph Vinh, t nh Ngh An
ễ ộ ớ ặ ệ ạ 125. Batca Nguy n Danny, sinh ngày 18/11/2010 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Hoffeldstr. 207, 70597 Stuttgart, CHLB Đ c
c khi xu t c nh: 96 Phan Đình Phùng, ng trú tr ượ ấ ả ố ướ ộ ng, thành ph Hà N i
ườ ơ N i th ệ huy n Đan Ph ễ ị ạ ớ ữ 126. Nguy n Th Thanh Hân, sinh ngày 20/01/1977 t i Hà Nam Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Bredde Str. 29, 58452 Witten, CHLB Đ c
ườ ướ ả ộ ng trú tr c khi xu t c nh: Thôn B o L c 2, xã ấ ả ỉ ủ ị
ễ ạ ứ ớ ữ ơ N i th Thanh Châu, th xã Ph Lý, t nh Hà Nam 127. Nguy n Lissy Minh Anh, sinh ngày 12/3/2010 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ ứ i: Wiebusch 14, 31787 Hameln, CHLB Đ c
ệ Hi n trú t ồ ỹ ạ ớ 128. H S Nhân, sinh ngày 30/01/1980 t ệ i Ngh An Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Strasse der Jugend 6, 04509 Delizsch, CHLB Đ c
ướ ấ ả ệ ỳ ị
ườ ơ ng trú tr N i th ỉ ư ỳ Qu nh L u, t nh Ngh An
c khi xu t c nh: Xã Qu nh D , huy n ệ ủ ạ ộ ễ ị ớ ữ i Hà N i 129. Nguy n Th Thanh Th y, sinh ngày 15/3/1962 t Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Kafka Str. 48, 81737 München, CHLB Đ c
ướ ng trú tr c khi xu t c nh: P3, B27 TT Yên Lãng, ườ ố ố
ễ ạ ộ ớ ấ ả ơ N i th ộ ậ qu n Đ ng Đa, thành ph Hà N i 130. Nguy n Văn Hoàn, sinh ngày 13/3/1992 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Ludwigstr. 93, 70197 Stuttgart, CHLB Đ c
ườ ườ ấ ả c khi xu t c nh: 310 đ ậ ươ ễ ố ừ ườ ướ ng trú tr ng Xuân Ph ổ ng Phú Di n, t ng, qu n Nam T Liêm, thành ph Hà ơ N i th 1, ph N i ộ
ễ ị ạ ồ ớ ữ 131. Nguy n Th Bích, sinh ngày 20/02/1979 t i Đ ng Nai Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Beethoven Str. 2, 63165 Mühlheim, CHLB Đ c
ườ ấ ả c khi xu t c nh: 53/1H Võ Dõng, Gia ướ ng trú tr ố ấ ỉ ồ ơ N i th ệ Ki m, huy n Th ng Nh t, t nh Đ ng Nai
ễ ạ ớ ữ ệ ị 132. Nguy n Th Thùy Linh, sinh ngày 06/3/1988 t ệ i Ngh An Gi i tính: N
ạ i: Landshuter Allee 102, 80637 München, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ườ ướ ắ ng trú tr c khi xu t c nh: 1AB Cao Th ng, ph ườ ng ố ồ
ị ạ ộ ớ ấ ả ơ N i th ậ 2, qu n 3, thành ph H Chí Minh ế 133. Tr nh Quang Hi u, sinh ngày 10/10/1989 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Poststr. 28, 71032 Böblingen, CHLB Đ c
ườ ấ ả ướ ạ ườ ng ng trú tr ậ
ứ ớ ơ N i th c khi xu t c nh: 6A Láng H , ph ố ộ Thành Công, qu n Ba Đình, thành ph Hà N i ạ i CHLB Đ c 134. Hà Tùng Anh, sinh ngày 03/8/1995 t Gi i tính: Nam
ạ ứ i: Barer Str. 32, 80333 München, CHLB Đ c
Hi n trú t ồ ệ ệ ạ ạ ộ ớ ữ 135. Di p H ng H nh, sinh ngày 29/3/1979 t i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t i: Landsberger Str. 205C, 80687 München, CHLB
