ƯỚ Ủ Ộ Ộ Ệ C ộ ậ ự Ủ Ị CH T CH N
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 31 tháng 12 năm 2019 S : 2438/QĐCTN
Ế Ị QUY T Đ NH
Ố Ị Ề Ệ Ệ V VI C CHO THÔI QU C T CH VI T NAM
Ủ Ị CH T CH Ộ ƯỚ Ộ Ủ Ệ N C C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ứ ề ề ế ướ ủ ộ ệ Căn c Đi u 88 và Đi u 91 Hi n pháp n ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam;
ố ị ứ ậ ệ Căn c Lu t Qu c t ch Vi t Nam năm 2008;
ị ủ ủ ạ ờ ề ố Xét đ ngh c a Chính ph t i T trình s 648/TTrCP ngày 09/12/2019,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ớ ư ệ ạ ố ị t Nam đ i v i 613 công dân hi n đang c trú t i Đài Loan (Trung Cho thôi qu c t ch Vi
ệ ề Đi u 1. ố Qu c) (có danh sách kèm theo).
ệ ự ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c t ngày ký. ề Đi u 2.
ủ ướ ủ ộ ưở ủ ị ủ ướ ệ ng B T pháp, Ch nhi m Văn phòng Ch t ch n ng Chính ph , B tr c và các ế ị ệ ị ộ ư Th t công dân có tên trong Danh sách ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
ƯỚ Ộ Ệ N
Ủ Ị KT. CH T CH Ủ Ộ C C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ủ Ị PHÓ CH T CH
ọ ặ ị ị Đ ng Th Ng c Th nh
DANH SÁCH
Ệ Ư Ệ ƯỢ Ố Ị CÔNG DÂN VI T NAM HI N C TRÚ T I ĐÀI LOAN Đ C CHO THÔI QU C T CH Ạ Ệ VI T NAM ế ị ố ủ ị ướ (Kèm theo Quy t đ nh s 2438/QĐCTN ngày 31 tháng 12 năm 2019 ủ c a Ch t ch n c)
ớ ạ ắ Gi i tính: N ̃ ư ị ằ , sinh ngày 28/6/1987 t i B c Giang. ễ 1. Nguy n Th H ng
ườ ườ ạ ố i: S 58, đ ng Tr ng Xuân, khóm 016, ph ườ ng ệ ụ Hi n trú t Th Lâm, khu Quan Âm, TP. Đào Viên
ấ ả ụ ệ ả c khi xu t c nh: Xã B o Đài, huy n L c ướ ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Nam, t nh B c Giang ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Tháp. 2. Tăng Kim Ph ngụ , sinh ngày 20/11/1980 t
ố ng Hà Nam 2, khóm 014, ạ ệ i: L u 122, s 104, đ Hi n trú t ề ườ ườ ng Tr ph ầ ườ ng Thành, khu Ti n Kim, TP. Cao Hùng.
ướ ơ ư Ấ ơ ệ ỉ ấ ả N i c trú tr ấ Khánh Trung, huy n L p Vò, t nh Đ ng Tháp ớ ỷ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư c khi xu t c nh: p Khánh Nh n, xã Tân ồ , sinh ngày 27/02/1987 t i Đ ng Nai. 3. H Kim Liên
ầ ố ố ạ i: L u 2, s 114, đ ố ườ ng Qu c Thái, khóm 006, ắ ề ệ Hi n trú t ườ ph ả ng Qu c Thái, khu B n Ki u, TP. Tân B c.
ướ ấ ổ ợ c khi xu t c nh: T 2, p 6, xã Phú L i, ơ ư ệ ấ ả ồ N i c trú tr huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ồ , sinh ngày 02/8/1982 t i Đ ng Tháp. ị ỉ ị 4. Văn Th Ánh H ng
ạ ầ ố ố i: L u 2, s 4, ngõ 37, ph Danh Viên, khóm 008, ư ụ ắ ệ Hi n trú t ườ ph ng Bành H ng, khu Th Lâm, TP. Tân B c.
ơ ư ướ Ấ ậ c khi xu t c nh: p Đông Hòa, xã Tân Thu n ấ ả ỉ ồ N i c trú tr Đông, th xã Cao Lãnh, t nh Đ ng Tháp ớ ồ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 24/5/1984 t ồ i TP. H Chí ị 5. Nguy n H ng Loan ễ Minh.
ệ ạ ạ ố ườ i: L u 4, s 11, ngõ 352, đo n 3, đ ầ ườ ơ ộ ng M c Tân, ắ Hi n trú t khóm 016, ph ng Trang Văn, khu Văn S n, TP. Đài B c.
ố ướ c khi xu t c nh: 278/41/49 Đ ng Đa 2, ậ ồ ấ ả ạ ng 02, qu n Bình Th nh, TP. H Chí Minh ớ ạ ơ ư N i c trú tr ườ ph ỗ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/02/1986 t ả ươ i H i D ng. ị 6. Đ Th Vân Anh
ạ ố ườ ứ i: S 11, ngõ 156, đ ư ng Phúc Đ c 1, khóm 026, ắ ỉ ị ng Trung H ng, khu T ch Ch , TP. Tân B c. ệ Hi n trú t ườ ph
ấ ả ị ơ ư c khi xu t c nh: Xã Tân Dân, th xã Chí Linh, ướ N i c trú tr ả ươ ỉ t nh H i D ng ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ơ ầ i TP. C n Th . 7. Lê Ng c Dọ ư, sinh ngày 01/01/1992 t
ơ ố i: S 66, đ ng Trung S n, khóm 008, thôn ụ ệ ườ ạ ệ Hi n trú t ư ả Qu ng H ng, xã Cao Th , huy n Bình Đông.
ơ ư ấ ả ườ c khi xu t c nh: p Trung Thành, xã Tr ng ướ ệ ơ ớ ầ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư Ấ N i c trú tr ầ ớ Xuân A, huy n Th i Lai, TP. C n Th ươ , sinh ngày 08/9/1990 t i Đ ng Nai. ị 8. Tr n Th Thùy D ng
ệ ườ ạ ố ơ ườ ng C Kim 1, khóm 006, ph ng ạ ơ Hi n trú t i: S 3894, đ Tân Luân, khu An L c, TP. C Long.
ướ ơ ư ấ ả Ấ ệ ộ c khi xu t c nh: p 6, xã Phú L c, huy n ồ ớ ữ ế ạ Gi i tính: N , sinh ngày 05/9/1992 t i Vĩnh Long. N i c trú tr ỉ Tân Phú, t nh Đ ng Nai ị 9. Đào Th Tuy t Nhung
ươ ố ườ i: S 415, ph H u X ng, khóm 008 ph ng ố ữ ừ ạ ươ ệ ư Hi n trú t H ng X ng, khu Nam T , TP. Cao Hùng.
ơ ư ấ ả ướ ườ ng 3, ố c khi xu t c nh: S 84/12, khóm 3, ph ỉ N i c trú tr TP. Vĩnh Long, t nh Vĩnh Long ớ ị ẩ ầ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 15/4/1995 t i Vĩnh Long. 10. Tr n Th C m Tiên
ụ ạ ầ ố i: S 1929, Kh m Đ u, khóm 010, thôn Th y ả ệ ệ ư Hi n trú t H ng, xã Tân Phong, huy n Tân Trúc.
ấ ả ướ ề ỹ ỹ ướ c khi xu t c nh: p M Đi n, xã M Ph c, ơ ư ệ ỉ Ấ N i c trú tr huy n Mang Thít, t nh Vĩnh Long
ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ụ ế , sinh ngày 23/01/1984 t i Đ ng Nai. 11. Thóng Nh c D nh
ệ ạ ố i: L u 132, s 19, ngõ 399, đ ạ ầ ườ ụ ắ ườ ng Lâm Sâm B c, ơ ắ Hi n trú t khóm 016, ph ng T Th nh, khu Trung S n, TP. Đài B c.
ướ ơ ư ắ c khi xu t c nh: Thôn Gia B c 2, xã Tân ấ ả ỉ ồ ớ ặ ị Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr ệ Nghĩa, huy n Di Linh, t nh Lâm Đ ng ạ , sinh ngày 28/9/1991 t ả i TP. H i Phòng. 12. Đ ng Th Thu
ầ ệ i: L u 4, s 27, ngách 39, ngõ 190, đ ng Kim ố ươ ế ườ ấ ng Đông Th , khu Bình Tr n, TP. Đào ạ Hi n trú t Long, khóm 042, ph Viên.
ệ c khi xu t c nh: Xóm 7, xã Cao Nhân, huy n ơ ư ủ ả ấ ả ướ N i c trú tr Th y Nguyên, TP. H i Phòng ớ ạ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 02/02/1982 t i Thanh Hóa. 13. Hoàng M nh Tân
ầ ạ ệ ườ i: L u 5, s 14, ngách 27, ngõ 81, đo n 2, đ ề ườ ạ ả ng ng Phú Quý, khóm B n Ki u, TP. ố Hi n trú t Tam Dân, khóm 002, ph Tân B c.ắ
ấ ả ướ ệ ả ạ c khi xu t c nh: Xã Qu ng Tr ch, huy n ỉ N i c trú tr ươ Qu ng X ng, t nh Thanh Hóa ớ ạ ả Gi i tính: N ̃ ư ị ề , sinh ngày 09/7/1971 t i Qu ng Ninh. ơ ư ả ạ 14. L i Th Hi n
ệ ạ ườ i: S 41, ngách 4, ngõ 183, đ ồ ng Đ ng An, ố ườ ồ Hi n trú t khóm 008, ph ng Đ ng An, khu Đào Viên, TP. Đào Viên.
ơ ư ườ ắ ị ấ ả c khi xu t c nh: Ph ơ ng B c S n, th xã ả ỉ ướ N i c trú tr Uông Bí, t nh Qu ng Ninh ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 03/02/1977 t ệ i Ngh An. 15. Võ Th Chiên
ườ ạ ố ụ ạ ệ Hi n trú t i: S 13, ngõ 198, đo n 2, đ ng Dân Phú, khóm ươ ườ ng Th y Nguyên, khu D ng Mai, TP. Đào Viên. 010, ph
ấ ả ệ ồ c khi xu t c nh: Xã Đ ng Văn, huy n Tân ướ ệ ớ ơ ư ỳ ỉ ỳ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ọ , sinh ngày 20/01/1991 t i Sóc Trăng. N i c trú tr K , t nh Ngh An 16. Hu nh Th Ng c
ườ ạ ố i: S 153, đ ng Xuân 1, khóm 011, ườ ị ệ Hi n trú t ườ ph ng Tr ng Hòa Bình, khu Trung L ch, TP. Đào Viên.
ấ ả ướ Ấ ư ứ c khi xu t c nh: p An H ng, xã Long Đ c, ơ ư ệ N i c trú tr huy n Long Phú, t nh Sóc Trăng ớ ị ẩ ạ Gi i tính: N ̃ ư ỉ , sinh ngày 08/12/1984 t i Vĩnh Long. 17. Võ Th C m Lài
ạ ố ng Tam Hòa, khóm 016, ạ ệ Hi n trú t ườ ph ườ i: S 24, ngõ 3, đ ạ ng Tam Th ch, khu Đ i Viên, TP. Đào Viên.
ấ ả Ấ ơ ướ ơ c khi xu t c nh: p Nh n Trí, xã Nh n Bình, N i c trú tr ỉ huy n Trà Ôn, t nh Vĩnh Long ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ủ sinh ngày 13/10/1975 t ọ i Phú Th . ơ ư ệ 18. Lê Th Th y,
ệ ạ ạ ườ ắ i: S 223, ngõ 2, đo n 8, đ ng Diên Bình B c, ố ườ ắ Hi n trú t khóm 011, ph ng Phúc An, khu Sĩ Lâm, TP. Đài B c.
ườ ạ ạ ng B ch H c, TP. Vi ệ t
ớ ị ạ ộ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 15/3/1971 t i TP. Hà N i. ấ ả ướ ơ ư c khi xu t c nh: Ph N i c trú tr ỉ ọ Trì, t nh Phú Th ươ 19. D ng Th Mai
ệ ườ ạ ạ ố ng Hòa Bình Đông, ầ ươ ắ Hi n trú t khóm 005, ph i: L u 14, s 163, đo n 2, đ ạ ng Long Sinh, khu Đ i An, TP. Đài B c.
ố ạ c khi xu t c nh: S 11, ngõ 6 Tr ng Trình, ướ ợ N i c trú tr ph ớ ơ ư ườ ỗ ồ ả Gi i tính: Nam i Qu ng Ninh. ấ ả ộ ị ơ ng Lê L i, th xã S n Tây, TP. Hà N i ạ 20. Đ H ng Chuyên , sinh ngày 05/10/1980 t
ạ ố ườ ườ ư ng Tr ng H ng, khóm 011, i: S 202, đ ả ệ Hi n trú t ườ ph ng Th o Loa, khu Quan Âm, TP. Đào Viên.
ấ ả ệ ầ ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n Đ m Hà, huy n ỉ ướ N i c trú tr Đ m Hà, t nh Qu ng Ninh ớ ơ ư ầ ầ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 26/4/1984 t ơ ầ i TP. C n Th . ả 21. Tr n Th Thu Ba
ố ạ ơ i: S 121, ngõ 198, đo n 1, đ ng Trung S n ườ ủ ủ ườ ng Th y Tiên, khu Đan Th y, TP. Tân ệ ạ Hi n trú t ắ B c, khóm 020, ph B cắ
ướ ơ ư ườ ườ ng Tây, xã Tr ng ấ ả c khi xu t c nh: p Tr ầ ơ ớ Ấ N i c trú tr ệ Thành, huy n Ô Môn, TP. C n Th ị ễ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 04/10/1993 t i H u Giang. 22. Phan Th Di m My
ạ ố ụ ng Th c Tân, khóm 003, ườ i: S 4, ngõ 183, đ ụ ế ệ Hi n trú t ườ ph ắ ng Quy n Phúc, khu Th Lâm, TP. Tân B c
ướ ự ườ c khi xu t c nh: Khu v c 5, ph ng Lái ấ ả ỉ ị ớ ơ ư ế ầ ọ ạ Gi i tính: N ̃ ư ậ ề , sinh ngày 01/01/1991 t i Sóc Trăng. N i c trú tr ả Hi u, th xã Ngã B y, t nh H u Giang 23. Tr n Ng c Huy n
ạ ầ ố ườ ả i: L u 3, s 40, đ ng Qu ng Tam, khóm 013, ệ Hi n trú t ườ ph ng Tân Cao, khu Thái Bình, TP. Đài Trung
ướ ấ ả ứ Ấ ợ ứ c khi xu t c nh: p L i Đ c, xã Long Đ c, N i c trú tr huy n Long Phú, t nh Sóc Trăng ớ ơ ư ệ ươ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. ỉ 24. D ng Tú Quyên , sinh ngày 20/4/1996 t
ệ ạ ạ ố i: L u 3, s 3, ngõ 20, đo n 2, đ ầ ườ ườ ơ Hi n trú t Khóm 022, ph ng Minh Trí, ắ ng Nghĩa Nhân, khu Thái S n, TP. Tân B c
ướ ệ ố ị c khi xu t c nh: Khu ph Hi p Tâm 2, th ỉ ệ ấ ả ơ ư N i c trú tr ị ị ấ tr n Đ nh Quán, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ồ i Kiên Giang. , sinh ngày 07/11/1991 t 25. Thái Th Ngoan
ệ ườ ạ ề ườ ng Ôn Tuy n, Khóm 009, Ph ng Ô ố Hi n trú t i: S 54, đ Lai, Khu Ô Lai, TP. Tân B c.ắ
ướ ấ ả Ấ ậ ợ
N i c trú tr huy n Gi ng Ri ng, t nh Kiên Giang ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư i Trà Vinh. ơ ư ệ ầ 26. Tr n Th Ph c khi xu t c nh: p Hòa L i, xã Hòa Thu n, ỉ ồ ề ằ , sinh ngày 27/8/1991 t ị ượ ng H ng
ạ ố i: S 143, đ ng Ti u Khánh, khóm 014, thôn ắ ể ệ ệ Hi n trú t ườ Tr ườ ng Khanh, làng Bát Lý, huy n Đài B c.
ướ ấ ả Ấ ề ộ c khi xu t c nh: p Kinh A, xã Huy n H i, ơ ư ệ ỉ ớ ạ ắ Gi i tính: Nam i B c Giang. N i c trú tr huy n Càng Long, t nh Trà Vinh 27. Phan Văn Hoành, sinh ngày 08/8/1987 t
ườ ư ạ ườ ố i: S 47, đ ng Hoàng H ng, khóm 002, ph ng ệ ả Hi n trú t ươ B n D ng, khu Tam Dân, TP. Cao Hùng.
ấ ả ụ ệ ệ c khi xu t c nh: Xã Chu Đi n, huy n L c
ớ ướ ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Nam, t nh B c Giang ị ễ ễ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 21/8/1996 t i TP. C n 28. Nguy n Th Di m My Th .ơ
ạ ườ ng Khang Trang, khóm 018, ố i: S 1, ngõ 699, đ ấ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Nh t Đ c, khu Đ i Khê, TP. Đào Viên.
ướ ấ ả ụ ạ ụ c khi xu t c nh: p Ph ng Ph ng, xã Th nh ơ ơ ư ế Ấ ầ N i c trú tr Ti n, huy n Vĩnh Th nh, TP. C n Th ớ ễ ạ ầ ị Gi i tính: N ̃ ư ạ ủ , sinh ngày 05/8/1985 t i TP. C n ệ 29. Nguy n Th Bích Th y Th .ơ
ệ ạ ố ườ ng Long Đông, khóm 015, ph ng ườ i: S 372, đ ị Hi n trú t Long An, khu Trung L ch, TP. Đào Viên.
Ấ ộ c khi xu t c nh: p Tân An, xã Tân L c, ơ ư ệ ố ơ ấ ả ướ N i c trú tr ầ ố huy n Th t N t, TP. C n Th ớ ễ ạ ả Gi i tính: Nam ệ , sinh ngày 11/01/1989 t i H i Phòng. 30. Nguy n Hoàng Hi u
ệ ạ ườ ng Hòa Bình Đông, i: S 8, ngách 25, ngõ 311, đ ạ ố ườ ề ắ Hi n trú t khóm 008, ph ng Quân Hi n, khu Đ i An, TP. Đài B c.
ệ c khi xu t c nh: Xóm 2, xã Minh Tân, huy n ơ ư ủ ả ấ ả ướ N i c trú tr Th y Nguyên, TP. H i Phòng ớ ị ạ ả Gi i tính: N ̃ ư ỏ , sinh ngày 09/7/1983 t i H i Phòng. 31. Hoàng Th Th a
ệ ố ế i: S 282, ph Dân Sinh, khóm 025, thôn Ái Th , ạ ẩ ệ ố Hi n trú t ồ xã H Kh u, huy n Tân Trúc.
ấ ả ướ ạ c khi xu t c nh: Thôn B ch Xa, xã Nam ơ ư ư ả N i c trú tr H ng, huyên Tiên Lãng, TP. H i Phòng ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ị ễ , sinh ngày 01/7/1989 t i Đ ng Tháp. ễ 32. Nguy n Th Di m
ạ ng Dân H ng, khóm 013, thôn ườ ố i: S 26, đ ồ ươ ệ ệ Hi n trú t ượ Ph ẩ ng Hoàng, xã H Kh u, huy n Tân Trúc.
ơ ư Ấ ệ ỹ c khi xu t c nh: p 1, xã M Hòa, huy n ấ ả ướ N i c trú tr Tháp M i, t nh Đ ng Tháp ớ ườ ỉ ọ ạ Gi i tính: N ̃ ư ồ , sinh ngày 01/10/1969 t ồ i TP. H Chí 33. Quách Th Châu Minh.
ệ ườ ườ ạ ậ ng T ng Thu n, i: L u 82, s 500, đo n 1, đ ồ ố ộ ử ầ ườ ạ ắ Hi n trú t khóm 013, ph ng B T , khu B c Đ n, TP. Đài Trung.
ơ ư ườ ấ ả ậ ườ ồ N i c trú tr ệ Th ướ t, ph ư c khi xu t c nh: 224 lô H, chung c Lý ng 7, qu n 11, TP. H Chí Minh ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 03/02/2016 t i Đài Loan. ng Ki ễ 34. Nguy n Thiên Trang
ệ ườ ụ ư ạ ố ườ ng Ph c H ng, khóm 012, ph ng i: S 185, đ ơ Hi n trú t Công Tây, khu Quy S n, TP. Đào Viên.
ấ ả ệ ậ ướ ộ c khi xu t c nh: Xã L c Thu n, huy n Bình ơ ư ạ ỉ ớ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư ượ , sinh ngày 20/6/1992 t i H u Giang. N i c trú tr ế Đ i, t nh B n Tre ị ồ 35. Võ Th H ng Ph ng
ườ ạ i: S 1382, đ ng Vĩnh Khang, khóm 001, thôn ệ ệ ộ ố ạ Hi n trú t L c Liêu, xã V n Loan, huy n Bình Đông.
ơ ư ấ ả Ấ ệ ị
ướ N i c trú tr ỹ ỉ Long M , t nh H u Giang ớ ạ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 06/4/1984 t i B c Liêu. c khi xu t c nh: p 1, xã Long Tr , huy n ậ 36. Tr n Thúy Ki u
ệ ạ ườ ng Đ i Nhân, khóm 016, ph ố i: S 29, đ ng T ứ ạ ị ấ ệ ề ườ Hi n trú t Xuân, th tr n Tri u Châu, huy n Bình Đông.
ướ Ấ ạ c khi xu t c nh: p 2, xã Phong Th nh Đông ấ ả ạ ỉ ơ ư N i c trú tr ệ A, huy n Giá Rai, t nh B c Liêu ớ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư ệ ằ , sinh ngày 01/4/1976 t i Hòa Bình. 37. Ph m L H ng
ệ ươ ạ ầ i: S 13 ngõ Đ u Bình, đ ng Th ch C ng, ạ ươ ố ườ Hi n trú t khóm 003, ph ườ ạ ng Kim Tinh, khu Th ch C ng, Đài Trung.
ấ ả ắ ỉ ợ ế c khi xu t c nh: Ch B n, xã Cao Th ng, ơ ướ ng S n, t nh Hòa Bình ớ ọ ạ Gi i tính: N ̃ ư ươ sinh ngày 15/9/1973 t ồ i TP. H Chí ơ ư N i c trú tr ươ ệ huy n L ị 38. Lâm Th Ng c H ng, Minh.
ệ ươ ườ ạ ố i: S 25526 đ ng Nam, khóm 003, thôn ng Ch ệ ầ Hi n trú t ơ Trung S n, xã Minh Gian, huy n Nam Đ u.
ố ườ ố ng s 17, ph ườ ng c khi xu t c nh: S 65, đ ồ ớ ấ ả ướ ơ ư N i c trú tr ậ 4, qu n 8, TP. H Chí Minh ị ả ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 29/9/1988 t i H i Phòng. 39. Lê Th Vân
ệ ạ ố ng Trung S n, khóm 014, ạ i: S 543, đo n 4 đ ố ườ ệ ươ Hi n trú t thôn Vĩ Th , xã Khê Châu, huy n Ch ơ ng Hóa.
ướ ữ ư ế c khi xu t c nh: Thôn Gi a, xã L u Ki m, ơ ư ệ ủ N i c trú tr huy n Th y Nguyên, TP. H i Phòng ớ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ả ị ễ , sinh ngày 10/11/1984 t i H u Giang. ễ 40. Nguy n Th Di m
ệ ạ ố i: S 195, Thành Long, khóm 001, thôn Thành ồ ệ Hi n trú t ẩ Long, xã H Kh u, huy nVân Lâm.
ấ ả Ấ ụ ướ c khi xu t c nh: p Hòa Ph ng C, xã Hòa
ớ ị ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ả , sinh ngày 10/6/1994 t i Đ ng Nai. ơ ư N i c trú tr ậ ỉ An, t nh H u Giang ễ 41. Nguy n Th Th o
ạ ầ ườ ố i: L u 3 s 3022 đ ng Dân Sinh, khóm 002, ệ Hi n trú t ườ ph ng Dân Sinh, khu Đào Viên, TP. Đào Viên.
ấ ả ệ ọ ị ị ơ ư c khi xu t c nh: Xã Ng c Đ nh, huy n Đ nh ướ ồ ớ ầ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 03/9/1982 t i B c Liêu. N i c trú tr ỉ Quán, t nh Đ ng Nai ị 42. Tr n Th Kim Tuy n
ườ ạ ố i: S 8 ngõ 305 đ ng Dân T c, khóm 035, ệ Hi n trú t ườ ph ộ ng A Liên khu A Liên, TP. Cao Hùng.
ấ ả ườ ố c khi xu t c nh: S 61/3A khu ph 7 đ ậ ớ Gi i tính: N ̃ ư ố ơ ư ướ N i c trú tr ng ồ ậ ư ườ ng Tân H ng Thu n, qu n 12, TP. H Chí Minh ĐHT 5 ph ạ ươ , sinh ngày 26/3/1977 t ị i Kiên 43. Nguy n Th Bích Ph ng ễ Giang.
ệ ạ ầ ố ườ Hi n trú t i: L u 5 s 36 ngõ 412 đ ng Long Giang, khóm
ườ ắ ơ 028, ph ng Hàn Nhân, khu Trung S n, TP. Đài B c.
ấ ả ướ ườ ố ư ng An H ng, c khi xu t c nh: S 28/15 đ ớ ỉ N i c trú tr ỹ ph ng M Th i, TP. Long Xuyên, t nh An Giang ớ ơ ư ườ ầ ạ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 10/4/1987 t i Vĩnh Long. ị 44. Tr n Th Thúy Ki u
ườ ậ ố ng H u Kình Trung, khóm ử ệ ề ạ ệ Hi n trú t i: S 10 ngõ 22 đ ườ ng Ni m Đi n, khu Nam T , TP. Đài Trung. 011, ph
ướ ấ ả Ấ c khi xu t c nh: p Tân Yên, xã Tân Thành, ỉ N i c trú tr huy n Bình Tân, t nh Vĩnh Long ớ ố ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 07/02/1996 t i Đ ng Nai. ơ ư ệ 45. Hà Qu c Mai
ạ ắ ố ạ ng H B c, khóm 002, thôn H ạ i: S 235 đ ạ ườ ệ ệ ắ Hi n trú t B c, xã V n Đan, huy n Bình Đông.
ấ ả Ấ ệ c khi xu t c nh: p 5 xã Phú Tân, huy n ơ ư ị ướ N i c trú tr ỉ Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ị ị ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư ồ , sinh ngày 28/7/1996 t i C n Th . 46. Tr nh Th Trang
ố ườ ng Ph Nam, khóm ươ ươ ố ệ ng Hóa, huy n Ch ng ạ ệ Hi n trú t i: S 76 ngách 8, ngõ 41 đ ườ 014, ph ng Diên Bình, TP. Ch Hóa
ướ ự ơ ư ườ c khi xu t c nh: Khu v c Th i Th nh 2, ố ấ ả ậ ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ạ ớ N i c trú tr ầ ơ ớ ng Th i Thu n, qu n Th t N t, TP. C n Th ph ị ườ 47. Lê Th T i Kiên Giang. ậ ố , sinh ngày 07/12/1980 t ng Vi
ạ ầ ố ng H ng Long, khóm ườ ắ ư ệ ạ ệ Hi n trú t i: L u 4 s 397 đo n 1 đ ườ ng Trung Luân, TP. Trúc B c, huy n Tân Trúc. 032, ph
ơ ư ườ ướ ễ c khi xu t c nh: S 164/4 đ ng Nguy n ố ỉ ấ ả N i c trú tr ạ Trung Tr c, Vĩnh L c, R ch Giá, t nh Kiên Giang ớ ự ị ể ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 28/10/1980 t i Sóc Trăng. ạ 48. Ung Th Li u Trang
ườ ạ ố ợ i: S 2 ngõ 9 đ ng H p Hòa, khóm 011, ph ườ ng ệ ạ ị ị Hi n trú t Đ i Đ nh, khu Gia Đ nh, TP. Cao Hùng.
ng Hu nh ườ c khi xu t c nh: S 67/14C đ ồ ườ ố ấ N i c trú tr Kh ớ ơ ư ươ ỳ ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ỳ ậ ng 5 qu n Gò V p, TP. H Chí Minh , sinh ngày 25/02/1994 t i C n Th . ướ ng An, ph ị ẩ 49. Hu nh Th C m Giang
ệ ạ ổ ườ ổ ng H ườ ng H Khê, khóm 020, Ph ệ ố i: S 75, đ ụ ấ Hi n trú t Khê, TP. Đ u L c, huy n Vân Lâm.
ướ ấ ả ườ ng ơ ư ườ c khi xu t c nh: Khu v c Bình Hòa, ph ầ ậ N i c trú tr Tr ớ ự ơ ng L c, qu n Ô Môn, TP. C n Th ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư ị ỹ ạ , sinh ngày 27/12/1988 t ồ i TP. H ạ 50. Nguy n Th M H nh Chí Minh.
ệ ườ ạ ắ ườ ng B c Minh, khóm 016, ph ng ố i: S 65, đ ị ấ ệ ệ ỹ ươ Hi n trú t Nguy t My, th tr n Hòa M , huy n Ch ng Hóa.
ơ ư ấ ả ướ ố ườ ng c khi xu t c nh: 317/29, Khu Ph 2, ph ậ ồ N i c trú tr Thanh Xuân, qu n 12, TP. H Chí Minh ớ ị ồ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 29/6/1988 t ả ươ i H i D ng. 51. Ph m Th H ng Liên
ệ ạ ố ườ ế Hi n trú t i: S 1913, đ ng Hi u Uy Nam, khóm 002, thôn
ế ệ ế Hi u Uy, xã Ngũ K t, huy n Nghi Lan.
ấ ả ứ ị ơ ư c khi xu t c nh: Xã Văn Đ c, th xã Chí Linh,
ớ ầ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 13/01/1985 t i Cà Mau. ướ N i c trú tr ả ươ ỉ t nh H i D ng 52. Tr n Bích Nhi
ườ ầ ỉ ng Đ nh Trung, khóm ố ạ ệ Hi n trú t i: L u 4, s 16, ngõ 3, đ ườ ng Loan Ái, khu Tam Dân, TP. Cao Hùng. 013, ph
Ấ c khi xu t c nh: p Tân Phú, xã Phú Tân, ơ ư ệ ỉ ấ ả ướ N i c trú tr huy n Phú Tân, t nh Cà Mau ớ ố ạ Gi i tính: N ̃ ư ườ , sinh ngày 18/3/1990 t i Thanh Hóa. ị 53. T ng Th Thái H ng
ạ ố ầ ạ i: L u 51, s 17, ngách 27, ngõ 117, đo n 2 ườ ng Nghĩa Dân, khu Bình ng Phúc Đán, khóm 028, ph ệ Hi n trú t ườ đ ấ Tr n, TP. Đào Viên
ơ ư ướ ấ ả ươ ệ c khi xu t c nh: Xã Hà D ng, huy n Hà ỉ N i c trú tr Trung, t nh Thanh Hóa ớ ị ạ ả Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/3/1992 t i Qu ng Ninh. 54. Lê Th Hoàng
ố ườ ạ i: S 30 ngõ 341 đo n 4 đ ng Tây Môn, khóm ứ ắ ệ Hi n trú t ườ 06, ph ạ ng Phúc Đ c, khu B c TP. Đài Nam
ơ ư ấ ả ấ ả ố ả ướ c khi xu t c nh: S 356, p Tân B o, xã B o ẩ ệ ỹ ỉ N i c trú tr Bình, huy n C m M , t nh Đ ng Nai ớ ươ ạ Gi i tính: N ̃ ư ồ , sinh ngày 05/01/1981 t i Thái Bình 55. L ị ng Th Xoan
ạ ng Hòa Sinh, khóm ườ ệ ố ạ ạ ệ Hi n trú t i: S 52, ngõ 280, đo n 2 đ ườ ng Đ i Vũ, TP. Đài Đông, huy n Đài Đông 035, ph
ấ ả ề ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Đông Long, huy n Ti n
ớ ơ ư ả ỉ ầ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 18/02/1990 t ơ i C n Th . N i c trú tr H i, t nh Thái Bình ị 56. Tr n Th Trang Hoàng
ạ ạ ng Trung Hoa, khóm 008, thôn V n i: S 105, đ ế ườ ệ ệ ố ươ ố Hi n trú t Ph , xã Tuy n Tây, huy n Ch ng Hóa.
ướ ự ườ ng c khi xu t c nh: Khu v c Tân Phú, ph ậ ư ầ ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ơ ố ố ị ượ , sinh ngày 20/8/1986 t i Đ ng Nai. ơ ư ậ ễ 57. Nguy n Th Ph N i c trú tr Thu n H ng, qu n Th t N t, TP. C n Th ng
ườ ạ ườ ố i: S 31, đ ng Th Nhân, khóm 007, ph ng ệ ể ụ ệ Hi n trú t Ti u Đông, TP. Nghi Lan, huy n Nghi Lan.
ấ ả Ấ ư ệ ướ ơ ư c khi xu t c nh: p 2 xã Xuân H ng, huy n
ớ ồ ế ỳ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 19/9/1993 t i An Giang. N i c trú tr ộ ỉ Xuân L c, t nh Đ ng Nai ị 58. Hu nh Th Tuy t Minh
ố ườ ụ ng Kh ng Ph ng, khóm 007, ể ổ ả ạ i: S 373 đ ạ ệ Hi n trú t ườ ph ng H Trang, khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng.
ấ ả Ấ ươ ộ c khi xu t c nh: p An Kh ng, xã H i An, ơ ư ệ N i c trú tr huy n Ch M i, t nh An Giang ớ ướ ợ ớ ỉ ỹ ị ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 15/10/1975 t ơ i C n Th . 59. Võ Th Trang M Dung
ố ụ ạ i: S 25 ngõ 110, đ ụ ề ườ ng Th y Hi n, khóm 015, ấ ệ Hi n trú t ườ ph ề ng Th y Nam, khu Ti n Tr n, TP. Cao Hùng.
ườ ọ ng Th , xã Tân ơ ư ộ ấ ả c khi xu t c nh: p Tr ầ ố ớ ướ ố ị ỹ ễ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư Ấ N i c trú tr ơ L c, qu n Th t N t, TP. C n Th , sinh ngày 06/02/1990 t i H u Giang. ậ 60. Nguy n Th M Phú
ạ ố ư ng H ng Hoa, khóm 004, ườ i: S 43 ngõ 405, đ ử ệ Hi n trú t ườ ph ng Cam Giá, khu Đàm T , TP. Đài Trung.
ơ ư ấ ả Ấ ệ ị c khi xu t c nh: p 1 xã Long Tr huy n ậ ớ ướ N i c trú tr ỹ ỉ Long M , t nh H u Giang ị ễ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 13/02/1993 t ơ i C n Th . 61. Cao Th Di m Trang
ạ ố i: S 1426 đ ườ ị ấ ệ ể ệ Hi n trú t ườ ph ng Khách Trang, khóm 003, ậ ng Khách Trang, th tr n Uy n Lý, huy n Miêu L t
ớ ư ấ ả Ấ ệ c khi xu t c nh: p 8 xã Th i H ng, huy n ướ ầ ơ ớ ơ ư ờ ỏ ễ ị ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 26/9/1995 t i H u Giang N i c trú tr C Đ , TP. C n Th 62. Nguy n Th Kim Oanh
ệ ậ ố ậ ng H u An, khóm 001, thôn M u ườ ạ i: S 1593 đ Hi n trú t ệ ạ An, xã M ch Liêu, huy n Vân Lâm
Ấ ậ c khi xu t c nh: p 7, xã Vĩnh Thu n Tây, ấ ả ậ ơ ư ệ ướ ủ ị N i c trú tr huy n V Th y, t nh H u Giang ớ ồ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 25/6/1983 t ả ươ i H i D ng. ỉ 63. Đ ng Huy Hoàng
ườ ạ ầ ố i: L u 9, s 362, đ ệ Hi n trú t ườ ph ng Phúc Doanh khóm 020, ắ ng Phúc Dân, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ơ ư ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Liên Hòa, huy n Kim ướ ả ươ ỉ N i c trú tr Thành, t nh H i D ng ớ ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư ệ, sinh ngày 12/8/1990 t i C n Th . 64. Lê Th Huị
ườ ạ ố ả ng Văn C ng, khóm 013, thôn Văn ệ ả i: S 1681 đ Hi n trú t ệ C ng, xã Đài Tây, huy n Vân Lâm.
ướ ạ c khi xu t c nh: Khu v c Hòa Th nh B, ự ầ N i c trú tr ớ ph ấ ả ng Th i Hòa, qu n Ô Môn, TP. C n Th ớ ơ ư ườ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư ậ , sinh ngày 19/6/1995 t ơ ơ ạ ầ i C n Th . 65. Ph m H nh Duyên
ệ ườ ạ ậ ng H u An, khóm 002, thôn H u An, ậ ố i: S 19 đ Hi n trú t ệ ạ xã M ch Liêu, huy n Vân Lâm
ướ ơ ư ị ị ấ ả ầ ệ ơ ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Tháp. Ấ N i c trú tr c khi xu t c nh: p Đ nh Khánh, xã Đ nh ớ Môn, huy n Th i Lai, TP. C n Th 66. Bùi Kim Y nế , sinh ngày 28/11/1983 t
ạ ố ườ i: S 102 ngõ 1 đ ng Văn An, khóm 011, ệ Hi n trú t ườ ph ng Văn An, khu Di Đà, TP. Cao Hùng
ướ ơ ư Ấ c khi xu t c nh: p Tân Phong, xã Phong ệ ồ ớ ị ạ ư Gi i tính: N ̃ ư ấ ả N i c trú tr ỉ Hòa, huy n Lai Vung, t nh Đ ng Tháp ắ , sinh ngày 05/12/1996 t i H ng Yên. 67. Vũ Th Th m
ệ ườ ng Tam Phúc, khóm 010, ph ố i: S 69, đ ng ạ ệ ả ủ ườ Hi n trú t Nguy t C ng, khu Diêm Th y, TP. Đài Nam
ấ ả ị ử ệ ỹ c khi xu t c nh: Xã D S , huy n M Hào,
ớ ị ẩ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 09/10/1988 t i Đ ng Nai. ướ ơ ư N i c trú tr ư ỉ t nh H ng Yên 68. Ngô Th C m Tuy n
ệ ườ ạ ố i: L u 820 s 5 ngách 8 ngõ 188 đ ầ ườ ứ Hi n trú t khóm 003, ph ng Dân An, ắ ng Bát Đ c, khu Tân Tang, TP. Tân B c
ướ ơ ư ậ ấ c khi xu t c nh: S 50 TĐ5B p Thu n An, ố ỉ ớ ỳ ị Gi i tính: N ̃ ư ơ i C n Th . ấ ả N i c trú tr ồ ệ ả xã Sông Thao, huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai ạ ầ 69. Hu nh Th Thanh , sinh ngày 07/7/1995 t
ạ ộ ỉ i: S 1 ngõ B c Bình, khóm 005, thôn Đ nh B , xã ể ệ ệ Hi n trú t ươ Ph ắ ố ươ ng Uy n, huy n Ch ng Hóa
ướ ấ ả c khi xu t c nh: Khu v c Th i L i A, ậ ớ Gi i tính: N ̃ ư ớ ợ ự ầ ơ ng Th i An, qu n Ô Môn, TP. C n Th ồ ạ ỹ ế , sinh ngày 13/8/1994 t i Đ ng Nai. ơ ư N i c trú tr ườ ớ ph ố 70. K ng M Y n
ươ ườ ố i: L u 5 s 38 đ ng Th ng C ng, khoam 023, ầ ườ ạ ấ ệ Hi n trú t ườ ph ả ắ ng T n Đ ng, khu Bát Lý, TP. Tân B c
ố ấ ố c khi xu t c nh: S 84, ph 7 p 5, xã Phú ơ ư ợ ấ ả ỉ ướ ị ệ ồ N i c trú tr L i, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 06/01/1995 t i Tây Ninh. ễ 71. Nguy n Th Chi
ạ ố ườ ng Thái Hòa, khóm 012, i: S 20 ngõ 30 đ ế ỹ ắ ệ Hi n trú t ườ ph ng Mi u M , khu Trung Hòa, TP. Tân B c.
Ấ ế c khi xu t c nh: p B n Kinh, xã Đông ấ ả ỉ ơ ư ậ ả ướ N i c trú tr ệ Thu n, huy n Tr ng Bàng, t nh Tây Ninh
ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/01/1984 t i Sóc Trăng. ễ 72. Nguy n Th Xuyên
ườ ố ườ ị ấ ươ ỹ ng Đông Lai, khóm ệ ng ạ ệ i: S 9 ngách 56 ngõ 81 đ Hi n trú t ữ ườ 003, ph ng Đ ng H u, th tr n Hòa M , huy n Ch Hóa.
ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p Tân Hòa C xã Long ỹ ỉ N i c trú tr ệ H ng, huy n M Tú, t nh Sóc Trăng ớ ơ ư ư ầ ề ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 17/02/2002 t i Thái Nguyên. 73. Tr n Hi n Trang
ườ ậ ng Vũ Thu n, khóm ố ạ ạ ệ Hi n trú t i: S 1 ngách 20 ngõ 30 đ ườ ng Đ i Vũ, TP. Bình Đông. 038, ph
ấ ả ượ ạ ướ c khi xu t c nh: Xã Hà Th ệ ng, huy n Đ i ơ ư ừ ỉ ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/02/1986 t i An N i c trú tr T , t nh Thái Nguyên 74. Nguy n Th Thùy Trang ễ Giang.
ạ ầ ố ườ i: L u 86 s 72 đ ng Dân Sinh, khóm 009, ng Vũ Lăng, khu Đào Viên, TP. Đào Viên. ệ Hi n trú t ườ ph
ướ ơ ư ấ ả Ấ ượ ế c khi xu t c nh: p Long Th ng, xã Ki n
ớ ầ ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 10/3/1990 t i C n Th . N i c trú tr ệ ợ ớ ỉ An, huy n Ch M i, t nh An Giang ị 75. Tr n Th Kim Thiên
ệ ườ ầ ố ư ng Trung H ng 1, thôn Trung ạ i: L u 4 s 66 đ ồ ệ ậ Hi n trú t Bình, xã Đ ng La, huy n Miêu L t.
