Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố Hà Giang, ngày 20 tháng 12 năm 2019 Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG S : 28/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ạ Ả Ấ Ế Ỉ
Ị BAN HÀNH B NG GIÁ Đ T CHI TI T TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG GIAI ĐO N 2020 2024
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ị ị ủ ủ ề ố ị Căn c Ngh đ nh s 44/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v giá đ t;ấ
ứ ủ ử ổ ủ ị ị ộ ố ế ậ ấ ị ị ố ổ Căn c Ngh đ nh s 01/2017/NĐCP ngày 06 tháng 01 năm 2017 c a Chính ph s a đ i, b ị sung m t s ngh đ nh quy đ nh chi ti t thi hành Lu t Đ t đai;
ủ ủ ố ị ị ề ị ứ Căn c Ngh đ nh s 96/2019/NĐCP ngày 19 tháng 12 năm 2019 c a Chính ph quy đ nh v khung giá đ t;ấ
ư ố s 36/2014/TTBTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 c a B Tài nguyên và Môi ế ự ề ấ ấ ị ị ủ ỉ ộ ả ng pháp đ nh giá đ t; xây d ng, đi u ch nh b ng giá đ t; đ nh giá ư ấ ấ ứ Căn c Thông t ị ườ ng quy đ nh chi ti tr ấ ụ ể đ t c th và t ươ t ph ị v n xác đ nh giá đ t;
ứ ộ ồ ế ố ủ ị ả ấ ạ ỉ Căn c Ngh quy t s 22/2019/NQHĐND ngày 11 tháng 12 năm 2019 c a H i đ ng nhân dân ị ỉ t nh Hà Giang thông qua B ng giá đ t trên đ a bàn t nh Hà Giang, giai đo n 20202024;
ề ị ủ ở ườ ạ ờ ố ng t i T trình s 422/TTrSTNMT ngày 19 tháng 12 Theo đ ngh c a S Tài nguyên và Môi tr năm 2019.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ấ ế ị ỉ Ban hành kèm theo quy t đ nh này B ng giá đ t chi ti t trên đ a bàn t nh Hà Giang, giai
ề Đi u 1. ạ đo n 2020 2024 (có Ph l c t ả ế ị ế ố ụ ụ ừ ố s 01 đ n s 12 kèm theo).
ế ị ệ ự ể ừ ế ị ế Quy t đ nh này có hi u l c k t ả ỉ ạ ấ ế ị ị ủ Ủ ỉ ề ệ ạ ủ Ủ ổ ố ỉ ỉ ố ế ị ả ạ ấ ủ Ủ ỉ ạ ố ề ngày 01 tháng 01 năm 2020 và thay th Quy t đ nh s Đi u 2. 22/2014/QĐUBND ngày 22/12/2014 c a y ban nhân dân t nh Hà Giang ban hành B ng giá các lo i đ t giai đo n 20152019 trên đ a bàn t nh Hà Giang; Quy t đ nh s 05/2017/QĐUBND ngày ề 14/4/2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c đi u ch nh, b sung Quy t đ nh s 22/2014/QĐ ỉ UBND ngày 22/12/2014 c a y ban nhân dân t nh Hà Giang ban hành B ng giá các lo i đ t giai ị đo n 20152019 trên đ a bàn t nh Hà Giang.
ố ở ỉ
ủ ị ế ỉ ệ ố Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND t nh; Giám đ c các S : Tài nguyên và ng, Tài chính; C c tr ụ ộ ệ ơ ị ủ ưở ng C c thu t nh; Ch t ch UBND các huy n, thành ph ; Th ổ ứ ch c, h gia đình, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành ụ ng các c quan và các t ế ị ề Đi u 3. ườ Môi tr ưở tr Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ộ
ườ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; Văn phòng Chính ph ;ủ B Tài nguyên và Môi tr
ng;
ộ
ể
ộ ư
B T pháp;
ườ ườ
ỷ ỉ ng tr c T nh u ; ỉ ng tr c HĐND t nh;
ơ ễ Nguy n Văn S n
ỉ
;
ỉ
ệ ử ỉ
t nh;
ổ ư
CVNCTH.
