ƯỚ Ủ Ộ Ộ Ệ C ộ ậ ự Ủ Ị CH T CH N
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 27 tháng 12 năm 2019 S : 2382/QĐCTN
Ế Ị QUY T Đ NH
Ố Ị Ề Ệ Ệ V VI C CHO THÔI QU C T CH VI T NAM
Ủ Ị CH T CH Ộ ƯỚ Ộ Ủ Ệ N C C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ứ ề ề ế ướ ủ ộ ệ Căn c Đi u 88 và Đi u 91 Hi n pháp n ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam;
ố ị ứ ậ ệ Căn c Lu t Qu c t ch Vi t Nam năm 2008;
ị ủ ủ ạ ờ ề ố Xét đ ngh c a Chính ph t i T trình s 593/TTrCP ngày 27/11/2019,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ớ ư ệ ạ ộ ố ị ệ t Nam đ i v i 110 công dân hi n đang c trú t i C ng hòa Liên Cho thôi qu c t ch Vi
ề Đi u 1. ứ bang Đ c (có danh sách kèm theo).
ệ ự ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c t ngày ký. ề Đi u 2.
ủ ướ ủ ộ ưở ủ ị ủ ướ ệ ng B T pháp, Ch nhi m Văn phòng Ch t ch n ng Chính ph , B tr c và các ế ị ệ ị ộ ư Th t công dân có tên trong Danh sách ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
ƯỚ Ộ Ệ N
Ủ Ị KT. CH T CH Ủ Ộ C C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ủ Ị PHÓ CH T CH
ọ ặ ị ị Đ ng Th Ng c Th nh
DANH SÁCH
Ệ Ư Ứ ƯỢ Ệ Ố Ị CÔNG DÂN VI T NAM HI N C TRÚ T I CHLB Đ C Đ C CHO THÔI QU C T CH Ạ Ệ VI T NAM ế ị ố ủ ị ướ (Kèm theo Quy t đ nh s 2382/QĐCTN ngày 27 tháng 12 năm 2019 ủ c a Ch t ch n c)
ớ ữ ạ ả Gi i tính: N i H i Phòng ễ 1. Nguy n Thu Hà , sinh ngày 22/9/1967 t
ệ ạ Hi n trú t i: Bahrensdorfer Berg 4, 15848 Beeskow
ấ ả ệ ả c khi xu t c nh: Xã Liên Am, huy n Vĩnh B o,
ớ ữ ạ Gi i tính: N ề , sinh ngày 11/01/1993 t i Tuyên 2. Nguy n H ng Huy n ướ ơ ư N i c trú tr ả TP. H i Phòng ươ ễ Quang
ệ ạ Hi n trú t i: Fuerstenberstr. 26, 33102 Paderborn
ơ ư ướ ấ ả ổ ườ N i c trú tr c khi xu t c nh: T 15, ph ng Tân Quang, TP.
ớ ạ Gi i tính: Nam ộ i Hà N i ỉ Tuyên Quang, t nh Tuyên Quang 3. Lê Anh Tu nấ , sinh ngày 25/9/1980 t
ệ ạ Hi n trú t i: Amanlisweg 10, 12685 Berlin
ấ ả ướ ế ậ ố N i c trú tr c khi xu t c nh: 240 ph Hu , qu n Hai Bà ộ Tr ng, TP. Hà N i
ớ ữ ị ươ ạ ả Gi i tính: N , sinh ngày 03/02/1996 t i H i Phòng ơ ư ư ỗ 4. Đ Th Ph ng Linh
ệ Hi n trú t ạ Am Foersterweg 71, 15344 Strauberg i:
ạ ằ ườ c khi xu t c nh: 22 B ch Đ ng, ph ạ ng H ấ ả ả ướ ơ ư N i c trú tr ồ ậ Lý, qu n H ng Bàng, TP. H i Phòng
ớ ữ ặ ạ Gi i tính: N ơ , sinh ngày 04/01/1994 t ứ i CHLB Đ c 5. Đ ng Linh S n
ệ i:
ớ ữ Gi i tính: N , sinh ngày 29/3/2003 t ứ i CHLB Đ c ạ ErichWeinertStr, 4, 03046 Cottbus Hi n trú t ạ ả 6. Tăng Th o Tâm Duyên
ệ Hi n trú t ạ Meyfartstr. 11, 99084 Erfurt i:
ớ ơ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 16/7/2009 t ứ i CHLB Đ c 7. Thái Hoàng S n Bill
Hi n trú t ạ Herkulesstr. 4, 16321 Bernau i:
ớ ứ ạ ứ ệ ỗ Gi i tính: Nam , sinh ngày 02/01/1991 t i CHLB Đ c 8. Đ Hoàng Đ c Minh
Hi n trú t ạ Gottswaldstr. 57, 77656 Ofenburg i:
ớ ứ ạ ệ ỗ Gi i tính: Nam , sinh ngày 31/8/1999 t ứ i CHLB Đ c 9. Đ Hoàng Đ c An
ệ Hi n trú t
ớ ữ ạ Hauptstr. 52, 77704 Oberkirch i: ạ ệ Gi i tính: N , sinh ngày 28/6/2006 t ứ i CHLB Đ c 10. Hoàng Tri u Ánh
ệ Hi n trú t i:
