Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ắ Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN Ắ T NH Đ K L K C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ắ ắ Đ k L k, ngày 07 tháng 02 năm 2020 S : ố 254/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ơ Ả ƯỜ Ắ BAN HÀNH Đ N GIÁ S N PH M QUAN TR C VÀ PHÂN TÍCH MÔI TR NG TRÊN Ắ Ắ Ỉ Ẩ Ị Đ A BÀN T NH Đ K L K
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20/6/2012;
ậ ả ệ ứ ườ Căn c Lu t B o v môi tr ng ngày 23/6/2014;
ứ ủ ề ế ộ ề ươ ủ ị ị ố ng đ i ự ượ ứ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 204/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ph v ch đ ti n l ứ ớ v i cán b , công ch c, viên ch c và l c l ng vũ trang;
ứ ủ ủ ố ị ị ị ế t và ộ ố ề ủ ẫ ậ Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ướ h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t giá;
ị ị ủ ố ổ ủ ử ổ ị ủ ủ ế ố ị ị t và ộ ố ề ủ ẫ ậ ứ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 149/2016/NĐCP ngày 11/11/2016 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a hình ph quy đ nh chi ti ướ h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t giá;
ứ ủ ề ệ ứ ị ị ố ị ơ ở ố ớ ứ ứ ộ Căn c Ngh đ nh s 38/2019/NĐ CP ngày 09/5/2019 c a Chính ph v vi c quy đ nh m c ươ l ủ ự ượ ng c s đ i v i cán b , công ch c, viên ch c và l c l ng vũ trang
ị ứ ủ ủ ố ị ấ ả ử ụ ẩ ị ườ ụ ặ ệ ị Căn c Ngh đ nh s 32/2019/NĐCP ngày 10/4/2019 c a Chính ph quy đ nh giao nhi m v , đ t ồ ướ ừ ụ ặ ấ hàng ho c đ u th u cung c p s n ph m, d ch v công s d ng ngân sách nhà n ngu n c t kinh phí chi th ầ ng xuyên;
ủ ộ ướ ẫ s 02/2017/TTBTC ngày 06/01/2017 c a B Tài chính h ả ng d n qu n lý kinh ư ố ả ệ ệ ườ ứ Căn c Thông t ự phí s nghi p b o v môi tr ng;
ườ ng ban ạ ộ ứ ế ủ k thu t ho t đ ng quan tr c môi tr ộ ư ố ườ ng; Thông t ậ ỹ ị ậ ộ ườ s 24/2017/TT ắ ng quy đ nh k thu t quan tr c môi ườ ư ố ứ s 20/2017/TTBTNMT ngày 08/8/2017 c a B Tài nguyên và Môi tr Căn c Thông t ỹ ắ ị hành đ nh m c kinh t ủ BTNMT ngày 01/9/2017 c a B Tài nguyên và Môi tr tr ng.
ề ị ủ ố ng t ạ ờ i T trình s 30/TTrSTNMT ngày ắ ả ẩ ỉ ề ệ ề ị ố ở ị ắ ườ ố ỉ ườ Xét đ ngh c a Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr ơ 17/01/2020, v vi c đ ngh UBND t nh ban hành đ n giá s n ph m quan tr c và phân tích môi ố ắ tr ng trên đ a bàn t nh Đ k L k; Công văn s 169/STNMTKHTC ngày 17/01/2020; Báo cáo s 26/BCSTNMT ngày 17/01/2020.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ộ ơ ế ị ắ ườ ng trên Ban hành kèm theo Quy t đ nh này “B đ n giá quan tr c và phân tích môi tr ỉ ắ ắ Đi u 1.ề ị đ a bàn t nh Đ k L k”
ụ ụ (Chi ti ế ạ t t i Ph l c kèm theo).
ượ ụ ấ ạ ố ở ỉ c áp d ng th ng nh t trên ph m vi toàn t nh. Giao S Tài nguyên và B đ n giá này đ ổ ứ ể ộ ơ ự ủ ệ ậ ị Đi u 2.ề ườ Môi tr ộ ơ ng t ch c tri n khai th c hi n B đ n giá này theo đúng quy đ nh c a pháp lu t:
ụ ự ệ ế ộ ự ử ụ ườ ướ ắ ả ồ ế ế ỹ ậ t k k thu t D toán nhi m v , d án có n i dung liên quan đ n công tác quan 1. L p Thi ệ tr c, b o v môi tr ậ ố ng s d ng ngu n v n ngân sách Nhà n c;
ị ả ự ế ẩ 2. Giao d toán, quy t toán giá tr s n ph m hoàn thành;
ố ượ ụ ơ ự ệ ồ 3. Đ n giá áp d ng theo đ i t ng th c hi n g m:
ơ ố ớ ụ ợ ồ ự ế ệ ứ ặ ị ấ ươ ệ ầ a) Đ n giá chi phí tr c ti p và chi phí chung theo quy đ nh áp d ng đ i v i các h p đ ng do các ự doanh nghi p th c hi n theo ph ng th c đ t hàng, đ u th u;
ừ ơ ụ c tính chi phí chung áp d ng đ i v i các đ n t b và đ ườ ả ượ ng xuyên ho c đ n v t ơ ị ả ệ ự ệ ặ ơ ị ự ả ầ ố ớ ả đ m b o chi th ệ ủ ệ ườ ng ụ ự ặ ộ ấ ế ị ơ b) Đ n giá tr () kh u hao máy móc thi ậ (đ n v đ m b o chi th ệ ị ự v s nghi p công l p ụ ự xuyên và chi đ u t ) ầ ư th c hi n nhi m v , d án ho c m t ph n công vi c c a nhi m v , d án;
ừ ỷ ệ l ướ ơ ườ ạ ộ ườ ặ ồ c ngân sách nhà n ướ ả c nhà n ồ (bao g m c ngu n thu phí đ ụ % áp d ng ướ ấ c c p ả c đ m b o ượ ể c đ ế ủ ơ ụ ự ộ ổ ệ ố ố ệ ệ ự ờ ế ị ấ ơ t b và không tính chi phí chung theo t c) Đ n giá tr () kh u hao máy móc thi ậ ị ự ả ố ớ ơ ượ ệ đ i v i c quan qu n lý nhà n c, đ n v s nghi p công l p đã đ ạ ộ ơ ị ự ậ ượ ệ kinh phí chi ho t đ ng th ng xuyên; các đ n v s nghi p công l p đ ầ ộ ả ng xuyên toàn b ho c m t ph n kinh phí ho t đ ng th i).ạ T ng kinh phí th c hi n nhi m v , d án tr () kinh phí đã b trí cho s biên ch c a đ n ừ ự l ị v trong th i gian tham gia th c hi n.
ơ ở ấ ơ ng c s thì chi phí nhân công và các chi phí c u thành đ n ỉ c đi u ch nh m c l ươ ứ ề ỉ 4. Khi nhà n ượ giá cũng đ ướ ề c đi u ch nh t ứ ươ ng ng;
ụ ậ ư ị ườ ộ ứ ầ ụ ụ , công c , d ng c , thi ạ ộ ơ ế ế ở t ph i ban hành l i b đ n giá s n ph m quan tr c và phân tích môi tr ả ố ợ ệ ở ế ị t b máy móc trên th tr ẩ ớ ng có bi n đ ng đ n m c c n ng thì S Tài nguyên ỉ ế ườ ư ề ỉ ắ ườ ng có trách nhi m ph i h p v i các S , ngành liên quan tham m u UBND t nh đi u ờ 5. Khi giá v t t ả thi và Môi tr ị ch nh k p th i.
ố ở Chánh Văn phòng UBND t nh, Giám đ c các S : Tài nguyên và Môi tr ủ ướ ơ ị ị ườ ệ ng, Tài chính, ế ỉ ơ ng các c quan, đ n v và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t Đi u 3.ề ư T pháp; Th t ị đ nh này.
ệ ự ể ừ ế ị Quy t đ nh có hi u l c k t ngày ký ban hành./.
Ủ Ị Ủ Ị KT. CH T CH PHÓ CH T CH ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3;
ở
ể
ả
i);
ạ
ỉ ề ỉ ị
ệ
ư
CT, các PCT UBND t nh; S Thông tin và Truy n thông (đ đăng t Lãnh đ o VPUBND t nh; ố UBND các huy n, th xã, thành ph ; Các phòng: TH, CN, KT; L u: VT, NN&MT (H. 08b)
Y Giang Gry Niê Kn ngơ
Ụ Ụ PH L C
ế ị ủ ắ ắ ố ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s 254 /QĐUBND ngày 07 tháng 02 năm 2020 c a UBND t nh Đ k L k)
ƯỜ Ỉ Ị NG TRÊN Đ A BÀN T NH Ắ Ộ Ơ Ắ A. B Đ N GIÁ QUAN TR C VÀ PHÂN TÍCH MÔI TR Ắ Đ K L K
Ạ Ộ ƯỜ NG KHÔNG KHÍ NGOÀI
Ắ I. HO T Đ NG QUAN TR C VÀ PHÂN TÍCH MÔI TR TR IỜ
ố STT ắ Thông s quan tr c Chi phí ậ ệ v t li u Mã hi uệ Chi phí d ngụ cụ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí năng ngượ l TB Chi phí tr cự ti pế (vnd) Nhân công Thành ti nề (vnd) Năng ngượ l HĐ d ngụ cụ
I.1 ắ ườ ờ ạ ườ Công tác quan tr c môi tr ng không khí ngoài tr i t ệ i hi n tr ng (1KK)
1 1KK1a Nhi t đệ ộ 38.303 697 3.382 159 0 42.541 0
2 1KK1b Đ mộ ẩ 38.303 697 3.382 159 0 42.541 0
ố ộ 3 1KK2a T c đ gió 38.303 697 3.382 101 0 42.483 0
ướ 4 1KK2b H ng gió 38.303 697 3.382 101 0 42.483 0
ể ấ 1KK3 Áp su t khí quy n 38.303 5 697 3.382 101 0 42.483 0
6 1KK4a TSP 152.095 700 3.391 938 2.211 159.335 0
7 1KK4b Pb 152.095 700 3.391 938 2.211 159.335 0
8 1KK4c PM10 360.953 700 3.391 938 2.211 368.192 0
9 1KK4d PM2,5 360.953 700 3.391 938 2.211 368.192 0
0 10 1KK5a 97.776 2.875 6.14730.114 0 136.912 CO (TCVN 7725:2005)
0 11 1KK5b 97.776 3.695 4.115 2.023 2.211 109.819 CO (TCVN 5972:1995)
ng pháp 12 1KK5c 97.776 3.695 0 30.649 2.023 2.211 136.353 ươ CO (Ph phân tích so màu)
1KK6 NO2 13 97.77623.823 0 4.105 2.880 3.247 131.830
1KK7 SO2 14 97.77614.669 0 33.248 2.880 3.247 151.819
1KK8 O3 15 97.776 1.252 4.073 4.466 5.019 112.586 0
16 1KK9 Amoniac (NH3) 130.36810.639 4.919 4.466 5.019 155.410 0
17 1KK10 Hydrosunfua (H2S) 130.36812.793 3.991 4.466 5.019 156.636 0
ơ 18 1KK11aH i axit (HCl) 130.36812.793 5.546 4.466 5.019 158.191 0
ơ 19 1KK11bH i axit (HF) 130.36812.793 5.546 4.466 5.019 158.191 0
ơ 20 1KK11cH i axit (HNO
3)
130.36812.793 5.546 4.466 5.019 158.191 0
ơ 21 1KK11dH i axit (H
2SO4)
130.36812.793 5.546 4.466 5.019 158.191 0
ơ 22 1KK11đH i axit (HCN) 130.36812.793 5.546 4.466 5.019 158.191 0
23 1KK12aBenzen (C6H6) 130.36813.458 2.398 4.466 5.019 155.709 0
24 1KK12bToluen (C6H5CH3) 130.36813.458 2.398 4.466 5.019 155.709 0
25 1KK12cXylen (C6H4(CH3)2 130.36813.458 2.398 4.466 5.019 155.709 0
26 1KK12dStyren (C6H5CHCH2) 130.36813.458 2.398 4.466 5.019 155.709 0
ố ườ ờ I.2 Công tác phân tích các thông s môi tr ng không khí ngoài tr i trong phòng
ệ thí nghi m (2KK) 2KK4a TSP 1 35.954 1.021 771 9.664 1.279 2.088 50.777
2KK4b Pb 2 113.24097.761 1.252 26.235 8.996 19.674 267.157
2KK4c PM10 3 35.954 1.021 771 9.664 8.996 19.674 76.078
2KK4d PM2,5 4 35.954 1.021 771 9.664 8.996 19.674 76.078
2KK5a 5 113.240 2.491 1.252 4.04611.021 47.841 179.891 CO (TCVN 5972:1995)
ươ ụ 2KK5b 6 113.24019.766 1.252 36.12422.964 10.825 204.170 ng pháp CO (Ph ấ ẫ ấ l y m u h p th và so màu)
7 2KK6 NO2 101.56219.766 1.252 13.91616.464 10.825 163.784
8 2KK7 SO2 101.56219.855 1.541 54.71329.370 8.882 215.923
9 2KK8 O3 113.240 906 679 11.54520.492 9.337 156.200
10 2KK9 NH3 101.56230.942 1.277 14.17424.870 8.882 181.707