ơ ư ướ ấ ả Ấ ị N i c trú tr ị c khi xu t c nh: p Đ nh Yên, xã Đ nh Môn,
ệ ầ ớ ơ huy n Th i Lai, TP. C n Th ớ ạ ề Gi i tính: Nam , sinh ngày 08/6/1990 t i Ti n Giang. ễ 76. Nguy n Thanh Vũ
ầ ạ ườ ng Oanh Đào, khóm ướ ắ ố ạ ệ Hi n trú t i: L u 3 s 31 đo n 2 đ ụ ườ ng Ph ng Ph 028, ph c, khu Oanh Ca, TP. Tân B c.
ướ ấ ả Ấ ệ ạ ộ
ớ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư ỉ ị ấ , sinh ngày 07/12/1987 t i B c Liêu. ơ ư c khi xu t c nh: p 4 xã Th nh L c, huy n N i c trú tr ề ậ Cai L y, t nh Ti n Giang 77. Quách Th G m
ạ ạ ố ng Đ i nghĩa, khóm 005, thôn Hòa ườ ệ ệ ỹ i: S 496, đ Hi n trú t ố M , xã Trung Ph , huy n Gia Nghĩa.
ị ấ Ấ ồ c khi xu t c nh: p Bà G ng, th tr n Ngan ướ ồ ạ ớ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả N i c trú tr ỉ D a, huy n H ng Dân, t nh B c Liêu ạ ệ, sinh ngày 30/12/1983 t i Hòa Bình. ơ ư ệ ừ 78. Bùi Th Huị
ệ ườ ử ạ ườ ng ng Liêm S , khóm 007, ph ệ ố i: S 9681, đ ị ấ Hi n trú t ổ ử Liêm S , th tr n H Vĩ, huy n Vân Lâm.
ấ ả ệ ợ ướ c khi xu t c nh: Xã Nam Thu ng, huy n Kim
ớ ư ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 11/7/1991 t i H u Giang. ơ ư N i c trú tr ỉ Bôi, t nh Hòa Bình ị 79. L u Th Kim Chi
ươ ạ ườ ố i: S 84 đ ng V ng Công, khóm 012, ph ng ệ ươ ườ Hi n trú t V ng Công, khu Lâm Viên, TP. Cao Hùng.
ướ ấ ả Ấ ệ ỉ ớ c khi xu t c nh: p 5 xã Vĩnh Trung, huy n ậ ọ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 30/3/1990 t i Sóc Trăng. ơ ư N i c trú tr ủ ị V Th y, t nh H u Giang ị ễ 80. Nguy n Th Ng c Anh
ườ ề ạ ố i: S 193 đ ng Tiên Long, khóm 021, thôn Đi n ệ ệ ươ Hi n trú t D ng, xã Vân Viên, huy n Bình Đông.
ơ ư ướ ố ấ c khi xu t c nh: S 159 p Lai Hòa, xã Lai ấ ả ỉ ệ N i c trú tr Hòa, huy n Vĩnh Châu, t nh Sóc Trăng ớ ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư ị ự , sinh ngày 10/8/1996 t i C n Th . 81. Lê Th L u
ạ i: S 44 ngõ 157 đ ườ ng Vĩnh Nghĩa, khóm 007, ả ố ệ ệ Hi n trú t ườ ph ể ng Tam L nh, khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng.
ướ ạ c khi xu t c nh: p Th nh Trung, xã Trung ờ ỏ ấ ả ầ ơ ư ư Ấ N i c trú tr ơ ệ H ng, huy n C Đ , TP. C n Th ớ ễ ị ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 29/9/1988 t i B c Liêu. 82. Nguy n Th Thúy Oanh
ạ i: S 4 ngõ 7 đ ứ ng Trung Đ c, khóm 011, ố ệ ả ệ Hi n trú t ườ ph ườ ể ng Tam L nh, khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng.
ơ ư c 3 A xã Vĩnh Phú Ấ ạ ướ N i c trú tr ệ Đông, huy n Ph ướ c Long, t nh B c Liêu ớ ấ ả c khi xu t c nh: p Ph ướ ỉ ế ọ ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 24/8/1986 t i Tây Ninh. 83. Nguy n Ng c Y n Nhi
ệ ườ ạ ẫ ố i: S 3017, đ ng Áp M u Đ a, khóm 005, thôn ệ ị Hi n trú t Văn Long, xã Dân Hùng, huy n Gia Nghĩa.
ơ ư ướ ấ ả ố ườ c khi xu t c nh: Khu ph 4, ph ng 3, TP. N i c trú tr ỉ Tây Ninh, t nh Tây Ninh ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 14/12/1989 t i Tây Ninh. ị 84. Lê Th Thúy An
ệ ạ ố i: S 51, đ ng Khai Nguyên, khóm 004, thôn ệ ạ ườ Hi n trú t ư Trung H ng, xã M c Liêu, huy n Vân Lâm.
ướ ấ ả ợ c khi xu t c nh: p An L i, xã An Hòa, ả ỉ Ấ N i c trú tr huy n Tr ng Bàng, T nh Tây Ninh ớ ị ạ ả Gi i tính ệ , sinh ngày 17/9/1990 t i H i Phòng. ơ ư ệ 85. Vũ Th Nguy t
N ̃ư ệ ạ ạ ườ ng Ho ng Đ o, khóm 027, ph ng ằ ệ ườ ố i: S 153, đ Hi n trú t ổ ị ấ Đông Nhân, th tr n H Vĩ, huy n Vân Lâm.
ấ ả ệ ắ ơ ư c khi xu t c nh: Xã Hùng Th ng, huy n Tiên
ớ ướ N i c trú tr ả Lãng, TP. H i Phòng ị ễ ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư ế , sinh ngày 01/02/1986 t i C n Th . 86. Nguy n Th Kim Y n
ườ ổ ố ố ng Th Kh , khóm ứ ổ ố ạ ệ Hi n trú t i: S 3, ngách 16, ngõ 211, đ ườ ng Th Kh , khu Nhân Đ c, TP. Đài Nam 003, ph
ơ ư ấ ả ướ Ấ ạ ướ ạ c, xã Th nh c khi xu t c nh: p Th nh Ph ầ ơ ạ N i c trú tr Phú, huy n Vĩnh Th nh, TP. C n Th ớ ị ồ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/01/1991 t ậ i H u ệ 87. Nguy n Th H ng Cúc ễ Giang.
ố ng Nhân Ái Nam, khóm ườ ạ ệ i: S 16, ngõ 102, đ Hi n trú t ườ ng Khán Tây, khóm Quy Nhân, TP. Đài Nam 001, ph
ơ ư Ấ ơ ố ụ ỉ ụ N i c trú tr Tân Long, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ệ , sinh ngày 10/10/1996 t i An Giang. ướ c khi xu t c nh: S 217 p Ph ng S n A, xã ệ ậ ị 88. Võ Th Chúc Vy
ệ ườ ạ ả ố ộ i: S 571 đ ng N Th o H , khóm 005, thôn ệ ồ Hi n trú t ậ ồ Song H , xã Tam Nghĩa, huy n Miêu L t
ơ ư ấ ả ướ Ấ ạ c khi xu t c nh: p Đông Bình Tr ch, xã ệ ỉ N i c trú tr Vĩnh Thành, Huy n Châu Thành, t nh An Giang ớ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư ố ươ , sinh ngày 08/4/1996 t i B c Liêu 89. Lý T Ph ng
ạ ố ườ ế i: S 212, ngõ 41,đ ng Tân Ki n, khóm 020, ệ Hi n trú t ườ ph ng Khai Nam, khu Nam, TP. Đài Nam
ướ ơ ư ườ ố c khi xu t c nh: S 6/110A, khóm 8, ph ng ỉ N i c trú tr 5, TP. B c Liêu, t nh B c Liêu ớ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ạ ạ ọ ợ , sinh ngày 18/02/1992 t i B c Liêu. 90. Ngô Ng c L i
ố ườ ề ng Văn Hi n, khóm 010, ệ Hi n trú t ườ ph ạ i: S 24, ngõ 735, đ ạ ng Đ i Hòa, TP. Đài Nam
ơ ư ướ Ấ ị ấ ị ấ c khi xu t c nh: p Th Tr n A, th tr n Hòa ấ ả ỉ ệ ạ N i c trú tr Bình, huy n Hòa Bình, t nh B c Liêu ớ ạ ậ Gi i tính: ằ , sinh ngày 30/4/1992 t i H u Giang ị 91. Võ Th Kim H ng
Nữ ệ ạ i: S 25, ngách 17, ngõ 178, đ ố ườ ạ ườ ng Nhã Phong, ử Hi n trú t khóm 019, ph ng Đ i Phong, khu Đàm T , TP. Đài Trung.
ướ ơ ư ạ ợ c khi xu t c nh: p Th nh L i A1, xã Tân ụ ấ ả ỉ ệ Ấ ậ ớ ỳ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr ệ Long, Huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ị , sinh ngày 01/01/1994 t i H u Giang. 92. Hu nh Th Là Em
ệ ạ ố ườ ậ ườ Hi n trú t i: S 259 đ ng H u Doanh, khóm 006, ph ng
ả ậ H u Doanh, khu Tây C ng, TP. Đài Nam.
ấ ả Ấ ệ ị ị c khi xu t c nh: p 5, xã V Đông, huy n V ơ ư ủ ướ ậ ỉ ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ệ ầ , sinh ngày 10/10/1973 t i Khánh N i c trú tr Th y, t nh H u Giang ị 93. Hoàng Th Nguy t C m Hòa.
ố ạ i: S 02 ngõ 11 đ ạ ườ ng An Bình, khóm 002 ế ệ Hi n trú t ườ ph ắ ng H Thành, khu Tân Đi m, TP. Tân B c
ấ ả ướ ệ ả c khi xu t c nh: Thôn Tri u H i, Cam An ỉ N i c trú tr B c, Cam Lâm, t nh Khánh Hòa ớ ơ ư ắ ặ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 30/4/1981 t i Trà Vinh 94. Đ ng Th Thu Ki u
ệ ườ ườ ạ ườ ố i: S 54 đ ng, khóm 001, ph ng ố ng An T Hi n trú t ắ ế Song Thành, khu Tân Đi m, thành ph Tân B c
ướ ơ ư ấ ả ườ ng c khi xu t c nh: Khóm Đông Bình A, ph ị ỉ ớ ữ N i c trú tr ậ Đông Thu n, th xã Bình Minh, t nh Vĩnh Long ạ ọ ễ Gi i tính: N ạ , sinh ngày 26/3/1996 t i An Giang. 95. Nguy n Ng c H nh
ườ ạ ố ườ ng Phi C , khóm 003, ph ng Thái ệ ơ ơ i: S 198 đ Hi n trú t ả ể S n, khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng
ơ ư ấ ả ướ Ấ ạ ớ c khi xu t c nh: p An Qu i, xã An Th nh ợ ớ ỉ N i c trú tr ệ Trung, huy n Ch M i, t nh An Giang ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 01/5/1993 t i An Giang. ị 96. Tr nh Th Bích Tuy n
ạ ố ườ i: S 2/2F, đ ụ ng Quang Ph c, khóm 029, ư ệ Hi n trú t ườ ph ắ ng Trung Nguyên, khu L Châu, TP. Tân B c
ơ ư Ấ c khi xu t c nh: p Vĩnh Thành, xã Vĩnh ấ ả ỉ ớ ạ ả Gi i tính: N ̃ ư ướ N i c trú tr ệ ạ ơ Khánh, huy n Tho i S n, t nh An Giang ị , sinh ngày 20/9/1990 t i H i Phòng. ễ 97. Nguy n Th Tâm
ệ ườ ươ ạ ố ồ i: T ng 3, s 10, ngõ 537, đ ầ ườ ồ Hi n trú t khóm 003, ph ng H ng X ng, ng H ng Trúc, khu Lô Trúc, TP. Đào Viên.
ệ ề c khi xu t c nh: Thôn 2, xã Ki n Bái, huy n ấ ả ướ N i c trú tr Th y Nguyên, TP. H i Phòng ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ả , sinh ngày 05/02/1992 t i Tây Ninh. ơ ư ủ 98. Lê Th Lýị
ệ ạ ạ ố ườ ư i: T ng 4, s 152, đo n 3, đ ầ ườ ư ả ng Trung H ng, ắ ệ Hi n trú t khóm 003, ph ng B o H ng, khu Tân Ti m, TP. Tân B c.
ướ ướ ậ ấ ả c khi xu t c nh: p Ph c H u, xã Gia Bình, ỉ ả Ấ N i c trú tr huy n Tr ng Bàng, t nh Tây Ninh ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 08/10/1968 t ả ươ i H i D ng. ơ ư ệ 99. Lê Th Láng
ườ ng Trung Chính, khóm ề ố ả ắ ạ ệ i: S 912, ngõ 216, đ Hi n trú t ả ứ ườ ng C ng Đ c, khu B n Ki u, TP. Tân B c. 010, ph
ơ ư ấ ả ứ ệ c khi xu t c nh: Xã An Đ c, huy n Ninh ỉ N i c trú tr Giang, t nh H i D ng ớ ễ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ướ ả ươ ị ữ, sinh ngày 01/01/1979 t i Đ ng Tháp. 100. Nguy n Th N
ạ ố ườ ạ i: S 354, đ ng Trung Chính, đo n 2, khóm 010, ệ ị ệ Hi n trú t ườ ph ng Chi Ba, TP. Trung L ch, huy n Đào Viên
ơ ư ấ ả ị ấ ướ c khi xu t c nh: Khóm Tân Thu n, th tr n ệ ồ ỉ ậ N i c trú tr Thanh Bình, huy n Thanh Bình, t nh Đ ng Tháp ớ ị ồ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 29/10/1985 t ồ i Đ ng 101. Hu nh Th H ng Nhung ỳ Nai.
ạ ố ố ườ ọ ườ ng Th 2, khóm 007, ph ng i: S 23, ph Tr ọ ậ ệ Hi n trú t ườ Tr ng Th , qu n Lô Trúc, TP. Đào Viên
ơ ư ướ ế ấ ỹ c khi xu t c nh: T 14, p B n Đình, xã M ấ ả ỉ ổ ị N i c trú tr ệ Xuân, huy n Tân Thành, t nh Bà R a Vũng Tàu ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ễ , sinh ngày 13/11/1980 t i Sóc Trăng. 102. Đoàn Th Thu Di m
ố ỳ ng Qu nh Lâm Nam, khóm ậ ườ ạ ệ i: S 24, ngõ 187, đ Hi n trú t ắ ị ườ ng Tây Th nh, qu n Tân Trang, TP. Tân B c 011, ph
ấ ả ướ Ấ ơ ỹ ỹ c khi xu t c nh: p M Yên, xã Nh n M , N i c trú tr huy n K Sách, t nh Sóc Trăng ớ ế ị ơ ư ệ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 07/3/1989 t i Thái Bình. ỉ 103. Ph m Th Huy n
ệ ầ ẻ i: T ng 9, s 1, h m 2, ngõ 240, đ ả ng C nh ườ ạ Hi n trú t Bình, khóm 033, ph ườ ố ắ ng Tú Minh, TP. Tân B c.
ấ ả ư ệ ơ ư ướ c khi xu t c nh: Xã Vũ Đoài, huy n Vũ Th ,
ớ ạ ị ạ ắ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 14/7/1970 t i B c Giang. N i c trú tr ỉ t nh Thái Bình 104. Ph m Th Xuyên
ố ườ ạ i: S 204, ngõ 2, đ ạ ng Anh Chuyên, khóm 018, ủ ệ Hi n trú t ườ ph ắ ạ ng H nh Phúc, khu Đ m Th y, TP. Tân B c
ơ ư ấ ả ệ ạ ỹ c khi xu t c nh: Xã Yên M , huy n L ng ỉ N i c trú tr Giang, t nh B c Giang ớ ị ạ ắ Gi i tính: N ̃ ư i B c Ninh. ướ ắ ề , sinh ngày 16/8/1987 t 105. Vũ Th Huy n
ạ ố ườ i: S 8, ngõ 365, đ ng Luân Bình 6, khóm 005, ậ ệ Hi n trú t ườ ph ng Luân Bình, qu n Quan Âm, TP. Đào Viên.
ấ ả ệ ị ướ c khi xu t c nh: Xã Bình Đ nh, huy n L ươ ng
ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 12/01/1988 t i TP. H Chí Minh. ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Tài, t nh B c Ninh ỹ ươ 106. V ng M Nhi
ầ ệ ườ i: T ng 5, s 251, ngõ 13, đ ố ườ ướ ươ ụ ng Tân Phong, khu Th y Ph ử ng Tam C c T ng, ạ Hi n trú t Khanh, khóm 004, ph TP. Tân B cắ
ướ ơ ư ườ c khi xu t c nh: 2/4/31/43 Lê Thúc Ho ch, ọ ấ ả ậ N i c trú tr ph ớ ạ ng Phú Th Hòa, qu n Tân Phú, TP. H Chí Minh ị ộ ồ Gi i tính: N ̃ ư ồ ạ i Đ ng Tháp. , sinh ngày 11/7/1993 t 107. Tô Th M ng Trinh
ệ ườ ạ ạ ố ng Đ i Trang, khóm 006, thôn Tân i: S 385, đ Hi n trú t ệ ộ Phúc, xã Phan L , huy n Gia Nghĩa
ơ ư ấ ả Ấ ệ ỹ c khi xu t c nh: p 2, xã M Long, huy n ướ N i c trú tr ỉ Cao Lãnh, t nh Đ ng Tháp ớ ị ạ Gi i tính i Thái Nguyên. ồ ệ 108. Tri u Th Dung , sinh ngày 12/3/1968 t
N ̃ư ệ ươ ạ ố ộ ng Đ nh, khóm 002, thôn N i ệ ỉ Hi n trú t i: S 22, Lang L ậ Loan, xã Tam Loan, huy n Miêu L t
ơ ư ướ ấ ả ệ ậ N i c trú tr ổ c khi xu t c nh: Xã Phúc Thu n, huy n Ph
ớ Yên, t nh Thái Nguyên ồ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 23/6/1995 t i Bình Thu n. ỉ ễ 109. Nguy n H My My
ạ ố ườ i: S 102, ngõ 265, đ ấ ng Nhân Nh t, khóm 013, ơ ệ Hi n trú t ườ ph ng Hòa Minh, khu Nhân Ái, TP. C Long.
ệ ậ c khi xu t c nh: Xã Tân L p, huy n Hàm ơ ư ậ ấ ả ướ N i c trú tr ậ ỉ Thu n Nam, t nh Bình Thu n ớ ị ế ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 02/7/1990 t i Sóc Trăng. 110. Võ Th Y n Linh
ạ ố i: S 28, ngõ 42, đ ườ ng Trúc Nghĩa, khóm 003, ắ ệ ệ Hi n trú t ườ ph ng Trúc Nghĩa, TP. Trúc B c, huy n Tân Trúc.
ơ ư ướ Ấ ị ấ ạ ộ c khi xu t c nh: p Ngãi H i 1, th tr n Đ i ấ ả ỉ ệ N i c trú tr Ngãi, huy n Long Phú, t nh Sóc Trăng ớ ị ễ ỳ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 03/7/1986 t i Vĩnh Long. 111. Hu nh Th Di m Chi
ườ ầ ố i: T ng 3, s 53, đ ạ ậ ệ Hi n trú t ườ ph ng Tân Thái, khóm 002, ắ ng L p Thái, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ướ Ấ ậ c khi xu t c nh: p Phú Thu n, xã Phú ấ ả ỉ ớ ế ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 20/7/1988 t i TP. H Chí Minh. ơ ư N i c trú tr ệ ị Th nh, huy n Tam Bình, t nh Vĩnh Long 112. Ngô Y n Mi
ườ ng Tây Đi u, khóm 008, ph ng ạ i: 167/12, đ ị ấ ườ ỹ ệ ả ệ ề Hi n trú t ươ H o Tu, th tr n Hòa M , huy n Ch ng Hóa
ườ ế ố ng Chi n ấ ả c khi xu t c nh: S 350/6, đ ị ườ ậ ướ c, KP2, ph ng Bình Tr Đông A, qu n Bình Tân, TP. ơ ư ượ ồ N i c trú tr L H Chí Minh ớ ụ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 23/4/1990 t i Đ ng Nai. 113. Tăng L c Lìn
ườ ạ ố ồ ng Tây Đ n, khóm ạ ệ Hi n trú t i: S 5, ngõ 222, đo n 1, đ ườ ng Dân Long, khu Tây, TP. Đài Trung 019, ph
ấ ả ướ ệ ố ồ ệ ỉ ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ị , sinh ngày 14/10/1987 t ả ươ i H i D ng. ơ ư c khi xu t c nh: 133 KDC 3, khu ph Hi p N i c trú tr ị ị ấ ồ Đ ng, th tr n Đ nh Quán, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai 114. Bùi Th Hoa
ệ ạ ố ố i: S 966, Xuân Ph , khóm 001, thôn Xuân Ph , ủ ệ ố Hi n trú t xã Th y Lâm, huy n Vân Lâm
ơ ư ệ ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n Ninh Giang, huy n ả ươ ấ ả ướ N i c trú tr ỉ Ninh Giang, t nh H i D ng ớ ạ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 19/11/1994 t i Tây Ninh. 115. Ph m Th Kim Duyên
ườ ng C u An Đông, khóm 008, ẩ ử ụ ố ạ i: S 90, đ ử ệ ệ Hi n trú t ườ ph ng C u An, TP. Đ u L c, huy n Văn Lâm
ơ ư ấ ả ướ c khi xu t c nh: p Long Yên, xã Long ệ Ấ ỉ N i c trú tr Thành Nam, huy n Hòa Thành, t nh Tây Ninh ớ ạ ầ Gi i tính ị ệ , sinh ngày 01/4/1992 t ơ i C n Th . 116. Lê Th Di u
N ̃ư ệ ạ ố ươ i: S 35/6, An Khanh, khóm 010, ph ng An ệ ắ Hi n trú t Khanh, khu Tam Hi p, TP. Tân B c.
ấ ả ướ c khi xu t c nh: Khu v c Th i Ninh, ph ườ ng ủ ậ ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ớ ự N i c trú tr ầ ơ Th i An Đông, qu n Bình Th y, TP. C n Th i Tuyên Quang. , sinh ngày 11/12/1978 t ơ ư ớ ặ 117. Đ ng Th Ny
ườ ạ ố ườ ng Phú Dân, khóm 003, ph ng i: S 371, đ ạ ệ ạ Hi n trú t B ch Hà, khu B ch Hà, TP. Đài Nam
ấ ả ệ ơ c khi xu t c nh: Xã Minh Thanh, huy n S n ơ ư ươ ớ ướ N i c trú tr D ng, t nh Tuyên Quang ị ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư ả , sinh ngày 17/7/1997 t i An Giang. ỉ 118. Nguy n Th Thu Th o
ệ ạ ố ườ i: S 52, Thanh Ph , khóm 011, ph ố ng Lam Ph , ố Hi n trú t khu Quan Âm, TP. Đào Viên
ơ ư Ấ ớ ộ ướ c khi xu t c nh: p An Qu i, xã H i An ậ ồ ớ N i c trú tr ệ Đông, huy n L p Vò, t nh Đ ng Tháp ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ỉ , sinh ngày 08/7/1987 t i Đ ng Nai. ị 119. G p Cún Lìn
ư ạ ố ố ườ ng L u Th , khóm 001, ph ng i: S 167, đ ươ ườ ơ ệ ư Hi n trú t ố L u Th , khu C ng S n, TP. Cao Hùng
ơ ư ướ c khi xu t c nh: p Tân Thành, xã Thanh ả ấ ả ỉ Ấ ồ ớ ệ ị ỹ ạ Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr Bình, huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai , sinh ngày 15/9/1989 t i An Giang. 120. Cao Th M Tiên
ườ ầ
ố ạ ệ ng Vĩnh Phong, khóm Hi n trú t i: T ng 2, s 3, ngõ 29, đ ắ ổ ườ ng Diên Hòa, khu Th Thành, TP. Tân B c 001, ph
ơ ư ấ ả ị ườ ng ướ c khi xu t c nh: Khóm Long Th D, ph ị ỉ N i c trú tr Long Th nh, th xã Tân Châu, t nh An Giang ớ ễ ị ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/01/1992 t i C n Th . ạ 121. Nguy n Th Kim Thoa
ườ ầ ng Đông Phúc, khóm 02, ạ i: T ng 33, s 39, đ ồ ệ Hi n trú t ườ ph ố ng Đ ng Môn, khu Đông, TP. Đài Trung.
ơ ư ướ Ấ c khi xu t c nh: p Tân Long B, xã Bình ụ ớ N i c trú tr ệ Thành, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ị ạ ồ i tính: N ̃ ư ấ ả ậ ỉ ệ , sinh ngày 13/11/1990 t Gi i TP. H Chí 122. Hu nh Th Kim Khoa ỳ Minh.
ệ ạ ườ ng H Đi n, khóm 014, thôn Thành ệ ạ ố i: S 12, đ Hi n trú t ươ Công, xã Khê Châu, huy n Ch ề ng Hóa
ạ c khi xu t c nh: 134/5/12, L c Long Quân, ơ ư ườ ướ ậ ấ ả ồ N i c trú tr ph ng 3, qu n 11, TP. H Chí Minh ớ ị ỹ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 27/4/1992 t i Thanh Hóa. 123. Cao Th M Linh
ạ ạ ườ i: S 540, đo n 2, đ ng Nhân Hòa, khóm 023, ố ư ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Nam H ng, khu Đ i Khê, TP. Đào Viên
ệ ằ c khi xu t c nh: Xã Ho ng Vinh, huy n ơ ư ằ ướ ấ ả N i c trú tr ỉ Ho ng Hóa, t nh Thanh Hóa ớ ọ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 30/9/1988 t i Vĩnh Long. 124. Đoàn Ng c Bích
ệ ườ ạ ố ườ ng Phú Toàn, khóm 018, Ph ng i: S 580, đ ươ Hi n trú t ươ Phú C ng, khu D ng Mai, TP. Đào Viên
ơ ư ướ ấ ả ấ ố N i c trú tr c khi xu t c nh: S 199/18, p Thông Quan,
ồ ỉ xã Phú Đ c, huy n Long H , t nh Vĩnh Long ớ ệ ọ ễ ị ạ ả ươ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 26/5/1986 t i H i D ng. ứ 125. Nguy n Th Ng c Lan
ườ ầ ư ng Trung H ng, khóm ố ạ ệ i: T ng 4, s 39627, đ Hi n trú t ư ườ ng Trung H ng, khu Long Đàm, TP. Đào Viên 019, ph
ườ ả ạ ị ấ ả c khi xu t c nh: Ph ng Ph L i, th xã Chí ướ ả ươ ơ ư N i c trú tr ỉ Linh, t nh H i D ng ớ ặ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/02/1991 t i Đ ng Nai. 126. Cháu S p Mùi
ạ ố ườ ườ ọ ng Tr ng Th , khóm 006, ầ i: T ng 5, s 66, đ ụ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ắ ị ng Th Đ c, khu Th Lâm, TP. Tân B c
ướ c khi xu t c nh: p Tân Hòa, xã Bàu Hàm, ơ ư ệ ấ ả ồ ỉ Ấ N i c trú tr huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai ớ ả ị ạ ộ Gi i tính: N ̃ ư ế , sinh ngày 18/7/1983 t i Hà N i. 127. Hoàng Th Tuy t
ố ườ ng Oanh Đào, khóm 007, ườ ệ Hi n trú t ườ ph ầ ạ i: T ng 4, s 335, đ ụ ng Ph ng T ắ ng, khu Oanh Ca, TP. Tân B c
ấ ả ướ ượ ỗ ng M , ượ ớ ạ ắ Gi i tính: N ̃ ư i B c Giang. ơ ư N i c trú tr ệ huy n Đan Ph 128. Giáp Th Ph c khi xu t c nh: Thôn 4, xã Th ộ ng, TP. Hà N i ị ươ , sinh ngày 01/10/1991 t ng
ố ư i: T ng 3, s 41, đ ng Chính H ng, khóm 025, ạ ơ ầ ỉ ườ ơ ệ Hi n trú t ườ ph ng S n Đ nh, khu Quy S n, TP. Đào Viên
ấ ả ụ ệ c khi xu t c nh: Xã Đông Phú, huy n L c
ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ướ ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Nam, t nh B c Giang ị ơ, sinh ngày 28/01/1980 t ễ i Thái Bình. 129. Nguy n Th M
ệ ạ ố ườ ươ ể i: S 1237, khóm 001, ph ng Hi u C ng, khu ơ Hi n trú t Tín Nghĩa, TP. C Long
ấ ả ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Liên Giang, huy n Đông ơ ư ư ỉ ớ ị ẩ ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/7/1991 t ồ i Đ ng N i c trú tr H ng, t nh Thái Bình 130. Nguy n Th C m Thúy Tháp.
ườ ệ ầ ệ ố ạ ệ ng L Viên 1, khóm i: T ng 93, s 8, ngõ 6, đ Hi n trú t ắ ẩ ườ ng L Viên, khu Lâm Kh u, TP. Tân B c 015, ph
ấ ả ướ Ấ ị
c khi xu t c nh: p An Ninh, xã Đ nh An, N i c trú tr ỉ huy n L p Vò, t nh Đ ng Tháp ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ườ , sinh ngày 29/11/1988 t ề i Ti n ấ ồ ị ẩ 131. Tr n Th C m H ng ơ ư ệ ầ Giang.
ệ ườ ạ ạ ươ ố ư Hi n trú t i: S 139, đo n 3, đ ả thôn Qu ng H ng, xã Xã Đài, huy n Ch ng Nhân Ái, khóm 008, ệ ng Hóa
ướ Ấ ỹ ướ c ấ ả ề ỉ ớ ạ ơ Gi i tính: N ̃ ư i S n La. ơ ư c khi xu t c nh: p Kinh 12, xã M Ph N i c trú tr ậ ị Tây, th xã Cai L y, t nh Ti n Giang ư, sinh ngày 23/12/1984 t ị ể 132. Bùi Th Ti u Th
ườ ầ ố ng Trung Chín, khóm ạ ệ Hi n trú t i: T ng 62, s 827, đ ắ ườ ng Bình Hà, khu Trung Hòa, TP. Tân B c 049, ph
ấ ả ủ ỹ ữ ệ c khi xu t c nh: Xã Th S , huy n Tiên L ,
ớ ạ ướ ơ ư N i c trú tr ư ỉ t nh H ng Yên ị ẩ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 16/9/1991 t ồ i TP. H Chí 133. Phan Th C m Huy n Minh.
ầ ệ ng Trung ơ ố ườ ạ ụ ươ i: T ng 3, s 23, ngõ 26, đo n 1, đ ng Ch ườ ng Th , khu Văn S n, TP. ạ Hi n trú t ậ Thu n, khóm 002, ph Đài B cắ
ướ ườ ố ng s 8B, KP 13, ấ ả c khi xu t c nh: 80 đ ư ậ ồ ng Bình H ng Hòa A, qu n Bình Tân, TP. H Chí Minh ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ị ẩ , sinh ngày 24/11/1963 t i Thái Nguyên. ơ ư N i c trú tr ườ ph ồ 134. H Th B y
ạ ố i: S 54, ngõ 161, đ ư ườ ng Long Nam, khóm 006, ấ ệ Hi n trú t ườ ph ng Long H ng, khu Bình Tr n, TP. Đào Viên
ấ ả ệ ồ ướ c khi xu t c nh: Xã Hòa Bình, huy n Đ ng ơ ư ỷ ỉ ớ N i c trú tr H , t nh Thái Nguyên ậ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 07/9/1988 t i Lâm Đ ng. 135. Thóng Nh t Kín
ươ ố ầ ạ ệ Hi n trú t i: T ng 4, s 1, ngõ 30, đ ườ ng Ch 004, ph ườ ng Quang Huy, khóm ắ ơ ng Lâm, khu Văn S n, TP. Đài B c
ướ ố ị 53, th ơ ư ấ ệ ọ ỉ ớ ấ ổ ấ ả c khi xu t c nh: 687 Th ng Nh t, t N i c trú tr ồ ứ tr n Liên Nghĩa, huy n Đ c Tr ng, t nh Lâm Đ ng ồ ả ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 26/10/1993 t i TP. H Chí Minh. 136. Bàng Th i Vân
ườ ạ ạ ạ ố ng Đ i Phúc, i: S 21, ngõ 227, đo n 1, đ ệ ệ Hi n trú t ườ ph ng Tâm Sinh, TP. Nghi Lan, huy n Nghi Lan
ướ ộ ơ ư ườ c khi xu t c nh: 479/40/2 H ng L 2, ị ấ ả ậ N i c trú tr ph ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ươ ồ ng Bình Tr Đông, qu n Bình Tân, TP. H Chí Minh i Đ ng Tháp. , sinh ngày 24/4/1992 t ị 137. Bùi Th Thanh Trúc
ố ườ ủ i: S 318, đ ườ ng ệ ấ Ươ ng Th m Th y, khóm 002, ph ơ ạ Hi n trú t ủ Th m Th y, khu ấ ng S n, TP. Tân Trúc
ướ ớ ị c khi xu t c nh: p Hòa Đ nh, xã Vĩnh Th i, ấ ả ồ Ấ N i c trú tr huy n Lai Vung, t nh Đ ng Tháp ớ ề ỷ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ươ , sinh ngày 25/9/1995 t i Đ ng Nai. ơ ư ệ 138. H Chi u Ph ỉ ng
ườ ạ ườ ố i: S 36, đ ng Tr ng Xuân, khóm 0 6, ph ng ườ ệ ệ ủ Hi n trú t Ch Nông, TP. Hoa Liên, huy n Hoa Liên
ướ ổ ấ ơ c khi xu t c nh: T 14, p 1, xã Thanh S n, ấ ả ồ ỉ ị N i c trú tr huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ị ươ , sinh ngày 06/10/1965 t i Tuyên Quang. ơ ư ệ 139. Hà Th H ng
ố ạ i: S 217, đ ơ ọ ườ ị ấ ơ ng Xích Kha S n, khóm 004, ệ ệ Hi n trú t ườ ph ng Ng c S n, th tr n Tây La, huy n Tân Trúc
ấ ả ườ ơ ư ướ c khi xu t c nh: Xã An T ng, TP. Tuyên
ớ N i c trú tr Quang, t nh Tuyên Quang ồ ễ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 15/6/1991 t i H u Giang. ỉ 140. Nguy n H ng Nhung
ệ ầ ạ ườ ướ ơ ng S n C c, i: S 21, ngõ Trung C n, đ ể ố ườ ạ Hi n trú t khóm 005, ph ng Đ i Hoa, khu Đi u Tùng, TP. Cao Hùng
ướ ơ ư ụ ơ Ấ ậ ớ ầ ạ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả c khi xu t c nh: p Ph ng S n A, xã Tân N i c trú tr ỉ ệ ụ ệ Long, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ả sinh ngày 28/11/1989 t ọ i Vĩnh Long. 141. Tr n Ng c Th o,
ệ ạ ố ườ ạ Hi n trú t i: S 31, ngõ 97, đ ng Tây Đ i, khóm 012,
ườ ư ph ng Tân H ng, khu Đông, TP. Tân Trúc
ướ Ấ ị c khi xu t c nh: p H ng Th nh, xã Tân ơ ư ư ấ ả ỉ ư N i c trú tr ệ H ng, huy n Bình Tân, t nh Vĩnh Long ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. 142. Phùng Voòng Kíu, sinh ngày 22/02/1990 t
ạ ệ ố ườ ườ i: T ng 3, s 10, ngõ 107, đ ng Thiên Tr ng, ầ ườ ươ ợ ng H p Ph ng, khu Tân Trang, TP. Đài Hi n trú t khóm 022, ph B cắ
ấ ố ướ ấ ả ồ ẩ N i c trú tr c khi xu t c nh: S 11, p 11, xã Xuân Tây, ỹ ỉ huy n C m M , t nh Đ ng Nai ớ ế ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 28/3/1987 t i Cà Mau. ơ ư ệ ễ 143. Nguy n Y n Ly
ầ ệ ườ i: T ng 2, s 107, ngõ 173, đo n 2, đ ườ ạ ọ ạ ố ng Tam ng V n Th , khu Tam Trùng, TP. Tân ạ Hi n trú t Hòa, khóm 007, ph B cắ
ấ ả ị ấ ướ c khi xu t c nh: Khóm 6B, th tr n Sông ầ ờ ỉ N i c trú tr Đ c, huy n Tr n Văn Th i, t nh Cà Mau ớ ơ ư ố ầ ệ ị ạ ươ Gi i tính: N ̃ ư ế , sinh ngày 02/3/1974 t i Bình D ng. 144. Tr n Th Ánh Tuy t
ươ ườ i: S 5, ngõ 5, đ ư ượ ng Vĩnh X ng, khóm 015, ệ ầ ầ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Th ố ậ ng H ng, TP. Đ u Ph n, huy n Miêu L t
ấ ả ị ấ Ấ c khi xu t c nh: p Phú An, th tr n Phú Hòa, ơ ư ệ ỉ N i c trú tr huy n Tho i S n, t nh An Giang ớ ướ ạ ơ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 19/8/1996 t i Kiên 145. Nguy n Th Thùy Ngân ễ Giang.
ườ ụ ạ ố ng Th y Bình, khóm 021, ệ Hi n trú t ườ ph i: S 16, ngõ 103, đ ươ ụ ng Th y Bình, khu D ng Mai, TP. Đào Viên
ấ ả ướ Ấ ồ c khi xu t c nh: p Chu ng Vích, xã Gành ơ ư ầ N i c trú tr D u, huy n Phú Qu c, t nh Kiên Giang ớ ễ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ế , sinh ngày 05/01/1986 t ồ i Đ ng ố ỉ ệ 146. Nguy n Th Ngân Y n Tháp.
ệ ạ ầ ậ ố ế i: T ng 23, s 70, Mi u H u, khóm 004, thôn ạ Hi n trú t Phó Tâm, khu Đ i Viên, TP. Đào Viên
ướ ỹ ỹ ị ơ ư ệ ấ ả ồ Ấ c khi xu t c nh: p M Th B, xã M An, N i c trú tr ườ ỉ huy n Tháp M i, t nh Đ ng Tháp ớ ươ ạ ế Gi i tính: N ̃ ư ả , sinh ngày 10/11/1987 t i B n Tre. 147. Hà Ph ng Th o
ố ệ ẻ i: S 21, ngách 19, h m 24, ngõ 285, đ ng Vinh ườ ườ ị ng Trung Chính, khu Trung L ch, TP. ạ Hi n trú t Dân, khóm 024, ph Đào Viên
ướ ơ ư ấ ả ứ ụ ấ ợ ỉ ớ N i c trú tr Phú Ph ng, huy n Ch Lách, t nh B n Tre ồ ụ ị ư ạ Gi i tính: N ̃ ư c khi xu t c nh: 553/2, p Ph ng Đ c A, xã ế ệ , sinh ngày 22/02/1997 t i Đ ng Tháp. 148. L u Th Hoa
ườ ng, khóm ầ ươ ườ ố ạ ệ ng An T i: T ng 4, s 3, ngõ 102, đ Hi n trú t ắ ề ườ ng H ng Pha, khu Tân Đi n, Đài B c 001, ph
ướ ấ ả Ấ ỹ ệ ệ c khi xu t c nh: p Hi p Trung, xã M Hi p ơ ư ơ ấ ỉ ệ N i c trú tr S n, huy n Hòn Đ t, t nh Kiên Giang
ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 14/9/1984 t ả ươ i H i D ng. ạ 149. Ph m Th Kha
ố ườ i: S 38, ngõ 150, đ ng Tráng Phách, khu Bát ệ ứ ạ Hi n trú t Đ c, TP. Đào Viên
ấ ả ệ ơ ư ứ ỳ c khi xu t c nh: Xã An Thanh, huy n T K ,
ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 04/5/1984 t ả i Qu ng ướ N i c trú tr ả ươ ỉ t nh H i D ng ị ễ 150. Nguy n Th Thành Ly Bình.
ệ ạ ạ ườ i: T ng 9, s 311, đo n 1, đ ng Tân Đài 5, ầ ườ ố ươ ụ ắ ỉ Hi n trú t khóm 011, ph ng Ch ng Th , khu Tích Ch , TP. Tân B c.
ườ ắ ồ ấ ả c khi xu t c nh: Ph ng B c Lý, TP. Đ ng ướ ả ớ N i c trú tr H i, t nh Qu ng Bình ị ơ ư ớ ỉ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 09/7/1981 t i Hà Nam. 151. Ph m Th Dùng
ầ ườ ệ ơ i: T ng 2, s 36, ngõ 351, đo n 2, đ ụ ườ ươ ườ ạ ố ng Trung ng Th y Đ ng, khu D ng Mai, TP. ạ Hi n trú t S n, khóm 027, ph Đào Viên
ấ ả ụ ệ c khi xu t c nh: Xóm 5, xã Th y Lôi, huy n
ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 03/7/1991 t i Vĩnh Phúc. ướ ơ ư N i c trú tr ỉ ả Kim B ng, t nh Hà Nam ị ễ 152. Nguy n Th Châm
ệ ng Trunh Chính, i: S 15, ngách 33, ngõ 680, đ ế ườ ườ ể ạ Hi n trú t xóm 14, ph ố ắ ng Trung Hi u, khu Tân Đi m, TP. Tân B c
ấ ả ươ ệ c khi xu t c nh: Xã Tân C ng, huy n Vĩnh ơ ư ườ N i c trú tr T ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ị ỷ ệ , sinh ngày 16/10/1989 t i Sóc Trăng. ướ ỉ ng, t nh Vĩnh Phúc ễ 153. Nguy n Th M Di n
ạ ầ ố ườ ng Thanh Vân, khóm 013, i: T ng 2, s 115, đ ổ ơ ố ệ Hi n trú t ườ ph ng Kiên Qu c, khu C S n, TP. Cao Hùng
Ấ ướ c khi xu t c nh: p Phong Thanh, xã Phong ế ơ ư ẫ ấ ả ỉ N i c trú tr ệ N m, huy n K Sách, t nh Sóc Trăng ớ ị ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 20/5/1993 t ơ i C n Th . ễ 154. Nguy n Th Trinh
ườ ả ầ ng Qu Phong, khóm ệ ả ả ố ạ ệ Hi n trú t i: T ng 13, s 20, ngõ 3, đ ườ ng Qu Hu , khu T Doanh, TP. Cao Hùng 012, ph
ấ ả ướ Ấ ư c khi xu t c nh: p Tân H ng, xã Thanh ơ ư ộ ệ ầ ạ ơ N i c trú tr L c, huy n Vĩnh Th nh, TP. C n Th ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 24/5/1983 t i Vĩnh Long. ễ 155. Nguy n Th Đào
ư ạ ố ị ấ ệ ắ ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Tân H ng, khóm 015, i: S 31, ngõ 106, đ ằ ng Thanh B c, th tr n H ng Xuân, huy n Bình Đông.