ớ ạ Lueneburger Str. 17, 10557 Berlin ạ Gi i tính: Nam ạ , sinh ngày 13/10/1974 t ệ i Ngh An ễ 11. Nguy n Duy H nh
ệ Hi n trú t ạ Koepenicker Str. 105, 12683 Berlin i:
ệ ấ ả c khi xu t c nh: Xã Thanh Yên, huy n Thanh ệ N i c trú tr Ch ướ ng, t nh Ngh An
ớ ữ ơ ư ươ ạ ỉ ồ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 16/8/1990 t ộ i Hà N i 12. Ph m H ng Vân
ệ Hi n trú t ạ Mohnblumenweg 21, 28876 Oyten i:
ậ ố c khi xu t c nh ấ ả : S 47 Ngô Thì Nh m, Hai Bà
ớ ữ ướ N i c trú tr ộ Tr ng, Hà N i ị ươ ạ ộ Gi i tính: N , sinh ngày 08/6/1978 t i Hà N i ơ ư ư ươ 13. Tr ng Th Ph ng Lam
ệ Hi n trú t ạ Braunaugenstr. 12, 80939 Muenchen i:
ơ ư ướ ố ườ ộ ấ ả : S 38, ngách 6/6, ph ng Đ i c khi xu t c nh N i c trú tr ộ Nhân, qu n Ba Đình, TP. Hà N i
ớ ữ ậ ị ồ ạ ầ ơ Gi i tính: N , sinh ngày 03/9/1981 t i C n Th 14. Mã Th H ng Lê
ệ Hi n trú t ạ Falkenweg 45, 29225 Celle i:
ơ ư ươ ấ ả : p Ph ng An A, xã Ph ng Ấ ậ ỉ ươ N i c trú tr Phú, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang
ớ ữ ễ ị ạ ộ Gi i tính: N ướ c khi xu t c nh ệ ụ ọ , sinh ngày 08/12/1978 t i Hà N i ệ 15. Nguy n Th Bích Ng c
ệ Hi n trú t ạ Ostring 8, 31311 Uetze i:
ơ ư ướ ấ ả ổ ườ ạ ậ c khi xu t c nh: T 27 ph ng Đ i Kim, qu n N i c trú tr Hoàng Mai, TP. Hà N iộ
ớ ữ ạ Gi i tính: N 16. Lý Linh Th oả , sinh ngày 15/01/1981 t ộ i Hà N i
ệ Hi n trú t ạ Schwaertzkopffstr. 15, 10115 Berlin i:
ấ ả ướ ố ườ S 72, đ ễ ng Nguy n Du, c khi xu t c nh: N i c trú tr ộ ư qu n Hai Bà Tr ng, TP. Hà N i
ớ ơ ư ậ ạ ạ Gi i tính: Nam ệ ứ , sinh ngày 09/5/1992 t ứ i CHLB Đ c 17. Ph m Vi t Đ c
ệ
ớ Gi i tính: Nam ạ Kniprodestr. 107, 10407 Berlin i: ạ ế ơ , sinh ngày 08/6/1955 t ộ i Hà N i Hi n trú t ễ 18. Nguy n Th S n
ệ Hi n trú t ạ Wismarsche Str. 27, 18057 Rostock i:
ơ ư ấ ả N i c trú tr Phòng 2, C13, khu TT Kim c khi xu t c nh: ộ Liên, qu n Đ ng Đa, TP. Hà N i
ớ ữ ễ ướ ố ọ Gi i tính: N , sinh ngày 09/12/1991 t i ạ ậ 19. Nguy n Ng c Nam Anh
ồ TP. H Chí Minh
ệ Hi n trú t ạ Fictenweg 14, 72076 Tuebingen i:
ơ ư ướ ấ ả ậ ấ ồ c khi xu t c nh: qu n Gò V p, TP. H Chí N i c trú tr Minh
ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 21/6/1971 t i Tây Ninh 20. Lâm Th Anh Đào
ệ Hi n trú t ạ Alter Sielweg 19, 26427 Esens i:
ư ầ ạ ấ ả : 321C Tr n H ng Đ o, ơ ư ườ ướ c khi xu t c nh ậ N i c trú tr ph
ớ ng 23, qu n 1, TP. H Chí Minh ễ ấ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 17/02/2001 t i CHLB ồ 21. Nguy n Tu n Anh David Đ cứ
ệ Hi n trú t ạ Schoenbachstr. 29, 04299 Leipzig
ớ ữ i: ị ễ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 23/6/1986 t i Thái Bình 22. Nguy n Th Thùy Dung
ệ Hi n trú t ạ FranzMehringPlatz 4, 10243 Berlin i:
ườ ồ ướ ấ ả c khi xu t c nh: Ph ng B Xuyên, TP Thái
ớ ữ ọ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 10/02/1980 t ộ i Hà N i ơ ư N i c trú tr ỉ Bình, t nh Thái Bình ễ 23. Nguy n Ng c Bích
ệ Hi n trú t ạ Guertelstr. 26A, 10247 Berlin i:
ườ c khi xu t c nh ng Thành Công, ấ ả : 504, H1 ph ướ N i c trú tr ộ qu n Ba Đình, TP. Hà N i