11 2KK10 H2S 101.56230.942 1.277 74.02024.870 8.882 241.553
ơ 12 2KK11aH i axit (HC l) 101.56230.942 1.277 28.73517.304 5.716 185.536
ơ 13 2KK11bH i axit (HF) 101.56230.942 1.277 28.73517.304 5.716 185.536
ơ 14 2KK11cH i axit (HN O3) 101.56230.942 1.277 28.73517.304 5.716 185.536
ơ 15 2KK11dH i axit (H
2SO4)
101.56230.942 1.277 28.73517.304 5.716 185.536
ơ 16 2KK11đH i axit (HCN) 101.56230.942 1.277 28.73517.304 5.716 185.536
17 2KK12aBenzen 174.885 4.734 1.252119.346 6.521 12.741 319.479
18 2KK12bToluen 174.885 4.734 1.252119.346 6.521 12.741 319.479
19 2KK12cXylen 174.885 4.734 1.252119.346 6.521 12.741 319.479
20 2KK12dStyren (C6H5CHCH2) 174.885 4.734 1.252119.346 6.521 12.741 319.479
Ạ Ộ Ồ Ắ Ế II HO T Đ NG QUAN TR C TI NG N
ắ ế ồ ạ ệ i hi n II.1 ườ Công tác quan tr c ti ng n t tr ng (1TO)
Công tác quan tr cắ ti ngế ồ ạ i n t hi nệ nườ tr g (1TO) Công tác quan tr cắ ti ngế ồ ạ i n t hi nệ nườ tr g (1TO) Công tác quan tr cắ ti ngế ồ ạ n t i hi nệ nườ tr g (1TO)
ế ồ a Ti ng n giao thông
Ti ngế ồ n giao thông
ứ ồ 1 1TO1a M c n trung bình (LA
eq) 52.232 331
011.055 3.191 0 66.808
ứ ồ ự ạ 2 1TO1b M c n c c đ i (LA
max)
52.232 331 011.055 3.191 0 66.808
ườ ộ 3 1TO2 C ng đ dòng xe 139.2852.705 019.573 0 0 161.563
ế ồ ệ b Ti ng n Khu công nghi p và Đô thị
Ti ngế nồ Khu công nghi pệ và Đô thị
ứ ồ 1 1TO3a M c n trung bình (LA
eq) 52.232 412
011.055 3.207 0 66.906
ứ ồ ự ạ 2 1TO3b M c n c c d i (LA
max)
52.232 412 011.055 3.207 0 66.906
ị ứ ồ 3 1TO3c M c n phân v (LA
50)
52.232 412 011.055 3.207 0 66.906
ứ ồ ầ ố ả 4 1TO4 78.348 932 011.055 3.289 0 93.624 M c n theo t n s (d i Octa)
ế ồ ạ ố ệ ử II.2Công tác x lý s li u ti ng n t i phòng
ệ thí nghi m (2TO)
Công tác xử lý số li uệ ti ngế ồ ạ n t i phòng thí nghiệ m (2TO) Công tác xử lý số li uệ ti ngế ồ ạ n t i phòng thí nghiệ m (2TO) Công tác xử lý số li uệ ti ngế ồ ạ n t i phòng thí nghiệ m
(2TO)
ế ồ ồ a Ti ng n giao thông
Ti ngế n giao thông
ồ 1 2TO1a Mức n trung bình (LA
eq) 40.625 382
30111.545 584 1.023 54.460
ứ ồ ự ạ 2 2TO2b M c n c c đ i (LA
max)
40.625 382 30111.545 584 1.023 54.460
ườ ộ 3 2TO2 C ng đ dòng xe 60.937 487 67911.545 1.016 1.787 76.452
ế ồ ệ b 0 Ti ng n Khu công nghi p và Đô thị
Ti ngế nồ Khu công nghi pệ và Đô thị
ứ ồ 1 2TO3a M c n trung bình (LA
eq) 40.625 382
011.545 584 1.023 54.159
ứ ồ ự ạ 2 2TO3b M c n c c đ i (LA
max)
40.625 382 011.545 584 1.023 54.159
ị ứ ồ 3 2TO3c M c n phân v (LA
50)
40.625 382 011.545 584 1.023 54.159
ứ ồ ố ả ần s (d i 4 2TO4 71.093 487 67911.545 1.016 1.945 86.766 M c n theo t Octa)
Ạ Ộ Ộ Ắ III. HO T Đ NG QUAN TR C Đ RUNG
ắ ộ ạ III.1Công tác quan tr c đ rung t ệ i hi n ườ tr ng (1ĐR)
tr
Công tác quan tr cắ độ rung iạ t hi nệ nườ g (1ĐR) Công tác quan tr cắ độ rung iạ t hi nệ nườ tr
tr
g (1ĐR) Công tác quan tr cắ độ rung iạ t hi nệ nườ g (1ĐR)
ộ 1 1ĐR01 Đ rung 78.348 331 0 13.309 2.039 0 94.027
ộ III.2Công tác phân tích đ rung trong phòng thí ệ nghi m (2ĐR)
Công tác phân tích độ rung trong phòng thí nghiệ m (2ĐR) Công tác phân tích độ rung trong phòng thí nghiệ m (2ĐR) Công tác phân tích độ rung trong
phòng thí nghiệ m (2ĐR)
ộ 1 2ĐR01 Đ rung 40.625 487 679 11.545 1.016 1.945 56.297
Ạ Ộ Ắ ƯỜ ƯỚ Ị IV. HO T Đ NG QUAN TR C MÔI TR NG N Ặ Ụ C M T L C Đ A
STT Chi phí ậ ệ v t li u Mã hi uệ ố Thông s quan tr cắ Chi phí d ngụ cụ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí năng ngượ l Chi phí tr cự ti pế (vnd) Nhân công Thành ti nề (vnd) Chi phí NL ho tạ đ ngộ d ngụ cụ
ườ ướ ng n ặ ụ c m t l c ị ạ IV.l Công tác quan tr c môi tr ệ i hi n tr ắ ườ ng (1NM) đ a t
Công tác quan tr cắ môi ngườ tr cướ n m tặ ụ ị l c đ a iạ t hi nệ ngườ tr (1NM) Công tác quan tr cắ môi ngườ tr cướ n m tặ ụ ị l c đ a iạ t hi nệ ngườ tr (1NM) Công tác quan
tr cắ môi ngườ tr cướ n m tặ ụ ị l c đ a iạ t hi nệ ngườ tr (1NM) Công tác quan tr cắ môi ngườ tr cướ n m tặ ụ ị l c đ a iạ t hi nệ ngườ tr (1NM)
1 1NM1a1Nhi ệ ộ ướ c t đ n 31.990 1.639 0 19.278 8.280 0 61.187
2 1NM1a2pH 31.990 1.639 0 19.116 8.280 0 61.025
1NM1b 31.990 1.550 0 11.130 8.280 0 52.951 3 ử ế Th oxi hóa kh (ORP)
1NM2a Oxy hòa tan (DO) 31.990 1.695 0 55.702 8.280 0 97.667 4
ộ ụ 1NM2b Đ đ c 31.990 1.695 0215.163 8.280 0 257.128 5
ổ 1NM3a 31.990 1.695 0111.157 8.280 0 153.122 6 ấ ắ T ng ch t r n hòa tan (TDS)
ệ ộ ẫ 1NM3b Đ d n đi n (EC) 31.990 1.695 0111.157 8.280 0 153.122 7
ồ
ổ 8 1NM4 152.095 7.363 0 024.768 184.226
ộ ẫ ế ệ ử
ỉ ờ Đo đ ng th i đa ch ệ ộ t đ , pH, tiêu: Nhi Oxy hòa tan (DO), ấ ắ T ng ch t r n hòa tan (TDS); Đ d n đi n (EC), Th oxi ộ hóa kh (ORP); Đ đ cụ
ấ ắ ơ 9 1NM5 38.785 2.576 3.050 1.958 0 46.369 0 ổ T ng ch t r n l ử l ng (TSS)
ầ 10 1NM6a Nhu c u oxy sinh 38.785 2.576 2.495 3.198 47.055 0
hóa (BOD5)
11 1NM6b 38.785 2.576 0 2.495 3.198 47.055 ầ Nhu c u oxy hóa ọ h c (COD)
+); Nitrit
12 1NM7a 43.456 2.576 0 525 3.198 49.756
2), Florua (F),
Amoni (NH4 (NO2); Nitrat ); T ng N, ổ (NO3 ổ T ng P; Sulphat (SO4 Crom (VI), Photphat 3); Clorua (Cl) (PO4 ơ (Đ n giá tính cho 01 thông s )ố
13 1NM7b 32.592 2.576 525 3.198 0 38.892 0
ạ ặ Kim lo i n ng Pd, Cd, Hg, As, Fe, Cu, Zn, Mn, Ni (Giá tính cho 01 thông s )ố
ầ ỡ 14 ổ 1NM8 T ng d u, m 43.456 2.501 477 1.958 0 48.393 0
15 1NM9a Coliform 43.456 2.576 482 1.958 0 48.472 0
16 1NM9b E.Coli 43.456 2.576 482 1.958 0 48.472 0
ữ ơ 17 1NM10 43.456 2.576 464 2.668 0 49.164 0 ổ T ng cacbon h u c (TOC)
18 1NM11 48.127 2.576 782 751 0 52.236 0 ố Thu c BVTV nhóm Clo h u cữ ơ
ố 19 1NM12 48.127 2.576 782 751 0 52.236 0 Thu c BVTV nhóm Phot pho h u cữ ơ
20 1NM13 Xyanua (CN) 43.456 2.576 495 3.011 0 49.539 0
21 1NM14 48.127 2.576 495 51.199 0 ề ạ ộ ấ Ch t ho t đ ng b m tặ
22 1NM15 Phenol 48.127 2.576 495 51.199 0
ườ ướ IV.2Công tác phân tích môi tr ng n ặ ụ ị c m t l c đ a 0 ệ trong phòng thí nghi m (2NM)
Công tác phân tích môi ngườ tr cướ n m tặ ụ ị l c đ a trong phòng thí nghiệ
m (2NM) Công tác phân tích môi ngườ tr cướ n m tặ ụ ị l c đ a trong phòng thí nghiệ m (2NM) Công tác phân tích môi ngườ tr cướ n m tặ ụ ị l c đ a trong phòng thí nghiệ m (2NM) Công tác phân tích môi ngườ tr cướ n m tặ ụ ị l c đ a trong phòng thí nghiệ m
(2NM)
ấ ắ ơ 1 2NM5 71.978 11.298 963 4.268 1.865 6.353 96.726 ổ T ng ch t r n l ử l ng (TSS)
2 2NM6a 80.896 43.799 771 3.972 9.068 7.099 145.604 ầ Nhu c u oxy sinh hóa (BOD5)
3 2NM6b 98.873 57.276 1.156 14.321 8.381 10.525 190.531 ầ Nhu c u oxy hóa ọ h c (COD)
4 2NM7a Amoni (NH4
+)
89.884141.915 962205.479 2.820 10.825 451.884
5 2NM7b Nitrit (NO2) 89.884163.234 962 18.261 2.873 10.825 286.040
6 2NM7c Nitrat (NO3
)
89.884160.972 962 13.201 3.070 10.825 278.913
7 2NM7d T ng ổ P 142.187 44.133 1.541 19.606 9.257 18.112 234.836
8 2NM7đ T ng Nổ 162.499 39.252 1.922 35.237 9.268 22.464 270.643
ạ ặ 9 2NM7e1Kim lo i n ng (Pb) 203.832 64.276 1.922 25.333 9.118 42.296 346.777
ạ ặ 10 2NM7e2Kim lo i n ng (Cd) 203.832 64.276 1.922 25.333 9.118 42.296 346.777
ạ ặ 11 2NM7g1Kim lo i n ng (As) 203.832 47.136 2.327114.87410.357 42.296 420.821
ạ ặ 12 2NM7g2Kim lo i n ng (Hg) 203.832 54.251 2.327 21.30810.357 42.296 334.370
ạ 13 2NM7h1Kim lo i (Fe) 142.187 52.053 1.541 18.150 9.322 33.099 256.352
ạ 14 2NM7h2Kim lo i (Cu) 142.187 52.053 1.541 18.150 9.322 33.099 256.352
ạ 15 2NM7H3Kim lo i (Zn) 142.187 52.053 1.541 18.150 9.322 33.099 256.352
16 2NM7h4 Kim lo iạ (Mn) 142.187 52.053 1.541 18.150 9.322 33.099 256.352
ạ 17 2NM7h5Kim lo i (Cr) 142.187 52.053 1.541 18.150 9.322 33.099 256.352
ạ 18 2NM7h6Kim lo i (Ni) 142.187 52.053 1.541 18.150 9.322 33.099 256.352
19 2NM7i Sulphat (SO4
2)
121.875 33.958 1.277 15.32910.199 7.529 190.167
20 2NM7k Photphat (PO4
3)
121.875 27.915 1.277 13.505 8.899 12.461 185.932
21 2NM7l Clorua (CP) 79.976 30.942 1.277 15.753 9.589 5.716 143.253
22 2NM7m Florua (F) 101.562 27.915 1.277157.597 4.649 12.775 305.775
23 2NM7n Crom (VI) 101.562 27.915 1.277 16.56910.259 12.775 170.357
ầ ỡ 24 ổ 2NM8 T ng d u, m 203.832 37.307 3.868100.28312.088 25.904 383.282
25 2NM9a1 162.499 62.672 1.910492.01710.311 35.802 765.211 Coliform (TCVN 61871:2009)
26 2NM9a2 162.499 62.672 1.910318.71710.311 35.802 591.911 Coliform (TCVN 61872:2009)
27 2NM9b1 162.499 62.672 1.910492.01710.311 35.802 765.211 E.Coli (TCVN 6187 1:2009)
28 2NM9b2 162.499 62.672 1.910318.71710.311 35.802 591.911 E.Coli (TCVN 6187 2:2009)
ữ ơ 29 2NM10 162.499 44.133 1.541 32.54210.463 30.274 281.453 ổ T ng cacbon h u c (TOC)
30 2NM11 339.720 49.258 3.855248.68210.971 85.082 737.568 ấ Hóa ch t BVTV nhóm Clo h u cữ ơ