B Tài chính; C c ụ Ki m tra VBQPPL ự Th ự Th ỉ Đoàn ĐBQH t nh; ủ ị Ch t ch, các PCT UBND t nh; ở ư S T pháp VP Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND t nh; ố ệ UBND các huy n, thành ph ; Trung tâm Thông tin Công báo; C ng thông tin Đi n t L u: VT,
Ụ Ụ Ố PH L C S 01
Ố Ạ Ị Ạ Ấ ế ị ủ ố ỉ GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN THÀNH PH HÀ GIANG GIAI ĐO N 20202024 (Kèm theo Quy t đ nh s : 28 /2019/QĐUBND, ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ấ Ở Ấ Ị NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI ƯƠ Ả Ạ Ấ Ấ Ụ Ạ ƯƠ ; Đ T TH B ng 01. Đ T Ệ NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ụ Ấ Ả Ị Ạ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ấ
ố ị M c xác đ nh ị V trí Số TT Lo iạ ngườ đ phố
Giá đ tấ ấ ở và đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v ấ ấ ả Giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả đ t TMDV
ườ I Ph
ườ đ ng 1 I 1 12.580 7.548 ườ ễ ễ ng Nguy n Trãi: ạ ừ ườ ễ Đ ng Nguy n Trãi: Đo n t ậ ế ị Nguy n Văn Linh đ n h t đ a ph n ph ễ ế ng Nguy n Trãi
ườ ư ạ ầ 2 Đ ng Tr n H ng Đ o I 1 12.580 7.548
ộ ấ ườ 3 Đ ng Đ i C n III 1 4.880 2.928
ườ 4 Đ ng Lê Quý Đôn I 2 7.060 4.236
ừ ộ 5 III 1 4.880 2.928 ớ ườ ớ ườ ườ Đ ng t ba giao nhau v i đ ba giao nhau v i đ ụ ữ ệ H i Liên hi p Ph n ngã ế ng 208 đ n ngã ộ ấ ng Đ i C n
ườ ễ ng Nguy n 6 I 1 12.580 7.548 ạ ừ ườ đ ộ ấ Đ ng 208: Đo n t ế ườ Trãi đ n đ ng Đ i C n
ạ ừ ộ ườ ấ 7 Đ i ng Lê II 2 4.880 2.928 ổ ộ 2): Đo n t Đ ng 208 (Ql ườ ế ố ỉ C n (đ nh d c) đ n giao đ Hoàn nhà văn hóa t 2, 3
ạ ừ ậ ườ 8 nhà văn ng II 3 3.120 1.872 ườ ộ Đ ng 208 (Ql 2): Đo n t ế ị ế ổ 2, 3 đ n h t đ a ph n ph hóa t ễ Nguy n Trãi
ườ ễ ng Nguy n 9 II 1 6.890 4.134 đ ư ế ố
ạ ừ ườ Đ ng 19/5: Đo n t Trãi đ n ph Hai Bà Tr ng ạ ừ ố II 2 4.880 2.928 10 Đ ng 19/5: Đo n t ế ườ ư Tr ng đ n ngã ba giao v i đ ph Hai Bà ớ ườ ng
20/8 (cây xăng Hà Yên)
ườ ễ ệ 11 Đ ng Nguy n Hu II 2 4.880 2.928
ườ ệ II 2 4.880 2.928
12 Đ ng Bà Tri u ằ ườ ạ 13 Đ ng B ch Đ ng II 2 4.880 2.928
ườ ế II 2 4.880 2.928
14 Đ ng Y t Kiêu ố ườ ả ầ 15 Đ ng Tr n Qu c To n I 2 7.060 4.236
ườ ễ 16 Đ ng Nguy n Du III 1 4.880 2.928
ườ 17 IV 2 2.270 1.362 ế ừ ườ ế ng ươ ắ ế ễ Đ ng Mai H c Đ : T đ Nguy n Trãi đ n h t nhà bà H ng
ườ 18 IV 3 1.580 948 ế ế ừ ắ Đ ng Mai H c Đ : T nhà ông ạ Dũng đ n Ph m Ngũ Lão
ẽ ườ ầ III 2 3.120 1.872
19 Đ ng r chân c u Yên Biên 2 ạ ừ ộ 20 III 2 3.120 1.872 ỉ ễ ườ Đ ng L c Vi n Tài: Đo n t ế ổ ườ đ ng 208 đ n c ng Biên phòng t nh
ườ ộ c ng 21 IV 2 2.270 1.362 ạ ừ ổ ấ ế ễ Đ ng L c Vi n Tài: Đo n t ế Biên phòng đ n h t khu đ t giao
ườ 22 Đ ng Lê Hoàn III 2 3.120 1.872
