TH T NG CHÍNH ƯỚ
PH
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 28/2019/QĐ-TTg Hà N i, ngày 16 tháng 09 năm 2019
QUY T ĐNH
S A ĐI, B SUNG ĐI U 2 QUY T ĐNH S 45/2017/QĐ-TTG NGÀY 16 THANG 11 NĂM
2017 C A TH T NG CHÍNH PH S A ĐI, B SUNG QUY T ĐNH S 36/2016/QĐ- ƯỚ
TTG NGÀY 01 THÁNG 9 NĂM 2016 C A TH T ƯỚNG CHÍNH PH QUY ĐNH VI C ÁP
D NG THU SU T THÔNG TH NG ĐI V I HÀNG HÓA NH P KH U ƯỜ
Căn c Lu t t ch c Ch ính ph ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn c Lu t thu xu t kh u, thu nh p kh u ngày 06 tháng 4 năm 2016; ế ế
Theo đ ngh c a B tr ng B Tài chính; ưở
Th t ng Ch ướ ính ph ban hành Quy t đnh s a đi, b sung Đi u 2 Quy t đnh s 45/2017/QĐ- ế ế
TTg ngày 16 tháng 11 năm 2017 c a Th t ưng Chính ph s a đi, b sung Quy t đnh s ế
36/2016/QĐ-TTg ngày 01 tháng 9 năm 2016 c a Th t ng Chính ph quy đnh vi c áp d ng ướ
thu su t thông th ng đi v i hàng hế ườ óa nh p kh u.
Đi u 1. S a đi, b sung Ph l c Danh m c bi u thu su t thu nh p kh u thông ế ế
th ng quy đnh t i Đi u 2 Quy t đnh s 45/2017/QĐ-TTgườ ế
S a đi m c thu su t thông th ng c a m t hàng d u m thô thu c mã hàng 2709.00.10 và ế ườ
s a đi mô t hàng h óa c a m t s m t hàng quy đnh t i Ph l c Danh m c bi u thu su t ế
thu nh p kh u thông th ng ban hành kèm theo Quy t đnh này.ế ườ ế
Đi u 2. Hi u l c và t ch c th c hi n
1. Quy t đnh này có hi u l c thi hành t ngày 01 tháng 11 năm 2019.ế
2. Các B tr ng, Th tr ng c quan ngang b , Th tr ng c quan thu c Chính ph , Ch ưở ưở ơ ưở ơ
t ch y ban nhân dân các t nh, thành ph tr c thu c trung ng và các t ch c, cá nhân có liên ươ
quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./ ế
N i nh n:ơ
- Ban Bí th Trung ng Đng;ư ươ
- Th t ng, các Phó Th t ng Chính ph ; ướ ướ
- Các b , c quan ngang b , c quan thu c Chính ph ; ơ ơ
- HĐND, UBND các t nh, thành ph tr c thu c trung ương;
- Văn phòng Trung ng và các Ban c a Đng;ươ
- Văn phòng T ng Bí th ; ư
- Văn phòng Ch t ch n c; ướ
- H i đng dân t c và các y ban c a Qu c h i;
TH T NG ƯỚ
Nguy n Xuân Phúc
- Văn phòng Qu c h i;
- Tòa án nhân dân t i cao;
- Vi n ki m sát nhân dân t i cao;
- Ki m toán Nhà n c; ướ
- y ban Giám sát tài chính Qu c gia;
- Ngân hàng Chính sách xã h i;
- Ngân hàng Phát tri n Vi t Nam;
- y ban Trung ng M t tr n T qu c Vi t Nam; ươ
- C quan trung ng c a các đoàn th ;ơ ươ
- VPCP: BTCN, các PCN, Tr lý TTg, TGĐ C ng TTĐT, các V ,
C c, đn v tr c thu c, Công báo; ơ
- L u: VTư, KTTH (2b).
PH L C
DANH M C BI U THU SU T THU NH P KH U THÔNG TH NG ƯỜ
(Kèm theo Quy t đnh sế 28/2019/QĐ-TTg ngày 16 tháng 9 năm 2019 c a Th t ưng Chính ph )
Mã hàng Mô t hàng hóaThu su tế
27.09 D u m và các lo i d u thu đc t các khoáng bi- ượ
tum, d ng th ô.