ướ ổ ấ ộ 2, p Vĩnh H i, xã ơ ư ự c khi xu t c nh: 1040, t ệ ấ ả ỉ ớ N i c trú tr H u Thành, huy n Trà Ôn, t nh Vĩnh Long ồ ạ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. 156. Thòng A Mùi, sinh ngày 10/7/1988 t
ệ ạ ẻ ườ ư ấ i: S 151, h m 67, ngõ 280, đ ng Ch n H ng, ố ườ Hi n trú t khóm 006, ph ng Đông Tín, khu Đông, TP. Đài Trung
ườ ướ ế ng Th Vinh, ng L ồ ị N i c trú tr ph ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ươ ấ ả c khi xu t c nh: 77, đ ng Phú Bình, th xã Long Khánh, Đ ng Nai ọ ị i Phú Th . , sinh ngày 10/12/1978 t ơ ư ườ 157. Vi Th Minh
ệ ạ ạ i: S 191, ngõ 372, đo n 2, đ ố ườ ườ ề ố Hi n trú t khóm 017, ph ơ ng Trung S n, ắ ả ng Ph Càn, khu B n Ki u, TP. Tân B c
ấ ả ị ướ c khi xu t c nh: Xã Văn Lung, th xã Phú ọ ớ ọ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 30/8/1983 t ơ i C n Th . ơ ư N i c trú tr ọ ỉ Th , t nh Phú Th ị 158. Lê Th Ng c Quyên
ầ ố ư ườ ng Hoa H ng 1, khóm ắ ệ ạ ệ i: T ng 41, s 132, đ Hi n trú t ố ườ ng Tân Qu c, TP. Trúc B c, huy n Tân Trúc 002, ph
ườ ọ ng Th , xã Tân ấ ả ướ c khi xu t c nh: p Tr ố ơ ư ộ ệ ầ ố ơ Ấ N i c trú tr L c, huy n Th t N t, TP. C n Th ớ ễ ị ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 09/4/1995 t ơ i C n Th . 159. Nguy n Th Bé Đáng
ườ ạ ườ ng Th Đ c, khóm 006, ph ng ệ ụ ụ ứ ố i: S 79, đ Hi n trú t ắ ụ Th Tây, khu Th Lâm, TP. Tân B c
ướ ấ ả ạ c khi xu t c nh: Khu v c Th i Th nh, ự ầ ớ N i c trú tr ớ ph ỳ ơ ư ườ ỳ ớ ơ ạ Gi i tính: N ̃ ư i Kiên Giang. ậ ng Th i An, qu n Ô Môn, TP. C n Th 160. Hu nh Qu nh Trân , sinh ngày 24/8/1987 t
ườ ắ ng B c Thành, khóm ạ ị ấ ố ắ ệ ạ ệ Hi n trú t i: S 7, ngõ 57, đo n 2, đ ườ ng B c Hành, th tr n La Đông, huy n Nghi Lan 015, ph
ướ Ấ ị c khi xu t c nh: p Song Chinh, xã Bình Tr , ơ ư ệ ỉ N i c trú tr huy n Kiên L ấ ả ng, t nh Kiên Giang ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư i Tây Ninh. ươ 161. Võ Minh Hi uế , sinh ngày 01/5/1977 t
ố ơ ườ i: S 53, ngõ Th y S n, khóm 001, ph ng Dien ạ ị ấ ệ ơ ụ ệ ầ Hi n trú t ơ S n, th tr n Trúc S n, huy n Nam Đ u
ơ ư ấ ả ấ ố ướ c khi xu t c nh: S 2536, p Bình Phong, xã ệ ỉ N i c trú tr Thái Bình, huy n Châu Thành, t nh Tây Ninh ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. 162. Chúng Sau Quay, sinh ngày 20/12/1994 t
ệ ườ ươ ạ ầ ố i: T ng 3, s 37, đ ng H ng D ng, khóm ướ ệ ọ Hi n trú t ậ 011, thôn Ng c Côi, xã Công Quán, huy n Miêu L t
ố ấ ố c khi xu t c nh: S 28, ph 5, p 4, xã Phú ơ ư ợ ướ ị ệ ồ N i c trú tr L i, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ươ , sinh ngày 12/12/1986 t i Thái ấ ả ỉ ng ễ 163. Nguy n Th Thu Ph Nguyên.
ườ ạ ố i: T ng 6, s 75, đ ng Tân H ng, khóm 007, ầ ậ ậ ệ Hi n trú t ườ ph ư ng Ô Nh t, khu Ô Nh t, TP. Đài Trung
ấ ả ệ ẩ ơ c khi xu t c nh: Xã S n C m, huy n Phú ơ ư ươ ỉ N i c trú tr L ướ ng, t nh Thái Nguyên ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ị ươ , sinh ngày 20/9/1991 t ả ươ i H i D ng. 164. Phùng Th H ng
ạ ố ườ ơ i: S 67, ngõ 128, đ ng Trung S n, khóm 013, ệ Hi n trú t ườ ph ư ng Doanh Phúc, khu L Trúc, TP. Đào Viên
ấ ả ệ ạ ấ c khi xu t c nh: xã Ph m Tr n, huy n Gia ơ ư ộ ỉ N i c trú tr L c, t nh H i D ng ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ị ỹ ạ , sinh ngày 18/4/1991 t i Tây Ninh. ướ ả ươ 165. Võ Th M H nh
ệ ạ ườ ụ ố i: T ng 4, s 34, ngõ 41, đ ng Quang Ph c, ầ ườ ắ Hi n trú t khóm 023, ph ng Chính Nghĩa, TP. Tân B c.
ướ ướ Ấ c khi xu t c nh: p Xóm Mía, xã Ph c ầ ớ N i c trú tr ệ Tr ch, huy n Gò D u, t nh Tây Ninh ị ơ ư ạ ỳ ạ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ỉ , sinh ngày 30/01/1986 t i Trà Vinh. 166. Hu nh Th Bích Trâm
ệ ườ ẻ ạ ng Trung H ng, i: S 130, h m 137, ngõ 310, đ Ố ố ườ Hi n trú t khóm 002, ph ư ng Đông Minh, khu Tân c, TP. Đào Viên
ấ ả Ấ ậ c khi xu t c nh: p Cây Gáo, xã T p Ngãi, ỉ ướ N i c trú tr ầ huy n Ti u C n, t nh Trà Vinh ớ ơ ư ệ ươ ị ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 07/01/1990 t i H u Giang. ể 167. D ng Th Kim Ngân
ạ ố ng Thanh Vân, khóm 007, ạ ị ấ ệ ệ Hi n trú t ườ ph ườ i: S 168, đo n 1, đ ầ ị ng Nh Thành, th tr n Đ u Thành, huy n Nghi Lan
ơ ư ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p Bình Trung, xã Long ỹ ỉ N i c trú tr Bình, huy n Long M , t nh H u Giang ớ ệ ồ ạ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư ậ , sinh ngày 26/11/1991 t i H u Giang. 168. Ph m H ng Trân
ệ ườ ẻ ạ ố ầ Hi n trú t i: S 8, h m 29, Ngõ 158, đ khóm 017, thôn Đàn Luân, xã Bì Đ u, huy n Ch ụ ng Quang Ph c, ươ ệ ng Hóa
ướ Ấ ệ ấ ả ậ ụ ớ ồ Gi i tính: N ̃ ư c khi xu t c nh: p Tân Hi p, xã Tân Bình, N i c trú tr ệ ỉ huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ạ ỹ ầ , sinh ngày 04/9/1986 t i Đ ng Nai. ơ ư ệ 169. Sú M V n
ệ ạ ầ ố ườ ộ Hi n trú t i: T ng 5, s 174, đ ng Dân T c, khóm 008,
ườ ọ ph ắ ng Ng c Thanh, khu Lê Châu, TP. Tân B c
ố ấ ố c khi xu t c nh: S 73, ph 2, p 3, xã Phú ơ ư ợ ấ ả ỉ ướ ị ệ ồ N i c trú tr L i, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ễ ả ị ạ ắ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 29/11/2000 t i B c 170. Nguy n Th Th o Nguyên Ninh.
ạ ố ườ i: S 10, ngõ 511, đ ng Tú Tài, khóm 013, ươ ệ Hi n trú t ườ ph ng Tú Tài, khu D ng Mai, TP. Đào Viên
ơ ư ướ ị ấ c khi xu t c nh: Đông Bình, th tr n Gia ấ ả ỉ ệ N i c trú tr Bình, huy n Gia Bình, t nh B c Ninh ớ ữ ị ạ Gi i tính: N ắ , sinh ngày 24/10/2010 t i Thanh Hóa. 171. Tr nh Tân Chúc
ạ ầ ườ ẻ ạ ng ệ ạ i: T ng 3, s 22, h m 1, ngõ 241, đo n 1, đ ồ ườ ơ ng H i Long, khu Quy S n, TP. ố Hi n trú t ọ V n Th , khóm 030, ph Đào Viên
ơ ư ấ ả ướ ượ c khi xu t c nh: Yên Tôn Th ng, xã Vĩnh ộ ỉ ệ N i c trú tr Yên, huy n Vĩnh L c, t nh Thanh Hóa ớ ạ ắ Gi i tính: Nam ả , sinh ngày 15/4/2012 t i B c Giang. ễ 172. Nguy n Gia B o
ạ ố ườ ứ ổ ườ i: S 116, đ ng Đ c Hòa, t 008, xã Tr ị ng Tr , ệ Hi n trú t ệ huy n Bình Đông
ệ ế ệ ệ ướ ấ ả c khi xu t c nh: Xã Vi t Ti n, huy n Vi t
ớ ữ ỳ ạ ắ Gi i tính: N , sinh ngày 12/7/2002 t i B c ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Yên, t nh B c Giang ị ễ 173. Nguy n Th Qu nh Trang
Giang.
ạ ố ườ ứ ổ ườ i: S 116, đ ng Đ c Hòa, t 008, xã Tr ị ng Tr , ệ Hi n trú t ệ huy n Bình Đông
ướ ệ ệ ế ệ ấ ả c khi xu t c nh: Xã Vi t Ti n, huy n Vi t
ớ ữ ặ ạ ộ Gi i tính: N , sinh ngày 12/8/1988 t i Hà N i. ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Yên, t nh B c Giang ị 174. Đ ng Th Oanh
ườ ầ ố ơ ng Thành S n 6, khóm ạ ệ i: L u 103 s 1 ngõ 1 đ Hi n trú t ươ ơ ườ ng Thanh S n, khu D ng Mai, TP. Đào Viên 020, ph
ệ Ứ ấ ả ơ ư c khi xu t c nh: Xã Viên An, huy n ng
ớ ữ ị ạ Gi i tính: N ề , sinh ngày 20/12/1988 t i Kiên Giang. ướ N i c trú tr Hòa, TP. Hà N iộ ễ 175. Nguy n Th Huy n
ầ ớ ố ạ i: L u 7, s 70, thôn m i Thành Công, khóm 025, ể ệ Hi n trú t ườ ph ệ ng Ti u Tân, khu Thi n Hóa, TP.Đài Nam
ấ ả c khi xu t c nh: p Tân Thành, xã Tân Hòa, ướ ệ Ấ N i c trú tr huy n Tân Hi p, t nh Kiên Giang ớ ữ ơ ư ệ ỳ ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 02/4/1982 t i Đ ng Nai. ỉ 176. Hu nh Thùy Linh
ầ ố ườ ạ ng Phúc L c, khóm 22, ạ i: L u 4, s 301, đ ế ứ ắ ệ Hi n trú t ườ ph ng Ki n Đ c, khu B c, TP. Đài Trung
ố ườ c khi xu t c nh: S 412 đ ng Lê Quang ậ ồ ấ ả ướ ng 9, qu n 6, TP. H Chí Minh ớ ữ ạ ắ Gi i tính: N i B c Ninh. ơ ư N i c trú tr ườ Sung, ph ị ươ , sinh ngày 02/8/1991 t 177. Đinh Th Ph ng
ệ ạ ố ườ ng i: S 159, đ ị ấ ư ệ ườ Hi n trú t ng Nam H ng khóm 013, ph ậ ể Khách Trang, th tr n Uy n Lý, huy n Miêu L t
ấ ả ệ ằ ướ ế c khi xu t c nh: Xã B ng An, huy n Qu
ớ ữ ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Võ, t nh B c Ninh ỏ ạ ồ Gi i tính: N ế , sinh ngày 10/02/1989 t i Đ ng Nai. 178. Hoàng Co ng D nh
ạ ố ả ng Ngũ C ng, khóm 011, thôn Ngũ ệ ả ườ i: S 417, đ Hi n trú t ệ C ng, xã Đài Tây, huy n Vân Lâm
ấ ả Ấ ệ c khi xu t c nh: p 5, xã Phú Tân, huy n ơ ư ị ớ ữ ướ N i c trú tr ỉ Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ị ỹ ạ ồ Gi i tính: N ồ , sinh ngày 05/9/1991 t i Đ ng Nai. 179. Cao Th M Lan
ệ ạ ố ườ ồ i: L u 3, s 402, ngõ 1050, đ ng Minh H , ầ ườ ồ Hi n trú t khóm 019, ph ng Minh H , khu Đông, TP. Tân Trúc
ơ ư ướ ấ ướ ố c khi xu t c nh: S 689, p 1B, xã Ph c ấ ả ỉ ồ N i c trú tr Thái, huy n Long Thành, t nh Đ ng Nai ớ ữ ọ ạ ị Gi i tính: N , sinh ngày 07/8/1980 t i Bà R a ệ ị 180. Hoàng Th Ng c Dung Vũng Tàu.
ệ ườ ứ ố ườ i: S 1103 đ ng Bát Đ c, khóm 002, ph ng ạ Hi n trú t ắ ứ Thành Đ c, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ướ ơ ư ướ ệ c khi xu t c nh: Thôn Ph c Hi p, xã Tân ấ ả ỉ ớ ữ ệ ị ườ ạ ạ Gi i tính: N N i c trú tr ị Hòa, huy n Tân Thành, t nh Bà R a Vũng Tàu , sinh ngày 19/4/1991 t i B c Liêu. ng Hoa 181. Tăng Th T
ử ạ i: S 1213, đ ng Tam Giáp T , khóm 004, ố ề ứ ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Văn Hi n, khu Nhân Đ c, TP. Đài Nam
ấ ả Ấ ươ ướ c khi xu t c nh: p 5, xã L ệ ng Bình, huy n ơ ư ế ớ ữ N i c trú tr ứ ỉ B n L c, t nh Long An ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 02/9/1978 t i Hà Tĩnh. 182. Hán Th Khuyên
ườ ầ ng Nam Đô Đông, khóm ố ươ ử ạ ệ Hi n trú t i: L u 22 s 106 đ ườ ng Trung D ng, khu Nam T , TP. Cao Hùng 018, ph
ấ ả ươ ệ ố ướ c khi xu t c nh: Xã Gia Ph , huy n H ng
ớ ữ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 28/5/1996 t i Kiên Giang. ơ ư N i c trú tr ỉ Khê, t nh Hà Tĩnh ươ 183. Võ Ph ng Thùy
ườ ế ố ọ ng Ti n H c, khóm ươ ạ ệ Hi n trú t i: S 24 ngách 35 ngõ 2 đ ạ ườ ng Vĩnh H ng, khu Đ i Liêu, TP. Cao Hùng 030, ph
ơ ư Ấ ạ c khi xu t c nh: p Kinh 10A xã Th nh ướ ệ N i c trú tr Đông B, huy n Tân Hi p, t nh Kiên Giang ớ ữ ạ ị Gi i tính: N ấ ả ỉ ệ ị ệ , sinh ngày 02/9/1986 t i Kiên Giang. 184. Tr nh Th Đi p
ệ ố i: S 27 ngõ Đi n T 2, khóm 006, thôn Văn Hóa, ệ ị ạ Hi n trú t ủ xã Nh Th y, huy n Ch ề ể ươ ng Hóa
ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p Vĩnh Hùng, xã Vĩnh Tuy, ơ ư ệ ỉ N i c trú tr huy n Gò Quao, t nh Kiên Giang ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 06/5/1977 t i An Giang. 185. Võ Th Chi
ạ ườ ố i: S 81 đ ấ ng Nh t Th Tr ng, khóm 00, ị ườ ơ ệ Hi n trú t ườ ph ụ ng Thành Công, khu Ph ng S n, TP. Cao Hùng
ấ ả Ấ c khi xu t c nh: p Trung 4, xã Vĩnh Phú, ướ ạ ơ ỉ N i c trú tr huy n Tho i S n, t nh An Giang ớ ữ ỹ ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 09/02/1990 t i Đ ng Nai. ơ ư ệ 186. Hà M Linh
ệ ườ ng Tân Khai, khóm 002, thôn Tân ố ạ i: S 641 đ Hi n trú t ệ ồ ạ Khai, xã Đ i H , huy n Vân Lâm
ướ ơ ư ệ ấ ả ồ ớ ữ ẩ ị ồ ạ ọ Gi i tính: N sinh ngày 04/6/1991 t i Phú Th ổ ấ N i c trú tr c khi xu t c nh: T 2 p 2 xã Lâm San, ỹ ỉ huy n C m M , t nh Đ ng Nai 187. Lê Th H ng Sáu,
ề ạ ố i: S 122, đ ườ ng Dân Quy n, khóm 001, thôn ệ ệ Hi n trú t ả ắ H i B c, xã Đài Tây, huy n Vân Lâm
ệ ạ ơ ư c khi xu t c nh: Khu 1, xã Vĩnh L i, huy n ấ ả ọ ớ ữ ễ ạ Gi i tính: N sinh ngày 08/4/1982 t ồ i Đ ng ướ N i c trú tr ỉ Lâm Thao, t nh Phú Th ị 188. Nguy n Th Thanh Toàn, Nai.
ế ạ ườ i: S 1313, ngõ Nam Th , khóm 011, ph ng ố ị ấ ệ ầ ươ ệ ả Hi n trú t ộ Đ u Nam, th tr n L c C ng, huy n Ch ng Hóa
ấ ả ướ ố ườ ng ố c khi xu t c nh: S 26/4 khu ph 6, ph ồ ỉ ớ ữ ơ ư ố ạ ạ ầ Gi i tính: N N i c trú tr ấ Th ng Nh t, TP. Biên Hòa, t nh Đ ng Nai , sinh ngày 01/01/1994 t ơ i C n Th . 189. Ph m Thùy Trang
ệ ạ ố ườ ươ Hi n trú t i: S 356, đ ng Kh ng Quang, khóm 005,
ươ ệ thôn Kh ng Viên, xã Giai Đông, huy n Bình Đông
ợ ườ c khi xu t c nh: Khu v c Tân L i 2, ph ng ấ ả ố ướ ậ ớ ữ ạ ầ ầ ị Gi i tính: N ầ , sinh ngày 20/9/1995 t ơ i C n Th . ự ơ ư N i c trú tr ơ ố ư Tân H ng, qu n Th t N t, TP. C n Th 190. Tr n Th Bích Chăm
ệ ạ ố i: S 28, đ ườ ng Tân Khai 6, khóm 007, thôn Tân ệ Hi n trú t Khai, xã Bính Liêu, huy n Bình Đông
ơ ư ạ ườ ng ấ ả ố ơ N i c trú tr Trung Kiên, qu n Th t N t, TP. C n Th ớ ữ Ấ ướ c khi xu t c nh: p Qui Th nh 2, ph ậ ả ạ Gi i tính: N ầ , sinh ngày 12/01/1996 t i An Giang. ố 191. Đào Phan Th o Uyên
ố ạ ườ ạ ả ạ
ệ ng Trung i: S 90, ngách 18, ngõ 471, đo n 2, đ Hi n trú t ệ ư H ng, khóm 018, thôn B o Thanh, xã V n Đan, huy n Bình Đông
ướ ự ớ ườ ng c khi xu t c nh: Khu v c Th i Bình, ph ầ ậ ơ ư ớ ấ ả ố ơ N i c trú tr Th i Thu n, qu n Th t N t, TP. C n Th ớ ữ ễ ạ ầ Gi i tính: N ỳ , sinh ngày 16/11/1996 t ơ i C n Th . ố ậ 192. Nguy n Thanh Qu nh
ạ ườ i: S 68, ngõ 238, đ ng Nam An, khóm 003, ố ả ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Nam B o, khu Đ i An, TP. Đài Trung
ướ c khi xu t c nh: khu v c Hòa Long A, ự ầ ớ ữ ơ ư ườ ươ ạ Gi i tính: N ơ , sinh ngày 21/5/1995 t i Tây Ninh. ấ ả N i c trú tr ậ ớ ng Th i Hòa, qu n Ô Môn, TP. C n Th ph ị ỹ 193. Tr ng Th M Dung
ườ ạ ạ ố ệ ườ i: S 323 đ ng L c Nghi p, khóm 010, ph ng ệ ậ Hi n trú t Th p Giáp, khu Đông, TP. Đài Trung
ơ ư ướ Ấ ẩ c khi xu t c nh: p Long Ch n, xã Long N i c trú tr Vĩnh, huy n Châu Thành, t nh Tây Ninh ớ ữ ễ ạ ị Gi i tính: N ấ ả ỉ , sinh ngày 14/4/1983 t ồ i Đ ng ệ 194. Nguy n Th Thanh Loan Nai.
ệ ạ ạ ườ ng H Đàm, khóm 004, thôn H ệ ố ạ i: S 30, đ ả ộ Hi n trú t Đàm, xã L c Th o, huy n Gia Nghĩa
ệ ơ ơ ư c khi xu t c nh: An Phú, xã An Nh n, huy n ồ ớ ữ ướ ấ ả N i c trú tr ỉ Châu Thành, t nh Đ ng Tháp ị ồ ễ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 30/3/1990 t i Vĩnh 195. Nguy n Th H ng Nhung Long.
ệ ủ ạ ố i: S 42, đ ụ ng Th y T Vĩ, khóm 007, thôn D ườ ệ ử Hi n trú t ố Dân, xã Trung Ph , huy n Gia Nghĩa
ấ ả ệ ậ ơ ư ướ c khi xu t c nh: Xã Thu n An, huy n Bình ỉ ớ ữ ạ ả ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 18/4/1990 t i Đ ng Nai. N i c trú tr Minh, t nh Vĩnh Long ị 196. Ph m Th Th o Nguyên
ườ ạ ng Nhân Hòa Nh t, khóm 006, ố ư ệ Hi n trú t ườ ph ấ i: S 6, ngõ 57, đ ạ ng Tân H ng, khu H Doanh, TP. Đài Nam
ơ ư ướ c khi xu t c nh: p Sông Xoài 1, xã Sông ấ ả ỉ Ấ ị ệ N i c trú tr Xoài, huy n Tân Thành, t nh Bà R a Vũng Tàu ớ ữ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 29/3/1987 t i Tây Ninh. ị 197. Võ Th Thanh Vân
ệ ạ ạ ầ ố ườ Hi n trú t i: L u 8, s 515, đo n 2, đ ng Thái Lâm, khóm
ườ ướ ơ ơ 004, ph ắ ng S n C c, khu Thái S n, TP. Tân B c
ơ ư ướ ấ ả Ấ ệ ố c khi xu t c nh: p 6, xã Su i Dây, huy n N i c trú tr ỉ Tân Châu, t nh Tây Ninh ớ ữ ị ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 01/01/1980 t i Đ ng Tháp. ầ 198. Tr n Th Phì
ắ ạ ố ườ i: S 74, đ ng Nam B c, khóm 001, ph ng ườ ầ ệ ỉ ề Hi n trú t Đ nh Diêm, khu Ki u Đ u, TP. Cao Hùng
ướ ị ơ ư ớ ấ ả ỉ ệ ấ N i c trú tr c khi xu t c nh: 755/5 p Hòa Đ nh, xã Vĩnh Th i, huy n Lai Vung, t nh Đ ng Tháp ớ ữ ị ạ Gi i tính: N ồ , sinh ngày 17/9/1972 t i Hà Nam. ễ 199. Nguy n Th Thúy
ệ ườ ạ ng Hòa Vĩ, ề ắ ắ ạ Hi n trú t ụ c m 016, ph ố i: S 3, ngõ 5, ngách 284, đo n 5, đ ườ ng Hi n B c, khu B c, TP. Đài Nam.
ấ ả ệ ướ ơ ư c khi xu t c nh: Xã Nhân Nghĩa, huy n Lý ỉ ớ ữ N i c trú tr Nhân, t nh Hà Nam ị ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 16/10/1968 t i Đ ng Nai. 200. Cún Th Múi
ệ ườ ố ườ ạ Hi n trú t khóm 00, ph ẻ ầ ạ ng Đ i Lý, i: L u 4, s 2, ngách 1, h m 170, đ ắ ạ ộ ườ ng Đ ng B , khu V n Hoa, TP. Đài B c
ơ ư ấ ồ N i c trú tr Hàm, huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai ớ ữ ướ c khi xu t c nh: 25/3 K4, p Tân Hoa, xã Bàu ệ ả ị ươ ạ Gi i tính: N ấ ả ỉ , sinh ngày 04/12/1985 t i Trà Vinh. ng Thúy ầ 201. Tr n Th Ph
ạ ệ ề ng Ki u Quang, i: S 40, ngách 2, ngõ 71, đ ự ử ố ườ ị ấ ệ ồ ườ ả ng Ng S , th tr n Th o Đ n, huy n Nam Hi n trú t khóm 026, ph Đ uầ
Ấ ớ ạ c khi xu t c nh: p R ch Đùi, xã Ninh Th i, ỉ ơ ư ệ ấ ả ướ N i c trú tr huy n C u Kè, t nh Trà Vinh ớ ữ ặ ạ ậ Gi i tính: N ấ , sinh ngày 01/01/1986 t i H u Giang. ầ ị ồ 202. Đ ng Th H ng G m
ườ ố ạ ệ ự ậ ng T L p, khóm Hi n trú t i: S 6, ngách 2, ngõ 117, đ ắ ườ ng Tú Thành, khu Trung Hòa, TP. Tân B c 014, ph
Ấ ớ c khi xu t c nh: p Vĩnh Qu i, xã Vĩnh ậ ị ướ N i c trú tr ệ T ớ ữ ủ ng, huy n V Th y, t nh H u Giang ạ Gi i tính: N ấ ả ỉ , sinh ngày 08/10/1978 t i Sóc Trăng. ơ ư ườ 203. Chiêm Th Lãị
ườ ư ườ ng Nam H ng, khóm 016, ph ộ ng L c ố ạ i: S 2 đ ị ấ ệ ệ Hi n trú t ườ Tr ng, th tr n Tây Loa, huy n Vân Lâm
ơ ư ấ ả ườ ị c khi xu t c nh: Khóm 6, ph ng 1, th xã
ớ ữ ị ạ ả Gi i tính: N ướ N i c trú tr ỉ Vĩnh Châu, t nh Sóc Trăng , sinh ngày 12/5/1984 t i H i Phòng. 204. Lê Th Cúc
ệ ụ ạ ườ ng D c Anh, khóm 009, ph ng ệ ườ ố i: S 122 đ Hi n trú t ề ị ấ Tân Vinh, th tr n Tri u Châu, huy n Bình Đông
ậ c khi xu t c nh: Thôn Hà Nhu n, xã An Hòa, N i c trú tr huy n An D ng, TP. H i Phòng ớ ữ ị ạ Gi i tính: N ấ ả ả ọ, sinh ngày 11/3/1986 t i Thái Bình. ướ ơ ư ệ ươ ạ 205. Ph m Th Th
ườ ườ ạ ng Thanh, khóm 017, thôn ng Tr ệ ệ ề ươ ố Hi n trú t i: S 25 đ ầ Ki u Đ u, xã Hoa Đàn, huy n Ch ng Hóa
ướ ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Song Long, huy n Vũ N i c trú tr Th , t nh Thái Bình ớ ữ ạ Gi i tính: N ị ươ , sinh ngày 22/8/1992 t i Thái Bình. ơ ư ư ỉ ễ 206. Nguy n Th H ng
ố ng Trung Dũng, khóm 004, ạ i: S 7 ngõ 232 đ ạ ườ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ng Đ i Hán, khu Bát Đ c, TP. Đào Viên
ấ ả ệ ế ướ c khi xu t c nh: Xã Vũ Hòa, huy n Ki n ỉ N i c trú tr X ng, t nh Thái Bình ớ ữ ạ Gi i tính: N ị ượ , sinh ngày 02/4/1981 t i Trà Vinh. ơ ư ươ ạ 207. Ph m Th Ph ng
ệ ườ ế ố ườ i: S 443 đ ng ố ng Ki n Qu c, khóm 009, ph ắ ạ Hi n trú t ươ Vĩnh X ng, khu Oanh Ca, TP. Tân B c, Đài Loan
ơ ư Ấ ươ c khi xu t c nh: p Mai H ng, xã Vinh ấ ả ỉ ướ ầ N i c trú tr Kim, huy n C u Ngang, t nh Trà Vinh ớ ữ ễ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 02/4/1996 t i Vĩnh Long. ệ 208. Nguy n Th Kim Ngân
ệ ườ ế ạ ạ ố i: S 60 ngõ 31 đo n 1 đ ng Ki n Qu c, khóm ệ ố Hi n trú t 007, thôn Đông Vinh, xã Dân Hùng, huy n Gia Nghĩa
Ấ ớ c khi xu t c nh: p Thu n Th i, xã An ơ ư ướ ấ ả ỉ ớ ữ ướ N i c trú tr ệ Ph ị ậ c, huy n Mang Thít, t nh Vĩnh Long ễ ọ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 15/01/1984 t i Tây 209. Nguy n Th Ng c Thúy Ninh.
ự ườ ườ ạ ườ ố i: S 10 đ ng C C ng 3, khóm 013, ph ng ệ ổ ệ Hi n trú t C Trung, khu L nh Nhã, TP. Cao Hùng
ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p Tân Trung, xã Tân Hà, ơ ư ệ ỉ N i c trú tr huy n Tân Châu, t nh Tây Ninh ớ ữ ị ạ ậ Gi i tính: N , sinh ngày 30/5/1974 t i H u Giang. 210. Lê Th Thanh Nguyên
ệ ạ ườ ng Nam Xã, khóm 015, ph ng i: S 180, đ ậ ố ị ấ ệ ườ Hi n trú t ậ Long Tân, th tr n H u Long, huy n Miêu L t
ướ Ấ ị ấ c khi xu t c nh: p Tân Phú, th tr n Cái ấ ả ỉ ậ ớ ữ ơ ư ắ ầ ệ ị ạ ồ Gi i tính: N N i c trú tr T c, huy n Châu Thành A, t nh H u Giang , sinh ngày 06/01/1988 t i Đ ng Tháp. 211. Tr n Th Kim Đào
ạ ườ ư ng Tân H ng, khóm 002, thôn Tân ệ ư ượ ệ ố Hi n trú t i: S 19 đ H ng, xã Trì Th ng, huy n Đài Đông
ướ ấ ả Ấ
ớ ữ ạ Gi i tính: N ồ ế , sinh ngày 25/10/1981 t ồ i Đ ng c khi xu t c nh: p Bình Hòa, xã Bình Thành, N i c trú tr ấ ỉ huy n L p Vò, t nh Đ ng Tháp ị ươ ng Y n ơ ư ệ ầ 212. Tr n Th Ph Tháp.
ườ ạ ố ố i: S 30, đ ượ ệ ố ạ ng Ph Trung 1, khóm 003, thôn Đ i ệ Hi n trú t Ph , xã Trì Th ng, huy n Đài Đông
ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p Bình Hòa, xã Bình Thành, N i c trú tr ỉ huy n L p Vò, t nh Đ ng Tháp ớ ữ ạ ị Gi i tính: N ấ ồ ị ầ , sinh ngày 29/3/1992 t i Bà R a Vũng Tàu. ơ ư ệ 213. Chí Nh t V n
ườ ư ạ ố i: S 123, đ ng Trung H ng, khóm 013, thôn ầ ệ ố ệ ạ Hi n trú t Th ch Môn, xã Qu c Tính, huy n Nam Đ u
ơ ư ướ ấ ả N i c trú tr c khi xu t c nh: Thôn Hoa Long, xã Kim
ớ ữ ễ ị ạ ế Gi i tính: N ị ọ , sinh ngày 19/7/1990 t i B n Tre. ứ ỉ ệ Long, huy n Châu Đ c, t nh Bà R a Vũng Tàu 214. Nguy n Th Thúy Ng c
ệ ườ ạ ấ ố ươ ệ ấ ạ i: S 71, đo n 1 đ Hi n trú t ư thôn Gia H ng, xã Ph n Viên, huy n Ch ả ng Ph n Th o, khóm 009, ng Hóa
ướ ơ ư ấ ấ ả ợ ỉ N i c trú tr Vĩnh Thành, huy n Ch Lách, t nh B n Tre ớ ữ ạ ạ Gi i tính: N c khi xu t c nh: 208/92 p Vĩnh Nam, xã ế ệ ệ, sinh ngày 06/7/1997 t i B c Liêu. 215. Quách Th Huị
ườ ư ử ạ ố ườ i: S 220, đ ng C u Nh 2, khóm 016, ph ng ệ ạ Hi n trú t Đ t Nhân, khu Tam Dân, TP. Cao Hùng
ấ ả ướ Ấ ị ấ c khi xu t c nh: p Bà Chăng, th tr n Châu ơ ư ư ợ ỉ N i c trú tr ệ H ng, huy n Vĩnh L i, t nh B c Liêu ớ ữ ị ạ ầ Gi i tính: N ạ , sinh ngày 19/4/1994 t ơ i C n Th . ễ 216. Nguy n Th Lành
ạ ạ ố ng Đ i Ph , khóm 005, thôn Đ i ạ ạ ệ ố ườ ố i: S 154 đ Hi n trú t ệ ố Ph , xã Đ i Ph , huy n Gia Nghĩa
ướ ạ ơ ư ư Ấ N i c trú tr ơ ệ H ng, huy n C Đ TP. C n Th ớ ữ ệ ạ ồ Gi i tính: N ấ ả c khi xu t c nh: p Th nh Phú 2, xã Trung ầ ờ ỏ , sinh ngày 27/01/1984 t i TP. H Chí Minh. 217. Lâm L Quân
ệ ườ ệ ạ Hi n trú t khóm 01, ph ầ ố i: L u 2 s 3 ngõ 36 đ ướ ườ ng Ph ng khu Công Nghi p 1, ồ c Ân, khu Tây Đ n, TP. Đài Trung.
ấ ả ứ c khi xu t c nh: p Tân Đ c, xã Minh Tân, ơ ư ệ Ấ ươ ướ ế ỉ ớ ữ N i c trú tr huy n D u Ti ng, t nh Bình D ng ọ ị ạ Gi i tính: N ạ , sinh ngày 18/9/1982 t ề i Ti n ầ 218. Nguy n Th Ng c H nh ễ Giang.
ạ ầ ố ườ ế ạ i: L u 3 s 298 đ ng Đ i Ti n, khóm 015, ệ Hi n trú t ườ ph ng Công Chính, khu Tây, TP. Đài Trung
ố ườ ế t c khi xu t c nh: S 76/5 đ ườ ấ ả ắ ng Xô Vi ỉ ị ng Th ng Tam TP. Vũng Tàu, t nh Bà R a ơ ư ướ N i c trú tr ệ Ngh Tĩnh, ph Vũng Tàu ớ ữ ị ệ ạ ầ Gi i tính: N ề , sinh ngày 02/5/1997 t ơ i C n Th . 219. Bùi Th Di u Hi n
ệ ạ i: S 88 ngõ Lâm Sâm, khóm 009, thôn Ô Lâm, ố Hi n trú t khu Nhân Võ, TP. Cao Hùng
ướ ạ c khi xu t c nh: p Th nh Phù 2 xã Trung ờ ỏ ấ ả ầ ớ ữ ơ ư ư ặ ọ ậ ạ ị Gi i tính: N Ấ N i c trú tr ơ ệ H ng, huy n C Đ , TP. C n Th , sinh ngày 30/01/1997 t i H u Giang. 220. Đ ng Th Ng c Vàng
ệ ạ ố i: S 74, đ ng Tín Nghĩa, khóm 004, thôn Hòa ườ ệ Hi n trú t Phong, xã Đài Tây, huy n Vân Lâm
ơ ư ớ ộ ướ Ấ c khi xu t c nh: p Tân Qu i L , xã Bình ấ ả ỉ ệ ụ N i c trú tr ệ Thành, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ớ ữ ầ ị ạ Gi i tính: N ậ , sinh ngày 02/02/1985 t i Trà Vinh. 221. Tr n Th Thùy Dung
ạ ệ ườ ạ ạ ố i: L u 193, s 1129, đo n 2 đ ầ ườ ng Vĩnh Đ i, ng Vĩnh Khang, khu Vĩnh Khang, TP. Đài Hi n trú t khóm 012, ph Nam
ơ ư ướ ấ ả Ấ ỹ ỹ N i c trú tr ạ c khi xu t c nh: p H nh M , xã M Long
ệ ầ ỉ B c, huy n C u Ngang, t nh Trà Vinh ớ ắ ầ ạ ầ Gi i tính: Nam ự , sinh ngày 22/12/2000 t ơ i C n Th . 222. Tr n Minh Nh t
ệ ạ ườ ế i: S 28, ngõ 67, đ ề ng Tam Đi u Quy n 2, ố ườ ạ Hi n trú t khóm 030, ph ng Đ i Tran, khu Ngô Thê, TP. Đài Trung
ướ c khi xu t c nh: p Hòa Tân, xã Tân Hòa, ấ ả ồ ỉ Ấ N i c trú tr huy n Lai Vung, t nh Đ ng Tháp ớ ữ ổ ạ ậ Gi i tính: N , sinh ngày 07/12/1994 t i Bình Thu n. ơ ư ệ 223. Vòng Ph Mùi
ạ ố ườ i: S 6025, đ ng Phong Quý Vĩ, khóm 009, ệ ồ ng Phong Quý, TP. Mã Công, huy n Bành H ệ Hi n trú t ườ ph
ướ ấ ả ắ ỉ ệ c khi xu t c nh: Huy n B c Bình, t nh Bình
ớ ữ ơ ư N i c trú tr Thu nậ ồ ị ạ ậ Gi i tính: N , sinh ngày 28/5/1990 t i Bình Thu n. 224. Ph ng Nh t Lìn
ệ ườ ố ườ i: S 163, đ ng Châu Giang, khóm 022, ph ng ệ ồ ạ Hi n trú t ủ Xuân Th y, TP. Mã Công, huy n Bành H
ướ ấ ả ệ ắ c khi xu t c nh: Xã Sông Lũy, huy n B c
ớ ữ ạ ầ Gi i tính: N ơ ư N i c trú tr ỉ Bình, t nh Bình Thu n ị ỹ ượ , sinh ngày 11/02/1982 t ơ i C n Th . ậ ng 225. Lê Th M Ph
ườ ế ạ ố ườ i: S 139, đ ng K Quang, khóm 016, ph ng ệ ế Hi n trú t K Quang, khu Trung, TP. Đài Trung
ấ ả ệ ậ ướ ố ớ c khi xu t c nh: Xã Th i Thu n, huy n Th t
ớ ữ ơ ư ố ỉ ễ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 09/02/1986 t i Trà Vinh. N i c trú tr ậ N t, t nh H u Giang ị 226. Nguy n Th Bích Trân
ạ ệ ườ ế ố i: S 2, ngách 105, ngõ 288, đ ị ấ ố ườ ướ ng Ki n Qu c, ệ c, th tr n Trúc Nam, huy n ng Thánh Ph Hi n trú t khóm 019, ph Miêu L tậ
ấ ả ườ ng 3, ơ ư ậ ớ ữ ướ c khi xu t c nh: 15/70/6 Hòa Bình, ph N i c trú tr ồ qu n 11, TP. H Chí Minh ọ ạ ồ Gi i tính: N ạ , sinh ngày 09/9/1995 t i Đ ng Nai. ị 227. Thái Th Ng c H nh
ắ ố ồ ườ ạ ệ Hi n trú t i: S 13 ngõ 108 đ ng Tam Quang B c 1, khóm ắ ườ ng Tam Quang, khu B c Đ n, TP. Đài Trung 019, ph
ơ ư ướ c khi xu t c nh: p Tân M , xã Tân Phú ấ ả ỉ ỹ N i c trú tr ệ Trung, huy n Châu Thành, t nh Đ ng Tháp ớ ữ ạ Gi i tính: N i Vĩnh Long. Ấ ồ 228. Lê Kim Đào, sinh ngày 16/9/1984 t
ườ ầ ạ ố ng Đ i Trí, khóm 001, ạ i: L u 9 s 27 ngõ 15 đ ạ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Đ i Liêu, khu Đ i Liêu, TP. Cao Hùng
ướ ơ ư ấ ả ỉ ớ ữ N i c trú tr Đông Bình, huy n Bình Minh, t nh Vĩnh Long ồ ể ạ Gi i tính: N ổ ấ c khi xu t c nh: T 7 p Đông Bình C, xã ệ , sinh ngày 05/11/1993 t i Đ ng Nai. 229. Long Ti u My
ạ ầ ố i: L u 5 s 158 đ ng, khóm 022, ườ ng Công Th ổ ệ Hi n trú t ườ ph ươ ắ ng Dân Nghĩa, khu Ngũ C , TP. Tân B c
ố ố ấ c khi xu t c nh: S 19 ph 7 p 4 xã Phú ơ ư ợ ấ ả ỉ ướ ị ệ ồ ớ ữ ạ ồ Gi i tính: N i Đ ng Nai. N i c trú tr L i, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai 230. Chu Nàm Kíu, sinh ngày 10/10/1990 t
ệ ạ ả ồ ố ng Công H , khóm ệ ươ ươ ạ Hi n trú t i: S 211 đo n Th o H , đ 010, thôn Văn Tân, xã Ph ồ ườ ể ng Uy n, huy n Ch ng Hóa
ơ ư ố ố ấ c khi xu t c nh: S 139 ph 6 p 3 xã Phú ấ ả ỉ ướ ị ệ ồ N i c trú tr Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ữ ị ạ Gi i tính: N ế , sinh ngày 01/9/1984 t ả ươ i H i D ng. ễ 231. Nguy n Th Xuy n
ệ ố ườ ạ i: S 12 ngõ Chính Tín, khóm 024, ph ng Đ i ạ ị ấ ệ ầ ố Hi n trú t Thành, th tr n Ph Lý, huy n Nam Đ u
ơ ư ấ ả ị c khi xu t c nh: Xã Tân Dân, th xã Chí Linh,
ớ ữ ạ Gi i tính: N i Tây Ninh. ướ N i c trú tr ả ươ ỉ t nh H i D ng ị ằ , sinh ngày 09/9/1997 t 232. Võ Th H ng
ườ ầ ạ ố i: L u 3 s 28 ngõ 5 đ ỹ ng Đi n M 3 xã 011, ệ Hi n trú t ườ ph ề ng Văn Hoa, khu Đông, TP. Tân Trúc
ấ ả Ấ ạ ướ ệ c khi xu t c nh: p Voi, xã An Th nh, huy n
ớ ữ ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 12/11/1982 t ơ i C n Th . ơ ư N i c trú tr ầ ỉ ế B n C u, t nh Tây Ninh ễ 233. Nguy n Thùy Oanh
ườ ầ ố ng Trung Chính, khóm ạ ệ Hi n trú t i: L u 3 s 51, ngõ 35 đ ườ ng Trung Chính, khu Tân Doanh, TP. Đài Nam 002, ph
ự ườ ố c khi xu t c nh: S 206 khu v c 6 ph ng 3,
ớ ữ ấ ả ướ ơ ư N i c trú tr ị ỉ TP.V Thanh, t nh H u Giang ễ ị ạ Gi i tính: N ậ ằ , sinh ngày 03/7/1984 t ọ i Phú Th . 234. Nguy n Th Thu H ng
ạ ố i: S 5072, đ ng H nh Phúc, khóm 008, ạ ự ệ Hi n trú t ườ ph ườ ắ ng T Tín, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ấ ả ệ ộ ơ ư c khi xu t c nh: Xã Phú L c, huy n Phù
ớ ữ ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 25/7/1977 t i TP. H Chí Minh. ướ N i c trú tr Ninh, Phú Thọ ị 235. Bùi Th Bích
ườ ạ ố ố ng Qu c Quang, khóm 024, ph ườ ng ệ ứ Hi n trú t i: S 226, đ Đ c Nghĩa, khu Nam TP. Đài Trung
ố ườ ố c khi xu t c nh: S 167/1 khu ph 4 ph ng ướ ậ ơ ư N i c trú tr ư Tân H ng, qu n 7, TP. H Chí Minh ớ ữ ọ ạ ị Gi i tính: N ồ i Đ ng ấ ả ồ 236. D ng Th Ng c Trang , sinh ngày 04/11/1984 t ươ Tháp.