ườ ạ ủ ổ i c a t 13, 15, 23 IV 3 1.580 948 Đ ng dân sinh còn l 16
ườ 24 Đ ng dân sinh còn l ạ ổ i t III 3 2.270 1.362
17 ạ ừ ấ ế ễ 25 ng Nguy n Trãi đ n giáp đ t bà II 3 3.120 1.872
ườ Đ ng Lê Thánh Tông: Đo n t ườ đ Hi nề ườ ế 26 IV 2 2.270 1.362 ề ố
ạ ừ ấ đ t Đ ng Lê Thánh Tông: Đo n t ớ bà Hi n đ n ngã ba giao nhau v i ngõ ạ ư 56 ph Hai Bà Tr ng Đài phát x núi C mấ ườ ế ơ 27 Đ ng Hà S n đ n khu Tràng An III 2 3.120 1.872
ườ nhà ông 28 IV 3 1.580 948 ừ ề ế Đ ng bê tông ngõ 22 t ế ấ Nhân đ n h t đ t bà Hi n
ố II 2 4.880 2.928
29 Ph Hà Tuyên ố ồ ươ ạ ừ ế ế 30 II 2 4.880 2.928 Ph H Xuân H ng: Đo n t ư ườ đ ươ l
ầ ạ ng Tr n H ng Đ o đ n h t khu ự ng th c ố ồ ươ ạ ạ 31 Ph H Xuân H ng: Đo n còn l i IV 3 1.580 948
ố 32 Ph Võ Văn Ki ệ t III 1 4.880 2.928
ạ ạ ố ạ 33 Ph Ph m Ngũ Lão: Đo n còn l i III 4 1.130 678
ư ố 34 Ph Hai Bà Tr ng III 1 4.880 2.928
III 2 3.120 1.872
ố ồ 35 Ph H ng Quân ề ố 36 Ph Ngô Quy n III 1 4.880 2.928
ố 37 Ph Cao Bá Quát III 1 4.880 2.928
ấ ố 38 Ph Lê Chân và khu đ t giao sau III 2 3.120 1.872
ườ tr ng chuyên
ạ ự i khu v c sau 39 IV 2 2.270 1.362 ườ ườ Đ ng bê tông còn l ng chuyên tr
ườ ễ 40 Ngõ 29, đ ng Nguy n Trãi IV 1 3.120 1.872
ườ ễ 41 Ngõ 33D, đ IV 2 2.270 1.362
ườ ng Nguy n Trãi ễ 42 Ngõ 37, đ ng Nguy n Trãi IV 2 2.270 1.362
ộ ư ườ ng 43 II 3 3.120 1.872
Khu dân c thu c ngõ 136 đ ễ Nguy n Trãi ườ ườ ễ ng Nguy n Trãi (đ ng 44 III 3 2.270 1.362 ượ Ngõ 176 đ ồ lên đ i khí t ng)
ườ ễ ng Nguy n Trãi IV 1 3.120 1.872
45 Ngõ 195, đ ư ộ ườ ng 46 III 3 2.270 1.362
Khu dân c thu c ngõ 212 đ ễ Nguy n Trãi ườ ễ ng Nguy n Trãi 47 Ngõ 325, đ IV 1 3.120 1.872
ườ ễ 48 Ngõ 340, đ ng Nguy n Trãi III 2 3.120 1.872
49 III 2 3.120 1.872 ườ ễ Ngõ 362, 364 và khu dân c trong ngõ 362,364 đ
ư ng Nguy n Trãi ễ ườ 50 Ngõ 382, 416 đ III 2 3.120 1.872
ng Nguy n Trãi ư ầ ạ ườ ng Tr n H ng Đ o 51 Ngõ 206, đ IV 3 1.580 948
52 IV 2 2.270 1.362 Các ngõ 4, 14, 69, 65, 60, 57, 75 ườ đ ng 195
ạ ủ i c a 53 IV 3 1.580 948 Các ngõ 31, 17, 16 các ngõ còn l ườ đ ng 195
ườ 54 Ngõ 15, 16, 17, 25, 28, 31 đ ng 19/5 IV 3 1.580 948
ườ 55 Ngách 1 ngõ 75, đ ng 19/5 IV 3 1.580 948
ườ 56 Ngõ 39 đ III 4 1.130 678
ng Lê Quý Đôn ườ ng 208 57 Các ngõ 71, 182 đ IV 2 2.270 1.362
ườ 58 Các ngõ 239, 249 đ IV 3 1.580 948
ủ ng 208 ườ ng 208 IV 3 1.580 948
59 Ngách 1, 2 c a ngõ 249, đ ườ 60 Ngõ 254 đ ng 208 IV 3 1.580 948
ườ 61 Ngõ 341 đ IV 3 1.580 948
ng 208 ủ ườ 62 Ngách 8, 9 c a ngõ 341, đ ng 208 IV 3 1.580 948
ủ ườ 63 Ngõ 272, 375 c a đ IV 3 1.580 948
ng 208 ườ ộ ng Đ i 64 IV 2 2.270 1.362 Ngõ 7, ngõ 18, ngõ 43 đ C nấ
Võ Văn Ki ệ ế ườ t đ n đ ng 65 IV 3 1.580 948 ừ Ngõ 1 t ộ ấ Đ i C n