31 2NM12 339.720 49.258 3.855248.68210.971 85.082 737.568 ấ Hóa ch t BVTV nhóm Photpho h u ữ cơ
32 2NM13 Xyanua (CN ) 135.888 42.811 1.541 36.00912.698 35.539 264.486
33 2NM14 226.480 81.401 3.868113.51211.073 30.274 466.608 ề ạ ộ ấ Ch t ho t đ ng b m tặ
34 2NM15 Phenol 226.480 46.566 3.855124.27612.698 35.539 449.414
ờ 35 2NM16 226.480 24.216 3.868 50.71413.655 62.741 381.674 ồ Phân tích đ ng th i các kim lo iạ
Ạ Ộ Ắ ƯỜ Ấ V. HO T Đ NG QUAN TR C MÔI TR NG Đ T
STT Chi phí ậ ệ v t li u Mã hi uệ ố Thông s quan tr cắ Chi phí ự ế tr c ti p (vnd) Chi phí d ngụ cụ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí năng ngượ l Nhân công Thành ti nề (vnd) Chi phí NL ho tạ đ ngộ d ngụ cụ
ẫ ấ V.1 ườ ạ ộ lấy m u đ t Ho t đ ng ệ ạ ng i hi n tr t
Ho tạ đ ngộ lấy m uẫ ấ ạ đ t t i hi nệ ngườ tr
ổ
ổ ễ ổ ổ 1 1Đ1 42.663 1.687 0 3.045 275 0 47.670 ố
Cl, SO4 2, HCO3 , 2O5, T ng ổ T ng P ễ K2O, P2O5 d tiêu, K2O d tiêu, T ng N, T ng P, T ng ổ mu i, T ng các ơ ữ ơ bon h u c (Đ n giá tính cho 01 thông s )ố
2 1Đ2 Ca2+, Mg2+, K+, Na+, 42.663 1.670 3.045 275 47.653 0 0
Al3+, Fe3+, MN2+, KLN
(Giá tính cho 01
1Đ3 3 65.184 1.742 4.436 275 71.637 0 0 thông s )ố ố Thu c BVTV nhóm Clo h u cữ ơ
ố 1Đ4 4 65.184 1.717 4.436 275 71.612 0 0 Thu c BVTV nhóm Pyrethroid
ố 1Đ5 5 65.184 1.717 4.436 275 71.612 0 0 Thu c BVTV nhóm photpho h u ữ cơ
6 0 1Đ6 PCBs 65.184 1.717 4.436 275 71.612 0
ạ ộ ấ ẫ V.2 0 Ho t đ ng phân tích m u đ t trong phòng thí nghi mệ
Ho tạ đ ngộ phân tích m uẫ đ tấ trong phòn g thí nghiệ mHo tạ đ ngộ phân tích m uẫ đ tấ trong phòn g thí nghiệ mHo tạ đ ngộ phân tích m uẫ đ tấ trong phòn g thí nghiệ m
1 2Đ1a Cl 80.89630.934 960 30.60811.506 9.337 164.240
2
2Đ1b SO4 2 80.89613.548 960 21.07114.556 15.409 146.440
2Đ1c HCO3 3 80.89613.170 960 21.07114.556 15.409 146.061
4 2Đ1đ T ng Kổ
2O
80.89616.127 960 39.84511.381 22.253 171.462
2Đ1h T ng Nổ 5 152.34348.948 960 52.33613.306 18.410 286.302
ổ 2Đ1k T ng P 6 152.34315.270 960 33.07113.306 18.410 233.360
ữ 7 2Đ1m 80.89622.281 960 70.018 9.306 19.024 202.484 ổ T ng các bon h u cơ
8 2Đ2a Ca2+ 91.406 6.203 1.163 47.32914.076 18.515 178.692
9 2Đ2b Mg2+ 91.406 6.203 1.163 47.12914.076 18.515 178.492
10 2Đ2c K+ 91.40611.146 1.163 66.31315.536 21.569 207.132
11 2Đ2d Na+ 91.40611.146 1.163 63.13215.536 21.569 203.951
12 2Đ2đ Al3+ 91.40611.146 1.163 150.34614.076 18.515 286.651
13 2Đ2e Fe3+ 91.40614.146 1.163 24.10311.006 19.252 161.076
14 2Đ2g MN2+ 91.40614.146 1.163 35.48214.711 20.288 177.195
15 2Đ2h1 Pb 91.40669.043 1.922 43.94413.366 46.788 266.468
16 2Đ2h2 Cd 91.40669.043 1.922 43.94413.366 46.788 266.468
ạ ặ 17 2Đ2k1 192.50856.556 2.327 33.60525.366 46.788 357.149 Kim lo i n ng (As)
ạ ặ 18 2Đ2k2 192.50857.496 2.327 75.05525.366 46.788 399.540 Kim lo i n ng (Hg)
ạ 19 2Đ211 Kim lo i (Fe) 142.18753.321 1.541 33.00513.366 45.981 289.400
ạ 20 2Đ212 Kim lo i (Cu) 142.18753.321 1.541 33.00513.366 45.981 289.400
21 2Đ213 Kim lo i ạ (Mn) 142.18753.321 1.541 33.00513.366 45.981 289.400
ạ 22 2Đ214 Kim lo i (Zn) 142.18753.321 1.541 33.00513.366 45.981 289.400
ạ 23 2Đ215 Kim lo i (Cr) 142.18753.321 1.541 33.00513.366 45.981 289.400
ạ 24 2Đ216 Kim lo i (Ni) 142.18753.321 1.541 33.00513.366 45.981 289.400
ố 271.77671.775 3.855 708.55816.123 80.783 1.152.869 25 2Đ3a Thu c BVTV nhóm Clo h u cữ ơ
ố
26 2Đ3b 271.77671.775 3.8551.908.70316.123 80.783 2.353.015 Thu c BVTV nhóm photpho h u ữ cơ
ố 27 2Đ4 271.77671.775 3.855 708.55815.498 87.715 1.159.177 Thu c BVTV nhóm Pyrethroid
28 2Đ5 PCBs 271.77671.775 3.855 708.55815.498 87.715 1.159.177
ồ 29 2Đ6 226.48026.008 0 56.91814.131 62.741 386.278 ờ Phân tích đ ng th i Kim lo iạ
Ạ Ộ Ắ ƯỜ ƯỚ ƯỚ Ấ VI. HO T Đ NG QUAN TR C MÔI TR NG N I Đ T C D
STT Mã hi uệ Chi phí ậ ệ v t li u ố Thông s quan tr cắ Chi phí d ngụ cụ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí năng ngượ l Chi phí tr cự ti pế (vnd) Nhân công Thành ti nề (vnd) Chi phí NL ho tạ đ ngộ d ngụ cụ
ườ ng ườ ẫ VI.1Ho t đ ng l y m u và quan tr c nhanh môi tr ệ ướ ướ ấ ạ i hi n tr ấ i đ t t ạ ộ c d ắ ng n
tr
tr
Ho tạ đ ngộ l yấ m uẫ và quan tr cắ nhanh môi nườ g cướ n iướ d đ tấ iạ t hi nệ nườ tr gHo tạ đ ngộ l yấ m uẫ và quan tr cắ nhanh môi nườ g cướ n iướ d đ tấ iạ t hi nệ nườ tr gHo tạ đ ngộ l yấ
tr
tr
tr
m uẫ và quan tr cắ nhanh môi nườ g cướ n iướ d đ tấ iạ t hi nệ nườ tr gHo tạ đ ngộ l yấ m uẫ và quan tr cắ nhanh môi nườ g cướ n iướ d đ tấ iạ t hi nệ nườ tr gHo tạ đ ngộ l yấ m uẫ và quan tr cắ nhanh môi nườ g cướ n iướ d đ tấ iạ t
hi nệ nườ tr g
1NN1a Nhi t đệ ộ 38.785 1.503 2.448 2.319 0 45.055 1 0
1NN1b pH 38.785 1.503 2.448 2.319 0 45.055 0
1NN2 Oxy hòa tan (DO) 38.785 1.765 0 45.423 2.319 0 88.292 2
ộ ụ 1NN3a Đ đ c 38.785 1.765 0 86.278 2.319 0 129.146 3
ệ ộ ẫ 1NN3b Đ d n đi n (EC) 38.785 1.765 0 86.005 2.319 0 128.873
1NN3c 38.785 1.503 0 45.423 2.319 0 88.030 ử ế Th Ôxy hóa kh (ORP)
ổ 1NN3d 38.785 1.503 0 86.005 2.319 0 128.612 ấ ắ T ng ch t r n hòa tan (TDS)
ệ t
4 1NN4 152.095 4.786 0446.456 2.319 0 605.657 ệ
ổ
ẫ ấ L y m u, phân tích ờ ồ đ ng th i: Nhi ộ đ , pH, Oxy hòa tan ộ ộ ụ (DO), Đ đ c, Đ ế ẫ d n đi n (EC), Th ử Oxy hóa kh (ORP), ấ ắ T ng ch t r n hòa tan (TDS)
ấ ắ ơ ử l ng 1NN5a 38.785 6.124 4.932 1.991 0 51.831 5 0 Ch t r n l (SS)
ấ ắ ổ 1NN5b 38.785 6.124 4.932 1.991 0 51.831 6 0 ố Ch t r n t ng s (TS)
ộ ứ 1NN6 38.785 6.124 4.932 1.991 0 51.831 7 0 ố ổ Đ c ng t ng s theo CaCO3
ơ
4
+),
), Ch t ấ
8 1NN7a 43.456 5.973 0 3.477 1.991 0 54.898
amôn (NH Nit Nitrite (NO2), Nitrate (NO3 ắ ơ ử l ng (SS), r n l ấ ắ ổ ố Ch t r n t ng s ỉ ố (TS). Ch s permanganat, Oxyt Silic (SiO3), T ng ổ ổ N, T ng P, Sulphat 2), Photphat (SO4 3), clorua (Cl) (PO4
(Giá tính cho 01 thông s )ố
9 1NN7b KLN Pb, Cd, Hg, 43.456 5.973 0 3.477 1.991 0 54.898
As, Se, Cr (VI), Fe, Cu, Zn, Mn, Ni
ơ
(Đ n giá tính cho 01 thông s )ố
10 1NN8 Cyanua (CN) 43.456 5.973 3.477 1.991 0 54.898 0
11 1NN9 Coliform, E.coli 43.456 5.973 3.477 1.991 0 54.898 0
12 1NN10 48.127 5.973 3.477 1.991 0 59.569 0 ố Thu c BVTV nhóm Clo h u cữ ơ
ố 13 1NN11 48.127 5.973 3.477 1.991 0 59.569 0 Thu c BVTV nhóm Photpho h u cữ ơ
14 1NN12 Phenol 43.456 5.973 49.429
ạ ộ VI.2Ho t đ ng phân tích m u n ẫ ướ ướ ấ c d i đ t trong
phòng thí nghi mệ
Ho tạ đ ngộ phân tích m uẫ cướ n iướ d đ tấ trong phòng thí nghiệ mHo tạ đ ngộ phân tích m uẫ cướ n iướ d đ tấ trong phòng thí nghiệ mHo tạ đ ngộ phân tích m uẫ cướ n iướ d đ tấ trong phòng thí
nghiệ mHo tạ đ ngộ phân tích m uẫ cướ n iướ d đ tấ trong phòng thí nghiệ m
ấ ắ ơ ử l ng 2NN5a 75.503 11.940 963 7.924 7.872 10.086 114.288 1 Ch t r n l (SS)
ấ ắ ổ 2NN5b 67.180 11.940 963 7.924 7.872 10.086 105.965 2 ố Ch t r n t ng s (TS)
ộ ứ 2NN6 67.180 17.613 963 44.578 8.352 8.617 147.302 3 ố ổ Đ c ng t ng s theo CaCO3
ỉ ố 2NN7a Ch s Permanganat 75.503 59.399 1.156 60.58612.948 10.525 220.117 4
ơ
4
2NN7b Nit amôn (NH
+)
75.503142.248 962205.27911.052 11.788 446.831 5
2NN7c Nitrit (NO2) 75.503163.427 962 21.82511.402 10.825 283.943 6
2NN7d Nitrat (NO3
)
75.503170.121 962 16.76511.052 11.788 286.190 7
2NN7đ Sulphat (SO4
2)
75.503 28.812 1.277 18.89310.897 12.775 148.156 8
2NN7e Florua (F) 85.312 29.301 1.277 011.052 11.788 138.731 9
10 2NN7f Photphat (PO4
3)
85.312 29.301 1.277 17.06913.902 15.270 162.132
11 2NN7g Oxyt Silic (SiO3) 85.312 29.301 1.277 12.58711.052 11.788 151.318
12 2NN7h T ngổ N 142.187 34.706 1.922 38.80115.902 22.464 255.982
13 2NN7i Crom (Cr6+) 85.312 29.301 1.277 20.33311.052 11.788 159.064
ổ 14 2NN7k T ng P 132.031 44.466 1.541 23.50115.902 18.112 235.553
15 2NN71 Clorua (Cl) 67.180 40.002 1.277 19.31710.852 14.491 153.119
ạ ặ 16 2NN7m1Kim lo i n ng (Pb) 192.508 66.399 1.922 28.88914.839 35.276 339.833
ạ ặ 17 2NN7m2Kim lo i n ng (Cd) 192.508 66.399 1.922 28.88914.839 35.276 339.833
ạ ặ 18 2NN7n1 Kim lo i n ng (As) 192.508 49.628 2.327 38.31026.839 51.176 360.788
ạ ặ 19 2NN7n2 Kim lo i n ng (Se) 192.508 49.628 2.327 38.31026.839 51.176 360.788
ạ ặ 20 2NN7n3 Kim lo i n ng (Hg) 192.508 57.496 2.327 026.839 51.176 330.346
21 2NN7o Sulfua 85.312142.251 962 52.45711.052 11.788 303.823
ạ 22 2NN7p1 Kim lo i (Fe) 142.187 53.845 1.541 21.71414.839 47.139 281.266
ạ 23 2NN7P2 Kim lo i (Cu) 142.187 53.845 1.541 21.71414.839 47.139 281.266
ạ 24 2NN7p3 Kim lo i (Zn) 142.187 53.845 1.541 21.71414.839 47.139 281.266
ạ 25 2NN7p4 Kim lo i (Mn) 142.187 53.845 1.541 21.71414.839 47.139 281.266
ạ 26 2NN7p5 Kim lo i (Cr) 142.187 53.845 1.541 21.71414.839 47.139 281.266