ố ườ i: S 42, Th y Tiêu, khóm 010, ph ng Tam Hòa, ủ ệ ạ ạ ệ Hi n trú t ị ấ th tr n Đ i Lâm, huy n Gia Nghĩa
ướ Ấ c khi xu t c nh: p An Ninh, xã An Khánh, ỉ N i c trú tr huy n Châu Thành, t nh Đ ng Tháp ớ ữ ơ ư ệ ỳ ị ạ Gi i tính: N ấ ả ồ , sinh ngày 24/5/1993 t i Tây Ninh. 237. Hu nh Th Trúc Quang
ệ ườ ả ạ ườ ố i: S 29 đ ng Trung C ng 1, khóm 004, ph ng Hi n trú t Trung Thái, khu Tân Trang, TP. Tân B cắ
ấ ả ệ ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Hi p Thanh, huy n Gò
ớ ữ ạ ầ Gi i tính: N ị ồ , sinh ngày 11/10/1982 t ơ i C n Th . ơ ư N i c trú tr ầ ỉ D u, t nh Tây Ninh ạ 238. Ph m Th H ng
ệ ườ ng Nghĩa Trúc, khóm 003, thôn ệ ạ i: S 47469 đ Hi n trú t ươ ề Truy n Ph ố ng, xã Nghĩa Trúc, huy n Gia Nghĩa
ướ ơ ư Ấ ướ c khi xu t c nh: p Th nh Ph c 2, xã ệ ầ ớ ữ ạ N i c trú tr Trung Th nh, huy n C Đ , TP. C n Th ạ Gi i tính: N ấ ả ạ ờ ỏ ị ệ , sinh ngày 09/8/1995 t ơ i Kiên Giang. 239. Phùng Th Di p
ườ ố ng Phú Vinh, khóm ạ ệ Hi n trú t i: S 8 ngách 6 ngõ 86 đ ườ ng Phú Nhân, khóm Đông, TP. Đài Trung 017, ph
ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p 7 xóm 2 xã Đông Hòa, ơ ư ệ ỉ N i c trú tr huy n An Ninh, t nh Kiên Giang ớ ữ ị ạ ạ ậ Gi i tính: N ế , sinh ngày 20/02/1979 t i H u Giang. 240. Lê Th B ch Tuy t
ạ ư ố ườ i: S 190, ngõ H ng Hòa, khóm 003, ph ng ệ ầ ệ Hi n trú t ươ Ch ầ ng Hòa, TP. Nam Đ u, huy n Nam Đ u
ơ ư ấ ả Ấ ươ ệ ng Tâm, huy n c khi xu t c nh: p 4, xã L ậ ớ ữ ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 11/3/1993 t i Đ ng Nai. ướ N i c trú tr ỹ ỉ Long M , t nh H u Giang ồ 241. H Sau Lìn
ố ườ ứ ng Đ c An, khóm 01, ạ i: S 48 ngõ 42, đ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ng Đ c Long, khu Thái Bình, TP. Đài Trung
ấ ả ệ ợ ị ơ ư c khi xu t c nh: Xã Phú L i, huy n Đ nh ướ ồ ớ ữ N i c trú tr Quán, t nh Đ ng Nai ị ầ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 04/6/1997 t i Trà Vinh. ỉ 242. Tr n Th Mai Duyên
ố ườ ướ ể ng Ti u C c Thùy, khóm 009, ạ i: S 332 đ ố ệ Hi n trú t ườ ph ễ ng Đ c Nông, khu Li u Doanh, TP. Đài Nam
Ấ ữ ả c khi xu t c nh: p Vàm, xã An Qu ng H u, ỉ ấ ả ướ N i c trú tr huy n Trà Cú, t nh Trà Vinh ớ ồ ạ ồ Gi i tính: Nam ố ả , sinh ngày 02/9/2004 t i TP. H Chí Minh. ơ ư ệ 243. H Qu c B o
ố ườ ng Minh 3, khóm ượ ượ ng Th ồ ầ ạ ệ Hi n trú t i: L u 71, s 28, đ ườ ng Th 008, ph ng An, khóm Tây Đ n, TP. Đài Trung
ấ ả ờ ệ ườ t, ph ng 7, ơ ư ậ ướ N i c trú tr c khi xu t c nh: Lý Thu ng Ki ồ qu n 11, TP. H Chí Minh ớ ữ ạ ả Gi i tính: N , sinh ngày 25/01/2004 t i H i Phòng. ị 244. Đinh Th Khánh Linh
ườ ươ ạ ố i: S 28, đ ng Đông D ng, khóm 003, thôn ệ ủ ủ ệ Hi n trú t Th y Nam, xã Th y Lâm, huy n Vân Lâm
ơ ư ấ ả ủ ệ ễ ậ ướ c khi xu t c nh: Xã L p L , huy n Th y ả ớ ữ N i c trú tr Nguyên, TP. H i Phòng ị ễ ạ ế Gi i tính: N ế , sinh ngày 17/12/1985 t i B n 245. Nguy n Th Minh Tuy t Tre.
ườ ạ ng Tân C ng, khóm 020 thôn Tân ệ ệ ả ố i: S 355 đ Hi n trú t ả C ng, xã Thân C ng, huy n Ch ả ươ ng Hóa
ơ ư ướ ố ộ ấ c khi xu t c nh: S 53 p Long H i, xã Giao ấ ả ỉ ế N i c trú tr ệ Long, huy n Châu Thành, t nh B n Tre ớ ữ ươ ọ ạ ầ ị Gi i tính: N ễ , sinh ngày 05/9/1993 t ơ i C n Th . 246. Tr ng Th Ng c Li u
ệ ạ ầ ố ườ Hi n trú t i: L u 122, s 67, đ ng Trung Hoa 3, khóm
ườ ụ ề 011, ph ng Ph c Nguyên, khu Ti n Kim, TP. Cao Hùng
ướ ươ c khi xu t c nh: 14/1 khu v c Bình D ng, ơ ư ườ ủ ậ N i c trú tr ph ấ ả ng Long Hòa, qu n Bình Th y, TP. C n Th ớ ữ ế Gi i tính: N ự ầ ơ ạ i Kiên Giang. ề , sinh ngày 19/4/1988 t 247. Phan Tuy t Nhi u
ạ ố ườ i: S 23, ngõ 317, đ ạ ng Khang L c, khóm 005, ệ Hi n trú t ườ ph ng Vĩnh Hòa, khu Tây, TP. Gia Nghĩ
ướ Ấ ư c khi xu t c nh: p 8, xã Vĩnh Hòa, H ng ấ ả ỉ ệ ớ ữ N i c trú tr B c, huy n Gò Quao, t nh Kiên Giang ề ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 13/01/1989 t i Tây Ninh. ơ ư ắ ươ 248. Tr ng Th Tri u Tiên
ạ ầ ố ườ i: L u 6, s 191, đ ng Trung Chính 3, khóm 022, ệ Hi n trú t ườ ph ng Vĩnh An, khu Đào Viên, TP. Đào Viên
ướ Ấ ầ ườ ả ng, xã H o ấ ả c khi xu t c nh: p C u Tr ỉ ơ ư ướ N i c trú tr ệ Đ c, huy n Châu Thành, t nh Tây Ninh ớ ữ ị ồ ạ Gi i tính: N ạ , sinh ngày 07/11/1995 t ậ i H u 249. Nguy n Th H ng L c ễ Giang.
ệ ạ ườ ị ấ ạ i: S 118, khóm 017, ph ng B ch Tây, th tr n ệ ố Hi n trú t ậ Thông Tiêu, huy n Miêu L t
ơ ư ướ Ấ ơ ạ c khi xu t c nh: p Phú S n 1, xã Đ i ấ ả ỉ ậ ị ớ ữ ế ạ Gi i tính: N i Tây Ninh. N i c trú tr ả Thành, th xã Ngã B y, t nh H u Giang ị 250. Mai Th Tuy t Vân , sinh ngày 26/7/1978 t
ạ ố ườ i: S 152, đ ng Nguyên Phúc 2, khóm 020, ư ẩ ệ Hi n trú t ườ ph ng Khanh Kh u, khu L Trúc, TP. Đào Viên
ơ ư ạ c khi xu t c nh: p An Th nh, xã An Ninh ấ ả ỉ ướ ứ Ấ N i c trú tr Tây, huy n Đ c Hòa, t nh Long An ớ ữ ệ ị ẩ ạ ế Gi i tính: N , sinh ngày 20/8/1989 t i B n Tre. 251. Võ Th C m Tú
ố ườ ạ i: S 22, ngõ 110, đ ng Đ i Trung 1, khóm 005, ạ ỉ ị ệ Hi n trú t ườ ph ng Đ nh Th nh, khu Tam Dân, TP. Cao Hùng
ướ Ấ c khi xu t c nh: p Phú Đa, xã Vĩnh Bình, ợ ỉ N i c trú tr huy n Ch Lách, t nh B n Tre ớ ữ ị ạ ầ Gi i tính: N ấ ả ế , sinh ngày 31/12/1984 t ơ i C n Th . ơ ư ệ ồ 252. H Th Lòng
ạ ầ ư i: L u 2, s 11, đ ng Nam H ng, khóm 007, ệ ầ ố ị ấ ườ ố ệ Hi n trú t ườ ph ng Ba Thành, th tr n Ph Lý, huy n Nam Đ u
c khi xu t c nh: p Bình Phong, xã Vĩnh ấ ả ỉ ướ ệ ị N i c trú tr Th ớ ữ ơ ư ườ ầ ế ị ạ Gi i tính: N Ấ ậ ủ ng, huy n V Th y, t nh H u Giang , sinh ngày 28/8/1990 t i Vĩnh Long. 253. Tr n Th Tuy t Mai
ư ắ ng Th ng H ng, khóm 011, thôn ố i: S 31 đ ệ ắ ệ ậ ườ ạ Hi n trú t ư Th ng H ng, xã Tam Nghĩa, huy n Miêu L t.
ơ ư ấ ả ướ ườ ng An, Ấ c khi xu t c nh: p Tân Vĩnh, xã Tr N i c trú tr ỉ TP. Vĩnh Long, t nh Vĩnh Long ớ ữ ạ ầ Gi i tính: N ị ậ , sinh ngày 07/4/1990 t ơ i C n Th . 254. Mai Th H u
ườ ạ ố i: S 72 ngõ 41 đ ỹ ệ Hi n trú t ườ ph ng Trang Kính, khóm 031, ắ ng Phúc M , khu Trung Hòa, TP. Tân B c
ướ ơ ọ ơ Ấ ơ ớ ữ ặ ạ ị Gi i tính: N ấ ả c khi xu t c nh: p Nh n Th , xã Nh n Ái, N i c trú tr ầ ề huy n Phong Đi n, TP. C n Th , sinh ngày 06/02/1981 t ọ i Phú Th . ơ ư ệ 255. Đ ng Th Hoa
ạ ố i: S 281 ngõ 1 đ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ườ ng Ninh H , khóm 016, ng An Ninh, khu Tam Dân, TP. Cao Hùng, Đài Loan
ườ ế ệ ơ ư ấ ả c khi xu t c nh: Ph ng B n Gót, Vi t Trì,
ớ ữ ướ N i c trú tr ọ ỉ t nh Phú Th ị ễ ạ ạ Gi i tính: N ộ , sinh ngày 03/02/1995 t i B c Liêu. 256. Nguy n Th Nga Mu i
ạ ố i: S 14 ngõ 9 đ ng Trung Nguyên, khóm 016, ơ ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Trung S n, khu Thái Bình, TP. Đài Trung
ướ Ấ ư ộ c khi xu t c nh: p Phú Tòng, xã H ng H i, ơ ư ệ ấ ả ạ ớ ữ ạ ồ Gi i tính: N i TP. H Chí Minh N i c trú tr ợ ỉ huy n Vĩnh L i, t nh B c Liêu 257. Hàng Gia Gia, sinh ngày 20/6/1995 t
ệ ạ ố ườ i: S 166 đ ng Cao Bình 29 khóm 012, ph ng ườ ả ể ỉ Hi n trú t Bình Đ nh, khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng
ấ ả ố ườ c khi xu t c nh: S 273/5A đ ng Thái ậ ồ ớ ữ ơ ư N i c trú tr ườ Phiên, ph ộ ằ ồ Gi i tính: N ướ ng 9 qu n 11, TP. H Chí Minh ạ ế , sinh ngày 06/3/1986 t i Đ ng Nai. 258. Ts n Nh c D nh
ườ ng Gia Đông, khóm 012, ng Th i: S 2253 đ ượ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Th ượ ố ậ ng Gia Đông, khu H u Bích, TP. Đài Nam
ấ ả ấ ố c khi xu t c nh: S 102A, ph 7, p 4, xã ố ồ ỉ ớ ữ ướ ệ ị ạ ầ Gi i tính: N ơ i C n Th . ơ ư N i c trú tr ị ợ Phú L i, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ễ 259. Nguy n Th Loan , sinh ngày 08/01/1975 t
ườ ạ ế ỹ ắ ng Tây Th M B c, khóm 013, ệ ố i: S 72, đ ọ ậ ệ Hi n trú t ườ ph ậ ng Ng c Miêu, TP. Miêu L t, huy n Miêu L t
ơ ư ổ ấ ợ 14, p L i Dũ B, xã ấ ả ướ c khi xu t c nh: 453 t ầ ơ N i c trú tr An Bình, TP. C n Th ớ ữ ẩ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 07/8/1990 t i Vĩnh Long. 260. Mai C m Tú
ố ườ ng Châu Giang, khóm 017, ạ ơ i: S 3213 đ ủ ệ ồ ệ Hi n trú t ườ ph ng S n Th y, TP. Mã Công, huy n Bành H
ấ ả ướ ạ c khi xu t c nh: p Phú Th nh, xã Long Phú, ơ ư ệ ỉ ớ ữ Ấ N i c trú tr huy n Tam Bình, t nh Vĩnh Long ọ ễ ị ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 02/02/1993 t ơ i C n Th . 261. Nguy n Th Ng c Giao
ệ ế ườ ng Trung Hi u, khóm 018, ph ố i: S 2, đ ng ươ ơ ườ ạ Hi n trú t ế Trung Hi u, khu C ng S n, TP. Cao Hùng
ơ ư ấ ả ị ườ ng ư ầ ự N i c trú tr ơ Long H ng, qu n Ô Môn, TP. C n Th ớ ữ ạ ạ ị Gi i tính: N ướ c khi xu t c nh: khu v c Long Đ nh, ph ậ ậ , sinh ngày 10/6/1984 t ả ươ i H i D ng. 262. Ph m Th Thu n
ẻ ồ ng Đ i Đ ng, khóm ườ ầ ầ ế ạ ệ ố ạ ệ i: L u 6, s 3, h m 59, đ Hi n trú t ậ ầ ố ườ ng Ki n Qu c, TP. Đ Ph n, huy n Miêu L t 009, ph
ơ ư ấ ả ướ ỳ ả ươ ớ ữ ễ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 10/4/1995 t i Sóc Trăng. c khi xu t c nh: Thôn Thanh K , xã An N i c trú tr ệ ứ ỳ ỉ Thanh, huy n T K , t nh H i D ng ị 263. Nguy n Th Bích Loan
ạ ườ ươ ng V ng Công, khóm 024, ố i: S 543, đ ả Ứ ệ Hi n trú t ườ ph ng Qu ng ng, khu Lâm Viên, TP. Cao Hùng
ấ ả Ấ c khi xu t c nh: p An Th ng, xã An ơ ư ạ ỉ ườ N i c trú tr Th ch 1, huy n Cù Lao Dung, t nh Sóc Trăng ớ ữ ạ ồ Gi i tính: N i Đ ng Nai. ướ ệ 264. Cún A Moi, sinh ngày 02/9/1982 t
ạ ạ ố ườ ư i: S 78, đo n 6 đ ng Trung H ng, khóm 011, ệ ệ Hi n trú t ườ ph ng Tân Viên, TP. Đài Đông, huy n Đài Đông
ấ ả Ấ ệ ợ c khi xu t c nh: p 4, xã Phú L i, huy n ơ ư ị ớ ữ ướ N i c trú tr ỉ Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ị ẩ ạ ồ Gi i tính: N ồ ằ , sinh ngày 13/11/1984 t i Đ ng Tháp. 265. Văn Th C m H ng
ệ ườ ạ ố ườ i: S 191 đ ng Trung Chính, khóm 011, ph ng ọ Hi n trú t ắ Nhân Đ c, khu H c Giáp, TP. Đài Nam
ữ ố c khi xu t c nh: S 282/53C Bùi H u Nghĩa, ơ ư ườ ướ ậ ồ N i c trú tr ph ấ ả ạ ng 2, qu n Bình Th nh, TP. H Chí Minh ớ ữ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 25/10/1995 t i Sóc Trăng. ị 266. Trà Th Kim Loan
ạ ơ ng Trung S n, khóm 019, thôn ố i: S 615, đ ư ệ ả ệ ầ ườ Hi n trú t B n Phúc, xã L u C u, huy n Bình Đông, Đài Loan
ấ ả Ấ c khi xu t c nh: p An Th ng, xã An ơ ư ạ ướ ệ ỉ ườ N i c trú tr Th ch 1, huy n Cù Lao Dung, t nh Sóc Trăng ớ ữ ị ạ Gi i tính: N sinh ngày 17/4/1986 t ề i Ti n 267. Nguy n Th Thanh Nhàn, ễ Giang.
ệ ườ ạ ng Đ nh Đàm, khóm 020, thôn ỉ ệ ố i: S 26 đ Hi n trú t ả ộ Bíchàm, xã L c Th o, huy n Gia Nghĩa
ướ ơ ố ị c khi xu t c nh: Khu ph Hòa Th m 3, th ơ ư ấ ề ệ ỉ ấ ả N i c trú tr tr n Tân Hòa, huy n Gò Công Đông, t nh Ti n Giang ớ ữ ạ Gi i tính: N ươ , sinh ngày 18/8/2003 t ả i Qu ng ị 268. Hoàng Th Thùy D ng Ninh.
ạ ườ i: S 5, ngõ 205, đ ng Kim Hoàng, khóm 004, ố ồ ệ Hi n trú t ườ ph ng Kim H , khu Quan Âm, TP. Đào Viên
ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Yên Giang, huy n Yên ơ ư ư ướ ả ỉ ớ ữ N i c trú tr H ng, t nh Qu ng Ninh ị ọ ạ Gi i tính: N ế , sinh ngày 02/12/1984 t i Sóc 269. Hu nh Th Ng c Tuy n ỳ Trăng.
i: S 2, ngõ 11, đ ị ấ ố ươ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Bát Tr ườ ng Dân Sinh, khóm 005, ầ ệ ậ ậ ng, th tr n T p T p, huy n Nam Đ u
ấ ả ấ c khi xu t c nh: 172/2 p Phú Tây, xã An ệ ỉ N i c trú tr M , huy n K Sách, t nh Sóc Trăng ớ ữ ơ ư ỹ ầ ạ Gi i tính: N ướ ế ọ , sinh ngày 08/8/1996 t i Tây Ninh 270. Tr n Kim Ng c
ạ ố ườ ng Minh Thánh, khóm 017, ả ố ệ Hi n trú t ườ ph i: S 28, ngõ 22, đ ể ng Trung Th , khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng
ơ ư ướ ố ướ Ấ c khi xu t c nh: p Su i Cao, xã Ph c ấ ả ỉ ầ N i c trú tr ệ Đông, huy n Gò D u, t nh Tây Ninh
ớ ữ ầ ạ Gi i tính: N ị ằ , sinh ngày 01/01/1984 t i Sóc Trăng. 271. Tr n Th H ng
ệ ườ ạ ố ố ườ i: S 247, đ ng Tân Th , khóm 006, ph ng ụ Hi n trú t ễ Nam Li u, khu V Phong, TP. Đài Trung
ướ Ấ ạ ạ c khi xu t c nh: p Th nh Nhãn 1, xã Th nh ơ ư ớ ề ỉ ệ ậ ớ ữ ễ ạ Gi i tính: N ấ ả N i c trú tr ầ Th i Thu n, huy n Tr n Đ , t nh Sóc Trăng , sinh ngày 02/5/1992 t i Vĩnh Long. 272. Nguy n Thanh Thúy
ơ ố ườ ng S n Minh, khóm 013, ph ng ườ ả ể ạ ệ i: S 4333, đ Hi n trú t ượ ồ ng, khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng H ng L
Ấ ễ ơ ư ả ấ ả ỉ ớ ữ ỹ ướ N i c trú tr c khi xu t c nh: p M Hòa, xã Nguy n Văn ệ Th nh, huy n Bình Tân, t nh Vĩnh Long ọ ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 05/7/1994 t ơ i C n Th . ễ 273. Nguy n Ng c Hân
ệ ườ ạ ườ i: S 136, đ ng Sĩ Phong, khóm 001, ph ng Sĩ ố ề ầ Hi n trú t Phong, khu Ki u Đ u, TP. Cao Hùng
ấ ả ạ ộ c khi xu t c nh: p Th nh L c, xã Trung ờ ỏ ơ ư ạ ầ ơ Ấ ướ N i c trú tr ệ Th nh, huy n C Đ , TP. C n Th ớ ữ ạ ồ Gi i tính: N i Đ ng Nai. 274. Hong Sec Bình, sinh ngày 07/9/1997 t
ạ ố ng H Cam, khóm 004, thôn Hà ạ i: S 200 đ ạ ườ ệ ệ ắ Hi n trú t B c, xã V n Đan, huy n Bình Đông
ơ ư ố ấ ố c khi xu t c nh: S 31 ph 4 p 1 xã Phú ấ ả ỉ ướ ị ệ N i c trú tr Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ữ ỳ ạ ậ Gi i tính: N ồ , sinh ngày 09/7/1997 t i H u Giang. ị 275. Lê Th Hu nh Nga
ệ ố ạ ườ i: S 17 ngách 482 ngõ 460 đo n 1 đ ậ ườ ng Khê ng Đông Viên, khu Ô Nh t, TP. Đài ạ Hi n trú t Nam, khóm 004, ph Trung
ướ ậ
ớ ữ Ấ N i c trú tr c khi xu t c nh: p 1 xã Vĩnh Thu n Đông, ỹ ỉ huy n Long M , t nh H u Giang ị ượ ạ Gi i tính: N ồ i Đ ng ấ ả ậ ồ , sinh ngày 20/8/1993 t ng H ng ơ ư ệ ươ 276. D ng Th Ph Tháp.
ạ ố ườ ầ i: S 30 ngõ 701 đ ng Th n Châu, khóm 002, ệ Hi n trú t ườ ph ầ ng Khê Châu, khu Th n Cang, TP. Đài Trung
ơ ư Ấ ớ ộ ấ ả ỉ ớ ữ N i c trú tr ệ Đông, huy n L p Vò, t nh Đ ng Tháp ọ ắ ạ ồ Gi i tính: N ồ , sinh ngày 01/9/1988 t i Đ ng Nai. ướ c khi xu t c nh: p An Qu i, xã H i An ấ 277. Ch ng Ng c Hà
ườ ứ ạ ố ườ i: S 126 đ ng Nhân Đ c, khóm 015, ph ng ệ ụ Hi n trú t Th Lâm, khu Quan Âm, TP. Đào Viên
ơ ư ấ ả ệ ợ ị c khi xu t c nh: Xã Phù L i, huy n Đ nh ướ ồ ỉ N i c trú tr Quán, t nh Đ ng Nai ớ ạ Gi i tính: Nam ả ươ i H i D ng. 278. Lê Văn Toàn, sinh ngày 28/5/1983 t
ệ ườ ư ề ạ ố i: S 16 ngõ 468 đ ng Tuy n H ng, khóm 007, ệ ạ Hi n trú t thôn Tân Trang, xã V n Đan, huy n Bình Đông
ấ ả ề ệ ẩ ơ ư ẩ c khi xu t c nh: Xã C m Đi n, huy n C m ướ ả ươ ỉ ớ ễ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 03/01/2002 t i Lâm N i c trú tr Giàng, t nh H i D ng ầ 279. Nguy n Tr n Thành Công
Đ ng.ồ
ườ ầ ng Thúy Bình, khóm ầ ố ạ ệ i: L u 15 s 63 ngõ 84 đ Hi n trú t ạ ườ ng Th n Nông, khu Đ i Xã, TP. Cao Hùng 021, ph
ấ ả ố c khi xu t c nh: Khu ph 7 Liên Nghĩa, ồ ỉ N i c trú tr huy n Đ c Tr ng, t nh Lâm Đ ng ớ ữ ứ ầ ạ ồ Gi i tính: N i Đ ng Nai. ơ ư ướ ọ ệ 280. Phún L m Cú , sinh ngày 21/5/1989 t
ườ ắ ố ng Chính Khí B c, khóm ệ ả ạ ệ Hi n trú t i: S 17 ngõ 255 đ ườ ng Đông H i, TP. Đài Đông, huy n Đài Đông 023, ph
ơ ư ố ấ ố c khi xu t c nh: S 33 ph 1 p 2 xã Phú ấ ả ỉ ướ ị ệ ồ N i c trú tr Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 06/5/1985 t i Vĩnh Long. 281. Nguy n Thanh Thoa
ệ ạ ắ ộ i: S 2936, Loan N i, khóm 004, thôn Loan B c, ệ ố Hi n trú t ụ xã L c Túc, huy n Gia Nghĩa
ơ ư ố ị ấ c khi xu t c nh: S 175A/15, khóm 5, th tr n ấ ả ồ ỉ ồ N i c trú tr Long H , huy n Long H , t nh Vĩnh Long ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ướ ệ , sinh ngày 01/01/1982 t i Cà Mau. ạ 282. Ph m Th Y
ạ ầ ố ườ ạ i: T ng 4, s 25, ngõ 70, đo n 6, đ ườ ả ạ ng Trung ng V n Phúc, khu Nam C ng, ệ Hi n trú t ế Hi u Đông, khóm 004, ph Đài B cắ
ấ ả Ấ ệ ơ ư ướ c khi xu t c nh: p 01, xã Khánh An, huy n
ớ ặ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 13/7/1996 t i B c Liêu. N i c trú tr ỉ U Minh, t nh Cà Mau ị ề 283. Đ ng Th Ki u Nhi
ườ ạ ố i: S 2, đ ng Thành Đ c, khóm 015, thôn Trùng ệ ư ệ ứ Hi n trú t H ng, xã Tân Phong, huy n Tân Trúc
ướ Ấ ạ c khi xu t c nh: p 3, xã Phong Th nh Đông ấ ả ạ ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 15/11/1977 t ồ i TP. H Chí ơ ư N i c trú tr ệ ỉ A, huy n Giá Rai, t nh B c Liêu ị ề 284. Lê Th Ki u Trang Minh.
ạ ố ườ i: S 19, ngõ 175, đ ng Quang Hoa, khóm 011, ộ ố ệ Hi n trú t ườ ph ắ ng Trung L , khu Lô Châu, thành ph Tân B c
ấ ả ừ ườ ng 6, ướ N i c trú tr c khi xu t c nh: 165, Đào Duy T , ph ồ qu n 10, TP. H Chí Minh ớ ị ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ọ , sinh ngày 01/6/1988 t i TP. H Chí Minh. ơ ư ậ 285. Lý Th Ng c
ạ ả ố i: S 24, đ ng H i Phong, khóm 010, thôn ủ ệ ươ ệ Hi n trú t ượ Th ườ ị ng Phong, xã Nh Th y, huy n Ch ng Hóa
ầ ấ ả ồ N i c trú tr ph ớ ạ ắ ị Gi i tính: N ̃ ư ướ c khi xu t c nh: 237/114 Tr n Văn Đang, ậ ng 11, qu n 3, TP. H Chí Minh , sinh ngày 17/9/1992 t i B c Ninh. ơ ư ườ ị 286. Tr nh Th Hà
ệ ầ ườ ẻ i: T ng 69, s 22, h m 16, ngõ 22, đ ng Ki m ỉ ố ế ườ ng Nam Ch , khu Tân Doanh, TP. ạ Hi n trú t ệ Nghi p, khóm 021, ph Đài Nam
ấ ả ệ ơ c khi xu t c nh: Xã Giang S n, huy n Gia ướ ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Bình, t nh B c Ninh
ớ ễ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư ị ỹ ườ , sinh ngày 09/8/1988 t ơ i C n Th . 287. Nguy n Th M H ng
ườ ạ ạ ố i: S 63, ngõ 80, đ ệ Hi n trú t ườ ph ng Dân L c, khóm 035, ắ ng Bình Hà, khu Trung Hòa, TP. Tân B c
ơ ư ướ ươ ườ c khi xu t c nh: 159A, Đô L ng, ph ng ấ ả ị N i c trú tr ỉ 12, TP. Vũng Tàu, t nh Bà R a Vũng Tàu ớ ị ồ ễ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/8/1995 t ơ i C n Th . 288. Nguy n Th H ng Đào
ố ệ ườ i: S 8, ngách 58, ngõ 467, đo n 2, đ ng Trung ườ ạ ng Vĩnh Công, khu Trung Chính, TP. ạ Hi n trú t Hoa, khóm 006, ph Tân B cắ
ấ ả ạ ợ ầ ớ ươ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 30/6/1986 t ậ i H u c khi xu t c nh: p Th nh L i, xã Trung ơ ờ ỏ ng Dung ơ ư Ấ ướ N i c trú tr ệ ạ Th nh, huy n C Đ , TP. C n Th 289. Phan Th Ph Giang.
ạ ạ ườ ng V n Đôn, khóm 005, ph ng ố i: S 12, đ ạ ệ ạ ư ườ Hi n trú t V n H ng, khu Th ch Cang, TP. Đài Trung
ướ ự ọ c khi xu t c nh: Khu v c Tràng Th A, ố ấ ả ậ ứ ầ ố N i c trú tr ph ớ ế ạ Gi i tính: N ̃ ư ng Trung Nh t, qu n Th t N t, TP. C n Th ồ , sinh ngày 23/11/1978 t ơ i TP. H Chí Minh. ơ ư ườ ầ 290. Tr n Y n Thu
ệ ạ ố ườ i: T ng 7, s 18, ngõ 21, đo n 4, đ ơ ươ ầ ườ ư Hi n trú t khóm 015, ph ợ ạ ng Tân H i, ắ ng H ng X ng, khu Văn S n, TP. Tân B c
ấ ả c khi xu t c nh: 76/2/15 Phùng Tá Chu, KP8, ậ ồ ơ ư ườ ướ ạ N i c trú tr ph ớ ị Gi i tính: N ̃ ư ng An L c A, qu n Bình Tân, TP. H Chí Minh ạ ề , sinh ngày 24/01/1992 t ễ i Thái 291. Nguy n Th Thanh Huy n Bình.
ệ ạ ạ ườ i: S 11, ngõ 323, đo n 5, đ ươ ỹ ơ ố ườ ng Trung Hoa, ơ Hi n trú t khóm 003, ph ng M S n, khu H ng S n, TP. Tân Trúc
ướ ấ ả ệ ế c khi xu t c nh: Xã Nam Cao, huy n Ki n ơ ư ươ ỉ N i c trú tr X ng, t nh Thái Bình ớ ị ạ ả Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/9/1974 t i H i Phòng. ễ 292. Nguy n Th Chung
ạ ơ ượ ố ạ i: S 95, Th ạ ơ ị ấ ệ Hi n trú t ườ ph ướ ng Đ i S n C c, xóm 004, ậ ệ ậ ng Đ i S n, th tr n H u Long, huy n Miêu L t
ấ ả ướ ỏ ổ c khi xu t c nh: T 9, khu Quán S i, ph ườ ng ơ ư ư ậ ả ớ N i c trú tr D Hàng Kênh, qu n Lê Chân, TP. H i Phòng ạ ị ố ễ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 22/3/1994 t i An Giang. 293. Nguy n Th T Anh
ầ ố ườ ủ ạ i: T ng 2, s 39, đ ng Th y Tiêu, khu Đ m ệ ủ ạ Hi n trú t ắ Th y, TP. Tân B c
ướ ượ ấ ả c khi xu t c nh: p Th ị ấ ng II, th tr n Phú ơ ư ỹ ệ ỉ Ấ N i c trú tr M , huy n Phú Tân, t nh An Giang ớ ị ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 19/02/1981 t i H u Giang. ễ 294. Nguy n Th Loan
ườ ẻ ng Vũ Long, khóm ơ ố ộ ạ ạ ệ i: S 37, h m 55, ngõ 103, đ Hi n trú t ườ ng N i Liêu, khu An L c, TP. C Long 024, ph
ướ ướ ư ệ c khi xu t c nh: Xã Tân Ph c H ng, huy n ơ ư ụ ấ ả ơ ệ ầ N i c trú tr Ph ng Hi p, TP. C n Th
ớ ầ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 09/7/1993 t i Tây Ninh. 295. Tr n Th Thùy Dung
ệ ạ ạ i: T ng 4, s 70549, đo n 4, đ ầ ườ ố ư ố ườ ng Trung Hoa, ơ Hi n trú t khóm 008, ph ươ ng Ng u Ph , khu H ng S n, TP. Tân Trúc
ơ ư ướ Ấ ướ ạ c khi xu t c nh: p Thanh Ph c, xã Th nh ấ ả ỉ N i c trú tr Bình, huy n Tân Biên, t nh Tây Ninh ớ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư ệ ị ươ , sinh ngày 03/5/1990 t ả ươ i H i D ng. 296. Ph m Th H ng
ạ ọ ườ ố i: S 28 đ ng V ng Gian 5, khóm 007, ph ng ườ Ố ệ ọ Hi n trú t V ng Gian, khu Tân c, TP. Đào Viên
ứ ỳ ấ ả ệ ỳ ơ ư c khi xu t c nh: Xã Tân K , huy n T K ,
ớ ầ ạ ả Gi i tính: N ̃ ư ằ , sinh ngày 04/01/1993 t i H i Phòng. ướ N i c trú tr ả ươ ỉ t nh H i D ng ị 297. Tr n Th Thu H ng
ườ ố ng T L p, khóm ầ ự ậ ự ậ ạ ệ Hi n trú t i: T ng 2, s 8, ngách 214, đ ắ ườ ng T L p, khu Tân Trang, TP. Tân B c 007, ph
ướ ạ c khi xu t c nh: Xóm 7, thôn Tuy L c, xã ệ ả ớ ơ ư ủ ặ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Tháp. ấ ả N i c trú tr ủ ề Th y Tri u, huy n Th y Nguyên, TP. H i Phòng ị 298. Đ ng Th Thanh Trúc , sinh ngày 21/6/1992 t
ạ ầ ố ườ ậ ư i: T ng 2, s 88, đ ư ng Th p H ng 5, khóm 028, ắ ệ ệ Hi n trú t ườ ph ng Đông H ng, TP. Trúc B c, huy n Tân Trúc
ơ ư ạ ấ ả ị ướ ườ ỉ ớ ố c khi xu t c nh: S 128, Cách M ng Tháng ng 2, th xã Cao Lãnh, t nh Đ ng Tháp ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ồ i Nam Đ nh. ề , sinh ngày 03/4/1979 t N i c trú tr 8, khóm 4, ph ị ễ 299. Nguy n Th Huy n
ườ ố ỉ ầ ạ ạ ệ i: S 9, ngõ 132, đo n 2 đ Hi n trú t ng Trung Hoa, khóm ắ ạ ườ ng Đ nh Đ u, khu V n Hoa, TP. Tân B c 023, ph
ả ắ ấ ả ệ ả ướ c khi xu t c nh: Xã H i B c, huy n H i ị ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 11/10/1977 t ả ươ i H i D ng. ơ ư N i c trú tr ỉ ậ H u, t nh Nam Đ nh ươ 300. V ng Th Thúy Hà
ườ ể ầ ạ ố i: T ng 4, s 6, đ ệ Hi n trú t ườ ph ng Ti u Tây, khóm 006, ắ ng Tín Nghĩa, khu Sĩ Lâm, TP. Đài B c
ướ ấ ả ố c khi xu t c nh: 147/30, t 14, khu ph 2, ậ ồ N i c trú tr ph ổ ng Tân Phú, qu n 7, TP. H Chí Minh ớ ằ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 20/4/1984 t i Đ ng Nai. ơ ư ườ ồ 301. M ng V n Kín
ườ ầ ứ ố ạ ệ ng Văn Đ c, khóm i: T ng 2, s 2, ngõ 1, đ Hi n trú t ắ ụ ụ ưở ườ ng Th H ng, khu Th Lâm, Tân B c 022, ph
ướ ấ ợ ố c khi xu t c nh: 35, ph 6, p 5, xã Phú L i, ơ ư ệ ấ ả ồ ỉ N i c trú tr huy n Đình Quán, t nh Đ ng Nai ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 21/01/1979 t ọ i Phú Th . ễ 302. Nguy n Th Lũy
ệ ườ ạ ấ ư ng Ch n H ng, khóm 007, ph ườ ng ố ạ ồ i: S 382, đ Hi n trú t Tây H , khu Đ i Lý, TP. Đài Trung
ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Thanh Xá, huy n Thanh ọ ớ ướ N i c trú tr Ba, t nh Phú Th ị ạ ả Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 02/8/1982 t i H i Phòng. ơ ư ỉ 303. Đào Th Lan
ệ ạ ố ườ ứ ườ Hi n trú t i: S 3064, đ ng T Duy, khóm 015, ph ng
ề ả ắ Mãn Thúy, khu B n Ki u, TP. Tân B c
ơ ư ướ ự ạ c khi xu t c nh: Thôn Th ch L u, xã An ấ ả ả N i c trú tr Thái, huy n An Lão, TP. H i Phòng ớ ạ ạ ệ ị Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 29/11/1985 t i Sóc Trăng. 304. Th ch Th Bô Rum
ệ ạ ườ ứ ố i: T ng 11, s 55, ngõ 373, đ ầ ườ ng Phúc Đ c, ả Hi n trú t khóm 005, ph ắ ng Nhân Phúc, khu Nam C ng, TP. Đài B c
Ấ ở ạ c khi xu t c nh: p S T i A, xã Vĩnh ấ ả ỉ c, huy n Vĩnh Châu, t nh Sóc Trăng ớ ướ N i c trú tr ệ Ph ị ơ ư ướ ỳ ạ Gi i tính: N ̃ ư ư, sinh ngày 14/9/1988 t i Sóc Trăng. 305. Hu nh Th Bích Nh
ệ ườ ạ ườ i: S 381, đ ng Long Ân, khóm 014, ph ng ố ị ấ ệ Hi n trú t ứ Long Đ c, th tr n Tô Áo, huy n Nghi Lan
Ấ ả ầ ướ ư c khi xu t c nh: p B ng C n, xã B o Hòa, ơ ư ệ N i c trú tr ộ ỉ huy n Xuân L c, t nh Đ ng Nai ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ằ , sinh ngày 03/4/1985 t i Bình ấ ả ồ 306. Nguy n Th Thu H ng ễ Thu n.ậ
ệ ạ ươ ệ ố Hi n trú t ầ Phong, xã Bì Đ u, huy n Ch ư i: S 2223, ngõ Hòa H ng, khóm 014, thông Hòa ng Hóa
ơ ư ướ ấ ả ử ệ c khi xu t c nh: Phan Rí C a, huy n Tuy ậ ỉ N i c trú tr Phong, t nh Bình Thu n ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ị ả , sinh ngày 24/4/1981 t i Nam Đ nh. ễ 307. Nguy n Th H o
ườ ả ầ ạ ố ng B o Ki u, khóm 012, i: T ng 4, s 31, đ ế ệ Hi n trú t ườ ph ề ắ ng Tân An, khu Tân Đi m, TP. Tân B c
ấ ả ệ ả ơ ư ậ ả c khi xu t c nh: Xã H i Hà, huy n H i H u,
ớ ồ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 02/02/1977 t i Đ ng Nai. ướ N i c trú tr ị ỉ t nh Nam Đ nh ọ ị 308. H Th Ng c Thúy
ầ ườ i: T ng 5, s 5, ngách 2, ngõ 423, đ ườ ố ng Viên ng Gia Tân, khu Trung Hòa, TP. Tân ệ ạ Hi n trú t ơ S n, khóm 002, ph B cắ
ướ ả ấ ườ c khi xu t c nh: K4/41, p Tân B n, ph ng ơ ư ử ấ ả ỉ ồ ớ ị Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr B u Hòa, TP. Biên Hòa, t nh Đ ng Nai ạ , sinh ngày 27/3/1994 t ệ i Ngh An. 309. Phan Th Loan
ệ ườ ạ ạ ượ ng ng Đ i Trí, khóm 032, thôn Ph ệ ố i: S 75, đ ồ Hi n trú t ẩ Hoàng, xã H Kh u, huy n Tân Trúc.