Đ cứ
ấ ả ng trú tr ườ ươ ượ ậ ướ ng Kh ố c khi xu t c nh: s 2, ngách 54/26 Tôn ố ng, qu n Đ ng Đa, thành ng Th
ườ ơ N i th ấ Th t Tùng, ph ộ ố ph Hà N i ễ ạ ứ ớ ữ 136. Nguy n Trà My, sinh ngày 09/6/1994 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Kreillerstr. 59A, 81673 München, CHLB Đ c
ứ ạ ứ ớ 137. Bùi Đ c Hoàng, sinh ngày 15/7/1997 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ạ Hi n trú t
ạ ệ ầ ớ ữ 138. Tr n Minh Đoan, sinh ngày 22/6/2004 t ứ i: Martin Str. 10, 06108 Halle, CHLB Đ c ứ i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ Hi n trú t ứ i: Langer Hagen 43, 31134 Hildesheim, CHLB Đ c
ệ ầ ứ ạ ứ ớ 139. Tr n Minh Đ c, sinh ngày 14/02/2007 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t
ứ i: Langer Hagen 43, 31134 Hildesheim, CHLB Đ c ươ ứ ạ ớ 140. Văn Công V ng, sinh ngày 13/3/2003 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ệ Hi n trú t
ạ ị ạ ộ ớ ữ ươ 141. Hoàng Th Thu H ng, sinh ngày 06/8/1968 t ứ i: Weinweg 49, 93049 Regensburg, CHLB Đ c i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Isareckstr. 29, 81673 München, CHLB Đ c
ườ ướ ươ ng trú tr ạ ấ ả ậ ng ố ư ằ ườ c khi xu t c nh: 31 Thúy Ái 2, L ng B ch Đ ng, qu n Hai Bà Tr ng, thành ph Hà
ơ N i th Yên, ph N iộ ạ ứ ạ ộ ớ 142. M c Đ c Dũng, sinh ngày 22/02/1968 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Isareckstr. 29, 81673 München, CHLB Đ c
c khi xu t c nh: C2 phòng 53 TT Trung ng trú tr ố ấ ả ố ướ ơ N i th ộ ự T , qu n Đ ng Đa, thành ph Hà N i
ườ ậ ạ ắ ạ ộ ớ 143. Chu M nh Th ng, sinh ngày 04/3/1971 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Körner Str. 5, 95448 Bayreuth, CHLB Đ c
ườ ướ ấ ả ườ c khi xu t c nh: 47 Giáp L c, ph ng ư ố
ụ ơ N i th ộ Tân Mai, qu n Hai Bà Tr ng, thành ph Hà N i ạ ng trú tr ậ ươ ồ ị ớ ữ ng Lan, sinh ngày 09/01/1973 t ạ 144. Ph m Th Ph i Đ ng Tháp Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t i: Luitpold Str. 80, 84034 Landshut
ườ ướ ấ ả ầ ỉ ng trú tr c khi xu t c nh: 19 Tr n Trung Sĩ, t nh ơ N i th ồ Đ ng Tháp
ạ ộ ớ 145. Lê Hà Thanh, sinh ngày 17/10/1987 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Eisenbahn Str. 80, 04315 Leipzig, CHLB Đ c
ướ ứ ắ ng trú tr c khi xu t c nh: 149 Tôn Đ c Th ng, ố
ườ ố ả ạ ả ớ ữ ấ ả ơ N i th ộ ậ qu n Đ ng Đa, thành ph Hà N i 146. Hoàng B o Trang, sinh ngày 11/9/1996 t i Qu ng Ninh Gi i tính: N
ệ ạ
ứ ệ ạ ớ Hi n trú t ễ 147. Nguy n Minh Vi ứ i: Eisenbahn Str. 80, 04315 Leipzig, CHLB Đ c i CHLB Đ c t, sinh ngày 02/12/2006 t Gi i tính: Nam