ớ ữ ị Gi i tính: N , sinh ngày 20/9/1966 t iạ Bình Thu nậ ơ ư ậ 24. Ngô Th Diên
ệ Hi n trú t ạ Kamp Weg 21C, 27419 Sittensen i:
ướ ươ ệ ắ ơ c khi xu t c nh ấ ả : Xã L ng S n, huy n B c ơ ư N i c trú tr ậ ỉ Bình, t nh Bình Thu n
ớ ạ Gi i tính: Nam ứ i CHLB Đ c 25. Bùi David, sinh ngày 28/11/1992 t
ệ Hi n trú t ạ Ossietzkystr. 1, 04347 Leipzig i:
ớ ạ Gi i tính: Nam ứ i CHLB Đ c 26. Phan Hoàng Giang, sinh ngày 09/8/2000 t
ệ i: ạ Sachsenstr. 8, 02708 Loebau
ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 04/7/1968 t i Hà Nam Hi n trú t 27. Lê Th Thu Hà
ệ Hi n trú t ạ OttoBrunchholzstr. 43, 98527 Suhl i:
ế ậ ỹ c khi xu t c nh: Nhân Nhu , xã M Thu n, ơ ư ệ ấ ả ị N i c trú tr huy n M L c, t nh Nam Đ nh
ớ ồ ạ ả Gi i tính: Nam , sinh ngày 10/7/1991 t i H i Phòng ướ ỹ ộ ỉ 28. Đ ng Xuân Hùng
ệ Hi n trú t ạ Archenholzstr. 34, 22117 Hamburg i:
ướ ơ ư ấ ả ậ ố ố c khi xu t c nh: s 137, ph Hàng Kênh, qu n ả
ớ ữ N i c trú tr Lê Chân, TP. H i Phòng ươ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 04/01/2010 t i CHLB ng Trinh Jenny 29. Hoàng Ph Đ cứ
ệ i:
ớ ữ ạ Gi i tính: N ủ , sinh ngày 01/8/1984 t i Thái Bình ạ Ricklingerstr. 72, 30449 Hannover Hi n trú t ị 30. Phan Th Th y
ệ Hi n trú t ạ Am Stadtfeld 10, 39218 Schoenebeck i:
ấ ả ố c khi xu t c nh: ươ ố S 24, ngõ 71, ph Hoàng Văn ậ ơ ư N i c trú tr Thái, ph ướ ng Kh
ớ ạ Gi i tính: Nam ộ ng Trung, qu n Thanh Xuân, TP. Hà N i ứ i CHLB Đ c , sinh ngày 24/4/2004 t ườ ậ 31. Phan Nh t Minh Toni
ệ Hi n trú t
ớ ữ ễ ạ Am Stadtfeld 10, 39218 Schoenebeck ạ i: ị Gi i tính: N , sinh ngày 31/8/1960 t ồ i TP. H Chí 32. Nguy n Th Kim Khánh Minh
ệ Hi n trú t ạ Amendestr. 80, 13409 Berlin i:
ấ ả ườ ườ ng 3/2, ph ng 12, ơ ư ậ ướ N i c trú tr c khi xu t c nh: 20/D21 đ ồ qu n 10, TP. H Chí Minh
ớ ữ ạ Gi i tính: N ứ i CHLB Đ c 33. Lê Võ Gia Hân Anna, sinh ngày 23/12/2004 t
ạ FriederikeNadigStr. 12, 12355 Berlin i:
ớ ữ ệ ồ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 17/4/1984 t ệ i Ngh An Hi n trú t 34. H Th Thúy Hà
ệ Hi n trú t ạ Rosenthaler Str. 19, 10119 Berlin i:
ễ ố c khi xu t c nh ố ấ ả : S 70, kh i 8, ph Nguy n ườ ệ ỉ ơ ư N i c trú tr ườ ệ Ki m, ph
ớ ố ng Thi, TP. Vinh, t nh Ngh An ạ ả Gi i tính: Nam i H i Phòng ướ ng Tr 35. Đoàn D ngươ sinh ngày 24/6/1992 t
ệ Hi n trú t ạ Ingeborgstrasse 57, 81825 Muenchen i:
ướ ơ ư ấ ả ườ ứ ắ ậ Tôn Đ c Th ng, qu n c khi xu t c nh: Đ ng ả
ớ N i c trú tr Lê Chân, TP. H i Phòng ấ ễ ạ ả Gi i tính: Nam sinh ngày 15/02/1971 t i H i Phòng 36. Nguy n Tu n Khiêm
ệ Hi n trú t ạ Kantstr. 95, 10627 Berlin i:
ấ ả ướ ễ 489 Nguy n Văn Linh, ph ườ ng ơ ư ư ả N i c trú tr c khi xu t c nh: D Hàng Kênh, qu n Lê Chân, TP. H i Phòng
ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 22/11/1981 t i Thái Bình ậ ễ 37. Nguy n Th Thúy
ệ Hi n trú t ạ Berlinerstr. 60, 51063 Koeln i:
ị ấ ươ ế ệ c khi xu t c nh ấ ả : Th tr n Ki n X ng, huy n ơ ư ế ướ N i c trú tr ỉ Ki n X ng, t nh Thái Bình
ớ ữ ạ ả Gi i tính: N ả , sinh ngày 04/11/1989 t i Qu ng Bình ươ ị 38. Hoàng Th Bích Th o
ệ ạ Schlossgutsiedlung 17b, 16244 Schorfheide OT i: Hi n trú t Finowfurt