ễ ố ừ ườ đ ng Nguy n Du xu ng 66 III 2 3.120 1.872 Ngõ 2, t bãi b iồ
ườ ễ 67 Ngõ 9 đ III 3 2.270 1.362
ng Nguy n Du ễ ườ 68 Ngõ 16, 30, đ ng Nguy n Du III 3 2.270 1.362
ườ ễ 69 Ngõ 24 đ ng Nguy n Du IV 3 1.580 948
ườ ễ 70 Ngõ 73 đ ng Nguy n Du III 3 2.270 1.362
ườ ễ 71 Ngõ 95, 109, 117, đ ng Nguy n Du IV 3 1.580 948
ườ 72 Ngõ 22 đ III 3 2.270 1.362
ng Lê Hoàn ườ 73 Ngõ 10, 16, 20, 38, đ IV 3 1.580 948
ng Lê Hoàn ườ ng Lê 74 IV 3 1.580 948 ủ Ngách 4, 9 c a ngõ 22, đ Hoàn
ườ ồ ươ 75 Ngõ 2 đ IV 3 1.580 948
ườ ng H Xuân H ng ắ ế 76 Ngõ 2 đ ng Mai H c Đ IV 3 1.580 948
ườ ạ 77 Ngõ 47, 57, đ ng Ph m Ngũ Lão IV 3 1.580 948
ư ố 78 Ngõ 31 ph Hai Bà Tr ng III 3 2.270 1.362
ố ồ IV 3 1.580 948
79 Ngõ 8, 40, 40A, ph H ng Quân ố ồ ủ 80 IV 3 1.580 948 Ngách 1, 2 c a ngõ 40, ph H ng Quân
ể ậ ượ 81 Khu t p th Công ty d c cũ IV 2 2.270 1.362
ấ ậ ể ố III 3 2.270 1.362
82 Ngõ giao đ t t p th s t rét ố 83 Ngõ 27 ph Lê Chân IV 3 1.580 948
ườ ng Lê Thánh Tông 84 III 3 2.270 1.362 ấ ấ Các ngõ 2, 16 đ (khu đ t c p)
ườ 85 Ngõ 23 đ ng Lê Thánh Tông IV 3 1.580 948
ư ườ ph Hai bà Tr ng đ ng 86 IV 2 2.270 1.362 ừ ố Ngõ 56 t Lê Thánh Tông
ạ ủ ườ i c a đ ng Lê Thánh 87 IV 3 1.580 948 Các ngõ còn l Tông
ụ ườ ạ ủ ổ i c a T 14 III 4 1.130 678
88 Các tr c đ ườ 89 Ngõ 2 đ IV 3 1.580 948
ng còn l ơ ng Hà S n ạ ủ ườ ị 90 Các v trí còn l i c a ph ng IV 4 720 432
ườ II Ph ầ ng Tr n Phú:
ườ ị ế ạ ừ ườ ngã 3 sân ng Minh 1 I 1 12.580 7.548
ọ ễ 2 I 1 12.580 7.548
ừ
3 I 3 4.880 2.928 ườ ầ ạ ừ ngã ễ ng Nguy n Thái ng Tr n ầ Đ ng Tr n Phú: Đo n t C10 đ n giáp đ a bàn ph Khai ườ ạ ừ Đ ng Nguy n Thái H c: Đo n t ế ố ầ C u Su i Châu đ n ngã 3 giao nhau ầ ớ ườ ng Tr n Phú v i đ ễ ườ Đ ng Nguy n Văn C : Đo n t ớ ườ ư giao nhau v i đ t ế ị ọ ế H c đ n h t đ a bàn ph ố Phú (Su i Châu)
ườ ớ ườ ng 4 II 2 4.880 2.928 ễ ọ ế ướ c
ầ ạ 5 Đ ng Tr n H ng Đ o: Đo n t I 1 12.580 7.548 ườ ầ ư ế Đ ng bê tông giao v i đ Nguy n Thái H c đ n đài phun n ạ ừ ư giao nhau C u Yên Biên I đ n ngã t
ầ ng Tr n Phú
ạ ừ
6 I 2 7.060 4.236 ớ ườ ạ ngã ế ầ ng Tr n Phú đ n ự ng Lý T
ạ ngã ầ ự ọ 7 II 2 4.880 2.928
ớ ườ v i đ ư ầ ườ Đ ng Tr n H ng Đ o: Đo n t ớ ườ ư t giao nhau v i đ ngã ba giao nhau v i đ Tr ngọ ạ ừ ườ ư Đ ng Tr n H ng Đ o: đo n t ỏ ế ư t Lý T Tr ng đ n chân núi M Neo ườ
ệ t 8 II 1 6.890 4.134 ng Lý Th ườ
ớ ườ ư 9 I 3 4.880 2.928 giao nhau v i đ ọ ế ự ọ ạ ừ ự ọ Đ ng Lý T Tr ng: Đo n t ngã 3 ườ ớ ườ giao nhau v i đ ng Ki ầ ậ ế ị ế ng Tr n Phú đ n h t đ a ph n ph ạ ừ ườ Đ ng Hoàng Hoa Thám: Đo n t ễ ngã t ng Nguy n ớ Thái H c đ n ngã ba giao nhau v i ườ đ ng Lý T Tr ng
ườ ồ 10 Đ ng Lâm Đ ng II 1 6.890 4.134
ư
11 II 1 6.890 4.134