ạ i: Im Alten Dorfe Str. 14, 21227 Bendestorf, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ễ ạ ớ 148. Nguy n Đăng Lâm Simon, sinh ngày 30/12/1990 t i CHLB Gi i tính: Nam Đ c ứ
ạ i: Weinmann Str, 1a, 93049 Regensburg, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ễ ị ạ ớ ữ 149. Nguy n Th Trang, sinh ngày 23/12/1986 t ệ i Ngh An Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Damm Str. 46, 35390 Gießen, CHLB Đ c
ườ ấ ả ư ướ c khi xu t c nh: Xã H ng Đông, thành ệ ơ N i th ng trú tr ỉ ph ố Vinh, t nh Ngh An
ươ ỹ ạ ứ ớ ữ 150. L ng M Linh, sinh ngày 27/10/1997 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Heidelberg 20, 68766 Hockeinheim, CHLB Đ c
ễ ạ ứ ớ 151. Nguy n Minh Vũ, sinh ngày 20/7/1998 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t
ứ i: Hohenheimer Str, 47, 70184 Stuttgart, CHLB Đ c ị ạ ớ ữ 152. Nguy n Th Thanh, sinh ngày 01/01/1971 t ố ồ i thành ph H Gi i tính: N ễ Chí Minh
ệ ạ Hi n trú t i: An den Freiäckern 2D, 65232 Taunusstein
ườ ệ ướ ệ ng trú tr c khi xu t c nh: Xã Hi p Ph c, huy n ướ ố ồ ấ ả ơ N i th Nhà Bè, thành ph H Chí Minh
ườ ạ ắ ạ ớ ầ 153. Tr n Văn Tr ng, sinh ngày 11/4/1967 t i B c K n Gi i tính: Nam
ạ i: Dietrick.BonhoefferStr. 14, 35398 Gießen, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ườ ề ẽ ợ ấ ả ỉ ợ ồ ắ
ộ ớ ữ ỏ ướ ơ c khi xu t c nh: M chì k m ch Đi n, ng trú tr N i th ệ ạ ả xã B n Thi, huy n Ch Đ n, t nh B c K n ạ ươ ng, sinh ngày 24/01/2006 t i Hà N i ầ 154. Tr n Hoài Th Gi i tính: N
ạ i: Dietrick.BonhoefferStr. 14, 35398 Gießen, CHLB
ạ ứ ớ ữ ệ Hi n trú t Đ cứ ầ ạ 155. Tr n H nh An, sinh ngày 13/11/2000 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ệ Hi n trú t
ứ ạ i: Lerchenweg 56, 73035 Göppingen, CHLB Đ c ơ ạ ầ ớ ữ 156. Lê Anh Th , sinh ngày 14/9/1976 t ơ i C n Th Gi i tính: N
ạ i: Rohrbacher Str. 71, 69115 Heidelberg, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ườ ướ ườ ng trú tr c khi xu t c nh: 55/10 Bông Sao, ph ng
ố ồ ươ ươ ị ạ ả ớ ữ ấ ả ơ N i th ậ 5, qu n 8, thành ph H Chí Minh 157. D ng Th Mai Ph ng, sinh ngày 21/11/1970 t i H i Phòng Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Ulmer Str. 230, 86156 Augsburg, CHLB Đ c
ướ ấ ả ổ 4, ph ườ ng ố ỉ
ườ ơ N i th ng trú tr ế t, thành ph Tuyên Quang, t nh Tuyên Quang Phan Thi ứ ệ ạ ớ c khi xu t c nh: S nhà 212, t ố t, sinh ngày 22/3/2001 t i CHLB Đ c ễ 158. Nguy n Quang Vi Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t
ứ i: Bezirkasstr. 7, 66440 Blieskastel, CHLB Đ c ố ồ ạ ạ ớ 159. Trình Thái Th nh, sinh ngày 17/3/1970 t i thành ph H Chí Gi i tính: Nam Minh
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Traubinger Str. 1, 82327 Tutzing, CHLB Đ c