ạ 27 2NN7p6 Kim lo i (Ni) 142.187 53.845 1.541 21.71414.839 47.139 281.266
28 2NN8 Cyanua (CN) 132.031 43.172 1.541 39.76312.727 14.514 243.748
29 2NN9a1 142.187 34.037 1.910339.61610.426 30.590 558.765 Coliform (TCVN 61871:2009)
30 2NN9a2 142.187 34.037 1.910318.51710.426 30.590 537.666 Coliform (TCVN 61872:2009)
31 2NN9b1 142.187 34.037 1.910339.61610.426 30.590 558.765 E.coli (TCVN 6187 1:2009)
32 2NN9b2 142.187 34.037 1.910318.51710.426 30.590 537.666 E.coli (TCVN 6187 2:2009)
33 2NN10 452.960 71.775 3.855247.79417.417 71.042 864.843 ố Thu c BVTV nhóm Clo h u cữ ơ
ố 34 2NN11 452.960 71.775 3.855247.66417.417 71.042 864.713 Thu c BVTV nhóm Phot pho h u cữ ơ
35 2NN12 Phenol 181.184 73.906 3.855127.84015.902 26.501 429.187
ờ 36 2NN13 203.832 27.581 0 42.06415.732 97.841 387.050 ồ Phân tích đ ng th i các kim lo iạ
Ạ Ộ Ấ ƯỢ Ắ ƯỚ Ư VII. HO T Đ NG QUAN TR C CH T L NG N C M A
STT Chi phí ậ ệ v t li u Mã hi uệ ố Thông s quan tr cắ Chi phí d ngụ cụ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí năng ngượ l Chi phí tr cự ti pế (vnd) Nhân công Thành ti nề (vnd) Chi phí NL ho tạ đ ngộ d ngụ cụ
ắ ướ ẫ VII.1Ho t đ ng l y m u và quan tr c n c m a t ư ạ i ườ ạ ộ ệ hi n tr ấ ng
Ho tạ đ ngộ l yấ m u vàẫ quan tr cắ cướ n m aư iạ t
hi nệ ngườ tr Ho tạ đ ngộ l yấ m u vàẫ quan tr cắ cướ n m aư iạ t hi nệ ngườ tr Ho tạ đ ngộ l yấ m u vàẫ quan tr cắ cướ n m aư iạ t hi nệ ngườ tr Ho tạ đ ngộ l yấ m u vàẫ quan tr cắ cướ n m aư iạ t hi nệ ngườ tr
1 1MA1a Nhi t đệ ộ 25.592 2.004 0 11.264 1.660 0 40.521
2 1MA1b pH 25.592 2.004 0 11.264 1.660 0 40.521
ệ 3 ộ ẫ 1MA2a Đ d n đi n (EC) 25.592 2.397 0111.102 1.660 0 140.751
4 1MA2b 31.028 2.397 0 11.041 1.660 0 46.126 ử ế Th oxi hóa kh (ORP)
5 ộ ụ 1MA2c Đ đ c 31.028 2.080 0164.132 1.660 0 198.900
ổ 6 1MA2d 31.028 2.397 0 11.223 1.660 0 46.308 ấ ắ T ng ch t r n hòa tan (TDS)
ng ôxi hòa 7 1MA2đ 31.028 2.397 0 11.223 1.660 0 46.308 ượ Hàm l tan (DO)
ồ
8 1MA3 173.823 4.793 0124.381 1.660 0 304.658
ổ ờ ỉ Đo đ ng th i đa ch ệ ộ t đ , pH; tiêu: Nhi ộ ẫ ệ Đ d n đi n (EC), ử ế Th oxi hóa kh ộ ụ (ORP), Đ đ c, ấ ắ T ng ch t r n hòa tan (TDS), DO
9 1MA4a 32.592 3.315 0 423 1.616 0 37.945
2),
Clorua (Cl), Florua (Fl), Nitrit (NO2), ), Nitrat (NO3 Sulphat (SO4 Crom VI (Giá tính cho 01 thông s )ố
ơ 10 1MA4b 32.592 3.315 0 423 1.616 0 37.945 Pb, Cd, As, Hg (Đ n giá tính cho 01 thông s )ố
11 1MA5 32.592 3.315 0 423 1.616 0 37.945
Các Ion Na+, NH4 +, K+, Mg2+, Ca2+ (Đ nơ giá tính cho 01 thông s )ố
ướ ư c m a VII.2 0 ệ ạ ộ Ho t đ ng phân tích n ạ i phòng thí nghi m t
Ho tạ đ ngộ phân tích cướ n m aư iạ t phòng thí nghiệ mHo tạ đ ngộ phân tích cướ n m aư iạ t phòng thí nghiệ m
1 2MA4a Clorua (Cl) 97.776 34.809 1.277 11.79011.572 13.022 170.246
2 2MA4b Florua (F) 97.776163.427 962153.53412.252 29.291 457.241
3 2MA4c Nitrit (NO2
)
97.776163.427 962 14.02514.702 18.182 309.073
4 2MA4d Nitrat (NO3
)
97.776162.358 962 9.07414.702 18.182 303.053
5 2MA4e Sulphat (SO4
2)
108.640 30.089 1.277 3.43318.702 18.761 180.902
6 2MA4f Crom (VI) (Cr6+) 108.640 29.301 1.277 018.702 18.761 176.681
7 2MA5a Na+ 130.368 13.995 1.163 43.41919.019 34.258 242.222
+
8 2MA5b NH4 108.640142.248 962205.15915.352 18.621 490.980
9 2MA5c K+ 130.368 13.995 1.163 43.98219.019 34.258 242.784
10 2MA5d Mg2+ 108.640 8.767 1.163 15.32713.462 34.942 182.300
11 2MA5e Ca2+ 108.640 8.767 1.163 15.85513.462 34.819 182.705
ạ ặ 12 2MA5f1 Kim lo i n ng (Pb) 216.572 69.043 1.922 21.36216.539 35.276 360.713
ạ ặ 13 2MA5f2 Kim lo i n ng (Cd) 216.572 69.043 1.922 21.36216.539 35.276 360.713
ạ ặ 14 2MA5g1Kim lo i n ng (As) 240.635 56.168 2.327 75.05530.039 38.891 443.115
ạ ặ 15 2MA5g2Kim lo i n ng (Hg) 240.635 56.168 2.327 75.05530.039 38.891 443.115
ạ 16 2MA5h1Kim lo i (Fe) 130.368 54.830 1.541 5.85916.539 34.854 243.992
ạ 17 2MA5h2Kim lo i (Cu) 130.368 54.830 1.541 5.85916.539 34.854 243.992
ạ 18 2MA5h3Kim lo i (Zn) 130.368 54.830 1.541 5.85916.539 34.854 243.992
ạ 19 2MA5h4Kim lo i (Cr) 130.368 54.830 1.541 5.85916.539 34.854 243.992
ạ 20 2MA5h5Kim lo i (Mn) 130.368 54.830 1.541 5.85916.539 34.854 243.992
ạ 21 2MA5h6Kim lo i (Ni) 130.368 54.830 1.541 5.85916.539 34.854 243.992
22 2MA6a 240.635 26.008 1.541 38.10017.432 62.741 386.457 ờ ồ Phân tích đ ng th i các Kim lo iạ
ồ
23 2MA6b 240.635 50.631 1.491 3.01313.957 44.437 354.165 ờ Phân tích đ ng th i các anion: Cl, F, 2 NO2
, NO3
, SO4
Ạ Ộ Ắ Ả VIII. HO T Đ NG QUAN TR C KHÍ TH I
STT Mã hi uệ Chi phí ậ ệ v t li u Thông số quan tr cắ Chi phí d ngụ cụ Chi phí ự ế tr c ti p (vnd) Kh uấ hao tế thi bị Chi phí năng ngượ l Nhân công Thành ti nề (vnd) Chi phí NL ho tạ đ ngộ d ngụ cụ
ẫ
ạ ộ ắ ườ VIII.1 Ho t đ ng l y m u và quan ng ấ ả ạ tr c khí th i t ệ i hi n tr
Ho tạ đ ngộ l yấ
m u vàẫ quan tr cắ khí th iả iạ t hi nệ ngườ tr Ho tạ đ ngộ l yấ m u vàẫ quan tr cắ khí th iả iạ t hi nệ ngườ tr
ố VIII.1.1 Các thông s khí ngượ t
Các thông số khí ngượ t
1KT1a Nhi t đệ ộ 67.357 1.342 1 0 1.711 510 0 70.919
1KT1b Đ ộ ẩm 67.357 1.342 2 0 1.711 510 0 70.919
ậ ố 1KT2a V n t c gió 67.357 1.342 3 0 1.711 510 0 70.919
ướ 1KT2b H ng gió 67.357 1.342 4 0 1.711 510 0 70.919
1KT3 67.357 1.342 1.710 566 5 0 0 70.976 ấ Áp su t khí quy nể
ố ả VIII.1.2Các thông s khí th i
Các thông số khí th iả
ạ i * Các thông s đo t ườ ệ hi n tr ố ng
Các thông số iạ đo t hi nệ ngườ tr
6 0 1KT4 Nhi t đệ ộ 132.349 44.145 2.383 84823.236 202.961
7 0 ậ ố 1KT5 V n t c 180.476 34.914 2.383 96023.236 241.970
8 0 1KT6 Hàm mẩ 76.048 36.226 2.383 1.20022.815 138.671
ố ượ 9 0 1KT7 Kh i l ng 76.048 34.623 2.578 54022.815 136.604
ử mol phân t khí khô
í 0 1KT8 119.504 34.623 2.383 566 0 157.076 10 Áp su t khấ th iả
0 1KT9a Khí oxy (O2) 180.476 61.634 7.753 1.56423.236 274.663 11
0 1KT9b Khí CO 180.476 61.634 7.753 1.56423.236 274.663 12
0 1KT9c Khí NO 180.476 61.634 9.089 1.56423.236 275.999 13
ơ 0 180.476123.268 7.371 1.56423.236 335.915 1KT9d 14 Khí Nit dioxit (NO2)
15 1KT9đ 180.476 61.634 0 6.798 1.564 0 250.472 Khí L u ư ỳ hu nh dioxit (SO2)
ệ * Lấy m u ngoài hi n tr ẫ ngườ
Lấy m uẫ ngoài hi nệ ngườ 0 tr
0 1KT9e Khí NOx 168.445 61.634 4.324 1.06423.236 258.702 16
0 1KT9f Khí: SO2 168.445 61.634 2.521 1.064 0 233.663 17
0 1KT9g Khí CO 168.445 9.177 1.007 1.064 0 179.692 18
1KT10a 1.055.963 21.521 0379.796 1.56423.236 1.482.081 19 ố ụ ổ B i t ng s (TSP)
10
1KT10b B i PMụ 1.055.963 21.521 0379.796 0 0 1.457.280 20
1KT11a HCl 168.445 32.442 0 10.907 1.84423.236 236.874 21
1KT11a HF 168.445 32.442 0 10.907 1.84423.236 236.874 22
1KT11c H2SO4 168.445 32.442 0 10.907 1.84423.236 236.874 23
1KT12a1Kim lo i Pbạ 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 24
1KT12a2Kim lo i Cdạ 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 25
ạ 1KT12b1Kim lo i As 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 26
1KT12b2Kim lo i Sbạ 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 27
1KT12b3Kim lo i Seạ 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 28
ạ 1KT12b4Kim lo i Hg 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 29
1KT12c1Kim lo i Cuạ 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 30
1KT12c2Kim lo i Crạ 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 31
ạ 1KT12c3Kim lo i Mn 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 32
1KT12c4Kim lo i Znạ 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595 33
ạ 34 1KT12c5Kim lo i Ni 184.794 31.240 0 48.481 1.84423.236 289.595
35 1KT12d 316.789 31.492 0141.572 1.84423.236 514.933 Hg (method 30B)
ấ 36 1KT13a 316.789 34.263 0 37.630 1.84423.236 413.762 ợ H p ch t h u cữ ơ
37 1KT13b 288.762 34.263 0 37.630 0 0 360.655
ổ T ng các ấ ữ ợ h p ch t h u ơ c không bao ồ g m Metan (TGNMO)
ặ ồ * Các đ c tính ngu n th iả
Các đ cặ tính ngu nồ th iả
38 1KT15a 718 176 0 218.173 0 0 217.279 ề Chi u cao ả ồ ngu n th i
ườ
39 1KT15b 217.279 34.263 718 176 0 252.437 0 Đ ng kính trong mi ng ệ ố ng khói
ng 40 1KT16 263.991 34.381 0 2.383 1.41223.236 325.403 ư ượ L u l khí th iả
VIII.2
ạ ộ Ho t đ ng phân tích ả khí th i trong phòng thí nghi mệ
Ho tạ đ ngộ phân tích khí th iả trong phòng thí nghi mệ
1 2KT9a Khí CO 162.499 595 679 35.034 594 1.023 200.425
2 2KT9b Khi NOx 162.499 595 679 8.862 594 1.023 174.254
3 2KT9c 162.499 595 679 59.842 594 1.023 225.233 Khí L u ư ỳ hu nh dioxit (SO2)
ố 4 2KT10a 162.499 8.230 4.800376.897 6.04827.413 585.887
10
ụ ổ B i t ng s , B i PMụ
10
5 2KT10b B i PMụ 162.499 8.230 4.800376.897 6.04827.413 585.887
6 2KT11a HCl 181.184 33.789 1.277 33.924 4.83815.549 270.562