ườ ả ồ c khi xu t c nh ấ ả : Ph ng H i Thành, TP. Đ ng ướ ả
ớ ữ ạ ơ ư ớ ỉ ư ả Gi i tính: N ượ , sinh ngày 03/6/1976 t ồ i TP. H ng N i c trú tr H i, t nh Qu ng Bình ễ 39. L u Nguy n B o Ph Chí Minh
ệ Hi n trú t ạ RobertStoffrtStr. 8, 30655 Hannover i:
ư ộ ướ c khi xu t c nh ườ ả ơ ư ầ ậ N i c trú tr ố Tr n Qu c Th o, ph
ớ ấ ả : 206 lô A, chung c Nhiêu L c, ồ ng 9, qu n 3, TP. H Chi Minh ạ Gi i tính: Nam i Thái Bình 40. Hà Quang L uư , sinh ngày 02/10/1995 t
ệ Hi n trú t ạ Rosenstr. 2, 01445 Radebeul i:
ướ c khi xu t c nh ấ ả : Xóm 7, xã Đông Hòa, TP. Thái
ớ ữ ạ ả Gi i tính: N , sinh ngày 03/01/1964 t i H i Phòng ơ ư N i c trú tr ỉ Bình, t nh Thái Bình ễ 41. Nguy n Thanh Xuân
ệ Hi n trú t ạ Schulenburgring 120, 12101 Berlin i:
ướ ườ ươ ng Ch ươ ng D ng, ấ ả : 51/2 ph c khi xu t c nh ả N i c trú tr qu n H ng Bàng, TP.H i Phòng
ớ ạ ơ ư ậ ỗ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 29/5/2009 t ứ i CHLB Đ c ồ 42. Đ Thái H o Martin
ệ Hi n trú t ạ PaulDesauStr. 17, 12679 Berlin i:
ớ ạ ồ Gi i tính: Nam i TP. H Chí Minh 43. Tăng Đình Quân, sinh ngày 05/9/1976 t
ệ Hi n trú t ạ Podbielskistr. 199, 30177 Hannover i:
ườ ạ 99 Lê Đ i Hành, ph ng 6, ơ ư ậ ướ N i c trú tr c khi xu t c nh: ồ qu n 11, TP. H Chí Minh ấ ả
ớ ữ ị ồ ạ ả Gi i tính: N , sinh ngày 18/03/1987 t i H i Phòng 44. Lê Th H ng Vân
ệ Hi n trú t ạ Trottengasse 7, 78247 Hilzingen i:
ấ ả ầ c khi xu t c nh: S 33, ngõ 11, Tr n Bình ươ ề ố ệ ướ ng L ậ ng Khánh Thi n, qu n Ngô Quy n, TP.
ớ ữ ạ ơ ư N i c trú tr ọ ườ Tr ng, ph ả H i Phòng ặ ỳ Gi i tính: N , sinh ngày 10/5/1994 t ứ i CHLB Đ c 45. Đ ng Qu nh Châu
ệ ạ Seumestr. 20, 10245 Berlin i:
ớ ạ ứ Hi n trú t ơ Gi i tính: Nam , sinh ngày 12/5/2013 t i CHLB Đ c 46. Lê S n Tùng David
ệ ạ Annenstr. 01067 Dresden
ớ ữ i: ị ươ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 13/9/1992 t i Liên bang Hi n trú t ễ 47. Nguy n Th Ph ng Nga Nga
ệ Hi n trú t ạ Annenstr. 01067 Dresden i:
ị c khi xu t c nh: 20 ngõ 559 Lê Thanh Ngh , TP. ả ươ
ớ ướ ấ ả ơ ư N i c trú tr ỉ ả ươ H i D ng, t nh H i D ng ễ ạ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 19/7/1962 t ộ i Hà N i 48. Nguy n M nh Hùng
ệ Hi n trú t ạ Soltauerstr. 13, 27356 Rotenburg i:
ấ ả ắ ậ ố ướ c khi xu t c nh: ứ 36 ph Tôn Đ c Th ng, qu n
ớ ơ ư ố ầ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 19/6/1993 t i Thái Bình N i c trú tr ộ Đ ng Đa, TP. Hà N i 49. Tr n Quang Trung
ệ Hi n trú t ạ Hochschulerstr. 10, 01069 Dresden i:
ướ ấ ả ệ c khi xu t c nh: ọ Xã Đông Th , huy n Đông ơ ư ư
ớ ạ Gi i tính: Nam sinh ngày 24/01/1997 t ứ i CHLB Đ c N i c trú tr ỉ H ng, t nh Thái Bình ễ 50. Nguy n Phi Long,
Hi n trú t i:
ớ ệ ầ ạ Plingansersr. 32, 81369 Muenchen ạ Gi i tính: Nữ , sinh ngày 28/01/2007 t ứ i CHLB Đ c 51. Tr n Ngô Trúc Anh
i:
ớ ệ ặ ạ Gi i tính: Nam ạ An der Autobahn 2, 09699 Frankenberg ộ ọ i Hà N i , sinh ngày 27/10/1958 t Hi n trú t 52. Đ ng Ng c Bình
ệ Hi n trú t ạ Lindenstr. 62a, 22880 Wedel i:
ấ ả ườ ng Phú ừ ướ N i c trú tr ậ Th ng, qu n B c T Liêm, TP.