ấ ả ệ ợ ỳ c khi xu t c nh: Xã Văn L i, huy n Qu
ớ ơ ư N i c trú tr ỉ ợ H p, t nh Ngh An ộ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. ướ ệ 310. L c Xay Vành , sinh ngày 26/8/1992 t
ạ ố ư ơ ng Tân H ng, khóm 017, thôn S n ườ ệ ệ ỳ i: S 252, đ Hi n trú t K , xã Tân Phong, huy n Tân Trúc
ơ ư ấ ả ả ỹ ỉ ệ ồ ớ ạ ộ ị Gi i tính: N ̃ ư ấ ướ c khi xu t c nh: 145, p Tân Hòa, xã B o N i c trú tr ẩ Bình, huy n C m M , t nh Đ ng Nai , sinh ngày 06/10/1969 t i Hà N i. 311. Bùi Th Ngân
ệ ạ ườ ứ ườ Hi n trú t ố i: S 1, đ ng Phúc Đ c, khóm 011, ph ng
ứ ệ ắ Phúc Đ c, TP. Trúc B c, huy n Tân Trúc
ướ ấ ả ươ ệ ả c khi xu t c nh: Xã T o D ng Văn, huy n N i c trú tr Ứ ơ ư ộ ng Hòa, TP. Hà N i ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 12/02/1979 t i Thanh Hóa. 312. Lê Th Thúy
ườ ạ ầ ng Nhân Ái, khóm 009, i: T ng 6, s 43, đ ứ ầ ệ Hi n trú t ườ ph ố ắ ng Bì Đ u, khu Bát Đ c, TP. Tân B c
ấ ả ệ ả ướ c khi xu t c nh: Xã Tĩnh H i, huy n Tĩnh
ớ ọ ỳ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 07/6/1992 t i Tây Ninh. ơ ư N i c trú tr ỉ Gia, t nh Thanh Hóa 313. Hu nh Th Ng c Trinh
ạ ng u S , khóm 013, i: S 526, đo n 2, đ ươ ệ Hi n trú t ườ ph ố ạ ượ ng Cao Th ườ Ấ ư ng, khu D ng Mai, TP. Đào Viên
ướ Ấ ầ ườ ả ng, xã H o ơ ư ướ ấ ả c khi xu t c nh: p C u Tr ỉ ớ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr ệ Đ c, huy n Châu Thành, t nh Tây Ninh , sinh ngày 21/3/1988 t ơ i C n Th . ị 314. Võ Th Xuân Hoa
ố ệ ườ i: S a 42, h m 22, ngõ Trung Hi u, đ ả ng ề ườ ứ ế ng Phú Đ c, khu B n Ki u, TP. ẻ ạ Hi n trú t ế Trung Hi u, khóm 021, ph Tân B cắ
ơ ư ấ ả ự ườ ng Châu c khi xu t c nh: Khu v c 14, ph ầ ướ ậ ơ N i c trú tr Văn Liêm, qu n Ô Môn, TP. C n Th ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ằ , sinh ngày 04/8/1993 t i Đ ng Tháp. ị 315. Võ Th Thúy H ng
ố ệ i: S 49, h m 35, ngõ 320, đo n 5, đ ỹ ơ ườ ơ ườ ạ ẻ ng Trung ươ ng M S n, khu H ng S n, TP. Tân ạ Hi n trú t Hoa, khóm 002, ph Trúc
ướ Ấ c khi xu t c nh: p Phú Hòa, xã Phú Long, ơ ư ệ ấ ả ồ N i c trú tr huy n Châu Thành, t nh Đ ng Tháp ớ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư ỉ sinh ngày 15/6/1996 t i H u Giang. ễ 316. Nguy n Thùy Liên,
ườ ụ ầ ố ng Th y Khánh, khóm ụ ạ ệ Hi n trú t i: T ng 11, s 3891, đ ườ ng Th y Khánh, khu Đào Viên, TP. Đào Viên 013, ph
Ấ ạ c khi xu t c nh: p Đông Th nh A, xã Đông ậ ướ N i c trú tr ệ Ph c, huy n Châu Thành, t nh H u Giang ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ỉ , sinh ngày 26/6/1983 t ệ i Ngh An. ơ ư ướ 317. Hoàng Th Vinh
ạ ố ườ i: S 311, ngõ 456, đ ng Đinh Đài, khóm 008, ụ ệ Hi n trú t ườ ph ng Đinh Đài, khu V Phong, TP. Đài Trung
ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Thanh Hòa, huy n Thanh ệ ỉ ớ ơ ư N i c trú tr ươ Ch ồ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 23/8/1987 t ơ i C n Th . ướ ng, t nh Ngh An ế ị 318. H Th Tuy t Nguyên
ườ ạ ầ ng Tân Minh, khóm 005, ộ ồ ỹ ệ Hi n trú t ườ ph ố i: T ng 2, s 3697, đ ắ ng Châu M , khu N i H , Đài B c
Ấ ộ c khi xu t c nh: p Long Châu, xã Tân L c,
ớ ươ ạ Gi i tính: N ̃ ư ả , sinh ngày 22/12/1976 t i TP. H ồ
ấ ả ướ ơ ư N i c trú tr ố ơ ầ ố ậ qu n Th t N t, TP. C n Th ụ ề 319. Ki u Th y Ph ng Th o Chí Minh.
ệ ạ ạ ầ ố ườ Hi n trú t i: T ng 4, s 24, ngách 2, ngõ 29, đo n 4, đ ng
ư ườ ư ơ ng Minh H ng, khu Văn S n, H ng Long, khóm 005, ph Đài B cắ
Ấ ậ c khi xu t c nh: p B n Đình, xã Nhu n ơ ư ứ ấ ả ồ ế N i c trú tr Đ c, huy n C Chi, TP. H Chí Minh ớ ướ ủ ọ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 10/5/1992 t i Tây Ninh. ệ ị 320. Chung Th Ng c Giàu
ố ườ ạ i: T ng 5, s 32, đ ng L c, khóm 016, ạ ầ ự ườ ầ ườ ng Tr ầ ệ Hi n trú t ườ ph ậ ng T C ng, TP. Đ u Ph n, Miêu L t
ướ Ấ ồ c khi xu t c nh: p C y Xiêng, xã Đ ng ơ ư ở ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ầ N i c trú tr ỉ ệ Kh i, huy n Châu Thành, t nh Tây Ninh ị ậ , sinh ngày 12/6/1988 t i Thanh Hóa. ễ 321. Nguy n Th V n
ườ ạ ầ ạ ố i: T ng 2, s 29, đ ệ Hi n trú t ườ ph ng Đ i Thành, khóm 047, ắ ụ ng Nam Viên, khu Th Lâm, TP. Tân B c
ấ ả ướ ệ ả ơ ư ả ớ N i c trú tr ươ Qu ng X ng, t nh Thanh Hóa ị c khi xu t c nh: Xã Qu ng Chính, huy n ỉ ọ ạ ầ ễ Gi i tính: N ̃ ư ư, sinh ngày 21/10/1985 t ơ i C n Th . 322. Nguy n Th Ng c Nh
ệ ạ ạ ố ườ ạ ng Đ i i: S 252, Đ i Loan, khóm 001, ph ọ Hi n trú t Loan, khu H c Giáp, TP. Đài Nam
ấ ả Ấ ớ ớ c khi xu t c nh: p Th i Hòa, xã Th i ơ ư ạ ơ ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ầ , sinh ngày 30/12/1996 t i Bà R a Vũng ướ N i c trú tr ớ ệ Th nh, huy n Th i Lai, TP. C n Th ễ 323. Nguy n Thanh Phi Tàu.
ườ ạ ả ố i: S 120, đ ng Qu ng Hi n 1, khóm 023, thông ệ ạ ệ ề Hi n trú t ươ Đ o H ng, xã Cát An, huy n Hoa Liên
ướ Ấ ế c khi xu t c nh: p Tân Ti n, xã Châu Pha, ơ ư ệ ấ ả ị ớ ị Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr ỉ huy n Tân Thành, t nh Bà R a Vũng Tàu ạ , sinh ngày 12/8/1987 t i Thái Bình. ễ 324. Nguy n Th Ngát
ệ ạ ườ ắ ng Văn Hóa B c, ố i: T ng 5, s 24, ngõ 83, đ ườ ầ ườ ọ Hi n trú t khóm 008, ph ng Tr ắ ng An, khu Tam Tr ng, TP. Tân B c
ướ ấ ả ư ệ ơ ư c khi xu t c nh: Xã Vũ Đoài, huy n Vũ Th ,
ớ ọ ị ạ N i c trú tr ỉ t nh Thái Bình ễ Gi i tính: N ̃ ư ả , sinh ngày 10/7/1989 t i Tây Ninh. 325. Nguy n Th Ng c Th o
ườ ụ ệ ầ ố i: T ng 4, s 07, ngõ 90, đ ng D Dân, khu Tân ạ Hi n trú t Trang, TP. Tân B cắ
ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p Tân Xuân, xã Tân Phú, ỉ N i c trú tr huy n Tân Châu, t nh Tây Ninh ớ ạ ơ ư ệ ướ Gi i tính: N ̃ ư ươ , sinh ngày 02/5/1983 t ồ i Đ ng ươ ng H ng Ph ng 326. Ch Nai.
ườ ố i: S 24, ngõ 378, đ ng Trung S n, khóm 020, ạ ộ ộ ệ Hi n trú t ườ ph ơ ng L c Liên, khu Sa L c, TP. Đài Trung
ố ấ ố c khi xu t c nh: S 11, ph 3, p 1, xã Phú ồ N i c trú tr L i, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ướ ệ ị ị ươ ạ Gi i tính: N ̃ ư ả , sinh ngày 22/4/1987 t ồ i TP. H ấ ả ỉ ng Th o ơ ư ợ ầ 327. Tr n Th Ph Chí Minh.
ệ ầ i: T ng 4, s 18, ngách 7, ngõ 82, đ ườ ơ ườ ả ạ Hi n trú t Hòa, khóm 014, ph ố ả ng C nh ắ ng C nh Đông, khu Văn S n, Đài B c
ướ ườ ậ ấ ả c khi xu t c nh: ph ồ ng 6, qu n 6, TP. H ơ ư N i c trú tr Chí Minh ớ ọ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/10/1971 t i Phú Yên. ị 328. Lê Th Ng c Bích
ạ ố ườ ơ i: S 1381, Châu Giang, khóm 001, ph ng S n ệ ủ ồ Hi n trú t Th y, Mã Công, Bành H
ơ ư ấ ả ướ ạ ỉ ớ ỹ N i c trú tr Hòa Phong, huy n Tây Hòa, t nh Phú Yên ạ ồ ồ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 20/10/1995 t i Đ ng Nai. c khi xu t c nh: Thôn M Th nh Đông 2, xã ệ 329. L Cóng L nh
ườ ạ ạ ườ ạ ng Đ i Đ , khóm 008, ph ng Đ i ố i: S 67, đ ầ ệ ỗ ỗ Hi n trú t Đ , khu Th n Cang, TP. Đài Trung
ơ ư ướ ố ố ấ ng s 15, p Tân ồ ớ ị ồ ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ườ c khi xu t c nh: S 2, đ N i c trú tr ỉ ả ệ Hoa, xã Bàu Hàm, huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai , sinh ngày 13/8/1985 t i Phú 330. Nguy n Th H ng Nhung Th .ọ
ẻ ng Tín Nghĩa, khóm ố ạ ườ ạ ệ i: S 6, h m 78, ngõ 77, đ Hi n trú t ế ườ ng Đ i Trang, khu Ngô Th , TP. Đài Trung 025, ph
ươ ng Xá, c khi xu t c nh: Khu 4, xã Ph ọ ơ ư ệ ỉ ấ ả ướ N i c trú tr huy n C m Khê, t nh Phú Th ớ ủ ễ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 08/6/1991 t i Khánh ẩ 331. Nguy n Th Th y Tiên Hòa.
ườ ạ i: T ng 137, s 111, đ ng Tân An, khóm 011, ầ ư ệ Hi n trú t ườ ph ố ng Tân H ng, khu Thái Bình, TP. Đài Trung
ấ ả ử ợ ơ ư c khi xu t c nh: C u L i 3, Cam Hòa, TP.
ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ắ , sinh ngày 01/4/1992 t i Đ ng Nai. ướ N i c trú tr ỉ Cam Ranh, t nh Khánh Hòa ọ 332. M c Sí C m
ầ ệ ế ạ ng Trung Hi u ườ ư ả ố ườ i: T ng 12, s 246, đo n 5, đ ng Qu ng C , khu Tín Nghĩa, TP. Đài ạ Hi n trú t Đông, khóm 003, ph B cắ
ơ ư ị ấ c khi xu t c nh: 154, Khóm 3, khu 6, th tr n ấ ả ỉ ồ ớ N i c trú tr Tân Phú, huy n Tân Phú, t nh Đ ng Nai ạ Gi i tính: N ̃ ư ị ồ , sinh ngày 20/6/1990 t ọ i Phú Th . ướ ệ 333. Đào Th H ng
ạ ư ố ng Khâu Th , khóm 034, thôn Ng u ệ ố ườ ố i: S 57, đ Hi n trú t ệ Th , xã Đài Tây, huy n Văn Lâm
ướ ấ ả ứ c khi xu t c nh: Khu 6, xã Kim Đ c, TP. ơ ư ệ ọ N i c trú tr Vi ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ế , sinh ngày 01/9/1984 t i Trà Vinh. ỉ t Trì, t nh Phú Th ọ ị 334. Lê Th Ng c Hi u
ầ ố ạ ng Hoa Đông, khóm 002, ườ i: T ng 15, s 312, đ ề ệ Hi n trú t ườ ph ắ ả ng Hoa Đông, khu B n Ki u, TP. Tân B c
Ấ ị ướ c khi xu t c nh: p Đ nh Phú B, xã Long ể ơ ư ờ ấ ả ỉ N i c trú tr Th i, huy n Ti u C n, t nh Trà Vinh ớ ệ ị ồ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư ầ ả , sinh ngày 01/9/1984 t i H u Giang. 335. Đàm Th H ng Ngo n
ạ ệ ườ ư ẻ i: S 65, h m 80, ngõ 63, đ ố ườ ư ng Trung H ng, ng Đông H ng, khu Long Đàm, TP. Đào Hi n trú t khóm 005, ph Viên
ướ ậ ấ ả ậ ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư Ấ c khi xu t c nh: p 7, xã Vĩnh Thu n Đông, N i c trú tr ỹ ỉ huy n Long M , t nh H u Giang , sinh ngày 13/02/1990 t ả ươ i H i D ng. ơ ư ệ 336. Bùi Th Chang
ườ ầ ạ ố i: T ng 5, s 86, đ ệ Hi n trú t ườ ph ng Thiên An, khóm 005, ắ ng Vĩnh Công, khu Trung Chính, Đài B c
ấ ả ệ ề ẩ ơ ư ẩ c khi xu t c nh: Xã C m Đi n, huy n C m ướ ả ươ ỉ ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ệ , sinh ngày 01/01/1989 t i Sóc N i c trú tr Giàng, t nh H i D ng ị 337. Nguy n Th Thúy Nguy n ễ Trăng.
ườ ạ ố i: S 329, đo n 2, đ ạ ng Đông Đ i, khóm 007, ắ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Phúc Lâm, khu B c, TP. Tân Trúc
ướ ườ ng
ớ ỳ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i TP. H Chí Minh. ấ ả ơ ư c khi xu t c nh: 5B Phan Chu Trinh, ph N i c trú tr ạ ồ ậ 2, qu n Bình Th nh, TP. H Chí Minh ị, sinh ngày 12/8/1987 t 338. Hu nh Vĩnh Nh
ạ ố ườ i: S 8, ngõ 147, đ ng Trung Thành, khóm 015, ệ Hi n trú t ườ ph ắ ng Trung Toàn, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ướ ấ ả ố ườ c khi xu t c nh: S 57/36, đ ư ậ ố ng s 3, ồ N i c trú tr ph ớ ng Bình H ng Hòa A, qu n Bình Tân, TP. H Chí Minh Ử ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 15/8/1992 t i Đ ng Nai. ơ ư ườ 339. Phu ng Múi
ườ ẻ ố ng Trung Hoa, khóm ị ấ ề ạ ệ i: S 18, h m 8, ngõ 42, đ Hi n trú t ạ ườ ng Đi n Tâm, th tr n Đ i Khê, TP. Đào Viên 014, ph
ố ấ ố c khi xu t c nh: S 28, ph 1, p 1, xã Phú ơ ư ợ ấ ả ỉ ướ ị ệ ồ ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr L i, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai , sinh ngày 25/9/1979 t ọ i Phú Th . 340. Hoàng Th Lan
ệ ạ ố ố ườ i: S 81, ph Ngũ Th ụ ng, C m 1, ph ng Hành ơ ườ Hi n trú t ắ Nhân, khu Trung S n, TP. Đài B c
ấ ả ệ ướ ơ ư c khi xu t c nh: Khu 8, xã Phù Ninh, huy n
ớ N i c trú tr ỉ Phù Ninh, t nh Phú Th ị ươ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. ọ ế , sinh ngày 22/8/1992 t ng Th Ánh Tuy t 341. L
ườ ề ố ầ ẩ ạ ệ ng Tri u Châu, khóm Hi n trú t i: T ng 6, s 9110, đ ắ ạ ườ ng C m An, khu Đ i An, TP. Đài B c 005, ph
ơ ư ướ ấ ả Ấ ệ ợ c khi xu t c nh: p 4, xã Bình L i, huy n ử ớ N i c trú tr ỉ Vĩnh C u, t nh Đ ng Nai ị ạ Gi i tính: N ̃ ư i Tây Ninh. ồ ễ 342. Nguy n Th Kim , sinh ngày 10/9/1993 t
ạ ệ i: T ng 3, s 215, đ ầ ườ ố ả ụ ả ườ ng Tam Ch o T Khanh, ươ ng Ch o Phong, khu Th y Ph ử ng, TP. Tân Hi n trú t khóm 007, ph B cắ
Ấ ấ ả ướ c khi xu t c nh: p Sân Bay, xã Tân Phong, ỉ N i c trú tr huy n Tân Biên, t nh Tây Ninh ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 17/5/1984 t ọ i Phú Th . ơ ư ệ ỗ ẩ 343. Đ C m Hoàn
ệ ườ ạ ả ố ườ ng H i Bân, khóm 017, ph ng i: S 2322, đ ủ Hi n trú t ộ Vũ L c, khu Thanh Th y, TP. Đài Trung
ơ ư ụ ệ ệ c khi xu t c nh: Xã Th c Luy n, huy n ấ ả ọ ơ N i c trú tr Thanh S n, t nh Phú Th ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ướ ỉ ị ả , sinh ngày 23/3/1990 t ọ i Phú Th . ễ 344. Nguy n Th H i
ệ ườ ư ạ ố ng Tân H ng, khóm 007, i: S 59, ngõ 67, đ ơ ư ệ Hi n trú t thôn Tân H ng, xã Hoành S n, huy n Tân Trúc
ấ ả ọ ộ ị ơ ư c khi xu t c nh: Xã Hà L c, th xã Phú Th ,
ớ ỹ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 09/01/1992 t i TP. H Chí Minh. ướ N i c trú tr ọ ỉ t nh Phú Th 345. Lâm M Khanh
ườ ng Sa Đi n, khóm 007, ạ i: S 566, đo n 2, đ ạ ố ỗ ỗ ệ Hi n trú t ườ ph ề ạ ạ ng Đ i Đ , khu Đ i Đ , TP. Đài Trung
ậ ườ ng c khi xu t c nh: 228/6, H u Giang, ph ồ ớ ể ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 10/01/1982 t i Kiên Giang. ấ ả ướ ơ ư N i c trú tr ậ 9, qu n 6, TP. H Chí Minh 346. Mã Ti u Linh
ạ ầ ố i: T ng 3, s 181, ngách 2, ngõ 245, đo n 2, ả ườ ướ ọ ạ c Th , khu B n ng Ph ệ Hi n trú t ườ đ ng Tam Dân, khóm 007, ph ắ ề Ki u, TP. Tân B c
ấ ả ướ ị ấ ứ ố c khi xu t c nh: Khu ph 1, th tr n th 11, ơ ư ệ N i c trú tr huy n An Minh, t nh Kiên Giang ớ ề ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư i H u Giang. ỉ 347. Ngô Huy n Trân , sinh ngày 25/4/1994 t
ạ ố i: S 54, ngõ 412, đ ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Long Giang, khóm 028, ắ ơ ng Hành Nhân, khu Trung S n, TP. Đài B c
ơ ư ướ ạ ươ ng L c, xã Ph ng ệ ươ N i c trú tr Bình, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ớ ễ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư Ấ ậ ề , sinh ngày 28/7/1982 t ả ươ i H i D ng. ấ ả c khi xu t c nh: p Ph ỉ ệ ụ 348. Nguy n Th Thu Hi n
ệ ườ ố ườ i: S 957, đ ng Vĩnh An, khóm 006, ph ng ạ Hi n trú t ố Trung Ph , khu Đào Viên, TP. Đào Viên
ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Chí Minh, huy n Chí
ớ ề ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 20/5/1990 t ọ i Phú Th . ơ ư ướ N i c trú tr ỉ ả ươ Linh, t nh H i D ng ề 349. Ki u Huy n Trang
ườ ng Cát T ng, khóm 005, i: S 16, ngõ 280, đ ư ươ ệ ầ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Th ườ ố ậ ầ ng H ng, Đ u Ph n, huy n Miêu L t
ơ ư ươ ệ c khi xu t c nh: Xã H ng Lung, huy n ướ N i c trú tr ỉ Sông Thao, t nh Phú Th ớ ạ ả Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ọ ị ồ , sinh ngày 27/12/1990 t i H i Phòng. 350. Ngô Th H ng
ụ ố ố ư ạ ệ i: S 34, ngách 81, ngõ 600, ph Tân Sinh, C m Hi n trú t ườ ng Tân Trang, khu L Trúc, Đào Viên 010, ph
ấ ả ệ ắ ậ c khi xu t c nh: Xã N m Lúc, huy n B c
ớ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư ị ươ , sinh ngày 28/3/1987 t i H u Giang. ướ ơ ư N i c trú tr ỉ Hà, t nh Lào Cai 351. Đoàn Th H ng
ệ ạ ầ ườ ử Hi n trú t ố i: T ng 2, s 7, ngõ 167, đ ng C u Xuyên,
ườ khóm 019, ph ắ ư ng Vĩnh An, khu L Châu, TP. Tân B c
ơ ư ướ Ấ c khi xu t c nh: p Đông An 2A, xã Tân ấ ả ỉ ậ ị ớ ọ ạ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 10/3/1997 t i Sóc Trăng. N i c trú tr ả Thành, th xã Ngã B y, t nh H u Giang 352. Ph m Th Ng c Hân
ạ ệ ầ ắ i: T ng 8, s 14, ngách 69, ngõ 169, đ ng B c ườ ủ ườ ứ ạ ố ng Chính Đ c, khu Đ m Th y, TP. Tân Hi n trú t Tân, khóm 011, ph B cắ
ấ ả ướ Ấ ữ ứ c khi xu t c nh: p Phú Th , xã Phú H u, ơ ư ệ ỉ N i c trú tr huy n Long Phú, t nh Sóc Trăng ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ị ườ , sinh ngày 28/02/1987 t i Vĩnh Long. ễ 353. Nguy n Th H ng
ạ ố ườ i: S 2, ngõ 235, đ ạ ng Chính Đ i, khóm 011, ệ Hi n trú t ườ ph ng Luân Bình, khu Quan Âm, TP. Đào Viên
ướ ấ ả Ấ ậ ậ ớ c khi xu t c nh: p Thu n Th i, xã Thu n
ớ ơ ư N i c trú tr ị Ạ n, th xã Bình Minh, t nh Vĩnh Long ị ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư ỉ , sinh ngày 10/4/1993 t ơ i C n Th . 354. Lê Th Cúc
ệ ườ ẻ ạ ố i: T ng 3, s 12, h m 132, đ ầ ườ Hi n trú t khóm 009, ph ố ng Trung Qu c, ắ ng Vĩnh Phúc, khu Vĩnh Hòa, TP. Tân B c
ấ ả Ấ ớ ớ ơ ư ạ ầ ớ ướ N i c trú tr ệ ớ Th nh, huy n Th i Lai, TP. C n Th ị ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư c khi xu t c nh: p Th i Bình A, xã Th i ơ , sinh ngày 06/10/1991 t ồ i TP. H 355. Nguy n Th Thanh Loan Chí Minh.
ệ ườ ạ ố ng Ph Tân, khóm ố i: S 1, ngách 5, ngõ 61, đ Hi n trú t ắ ố ố 043, ph Ph Tân, khu Thân Khanh, TP. Tân B c
ễ c khi xu t c nh: 337/1, Nguy n Duy, ph ườ ng
ớ ị ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/01/1996 t ơ i C n Th . ấ ả ướ ơ ư N i c trú tr ồ ậ 15, qu n 8, TP. H Chí Minh 356. Cao Th Châu Đon
ệ ạ ườ i: S 7, ngách 1, ngõ 491, đ ng Trung Phong, ố ườ ể Hi n trú t khóm 015, ph ng Đi u Lâm, khu Long Đàm, TP. Đào Viên
ớ ườ ng c khi xu t c nh: Khu v c Tân Qu i, ph ầ ấ ả ố ướ ậ ớ ấ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. ự ơ ư N i c trú tr ố ơ ư Tân H ng, qu n Th t N t, TP. C n Th 357. Vòng C m Phóng , sinh ngày 26/3/1987 t
ệ ẻ ạ ố ườ Hi n trú t khóm 008, ph ườ ng Trung Chính, i: S 42, ngõ 3, h m 185, đ ắ ư ng Quang Hoa, khu L Châu, TP. Tân B c
ấ ả ấ ố c khi xu t c nh: S nhà 77A, ph 4, p 4, xã ướ ệ ố ồ ớ ươ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. ơ ư N i c trú tr ỉ ị ợ Phú L i, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ạ 358. D ng Xuân Hà , sinh ngày 01/11/1986 t
ố ầ ế ố ắ ạ ệ i: T ng 31, s 77, ph Đông Quang Đông, khóm Hi n trú t ườ ng Ki n Thành, khu B c, TP. Đài Trung 028, ph
ơ ư ướ c khi xu t c nh: p Tân Thành, xã Thanh ả ấ ả ỉ N i c trú tr Bình, huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai ớ ệ ị ẩ ầ ạ Gi i tính: N ̃ ư Ấ ồ , sinh ngày 10/02/1989 t i Cà Mau. 359. Tr n Th C m Lil
ệ ạ ườ ườ Hi n trú t ố i: S 73, đ ng Phúc Tam, khóm 004, ph ng Bát
ấ ổ ơ Phúc, khu Th t Đ , TP. C Long
Ấ ề c khi xu t c nh: p Tân Đi n A, xã Phú Tân, ơ ư ệ ỉ ấ ả ướ N i c trú tr huy n Phú Tân, t nh Cà Mau ớ ị ươ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 23/01/1986 t ọ i Phú Th . 360. Lê Th Ph ng Nhung
ườ ạ ư ậ ng Th p H ng, khóm 001, ầ ắ ố ệ ệ Hi n trú t ườ ph i: T ng 5, s 295, đ ng Trúc B c, huy n Tân Trúc
ườ ị ướ ơ ư ấ ả c khi xu t c nh: Ph ng Phong Châu, th xã ọ ớ N i c trú tr ọ ỉ Phú Th , t nh Phú Th ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 23/8/1988 t ả ươ i H i D ng. 361. Hoàng Th Vân
ệ ạ ườ i: S 10, ngách 93, ngõ 296, đ ng Oanh Đào, ố ườ Hi n trú t khóm 027, ph ắ ng Vĩnh Cát, khu Oanh Ca, TP. Tân B c
ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Quang Minh, huy n Gia
ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ắ , sinh ngày 26/02/1987 t i Vĩnh Long. ướ ơ ư N i c trú tr ả ươ ộ ỉ L c, t nh H i D ng ị ễ 362. Nguy n Th Th m
ự ườ ườ ạ ố i: S 41, đ ng T C ng, khóm 004, thôn Nam ệ ệ ươ Hi n trú t ộ D ng, xã Luân B i, huy n Vân Lâm
ấ ả ỹ ợ Ấ ệ ỹ
ớ ữ ạ ồ Gi i tính: Nam ướ c khi xu t c nh: p M L i, xã Thi n M , N i c trú tr ỉ huy n Trà Ôn, t nh Vĩnh Long ệ , sinh ngày 30/7/2002 t i TP. H Chí Minh. ơ ư ệ 363. Hoàng H u Vi t
ườ i: T ng 2, s 24, ngõ 47, ph Thiên T ượ ệ Hi n trú t ườ 14, ph ầ ạ ợ ng H p Ph ố ố ụ ng, c m ắ ng, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ứ ệ ễ ơ ư ướ c khi xu t c nh: Thôn 2, xã Đ c Li u, huy n N i c trú tr ỉ Bù Đăng, t nh Bình Ph ớ ễ ạ ộ Gi i tính: N ̃ ư ươ , sinh ngày 29/9/2000 t i Hà N i. ấ ả ướ c 364. Nguy n Thanh H ng
ạ ố ư ả ổ ng Qu ng H ng, t 8, i: S 82, ngõ 1360, đ ả ư ườ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ng Qu ng H ng, khu Bát Đ c, TP. Đào Viên
ấ ả ộ ị ấ ơ c khi xu t c nh: Xóm N i, th tr n Chúc S n,
ớ ơ ư N i c trú tr ươ ệ huy n Ch ọ ạ ạ Gi i tính: Nam ướ ộ ng M , TP. Hà N i , sinh ngày 09/4/2000 t i Hà Nam. ỹ 365. Ph m Ng c Giang
ạ ố ng H nh Phúc, khóm 001, ề ệ Hi n trú t ườ ph ườ ạ i: S nhà 302, đ ắ ả ạ ng H nh Phúc, khu B n Ki u, TP. Tân B c
ơ ư ậ ạ c khi xu t c nh: Xóm 9A, thôn Th n Tr i, xã ấ ả ỉ ướ ệ N i c trú tr Yên Nam, huy n Duy Tiên, t nh Hà Nam ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 17/6/1977 t ề i Ti n 366. Tr ng Th Thanh Ngân ươ Giang.
ạ ầ ố ườ i: T ng 2, s 53, đ ụ ư ng Văn Hóa, khóm 013, ấ ệ Hi n trú t ườ ph ng Ph c H ng, khu Bình Tr n, TP. Đào Viên
ườ ị ấ ả c khi xu t c nh: Ph ng 2, th xã Gò Công,
ớ ầ ị ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 12/12/1974 t i B c Liêu. ướ ơ ư N i c trú tr ề ỉ t nh Ti n Giang 367. Tr n Th Anh Đào
ệ ạ ườ ư Hi n trú t ố i: S 61, đ ng Trung H ng, khóm 030,
ườ ạ ph ạ ng Đ i Viên, khu Đ i Viên, TP. Đào Viên
ướ ườ ạ ấ ả c khi xu t c nh: Ph ng 1, TP. B c Liêu,
ớ ữ ơ ư N i c trú tr ạ ỉ t nh B c Liêu ọ ễ ạ Gi i tính: N ươ , sinh ngày 23/6/2000 t ả ươ i H i D ng. 368. Nguy n Ng c H ng
ư ố ng Tân H ng, khóm 014, ạ i: S 19 ngõ 9 đ ồ ồ ệ Hi n trú t ườ ph ườ ắ ng Đ ng Vinh, khu B c Đ n, TP. Đài Trung
ườ ng Thanh Bình, TP. ả ươ ớ ữ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 28/7/1981 t i Tây Ninh. ướ ấ ả ơ ư N i c trú tr c khi xu t c nh: Ph ả ươ ỉ H i D ng, t nh H i D ng ị ệ 369. Di p Th Thúy
ầ ố ườ ả ả ng H i C nh, khóm 032, ạ i: L u 53 s 411 đ ợ ầ ệ Hi n trú t ườ ph ả ng H p Qu n, khu T Doanh, TP. Cao Hùng
ơ ư ướ Ấ ẩ c khi xu t c nh: p Long Ch n, xã Long ấ ả ỉ N i c trú tr Vĩnh, huy n Châu Thành, t nh Tây Ninh ớ ữ ị ề ễ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 24/3/1996 t i Tây Ninh. ệ 370. Nguy n Th Ki u Oanh
ườ ầ ủ ng H c Ph , khóm ọ ố ạ ệ Hi n trú t i: L u 1310, s 7 ngõ 168 đ ườ ng Tân Vinh, khu Nam, TP. Đài Trung 023, ph
ấ ả Ấ ắ ầ ướ N i c trú tr ớ ệ Thu n, huy n Th i Lai, TP. C n Th ớ ữ ạ ầ ị Gi i tính: N c khi xu t c nh: p Đông Th ng, xã Đông ơ , sinh ngày 20/11/1994 t ơ i C n Th . ơ ư ậ 371. Ngô Th Lành
ệ ạ i: S 16, ngách 25, ngõ 41, đ ườ ứ ố ườ ạ Hi n trú t khóm 008, ph ng Nhân Hòa, ng Đ i Nhân, khu Bát Đ c, TP. Đào Viên
ớ ư ấ ả Ấ ệ c khi xu t c nh: p 1 xã Th i H ng, huy n ơ ư ờ ỏ ướ ầ ơ ớ ữ ạ ầ Gi i tính: N ề , sinh ngày 25/4/1984 t ơ i C n Th . N i c trú tr C Đ , TP. C n Th ị ễ 372. Lê Th Di m Ki u
ố ườ ạ ng V n i: S 41, ngõ Nam Bình, khóm 004, ph ệ ạ ị ấ ệ ư ươ Hi n trú t ị H ng, th tr n Nh Lâm, huy n Ch ng Hóa
ơ ư ấ ả ướ ạ ệ ố ơ Ấ N i c trú tr Kiên, huy n Th t N t, TP. C n Th ớ ữ ạ Gi i tính: N ầ , sinh ngày 15/11/1983 t i Cà Mau. c khi xu t c nh: p Quy Th nh 2 xã Trung ố ễ 373. Nguy n Thu Em
ệ ườ ạ ườ ố i: S 90, đ ng Đ i Nghĩa, khóm 005, ph ng ạ Hi n trú t ố Trung Th , khu Lâm Viên, TP. Cao Hùng
ướ ấ ả Ấ ề ị c khi xu t c nh: p Th Keo, xã Phong Đi n, ờ ỉ N i c trú tr huy n Tr n Văn Th i, t nh Cà Mau ớ ữ ạ Gi i tính: N ầ ị ứ , sinh ngày 20/6/1989 t i Vĩnh Long. ơ ư ệ 374. Thân Th S ng
ạ ố i: S 154, đ ng Trung Hoa, khóm 004, thôn ư ệ ệ Hi n trú t ượ Th ườ ầ ng Phúc, xã L u C u, huy n Bình Đông
Ấ ạ c khi xu t c nh: p Th nh An, xã Đông ơ ư ạ ấ ả ỉ ớ ữ ị ẩ ạ ồ Gi i tính: N ướ N i c trú tr ệ Th nh, huy n Bình Minh, t nh Vĩnh Long ồ , sinh ngày 16/4/1981 t i Đ ng Tháp. 375. Lê Th C m H ng
ệ ườ ạ ườ i: S 103, đ ng ng Đông Phát, khóm 003, ph ươ ỹ ố ị ấ ệ Hi n trú t Tân Trang, th tr n Hòa M , huy n Ch ng Hóa
ướ ị ấ Ấ ớ ỹ c khi xu t c nh: p M Th i, th tr n M ấ ả ỉ ồ ớ ữ ỹ N i c trú tr Th , huy n Cao Lãnh, t nh Đ ng Tháp ạ ệ ị ả Gi i tính: N , sinh ngày 07/7/1970 t i Qu ng Ninh. ơ ư ọ ạ 376. B ch Th Nga
ườ ng Thái Bình, khóm 008, ạ i: L u 34, s 112, đ ạ ầ ồ ệ Hi n trú t ườ ph ố ắ ng Đ i H , khu B c, TP. Đài Trung
ệ ạ ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n M o Khê, huy n ơ ư ồ ề ả ớ ữ ạ ậ Gi i tính: N i H u Giang. ướ ấ ả N i c trú tr ỉ Đ ng Tri u, t nh Qu ng Ninh 377. Bùi Kim Ng cọ , sinh ngày 01/01/1996 t
ườ ứ ố ng Bát Đ c Nam, khóm ạ ệ Hi n trú t i: S 2210, ngõ 100, đ ườ ng Bát Quái, khu Nhân Võ, TP. Cao Hùng 051, ph
ơ ư ướ c khi xu t c nh: p Tân Long A, xã Tân ụ ấ ả ỉ ệ ệ N i c trú tr Bình, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ớ ữ ạ Gi i tính: N Ấ ậ ề , sinh ngày 13/8/1974 t i Hòa Bình. ị 378. Đinh Th Thu Huy n
ệ ạ ườ ườ ng Tây Hoa, khóm 005, ph ng i: S 7510 đ ưở ố Hi n trú t Tây Giáp, khu T ng Quân, TP. Đài Nam
ơ ư ướ ố ườ ổ c khi xu t c nh: T 4, s nhà 39, ph ng ấ ả ỉ N i c trú tr Thái Bình, TP. Hòa Bình, t nh Hòa Bình ớ ữ ạ ồ Gi i tính: N i TP. H Chí Minh. 379. Lai Thi Quân, sinh ngày 13/9/1997 t
ạ ườ ạ i: S 35, ngõ 206, đ ng Đ i Thành, khóm 012, ố ỉ ng Luân Đ nh, khu Quy Nhân, TP. Đài Nam ệ Hi n trú t ườ ph
ế c khi xu t c nh: 341/4/1A B n Phú Lâm, ấ ả ồ ướ ậ ng 9, qu n 6, TP. H Chí Minh N i c trú tr ph ớ ữ ơ ư ườ ầ ị ạ Gi i tính: N ả , sinh ngày 16/4/1990 t i Tây Ninh. 380. Tr n Th Thái Th o
ệ ườ ạ ạ ng Nam Nhã Tây, ề ố ườ ư Hi n trú t khóm 002, ph i: S 122, ngõ 123, đo n 2 đ ắ ả ng Nam H ng, khu B n Ki u, TP. Tân B c
ơ ư ướ Ấ ấ ả ỉ ề N i c trú tr c khi xu t c nh: p B n Kéo, xã Long Thành Nam, huy n Hòa Thanh, t nh Tây Ninh ớ ữ ệ ị ế ặ ạ Gi i tính: N ư, sinh ngày 10/8/1997 t i Vĩnh Long. 381. Đ ng Th Y n Nh
ệ ạ ườ ậ Hi n trú t ố i: S 78, đ ệ ng Nh t Nguy t, khóm 007,
ư ệ ệ ầ ậ thôn Nh t Nguy t, xã Ng Trì, huy n Nam Đ u
ấ ả ướ Ấ ạ ạ c khi xu t c nh: p Hòa Th nh 1, xã Th nh ơ ư ớ N i c trú tr ệ Qu i, huy n Long H , t nh Vĩnh Long ớ ữ ị ỹ ễ ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 17/12/1992 t ơ i C n Th . ồ ỉ 382. Nguy n Th M Trinh
ụ ạ ườ ng Ph c H ng, khóm 018, ph ng ố i: S 644, đ ị ấ ư ệ ệ ụ ầ ồ ườ Hi n trú t ả ư Ph c H ng, th tr n Th o Đ n, huy n Nam Đ u
ự ướ ạ ớ ữ ng Tr ị ạ Gi i tính: N ấ ả ườ c khi xu t c nh: Khu v c Tr ầ ậ ng L c, qu n Ô Môn, TP. C n Th ồ , sinh ngày 06/3/1989 t ng Trung, ơ i Đ ng Nai. ơ ư N i c trú tr ườ ườ ph ằ 383. T ng Th Thi
ệ ườ ạ ố i: S 3844, đ ng Hòa Bình, khóm 015, thôn ệ Hi n trú t Nhân Hòa, xã Lâm Biên, huy n Bình Đông
ơ ư ấ ả ấ ố c khi xu t c nh: khu 4, p Su i Soong 2, xã ướ ệ ồ ỉ ị ớ ữ N i c trú tr Phú Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ạ ạ Gi i tính: N i B c Liêu 384. Lâm Út Chính, sinh ngày 01/01/1985 t
ệ ạ ố ườ ừ Hi n trú t i: S 51, ngõ 471, đ ng Tr ng Thanh, khóm 014,
ườ ệ ả ph ng B o Nghi p, khu Tam Dân, TP. Cao Hùng
ướ ữ ồ c khi xu t c nh: p Gi ng Gi a B, xã Vĩnh ơ ư ạ ấ ả ỉ ớ ữ ạ Gi i tính: N Ấ N i c trú tr ạ ạ Tr ch Đông, TP. B c Liêu, t nh B c Liêu ươ , sinh ngày 26/9/2000 t ả i H i ị 385. Hoàng Th Thùy D ng ươ D ng.