7 2KT11b HF 181.184 33.789 1.277 33.924 4.83815.549 270.562
8 2KT11C H2SO4 181.184 33.789 1.277 33.924 4.83815.549 270.562
2KT12a1Pb 9 181.184 92.222 1.922 21.30824.97252.826 374.432
2KT12a2Cd 10 181.184 92.222 1.922 21.30824.97252.826 374.432
2KT12b1As 11 181.184 58.936 2.327 84.09243.46868.726 438.732
2KT12b2Se 12 181.184 58.936 2.327 84.09243.46868.726 438.732
2KT12b3Sb 13 181.184 58.936 2.327 84.09243.46868.726 438.732
2KT12b4Hg 14 181.184 58.936 2.327 84.09243.46868.726 438.732
2KT12c1Cu 15 181.184 56.089 1.541 14.13222.41547.139 322.500
2KT12c2Cr 16 181.184 56.089 1.541 14.13222.41547.139 322.500
2KT12c3Zn 17 181.184 56.089 1.541 14.13222.41547.139 322.500
2KT12c4Mn 18 181.184 56.089 1.541 14.13222.41547.139 322.500
2KT12c5Ni 19 181.184 56.089 1.541 14.13222.41547.139 322.500
2KT12d Hg 20 181.184 58.936 2.327431.46422.41547.139 743.465
ấ 21 2KT13a 249.836 5.570 1.252115.46636.075 0 408.199 ợ H p ch t h u cữ ơ
22 2KT13b 249.836 5.570 1.252115.46636.07571.042 479.241
ổ T ng các ấ ữ ợ h p ch t h u ơ c không bao ồ g m Metan (TGNMO)
23 2KT14 226.480 28.776 0 38.30053.57897.841 444.975
Phân tích ờ ồ đ ng th i các ừ ạ kim lo i (tr Hg) (Giá tính cho m t ộ m u)ẫ
Ạ Ộ Ắ ƯỚ IX. HO T Đ NG QUAN TR C N Ả C TH I
STT Mã hi uệ Chi phí ậ ệ v t li u ố Thông s quan tr cắ Chi phí d ngụ cụ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí năng ngượ l Chi phí tr cự ti pế (vnd) Nhân công Thành ti nề (vnd) Chi phí NL ho tạ đ ngộ d ngụ cụ
ườ ướ ả ạ IX.1Công tác quan tr c môi tr ng n c th i t i ườ ệ hi n tr ắ ng (1NT)
Công tác quan tr cắ môi ngườ tr cướ n
th iả iạ t hi nệ ngườ tr (1NT)C ông tác quan tr cắ môi ngườ tr cướ n th iả iạ t hi nệ ngườ tr (1NT)C ông tác quan tr cắ môi ngườ tr cướ n th iả iạ t hi nệ ngườ tr (1NT)C ông tác quan tr cắ môi ngườ tr cướ n th iả iạ t hi nệ ngườ tr (1NT)
1 1NT1 Nhi t đệ ộ 38.785 1.734 0 16.571 753 0 57.843
2 1NT2 pH 38.785 1.734 0 16.389 728 0 57.636
3 ậ ố 1NT3 V n t c 86.912 1.085 2.064 195 0 90.256 0
ổ 4 1NT4a 38.785 5.130 478 195 0 44.587 0 ấ ắ T ng ch t r n hòa tan (TDS)
ộ 5 1NT4b Đ màu 38.785 5.130 478 195 0 44.587 0
1NT5a 38.785 5.123 2.132 737 0 46.777 6 0 ầ Nhu c u oxy sinh hoá (BOD5)
1NT5b 38.785 5.130 2.134 617 0 46.665 7 0 ầ Nhu c u oxy hoá ọ h c (COD)
ấ ắ ơ ử l ng 1NT6 38.785 5.499 495 709 0 45.488 8 0 Ch t r n l (SS)
1NT7a Coliform 43.456 5.319 2.132 737 0 51.644 9 0
10 1NT7b E.Coli 48.127 5.319 2.132 0 0 55.578 0
ổ 1NT8 48.127 5.258 2.132 737 0 56.254 11 0 ỡ ầ T ng d u, m khoáng
1NT9 Cyanua (CN) 43.456 5.120 0 11.699 12 737 0 61.012
13 1NT10a T ng ổ P 43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
14 1NT10b T ng Nổ 43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
ơ
4
15 1NT10c Nit amôn (NH
+)
43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
16 1NT10d Sunlfua (S2) 43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
17 1NT10đ Crom (VI) 43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
18 1NT10e Nitrate (NO3) 43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
19 1NT10f Sulphat (SO4
2)
43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
20 1NT10g Photphat (PO4
3)
43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
21 1NT10h Florua (F) 43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
22 1NT10i Clorua (Cl) 43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
ư 23 1NT10j Clo d (Cb) 43.456 5.130 737 2.975 0 52.298 0
ạ ặ 24 1NT10k1 Kim lo i n ng (Pb) 32.592 5.130 737 2.975 0 41.434 0
ạ ặ 25 1NT10k2 32.592 5.130 2.975 737 0 41.434 0 Kim lo i n ng (Cd)
ạ ặ 26 1NT10l1 32.592 5.130 2.975 737 0 41.434 0 Kim lo i n ng (As)
ạ ặ 27 1NT10l2 32.592 5.130 2.975 737 0 41.434 0 Kim lo i n ng (Hg)
28 1NT10m1Kim lo iạ (Cu) 32.592 5.130 737 2.975 0 41.434 0
ạ 29 1NT10m2Kim lo i (Zn) 32.592 5.130 737 2.975 0 41.434 0
ạ 30 1NT10m3Kim lo i (Mn) 32.592 5.130 737 2.975 0 41.434 0
ạ 31 1NT10m4Kim lo i (Fe) 32.592 5.130 737 2.975 0 41.434 0
ạ 32 1NT10m5Kim lo i (Cr) 32.592 5.130 737 2.975 0 41.434 0
ạ 33 1NT10m6Kim lo i (Ni) 32.592 5.130 737 2.975 0 41.434 0
34 1NT11 Phenol 43.456 5.130 737 2.132 0 51.454 0
ạ ộ ề 35 1NT12 43.456 5.130 2.132 737 0 51.454 0 ấ Ch t ho t đ ng b m tặ
36 1NT13a 48.127 5.123 2.132 369 0 55.751 0 HCBVTV clo h u ữ cơ
37 1NT13b 48.127 5.123 2.132 369 0 55.751 0 HCBVTV phot pho h u cữ ơ
38 1NT13c PCBs 48.127 5.123 2.132 369 0 55.751 0
ườ ướ ả ng n c th i trong ệ IX.2Công tác phân tích môi tr phòng thí nghi m (2NT)
Công tác phân tích môi ngườ tr cướ n th iả trong phòng thí nghiệ m (2NT)C ông tác phân tích môi ngườ tr cướ n th iả trong phòng thí nghiệ m (2NT)C ông tác phân tích môi ngườ tr cướ n th iả trong phòng thí
nghiệ m (2NT)C ông tác phân tích môi ngườ tr cướ n th iả trong phòng thí nghiệ m (2NT)
1 2NT5a 84.491 45.048 771 3.946 8.483 7.099 149.838 ầ Nhu c u oxy sinh hoá (BOD5)
2 2NT5b 98.873 59.545 1.156 16.17712.748 10.525 199.024 ầ Nhu c u oxy hoá ọ h c (COD)
ấ ắ ơ 3 2NT6 84.491 11.616 963 396 7.672 10.086 115.224 ổ T ng ch t r n l ử l ng (TSS)
4 2NT7a1 Coliform 166.562 8.007 1.910336.68910.126 32.345 555.638
5 2NT7a2 Coliform 166.562 8.007 1.910318.47610.126 32.345 537.425
6 2NT7b1 E.Coli 166.562 8.007 1.910336.68910.126 32.345 555.638
7 2NT7b2 E.Coli 166.562 8.007 1.910318.47610.126 32.345 537.425
ổ 8 2NT8 192.968 68.250 3.868 96.31911.402 47.824 420.631 ỡ ầ T ng d u, m khoáng
9 2NT9 Cyanua (CN) 125.937 43.318 1.541 32.13613.702 14.514 231.148
10 2NT10a T ng ổ P 125.937 44.317 1.541 16.50215.702 18.112 222.111
11 2NT10b T ng Nổ 125.937 51.697 1.922 31.93315.152 22.464 249.104
ơ 12 2NT10c Nit amôn (NHT) 93.480142.393 962205.56610.752 11.788 464.941
13 2NT10d Sunlfua (S2) 101.562142.393 962 25.16113.702 10.825 294.605
14 2NT10đ Crom (VI) 105.625 29.447 1.277 13.05513.702 10.825 173.931
15 2NT10e Nitrate (NO3) 93.480165.173 962 46.37711.202 10.825 328.019
16 2NT10f Sulphat (SO4
2)
101.562 28.957 1.277 11.51110.697 12.775 166.779
17 2NT10g Photphat (PO4
3)
101.562 29.447 1.277 7.43612.527 15.270 167.520
18 2NT10h Florua (F) 105.625 29.447 1.277310.73913.702 10.825 471.615
19 2NT10i Clorua (Cl) 83.175 32.444 1.277 12.03510.652 9.226 148.810
20 2NT10j Clo d (Clư
2)
203.124 19.910 1.277 5.44612.852 5.716 248.326
ạ ặ 21 2NT10k1 Kim lo i n ng (Pb) 181.184 66.545 1.922 21.36214.808 35.276 321.097
ạ ặ 22 2NT10k2 181.184 66.545 1.922 21.36214.808 35.276 321.097 Kim lo i n ng (Cd)
ạ ặ 23 2NT10l1 181.184 57.641 2.327 21.36228.308 51.176 341.998 Kim lo i n ng (As)
ạ ặ 24 2NT10l2 181.184 57.641 2.327 15.24528.308 51.176 335.881 Kim lo i n ng (Hg)
ạ 25 2NT10m1Kim lo i (Cu) 142.187 53.466 1.541 14.18614.808 33.099 259.288
ạ 26 2NT10m2Kim lo i (Zn) 142.187 53.466 1.541 14.18614.808 33.099 259.288
ạ 27 2NT10m3Kim lo i (Mn) 142.187 53.466 1.541 14.18614.808 33.099 259.288
ạ 28 2NT10m4Kim lo i (Fe) 142.187 53.466 1.541 14.18614.808 33.099 259.288
ạ 29 2NT10m5Kim lo i (Cr) 142.187 53.466 1.541 14.18614.808 33.099 259.288
ạ 30 2NT10m6Kim lo i (Ni) 142.187 53.466 1.541 14.18614.808 33.099 259.288
31 2NT11 Phenol 158.536 74.052 3.855120.31313.702 26.501 396.958
ạ ộ ề 32 2NT12 158.536 80.782 3.868109.54813.702 30.274 396.710 ấ Ch t ho t đ ng b m tặ
33 2NT13a 351.044 71.920 3.855248.30017.217 71.042 763.378 HCBVTV clo h u ữ cơ
34 2NT13b 351.044 71.920 3.855250.54417.217 71.042 765.623 HCBVTV phot pho h u cữ ơ
35 2NT13C PCBs 351.044 68.340 3.855250.54417.217 71.042 762.043
36 2NT14 226.480 26.153 3.855 38.10015.573 97.841 408.003 ờ ồ Phân tích đ ng th i ạ các kim lo i (giá tính cho 01 m u)ẫ
Ạ Ộ Ấ ƯỢ Ắ X. HO T Đ NG QUAN TR C CH T L Ầ NG TR M TÍCH
ố STT ắ Thông s quan tr c Chi phí ậ ệ v t li u Mã hi uệ Chi phí năng ngượ l Chi phí d ngụ cụ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí tr cự ti pế (vnd) Nhân công Thành ti nề (vnd) Chi phí NL ho tạ đ ngộ d ngụ cụ
ạ X.1 Công tác quan tr c môi ệ ầ i hi n ườ ườ ắ ng tr m tích t ng (TT) tr tr
Công tác quan tr cắ môi ngườ tr
tr mầ iạ tích t hi nệ ngườ tr (TT)
1.553 275 0 81.578 1 1TT1 pH (H2O, KCI) 77.569 2.180 0
ổ 1.553 275 0 81.578 2 1TT2 T ng các bon h u c ữ ơ 77.569 2.180 0
ỡ 1.553 275 0 80.056 76.048 2.180 0 3 1TT3 D u mầ
1.553 275 0 80.056 76.048 2.180 0 4 1TT4 Cyanua (CN)
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 5 1TT5a T ng Nổ
ổ 2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 6 1TT5b T ng P
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 7 1TT5c Phenol
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 8 1TT5d1KLN (Pb)