ớ Hà N iộ ạ ố Gi i tính: Nam , sinh ngày 16/9/1998 t ả ươ i H i D ng ơ ư c khi xu t c nh: Xóm 5, Phú Gia, ph ượ ắ 53. Vũ Qu c Trung
ệ Hi n trú t ạ Bahnhofstr. 7, 30890 Barsinghausen i:
ướ ấ ả ườ 103 ph ơ ư ườ c khi xu t c nh: ị ả ươ N i c trú tr ph
ớ ạ Gi i tính: Nam ng Đ ng Qu c Trinh, ỉ ấ sinh ngày 16/11/1966 t ặ ố ả ươ ộ i Hà N i ng Lê Thanh Ngh , TP. H i D ng, t nh H i D ng ễ 54. Nguy n Anh Tu n
ệ Hi n trú t ạ Falckensteinstr. 07, 10997 Berlin i:
ướ ấ ả ộ ấ ậ c khi xu t c nh: 127 Đ i C n, qu n Ba Đình, ơ ư N i c trú tr TP. Hà N iộ
ớ ỗ ậ Gi i tính: Nữ , sinh ngày 12/8/1992 t iạ CHLB Đ cứ 55. Đ Nh t Lan
ạ i: Albertstr. 21, 01097 Dresden
ớ ệ ạ ệ Hi n trú t ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 07/6/2000 t ứ i CHLB Đ c 56. Ph m Duy Hi p Leon
i:
ớ ệ ầ ạ ị Gi i tính: Nam i Nam Đ nh ạ Holunderpfad 18, 47804 Krefeld Hi n trú t ạ , sinh ngày 09/4/2007 t ấ 57. Tr n Tu n Đ t
ệ Hi n trú t ạ Marktstr. 8A, 70372 Stuttgart i:
ướ ấ ả ườ ỗ ng Nguy n Văn Tr i, ơ ư ườ c khi xu t c nh: ị 84 ph ỉ ị N i c trú tr ph
ớ ạ Gi i tính: Nam ễ ng Năng Tĩnh, TP. Nam Đ nh, t nh Nam Đ nh i Bulgaria 58. Vũ Hoàng Long, sinh ngày 14/12/1987 t
ệ Hi n trú t ạ Stadtraer 6, 30952 Ronnenberg i:
ướ c khi xu t c nh ấ ả : S 5, ngõ 297, Đông Khê, ơ ư ườ ề ả N i c trú tr ph
ớ ố ng Ngô Quy n, TP. H i Phòng ễ ị ạ ả Gi i tính: Nữ ả , sinh ngày 26/12/1971 t i H i Phòng 59. Nguy n Th Thu H i
ệ Hi n trú t ạ Marzahner Promenade 25, 12679 Berlin i:
ườ ậ ợ c khi xu t c nh ấ ả : 434 ph ng Lê L i, qu n Ngô ơ ư ề ướ ả N i c trú tr Quy n, TP. H i Phòng
ớ Gi i tính: Nữ , sinh ngày 20/9/1993 t iạ CHLB Đ cứ ễ 60. Nguy n Thanh Tiên
ệ Hi n trú t ạ Nordbahnhofstr. 179, 70191 Stuttgart
ớ i: ị ả ễ ạ Gi i tính: Nữ , sinh ngày 23/10/2002 t i Hà Tĩnh 61. Nguy n Th H i My
ệ Hi n trú t ạ Demminerstr. 13, 17087 Altentreptow i:
ệ ẩ ẩ ỹ ơ ư c khi xu t c nh ấ ả : Xã C m M , huy n C m
ớ ướ Hà Tĩnh ị ạ Gi i tính: Nữ , sinh ngày 30/8/1974 t i Thái Bình N i c trú tr Xuyên, t nhỉ ễ 62. Nguy n Th Hoài
ệ Hi n trú t ạ Elfenweg 6, 27474 Cuxhaven i:
ệ ơ ư ướ c khi xu t c nh ư ậ ấ ả : Xã Tân L p, huy n Vũ Th , N i c trú tr ỉ t nh Thái Bình
ớ ậ Gi i tính: Nữ , sinh ngày 03/8/2007 t iạ Hà ễ 63. Đinh Nguy n Hoàng Nh t Ánh N iộ
ệ Hi n trú t ạ Kielerstr. 29, 04357 Leipzig i:
ướ ấ ả ạ ườ V n Phúc, ph ng Kim Mã, N i c trú tr qu n Ba Đình, TP.