ườ Đ ng An C : Đo n t nhau đ ư ngã t ườ ạ ừ ngã 5 giao ọ ế ễ ng Nguy n Thái H c đ n ầ ớ ườ ng Tr n Phú ư giao 12 II 1 6.890 4.134 ớ ườ
Đ ng An C : Đo n t nhau v i đ giao nhau v i đ ễ ườ
13 II 1 6.890 4.134 ạ ừ t Xuân: Đo n t ễ ng Nguy n ớ giao nhau v i ườ giao nhau v i đ ư ạ ừ ngã t ế ầ ớ ườ ng Tr n Phú đ n ngã ba ự ọ ng Lý T Tr ng ế Đ ng Nguy n Vi ớ ườ ngã 3 giao nhau v i đ ư ọ ế Thái H c đ n ngã t ầ ườ ng Tr n Phú đ
t Xuân: Đo n t ư ế ớ ườ 14 II 1 6.890 4.134 ớ ườ ạ ừ ầ ng Tr n Phú ng Lý ễ ườ Đ ng Nguy n Vi ngã t giao nhau v i đ ế đ n ngã ba giao nhau v i đ ự ọ T Tr ng
ườ ệ ế ị ạ ừ ậ 15 I 2 7.060 4.236 ườ ườ ng Ki Đ ng Lý Th t: Đo n t ế ngã 3 sân C10 đ n h t đ a ph n ầ ng Tr n Phú ph
ườ ễ ự 16 Đ ng Nguy n Trung Tr c I 3 4.880 2.928
ườ ngã ba 17 I 3 4.880 2.928 ọ ế ạ ừ ư Đ ng Phùng H ng: Đo n t ớ ườ ễ giao nhau v i đ ng Nguy n Thái ế H c đ n h t chùa Quan Âm
ườ chùa 18 I 4 3.170 1.902 ế ạ ừ ố
ư Đ ng Phùng H ng: Đo n t ế ầ Quan Âm đ n h t c u Su i Tiên ạ ừ ầ ư c u ườ ậ ế ị ế ng 19 IV 4 720 432 ườ ố ầ Đ ng Phùng H ng: Đo n t Su i Tiên đ n h t đ a ph n ph Tr n Phú
ườ ệ ườ t (đ ế ng vào ế ầ ườ ng Ki ng m m non Hoa Lê đ n h t 20 III 4 1.130 678 ổ Ngõ 98 Lý Th Tr nhà Văn hóa t 15)
ừ ế h t Nhà văn hóa t ư ổ ườ ườ ế ổ ầ ng Tr n 15 ph 21 III 4 1.130 678
ầ Đ ng bê tông t ế 15 đ n h t dân c t Phú ườ ư ạ 22 ng Tr n ầ ng m n non III 3 2.270 1.362 ớ ườ Đ ng bê tông giao v i đ ườ H ng Đ o (phía sau Tr Hoa H ng)ồ
ố ố ệ 23 Ph Hoàng Qu c Vi t III 3 2.270 1.362
ố ầ 24 Ph Tr n Khát Chân III 3 2.270 1.362
ố ườ 25 Ph Tr II 2 4.880 2.928
ng Chinh ồ ố ạ 26 Ph Ph m Văn Đ ng III 3 2.270 1.362
ứ ắ ố 27 Ph Tôn Đ c Th ng III 2 3.120 1.872
ậ ố 28 Ph Hà Huy T p III 2 3.120 1.872
ố ễ 29 Ph Nguy n Thanh Phong III 2 3.120 1.872
ố ẩ 30 Ph Lý Công U n III 2 3.120 1.872
ố ạ ố ơ 31 Ph L c Long Quân; Ph Âu C II 2 4.880 2.928
ứ ố ố 32 Ph Yên Biên; Ph Phó Đ c Chính II 3 3.120 1.872
ố II 3 3.120 1.872
33 Ph Chu Văn An ườ 34 Ngõ 351, 359 đ III 2 3.120 1.872
ầ ng Tr n Phú ồ 35 II 2 4.880 2.928 ễ ố ừ ườ Ngõ 58 n i t ng Lâm Đ ng đ ọ ườ ng Nguy n Thái H c thông ra đ
ộ ườ ễ ừ ấ ọ 36 ồ ng Lâm Đ ng thông ra đ t ông ng Nguy n Thái H c (t II 3 3.120 1.872
Ngõ thu c đ ườ đ ấ ỷ ế K đ n đ t ông Bình) ừ ngã 3 Lý T Tr ng vào 37 IV 3 1.580 948 ự ọ Ngõ 216 t chân núi (ngõ nhà bà H ng)ồ
ườ ự ọ 38 Ngõ 258, 278 đ ng Lý T Tr ng II 3 3.120 1.872
ườ ự ọ 39 Ngõ 368 đ III 3 2.270 1.362
ng Lý T Tr ng ệ ố III 3 2.270 1.362
ố 40 Ngõ 17 ph Hoàng Qu c Vi ườ t ạ ư ầ 41 Ngõ 32 đ ng Tr n H ng Đ o II 3 3.120 1.872
ườ ư ầ ạ ng Tr n H ng Đ o III 2 3.120 1.872
43 III 3 2.270 1.362 ư ầ ạ 42 Ngõ 68 đ ườ Đ ng dân sinh thông ra ngõ 68 và 32 ườ đ