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 9 1TT5d2KLN (Cd)
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 10 1TT5đ1KLN (As)
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 11 1TT5đ2KLN (Hg)
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 12 1TT5e1 KLN (Zn)
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 13 1TT5e2 KLN (Cu)
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 14 1TT5e3 KLN (Cr)
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 15 1TT5e4 K.LN (Mn)
2.098 275 0 80.602 76.048 2.180 0 16 1TT5e5 KLN (Ni)
2.098 275 0 72.427 67.873 2.180 0 17 1TT5f T ng Kổ
2O
0 18 1TT6a 76.048 2.180 1.917 275 0 80.420 ố Thu c BVTV nhóm Clo h u cữ ơ
ố 0 19 1TT6b 76.048 1.538 1.917 275 0 79.778 ữ ơ ố Thu c BVTV nhóm ph t pho h u c
0 20 1TT6c 76.048 1.538 1.917 275 0 79.778 ố Thu c BVTV nhóm Pyrethroid
0 21 1TT6d 76.048 1.538 1.917 275 0 79.778 Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs)
0 22 1TT6đ PCBs 76.048 1.538 1.917 275 0 79.778
ồ ờ 23 1TT7 76.048 76.048 Phân tích đ ng th i kim lo iạ
ườ ầ ng tr m tích trong ệ X.2 Công tác phân tích môi tr phòng thí nghi m (2TT)
Công tác phân tích
môi ngườ tr tr mầ tích trong phòng thí nghiệ m (2TT)C ông tác phân tích môi ngườ tr tr mầ tích trong phòng thí nghiệ m (2TT)C ông tác phân tích môi ngườ tr tr mầ tích trong phòng thí nghiệ m (2TT)C ông tác phân tích môi ngườ tr tr mầ tích trong phòng thí
nghiệ m (2TT)
1 2TT1 pH (H2O, KCI) 107.86115.260 960 22.607 5.235 6.739 158.663
ổ 2 2TT2 T ng các bon h u c ữ ơ 135.88819.915 960 33.83610.868 24.289 225.757
ỡ 3 2TT3 D u mầ 203.12424.256 960101.55612.943 47.824 390.663
4 2TT4 Cyanua (CN) 203.12423.500 960 28.72814.793 14.514 285.620
5 2TT5a T ng Nổ 152.34325.319 960 29.61610.068 18.410 236.716
ổ 6 2TT5b T ng P 152.34344.029 962 10.41510.068 18.410 236.227
7 2TT5c Phenol 226.48074.052 3.855147.79610.838 30.274 493.295
8 2TT5d1KLN (Pb) 181.18489.599 1.922 21.36214.643 52.826 361.536
9 2TT5d2KLN (Cd) 181.18489.599 1.922 21.36214.643 52.826 361.536
10 2TT5đ1KLN (As) 226.48064.181 2.327 13.86523.643 68.726 399.222
11 2TT5đ2KLN (Hg) 226.48064.181 2.327 13.86523.643 68.726 399.222
12 2TT5e1 KL (Zn) 162.49953.466 1.541 14.18614.643 47.139 293.476
13 2TT5e2 KL (Cu) 162.49953.466 1.541 14.18614.643 47.139 293.476
14 2TT5e3 KL (Cr) 162.49953.466 1.541 14.18614.643 47.139 293.476
15 2TT5e4 KL (Mn) 162.49953.466 1.541 14.18614.643 47.139 293.476
16 2TT5e5 KL (Ni) 162.49953.466 1.541 14.18614.643 47.139 293.476
17 2TT5f T ng Kổ
2O
89.88416.386 960 21.02711.893 22.253 162.405
18 2TT6a 271.77671.920 3.855247.61228.473158.792 782.429 ố Thu c BVTV nhóm Clo h u cữ ơ
ố 19 2TT6b 271.77671.920 3.855247.61228.473158.792 782.429 ữ ơ ố Thu c BVTV nhóm ph t pho h u c
20 2TT6c 271.77671.920 3.855247.61228.473158.792 782.429 ố Thu c BVTV nhóm Pyrethroid
21 2TT6d 271.77650.158 3.855247.51128.473158.792 760.565 Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs)
22 2TT6đ PCBs 271.77671.920 3.855247.46028.473158.792 782.277
ờ ồ 23 2TT7 249.12826.153 0 38.10011.658 62.741 387.781 Phân tích đ ng th i kim lo iạ
Ạ Ộ Ấ Ắ Ả XI. HO T Đ NG QUAN TR C CH T TH I
ố Thông s quan tr c Chi phí ậ ệ v t li u STT Mã hi uệ
ắ Nhân công Thành ti nề Chi phí d ngụ cụ Chi phí NL ho tạ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí năng ngượ l Chi phí tr cự ti pế (vnd)
(vnd) đ ngộ d ngụ cụ
XI.1 ắ ườ ả ạ Công tác quan tr c ch t th i t ấ ng (1CT) ệ i hi n tr
Công tác quan tr cắ ch tấ th iả iạ t hi nệ ngườ tr (1CT)
ộ ẩ 1 1CT1 Đ m (%) 60.937 1.867 0 1.227 515 0 64.547
2 1CT2 pH 60.937 1.867 0 10.369 227 0 73.401
3 1CT3 Cyanua (CN) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
4 1CT4 Crom (VI) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
5 1CT5 Florua (F) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ ặ 6 1CT6a Kim lo i n ng (Pb) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ ặ 7 1CT6b Kim lo i n ng (Cd) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ ặ 8 1CT7a Kim lo i n ng (As) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ ặ 9 1CT7b Kim lo i n ng (Hg) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 10 1CT8a Kim lo i (Cu) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 11 1CT8b Kim lo i (Zn) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 12 1CT8c Kim lo i (Mn) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 13 1CT8d Kim lo i (Ta) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 14 1CT8đ Kim lo i (Cr) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 15 1CT8e Kim lo i (Ni) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 16 1CT8f Kim lo i (Ba) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 17 1CT8g Kim lo i (Se) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 18 1CT8h Kim lo i (Mo) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 19 1CT8i Kim lo i (Be) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 20 1CT8k Kim lo i (Va) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ạ 21 1CT8m Kim lo i (Ag) 67.873 1.867 227 0 1.227 0 71.195
ỡ 22 1CT9 D u mầ 76.048 1.867 227 0 1.227 0 79.369
23 1CT10 Phenol 76.048 1.867 227 0 1.227 0 79.369
24 1CT11aHCBVTV clo h u cữ ơ 76.048 1.867 1.227 227 0 79.369 0
25 76.048 1.867 1.227 227 0 79.369 0 1CT11 b HCBVTV phot pho h u cữ ơ
26 1CT11cPAH 76.048 1.867 1.227 227 0 79.369 0
27 PCBs 76.048 1.867 1.227 227 0 79.369 0 1CT11 d
ấ ờ 28 1CT12 76.048 1.867 1.227 227 0 79.369 0 ồ ẫ L y m u đ ng th i các kim lo iạ
ấ
XI.2
ả Công tác phân tích ch t th i trong phòng thí nghi m ệ (2CT)
Công tác phân tích ch tấ th iả trong phòng thí nghiệ m (2CT)
ộ ẩ 1 2CT1 Đ m (%) 79.976 1.891 3.787 373 5.293 4.953 96.272
2 2CT2 pH 107.86119.915 963 25.153 9.879 7.099 170.870
3 2CT3 Cyanua (CN) 271.77634.828 3.855 29.73120.393 35.978 396.561
4 2CT4 Crom (VI) 121.87532.770 1.277 24.60920.393 10.825 211.749
5 2CT5 Florua (F) 121.87532.770 1.277154.00620.393 10.825 341.146
ạ ặ 6 2CT6a Kim lo i n ng (Pb) 226.48056.838 1.922 21.36221.993 35.276 363.871
ạ ặ 7 2CT6b Kim lo i n ng (Cd) 226.48056.838 1.922 21.36221.993 35.276 363.871
ạ ặ 8 2CT7a Kim lo i n ng (As) 226.48063.509 2.327 75.24130.993 51.176 449.726
ạ ặ 9 2CT7b Kim lo i n ng (Hg) 226.48069.212 2.327 14.97230.993 51.176 395.159
ạ 10 2CT8a Kim lo i (Cu) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 11 2CT8b Kim lo i (Zn) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 12 2CT8c Kim lo i (Mn) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 13 2CT8d Kim lo i (Ta) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
14 2CT8đ Kim lo iạ (Cr) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 15 2CT8e Kim lo i (Ni) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 16 2CT8f Kim lo i (Ba) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 17 2CT8g Kim lo i (Se) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 18 2CT8h Kim lo i (Mo) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 19 2CT8i Kim lo i (Be) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 20 2CT8k Kim lo i (Va) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ạ 21 2CT8m Kim lo i (Ag) 142.18759.720 1.541 14.18621.993 33.099 272.727
ỡ 22 2CT9 D u mầ 271.77663.554 3.868 96.31914.293 47.824 497.634
23 2CT10 Phenol 271.77669.539 3.855120.31320.393 26.501 512.377
24 2CT11aHCBVTV clo h u cữ ơ 452.96070.941 3.855250.01221.703 71.042 870.514
25 452.96070.553 3.855249.70121.703 71.042 869.814 2CT11 b HCBVTV phot pho h u cữ ơ
26 2CT11cPAHs 499.67270.553 3.855313.33721.703 71.042 980.162
27 PCBs 452.96070.941 3.855313.33721.703 71.042 933.839 2CT11 d
ờ 28 2CT12 249.83625.884 0 38.10019.758 97.841 431.419 ồ Phân tích đ ng th i các kim lo iạ
Ủ Ạ Ắ NG C A TR M QUAN TR C MÔI Ắ Ự Ộ ƯỜ Ụ ƯỜ XII. HO T Đ NG QUAN TR C MÔI TR TR Ạ Ộ NG KHÔNG KHÍ T Đ NG LIÊN T C
ố STT ắ Thông s quan tr c Chi phí ậ ệ v t li u Mã hi uệ Chi phí d ngụ cụ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí năng ngượ l Chi phí tr cự ti pế (vnd) Nhân công Thành ti nề (vnd) Chi phí NL ho tạ đ ngộ d ngụ cụ
ủ ạ ạ ộ XII.1Ho t đ ng quan tr c không khí c a tr m quan tr c t ắ ự ố ị ộ ắ ụ đ ng c đ nh liên t c
Ho tạ đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan tr cắ tự đ ngộ cố đ nhị liên t cHoụ tạ
đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan tr cắ tự đ ngộ cố đ nhị liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan tr cắ tự đ ngộ cố đ nhị liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan tr cắ tự đ ngộ cố đ nhị liên