ớ ạ Gi i tính: Nữ c khi xu t c nh: Hà N iộ , sinh ngày 03/3/1953 t i Thái Bình ơ ư ậ 64. Bùi Th Ânị
ệ Hi n trú t ạ Maerkische Allee 288, 12687 Berlin i:
ơ ư ướ ấ ả ị ấ ư ỉ c khi xu t c nh: Th tr n H ng Hà, t nh Thái N i c trú tr Bình
ớ ắ ả Gi i tính: Nam , sinh ngày 19/8/1989 t iạ H i Phòng ễ 65. Nguy n Đ c Duy
ệ Hi n trú t ạ Greifenhagener Str. 22, 10437 Berlin i:
ạ ả ệ ấ ả c khi xu t c nh: Xã Đ i B n, huy n An ơ ư ươ ướ ả
ớ N i c trú tr D ng, TP. H i Phòng ị ạ ồ Gi i tính: Nữ , sinh ngày 04/9/1966 t i Đ ng Nai ễ 66. Nguy n Th Tre
ệ Hi n trú t ạ Stukenborg 105, 49377 Vechta i:
Ấ ệ ơ ư c khi xu t c nh ấ ả : p I, xã Long An, huy n Long ướ ồ N i c trú tr Thành, t nh Đ ng Nai
ớ ỉ ọ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 20/12/1957 t i Thái Nguyên 67. Cáp Tr ng Dũng
ệ Hi n trú t ạ Hafenstr. 6d, 27432 Bremervoerde i:
ố ươ c khi xu t c nh ố ấ ả : S 36, ph L ng Khánh ơ ư ệ N i c trú tr Thi n, TP.
ớ ạ Gi i tính: Nam ộ i Hà N i ướ ả H i Phòng 68. Bùi Quang Duy, sinh ngày 24/12/1991 t
ệ Hi n trú t ạ Im Felsing 11, 26826 Weener i:
ơ ư ướ ấ ả Ấ ậ ố ố c khi xu t c nh: 50 d c Ph Tân p, qu n Ba N i c trú tr Đình, TP. Hà N iộ
ớ ữ ạ Gi i tính: N ứ i CHLB Đ c 69. Vũ Tú Minh, sinh ngày 13/11/2000 t
ạ Schwarzburger Str. 36, 16515 Oranienburg i:
ớ ệ ầ ạ ồ Gi i tính: Nam ộ , sinh ngày 19/7/1982 t i TP. H Chí Minh Hi n trú t 70. Tr n Quang L c
ệ Hi n trú t ạ Birkenbergstr. 2, 51379 Leverkusen i:
ấ ả ườ c khi xu t c nh: 617/17B, Ba Đình, ph ng 9, ướ ồ N i c trú tr qu n 8, TP. H Chí Minh
ớ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 12/9/2017 t ứ i CHLB Đ c ơ ư ậ ầ 71. Tr n Tâm
ệ Hi n trú t
ớ Gi i tính: Nam ạ Birkenbergstr. 2, 51379 Leverkusen ạ ả , sinh ngày 27/5/2010 t ứ i CHLB Đ c i: ễ ơ 72. Nguy n S n Kevin B o
ệ Hi n trú t ạ Hochschulerstr. 04, 01069 Dresden
ớ i: ấ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 12/10/2009 t ứ i CHLB Đ c ễ 73. Nguy n Tu n Anh
Hi n trú t ạ HermannEhlersStr. 9, 27793 Wildeshausen
ớ ễ i: ệ Gi i tính: Nam , sinh ngày 23/11/2010 t ạ ứ i Đ c ệ 74. Nguy n Vi t Anh
ệ i: ạ HermannEhlersStr. 9, 27793 Wildeshausen
ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 14/01/1977 t ộ i Hà N i Hi n trú t 75. Bùi Th Mai Vân
ệ Hi n trú t ạ KurtSchumacherRing 58, 18146 Rostock i:
ấ ả ườ c khi xu t c nh: Phòng 211, 195B2, ph ng ơ ư ộ ấ N i c trú tr ộ Đ i C n, qu n Ba Đình, TP.Hà N i
ớ ữ ạ Gi i tính: N ứ i CHLB Đ c ướ ậ ngươ , sinh ngày 10/01/2005 t 76. Tô Minh Ph
ớ ệ ỗ Gi i tính: Nam ạ Ortolstr. 210, 12524 Berlin i: ạ ế , sinh ngày 04/4/2001 t ứ i CHLB Đ c Hi n trú t 77. Đ Ming Ti n
ớ Hi n trú t ơ ạ ồ Gi i tính: Nam i TP. H Chí Minh ạ Neuhof 14, 23585 Reinfeld ệ i: ả , sinh ngày 02/3/2004 t 78. Lê S n H i
i:
ớ ữ ạ Gi i tính: N ạ Neuhof 14, 23585 Reinfeld , sinh ngày 29/9/1984 t ộ i Hà N i ệ Hi n trú t ạ 79. Ph m Thu Trang
ệ Hi n trú t ạ : Markgrafenstr. 7, 44623 Herne i
ơ ư ậ c khi xu t c nh ấ ả : 29 ngõ Giáp Bát, qu n Hoàng ướ N i c trú tr Mai, TP. Hà N iộ
ớ ữ ạ Gi i tính: N ệ i Ngh An 80. Đinh Thu H ngươ , sinh ngày 21/7/1971 t
ệ Hi n trú t ạ Breiter Weg 113, 39104 Magdeburg i:
ườ ướ ơ ư c khi xu t c nh ấ ả : Ph ng Ph c Long A, TP.