ố ườ ng Kha Liêu, khóm 011, ạ i: S 5, ngõ 122, đ ạ ộ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Tr ch N i, khu H Doanh, TP. Đài Nam
ệ ả ấ ả c khi xu t c nh: Xã Thanh H i, huy n Thanh
ớ ữ ạ Gi i tính: N ệ , sinh ngày 05/10/1988 t ồ i Đ ng ướ ơ ư N i c trú tr ả ươ ỉ Hà, t nh H i D ng ỳ 386. Tr n Hu nh Minh Nguy t ầ Nai.
ạ ầ ả ố ườ ng Duyên H i 1, khóm 010, ả ệ Hi n trú t ườ ph i: L u 4, s 107, đ ể ng Chính Linh, khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng
ễ ấ ả c khi xu t c nh: 102, đ ườ ố ơ ư ươ ườ ng Nguy n Tri ị ng Xuân An, th xã Long Khánh,
ớ ữ ướ N i c trú tr ng, khu ph 4, ph Ph ồ ỉ t nh Đ ng Nai ễ ọ ị ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 19/12/1994 t ơ i C n Th . 387. Nguy n Th Ng c Nhi
ạ ơ ố i: S 1421, đ ng Trung S n 1, khóm 006, ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Khán Đông, khu Quy Nhân, TP. Đài Nam
ơ ư ấ ả ướ ớ ệ ầ ớ ữ ạ ậ Gi i tính: N i Ninh Thu n. Ấ N i c trú tr c khi xu t c nh: p Đông Th i, xã Đông ơ ớ Bình, huy n Th i Lai, TP. C n Th 388. Phùng A Bình, sinh ngày 25/6/1976 t
ạ ệ ố ườ i: S 211, ngách 351, ngõ 455, đo n 2 đ ng ườ ả ạ ng Thanh Th o, khu An Nam, TP. Hi n trú t Thanh Sa, khóm 008, ph Đài Nam
ướ ạ ổ ơ ư ơ ỹ c khi xu t c nh: T 5, phú Th nh, xã M ậ ấ ả ỉ ệ ớ ữ ạ ầ ị Gi i tính: N N i c trú tr ơ S n, huy n Ninh S n, t nh Ninh Thu n , sinh ngày 01/01/1992 t ơ i C n Th . 389. Lê Th Chúc Ly
ườ ạ ố ng Trung S n, khóm 008, thôn ườ ơ ệ ệ Hi n trú t ườ Tr i: S 928, đ ng Nam, xã Nguyên Tr ng, huy n Vân Lâm
ướ ơ ư ấ ả ắ ệ ầ ơ ớ ữ ạ ẩ ạ ồ Gi i tính: N Ấ c khi xu t c nh: p Đông Th ng A, xã Đông N i c trú tr ớ Bình, huy n Th i Lai, TP. C n Th , sinh ngày 06/6/1975 t i Đ ng Nai. 390. M c C u Múi
ầ ệ ườ i: L u 5 s 1 ngách 28 ngõ 41 đo n 1 đ ố ườ ạ ụ ơ ng Giai ng Trung S n, khu Th Lâm, TP. Tân ạ Hi n trú t Viên, khóm 014, ph B cắ
ơ ư ố ấ ố c khi xu t c nh: S 34B ph 3 p 1 xã Phú ệ ồ N i c trú tr Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ữ ướ ị ị ồ ễ ạ Gi i tính: N ươ , sinh ngày 25/3/1989 t ồ i Đ ng ấ ả ỉ i 391. Nguy n Th H ng T Tháp.
ệ ườ ạ ố i: L u 5 s 15 ngách 8 ngõ 451 đ ầ ườ Hi n trú t khóm 013, ph ng Thanh Vân, ắ ổ ng Thanh Hòa, khu Th Thành, TP. Tân B c
ơ ư ướ ấ ả ườ Ấ N i c trú tr ự c khi xu t c nh: p Phú C ng, xã Phú H u,
ồ huy n Châu Thành, t nh Đ ng Tháp ớ ữ ạ ắ Gi i tính: N ị ươ , sinh ngày 26/9/1987 t i B c Giang. ệ ễ 392. Nguy n Th Ph ỉ ng
ườ ạ ố i: S 21 ngõ 76 đ ệ Hi n trú t ườ ph ng Tam Oanh, khóm 009, ắ ng Nam Tĩnh, khu Oanh Ca, TP. Tân B c
ấ ả ệ ơ ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Ninh S n, huy n Vi t
ớ ơ ư N i c trú tr ỉ ắ Yên, t nh B c Giang ễ ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 11/10/1991 t i Ninh Bình. 393. Nguy n Xuân Thành
ạ ơ ng Trung S n, khóm 024, ươ i: S 3 ngõ 614 đ ầ ố ẩ ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Xã Kh u, khu Th n C ng, TP. Đài Trung
ơ ư ướ ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Khánh Công, huy n Yên ỉ N i c trú tr Khánh, t nh Ninh Bình ớ ữ ị ạ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 09/01/1994 t i B c Liêu. ễ 394. Nguy n Th Thêm
ố i: S 180 đ ng Doanh Ph 2, khóm 017, ph ườ ng ạ ạ ệ Hi n trú t ơ ướ Ph ố ườ ỗ c S n, khu Đ i Đ , TP. Đài Trung
ơ ư ướ Ấ ướ ắ c Th ng, xã An ả ỉ ệ ạ ấ ả N i c trú tr c khi xu t c nh: p Ph Phúc, huy n Đông H i, t nh B c Liêu ớ ữ ị ỹ ễ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 10/9/1995 t i An Giang. 395. Nguy n Th M Dung
ườ ố ườ ng Lý ng Lý Hành, khóm 008, ph ầ ạ ị ấ ệ ệ i: S 134 đ Hi n trú t ơ ư Ng , th tr n Trúc S n, huy n Nam Đ u
ướ Ấ ữ ợ
ớ ữ ồ Gi i tính: N ấ ả ỉ , sinh ngày 01/11/1987 t i Đ ng Nai. ơ ư ư N i c trú tr c khi xu t c nh: p H ng L i, xã Đào H u ả ệ C nh, huy n Châu Phú, t nh An Giang ạ ề 396. S n Lìn Kín
ườ ầ ố ng Trung Luân 2 khóm ơ ạ ệ i: L u 3 s 6 ngõ 576 đ Hi n trú t ụ ườ ng Trung Dân, khu Ph ng S n, TP. Cao Hùng 010, ph
ơ ư ố ấ ố c khi xu t c nh: S 23 ph 1 p 4 xã Phú ấ ả ỉ ướ ị ệ N i c trú tr Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ạ ạ ầ Gi i tính: Nam ồ , sinh ngày 12/12/2003 t ơ i C n Th . 397. Ph m Minh Nghĩa
ạ ố ườ i: S 110 ngõ 412 đ ng Dân Sinh, khóm 028, ệ Hi n trú t ườ ph ụ ng Cát Phong, khu V Phong, TP. Đài Trung
ấ ả ự ế ườ ng ướ c khi xu t c nh: Khu v c Bình Hi u, ph ị ậ ớ ườ ệ ạ Gi i tính: Nam ỹ ỉ , sinh ngày 05/8/1977 t i Thanh Hóa. ơ ư N i c trú tr Vĩnh T 398. Đinh Vi ng, th xã Long M , t nh H u Giang t Thành
ườ ứ ạ ố i: S 121, ngõ 118 đ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ng Bát Đ c, khóm 003, ắ ng Thành Đ c, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ườ ạ ọ ị ướ ấ ả c khi xu t c nh: Ph ng Ng c Tr o, th xã
ớ ữ ươ ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 11/12/1983 t i C n ơ ư N i c trú tr ơ ỉ ỉ B m S n, t nh Thanh Hóa ươ 399. Tr ng L ọ ng Ng c Loan Th .ơ
ạ ả ố ườ i: S 120 đ ng Qu ng Long, khóm 010 ph ng ườ ứ ệ Hi n trú t ả Qu ng Long, khu Bát Đ c, TP. Đào Viên
ơ ư ướ ị ị c khi xu t c nh: p Đ nh Hòa A, xã Đ nh ấ ả ầ Ấ ơ N i c trú tr Môn, huy n Ô Môn, TP. C n Th ớ ữ ệ ọ ầ ạ Gi i tính: N ụ , sinh ngày 28/8/1981 t i Long An. 400. Tr n Ng c Ph ng
ệ ườ ư ạ ố ng T Nguyên, khóm 011, i: S 13 ngõ 97 đ ơ ệ Hi n trú t thôn Thâm Câu, xã Viên S n, huy n Nghi Lan
ơ ư ấ ả ướ
ớ ữ N i c trú tr ứ Khánh Tây, huy n Đ c Hòa, t nh Long An ạ ắ ồ Gi i tính: N ỉ , sinh ngày 08/8/1996 t i Đ ng Nai. Ấ ậ c khi xu t c nh: p L p Thành, xã Hòa ệ 401. Thòng Ch n Kíu
ườ ạ ng Cam Th , khóm 001, thôn Cam ệ ố i: S 11 đ ồ ệ ố ố Hi n trú t Th , xã Thích Đ ng, huy n Vân Lâm
ướ ề c khi xu t c nh: p Cây Đi u, xã Bàu Hàm, ơ ư ệ ấ ả ồ ả ỉ Ấ N i c trú tr huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai ớ ữ ị ạ ậ Gi i tính: N , sinh ngày 16/4/1979 t i H u Giang. ễ 402. Nguy n Th Đang
ệ ư ế i: S 41 ngõ Tân H ng, khóm 002, thôn Ki n ươ ươ ể ệ ạ Hi n trú t Bình, xã Ph ố ng Uy n, huy n Ch ng Hóa
ấ ả Ấ ệ ắ ị ị c khi xu t c nh: p 8 xã V Th ng, huy n V ướ ậ ớ ữ N i c trú tr Th y, t nh H u Giang ị ơ ư ủ ươ ạ Gi i tính: N ỳ , sinh ngày 11/6/1994 t i Long An. ỉ 403. D ng Th Hu nh
ườ ạ ố ng Ngũ Giáp 2 khóm 005, ư ơ ệ Hi n trú t ườ ph i: S 37 ngõ 667, đ ụ ng Thiên H ng, khu Ph ng S n, TP. Cao Hùng
ướ ỹ c khi xu t c nh: p Phú Xuân, xã Phú M , ơ ư ệ ớ ữ ỗ ạ Gi i tính: N Ấ ấ ả ề c, t nh Ti n Giang ỳ , sinh ngày 16/4/1996 t i Tây Ninh. N i c trú tr ướ ỉ huy n Tân Ph ư ị 404. Đ Th Nh Qu nh
ạ ệ ườ i: S 17 ngách 339 ngõ 240 đ ng Phong Nam, ố ườ ề ng Phong Đi n, khu Phong Nguyên, TP. Đài Hi n trú t khóm 020, ph Trung
ướ ướ Ấ c khi xu t c nh: p Cây Ninh, xã Ph c ầ ớ ữ ơ ư ạ ươ ạ Gi i tính: N ấ ả ỉ , sinh ngày 16/4/1991 t i Tây Ninh. N i c trú tr ệ Tr ch, huy n Gò D u, t nh Tây Ninh ị ồ ng Th H ng Vân 405. L
ố ườ ụ ng Th Nhân 2, khóm 008, ạ i: L u 5 s 50 đ ạ ầ ụ ệ Hi n trú t ườ ph ng Đ i Th , khu Đào Viên, TP. Đào Viên
ấ ả Ấ ậ c khi xu t c nh: p Bàu Tép, xã Tiên Thu n, ơ ư ệ ỉ ớ ữ ướ N i c trú tr ầ huy n B n C u, t nh Tây Ninh ị ẩ ễ ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 16/7/1997 t ơ i C n Th . ế 406. Nguy n Th C m Tiên
ạ i: S 45 ngõ 365 đ ng V n Đan, khóm 043, ươ ườ ạ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ố ng Vĩnh Ph ng, khu Đ i Liêu, TP. Cao Hùng
ấ ả ớ ư Ấ ệ c khi xu t c nh: p 7 xã Th i H ng, huy n ướ ầ ớ ữ ị ạ ầ Gi i tính: N ơ i C n Th . ơ ư N i c trú tr ơ ờ ỏ C Đ , TP. C n Th ễ 407. Nguy n Th Bé Sáu , sinh ngày 02/8/1982 t
ệ ườ ạ ố i: L u 5 s 33 ngõ 504 đo n 2 đ ng Trung Hoa, ầ ườ Hi n trú t khóm 005, ph ạ ắ ạ ng Lăng Tiêu, khu V n Hoa, TP. Đài B c
ơ ư ướ ườ ậ ng Long Hòa, qu n ấ ả c khi xu t c nh: Ph ơ ầ ớ ữ ế ặ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 06/6/1978 t i Tây Ninh. N i c trú tr ủ Bình Th y, TP. C n Th ị 408. Đ ng Th Tuy t Mai
ườ ố ố ng Qu c T , khóm ứ ế ạ ạ ệ Hi n trú t i: S 175 ngõ 975 đo n 1 đ ườ ng Trung Đ c, khu Đào Viên, TP. Đào Viên 021, ph
ơ ư ướ Ấ c khi xu t c nh: p Thanh Trung, xã Thanh ấ ả ỉ N i c trú tr Tâm, huy n Hòa Thành, t nh Tây Ninh ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 01/5/1976 t ệ i Ngh An. ệ 409. Hà Th Vui
ạ ố i: S 48 đo n 2 đ ng Đông Ninh, khóm 011, ệ ạ ị ấ ơ ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Trung S n, th tr n Trúc Đông, huy n Tân Trúc
ấ ả ệ ộ c khi xu t c nh: Xã Nghĩa L c, huy n Nghĩa ơ ư N i c trú tr ỉ Đàn, t nh Ngh An ớ ữ ạ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 16/5/1988 t i B c Liêu. ướ ệ ạ 410. Ph m Tú Anh
ệ ườ ườ ng Trung Chính khóm 013, ph ồ ố ạ i: S 37 đ ị ấ ị ỉ ng Hi n trú t ế ệ Tân Th , th tr n Kim H , huy n Kim Môn, t nh Phúc Ki n
ơ ư ướ Ấ ị ấ ị ấ c khi xu t c nh: p Th Tr n B, th tr n Hòa ấ ả ỉ ệ N i c trú tr Bình, huy n Hòa Bình, t nh B c Liêu ớ ữ ọ ị ạ Gi i tính: N ạ , sinh ngày 15/5/1982 t i Vĩnh Long. 411. Cao Th Ng c Hà
ệ ườ ạ ố ườ i: S 700 đ ng Kim Hoa, khóm 011, ph ng Hi n trú t ố Lam Ph , khu Quan Âm, TP. Đào Viên
ấ ả ướ Ấ ỹ c khi xu t c nh: p Tân M , xã Tân Thành, N i c trú tr huy n Bình Tân, t nh Vĩnh Long ớ ữ ơ ư ệ ỳ ạ Gi i tính: N ị ễ , sinh ngày 21/11/1992 t i Kiên Giang. ỉ 412. Hu nh Th Di m
ườ ầ ạ ố ườ ng T Do, khóm 024, ph ng ự ệ Hi n trú t i: L u 5, s 6, đ ắ ự ậ T L p, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ơ ư ấ ả ướ Ấ ươ c khi xu t c nh: p M ng Quao, xã Tây ệ ỉ N i c trú tr Yên, huy n An Biên, t nh Kiên Giang ớ ữ ỳ ị ạ ậ Gi i tính: N , sinh ngày 21/01/1990 t i H u Giang. 413. Hu nh Th Quyên
ệ ạ ử ng Dân Sinh, khóm 017, thôn C u ườ ệ ố i: S 29, đ Hi n trú t ộ Cung, xã Lâm N i, huy n Vân Lâm
ấ ả Ấ ệ ị ị c khi xu t c nh: p 9, xã V Trung, huy n V ơ ư ủ ướ ậ ỉ N i c trú tr Th y, t nh H u Giang ớ ữ ề ạ Gi i tính: N , sinh ngày 19/11/1993 t i Cà Mau. 414. Lâm Ki u Trang
ệ ườ ạ ố i: S 5623, đ ng Trung S n, khóm 007, ph ườ ng ơ Hi n trú t ệ Văn Chính, khu Thi n Hóa, TP. Đài Nam
ấ ả Ấ ệ ơ ư ướ c khi xu t c nh: p 6, xã Khánh Hòa, huy n
ớ ữ N i c trú tr ỉ U Minh, t nh Cà Mau ị ạ ị Gi i tính: N ỳ , sinh ngày 20/10/2000 t i Nam Đ nh. 415. Phùng Th Qu nh
ệ ng Nhân Nh , khóm 006, thôn Nhân ườ ố i: S 37, đ ệ ươ ạ Hi n trú t ố Lý, xã Ph Tâm, huy n Ch ị ng Hóa
ấ ả ệ ế ướ c khi xu t c nh: Xã Giao Ti n, huy n Giao ị ớ ữ ơ ư ủ ầ ạ Gi i tính: N ệ, sinh ngày 07/4/2000 t ọ i Phú Th . N i c trú tr ỉ Th y, t nh Nam Đ nh ị 416. Tr n Th Thanh Hu
ệ ướ ạ ng Ph ồ ầ ườ ụ Hi n trú t khóm 002, ph ố ụ ườ c Th y, i: L u 101 s 16 ngõ 138 đ ướ c Th y, khu Tây Đ n, TP. Đài ng Ph
Trung
ấ ả ệ ắ
ớ ậ ạ Gi i tính: Nam ồ i TP. H Chí
ấ ướ ơ ư c khi xu t c nh: Xã T t Th ng, huy n Thanh N i c trú tr ọ ơ ỉ S n, t nh Phú Th ươ ố , sinh ngày 28/8/1989 t 417. L ng L p Qu c Minh.
ệ ươ ứ ạ ầ ườ ố ế ứ Hi n trú t khóm 007, ph ườ ng Đ c X ng, i: L u 4, s 17, ngõ 261, đ ắ ạ ng Hi u Đ c, khu V n Hoa, TP. Đài B c
ướ ộ ố ỉ ấ ả ậ N i c trú tr ph ớ ơ ư ườ ạ ồ ề ạ Gi i tính: Nam ng Bình Tr Đông, qu n Bình Tân, TP H Chí Minh i Ti n Giang. , sinh ngày 20/10/1976 t c khi xu t c nh: 312 T nh L , khu ph 14, ị 418. Ph m Văn Long
ạ ườ i: S 13, ngõ 269 đ ụ ng Tân Th , khóm 003, ố ị ệ Hi n trú t ườ ph ắ ng Tây Th nh, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ấ ả ướ ế c khi xu t c nh: S 198/16/6B đ ng T t ườ ề ỹ ớ ữ ơ ư ậ ồ Gi i tính: N ỉ ạ ị ườ , sinh ngày 05/7/1990 t ườ ố ng 4, TP. M Tho, t nh Ti n Giang i Vĩnh Long. N i c trú tr M u Thân, ph 419. H Th M i
ệ ạ ố ườ ng ườ i: S 3216 đ ậ ệ ng Cam Viên, khóm 011, ph Hi n trú t ậ Tân Xuyên, TP. Miêu L t, huy n Miêu L t
ơ ư ấ ả ướ ấ ơ ố c khi xu t c nh: S 10/6 p Tân Nh n, xã ệ ồ ỉ ớ ữ ạ ậ ạ ị Gi i tính: N N i c trú tr Tân Th nh, huy n Long H , t nh Vĩnh Long , sinh ngày 12/5/1992 t i H u Giang. ạ 420. Ph m Th Thu Ngân
ố ạ ườ ng Trung Chính, khóm 014, ạ i: S 512, đo n 1, đ ồ ộ ệ ố ệ Hi n trú t ườ ph ng Di p Th , khu H N i, TP. Cao Hùng
ấ ả ệ ơ ư c khi xu t c nh: Xã Đông Phú, huy n Châu
ớ ữ ướ ậ ị ề ễ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 19/9/1988 t i Vĩnh Long. N i c trú tr ỉ Thành, t nh H u Giang 421. Nguy n Th Ki u Hoa
ệ ườ ạ ợ ườ i: S 3219 đ ng Tam H p, khóm 002, ph ng ố ị ấ ệ ợ Hi n trú t ổ Tam H p, th tr n H Vĩ, huy n Vân Lâm
ướ ổ ấ ợ c khi xu t c nh: T 13, p Tân L i, xã Tân ơ ư ớ ấ ả ỉ N i c trú tr ệ Qu i, huy n Bình Tân, t nh Vĩnh Long ớ ữ ạ ậ Gi i tính: N ị ỹ ươ , sinh ngày 21/02/1987 t i H u Giang 422. Cao Th M N ng
ệ ườ ạ ộ ườ ắ ng B c ng Tân B , khóm 014, ph ệ ố i: S 5 đ ả Hi n trú t Tân, TP. Thái B o, huy n Gia Nghĩa
ơ ư ấ ả ị ấ ướ ụ c khi xu t c nh: p Hòa Ph ng A, th tr n ệ ệ ậ N i c trú tr Kinh Cùng, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ớ ữ ạ ầ ễ ị Gi i tính: N ơ i C n Th . Ấ ỉ ụ ệ, sinh ngày 25/4/1997 t 423. Nguy n Th Kim Hu
ệ ườ i: S 121 ngõ Gia Đông, khóm 013, ph ề ng Đi n ạ ị ấ ố ậ ệ ầ Hi n trú t ậ Liêu, th tr n T p T p, huy n Nam Đ u
ơ ư ộ ườ ng ướ c khi xu t c nh: Khu v c Phúc L c 3 ph ầ ậ ấ ả ố ự N i c trú tr Thanh Hòa, qu n Th t N t, TP. C n Th ớ ữ ị ạ ả Gi i tính: N ố ơ , sinh ngày 17/8/1980 t i Qu ng Ninh. ễ 424. Nguy n Th Hoàng
ườ ạ ạ ườ ố i: S 23 đ ng H Trúc Vi, khóm 019, ph ng ệ ộ ư ỹ Hi n trú t L c H ng, khu M Nông, TP. Cao Hùng
ấ ả ệ ộ c khi xu t c nh: Xã C ng Hòa, huy n Yên ơ ư ư ỉ N i c trú tr H ng, t nh Qu ng Ninh ớ ữ ị ạ Gi i tính: N i Thanh Hóa. ướ ả 425. Hà Th Quyên , sinh ngày 21/6/1984 t
ệ ạ ng Đông Dũng, i: S 25 ngách 7 ngõ 400 đ ạ ườ ố ườ ứ Hi n trú t khóm 008, ph ườ ng Đ i C ng, khu Bát Đ c, TP. Đào Viên
ấ ả ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Yên Bái, huy n Yên
ớ ữ ầ ạ ị Gi i tính: N ề , sinh ngày 01/7/1982 t i Nam Đ nh. ơ ư N i c trú tr ỉ ị Đ nh, t nh Thanh Hóa ị 426. Tr n Th Huy n
ầ ạ ố i: L u 3 s 22 đ ng Vĩnh Trung, khóm 015, ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Vĩnh Khang, khu Vĩnh Khang, TP. Đài Nam
ấ ả ệ ị ướ c khi xu t c nh: Xã Tân Th nh, huy n Nam ị ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 27/10/1990 t ậ i H u N i c trú tr Tr c, t nh Nam Đ nh 427. Nguy n Th Thùy Trang ơ ư ự ỉ ễ Giang.
ườ ư ố ố ườ i: S 208 đ ng ng Đông H ng 3 s 023, ph ầ ạ ị ấ ệ ỳ ệ ố Hi n trú t T Bà, th tr n Ph Lý, huy n Nam Đ u
ấ ả ự ườ ơ ư c khi xu t c nh: Khu v c 5 ph ị ng 4, TP. V ướ ậ ớ ữ N i c trú tr Thanh, t nh H u Giang ị ạ Gi i tính: N ắ , sinh ngày 03/12/1971 t ả ươ i H i D ng. ỉ ễ 428. Nguy n Th Th ng
ệ ạ ạ i: S 12 ngõ 159 đo n 1 đ ng Thành Công, ố ườ Hi n trú t khóm 003, ph ườ ng Khán Đông, khu Quy Nhân, TP. Đài Nam.
ấ ả ị ơ ư c khi xu t c nh: Xã Tân Dân, th xã Chí Linh,
ớ ữ ọ ạ Gi i tính: N ề , sinh ngày 18/10/1993 t ậ i H u
ướ N i c trú tr ả ươ ỉ t nh H i D ng ị ễ 429. Nguy n Th Ng c Huy n Giang.
ậ ố ườ i: S 501, đ ng Th p Ph n, khóm 005, ph ng ườ ấ ổ ệ ậ ầ ạ Hi n trú t ầ Th p Ph n, khu Th t C , TP. Đài Nam
ướ ậ ơ ư ệ ấ ả ậ ớ ữ ạ ầ Gi i tính: N ị ễ , sinh ngày 18/4/1990 t ơ i C n Th . Ấ c khi xu t c nh: p 1 xã Vĩnh Thu n Đông, N i c trú tr ỹ ỉ huy n Long M , t nh H u Giang ễ 430. Nguy n Th Di m
ườ ạ ạ ồ ng Đ i Đ n Liêu, khóm 012, ph ườ ng ố i: S 59 đ ạ ệ ạ Hi n trú t Đ i Cát, khu H Doanh, TP. Đài Nam
ướ ướ ạ ơ ư ư ấ ả ầ Ấ N i c trú tr ơ ệ H ng, huy n C Đ , TP. C n Th ớ ữ ậ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 01/01/1990 t i H u Giang. c khi xu t c nh: p Th nh Q i 1 xã Trung ờ ỏ ị 431. Đào Th Thùy Dung
ạ ầ ố ườ ướ i: L u 5 s 128 đ ng Ph c Vinh, khóm 009, ệ Hi n trú t ườ ph ắ ng Nhân Ái, khu Tân Trang, TP. Tân B c
ơ ư ấ ả Ấ ệ ị c khi xu t c nh: p 7 xã Long Tr A, huy n ậ ướ N i c trú tr ỹ ỉ Long M , t nh H u Giang ớ ữ ạ ậ Gi i tính: N , sinh ngày 18/01/1992 t i Bình Thu n. ồ 432. H Lìn Nhìn
ệ ạ ườ ng ng Trung Chính, khóm 011, ph ươ ố i: S 384 đ ị ấ ườ ả ệ Hi n trú t ộ Vĩnh An, th tr n L c C ng, huy n Ch ng Hóa
ơ ư ướ ấ ả ệ ả ắ N i c trú tr c khi xu t c nh: Xã H i Ninh, huy n B c
ậ ỉ ớ ữ ặ ạ Gi i tính: N ươ , sinh ngày 10/9/1979 t i Hà Tĩnh. Bình, t nh Bình Thu n ị 433. Đ ng Th Kim H ng
ố ậ ơ i: S 2031, đo n 1 đ ạ ơ ạ ị ấ ườ ng T p S n, khóm 006, ơ ệ ầ ệ Hi n trú t ườ ph ng S n Sùng, th tr n Trúc S n, huy n Nam Đ u
ấ ả ệ ơ ư ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n Nghi Xuân, huy n
ớ ữ ướ N i c trú tr ỉ Nghi Xuân, t nh Hà Tĩnh ư ạ Gi i tính: N ỳ , sinh ngày 17/4/2002 t ệ i Ngh An. ị 434. Vũ Th Nh Qu nh
ạ ố ườ ề ng Phong Đi n, khóm 011, i: S 11 ngõ 87 đ ề ệ Hi n trú t ườ ph ng Phong Đi n, khu Phong Nguyên, TP. Đài Trung.
ấ ả ậ ị c khi xu t c nh: Xã Nghĩa Thu n, th xã Thái ướ ệ ớ ữ ạ Gi i tính: N ọ , sinh ngày 15/11/1994 t i Trà Vinh. ơ ư N i c trú tr ỉ Hòa, t nh Ngh An ị 435. Kim Th Lý Ng c
ố ứ ng Quang Đ c, khóm 006, ạ i: S 9, ngõ 2, đ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Đ c Long, khu Thái Bình, TP. Đài Trung
ấ ả ướ ậ c khi xu t c nh: p Bích Trì, xã Hòa Thu n, ơ ư ệ ỉ Ấ N i c trú tr huy n Châu Thành, t nh Trà Vinh ớ ữ ị ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 27/11/1991 t i H ng Kông. ỏ 436. G p C ng Chánh
ệ ườ ứ ạ ng Sùng Đ c, ố ườ Hi n trú t khóm 009, ph i: S 23, ngách 7, ngõ 409, đ ả ng Tân Quang, khu T Doanh, TP. Cao Hùng
ố ướ c khi xu t c nh: p Su i Tiên, xã Cây Gáo, ơ ư ệ ả Ấ N i c trú tr huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai ớ ữ ị ế ễ ạ Gi i tính: N ươ , sinh ngày 24/8/1997 t ồ i Đ ng ỉ 437. Nguy n Th Y n Ph ấ ả ồ ng Tháp.
ố ụ ạ i: S 35, ngõ 61, đ ị ườ ụ ng Ph ng D c, khóm 031, ơ ệ Hi n trú t ườ ph ụ ng Nh Giáp, khu Ph ng S n, TP. Cao Hùng
ướ c khi xu t c nh: p Tân Bình, xã Phong Hòa, ấ ả ồ ỉ Ấ N i c trú tr huy n Lai Vung, t nh Đ ng Tháp ớ ữ ạ ị Gi i tính: N , sinh ngày 17/12/1992 t i Bà R a Vũng Tàu. ơ ư ệ ầ Ử 438. Tr n ng Mùi
ố ườ i: L u 43, s 277, đ ng Minh Hoa 1, khóm 053, ả ệ Hi n trú t ườ ph ầ ạ ượ ng Tân Th ng, khu T Doanh, TP. Cao Hùng
ơ ư ấ ả ệ ỉ ướ N i c trú tr Thành, t nh Bà R a Vũng Tàu ớ ữ ươ ạ Gi i tính: N c khi xu t c nh: xã Sông Xoài, huy n Tân ị ư, sinh ngày 30/11/1989 t i Cà Mau. ng Kim T 439. Tr
ấ ườ ng Ái Th t, khóm 010, ph ng ố ạ i: S 33, đ ứ ệ Hi n trú t ườ Tr ườ ng Đ c, khu Đào Viên, TP. Đào Viên
ướ Ứ Ấ ể ơ ư ạ c khi xu t c nh: p Hà Phúc ng, xã Bi n ớ ấ ả ỉ ớ ữ ạ ạ Gi i tính: N i B c Liêu. N i c trú tr ệ B ch, huy n Th i Bình, t nh Cà Mau 440. Lâm Ái Hua, sinh ngày 20/02/1994 t
ệ ư ấ ạ ố ng Ch n H ng, khóm 002, thôn ườ i: S 211 đ ố ộ ệ Hi n trú t Nghĩa Đình, xã N i Ph , huy n Bình Đông
ơ ư ướ ấ ả Ấ ề ề c khi xu t c nh: p Bình Đi n, xã Long Đi n ạ N i c trú tr Tây, huy n Đông H i, t nh B c Liêu ớ ữ ị ồ ễ ạ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 05/02/1990 t i B c ệ ả ỉ 441. Nguy n Th H ng Loan
Liêu.
ườ ư ố ng Đông H ng, khóm 021, ệ Hi n trú t ườ ph ạ i: S 32 ngõ 62 đ ạ ạ ng Đ i Minh, khu Đ i Lý, TP. Đài Trung
Ấ ơ ư ị c khi xu t c nh: p Phú An, xã Phú Quý, th ề ướ ấ ả N i c trú tr ỉ xã Cai L y, t nh Ti n Giang ớ ữ ỳ ị ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 19/6/1996 t ơ i C n Th . ậ 442. Hu nh Th Kim Thanh
ạ ệ ầ ườ ạ ố i: L u 1 s 9 ngách 35 ngõ 152 đo n 2 đ ị ấ ườ ng ng Tam Trùng, th tr n Trúc Hi n trú t ư Trung H ng, khóm 010, ph ệ Đông, huy n Tân Trúc
ấ ả Ấ ệ ạ c khi xu t c nh: p 2 xã Th nh Phú, huy n
ớ ữ ướ ầ ị ỹ ơ ư ơ ỏ ầ ạ Gi i tính: N i Phú Yên. N i c trú tr ơ C Đ , TP. C n Th 443. Tr n Th M Châu , sinh ngày 02/9/1986 t
ề ả ạ ố ợ i: S 21 ngõ ch Kh i Huy n, khóm 014, ph ườ ng ề ấ ệ ụ Hi n trú t Th y Trúc, khu Ti n Tr n, TP. Cao Hùng
ướ ạ c khi xu t c nh: Thôn Th nh Khê, xã Xuân ơ ư ộ ấ ả ỉ ớ ữ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 19/7/1994 t i Vĩnh Long. N i c trú tr ị ầ L c, th xã Sông C u, t nh Phú Yên ễ 444. Nguy n Kim Ngân
ử ắ ng C u Khúc, khóm ườ ụ ố ử ự ạ ệ Hi n trú t i: S 90, ngõ B c C c, đ ạ ườ ng C u Khúc, khu Đ i Th , TP. Cao Hùng 027, ph
ướ Ấ ị c khi xu t c nh: p Trung Tr , xã Trung ơ ư ệ ớ ữ ị ồ ễ ạ ầ Gi i tính: N ắ , sinh ngày 13/11/1993 t i C n ấ ả N i c trú tr ỉ ệ Hi p, huy n Vũng Liêm, t nh Vĩnh Long 445. Nguy n Th H ng Th m Th .ơ
ứ ố ụ ị ấ ệ ườ ạ ệ ng Nhân Ái, khóm Hi n trú t i: S 61, ngõ D c Đ c, đ ầ ồ ả ườ ng Đôn Hòa, th tr n Th o Đ n, huy n Nam Đ u 032, ph
ơ ư ấ ả ườ c khi xu t c nh: p Trung Thành, xã Tr ng ướ ệ Ấ ầ ơ ớ ữ ồ ị ạ ầ Gi i tính: N N i c trú tr ớ Xuân A, huy n Th i Lai, TP. C n Th , sinh ngày 18/3/1997 t ơ i C n Th . 446. Tr nh H ng Hân
ệ ạ ệ ố ủ i: S 112, thôn Thanh Th y, xã Nam Cán, huy n Hi n trú t ế ỉ Liên Giang, t nh Phúc Ki n
ấ ả ướ Ấ ậ c khi xu t c nh: p Tân H u, xã Tân Bình, ơ ư ệ ỉ N i c trú tr huy n Bình Tân, t nh Vĩnh Long ớ ữ ạ ầ Gi i tính: N ươ , sinh ngày 12/02/1996 t ơ i C n Th . ị 447. Lê Th Thùy D ng
ố ạ ạ i: S 635, đo n 3, đ ị ấ ạ ườ ng Nghĩa Dân, khóm 014, ố ệ ệ Hi n trú t ườ ph ng H Liêu, th tr n Tân Ph , huy n Tân Trúc
ớ ư ấ ả Ấ ệ c khi xu t c nh: p 3, xã Th i H ng, huy n ướ ầ ơ N i c trú tr C Đ , TP. C n Th ớ ữ ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 14/9/1992 t ơ i C n Th . ơ ư ờ ỏ ị 448. Lê Th Kim Thoa
ườ Ố ạ ạ i: S 123 đ ườ ng ng Đ i Bình c, khóm 012, ph ố ố ị ấ ệ ắ ệ Hi n trú t B c Bình, th tr n Tân Ph , huy n Tân Trúc
ỹ ườ c khi xu t c nh: Khu v c Tân M 2 ph ng ấ ả ố ự ơ ầ ớ ữ ạ ị Gi i tính: N ườ , sinh ngày 03/4/1984 t i Nam Đ nh. ướ ơ ư N i c trú tr ậ ộ ố Tân L c, qu n Th t N t, TP. C n Th ị ễ 449. Nguy n Th Nh ng
ố ườ ạ i: S 1 ngõ 145, đ ươ ư ố ng Đăng Khoa, khóm 012, ơ ệ Hi n trú t ườ ph ng L u Th , khu C ng S n, TP. Cao Hùng
ấ ả ự ự ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Tr c Phú, huy n Tr c ị ớ ữ ế ạ Gi i tính: N , sinh ngày 11/7/1984 t i An Giang. ơ ư N i c trú tr ỉ Ninh, t nh Nam Đ nh ị 450. Tăng Th Tuy t Nga
ầ i: L u 2 s 43 ngách 7 ngõ 209 đ ệ ươ ế ườ ể ế ng Qu ả ng Qu Lâm, khu Ti u C ng, TP. ố ạ Hi n trú t ườ D ng, khóm 022 ph Cao Hùng
ấ ả Ấ c khi xu t c nh: p Vĩnh Hòa, xã Vĩnh ơ ư ậ ỉ ớ ữ ướ N i c trú tr ệ Nhu n, huy n Châu Thành, t nh An Giang ị ễ ạ Gi i tính: N ệ , sinh ngày 28/10/1982 t i Tây 451. Nguy n Th Ánh Nguy t Ninh.
ư ầ ố ệ ng H ng Nghi p Đông, khóm ườ ạ ệ i: L u 5 s 20 đ Hi n trú t ườ ng An Liêu, khu Đông, TP. Gia Nghĩa 001, ph
Ấ c khi xu t c nh: p Bình Hòa, xã Bình ấ ả ỉ ả ớ ữ ế ạ ạ Gi i tính: N ướ N i c trú tr ệ Th nh, huy n Tr ng Bàng, t nh Tây Ninh ọ , sinh ngày 08/11/2003 t i B c Liêu. ơ ư ạ 452. Lê Y n Ng c
ệ ạ ườ ng Trung An, khóm 024, ph ng ơ ườ ố i: S 22 đ Hi n trú t ụ Trung Nghĩa, khu Ph ng S n, TP. Cao Hùng
ạ ơ ư ệ c khi xu t c nh: Xã Phong Th nh Đông, ỉ ạ ớ ữ ề ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 10/4/1991 t ả i H i ấ ả ướ N i c trú tr huy n Giá Rai, t nh B c Liêu 453. Nguy n Th Huy n Trang ễ Phòng.
ạ ầ ố ườ i: L u 2 s 58 đ ng Hóa Thành, khóm 001, ắ ng Hóa Thành, khu Tân Trang, TP. Tân B c ệ Hi n trú t ườ ph
ơ ư ấ ả ỹ c khi xu t c nh: Thôn Chung M , xã Trung N i c trú tr Hà, huy n Th y Nguyên, TP. H i Phòng ớ ữ ỳ ướ ủ ị ỹ ạ Gi i tính: N ả , sinh ngày 23/7/1969 t i Tây Ninh. ệ 454. Hu nh Th M Loan
ườ ầ ng Trung Chính 2 khóm ấ ố ạ ệ Hi n trú t i: L u 2 s 13 ngõ 2 đ ườ ng Trung Chính, khu Bình Tr n, TP. Đào Viên 004, ph
ơ ư ướ Ấ c khi xu t c nh: p Long Chí, xã Long Thành
ớ ữ N i c trú tr ệ Trung, huy n Hòa Thành, t nh Tây Ninh ị ễ ạ Gi i tính: N ượ , sinh ngày 10/8/1969 t ồ i TP. H ấ ả ỉ ng 455. Nguy n Th Bích Ph Chí Minh.
ươ ầ ố ườ ng Hoa X ng khóm 005, ả ệ Hi n trú t ườ ph ạ i: L u 10 s 23 đ ể ạ ng H Trang, khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng
ướ ơ ư ố ườ ố ng s 27 ph ng ậ ị ấ ả N i c trú tr Bình Tr Đông B, qu n Bình Tân, TP. H Chí Minh ớ ữ ườ c khi xu t c nh: S 71 đ ồ ạ ồ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 21/11/1983 t i Đ ng Nai. 456. Đ ng Sám Mùi
ệ ứ ạ ườ ng Bát Đ c, khóm 011, ph ng ườ ố i: S 16 đ Hi n trú t ạ Trung Trang, khu Đ i Liêu, TP. Cao Hùng.