t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan tr cắ tự đ ngộ cố đ nhị liên t cụ
ắ 1 KKC1a 22.3447.054 0 16.810 8.642 4.335 59.184 ng (Meteorology), ố Modul quan tr c khí ượ t đo thông s nhi ệ ộ t đ
ắ
2 KKC1b 22.3447.054 0 16.810 8.642 4.335 59.184 ng (Meteorology), ố ộ ẩ Modul quan tr c khí ượ t đo thông s đ m
ắ 3 KKC1c 22.3447.054 0 16.810 8.642 4.335 59.184 ố ố ộ Modul quan tr c khí ượ t ng (Meteorology) đo thông s t c đ gió
ắ
4 KKC1d 22.3447.054 0 16.810 8.642 4.335 59.184 Modul quan tr c khí ượ t đo thông s h ng (Meteorology), ố ướ ng gió
ắ ng (Meteorology), 5 KKC1đ 22.3447.054 0 16.810 8.642 4.335 59.184
Modul quan tr c khí ượ t ố ứ ạ đo thông s b c x ặ ờ m t tr i
ắ
6 KKC1e 0 16.810 8.642 4.335 59.184 ấ Modul quan tr c khí ượ ng (Meteorology), t 22.3447.054 ố đo thông s áp su t khí quy nể
ụ ắ 7 KKC2a 45.2967.185 7.647 3.964 6.915 71.006 0 Modul quan tr c B i TSP
ụ ắ 8 KKC2b 45.2967.185 7.647 3.964 6.915 71.006 0 Modul quan tr c B i PM10
ụ ắ 9 KKC2c 45.2967.185 7.647 3.964 6.915 71.006 0 Modul quan tr c B i PM2,5
ụ ắ 0 10 KKC2d 45.2967.185 7.647 3.964 6.915 71.006 Modul quan tr c B i PM1
ắ 0 11 KKC3a 45.2967.131 6.41710.070 6.915 75.829 Modul quan tr c khí NO
ắ 0 12 KKC3b 45.2967.131 6.41710.070 6.915 75.829 Modul quan tr c khí NO2
ắ 0 13 KKC3c 45.2967.131 6.41710.070 6.915 75.829 Modul quan tr c khí NOx
ắ 0 14 KKC4 45.2967.131 6.22613.945 6.915 79.513 Modul quan tr c khí SO2
ắ 0 15 KKC5 45.2967.131 8.12414.020 6.915 81.486 Modul quan tr c khí CO
3
16 KKC6 Modul quan tr c Oắ 45.2967.131 0137.701 9.670 6.915 206.713
ắ 17 KKC7 Modul quan tr c THC 45.2967.131 0 21.32913.274 6.915 93.945
45.296 0 0 16.95612.604 7.178 82.034 18 KKC8 Modul quan tr c ắ BTEX
ủ ạ ạ ộ XII.2Ho t đ ng quan tr c không khí c a tr m quan tr c t ắ ự ộ ắ ụ ộ đ ng di đ ng liên t c
Ho tạ đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan tr cắ tự đ ngộ di đ ngộ liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan tr cắ tự
đ ngộ di đ ngộ liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan tr cắ tự đ ngộ di đ ngộ liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan tr cắ tự đ ngộ di đ ngộ liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ không khí c aủ tr mạ quan
tr cắ tự đ ngộ di đ ngộ liên t cụ
ắ ng (Meteorology), 19 KKD1a 26.0743.023 1.744 16.810 4.578 8.635 60.864 ố Modul quan tr c khí ượ t đo thông s nhi ệ ộ t đ
ắ
20 KKD1b 26.0743.023 1.744 16.810 0 0 47.651 ng (Meteorology), ố ộ ẩ Modul quan tr c khí ượ t đo thông s đ m
ắ 21 KKD1c 26.0743.023 1.744 16.810 4.918 8.635 61.204 ố ố ộ Modul quan tr c khí ượ t ng (Meteorology) đo thông s t c đ gió
ắ
22 KKD1d 26.0743.023 1.744 16.810 4.743 8.635 61.029 Modul quan tr c khí ượ t đo thông s h ng (Meteorology), ố ướ ng gió
ắ ng (Meteorology), 23 KKD1đ 26.0743.023 1.744 16.810 6.476 8.635 62.762
Modul quan tr c khí ượ t ố ứ ạ đo thông s b c x ặ ờ m t tr i
ắ
24 KKD1e ấ Modul quan tr c khí ượ t ng (Meteorology), 26.0743.023 1.744 16.810 4.741 8.635 61.027 ố đo thông s áp su t khí quy nể
ắ ụ 25 KKD2a 48.1273.023 1.744 14.992 5.746 8.635 82.267 Modul quan tr c b i TSP
ắ ụ 26 KKD2b 48.1273.023 1.744 14.992 5.746 8.635 82.267 Modul quan tr c b i PM10
ắ ụ 27 KKD2c 48.1273.023 1.744 14.992 5.746 8.635 82.267 Modul quan tr c b i PM2,5
ắ 28 KKD3a 48.1273.023 1.744138.30814.760 8.635 214.597 Modul quan tr c khí NO
ắ 29 KKD3b 48.1273.023 1.744138.30814.760 8.635 214.597 Modul quan tr c khí NO2
ắ 30 KKD3c 48.1273.023 1.744138.30814.760 8.635 214.597 Modul quan tr c khí NOx
ắ 31 KKD4 48.1274.767 1.744138.11714.721 8.635 216.111 Modul quan tr c khí SO2
ắ 32 KKD5 Modul quan tr c khí 48.1273.023 1.744138.197 7.600 8.635 207.326
CO
3
33 KKD6 Modul quan tr c Oắ 48.1273.023 1.744138.610 8.532 8.635 208.671
34 KKD7 Modul quan tr c Cắ
xHy 48.1273.023 1.744139.256 9.631 9.828 211.609
Ủ Ắ Ạ NG C A TR M QUAN TR C MÔI Ạ Ộ ƯỚ ƯỜ XIII. HO T Đ NG QUAN TR C MÔI TR TR ƯỜ Ắ Ụ Ặ Ự Ộ C M T T Đ NG LIÊN T C NG N
ố Thông s quan tr Chi phí ậ ệ v t li u STT Mã hi uệ Chi phí năng ngượ l Chi phí d ngụ cụ Kh uấ hao tế thi bị Chi phí tr cự ti pế (vnd) ắc Nhân công Thành ti nề (vnd) Chi phí NL ho tạ đ ngộ d ngụ cụ
ạ c m t c a tr m ắ ướ XIII.1Ho t đ ng quan tr c n ố ị ắ ự ộ ặ ủ ụ đ ng c đ nh liên t c ạ ộ quan tr c t
Ho tạ đ ngộ quan tr cắ cướ n m tặ c aủ tr mạ quan tr c tắ ự đ ngộ cố đ nhị liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ cướ n m tặ c aủ tr mạ quan tr c tắ ự đ ngộ cố đ nhị liên t cHoụ tạ đ ngộ
quan tr cắ cướ n m tặ c aủ tr mạ quan tr c tắ ự đ ngộ cố đ nhị liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ cướ n m tặ c aủ tr mạ quan tr c tắ ự đ ngộ cố đ nhị liên t cụ
1 NMC1a Nhi t đệ ộ 40.6252.680 0 10.774 7.589 12.110 73.778
2 NMC1b pH 40.6252.680 0 10.774 7.589 12.110 73.778
3 NMC1c ORP 40.6252.680 0 10.774 7.589 12.110 73.778
4 NMC2 Ôxy hoà tan (DO) 40.6252.843 0121.963 7.627 12.110 185.168
ệ 5 NMC3 Đ dộ ẫn đi n (EC) 40.6252.737 0260.145 7.589 12.110 323.205
6 NMC4 Đ ộ đ cụ 40.6252.843 0516.206 8.333 12.110 580.116
ấ ắ ơ 7 NMC5 40.6252.843 0 10.448 7.533 12.110 73.558 ổ T ng ch t r n l ử l ng (TSS)
8 NMC6 Amoni (NH4
+)
40.6252.884 0 84.448 7.972 12.110 148.039
9 NMC7 Nitrat (NO3
)
40.6252.884 0 89.539 7.608 12.110 152.766
ổ ơ 10 NMC8 T ng nit (TN) 40.6252.884 0 89.539 8.382 12.110 153.539
ố ổ 11 NMC9 T ng ph t pho (TP) 40.6252.884 0 83.503 8.431 12.110 147.552
ữ ổ 12 NMC10 T ng các bon h u 40.6252.884 0 83.175 8.430 12.110 147.224
ơ c (TOC)
ạ XIII.2Ho t đ ng quan tr c n c m t c a tr m ắ ự ộ ạ ộ quan tr c t ặ ủ ắ ướ ụ ộ đ ng di đ ng liên t c
Ho tạ đ ngộ quan tr cắ cướ n m tặ c aủ tr mạ quan tr c tắ ự đ ngộ di đ ngộ liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ cướ n m tặ c aủ tr mạ quan tr c tắ ự đ ngộ di đ ngộ liên t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ cướ n m tặ c aủ tr mạ quan tr c tắ ự đ ngộ di đ ngộ liên
t cHoụ tạ đ ngộ quan tr cắ cướ n m tặ c aủ tr mạ quan tr c tắ ự đ ngộ di đ ngộ liên t cụ
1 NMD1a Nhi t đệ ộ 43.4561.192 0 10.81010.831 12.110 78.398
2 NMD1bpH 43.4561.192 0 10.81010.831 12.110 78.398
3 NMD1c ORP 43.4561.192 0 10.81010.831 12.110 78.398
4 NMD2 Ôxy hoà tan (DO) 43.4561.192 0122.32714.344 12.110 193.429
ộ ẫ ệ 5 NMD3a Đ d n đi n (EC) 43.4561.192 0266.14514.495 12.110 337.397
ổ 6 NMD3b 43.4561.192 0266.14514.495 12.110 337.397 ấ ắ T ng ch t r n hòa tan (TDS)
7 ộ ụ NMD4 Đ đ c 43.4561.233 0508.38714.422 12.110 579.608
8 NMD5 Amoni (NH4
+)
43.4561.905 0 81.72114.461 12.110 153.652
9 NMD6 Nitrat (NO3
)
43.4561.905 0 81.72614.461 12.110 153.658
10 NMD7 Photphat (PO4
3)
43.4562.884 0 81.72615.581 12.110 155.757
Ế ƯỚ Ẫ B. THUY T MINH VÀ H NG D N
Ụ Ắ ƯỜ Ị NG TRÊN Đ A BÀN Ỉ Ơ Ắ ÁP D NG Đ N GIÁ QUAN TR C VÀ PHÂN TÍCH MÔI TR Ắ T NH Đ K L K
ứ ơ I. Căn c tính đ n giá:
ứ ị ế ỹ ậ 1. Đ nh m c kinh t k thu t:
ư ố ườ s 20/2017/TTBTNMT ngày 08/8/2017 c a B Tài nguyên và Môi tr ạ ộ ế ậ ư ố ng ban hành s 24/2017/TTBTNMT ủ k thu t ho t đ ng quan tr c môi tr ủ ắ ườ ộ ườ ng; Thông t ị ỹ ắ ườ Thông t ỹ ứ ị đ nh m c kinh t ộ ngày 01/9/2017 c a B Tài nguyên và Môi tr ậ ng quy đ nh k thu t quan tr c môi tr ng
ư ố ủ ộ ị ươ ị ng pháp đ nh s 25/2014/TTBTC ngày 17/02/2014 c a B Tài chính quy đ nh ph ố ớ ị Thông t ụ giá chung đ i v i hàng hóa, d ch v ;
ủ ộ ướ ẫ ả s 02/2017/TTBTC ngày 06/01/2017 c a B Tài chính h ng d n qu n lý kinh phí ệ ườ ư ố Thông t ả ệ ự s nghi p b o v môi tr ng;
ơ ấ ẩ ả 2. C c u tính giá s n ph m:
ự ế ủ ừ ả ẩ Giá c a t ng s n ph m = Chi phí tr c ti p + Chi phí chung
Chi phí
= + + + ngượ + Chi phí ự ế tr c ti p Chi phí nhân công (a) CP công ụ ụ c , d ng c (b)ụ Chi phí ậ ệ v t li u (c) Chi phí ấ kh u hao (d) năng l (e)
ươ ượ 2.1. Tiền l ng đ ơ ở c tính trên c s :
ị ủ ề ế ộ ề ươ ố ố ớ ng đ i v i ự ượ ị ộ ứ ứ Ngh đ nh s 204/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ph v ch đ ti n l cán b , công ch c, viên ch c và l c l ủ ng vũ trang;
ị ứ ươ ố ơ ở ố ớ ng c s đ i v i ồ ị ơ ở ự ượ ị ộ ứ ứ Ngh đ nh s 38/2019/NĐCP ngày 09/5/2019 c a Chính ph quy đ nh m c l cán b , công ch c, viên ch c và l c l ủ ứ ươ ng c s là 1.490.000 đ ng/tháng; ủ ng vũ trang: M c l
ướ ứ ươ ề ủ ộ ơ ơ ấ ả ơ ở ẩ ỉ c đi u ch nh m c l ng c s giá nhân công c c u s n ph m c a b đ n giá tính + Khi nhà n ư nh sau:
ứ ươ ứ ươ Giá nhân công m c l ng c s 1.490.000 x m c l ng c s ơ ở ơ ở m iớ = Giá nhân công m cứ ươ l ơ ở ớ ng c s m i 1.490.000
ứ ơ ị a). Chi phí nhân công = (Đ nh m c nhân công) * (Đ n giá ngày công).