ng Tr n H ng Đ o ư ườ ầ ạ 44 Ngõ 73 đ IV 2 2.270 1.362
ng Tr n H ng Đ o ễ ế ườ ng Nguy n Vi t Xuân 45 Ngõ 13 đ III 3 2.270 1.362
ễ t Xuân 46 IV 3 1.580 948 ạ ế ng Nguy n Vi ừ ng Trinh t nhà bà ươ ng
ừ ườ đ Ngõ t ố ườ ế đ n ph Tr ế Nh n đ n nhà ông Ph ố III 2 3.120 1.872
ườ 47 Ngõ 15 ph Yên Biên ư 48 Ngõ 39 đ III 2 3.120 1.872
ạ ừ ố ph 49 III 3 2.270 1.362 ủ ơ ế ầ
ạ ừ ầ ủ ơ ng An C ơ ố Các ngõ c a ph Âu C đo n t ố Âu C đ n c u qua Su i ố 50 Ngõ c a ph Âu C đo n t c u qua IV 3 1.580 948
ế ấ ố su i sang h t khu đ t bà Lý
ườ ườ ệ 51 Ngõ 19 đ ng Lý Th t III 3 2.270 1.362
ườ ng Ki ư ng Phùng H ng III 2 3.120 1.872
III 3 2.270 1.362
ườ ư 52 Ngõ 20 đ 53 Ngõ 168 Phùng H ngư 54 Ngõ 15, 26 đ III 3 2.270 1.362
ng Phùng H ng ư ườ 55 Ngõ 33, 47, 59 đ ng Phùng H ng III 4 1.130 678
ư ườ ng Phùng H ng III 4 1.130 678
III 4 1.130 678
ứ ắ ố III 2 3.120 1.872
56 Ngõ 36 đ 57 Ngách 1, ngõ 26, Phùng H ngư 58 Ngõ 1 ph Tôn Đ c Th ng ườ ắ 59 Ngõ 19 đ III 4 1.130 678
ắ ườ 60 Ngõ 29 đ III 4 1.130 678
ứ ng Tôn Đ c Th ng ứ ng Tôn Đ c Th ng ế ế 61 III 3 2.270 1.362
Ngõ nhà Ông Thái đ n h t nhà Ông Nam T 17ổ ị ạ ủ ườ ầ ng Tr n i c a ph 62 IV 4 720 432 Các v trí còn l Phú
ườ III Ph ng Quang Trung:
ễ ạ ừ ự ế 1 I 1 12.580 7.548 1ổ
ạ ừ ườ Đ ng Nguy n Văn Linh: Đo n t ố Ẩ ầ ố c ng đ u khu ph m th c đ n Nhà văn hóa t ườ 2 I 2 7.060 4.236 ạ ế ầ
ạ ừ ễ Đ ng Nguy n Văn Linh: Đo n t ổ Nhà văn hóa t 1 đ n c u G c Đì ễ ế ố 3 II 2 4.880 2.928
ễ ế 6) 4 II 3 3.120 1.872 ố
ườ Đ ng Nguy n Văn Linh: Đo n t ầ ầ đ u c u Phong Quang đ n c ng nhà bà Sen ạ ừ ườ Đ ng Nguy n Văn Linh: Đo n t ổ ố c ng nhà bà Sen đ n ông Vang (t ạ c nh ph Đinh Tiên Hoàng ễ ạ ừ ườ ố ạ 5 II 2 4.880 2.928 6)ổ
Đ ng Nguy n Văn Linh: Đo n t ế nhà ông Vang đ n su i c nh nhà ông Thiêm (t ườ ạ ừ ễ 6 II 3 3.120 1.872 ế Đ ng Nguy n Văn Linh: Đo n t ổ 6) đ n ngõ 410 nhà ông Thiêm (t
ễ ườ 7 II 2 4.880 2.928 ạ ế
ườ ườ ế ậ ạ ừ Đ ng Nguy n Văn Linh: Đo n t ắ ngõ 410 đ n Km 6 (tr m quan tr c) ạ ừ ng 8 III 3 2.270 1.362
ườ 9 IV 3 1.580 948 ạ ổ ễ Đ ng Nguy n Văn Linh: Đo n t ế ị Km 6 đ n h t đ a ph n ph Quang Trung ễ Đ ng Nguy n Văn Linh: Đ ng dân sinh c nh nhà văn hóa t ườ 9
ườ nhà 10 III 4 1.130 678 ế
ừ Đ ng Sùng Dúng Lù: Ngõ 25 t ừ ông Tam đ n nhà ông Phát Th a ạ ừ ườ 11 Đ ng Sùng Dúng Lù: Đo n t III 3 2.270 1.362 ễ Nguy n Văn Linh đi vào quanh khu
ấ ạ ư quy ho ch giao đ t dân c
ạ ừ câu ớ 12 III 4 1.130 678 ườ Đ ng Sùng Dúng Lù: Đo n t ạ ộ l c b bóng bàn ngã ba giao nhau v i ườ đ ng Phom Phem
ạ ừ ầ ế 13 III 4 1.130 678 2)ổ
ườ đ u Đ ng Phom Phem: Đo n t ầ c u Phong Quang đ n nhà bà Vân Khanh (t ườ ạ 14 Đ ng Phom Phem: Đo n còn l i IV 4 720 432