ơ ư ướ ố ấ ấ ả ố N i c trú tr c khi xu t c nh: S 26 ph 3 p 2 xã Phú
ệ ồ ị Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ữ ạ ầ Gi i tính: N ỉ ị ễ , sinh ngày 09/7/1996 t ơ i C n Th . ễ 457. Nguy n Th Di m
ệ ườ ạ ố ườ i: S 209 đ ng ng Đông V , khóm 002, ph ồ ệ ệ Hi n trú t ệ Đông V , TP. Mã Công, huy n Bành H
ơ ư ấ ả ướ ắ ệ ầ ơ Ấ c khi xu t c nh: p Đông Th ng A, xã Đông N i c trú tr ớ Bình, huy n Th i Lai, TP. C n Th ớ ữ ầ ạ ậ Gi i tính: N , sinh ngày 03/10/1984 t i H u Giang. 458. Tr n Thanh Thúy
ệ ườ ạ ố ườ ng Đàm Càn, khóm 014, ph ng Xã i: S 231, đ Hi n trú t ộ Đông, khu L Trúc, TP. Cao Hùng
ấ ả Ấ ị ơ ư ị c khi xu t c nh: p 2 xã V Tân, TP. V ướ ậ ớ ữ ễ ạ ậ Gi i tính: N , sinh ngày 27/5/1997 t i Ninh Thu n. N i c trú tr ỉ Thanh, t nh H u Giang 459. Nguy n Hà Lan Anh
ng Văn Nhã Đông, khóm ố ắ ơ ườ ạ ệ i: S 19, ngõ 149, đ Hi n trú t ụ ườ ng B c Môn, khu Ph ng S n, TP. Cao Hùng 020, ph
ơ ư ướ ườ ả ng Đông H i, TP. Phan ậ ỉ ấ ả N i c trú tr c khi xu t c nh: Ph Rang Tháp Chàm, t nh Ninh Thu n ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 26/10/1991 t i Thái Bình. 460. Vũ Th Thanh
ườ ạ ố ộ ậ ng B H u, khóm 009, thôn Đông ệ ả i: S 5714, đ Hi n trú t ệ C ng, xã Tráng Vi, huy n Nghi Lan
ấ ả ế ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Vũ Công, huy n Ki n N i c trú tr X ng, t nh Thái Bình ớ ữ ơ ư ươ ầ ỉ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 01/01/1981 t i Vĩnh Long. 461. Tr n Th Kim Anh
ệ ạ ố i: S 9, ngõ Bài Đ ng Hoành, khóm 017, thôn ườ ệ ươ Hi n trú t ạ ườ Bài Đ ng, xã Đ i Thôn, huy n Ch ng Hóa
ấ ả ướ ơ ư Ấ ạ ồ c khi xu t c nh: p Phú Th nh 2 xã Đ ng ệ N i c trú tr Phú, huy n Long H , t nh Vĩnh Long ớ ữ ươ ạ ậ Gi i tính: N i H u Giang. ồ ỉ ỳ , sinh ngày 23/10/1993 t ng Thúy Hu nh 462. Tr
ạ ậ ườ ố i: S 29 đ ng H u Cân Tây, khóm 014, ph ng ườ ử ệ ẩ Hi n trú t C m Bình, khu Nam T , TP. Cao Hùng
ướ ươ ng Nghĩa, ơ ư ệ ấ ả ậ ớ ữ ọ ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 15/8/1985 t ơ i C n Th . Ấ c khi xu t c nh: p 6 xã L N i c trú tr ỹ ỉ huy n Long M , t nh H u Giang ễ 463. Nguy n Ng c Mai
ố ạ i: S 14 ngõ 329 đ ị ườ ng Lâm Sâm, khóm 020 ơ ệ Hi n trú t ườ ph ụ ng Nh Giáp, khu Ph ng S n, TP. Cao Hùng
ớ ườ ng c khi xu t c nh: Khu v c Th i An 3 ph ầ ấ ả ố ướ ậ ớ ữ ị Gi i tính: N ự N i c trú tr ơ ố Thu n An, qu n Th t N t, TP. C n Th ạ ầ , sinh ngày 20/8/1988 t ơ i C n Th . ơ ư ậ ạ 464. Ph m Th Húng
ạ ố ườ i: S 33 ngõ 260 đ ng Thông An, khóm 005, ử ệ Hi n trú t ườ ph ng Trí Kha, khu T Quan, TP. Cao Hùng
ướ ự ụ c khi xu t c nh: Khu v c Ph ng Thanh 3 ố N i c trú tr ph ấ ả ậ ng Trung Kiên, qu n Th t N t, TP. C n Th ớ ữ ơ ư ườ ươ ộ Gi i tính: N ố ề , sinh ngày 18/12/1987 t ầ ơ ồ ạ i TP. H Chí 465. D ng B i Xi m
Minh.
ầ ố ả ườ ạ i: L u 4 s 140 đ ả ỹ ng C nh M , khóm 014, ơ ệ Hi n trú t ườ ph ắ ng C nh Hành, khu Văn S n TP. Đài B c
ấ ả ườ ng Hà Tôn ố ồ ậ ớ ữ ạ Gi i tính: N ướ c khi xu t c nh: S 253/13 đ ng 6 qu n 11, TP. H Chí Minh , sinh ngày 16/6/1994 t i Vĩnh Long. ơ ư N i c trú tr ườ ề Quy n, ph ị 466. Võ Th Thùy Linh
ệ ườ ạ ố i: S 5 đ ng Văn Chính, khóm 001, thôn Trung ệ Hi n trú t Khanh, xã Cung Lâm, huy n Tân Trúc
Ấ c khi xu t c nh: p An Thành, xã Tân An ấ ả ỉ ướ N i c trú tr ệ Th nh, huy n Bình Tân, t nh Vĩnh Long ớ ữ ạ ồ Gi i tính: N ị ạ , sinh ngày 15/3/1990 t i TP. H Chí Minh. ơ ư ạ 467. Bùi Th H nh
ệ ố ệ ổ i: S 44 thôn Mã T , xã Nam Cán, huy n Liên ế ỉ ạ Hi n trú t Giang, t nh Phúc Ki n
ướ ố c khi xu t c nh: S 43A đ ng 646 t 5A xã ấ ả ủ ớ N i c trú tr ạ Ph ố ườ ồ ồ ạ ơ ư ướ ầ Gi i tính: Nam ổ ệ c Th nh, huy n C Chi, thành ph H Chí Minh i Hà Tĩnh. , sinh ngày 04/01/1978 t 468. Tr n Qu c Đoàn
ố ạ ng Công Viên, khóm 013, ườ i: S 16, ngõ 223, đ ẩ ệ Hi n trú t ườ ph ắ ng Nhân Ái, khu Lâm Kh u, TP. Tân B c
ấ ả ậ ồ ộ ị ướ c khi xu t c nh: Xã Thu n L c, th xã H ng
ớ ữ ạ ị ạ ắ Gi i tính: N sinh ngày 04/01/1981 t i Đ k Nông. ơ ư N i c trú tr ỉ Lĩnh, t nh Hà Tĩnh 469. Ph m Th Kim Loan,
ố ạ ệ i: S 26, ngõ Tân Trang, đ ả ng Quang Minh, ươ ệ ườ ườ ng Hi n trú t khóm 015, thôn Tân Qu ng, xã Trúc Đ ng, huy n Ch Hóa
ấ ả ệ ắ ướ ứ c khi xu t c nh: Xã Đ c Minh, huy n Đ k
ớ ữ ạ Gi i tính: N ị ồ , sinh ngày 07/01/1979 t ệ i Ngh An. ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Mil, t nh Đ k Nông 470. Phan Th H ng
ạ ầ ố ườ ạ ữ i: L u 42, s 183, đ ng Đ i H u, khóm 009, ệ Hi n trú t ườ ph ng Tam Nguyên, khu Đào Viên, TP. Đào Viên
ườ ậ ng Hà Huy T p, TP.
ớ ữ ơ ư N i c trú tr ỉ Vinh, t nh Ngh An ị ỗ ạ Gi i tính: N ế ạ, sinh ngày 06/7/1994 t i Phú Yên. ấ ả ướ c khi xu t c nh: Ph ệ 471. Đ Th Tuy t L
ườ ạ ố i: S 67, đo n 2 đ ng V n Niên, khóm 018 ươ ạ ệ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Dân Sinh, TP. Viên Lâm, huy n Ch ng Hóa
ấ ả ỹ ộ ộ c khi xu t c nh: thôn M L c, xã Xuân L c, ơ ư ị ớ ữ ạ ậ Gi i tính: N ướ N i c trú tr ầ th xã Sông C u, t nh Phú Yên ị ề , sinh ngày 11/01/1992 t i H u Giang. ỉ ễ 472. Nguy n Th Hi n
ạ ườ i: S 1, ngõ 36, đ ng Nghĩa Giáo Tây, khóm 016, ố ế ệ Hi n trú t ườ ph ng Tân Đi m, khu Đông, TP. Gia Nghĩa
ướ Ấ ụ ấ ả ậ N i c trú tr c khi xu t c nh: p Hòa Ph ng C, xã Hòa An ệ huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ớ ữ ơ ư ệ ạ ụ ị ạ ầ Gi i tính: N ọ , sinh ngày 15/4/1984 t ơ i C n Th . ỉ 473. Ph m Th Kim Ng c
ệ ạ ố ộ ườ ng Cát B i Nhi, khóm 007, ph ng ườ i: S 124 đ ơ Hi n trú t Đông Hà, khu Đông S n, TP. Đài Nam
ướ ấ ả ự c khi xu t c nh: S 144/4 khu v c 12 Đ ng ầ ồ ố ơ ậ ng Châu Văn Liêm, qu n Ô Môn, TP. C n Th ớ ữ ỷ ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 04/6/1981 t i Đ ng Nai. ơ ư N i c trú tr ườ Hòa, ph ọ 474. L Ng c Hoa
ạ ng Thanh Niên, khóm ố ướ ụ ầ ạ ệ Hi n trú t i: L u 12 s 186 đo n 2 đ ườ ng Văn Ph 016, ph ườ ơ c, khu Ph ng S n, TP. Cao Hùng
ướ ố ấ c khi xu t c nh: Ph 4 p 1 xã Phú Vinh, ấ ả ồ ỉ ị N i c trú tr huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ữ ơ ư ệ ươ ạ ồ ị Gi i tính: N ủ , sinh ngày 03/4/1982 t i Đ ng Tháp. 475. Tr ng Th Thu Th y
ệ ườ ạ ng Phú Dân, i: L u 3 s 52 ngách 15 ngõ 145 đ ứ ầ ườ ố ư Hi n trú t khóm 011, ph ắ ạ ng H ng Đ c, khu V n Hoa, TP. Đài B c
ơ ư ị ấ ệ ạ c khi xu t c nh: Th tr n Cái Tàu H , Huy n
ớ ữ ướ ấ ả N i c trú tr ỉ Châu Thành, t nh Đ ng Tháp ị ồ ạ ạ Gi i tính: N ồ ạ , sinh ngày 08/5/1989 t i Vĩnh Long. 476. Ph m Th H ng H nh
ườ ố ầ ơ ạ ạ ệ Hi n trú t i: S 11 ngõ 322 đo n 1 đ ng Trung S n, khóm ườ ng C n Ích, khu Thái Bình, TP. Đài Trung 016, ph
ướ ấ ả ỉ N i c trú tr ệ L ớ ữ ơ ư ượ ơ ạ ị Gi i tính: N ổ ấ c khi xu t c nh: T 9 p Tân Vĩnh, xã Tân c, huy n Bình Tân, t nh Vĩnh Long , sinh ngày 07/11/1980 t i Trà Vinh. 477. S n Th Chính
ệ ườ ạ ố ơ ườ i: S 123 đ ng Trung S n khóm 003, ph ng Hi n trú t Quan Âm, khu Quan Âm, TP. Đào Viên
ấ ả ướ Ấ ụ ệ c khi xu t c nh: p Hòa L c, xã Hi p Hòa, ơ ư ệ ầ ỉ N i c trú tr huy n C u Ngang, t nh Trà Vinh ớ ữ ạ ộ Gi i tính: N i Hà N i. 478. Võ Lan Anh, sinh ngày 11/6/1981 t
ườ ạ ng Vĩnh Hoa, khóm ầ ụ ố ạ ệ Hi n trú t i: L u 195 s 819 đo n 2 đ ườ ng D c Bình, khu An Bình, TP. Đài Nam 002, ph
ườ ắ ng Thanh Xuân B c,
ớ ữ ơ ư ậ ề ắ ạ ồ Gi i tính: N ướ ấ ả N i c trú tr c khi xu t c nh: Ph ộ qu n Thanh Xuân, TP. Hà N i , sinh ngày 12/12/1994 t i Đ ng Nai. 479. Tr nh C m Mùi
ệ ư ạ ườ ng ườ i: S 122, đ ề ố ị ấ ươ ệ Hi n trú t Tân Trang, th tr n Đi n Trung, huy n Ch ng C Nhân, khóm 007, ph ng Hóa
ấ ả Ấ ệ ầ c khi xu t c nh: p 3 xã Sông Tr u, huy n ồ ướ N i c trú tr ỉ Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai ớ ữ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 24/10/1984 t i Hòa Bình. ơ ư ả 480. Bùi Th Saị
ệ ố i: S 255, đo n 3, đ ng Vĩnh H ng, khóm 011, ạ ồ ễ ườ ệ ạ ị ươ Hi n trú t thôn H Li n, xã Vĩnh T nh, huy n Ch ư ng Hóa
ấ ả ậ c khi xu t c nh: Xóm Tôm, xã Tân L p, ơ ư ệ ướ ơ ỉ N i c trú tr huy n L c S n, t nh Hòa Bình ớ ữ ễ ị ạ ầ Gi i tính: N , sinh ngày 19/8/1991 t ơ i C n Th . ạ 481. Nguy n Th Kim Chi
ệ ườ ạ ườ i: S 255, đ ng Thông An, khóm 006, ph ng ố ử Hi n trú t Tín Kha, khu T Quan, TP. Cao Hùng
ướ ự ố c khi xu t c nh: S 149/13 khu v c Bình An, ơ ư ườ ầ ớ N i c trú tr ph ớ ữ ng Ph ễ ướ ị Gi i tính: N ơ i C n Th . ấ ả ơ ậ c Th i, qu n Ô Môn, TP. C n Th ạ ầ ệ , sinh ngày 25/7/1979 t 482. Nguy n Th Kim Huy n
ườ i: S 41 ngõ 220 đ ị ấ ượ ệ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Th ố ng Đông Phong, khóm 003, ng Quán, th tr n Trúc Đông, huy n Tân Trúc
ướ ấ ả Ấ c khi xu t c nh: p Th i Thanh A, xã ơ ư ườ ớ ầ ờ ỏ N i c trú tr Tr ớ ị Gi i tính: Nam ơ ệ ng Xuân A, huy n C Đ , TP. C n Th ạ ễ 483. Nguy n Văn Th nh i Thanh Hóa. , sinh ngày 20/9/1989 t
ệ ườ ườ ng ng Th y Nguyên, khóm 024, ph ệ ố ạ i: S 30 đ ị ấ ầ ủ ả Hi n trú t ề Thuy n Đ u, th tr n Đông C ng, huy n Bình Đông
ệ
ấ ả ướ c khi xu t c nh: Xã Bình Châu, huy n Xuyên N i c trú tr ị M c, t nh Bà R a Vũng Tàu ớ ữ ơ ư ộ ỉ ệ ị ỹ ạ ậ Gi i tính: N , sinh ngày 08/4/1984 t i H u Giang. 484. Di p Th M Tho
ể ạ ố i: S 161 đ ầ ng Ti u Bì Đ u, khóm 012, ậ ầ ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Bì Đ u, khu Ma Đ u, TP. Đài Nam
ươ ệ ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n Cây D ng, huy n ệ ậ ớ ữ ơ ư ụ ệ ạ Gi i tính: N , sinh ngày 22/4/1980 t i Sóc Trăng. ướ ấ ả N i c trú tr ỉ Ph ng Hi p, t nh H u Giang 485. Di p Thúy Nhi
ườ ố ơ ầ ậ ạ ệ i: L u 2 s 1 ngõ 119 đ Hi n trú t ng Trung Bình, khóm ắ ườ ng L p C , khu Tân Trang, TP. Tân B c 023, ph
ướ ơ ư Ấ c khi xu t c nh: p Đ u Giông, xã Trung ấ ả ỉ ệ ớ ữ ố ạ ậ Gi i tính: N ầ N i c trú tr Bình, huy n Long Phú, t nh Sóc Trăng , sinh ngày 20/6/1996 t i Bình Thu n. 486. Lìu Cu n Dính
ườ ụ ạ ố ườ ng Th Lâm, khóm 004, ph ng ệ ụ i: S 9627 đ Hi n trú t ấ ổ Th Lâm, khu Th t C , TP. Đài Nam
ấ ả ướ ả ệ ắ c khi xu t c nh: Xã H i Ninh, huy n B c
ớ ữ ị ạ Gi i tính: N i An Giang. ơ ư N i c trú tr ậ ỉ Bình, t nh Bình Thu n ễ 487. Nguy n Th Mành , sinh ngày 08/7/1989 t
ệ ườ ẻ ạ ạ ố ườ ư ề Hi n trú t khóm 012, ph i: S 93, h m 5, đo n 1, đ ng Nam Nhã Nam, ắ ả ng Tân H ng, khu B n Ki u, TP. Tân B c
ướ ấ c khi xu t c nh: S 32/4 đ ng Tôn Th t ấ ả ậ ố ồ ớ ữ ạ ộ Gi i tính: N ườ ườ ng 18, qu n 4, TP. H Chí Minh ị ượ , sinh ngày 10/10/1990 t i Hà N i. ơ ư N i c trú tr ế Thuy t, ph ễ 488. Nguy n Th Ph ng
ạ ố ườ i: S 26, ngõ 244, đ ng Trung Chính, khóm 014, ệ Hi n trú t ườ ph ng Đông Vinh, khu Tân Hóa, TP. Đài Nam
ấ ả ươ ệ ướ c khi xu t c nh: xã Nghĩa H ng, huy n ơ ư ố ớ ữ ễ ạ ắ Gi i tính: N , sinh ngày 22/12/1981 t i B c Giang. N i c trú tr ộ Qu c Oai, TP. Hà N i ồ 489. Nguy n H ng Thêm
ạ ố ườ i: S 856, đ ắ ng Tân Trung B c, khóm 002, ị ệ Hi n trú t ườ ph ng Nhân Ái, khu Trung L ch, TP. Đào Viên
ấ ả ệ ơ c khi xu t c nh: Xã Đông S n, huy n Yên
ớ ữ ướ N i c trú tr ắ Th , t nh B c Giang ọ ơ ư ế ỉ ỳ ạ ề Gi i tính: N , sinh ngày 06/11/1990 t i Ti n Giang 490. Hu nh Ng c Hân
ầ ệ ạ ườ ẻ i: L u 4, s 3, h m 34, đo n 1 đ ả ng B o ế ng Tín Nghĩa, khu Tân Đi m, TP. ố ạ Hi n trú t ườ Nguyên, khóm 016, ph Tân B cắ
ấ ả Ấ ơ ư ệ ề ướ N i c trú tr c khi xu t c nh: p 2, xã An Thái Trung, ỉ huy n Cái Bè, t nh Ti n Giang ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 26/10/1980 t ả ươ i H i D ng. ễ 491. Nguy n Th Mai
ố ườ ư ng Minh H ng, khóm 001, ẻ ạ i: S 1, h m 371, đ ỷ ệ Hi n trú t ườ ph ng H Đông, khu Nam TP. Đài Nam
ấ ả ứ ệ ứ c khi xu t c nh: Xã Minh Đ c, huy n T ơ ư ỳ ỉ ớ ữ ướ ả ươ ị ộ ễ ạ ồ Gi i tính: N , sinh ngày 17/8/1994 t i Đ ng Nai. N i c trú tr K , t nh H i D ng 492. Nguy n Th M ng Thi
ạ ố ườ ứ i: S 16, đ ng T Khoái, khóm 002, thôn ệ ệ Hi n trú t ươ Kh ng Viên, xã Giai Đông, huy n Bình Đông
ơ ư Ấ c khi xu t c nh: p Su i Soong 1, xã Phú ấ ả ỉ ệ ồ ớ ữ ạ ồ Gi i tính: N ướ ố N i c trú tr ị Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ế , sinh ngày 28/3/1991 t i Đ ng Nai. ị 493. Võ Th Kim Y n
ệ ạ ẻ ơ i: S 7, ngách 2, h m 586, đ ng Trung S n, ố ườ ộ ườ ộ Hi n trú t khóm 019, ph ng L c Phong, khu Sa L c, TP. Đài Trung.
ướ ấ ố ộ c khi xu t c nh: S 4, p 5, xã Phú L c, ơ ư ệ ỉ ớ ữ N i c trú tr huy n Tân Phú, t nh Đ ng Nai ọ ạ ầ ơ Gi i tính: N i C n Th . ấ ả ồ ị 494. Phan Th Ng c Trâm , sinh ngày 30/7/1997 t
ệ ườ ẩ ạ ườ i: S 372 đ ng Xã Kh u, khóm 003, ph ng ố ị ấ ệ Hi n trú t ề Phúc Đi n, th tr n Tây La, huy n Vân Lâm.
ự ướ ơ ư ườ c khi xu t c nh: khu v c Tràng Th B, ố ấ ả ậ ố N i c trú tr ph ớ ữ Gi i tính: N ươ , sinh ngày 26/6/1989 t ọ ơ ầ ệ ạ i Ngh An. ứ ng Trung Nh t, qu n Th t N t, TP. C n Th ị 495. Võ Th Thu H ng
ạ ệ ẻ ườ i: S 14, ngách 4, h m 703, đ ng Trung Hoa, ố ườ ng An Khang, khu Vĩnh Khang, TP. Đài Hi n trú t khóm 013, ph Nam.
ướ ườ ị ấ ả c khi xu t c nh: ph ng Nghi Hòa, th xã ơ ư ử ỉ ớ ữ N i c trú tr C a Lò, t nh Ngh An ị ạ Gi i tính: N i Kiên Giang. ệ 496. Chiêm Th Vung , sinh ngày 20/10/1978 t
ệ ườ ụ ư ẻ ạ i: S 21, h m 65, đ ng Ph c H ng, khóm 015, ố ờ ệ Hi n trú t thôn Thiên Th i, xã Bính Liêu, huy n Bình Đông.
ướ ấ ả ị ấ ạ ố c khi xu t c nh: Khu ph Minh L c, th tr n ươ ơ ư N i c trú tr Minh L ng, Châu Thành, Kiên Giang ớ ạ Gi i tính: Nam i Sóc Trăng. 497. Phan Út Ba, sinh ngày 09/9/1983 t
ườ ẻ ố ị ng Gia Đ nh, khóm ị ị ạ ạ ệ Hi n trú t i: S 32, h m 56, đo n 1 đ ườ ng Cát Đ nh, khu Gia Đ nh, TP. Cao Hùng. 011, ph
ơ ư ướ ị ấ Ấ ạ ộ c khi xu t c nh: p Ngãi H i 2, th tr n Đ i ấ ả ỉ ệ N i c trú tr Ngãi, huy n Long Phú, t nh Sóc Trăng ớ ữ ễ ị ạ Gi i tính: N ươ , sinh ngày 02/9/1994 t i Vĩnh 498. Nguy n Th Kim Th ng
Long.
ố ạ ườ i: S 120 đ ng Đ i Thông, khóm 008, ph ng ườ ử ệ Hi n trú t ướ Gia Ph ạ c, khu Đàm T , TP. Đài Trung.
ướ Ấ ậ ậ c khi xu t c nh: p Thu n Tân B xã Thu n
ớ ữ ầ ạ ạ Gi i tính: N ấ ả ỉ ọ ợ , sinh ngày 16/5/1986 t i B c Liêu. ơ ư N i c trú tr ị An, th xã Bình Minh, t nh Vĩnh Long 499. Tr n Ng c L i
ạ ệ ướ ườ ố i: L u 4 s 13 ngách 2 ngõ 48 đ ng Ph ườ ệ ạ ứ c Đ c ng Chính Đ o, khu L nh Nhã, TP. Cao ầ Hi n trú t 1, khóm 025, ph Hùng.
ố ườ c khi xu t c nh: S 1150/9/3 đ ng 32, ấ ả ồ N i c trú tr ph ớ ữ Gi i tính: N ng 12 qu n 11, TP. H Chí Minh ạ ị ạ , sinh ngày 10/7/1985 t i Kiên Giang. ơ ư ướ ậ ườ ệ 500. Di p Th L c
ạ ệ ườ ơ i: S 142 ngách 1 ngõ 601 đ ố ườ ố ng Trung S n, ệ ng Qu c Liên, TP. Hoa Liên, huy n Hoa Hi n trú t khóm 006, ph Liên.
ơ ư ướ Ấ ậ ọ ọ N i c trú tr ệ Chúc, huy n Gi ng Ri ng, t nh Kiên Giang ớ c khi xu t c nh: p Ng c Thu n, xã Ng c ồ ị ẩ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 27/01/1997 t ậ i H u ấ ả ỉ ề 501. Nguy n Th C m Viên ễ Giang.
ạ ố ườ i: S 28, ngõ 23, đ ng Đông Thôn 3, khóm 013, ệ Hi n trú t ườ ph ng Đông Bình, khu Thái Bình, TP. Đài Trung.
ơ ư ấ ả ự ườ c khi xu t c nh: Khu v c 2, ph ng 5, TP. V ị ướ ậ ỉ N i c trú tr Thanh, t nh H u Giang ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. 502. Nìm Chí Ng cọ , sinh ngày 16/5/1987 t
ệ ạ ạ ố ườ i: S 164, H Hoành Khanh, khóm 002, ph ng ự Hi n trú t Tân L c, TP. Quan Tây, Tân Trúc.
Ấ ợ ướ c khi xu t c nh: p L i Hà, xã Thanh Bình, ơ ư ệ ấ ả ồ N i c trú tr huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai ớ ễ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ỉ ồ , sinh ngày 24/9/1987 t i Long An. ả 503. Nguy n Th Thu H ng
ạ ầ ố ườ ư i: T ng 5, s 162, đ ng Trung H ng, khóm 005, ư ắ ệ Hi n trú t ườ ph ng Trung H ng, khu Trung Hòa, TP. Tân B c.
ấ ả Ấ ỹ c khi xu t c nh: 19B/2, p 2, Xã Quê M ơ ư ạ ụ ỉ ướ N i c trú tr ệ Th nh, huy n Tân Tr , t nh Long An ớ ị ạ ả Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 20/5/1997 t i H i Phòng. 504. Đinh Th Trang
ạ ố ả i: S 22, ngõ 15, đ ng B o Phong, khóm 013, ườ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ng Gia Đông, khu Bát Đ c, TP. Đào Viên.
ố ề ấ ả
ướ N i c trú tr ọ ph ớ ồ ơ ng Ng c H i, Đ S n, TP. H i Phòng ạ ơ ư ườ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư ổ c khi xu t c nh: T dân ph Ti n Phong, ả ả ề , sinh ngày 09/5/1988 t i H u Giang. 505. Ph m Thanh Ti n
ệ ườ ạ ố ng Vĩnh Long 9, khóm 002, i: S 9, ngõ 57, đ Hi n trú t ạ Vĩnh Long, khu Đ i Lý, TP. Đài Trung.
ướ Ấ ớ ươ ng Qu i C, xã ậ ơ ư ươ ệ ệ ỉ N i c trú tr Ph ấ ả c khi xu t c nh: p Ph ụ ng Bình, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang
ớ ầ ị ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư ắ , sinh ngày 10/10/1990 t i C n Th . 506. Tr n Th Th m
ệ ườ ậ ạ ườ ố i: S 8, đ ng L p Tín 3, khóm 029, ph ậ ng L p Hi n trú t Diên, khu Tân Trang, TP. Đài B c.ắ
ườ c khi xu t c nh: Khu Long Châu, ph ng ấ ả ố ầ ơ ớ ụ ạ Gi i tính: N ̃ ư ồ i TP. H Chí ướ ơ ư N i c trú tr ố ậ ộ Tân L c, qu n Th t N t, TP. C n Th 507. L c Ph ng Trinh , sinh ngày 14/4/1971 t ụ Minh.
ệ ạ ạ ố i: T ng 92, s 102, đo n 1, đ ầ ườ ườ ẩ ắ ộ Hi n trú t khóm 020, ph ng Văn Hóa 2, ng L c Lân, khu Lâm Kh u, TP. Tân B c.
ữ ạ c khi xu t c nh: 266 Ph m H u Chí, ph ườ ng ồ ớ ấ ả ướ ơ ư N i c trú tr ậ 15, qu n 5, TP. H Chí Minh ễ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ươ , sinh ngày 04/7/1991 t ồ i Đ ng 508. Nguy n Th Thu H ng Nai.
ệ ườ ễ ạ ố i: T ng 2, s 59, ngõ 297, đ ầ ườ ị Hi n trú t khóm 029, ph ễ ng Nguy n Vi n, ơ ng Đ nh An, khu Loan Loan, TP. C Long.
ấ ả ướ Ấ ệ ơ ư ẩ ớ N i c trú tr ỹ ỉ C m M , t nh Đ ng Nai ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 04/11/1993 t i Tây Ninh. c khi xu t c nh: p 3, xã Xuân Tây, huy n ồ 509. Phan Th Anh Thi
ệ ườ ạ ố i: S 77, đ ng Dân Quy n, khóm 022, thôn Quán ệ ề Hi n trú t ậ Nam, xã Công Quán, huy n Miêu L t.
ơ ư ấ ả ậ c khi xu t c nh: p Thu n An, xã Truông ướ ươ Ấ ỉ N i c trú tr Mít, huy n D ng Minh Châu, t nh Tây Ninh ớ ỳ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ễ , sinh ngày 20/11/1990 t i Tây Ninh. ệ 510. Hu nh Th Thúy Di m
ầ ố ắ ọ ươ ườ ạ ệ ng Trùng D ng, khóm Hi n trú t i: T ng 3, s 103, đ ư ườ ng Ng c Thanh, khu L Châu, TP. Tân B c. 006, ph
ơ ư ấ ả ướ ườ ổ ng 9, t ấ 6, p 6A, ố ồ ớ N i c trú tr ỹ ủ xã Bình M , huy n C Chi, TP. H Chí Minh ặ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư i Đ ng Nai. c khi xu t c nh: S 66, đ ệ 511. Thòng Nh t Kíu , sinh ngày 26/01/1970 t
ầ ườ ng Tân i: T ng 5, s 23, ngách 34, ngõ 19, đ ơ ụ ố ườ ng S n Giai, khu Th Lâm, TP. Tân ệ ạ Hi n trú t ư H ng, khóm 010, ph B c.ắ
ơ ư ố ấ ố c khi xu t c nh: S 27, ph 3, p 4, xã Phú ấ ả ỉ ướ ị ệ ồ ớ ươ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai , sinh ngày 08/4/1966 t i Campuchia. 512. D ng Th Kha
ầ ố ư ạ i: T ng 3, s 112, đ ấ ườ ng Nam H ng, khóm 016, ổ ơ ệ Hi n trú t ườ ph ng Chính Minh, khu Th t Đ , TP. C Long.
ấ ả ư ườ c khi xu t c nh: 552/30 H ng Phú, ph ng 9, ơ ư ậ ướ ồ ớ N i c trú tr qu n 8, TP. H Chí Minh ồ ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 10/10/1986 t i Long An. 513. Nguy n H ng Nhung
ạ ố ườ ứ i: S 57, ngõ 8, đ ng T Duy 3, khóm 004, ệ Hi n trú t ườ ph ng Thanh Lăng, khu Lĩnh Nhã, TP. Cao Hùng.
ơ ư ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p Bùng Binh, xã Hòa ệ ỉ N i c trú tr ứ Khánh Tây, huy n Đ c Hòa, t nh Long An
ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 23/12/1981 t i Thái Bình. 514. Vũ Th Hà
ệ ố ườ i: S 22, ngõ 58, đ ả ng Đông Châu, khóm 007, ươ ệ ạ Hi n trú t ề thôn Tuy n Châu, xã Thân C ng, huy n Ch ng Hóa.
ấ ả ư ệ ẩ ướ c khi xu t c nh: Xã Văn C m, huy n H ng
ớ ạ ư Gi i tính: N ̃ ư ị ễ , sinh ngày 23/12/1971 t i H ng Yên. ơ ư N i c trú tr ỉ Hà, t nh Thái Bình ễ 515. Nguy n Th Ti u
ệ ạ ạ ườ ươ i: S 26, ngõ 1225, đo n 3, đ ng Nam, ố ườ ư ng Ch ầ Hi n trú t khóm 002, ph ng Phúc H ng, TP. Nam Đ u.
ấ ả ệ ơ ắ c khi xu t c nh: Xã B c S n, huy n Ân Thi,
ớ ạ ế Gi i tính: N ̃ ư ễ , sinh ngày 29/8/1974 t i B n Tre. ướ ơ ư N i c trú tr ư ỉ t nh H ng Yên ị ề 516. Lê Th Ki u Di m
ườ ố ng Tú Lãng, khóm ắ ạ ạ ệ Hi n trú t i: S 114, ngõ 66, đo n 2, đ ườ ng Tú Nguyên, khu Vĩnh Hòa, TP. Tân B c. 002, ph
ấ ả ệ ỏ ướ ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n M Cày, huy n M ỏ
ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ằ , sinh ngày 25/12/1979 t ồ i Đ ng ơ ư N i c trú tr ế ỉ Cày, t nh B n Tre ị ễ 517. Nguy n Th Thúy H ng Nai.
ệ ầ ườ ng Phong Đ u, khóm 006, ph ố i: S 9, đ ng ắ ị ườ ạ Hi n trú t ạ ề Phong Đi n, khu Th ch Đ nh, TP. Tân B c.
ơ ư ố ấ ố c khi xu t c nh: S 17, ph 2, p 8, xã Phú ấ ả ỉ ồ N i c trú tr Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ướ ị ỳ ệ ị ầ ạ Gi i tính: N ̃ ư ư, sinh ngày 16/9/1994 t i Tây Ninh. 518. Tr n Th Hu nh Nh
ườ ẻ ố ọ ng Giai Th , khóm ạ ệ Hi n trú t i: S 14, h m 17, ngõ 861, đ ạ ườ ng Nhân Văn, khu Đ i Khê, TP. Đào Viên. 002, ph
ấ ả ướ Ấ ạ c khi xu t c nh: p Bông Trang, xã Th nh ơ ư ứ N i c trú tr ầ Đ c, huy n Gò D u, t nh Tây Ninh ớ ỳ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 14/4/1997 t i An Giang. ệ ỉ 519. Hu nh Th Thùy Dung
ệ ố i: S 10, ngõ 335, đo n 1, đ ạ ế ườ ộ ườ ng Trung Hành, ng Tây Th , khu Sa L c, TP. Đài ạ Hi n trú t khóm 014, ph Trung.
ấ ả Ấ c khi xu t c nh: p Vĩnh Hòa 2, xã Vĩnh
ớ ướ N i c trú tr ệ Nhu n, huy n Châu Thành, t nh An Giang ạ ị ồ Gi i tính: N ̃ ư ỉ , sinh ngày 28/10/1983 t i Đ ng Tháp. ơ ư ậ ỳ 520. Hu nh Th Quí
ố ng Nam Kinh Tây, khóm ầ ế ồ ườ ạ ệ i: T ng 6, s 68, đ Hi n trú t ắ ạ ườ ng Ki n Thái, khu Đ i Đ ng, TP. Đài B c 014, ph
Ấ ụ c khi xu t c nh: p Phú Th nh, xã An Ph ơ ư ậ ấ ả ỉ ồ ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ạ ướ N i c trú tr ệ Thu n, huy n Châu Thành, t nh Đ ng Tháp ẩ , sinh ngày 29/02/1992 t i Đ ng Tháp. ễ 521. Nguy n C m Thùy
ệ ạ ườ ng Dân Phong, khóm 006, ph ng ố i: S 32, đ ị ấ ườ ầ ệ ị Hi n trú t ắ Thành B c, th tr n Đ u Thành, huy n Ngh Lan.
ơ ư ấ ả Ấ ệ c khi xu t c nh: p 1, xã Phú Ninh, huy n
ớ ạ ả Gi i tính: N ̃ ư ướ N i c trú tr ỉ Tam Nông, t nh Đ ng Tháp ị ườ , sinh ngày 15/10/1976 t i Qu ng Nam. ồ ễ 522. Nguy n Th M i
ẻ ạ ồ ng Đ i H , khóm ố ả ơ ươ ườ ạ ệ i: S 16, h m 3, ngõ 71, đ Hi n trú t ơ ườ ng H i S n, khu H ng S n, TP. Tân Trúc. 020, ph
ơ ư ấ ả ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Duy Thu, huy n Duy ả ớ N i c trú tr Xuyên, t nh Qu ng Nam ỳ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư ư, sinh ngày 23/4/1996 t i H u Giang. ỉ ị 523. Mai Th Hu nh Nh
ạ ầ ố i: T ng 2, s 5, đ ng Long Xuyên, khóm 023, ị ệ Hi n trú t ườ ph ườ ng Long Xuyên, khu Trung L ch, TP. Đào Viên.
ướ ắ Ấ ậ ớ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ỉ ệ ỹ ươ , sinh ngày 06/3/1976 t ồ i TP. H Chí ệ c khi xu t c nh: p Quy t Th ng A, xã Hi p ụ ng ế ơ ư N i c trú tr ệ ư H ng, huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang ạ 524. Lâm M Ph Minh.
ệ ạ ơ ng Trung S n, khóm 006, thôn Nga ườ ố i: S 3, đ Hi n trú t ệ Mi, xã Nga Mi, huy n Tân Trúc.
ấ ả ườ ng 12,
ớ ướ c khi xu t c nh: 182 Lò Siêu, Ph N i c trú tr ồ qu n 11, TP. H Chí Minh ọ ơ ư ậ ầ ị ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 25/6/1996 t i C n Th . 525. Tr n Th Ng c Trân
ạ ườ ng Văn Hóa, khóm 028, ố i: S 10, ngõ 211, đ ấ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Nh t Đ c, khu Đ i Khê, TP. Đào Viên.
ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p Tân Yên, xã Tân Thành, ơ ư ệ N i c trú tr huy n Bình Tân, t nh Vĩnh Long ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ỉ , sinh ngày 30/4/1990 t ệ i Ngh An. ễ 526. Nguy n Th Hoa
ạ ệ ầ ườ ng i: T ng 2, s 8, h m 8, ngách 42, ngõ 248, đ ạ ườ ứ ẻ ng Đ i Nhân, khu Bát Đ c, TP. ố Hi n trú t Nhân Hòa, khóm 024, ph Đào Viên.
ơ ư ấ ả ướ ệ c khi xu t c nh: xã Châu Khê, huy n Con ệ ỉ N i c trú tr Cuông, t nh Ngh An ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 23/9/1969 t ả ươ i H i D ng. 527. Bùi Th Hà
ệ ườ ạ ố ườ i: S 441, đ ph ng ng Hoa Phúc, khóm 012, ắ Hi n trú t ứ Minh Đ c, khu Trung Hòa, TP. Tân B c.
ấ ả ệ ơ c khi xu t c nh: Xã Lam S n, huy n Thanh ướ ả ươ ỉ N i c trú tr Mi n, t nh H i D ng ớ ỹ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư ố , sinh ngày 08/9/1983 t i TP. H Chí Minh. ơ ư ệ 528. Lý M Ph i
ườ ạ ố i: S 42, ngõ 22, đ ng Xã T , khóm 006, ệ Hi n trú t ườ ph ử ắ ng Xã Tân, khu Sĩ Lâm, TP. Đài B c.
ướ ườ ố ng s 6, KP17, ậ ng Bình H ng Hòa A, qu n Bình Tân, TP. H Chí Minh ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả c khi xu t c nh: 36, đ ư , sinh ngày 20/8/197 t ồ i Ninh Bình. ơ ư N i c trú tr ườ ph ố 529. T ng Th Liên
ứ ạ ố ng Đ c H ng, khóm 011, thôn Hòa ườ ệ ệ ư ư i: S 876, đ Hi n trú t ẩ ồ H ng, xã H Kh u, huy n Tân Trúc.
ấ ả ệ ỹ ơ ư c khi xu t c nh: Xã Yên M , huy n Yên Mô,
ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 01/01/1994 t i An Giang. ướ N i c trú tr ỉ t nh Ninh Bình ị 530. Lê Th Huy n
ạ ố ẩ i: S 1, ngõ 121, đ ườ ng Hán Kh u, khóm 019, ấ ệ Hi n trú t ườ ph ng Bình Nam, khu Bình Tr n, TP. Đào Viên.
ơ ư ấ ả ỹ ộ ướ Ấ ỹ c khi xu t c nh: p M Tân, xã M H i ợ ớ ỉ N i c trú tr ệ Đông, huy n Ch M i, t nh An Giang ớ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 25/6/1991 t i Tây Ninh. 531. Ph m Thanh Trúc
ố ứ ườ ạ i: S 15, ngõ 88, đ ầ ồ ng Bát Đ c, khóm 008, ậ ầ ệ Hi n trú t ườ ph ng Đ ng Trang, TP. Đ u Ph n, Miêu L t.
ấ ả ướ ươ Ấ ạ ế c khi xu t c nh: p B n M ng, xã Th nh ơ ư ứ ệ ỉ ớ ỳ ạ ề Gi i tính: N ̃ ư ị ạ , sinh ngày 01/3/1989 t i Ti n Giang. N i c trú tr ầ Đ c, huy n Gò D u, t nh Tây Ninh 532. Hu nh Th H nh
ạ ầ ố ườ i: T ng 33, s 10, đ ng Thành Công, khóm 019, ắ ệ Hi n trú t ườ ph ng Thành Công, khu Tam Trung, TP. Tân B c.
ướ ơ ư c khi xu t c nh: p Tân Phú, xã Tân Hòa
ớ N i c trú tr ệ Thành, huy n Tân Ph ị ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư Ấ ấ ả ề ướ ỉ c, t nh Ti n Giang , sinh ngày 22/10/1983 t ọ i Phú Th . 533. Nguy n Th Kim Dung
ệ ườ ố ườ i: S 163, đ ng ng Oanh Đào, khóm 005, ph ắ ạ Hi n trú t ươ Vĩnh X ng, khu Oanh Ca, TP. Tân B c.
ướ ị ấ c khi xu t c nh: Trung Ngãi 6, th tr n Yên ơ ư ậ ấ ả ỉ ậ ọ N i c trú tr L p, huy n Yên L p, t nh Phú Th ớ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư ệ ị ư , sinh ngày 03/7/1971 t i Thái Nguyên. 534. Ph m Th H ng
ố ạ i: S 58, ngõ 75, đ ả ườ ng Trung Chính, khóm 003, ầ ậ ệ Hi n trú t ườ ph ầ ng Đ u Hoán, TP. Đ u Ph n, Miêu L t.
ấ ả ệ ậ ồ ướ c khi xu t c nh: Xã Minh L p, huy n Đ ng N i c trú tr H , t nh Thái Nguyên ớ ỏ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 29/3/1983 t i Đ ng Nai. ơ ư ỷ ỉ 535. Sàn C ng Liên
ạ ố ườ i: S 141, ngõ 303, đ ng Đông Long, khóm 020, ơ ệ Hi n trú t ườ ph ng Trung S n, khu Long Đàm, TP. Đào Viên.
ơ ư ố ấ ố c khi xu t c nh: S 09, ph 4, p 3, xã Phú ấ ả ỉ ướ ị ệ N i c trú tr Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ồ , sinh ngày 18/01/1975 t i Thái Bình. ễ 536. Nguy n Th Khang
ố ườ ng Thu Lâm 7, khóm 018, ạ i: S 52, ngõ 2, đ ạ ệ Hi n trú t ườ ph ng Đ i Phong, khu Đào Viên, TP. Đào Viên.