ệ ố ươ ươ ụ ấ ư ộ ứ ể ố ng) * (L ng t ỉ ệ ừ ờ ế ộ i thi u) + (Ph c p l u đ ng) + (M c lao đ ng ả ụ ấ ế t ) + (Các kho n ph c p, đóng góp 01 tháng theo ch ơ Đ n giá ngày công = [(H s l ậ ỹ k thu t ng ng ngh vi c do th i ti ộ đ )]/26.
ụ ấ ự ượ ự ư ề ị ỉ c đi u ch nh theo theo khu v c quy đ nh t i Thông t ộ ộ ộ ụ ự ạ ủ ẫ ộ ướ ươ Ủ ệ ộ ộ ng binh và xã h i B Tài chính và y ban dân t c h ự ụ ể ư ố ị liên t ch s + Ph c p khu v c đ ộ 11/2005/TTLTBNVBLĐTBXHBTCUBND ngày 05/01/2005 c a B N i v B Lao đ ng ế ộ ụ ấ Th ng d n th c hi n ch đ ph c p khu v c, c th nh sau:
ụ ấ ự ẫ ắ ng t ứ ụ ấ ệ ấ ự ườ ỉ ự ứ ứ ệ ệ ố ề ầ ượ ươ ứ ụ ấ ứ ỉ i khu ầ ượ t t (1,035); (1,071); ng ng l n l ị ấ ơ ạ ộ ơ B đ n giá tính m c ph c p khu v c 01. Khi th c hi n l y m u quan tr c hi n tr ấ ự v c có m c ph c p nào thì l y m c nhân công khu v c 0.1 nhân (X) h s đi u ch nh l n l ệ ố ề theo các m c ph c p: 02; 03; 04; 05; 07, h s đi u ch nh t (1.106); (1.141); (1,210). Các chi phí c u thành đ n giá tính theo quy đ nh.
ế ộ ụ ấ ả ụ ấ ư ộ ụ ấ ộ ng, ph c p l u đ ng, ph c p đ c ụ ấ ươ ị ế ộ ụ ấ ế ệ ể + Các kho n ph c p, đóng góp theo ch đ : Ph c p l ạ h i nguy hi m, ph c p khác (n u có) theo ch đ quy đ nh hi n hành.
ứ ụ ử ụ ụ ụ ụ ụ ộ ị ụ ụ ỏ ơ b). Chi phí d ng c = (Đ nh m c d ng c ) * (Đ n giá/1 ca s d ng d ng c )* 1,05 (c ng thêm 5% công c nh ).
ứ ậ ệ ậ ệ ậ ệ ụ ơ ị c). Chi phí v t li u = (Đ nh m c v t li u) * (Đ n giá v t li u) * 1,08 (8% hao h t).
ượ ứ ử ụ ị ế ị ượ ấ ng = (Đ nh m c s d ng thi t b , năng l ử ng) * (Kh u hao 1 ca s ế ị d, e) Chi phí thi ụ d ng thi ế ị t b , năng l t b , năng l ượ ng).
ố ớ ơ ậ ự ả ầ ư ệ , ả b o đ m chi th ệ ườ ệ ệ ị ự ả b o đ m chi th ư ố ị ườ ng xuyên và đ u t ự ng xuyên, doanh nghi p th c hi n = 20% chi phí s 02/2017/TTBTC ngày 06/01/2017”. i thông t 2.2. Chi phí chung đ i v i đ n v s nghi p công l p t ậ ự ả ị ự ơ đ n v s nghi p công l p t ạ ự ế “Theo quy đ nh t tr c ti p
ấ ơ ị ạ ộ c tính toán theo quy đ nh t ướ ẫ ả ư ố i Thông t ả ệ ườ ự ệ ượ Các chi phí c u thành đ n giá đ ủ ngày 06/01/2017 c a B Tài chính h s 02/2017/TTBTC ng; ng d n qu n lý kinh phí s nghi p b o v môi tr
ệ ể ả ấ 3. BHXH, BHYT, b o hi m th t nghi p, kinh phí công đoàn:
ể ả ằ , kinh phí công đoàn), m c tính b ng ứ ề ả ả ậ ỹ ể ấ ả ệ ạ ấ ể ậ ế ả ề ể , b o hi m th t nghi p, b o hi m tai n n lao đ ng, b nh ngh ả ộ ộ ế ị ể ẻ ả ể ể ệ ệ ộ ộ ể c a B o hi m xã h i Vi t Nam), trong đó ả ế Các kho n đóng góp (b o hi m xã h i, b o hi m y t ươ ng c p b c k thu t (Quy t đ nh 595/QĐBHXH ngày 14/4/2017 v quy trình thu b o 23,5% l ả ệ ộ ể hi m xã h i, b o hi m y t ế ủ ấ ố ả nghi p; c p s b o hi m xã h i, th b o hi m y t BHXH=17,5%, BHYT=3%, KPGĐ=2%, BHTN=1%.
ế ế ộ 4. Ch đ Thu :
ụ ư ệ ế ế ồ ượ ự ệ ị c th c hi n theo quy đ nh ơ ệ Đ n giá trên ch a bao g m thu GTGT. Vi c áp d ng thu GTGT đ hi n hành.
ậ ư ơ ụ 5. Đ n giá v t t ụ ụ , công c d ng c , thi ế ị t b :
ơ ả ự ế ắ ạ ắ ể ơ ỉ trên đ a bàn t nh Đ k L k t ủ ở ự ờ i th i đi m xây d ng đ n giá (Công ụ ụ ụ ậ ư ề ơ , công c , d ng c , ế ế ỹ ậ ự ơ ở t k k thu t d toán; Công văn s 1137/STC/QLG&CS ngày 20/5/2019 ề ơ ế ế ỹ ậ ự t k k thu t d toán ố ụ ụ , công c , d ng c , thi ề ế ị ụ ụ ườ ố ớ ụ ắ ụ ả ị Theo đ n giá kh o sát th c t ố văn s 595/STC/QLG&CS ngày 29/3/2018 c a S Tài chính v đ n giá v t t ế ị thi t b làm c s thi ậ ư ủ ở c a S Tài chính v đ n giá v t t ệ ẩ công trình s n ph m đ i v i nhi m v chi v quan tr c môi tr t b ph c v thi ng).
ươ ụ ơ ẩ ả II. Ph ng pháp áp d ng đ n giá s n ph m
ơ ụ ự ố ớ ụ ự ệ ứ ạ ị ự ẩ ả ệ ụ ệ ể ợ ơ
ả ử ị ụ ệ Vi c áp d ng đ n giá s n ph m đ i v i các d ch v s nghi p công (nhi m v , d án...) s ụ ướ ụ d ng ngân sách nhà n c ph i căn c lo i hình đ n v th c hi n đ áp d ng cho phù h p. C th :ể
ụ ự ự ệ ắ t k k thu t D toán nhi m v , d án có n i dung liên quan công tác quan tr c, ế ế ỹ ườ ậ ử ụ ồ ộ ướ ậ a. L p Thi ệ ả b o v môi tr ố ng s d ng ngu n v n ngân sách Nhà n c;
ị ả ự ế ẩ b. Giao d toán, quy t toán giá tr s n ph m hoàn thành;
ố ượ ụ ơ ự ệ ồ c. Đ n giá áp d ng theo đ i t ng th c hi n g m:
ị ượ ố ượ ệ ị ng công vi c hoàn thành theo quy đ nh nhân ế ả ạ ẩ ơ ị 3. Giá tr quy t toán đ (x) đ n giá s n ph m ban hành t ằ c xác đ nh b ng (=) kh i l ế ị i Quy t đ nh này.
ụ ứ ẽ ệ ả ắ ơ ẩ Vi c áp d ng đ n giá s n ph m s căn c trên nguyên t c:
ẩ ạ ộ ế ồ ờ ng không khí ngoài tr i, ti ng n và đ rung, ướ ướ ấ ộ ả ướ ấ ả ắ ướ i đ t, n ụ ặ ự ộ ồ ả ườ ơ Đ n giá s n ph m ho t đ ng quan tr c môi tr ư ặ ụ ị ướ c m a, n c m t l c đ a, đ t, n n ạ ắ ạ tr m quan tr c không khí t ấ ả c th i, tr m tích, ch t th i, khí th i và c d ụ ắ ướ ự ộ đ ng liên t c bao g m: đ ng liên t c, tr m quan tr c n ầ c m t t
ắ ạ ườ + Quan tr c t ệ i hi n tr ng
ệ ẫ + Phân tích m u trong phòng thí nghi m
ầ ộ ố ỉ ự ả ừ ệ ẩ ả ơ ơ ệ ố ớ ệ ng h p ch th c hi n m t ph n công vi c đ i v i các thông s cho phép th c hi n ho t ườ ng thì đ n giá s n ph m ph i tr đi đ n giá chi ti ự ế ủ ướ t c a b ạ ệ c công vi c ắ ệ ợ ườ Tr ộ đ ng quan tr c môi tr ự không th c hi n.