ỷ ườ ạ ạ ừ ầ ầ đ u c u 15 II 3 3.120 1.872 ế ấ ổ 4)
ạ ừ ngõ 03 16 III 3 2.270 1.362 Đ ng Xuân Thu : Đo n t ế Phong Quang đ n h t đ t ngõ 03 ấ ạ c nh nhà thi đ u (t ỷ ổ ườ Đ ng Xuân Thu : Đo n t ế đ n nhà văn hóa t 3
ế 17 ạ ừ ỷ ậ ế ị 3 đ n h t đ a ph n ph nhà văn ườ ng III 4 1.130 678 ườ Đ ng Xuân Thu : Đo n t ổ hóa t Quang Trung
ườ ủ 18 Đ ng Xuân Th y: Ngõ 25 IV 4 720 432
ườ ủ 19 IV 4 720 432 ườ Đ ng Xuân Th y: Đ ng dân sinh ự đi vào khu v c Nà Mèng
ườ 20 ạ ừ ngã ba ủ ế ng Xuân Th y đ n II 3 3.120 1.872 ổ Đ ng Phong Quang: Đo n t ớ ườ giao nhau v i đ ế h t nhà ông Công (t 4)
ườ ế ị 21 nhà ườ ng II 4 1.870 1.122 ạ ừ Đ ng Phong Quang: Đo n t ổ ông Công (t 4) h t đ a bàn ph Quang Trung
ầ ư 22 ng Nguy n Văn Linh đ n c ng III 2 3.120 1.872 ợ ạ ừ ườ Đ ng Tr n Khánh D : Đo n t ế ổ ễ ườ đ ộ ả Trung tâm B o tr Xã H i
ầ ạ ừ ư ể 23 IV 2 2.270 1.362 ườ Đ ng Tr n Khánh D : Đo n t ộ ế ả ổ c ng Trung tâm B o hi m xã h i đ n ngã ba quanh khu Quy ho chạ
ạ ộ ả ơ ộ ườ 24 Đ ng vào đ i đ i c nh sát c đ ng III 2 3.120 1.872
II 2 4.880 2.928
ườ 25 Đ ng 32 ườ ạ ườ ọ ể ng ti u h c 26 IV 2 2.270 1.362
ườ ồ Đ ng dân sinh c nh tr ệ ễ Nguy n Hu ạ 27 Đ ng Ph m H ng Cao III 2 3.120 1.872
ườ 28 Đ ng Lùng Càng IV 3 1.580 948
ườ 29 III 4 1.130 678 8)ổ
ườ Đ ng dân sinh lên nhà hàng V n bia (t ườ ễ 30 Đ ng Nguy n Văn Linh: Ngõ 159 III 4 1.130 678
ườ ễ 31 Đ ng Nguy n Văn Linh: Ngõ 189 III 4 1.130 678
ườ 32 ườ ọ ng ti u h c Quang IV 3 1.580 948 ễ Đ ng Nguy n Văn Linh: Đ ng ườ ạ dân sinh c nh tr Trung (nhà văn hóa t ể 5)ổ
ủ ườ ườ ế ệ 33 IV 3 1.580 948 Đ ng Xuân Th y: Đ ng dân sinh ứ vào nhà hàng Vân Li u đ n nhà Ch c Hà
ố IV 3 1.580 948
34 Ph Đinh Tiên Hoàng ườ 35 Ngõ 9 đ IV 3 1.580 948
ỷ ng Xuân Thu ườ ủ ng Xuân Th y 36 IV 4 720 432 ự ấ
Ngách 1, ngõ 9 đ (khu v c nhà ông Tài, T n) ườ ỷ 37 Ngõ 8, 19 đ IV 3 1.580 948
ng Xuân Thu ườ ủ ng Xuân Th y 38 Ngõ 3, 23, 30 đ IV 3 1.580 948
ườ ễ 39 Ngõ 149 đ ng Nguy n Văn Linh III 3 2.270 1.362
ườ 40 ng IV 1.580 948 3 ễ Ngõ 219, 231, 239, 361, 450, 396, 410, 422, 436, 497, 505, 513, 197 đ Nguy n Văn Linh
ễ 41 ừ ng Nguy n Văn Linh ngã ba giao IV 2.270 1.362 2 ơ
ườ ng Nguy n Văn Linh t Ngõ 457 đ ễ ườ đ nhau nhà hàng S n Thúy ạ ạ 42 Ngõ 457: Đo n còn l IV 4 720 432
ườ i ễ 43 Ngõ 332 đ ng Nguy n Văn Linh III 3 2.270 1.362
ườ ễ ng Nguy n Văn 44 IV 3 1.580 948 Ngõ 487, 493 đ Linh
45 Ngõ bê tông vào ao biên phòng III 4 1.130 678
ễ ừ ườ đ ỳ 46 IV 1.580 948 3
ễ Ngõ t ng Nguy n Văn Linh vào khu nhà ông Long (Hà), ông K ; Ngõ ế ừ nhà bà Niên đ n nhà ông Bích t ườ đ ng Nguy n Văn Linh
ườ ừ ng Nguy n Văn Linh t ế ấ ế sau ổ 47 IV 1.580 948 3 ễ Ngõ đ nhà ông Hùng đ n h t đ t bà Nga t 05.