2709.00.10 D u m thô 0
49.07
Các lo i tem b u chính, tem thu ho c tem t ng t ư ế ươ
ch a qua s d ng, lo i đang đc l u hành ho c ư ượ ư
m i phát hành t i n c mà đó chúng có, ho c s có ướ
giá m t đc công nh n; gi y có d u tem s n; các ượ
lo i gi y b c ngân hàng (banknotes); m u séc, ch ng
khoán, c phi u ho c ch ng ch trái phi u và các lo i ế ế
t ng t .ươ
4907.00.10 - Gi y b c ngân hàng (banknotes), lo i pháp đnh 5
84.26
C ng tr c c a tàu th y; c n tr c, k c c n tr c
cáp; khung nâng di đng, xe chuyên ch ki u khung
đ c t ch ng và xe công x ng c ưở ó l p c n c u.ắầẩ
- C n tr c tr t ượ trên giàn tr t (cượ n tr c c ng di đng),
c n tr c v n t i, c ng tr c, c u tr c, khung nâng di
đng và xe chuyên ch ki u khung đ c t ch ng:
84.38
Máy ch bi n công nghi p hoế ế c s n xu t th c ph m
hay đ u ng, ch a đ ư ược ghi hay chi ti t n i khác ế ơ
trong Ch ng này, tr các lo i máy đ chi t xu t ươ ế
hay ch bi n d u ho c m đng v t ho c d u ho c ế ế
ch t béo th c v t không bay h i. ơ
84.57
Trung tâm gia công, máy k t cế u nguyên kh i (mt v
trí gia công) và máy gia công chuyn d ch đa v trí đ
gia công kim lo i.
8457.20.00 - Máy k t c u nguyên kh i (m t v trí gia công)ế 5
8457.30.00 - Máy gia công chuy n d ch đa v trí 5
84.79 Máy và thi t b c khí có ch c năng riêng bi t, ch a ế ơ ư
đc chi ti t hay ghi n i khác thu c Ch ng này.ượ ế ơ ươ
8479.20 - Máy dùng đ chi t xu t ho c ch bi n d u ho c m ế ế ế
đng v t, d u ho c ch t béo th c v t không bay h i: ơ
85.22 B ph n và ph ki n ch dùng ho c ch y u dùng ế
cho các thi t b c a nhóm 85.19 ho c 85.21.ế
85.23
Đĩa, băng, các thi t b l u tr b n v ng, th r n, ế ư
“th thông minh” và các ph ng ti n l u tr thông ươ ư
tin khác đ ghi âm thanh ho c các n i dung, hình
th c th hi n khác, đã ho c ch a ghi, k c b n ư
khuôn m u và b n g c đ s n xu t băng đĩa, nh ng ư
không bao g m các s n ph m c a Ch ng 37. ươ
- Ph ng ti n l u tr thông tin bán d n:ươ ư
8523.51 - - Các thi t b l u tr b n v ng, th r n:ế ư 5
85.39
Bóng đèn dây tóc ho c bóng đèn phóng đi n, k c
đèn pha gn kín và bóng đèn tia c c tím ho c tia h ng
ngo i; bóng đèn h quang; bóng đèn đi- t phát quang
(LED).
- Bóng đèn tia c c tím ho c bóng đèn tia h ng ngo i;
bóng đèn h quang:
8539.41.00 - - Bóng đèn h quang5
8539.49.00 - - Lo i khác5
8539.50.00 - Bóng đèn đi- t phát quang (LED)5
90.18
Thi t b và d ng c dùng cho ngành y, ph u thu t, ế
nha khoa ho c thú y, k c thi t b ghi bi u đ nh p ế
nháy, thi t b đi n y h c khác và thi t bế ế ki m tra th
lc.
- B m tiêm, kim tiêm, ng thông, ng d n l u và lo i ơ ư
t ng t :ươ
9018.39 - - Lo i khác:
9018.39.10 - - - ng thông5