ướ ườ ấ ả c khi xu t c nh: Ph ậ ng 2, qu n 6, thành
ơ ườ N i th ng trú tr ố ồ ph H Chí Minh ầ ạ ứ ớ ữ 160. Tr n Thu Uyên Tanja, sinh ngày 21/02/2001 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ
ứ i: Kriegstr. 150, 76133 Karlsruhe, CHLB Đ c ứ Hi n trú t ị ệ ị ạ ỳ ớ ữ 161. Tr nh Th Qu nh Anh, sinh ngày 25/7/1994 t i CHLB Đ c Gi i tính: N
ạ ệ ứ i: Jahnallee 31, 04109 Leipzig, CHLB Đ c
Hi n trú t ạ ạ ừ ớ 162. Lê M nh Đão, sinh ngày 14/9/1978 t ế i Th a Thiên Hu Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: HansStützle Str. 25, 81249 München, CHLB Đ c
ườ ả c khi xu t c nh: Thôn 8, xã Qu ng Công, ế ỉ ướ ng trú tr ề ả ấ ả ừ ơ N i th ệ huy n Qu ng Đi n, t nh Th a Thiên Hu
ị ỹ ằ ạ ớ ữ 163. Thái Th M H ng, sinh ngày 27/10/1980 t i Trà Vinh Gi i tính: N
ạ i: RobertKochStr. 22, 67304 Eisenberg, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ấ ả Ấ ợ ườ ướ c khi xu t c nh: p ch , xã Đôn Xuân,
ề ặ ạ ớ ữ 164. V ng Đ ng Minh Hi n, sinh ngày 10/5/1980 t ố i thành ph Gi i tính: N ơ N i th ng trú tr ỉ ệ huy n Trà Cú, t nh Trà Vinh ươ ồ H Chí Minh
ạ i: Beethoven Str. 2, 63165 Mühlheim/Main, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ễ ị ạ ớ ữ ườ 165. Nguy n Th Thu H ng, sinh ngày 20/10/1985 t ả ươ i H i D ng Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t i: FritzRüttenStr. 12, 41065 Mönchengladbach
ườ ng trú tr ộ c khi xu t c nh: Đ i 4, xã Thanh An, ả ươ
ị ỹ ạ ớ ữ ướ ấ ả ơ N i th ỉ ệ huy n Thanh Hà, t nh H i D ng ọ 166. Cam Th M Ng c, sinh ngày 22/12/1987 t i Trà Vinh Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Akazienstr. 2, 82024 Taufkirchen, CHLB Đ c
ườ ướ ấ ả ị ấ c khi xu t c nh: Khóm 1, th tr n Trà Cú, ơ N i th ng trú tr ỉ ệ huy n Trà Cú, t nh Trà Vinh
ễ ườ ạ ả ớ 167. Nguy n Tr ng An, sinh ngày 20/10/2003 t i H i Phòng Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Blodigstr. 24a, 80933 Münche, CHLB Đ c
ấ ả ướ ố ng trú tr c khi xu t c nh: S 3/189 t ề ậ ườ ụ 12 c m 2, ng Đông Khê, qu n Ngô Quy n, thành ph H i Phòng
ổ ố ả ộ ệ ạ ớ ơ N i th ườ ph ị 168. Tr nh Anh Vi t, sinh ngày 22/12/1986 t i Hà N i Gi i tính: Nam
ạ ệ Hi n trú t
ị ươ ạ ớ ữ ng, sinh ngày 10/01/1953 t Gi i tính: N ứ i: Nussallee 7A, 63450 Hanau, CHLB Đ c ừ ầ ễ i Th a 169. Nguy n Tr n Th L Thiên Huế
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Pommernstr. 14, 63110 Rodgau, CHLB Đ c
ườ ư ng trú tr ữ c khi xu t c nh: 195/8A Tr ng N ẵ ấ ả ố ướ ậ
ạ ọ ị ố ồ ớ ữ ơ N i th ươ V ng, Hòa Thu n, thành ph Đà N ng 170. Ngô Th Ng c Hà, sinh ngày 14/02/1983 t i thành ph H Chí Gi i tính: N
Minh