ấ ả ụ ươ ướ c khi xu t c nh: Xã Th y L ệ ng, huy n Thái ỉ ớ ơ ư ụ ươ ạ ả Gi i tính: N ̃ ư ị ấ , sinh ngày 08/01/1989 t i H i Phòng. N i c trú tr Th y, t nh Thái Bình ng Th G m 537. L
ườ ồ ng Đ i Đ ng, i: S 32, ngõ 302, đo n 1, đ ươ ạ ắ ụ ị ỉ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Ch ạ ố ng Th , khu T ch Ch , TP. Tân B c.
ấ ả c khi xu t c nh: Thôn An Thung, xã Tiên ơ ư ườ ả ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ướ N i c trú tr ệ C ng, huy n Tiên Lãng, TP. H i Phòng ị , sinh ngày 14/01/1980 t i Nam Đ nh. ễ 538. Nguy n Th Hòa
ệ ạ ẻ ạ ố ườ Hi n trú t i: S 55, h m 52, ngõ 130, đo n 5, đ ng Giáp
ườ ạ ạ ồ ố ng Đ i Đ ng, khu Ngo i Ph , TP. Đài ậ H u, khóm 025, ph Trung.
ơ ư ị ấ ệ ạ c khi xu t c nh: th tr n R ng Đông, huy n ấ ả ướ N i c trú tr ị ỉ Nghĩa H ng, t nh Nam Đ nh ớ ư ị ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 22/5/1979 t i Đ ng Nai. 539. Lâm Th Bích Thuy
ạ ề ng Hoa Ki u, khóm 003, thôn Ki u ườ ệ ệ ầ ươ ố Hi n trú t i: S 21, đ Đ u, xã Hoa Đàn, huy n Ch ề ng Hóa.
ướ ấ c khi xu t c nh: 330, p 1, xã Gia Canh, ơ ư ệ ấ ả ồ ỉ N i c trú tr huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ớ ặ ạ ả i tính: N ̃ ư , sinh ngày 10/5/1993 t i Qu ng Bình. Gi ị ị 540. Đ ng Th Thúy Trang
ầ ạ i: T ng 4, s 32, ngõ 128, đo n 1, đ ư ườ ố ng Trung ổ ườ ng H ng Trân, khu Ngũ C , TP. Tân ệ ạ Hi n trú t ư H ng, khóm 040, ph B c.ắ
ấ ả ệ ạ ố ạ ướ c khi xu t c nh: Xã V n Tr ch, huy n B ả ớ N i c trú tr Tr ch, t nh Qu ng Bình ị ỹ ơ ư ạ ầ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 12/9/1983 t i Cà Mau. ỉ 541. Tr n Th M Xiêng
ố ườ ng Tân Mai, khóm 008, ạ i: S 30, ngõ 56, đ ắ ệ ệ Hi n trú t ườ ph ng B c Tân, TP. Nghi Lan, huy n Nghi Lan.
ướ Ấ ệ ượ ấ ng, xã Đ t c khi xu t c nh: p Bi n Tr ọ ơ ư ớ ấ ả ỉ ệ N i c trú tr M i, huy n Ng c Hi n, t nh Cà Mau ớ ị ạ ắ Gi i tính: N ̃ ư ể , sinh ngày 04/01/1987 t i B c Ninh. ễ 542. Nguy n Th Nhung
ầ ố ạ i: T ng 8, s 329, đ ụ ư ườ ng Văn Hóa, khóm 041, ị ệ Hi n trú t ườ ph ng Ph c H ng, khu Trung L ch, TP. Đào Viên
ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Xuân Lai, huy n Gia
ớ ạ ạ gi i tính: N ̃ ư ủ , sinh ngày 21/01/1994 t i Tây Ninh. ướ ơ ư N i c trú tr ỉ ắ Bình, t nh B c Ninh ị 543. Ph m Th Th y
ườ ể ng Đi u Hành, khóm 013, ạ i: S 3, ngõ 408, đ ụ ố ứ ắ ệ Hi n trú t ườ ph ng D c Đ c, khu B c, TP. Đài Trung.
ấ ả ướ ị ớ c khi xu t c nh: p Tân Đ nh, xã Biên Gi i, ỉ Ấ N i c trú tr huy n Châu Thành, t nh Tây Ninh ớ ơ ư ệ ạ ị ạ ầ ơ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 14/3/1993 t i C n Th . 544. Ph m Th Thanh Quí
ệ ạ ố ườ i: S 1393, Nghĩa Chu, khóm 005, ph ng Nghĩa ủ Hi n trú t Chung, khu Diêm Th y, TP. Đài Nam.
ạ ớ ỹ ơ ư ệ ấ ả ầ Ấ ơ ớ ấ ướ N i c trú tr c khi xu t c nh: p Đ t M i, xã Th nh M , ạ huy n Vĩnh Th nh, TP. C n Th ế ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 01/3/1987 t i Đ ng Nai. ị 545. Đinh Th Tuy t Trinh
ệ ạ ố ử i: S 35261, ph Ngũ Phúc, khóm 001, thôn C u ố Hi n trú t Long, xã Long Đàm, Đào Viên
ơ ư ố ấ ố c khi xu t c nh: S 36, ph 6, p 3, xã Phú ướ ị ệ ồ ớ N i c trú tr Vinh, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ỉ , sinh ngày 30/01/1981 t ả ươ i H i D ng. 546. Hà Th Loan
ệ ạ ố ườ ừ Hi n trú t i: S 1, ngõ 24, đ ng T Hoa, khóm 020,
ườ ừ ph ng T Văn, khu Đào Viên, TP. Đào Viên.
ơ ư ấ ả ệ c khi xu t c nh: xã Vĩnh Hòa, huy n Ninh ướ ả ươ ỉ N i c trú tr Giang, t nh H i D ng ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 20/3/1985 t i Thanh Hóa. ầ 547. Tr n Th Vân
ạ ố ụ ng Hòa M c, khóm ườ ủ ố ạ ệ Hi n trú t i: S 23, ngõ 30, đo n 3, đ ườ ng Ngô Th , khu Thanh Th y, TP. Đài Trung. 008, ph
ấ ả ủ ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Nga Th y, huy n Nga
ớ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 06/11/2000 t i Sóc Trăng. ơ ư N i c trú tr ỉ ơ S n, t nh Thanh Hóa ươ 548. Tr ng M nh Phân
ạ ố ườ ng Tân Phong, khóm 001, i: S 30, ngõ 238, đ ứ ệ Hi n trú t ườ ph ng Gia Đông, khu Bát Đ c, TP. Đào Viên.
ướ ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Châu Thành, huy n An ơ ư N i c trú tr ỉ Ninh, t nh Sóc Trăng ớ ị ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 14/10/2000 t i Khánh Hòa. 549. Lâm Tr nh Kha
ệ ườ ả ườ i: S 343, đ ng Tô C ng, khóm 002, ph ng ố ị ấ ệ ạ Hi n trú t ồ Thanh H , th tr n Tô Ao, huy n Nghi Lan
ấ ả ự ườ ng Vĩ ổ c khi xu t c nh: T 6, khu v c 2, ph ế ừ N i c trú tr D , TP. Hu , t nh Th a Thiên Hu ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 02/02/2001 t ả ươ i H i D ng. ơ ư ạ ươ 550. Tr ướ ế ỉ ị ng Th Uyên
ườ ầ ố ị ư ng Nh C u, khóm ắ ị ư ệ ạ ệ Hi n trú t i: T ng 5, s 101, ngõ 136, đ ườ ng Nh C u, khu Tam Hi p, TP. Tân B c. 016, ph
ấ ả ướ ơ ư ườ c khi xu t c nh: Khu dân c Văn Giai, ỉ ị N i c trú tr ph ớ ư ả ươ ạ ướ Gi i tính: Nam ậ , sinh ngày 16/12/2004 t i Bình Ph c. ng Chí Minh, th xã Chí Linh, t nh H i D ng ễ 551. Nguy n Phúc H u
ố ươ ị i: S 933, đ ng Ch ng D ch, khóm 020, ươ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng A Di, Ch ườ ng Hóa.
ấ ả ướ ấ ồ c khi xu t c nh: Đ i 1, p 1, xã Đ ng Tâm, ơ ư ệ ồ N i c trú tr huy n Đ ng Phú, t nh Bình Ph ộ ướ c ớ ữ ạ ị Gi i tính: N ỉ , sinh ngày 30/6/2004 t i Bà R a Vũng ị 552. Lê Th Hoa Trâm Tàu.
ệ ạ ườ ề ố i: T ng 41, s 02, ngõ 312, đ ng Dân Quy n, ầ ườ ậ Hi n trú t khóm 016, ph ng H u Long, khu Tây, TP. Đài Trung.
ướ ệ c, huy n Long
ớ ữ ạ Gi i tính: N ồ i TP. H Chí
ơ ư ấ ả ướ c khi xu t c nh: Xã Tam Ph N i c trú tr ị ỉ ề Đi n, t nh Bà R a Vũng Tàu ế , sinh ngày 25/7/2009 t ị 553. Tr nh Hoàng Y n Minh.
ầ ườ ậ i: T ng 13, s 1, ngách 18, ngõ 269, đ ườ ư ứ ằ ố ng T p ng H ng Đ c, khu L Châu, TP. Tân ệ ạ Hi n trú t ề Hi n, khóm 021, ph B c.ắ
ướ ươ c khi xu t c nh: 172/194/3/9/7 An D ng ấ ả ậ ồ ớ ữ ạ ộ Gi i tính: N ng 16, qu n 8, TP. H Chí Minh ỳ , sinh ngày 02/02/2006 t i Hà N i. ơ ư N i c trú tr ươ ườ V ng, ph ư ặ 554. Đ ng Nh Qu nh
ệ ạ ầ ố ườ ườ Hi n trú t i: T ng 11, s 56, đ ng Tr ng Xuân 5, khóm
ườ ị 034, ph ng Văn Hóa, khu Trung L ch, TP. Đào Viên.
ơ ư ấ ả c khi xu t c nh: Thôn Phúc Quan, xã Hòa
ớ ướ ệ Ứ ị ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr ộ Lâm, huy n ng Hòa, TP. Hà N i ằ , sinh ngày 07/4/1994 t i Tây Ninh. 555. Nguy n Th Kim H ng
ầ ố ườ ạ i: T ng 3, s 1592, đ ệ ơ ng Trung S n, khóm 4, ủ ắ ệ Hi n trú t ườ ph ạ ng Hi p Nguyên, khu Đ m Th y, TP. Tân B c.
ồ Ấ c khi xu t c nh: p xóm Đ ng, xã Thanh ấ ả ỉ ầ c, huy n Gò D u, t nh Tây Ninh ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 02/3/1983 t i Vĩnh ướ N i c trú tr ệ Ph ị 556. D ng Th Thanh Duyên ơ ư ướ ươ Long.
ệ ườ ộ ườ ng Dân T c, khóm 016, ph ố i: S 87, đ ị ng Nh ạ ị ấ ệ Hi n trú t Trùng, th tr n Trúc Đông, huy n Tân Trúc.
ơ ư ướ Ấ ạ ỹ ỹ c khi xu t c nh: p Phú M 4, xã M Th nh ấ ả ỉ N i c trú tr ệ Trung, huy n Tam Bình, t nh Vĩnh Long ớ ồ ạ ạ ậ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 20/11/1991 t i H u Giang. 557. Ph m H ng Lam
ố ườ ố ng Ph Tùng, ạ i: S 57, ph Tùng, khóm 004, ph ọ ố ệ ệ Hi n trú t ị ấ th tr n Ng c Lý, huy n Hoa Liên.
ướ ậ ơ ư ệ ấ ả ậ ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 15/4/1971 t i Thái Nguyên. Ấ c khi xu t c nh: p 4, xã Vĩnh Thu n Đông, N i c trú tr ỹ ỉ huy n Long M , t nh H u Giang ị 558. Lê Th Bích Nhàn
ệ ườ ạ ố ế ườ ng Nam Th , khóm 003, ph ng ắ i: S 7167, đ Hi n trú t ẩ ế Nam Th , khu Lâm Kh u, Đài B c.
ơ ư ướ ườ ng Phan Đình Phùng, ỉ ấ ả N i c trú tr c khi xu t c nh: Ph TP. Thái Nguyên, t nh Thái Nguyên ớ ư ạ ọ Gi i tính: N ̃ ư ươ , sinh ngày 22/11/1981 t i Phú Th . 559. L u Thu H ng
ệ ạ ườ ố i: S 48, đ ng Trúc Nghĩa, khóm 003, ph ng ườ ắ Hi n trú t Trúc Nghĩa, TP. Trúc B c, Tân Trúc.
ườ ệ ẩ ng Gia C m, TP. Vi t ấ ả c khi xu t c nh: Ph ọ ướ ơ ư N i c trú tr ỉ Trì, t nh Phú Th ớ ễ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 16/11/1983 t ồ i TP. H 560. Nguy n Th Thanh Hi n Chí Minh.
ệ ạ ạ i: S 7, ngõ 247, đo n 3, đ ệ ng Huy n Dân, ố ườ ề ả ắ Hi n trú t khóm 006, ph ườ ả ng C ng Chuy, khu B n Ki u, TP. Tân B c.
c khi xu t c nh: 358/7A, Lê Quang Sung, ấ ả ồ ướ ậ ng 9, qu n 6, TP. H Chí Minh N i c trú tr ph ớ ơ ư ườ ầ ị ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 07/5/1971 t i Đ ng Nai. 561. Tr n Th Kim Hoa
ạ ố ườ i: S 91, ngõ 150, đ ng Hoàn Đông, khóm 001, ơ ệ Hi n trú t ườ ph ươ ng Trung S n, khu D ng Mai, TP. Đào Viên.
ướ ấ ỹ ườ c khi xu t c nh: K4/14, p Tân M , ph ng ơ ư ử ấ ả ỉ ồ N i c trú tr B u Hòa, TP. Biên Hòa, t nh Đ ng Nai ớ ị ạ ắ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 05/10/1973 t i B c Giang. ễ 562. Nguy n Th Tâm
ệ ạ ố ườ Hi n trú t i: S 55, ngách 7, ngõ 165, đ ố ng Qu c Dân,
ườ ạ khóm 010, ph ng Đ i Ân, khu Nam, TP. Đài Nam.
ấ ả ệ ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Châu Minh, huy n Hi p
ớ ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Hòa, t nh B c Giang ị ả ễ ạ ả Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 05/11/1991 t i H i Phòng. 563. Nguy n Th H i Yên
ệ ườ ư ố i: S 140, đ ng Trung H ng, khóm 002, thôn ệ ạ Hi n trú t ế Trung Hi u, xã Tân Phong, huy n Tân Trúc.
ướ ươ c khi xu t c nh: Thôn 1, xã Thiên H ng, ơ ư ệ ủ N i c trú tr huy n Th y Nguyên, TP. H i Phòng ớ ị ạ ả Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ả , sinh ngày 16/10/1969 t i Qu ng Ninh. ễ 564. Nguy n Th Vân
ườ ẻ ố ng Vĩnh Tinh, khóm ạ ệ Hi n trú t i: S 12, h m 22, ngõ 73, đ ườ ng Trung Thành, khu Đào Viên, TP. Đào Viên. 003, ph
ấ ả ủ ệ c khi xu t c nh: Xã Th y An, huy n Đông N i c trú tr Tri u, t nh Qu ng Ninh ớ ẩ ạ Gi i tính: Nam ướ ả ườ , sinh ngày 05/01/1988 t ồ i TP. H Chí ỉ 565. Đ ng C m C ng ơ ư ề ặ Minh.
ệ ườ ạ ạ ố i: T ng 172, s 40, đo n 3, đ ầ ườ Hi n trú t khóm 005, ph ả ng B o An, ắ ụ ng Tam Đa, khu Th Lâm, TP. Tân B c.
ươ ử c khi xu t c nh: 184, D ng T Giang, ướ ậ N i c trú tr ph ng 4, qu n 11, TP. H Chí Minh ớ ị ạ ọ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ồ , sinh ngày 14/10/1983 t i Phú Th . ơ ư ườ ầ 566. Tr n Th Lanh
ạ ầ ố i: T ng 4, s 62, đ ng Hoa Đông, khóm 010, ươ ắ ườ ụ ệ Hi n trú t ườ ph ng Đông D ng, khu Th Lâm, TP. Tân B c.
ồ ướ ệ c khi xu t c nh: Khu 4, xã Đ ng Cam, huy n ấ ả ọ ớ ị ạ ả Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 10/7/1993 t i H i Phòng. ơ ư N i c trú tr ẩ ỉ C m Khê, t nh Phú Th 567. Bùi Th Sinh
ầ ườ i: T ng 5, s 3, ngách 37, ngõ 284, đ ng Ngô ố ườ ng Song Hòa, khu Tín Nghĩa, TP. Tân ệ ạ Hi n trú t ư H ng, khóm 010, ph B c.ắ
ướ ơ ơ ơ ư ệ ớ c khi xu t c nh: Thôn Nãi S n, xã Tú S n, N i c trú tr ụ huy n Ki n Th y, TP. H i Phòng ề ạ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ả , sinh ngày 04/6/1992 t i An Giang. ế ỳ 568. Ngô Hu nh Tri u Tiên
ệ ầ ố ườ ạ i: T ng 2, s 13, ph ng Lão Mai, khu Th ch ạ Hi n trú t Minh, TP. Tân B c.ắ
ấ ả Ấ ệ ạ ỹ c khi xu t c nh: p Tây H , xã M Hi p, ướ ợ ớ ỉ ơ ư ệ N i c trú tr huy n Ch M i, t nh An Giang ớ ạ ư Gi i tính: N ̃ ư ị ươ , sinh ngày 26/02/1981 t i H ng Yên. ễ 569. Nguy n Th H ng
ầ ạ ườ ạ i: T ng 3, s 12, ngõ 535, đo n 2, đ ệ ơ ầ ườ ng Trung Ố ng Đ u Châu, khu Tân c, TP. ố Hi n trú t S n Đông, khóm 011, ph Đào Viên.
ấ ả ệ ướ ế c khi xu t c nh: Xã Nhân Hòa, huy n Qu
ớ ầ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 13/01/1986 t i Đ ng Tháp. ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Võ, t nh B c Ninh ị 570. Tr n Th Núng
ệ ạ ầ ườ Hi n trú t ố i: T ng 62, s 10, ngõ 695, đ ng Trung Chính,
ườ ồ ng Xá H , khu Phong Nguyên, TP. Đài khóm 049, ph Trung.
ấ ườ c khi xu t c nh: T 36, p 2, xã Th ng ơ ư ướ ướ ệ ổ ồ ự ỉ N i c trú tr Ph ớ ọ ậ Gi i tính: N ̃ ư i H u Giang. ấ ả ồ c 1, huy n H ng Ng , t nh Đ ng Tháp ạ ị 571. Lê Th Ng c Chăm , sinh ngày 31/12/1989 t
ạ ố ầ ơ ạ ườ ươ ắ ệ Hi n trú t ườ ph i: T ng 5, s 341, đ ng Long S n, khu V n Ph ng Phùng Giáp, khóm 011, ng, TP. Tân B c.
ướ Ấ ơ ư ệ ấ ả ậ ỉ ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ụ ị ằ , sinh ngày 19/6/1979 t i Thái Nguyên. N i c trú tr c khi xu t c nh: p Tám Ngàn, xã Tân Bình, ệ huy n Ph ng Hi p, t nh H u Giang 572. Hoàng Th B ng
ườ ầ ố ng Vĩnh An 15, khóm ị ạ ệ i: T ng 10, s 2812, đ Hi n trú t ơ ườ ng Trung S n, khu Trung L ch, TP. Đào Viên. 012, ph
ấ ả ứ ệ ướ ổ c khi xu t c nh: Xã Minh Đ c, huy n Ph
ớ ế ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 13/01/1983 t ồ i Đ ng ơ ư N i c trú tr ỉ Yên, t nh Thái Nguyên ễ 573. Nguy n Th Tuy t Trang Nai.
ạ ầ ố i: T ng 43, s 3, đ ả ườ ng Trung Quang, khóm 019, ả ệ Hi n trú t ườ ph ể ng Thanh Đ o, khu Ti u C ng, TP. Cao Hùng.
ế c khi xu t c nh: p B n Nôm 1, xã Phú ấ ả ỉ Ấ ồ ị ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 20/12/1983 t i Tuyên Quang. ơ ư ướ N i c trú tr ệ ườ C ng, huy n Đ nh Quán, t nh Đ ng Nai 574. Lê Th Thanh
ệ ố ườ i: S 32, h m 1, ngõ 306, đo n 2, đ ắ ườ ẻ ạ ng Tùng ồ ườ ng Tùng C ng, khu B c Đ n, TP. ạ Hi n trú t Trúc, khóm 003, ph Đài Trung.
ấ ả ướ ơ ư c khi xu t c nh: Xã Thái Long, TP. Tuyên ỉ ớ N i c trú tr Quang, t nh Tuyên Quang ị ạ ả Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 12/02/1991 t i H i Phòng. ễ 575. Nguy n Th Mua
ệ ủ ạ ầ i: T ng 3, s 1324, đ ườ ng Trì Ph , khóm 015, ệ ố Hi n trú t thôn Tân Phong, xã Tân Phong, huy n Tân Trúc.
ướ ả ơ ư ệ c khi xu t c nh: Thôn Nam H i, xã Đoàn Xá, N i c trú tr ụ huy n Ki n Th y, TP. H i Phòng ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 25/12/1990 t i Tây ấ ả ả ế 576. Nguy n Th Oanh Ki u ễ Ninh.
ệ ạ ườ ng Nanya Đông, khóm 016, i: T ng 628, s 8, đ ề ố ắ ả ầ Hi n trú t khu B n Ki u, TP. Tân B c.
ấ ả ướ Ấ c khi xu t c nh: p Tân Hòa, xã Tân Phú, ơ ư ệ ỉ ớ ạ ắ Gi i tính: N ̃ ư i B c Giang. N i c trú tr huy n Tân Châu, t nh Tây Ninh 577. Bùi Minh Ng cọ , sinh ngày 20/3/1985 t
ệ ứ ạ ố i: T ng 2, s 30, ngõ 90, đ ầ ườ ắ Hi n trú t khóm 017, ph ườ ng Đ c Hành Đông, ỹ ng Trung Thành, khu S Lâm, TP. Đài B c.
ấ ả ụ ệ ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n L c Nam, huy n ắ ơ ư ụ ướ N i c trú tr ỉ L c Nam, t nh B c Giang ớ ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư ỳ , sinh ngày 26/3/1990 t ả ươ i H i D ng. 578. Nguy n Thúy Qu nh
ố ng Nghĩa Dũng, khóm ườ ứ ầ ạ ạ ệ Hi n trú t i: T ng 3, s 1651, đ ườ ng Đ i Hán, khu Bát Đ c, TP. Đào Viên. 012, ph
ơ ư ấ ả ệ ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n Thanh Hà, huy n ướ N i c trú tr ỉ Thanh Hà, t nh H i D ng ớ ị ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư ả ươ , sinh ngày 07/6/1979 t ơ i C n Th . 579. Ngô Th Thông
ầ ng Tây Vân, khóm ườ ổ ắ ố ạ ệ Hi n trú t i: T ng 4, s 5, ngõ 82, đ ườ ng Thành Công, khu Ngũ C , TP. Tân B c. 016, ph
ướ ơ ư ư c khi xu t c nh: p Thanh Phú 2, xã Trung ờ ỏ ấ ả ầ ớ ễ ậ ạ Gi i tính: N ̃ ư Ấ N i c trú tr ơ ệ H ng, huy n C Đ , TP. C n Th , sinh ngày 22/12/1992 t i H u Giang. 580. Nguy n Thanh Nhàn
ườ ạ ố ng Văn Phát, khóm 017, ậ ệ ệ Hi n trú t ườ ph i: S 10, ngõ 615, đ ng Văn Thánh, huy n Miêu L t.
ấ ả ệ ị ị c khi xu t c nh: Xã V Thanh, huy n V ơ ư ủ ỉ ớ ướ ậ ị ễ ả ạ Gi i tính: N ̃ ư sinh ngày 28/4/1997 t i Tây N i c trú tr Th y, t nh H u Giang 581. Nguy n Th Th o Nguyên, Ninh.
ệ ườ ể ạ ố i: S 18, đ ạ ng Bi u Phúc, khóm 012, thôn M ch ệ ạ Hi n trú t Phong, xã M ch Liêu, huy n Vân Lâm.
ơ ư ướ Ấ ố c khi xu t c nh: p Su i Ông Đình, xã Trà
ớ ỹ ạ ầ Gi i tính: N ̃ ư ấ ả ỉ , sinh ngày 19/6/1987 t ơ i C n Th . N i c trú tr ệ Vong, huy n Tân Biên, t nh Tây Ninh 582. Hà M Hoa
ạ ườ ươ i: S 22, ngõ 22, đ ng D ng Long, khóm 007, ố ứ ệ Hi n trú t ườ ph ng Bát Đ , khu Long Đàm, TP. Đào Viên.
ấ ả ơ ườ c khi xu t c nh: Khu v c Cái S n, ph ng ơ ư ớ ướ ậ ầ N i c trú tr Th i Long, qu n Ô Môn, TP. C n Th ớ ễ ạ Gi i tính: N ̃ ư ự ơ , sinh ngày 03/4/1996 t i Sóc Trăng. 583. Lâm Di m Thùy
ệ ườ ạ ố ườ ng Nhân Hòa, khóm 020, ph ng Hi n trú t i: S 573, đ Hòa Bình, khu Đông, TP. Đài Nam
ơ ư ấ ả ị ấ Ấ ỉ N i c trú tr Long Phú, huy n Long Phú, t nh Sóc Trăng ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ệ i Ngh An. ướ c khi xu t c nh: p Khoan Tang, th tr n ệ 584. Ngô Th Hoan , sinh ngày 02/10/1991 t
ườ ẻ ả ố ng H i Càn, khóm ạ ệ Hi n trú t i: S 2, h m 35, ngõ 61, đ ườ ng Trung Môn, khu Lâm Viên, TP. Cao Hùng. 017, ph
ấ ả ệ ộ c khi xu t c nh: Xã Nghĩa L c, huy n Nghĩa ướ ệ ớ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 20/02/1968 t i Đ ng Tháp. ơ ư N i c trú tr ỉ Đàn, t nh Ngh An ế 585. Bùi Tuy t Trinh
ệ ườ ạ ườ ng Bác Ái, khóm 004, ph ng Thái i: S 600, đ ắ ố Hi n trú t Hòa, TP. Trúc B c, Tân Trúc.
ơ ư ấ ả Ấ c khi xu t c nh: p Long Th nh B, xã Long ự ỉ ồ ớ ạ N i c trú tr Khánh A, huy n H ng Ng , t nh Đ ng Tháp ồ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ồ , sinh ngày 15/5/1982 t i Đ ng Tháp. ướ ệ ầ 586. Tr n Th Bích
ệ ạ ườ ạ Hi n trú t ố i: S 12, đ ng H Cam, khóm 006, thôn Cam
ệ ươ Viên, xã Khê Châu, huy n Ch ng Hóa.
Ấ ệ ề ơ ư c khi xu t c nh: p 1, xã Tân Ki u, huy n ồ ấ ả ướ N i c trú tr Tháp M i, t nh Đ ng Tháp ớ ườ ỉ ọ ạ Gi i tính: N ̃ ư ườ , sinh ngày 23/11/1985 t ồ i TP. H Chí
ị 587. Lý Th Ng c H ng Minh.
ệ ườ ạ ố ườ ng Trung Chính, khóa 014, ph ng i: S 174, đ ị Hi n trú t Tân Hòa, khu Tân Th , TP. Đài Nam.
ị ạ ướ c khi xu t c nh: 107/16/17 Lê Th B ch Cát, ậ ấ ả ồ ng 13, qu n 11, TP. H Chí Minh ớ ơ ư N i c trú tr ườ ph ấ ị ạ ộ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 05/7/1990 t i Hà N i. 588. C n Th Hà Thúy
ệ ườ ạ ạ ố ứ ng Bát Đ c, khóm 009, thôn i: S 37, đo n 1, đ ồ ệ Hi n trú t ẩ Ba La, xã H Kh u, huy n Tân Trúc.
ấ ả ướ ệ ạ ơ ư ấ ớ ồ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 30/3/1994 t i Cà Mau. c khi xu t c nh: Xã Phú Kim, huy n Th ch N i c trú tr ộ Th t, TP. Hà N i ễ 589. Nguy n H ng Thão
ệ ườ ứ ạ ố i: S 61, ngõ 506, đ ng Nhân Đ c Đông, khóm ệ ố Hi n trú t ạ 014, thôn Thi Th , xã M ch Liêu, huy n Vân Lâm.
ấ ả Ấ ơ ư ệ ầ ớ ạ ạ Gi i tính: N ̃ ư i B c Liêu. ướ c khi xu t c nh: p Tân Long B, xã Tân Dân, N i c trú tr ơ ỉ huy n Đ m D i, t nh Cà Mau 590. Võ Minh Thư, sinh ngày 05/11/1983 t
ạ ố ề ắ ng Dân Quy n, khóm 10, thôn B c ườ ệ ệ ố Hi n trú t i: S 267, đ Ph , xã Tân Thành, huy n Hoa Liên
ơ ư ấ ả ướ ồ c khi xu t c nh: S 44, đ ườ ỉ ố ạ ườ N i c trú tr Phong, khóm 1, ph ng Lê H ng ng 2, TP. B c Liêu, t nh B c Liêu ớ ạ ậ ắ ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 04/9/1986 t i Bình Thu n. 591. Hín T c Vày
ệ ễ ạ ố ườ ng Vi n Đông, khóm 003, ph ng ườ i: S 102, đ ỉ Hi n trú t ả Đông H i, khu Long T nh, TP. Đài Trung
ấ ả ệ ắ ả ướ c khi xu t c nh: Xã H i Ninh, huy n B c ậ ớ ơ ư N i c trú tr ỉ Bình, t nh Bình Thu n ệ ạ ồ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 31/01/1988 t i TP. H Chí Minh. ư 592. L u L Nhi
ạ ầ ạ ố i: T ng 2, s 6, h m 28, ngõ 76, đo n 3, đ ườ ọ ườ ẻ ng ng Vĩnh Cát, khu Tam Tr ng, ệ Hi n trú t ự ườ T C ng, khóm 015, ph TP. Tân B c.ắ
ườ c khi xu t c nh: 56K/1A Bình Đông, ph ng
ớ ấ ả ướ ơ ư N i c trú tr ậ 14, qu n 8, TP. H Chí Minh ễ ồ ọ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 28/9/1991 t i Tây Ninh. 593. Nguy n Th Ng c Giàu
ườ ụ ng D c Nhân, khóm ố ầ ẻ ả ạ ệ i: S 3, h m 32, ngõ 778, đ Hi n trú t ườ ng Đ u C ng, khu Tây, TP. Gia Nghĩa. 006, ph
ấ ả Ấ ạ c khi xu t c nh: p Chánh, xã An Th nh, ướ ầ N i c trú tr huy n B n C u, t nh Tây Ninh ớ ế ị ơ ư ệ ầ ạ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 19/9/1973 t ệ i Ngh An. ỉ 594. Tr n Th Huy n
ệ ạ ầ ố ườ Hi n trú t i: T ng 5, s 46, đ ng Nam Trung, khóm 006,
ườ ắ ph ng Nam Trung, khu B c, TP. Tân Trúc.
ườ ộ ng Đ i Cung, TP. ấ ả ướ c khi xu t c nh: Ph ệ ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ề , sinh ngày 10/01/1995 t i Vĩnh Long. ơ ư N i c trú tr ỉ Vinh, t nh Ngh An ị 595. Lê Th Thu Huy n
ườ ạ ả ồ ng Th o H , khóm 014, thôn Th o ệ ồ ố ố ả i: S 207, đ Hi n trú t ệ H , xã Luân B , huy n Vân Lâm.
ơ ư ấ ả ướ ườ ng c khi xu t c nh: Khóm Đông An, ph ỉ ị ớ ạ ị Gi i tính: N ̃ ư ả , sinh ngày 14/01/1994 t ồ i TP. H N i c trú tr ậ Đông Thu n, th xã Bình Minh, t nh Vĩnh Long 596. Nguy n Th Xuân Th o ễ Chí Minh.
ườ ế ng Ki n An, khóm 002, ạ i: S 11, ngõ 92, đ ậ ố ả ắ ệ Hi n trú t ườ ph ng H u C ng, khu Tôn Vang, TP. Tân B c.
ả c khi xu t c nh: 122/27/56/5/26 Tôn Đ n, ấ ả ồ ướ ậ ng 8, qu n 4, TP. H Chí Minh ớ ơ ư N i c trú tr ườ ph ỗ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 19/5/1982 t i Thái Bình. 597. Đ Th Anh Đào
ạ ầ ố ư i: T ng 94, s 186, đ ng Tân H ng, khóm 003, ư ườ ị ệ Hi n trú t ườ ph ng Đông H ng, khu Trung L ch, TP. Đào Viên.
ấ ả ệ ề ướ c khi xu t c nh: Xã Đông Lâm, huy n Ti n N i c trú tr H i, t nh Thái Bình ớ ị ạ Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 27/02/1995 t ả ươ i H i D ng. ơ ư ả ỉ ễ 598. Nguy n Th Nga
ạ ư ạ ạ ố ườ ng Đ i H ng, khóm 007, thôn Đ i ệ ệ ư i: S 115, đ Hi n trú t ơ H ng, xã Đông S n, huy n Nghi Lan.
ấ ả ệ ơ ư ẩ ẩ c khi xu t c nh: Xã C m Hoàng, huy n C m ướ ả ươ ớ ạ Gi i tính: N ̃ ư ị ỹ ạ , sinh ngày 21/02/1985 t ệ i Ngh An. N i c trú tr ỉ Giàng, t nh H i D ng 599. Hoàng Th M H nh
ạ ố ườ i: S 37/9, ngõ 712, đ ng Trung Hoa, khóm 018, Ố ệ Hi n trú t ườ ph ng Thanh Hoa, khu Tân c, TP. Đào Viên.
ườ ị ướ ấ ả c khi xu t c nh: Ph ươ ng Nghi H ng, th xã ơ ư ử ỉ N i c trú tr C a Lò, t nh Ngh An ớ ạ ư Gi i tính: N ̃ ư ị ề , sinh ngày 14/10/1978 t i H ng Yên. ệ ễ 600. Nguy n Th Hi n
ệ ạ ố ườ i: S 187, đ ng Khai Phong, khóm 031, ph ng ườ ấ Hi n trú t Bình Nam, khu Bình Tr n, TP. Đào Viên.
ấ ả ệ ạ ồ c khi xu t c nh: Xã H ng L c, huy n Thanh ướ ả ươ ớ ị ạ ị Gi i tính: N ̃ ư , sinh ngày 27/9/1997 t i Bà R a Vũng Tàu. ơ ư N i c trú tr ỉ Hà, t nh H i D ng 601. Võ Th Trà My
ườ ư ầ ạ ệ i: T ng 91, s 277, đ Hi n trú t ượ ườ ng Tân Th 053, ph ố ng Minh Hoa 1, khóm ng, khu T Doanh, TP. Cao Hùng.
ấ ả ướ Ấ ệ ơ ư ệ ị ơ N i c trú tr huy n Xuyên M c, t nh Bà R a Vũng Tàu ớ ữ ạ ắ Gi i tính: N i B c Giang. c khi xu t c nh: p Phú S n, xã Hòa Hi p, ộ ỉ 602. Doãn Đông Phúc, sinh ngày 06/12/2005 t
ệ ứ ạ ố i: T ng 2, s 30, ngõ 90, đ ạ ng Đ c H nh Đông, ầ ườ ắ Hi n trú t khóm 017, ph ườ ỹ ng Trung Thành, khu S Lâm, TP. Đài B c.
ấ ả ụ ệ ị ấ c khi xu t c nh: Th tr n L c Nam, huy n ắ ơ ư ụ ướ N i c trú tr ỉ L c Nam, t nh B c Giang. ớ ề ạ Gi i tính: Nam , sinh ngày 29/10/2010 t i Đài Loan. 603. Thi u Hà Phúc Hoàng
ầ ườ ẻ ệ ng Trúc i: T ng 3, s 21, h m 60, ngõ 91, đ ế ườ ố ng Qu Lâm, khu Vĩnh Hòa, TP. Tân
ớ ữ ươ ạ Gi i tính: N ề , sinh ngày 03/4/2006 t i Lào Cai. ạ Hi n trú t Lâm, khóm 005, ph B c.ắ ị 604. Tr nh Th ng Huy n
ầ ệ ạ i: T ng 3, s 8, ngách 14, ngõ 273, đo n 2, đ ườ ng ữ ơ ng Thái H u, khu Thái S n, TP. ố ạ Hi n trú t ườ Minh Tú, khóm 007, ph Tân B c.ắ
ấ ả ệ c khi xu t c nh: Xã Xuân Tân, huy n Xuân ị N i c trú tr Tr ướ ng, t nh Nam Đ nh ớ ữ ế ạ Gi i tính: N ư sinh ngày 06/10/2005 t ồ i Đ ng ỉ ễ 605. H Nguy n Tuy t Nh , ơ ư ườ ồ Nai.
ầ ệ ạ i: T ng 3, s 8, ngách 14, ngõ 273, đo n 2, đ ườ ng ữ ơ ng Thái H u, khu Thái S n, TP. ố ạ Hi n trú t ườ Minh Tú, khóm 007, ph Tân B c.ắ
ấ ả ướ ấ c khi xu t c nh: 44/7B p Đông Lân, xã Bà ơ ư ể ớ ạ ắ Gi i tính: N ̃ ư N i c trú tr ệ ồ Đi m, huy n Hóc Môn, TP. H Chí Minh ị , sinh ngày 10/01/2001 t i B c Giang. ễ 606. Nguy n Th Toàn
ệ ạ ườ i: S 55, ngách 7, ngõ 165, đ ố ng Qu c Dân, ố ườ ạ Hi n trú t khóm 010, ph ng Đ i Ân, khu Nam, TP. Đài Nam
ấ ả ệ ệ ướ c khi xu t c nh: Xã Châu Minh, huy n Hi p
ớ ữ ạ Gi i tính: N ọ , sinh ngày 15/10/1972 t ồ i TP. H ơ ư N i c trú tr ắ ỉ Hòa, t nh B c Giang ị ễ 607. Nguy n Th Hoàng Ng c Chí Minh
ệ ườ ạ ố ơ i: S 104 đo n 5 đ ỹ ng Trung S n, khóm 006, ệ ố ạ Hi n trú t thôn Hòa M , xã Trung Ph , huy n Gia Nghĩa.
ấ ả ướ ữ ễ ố ậ N i c trú tr ph ớ ữ ơ ư ườ ầ ọ ậ Gi i tính: N i Bình Thu n. c khi xu t c nh: S 23A Nguy n Nh Lãm, ồ ọ ng Phú Th , qu n Tân Phú, TP. H Chí Minh ạ ế , sinh ngày 20/7/1989 t 608. Tr n Ng c Y n
ạ ố ườ ộ ơ i: S 36, h m 56, đ ng L c S n, khóm 021, ơ ệ ầ ẻ ị ấ ệ Hi n trú t ườ ph ng Diên Hòa, th tr n Trúc S n, huy n Nam Đ u
ấ ả ệ ắ ả ướ c khi xu t c nh: Xã H i Ninh, huy n B c ậ ớ ữ ị ạ Gi i tính: N , sinh ngày 08/10/1986 t i Thái Bình. ơ ư N i c trú tr ỉ Bình, t nh Bình Thu n ễ 609. Nguy n Th Sinh
ắ ắ ố ng B c Ph , khóm 006, thôn B c ườ ệ ệ ố ố ạ i: S 93, đ Hi n trú t ầ ủ Ph , xã Th y Lý, huy n Nam Đ u
ướ ợ c khi xu t c nh: 14/14 KP, Th ng L i 1, ơ ư ườ ươ ỉ N i c trú tr ph ớ ữ ắ ấ ả ng Dĩ An, th xã Dĩ An, t nh Bình D ng ễ ạ ầ ị ọ ị Gi i tính: N ệ , sinh ngày 14/9/1981 t ơ i C n Th . 610. Nguy n Th Ng c Di p
ệ ườ ạ ạ ố ng Ch ệ ng Th y, khóm ươ ươ i: S 646, đo n 1 đ Hi n trú t ủ 008, thôn An Khê, xã Tú Th y, huy n Ch ủ ng Hóa
ơ ư ướ ườ ư ậ ạ ng H ng Th nh, qu n ấ ả c khi xu t c nh: Ph ầ ớ ữ ị ẩ ạ Gi i tính: N ơ , sinh ngày 07/12/1987 t i An Giang. N i c trú tr Cái Răng, TP. C n Th 611. Võ Th C m Nhung
ẻ ạ ố ườ i: S 541, h m Gia Đông, khóm 009, ph ng ử ệ ộ Hi n trú t M c T , khu Sam Lâm, TP. Cao Hùng.
ơ ư ổ ấ ấ ả c khi xu t c nh: 649, t 16, p Phú An, xã ỉ ớ ữ N i c trú tr Phú Vĩnh, huy n Tân Châu, t nh An Giang ồ ỹ ạ Gi i tính: N i Đ ng Nai. ướ ệ 612. Lù M Duyên , sinh ngày 24/4/1991 t
ạ ng Trình H i, khóm 006, thôn Trình ườ ệ ệ ả ả ố i: S 53, đ Hi n trú t ế H i, xã Đông Th , huy n Vân Lâm.
ướ ệ c khi xu t c nh: p Cây Đi p, xã Cây Giáo, ơ ư ệ ấ ả ồ ả ỉ Ấ N i c trú tr huy n Tr ng Bom, t nh Đ ng Nai ớ ữ ị ạ ầ ơ Gi i tính: N , sinh ngày 01/5/1985 t i C n Th . 613. Đào Th Chúc Ly
ổ ơ ườ ẻ ố ng C S n 3, khóm ầ ề ạ ệ i: L u 3, s 8, h m 194, đ Hi n trú t ổ ơ ườ ng Ti n Phong, Khu C S n, TP. Cao Hùng. 025, ph
ướ Ấ ợ c khi xu t c nh: p Đông L i, xã Đông Bình, ấ ả ầ ơ ư ệ ớ N i c trú tr ơ huy n Th i Lai, TP. C n Th .