ớ ướ N i c trú tr ỉ Nha Trang, t nh Khánh Hòa ạ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 08/5/2006 t ứ i CHLB Đ c ễ 81. Nguy n Ph m Anh
ệ Hi n trú t ạ Am Markt 23, 25355 Barmstedt i:
ớ ạ Gi i tính: Nam i Hà Nam 82. Chu Văn H ngồ , sinh ngày 01/11/1995 t
ệ Hi n trú t ạ Porschestr. 9, 38440 Wolfsburg i:
ơ ư ị ấ ụ ệ c khi xu t c nh ấ ả : Th tr n Vĩnh Tr , huy n Lý ướ N i c trú tr Nhân, Hà Nam
ớ ấ ạ Gi i tính: Nam ệ , sinh ngày 29/3/1998 t ộ i Hà N i ạ 83. Ph m Tu n Vi t
ệ Hi n trú t ạ SvenHedinStr. 30, 30655 Hannover i:
ấ ả ườ ử ắ ướ c khi xu t c nh: Ph ng C a B c, TP. Nam ị
ớ ữ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 15/8/1986 t ệ i Ngh An ơ ư N i c trú tr ỉ ị Đ nh, t nh Nam Đ nh ị 84. Vũ Th Nga
ệ Hi n trú t ạ AdalbertStifterStr. 9, 93051 Regensburg i:
ơ ư ấ ả ỉ ệ N i c trú tr Lâm, huy n Di n Châu, t nh Ngh An
ớ ạ Gi i tính: Nam i Séc Xóm 3, Nam Lâm, xã Di n ễ ướ c khi xu t c nh: ệ ễ 85. Vũ Văn Huy, sinh ngày 25/9/2008 t
ệ Hi n trú t ạ AdalbertStifterStr. 9, 93051 Regensburg i:
ớ ạ Gi i tính: Nam ứ i CHLB Đ c 86. Vũ Gia B o, ả sinh ngày 24/7/2012 t
ệ i:
ớ ữ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 15/10/1998 t ạ AdalbertStifterStr. 9, 93051 Regensburg Hi n trú t ứ ệ 87. Đoàn Vi i CHLB Đ c t Trinh
i:
ớ ữ ạ Gi i tính: N ạ Grunewaldstr. 24, 10823 Berlin , sinh ngày 24/12/1992 t ứ i CHLB Đ c ệ Hi n trú t ẩ 88. Tăng C m Mi
ệ Hi n trú t i:
ớ ạ Kollwitzstr. 17, 10405 Berlin ạ Gi i tính: Nam ứ i CHLB Đ c 89. Đào Thành Vinh, sinh ngày 22/11/2005 t
i:
ớ ữ ệ ầ ạ Gi i tính: N ạ Steuerwalder Str. 102, 31137 Hildesheim ứ i CHLB Đ c ả , sinh ngày 30/10/2003 t Hi n trú t 90. Tr n Thu Th o
ệ i: ạ Eupener Str. 3, 31141 Hildesheim
ớ ữ ạ ả Gi i tính: N , sinh ngày 18/10/1991 t i H i Phòng Hi n trú t ị 91. Đào Th Thu Hoa
ệ Hi n trú t ạ Nollendorfstr. 21a, 10777 Berlin i:
ướ ủ ườ ng c khi xu t c nh ồ
ớ ữ ạ ị ươ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 26/3/1967 t ộ i Hà N i ệ ấ ả : H8 Đi n Biên Ph , ph ơ ư N i c trú tr ậ 25, qu n Bình Th nh, TP. H Chí Minh ễ 92. Nguy n Th Ph ng Lan
ệ Hi n trú t ạ Frankfurter Allee 221, 10365 Berlin i:
ễ ể c khi xu t c nh ấ ả : 100/8 Nguy n Đình Chi u, ơ ư ườ N i c trú tr ph ng 6, qu n 1, TP. H Chí Minh
ớ ướ ậ ễ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 22/3/2009 t i CHLB ồ 93. Hoàng Nguy n Thanh An Đ cứ
ệ Hi n trú t
ớ ạ Theodorstr. 4, 30159 Hannover i: ạ ấ ả Gi i tính: Nam , sinh ngày 04/7/1984 t i Qu ng Bình ễ 94. Nguy n T n Pháp
ệ Hi n trú t ạ Hauptstr. 1, 73450 Neresheim i:
ủ ệ ộ ệ L c Th y, huy n L ơ ư ủ ướ ả ỉ ấ ả c khi xu t c nh: Xã
ớ ễ Gi i tính: Nam , sinh ngày 13/02/1999 N i c trú tr Th y, t nh Qu ng Bình 95. Nguy n Đình Hoàng Long
ả ạ t i Qu ng Bình
ệ Hi n trú t ạ JohannAckermannStr. 14, 16727 Velten i:
ệ ả ấ ả c khi xu t c nh: Xã Duy Ninh, huy n Qu ng ơ ư N i c trú tr ỉ Ninh, t nh Qu ng Bình
ớ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 01/8/1996 t ệ i Ngh An ướ ả ạ 96. Ph m Gia Huy
ệ Hi n trú t ạ Auerstr. 29, 89257 Illertissen i:
ơ ư ướ ấ ả ố ườ ử c khi xu t c nh: Kh i 11, ph ng C a Nam, ệ N i c trú tr ỉ TP.Vinh, t nh Ngh An