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Florengasse 36, 36043 Fulda, CHLB Đ c
ướ ễ c khi xu t c nh: 235 Nguy n Chí Thanh, ng trú tr ậ ấ ả ố ồ ơ N i th ườ ph
ườ ng 12, qu n 5, thành ph H Chí Minh ạ ứ ấ ứ ớ 171. Bùi Đ c Tu n Minh, sinh ngày 31/3/2011 t i CHLB Đ c Gi i tính: Nam
Hi n trú t
ạ ắ ệ ặ ớ ữ 172. Đ ng Huy n Trang, sinh ngày 02/5/1990 t ứ ạ i: Mockauer Str. 16, 04357 Leipzig, CHLB Đ c ề i B c Giang Gi i tính: N
ệ Hi n trú t
ạ ắ ạ ị ẩ ớ ữ 173. Bùi Th C m Vân, sinh ngày 17/3/1983 t ứ i: ArnoHolzStr. 28, 50931 Köln, CHLB Đ c i B c Giang Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t i: Fuhlsbüttler Str. 175, 22307 Hamburg
ấ ả c khi xu t c nh: S nhà 8/12 đ ng ng trú tr ườ ườ ỉ ắ ắ ợ ố ướ ố B c Giang, t nh B c ng Lê L i, thành ph ườ ơ N i th Thanh Niên, ph Giang
ỳ ị ạ ớ ữ 174. Hoàng Th Qu nh, sinh ngày 18/10/1991 t i Thái Bình Gi i tính: N
ạ i: HansSchaudigStr. 46, 87600 Kaufbeuren, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ướ ầ ườ c khi xu t c nh: Xóm 20, thôn Tr n Phú, ng trú tr ươ ệ ỉ ấ ả ư ng, huy n Đông H ng, t nh Thái Bình
ạ ớ ữ 175. Nguy n Lê Trúc Hào, sinh ngày 05/10/1999 t ố ồ i thành ph H Gi i tính: N ơ N i th xã Đông Ph ễ Chí Minh
ệ ạ Hi n trú t
ứ i: Kettelerstr. 42, 67346 Speyer, CHLB Đ c ị ư ễ ạ ọ ớ ữ 176. Nguy n Th Nh Ng c, sinh ngày 10/02/1991 t i Hà Tĩnh Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Zieglerstr, 15, 88271 Wilhelmsdorf, CHLB Đ c
ấ ả ướ c khi xu t c nh: 389/40 Quang Trung, ố ồ ấ ơ N i th ườ ph
ườ ng 10, qu n Gò V p, thành ph H Chí Minh ễ ng trú tr ậ ỳ ệ ạ ớ ữ ứ i CHLB Đ c 177. Nguy n L Qu nh Nhi, sinh ngày 22/9/1993 t Gi i tính: N
ạ i: Feuchtwanger Str. 11, 80937 München, CHLB
ị ạ ả ớ ữ ệ Hi n trú t Đ cứ ầ ươ 178. Tr n Th Lan H ng, sinh ngày 12/8/1985 t i Qu ng Bình Gi i tính: N
ạ i: Gruberweg 1A, 88131 Lindau, Bayern, CHLB ệ Hi n trú t Đ cứ
ấ ả ố ệ c khi xu t c nh: 51 Hoàng Qu c Vi t, ườ ng trú tr ế ỉ ố ừ ế ướ ơ N i th thành ph Hu , t nh Th a Thiên Hu
ươ ạ ớ 179. Tr ng Quang Minh, sinh ngày 01/4/2015 t ụ i Th y Sĩ Gi i tính: Nam
ạ i: Gruberweg 1A, 88131 Lindau, Bayern, CHLB
ố ạ ớ ệ Hi n trú t Đ cứ ươ 180. Tr ng Qu c Hùng, sinh ngày 05/02/1983 t ộ i Hà N i Gi i tính: Nam
ệ ạ Hi n trú t ứ i: Gruberweg 1A, 88131 Lindau, CHLB Đ c
ườ ấ ả ị ấ ố c khi xu t c nh: Th tr n Qu c Oai, ng trú tr ố ố ướ ơ N i th ộ ệ huy n Qu c Oai, thành ph Hà N i
ệ ầ ạ ớ ữ 181. Tr n Di u Ly, sinh ngày 22/3/1986 t ộ i Hà N i Gi i tính: N
ệ ạ Hi n trú t
ễ ậ ạ ớ 182. Nguy n Tomy Nh t Hoàng, sinh ngày 19/12/2001 t ứ i: Neustifter Str. 34a, 94036 Passau, CHLB Đ c i CHLB Gi i tính: Nam Đ cứ
ệ ạ ứ Hi n trú t i: Schillerstr. 6, 85221 Dachau, CHLB Đ c.