ớ ạ Gi i tính: Nam ộ i Hà N i 97. Vũ Khánh Toàn, sinh ngày 27/8/1970 t
ệ Hi n trú t ạ Alfelderstr. 94, 31139 Hildesheim i:
ệ ồ ơ ơ ư c khi xu t c nh ấ ả : Xã C n Thói, huy n Kim S n,
ớ ầ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 25/7/1984 t ộ i Hà N i ướ N i c trú tr ỉ t nh Ninh Bình 98. Tr n Trung Kiên
ệ Hi n trú t ạ Roentgenstr. 1, 10587 Berlin i:
ơ ư ượ ố ườ c, ph ng S 13, Hàng L N i c trú tr ộ Hàng Mã, qu n Hoàn Ki m, TP. Hà N i
ớ ữ ướ ậ ị ồ ễ ạ Gi i tính: N ạ , sinh ngày 11/10/1979 t ộ i Hà N i ấ ả c khi xu t c nh: ế 99. Nguy n Th H ng H nh
ệ Hi n trú t ạ Schaffhauserstr. 58, 78224 Singen i:
ướ ố S 9, ngách 108 ngõ xã Đàn 2, N i c trú tr ph
ớ Gi i tính: Nam , sinh ngày 20/6/2002 t i ạ ơ ư ườ 100. Nguy n Lê Vi t Hoàng Jimmy ấ ả c khi xu t c nh: ộ ố ậ ồ ng Nam Đ ng, qu n Đ ng Đa, TP.Hà N i ệ ễ CHLB Đ cứ
ệ Hi n trú t
ớ ữ ễ ạ Schaffhauserstr. 58, 78224 Singen i: ặ ỹ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 30/8/1987 t ứ i CHLB Đ c 101. Nguy n Đ ng M Dung
ệ Hi n trú t ạ Dahlienweg 5, 35794 Mengerskirchen i:
ớ ạ ắ Gi i tính: Nam i B c Ninh 102. Lê Đăng H iả , sinh ngày 03/10/1986 t
ệ Hi n trú t ạ Heilmannring 51, 13627 Berlin i:
ấ ả ườ ự ướ c khi xu t c nh: 369 ph ng Ngô Gia T , TP. ắ N i c trú tr ỉ B c Ninh, t nh B c Ninh
ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 11/7/1987 t i Thanh Hóa ơ ư ắ ầ 103. Tr n Th Hoa
ệ Hi n trú t ạ Helmannring 51, 13627 Berlin i:
ướ ả ỉ ề ấ ả : Xóm 6, Hi n Tây, xã Qu ng N i c trú tr L u, huy n Qu ng X ng, t nh Thanh Hóa
ớ ữ ơ ư ư ầ ệ ị c khi xu t c nh ả ươ ế ạ Gi i tính: N , sinh ngày 29/8/1963 t ộ i Hà N i 104. Tr n Th Tuy t Mai
ệ Hi n trú t ạ Dolgenseestr. 22, 10319 Berlin i:
ơ ư ấ ả ệ ồ c khi xu t c nh: Xã Nam H ng, huy n Đông ướ N i c trú tr Anh, TP. Hà N iộ
ớ ữ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 17/5/1995 t ứ i CHLB Đ c ễ 105. Nguy n Anh Kim
ệ i:
ớ ữ ạ Gi i tính: N ạ Crivitzer Str. 34, 13059 Berlin Hi n trú t ễ , sinh ngày 11/8/2005 t ệ i Ngh An 106. Lê Nguy n Mai Anh
ệ Hi n trú t ạ Storkower Str. 211, 10367 Berlin i:
ơ ư ố ố ườ S 60, kh i 5, ph ng Trung ấ ả ướ c khi xu t c nh: N i c trú tr ệ ỉ Đô, TP. Vinh, t nh Ngh An
ớ ữ ễ ị ạ Gi i tính: N sinh ngày 20/8/1989 t i Nga 107. Nguy n Th Thu Hà,
ệ Hi n trú t ạ : CarlLindeStr. 21, 28357 Bremen i
ơ ư ệ ầ 1/5 ngõ 81, Tr n Huy Li u, ấ ả ị ướ N i c trú tr ị TP. Nam Đ nh, t nh Nam Đ nh
ớ ạ ạ Gi i tính: Nam c khi xu t c nh: ỉ ư , sinh ngày 09/9/1951 t ộ i Hà N i 108. Ph m Thành H ng
ệ Hi n trú t ạ : Walsroder Str. 7, 29699 Bomlitz i
ướ ấ ả ườ c khi xu t c nh: 53b ph ậ ng Quán Thánh, qu n ơ ư ố N i c trú tr ộ Đ ng Đa, TP. Hà N i
ớ ữ ễ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 26/9/1962 t ộ i Hà N i 109. Nguy n Th Kim Oanh
ệ Hi n trú t ạ : Kirunastr. 21, 24109 Kiel i
ấ ả ể ậ c khi xu t c nh: F16 B1, khu t p th Văn ơ ư ươ
ớ ữ ướ N i c trú tr ậ Ch ị ộ ng, qu n Đ ng Đa, TP. Hà N i ễ ố ọ ạ Gi i tính: N sinh ngày 28/3/1968 t ệ i Ngh An 110. Nguy n Th Ng c Hà,
ệ Hi n trú t ạ : Ulzburgerstr. 21, 22399 Hamburg i
ơ ư ườ c khi xu t c nh ố ấ ả : Ph Lê Bình, ph ắ ng B c Hà, ướ N i c trú tr ỉ TP. Hà Tĩnh, t nh Hà Tĩnh.