ễ ng Nguy n Văn Linh vào 48 IV 3 1.580 948 ườ ế ấ ả ổ Ngõ đ ế đ n h t đ t nhà ông B o t 9.
ễ ng Nguy n 49 IV 3 1.580 948 ạ ừ ườ đ ế ấ ế Ngõ 425: Đo n t Văn Linh Đ n h t đ t bà Thân
ạ ạ 50 Ngõ 425: Đo n còn l i IV 4 720 432
ằ ng quy ho ch n m trong 51 IV 3 1.580 948 ạ ế ườ
ụ ườ Các tr c đ ạ khu quy ho ch chi ti ạ ừ t Đ ng 32 ả 52 IV 3 1.580 948 nhà ông Th o ườ ườ Đ ng 32: Đo n t ế đ n ngã ba nhà bà H ng
ườ 53 Ngõ 30 đ IV 2 2.270 1.362
ng 32 ị ứ ơ ổ III 2 3.120 1.872
ng Ph m H ng Cao; ạ 55 IV 3 1.580 948
ng khu xí nghi p cũ 56 Ngõ t III 4 1.130 678 54 Khu đô th Đ c S n t 7 ườ ạ ồ Ngõ 1 đ ườ ồ ừ ườ Đ ng bê tông t đ ng Ph m H ng Cao vào nhà ông H iả ừ ầ ườ đ u đ ế ấ ế đ n h t đ t nhà ông Nguyên t ệ ổ 7 (ngõ
ủ ố 01 c a ph Đinh Tiên Hoàng)
ố 57 Ngõ 01 ph Đinh Tiên Hoàng IV 4 720 432
ị ườ ng 58 IV 3 1.580 948 ể ọ
ư ư Khu dân c tái đ nh c (sau Tr ệ ễ ti u h c Nguy n Hu ) ệ ư ự 59 Ngõ vào hang b u đi n Quân s IV 3 1.580 948
ạ ủ ườ i c a Ph ng Quang 60 IV 4 720 432 ị Các v trí còn l Trung
ườ IV Ph ng Minh Khai:
ườ ầ 1 Đ ng Tr n Phú I 1 12.580 7.548
ườ ễ ọ 2 Đ ng Nguy n Thái H c I 1 12.580 7.548
3 ng II 1 6.890 4.134
ạ ạ i ế 4 II 2 4.880 2.928 ng nh a)
ồ ừ ạ ườ Đ ng Lê H ng Phong: Đo n T ọ ế ườ ễ ườ ng Nguy n Thái H c đ n đ đ ự ọ Lý T Tr ng ườ ồ Đ ng Lê H ng Phong: Đo n còn l ự ọ ừ ạ ườ ng Lý T Tr ng đ n (t đo n đ ự ế ườ h t đ ườ ồ ng Lê H ng 5 II 4 1.870 1.122 ừ ườ Đ ng bê tông t đ Phong vào chân núi
ườ ạ ừ ầ c u Yên 6 I 1 12.580 7.548 ư ổ Đ ng Minh Khai: Đo n t ế Biên II đ n ngã t
c ng Công an ạ ừ ngã t ư ố ớ 7 II 1 6.890 4.134 ỉ ự ọ ườ Đ ng Minh Khai: Đo n t ổ c ng công an t nh đ n ngã ba n i v i ườ đ ế ng Lý T Tr ng
ạ ừ ngã ba ế 8 II 2 4.880 2.928 ầ ườ Đ ng Minh Khai: Đo n t ự ọ ố ớ ườ n i v i đ ng Lý T Tr ng đ n ẽ ườ đ ng r vào nghĩa trang C u Phát
ạ ừ ườ ng ầ 9 II 3 3.120 1.872 ạ ạ ỉ ườ đ Đ ng Minh Khai: Đo n t ế ẽ r vào nghĩa trang C u Phát đ n chân ố d c Tr i t m giam Công an t nh
ạ ừ ỉ 10 4 III 1.130 678 ườ ạ ạ ườ ế ạ
ng Phú Linh Kim Th ch ạ ừ ị đ a ế ầ ặ 11 ng Tr n Phú đ n g p II 1 6.890 4.134 ố Đ ng Minh Khai: Đo n t chân d c Tr i t m giam Công an t nh đ n ngã ba đ ườ ự ọ Đ ng Lý T Tr ng: Đo n t ườ ậ ph n giáp ph ườ đ ng Minh Khai
ễ ế 12 ừ ạ ừ ố ớ ườ ng II 2 4.880 2.928 ườ ố ầ Đ ng Nguy n Văn C : Đo n t su i Châu đ n ngã ba n i v i đ Tr n Phú
ườ 13 Đ ng Lê Văn Tám II 2 4.880 2.928
ườ ụ 14 Đ ng Hoàng Văn Th II 2 4.880 2.928
ườ ế 15 Đ ng B Văn Đàn II 2 4.880 2.928
ế 16 IV 3 1.580 948 ườ ộ ư Đ ng B Văn Đàn: Khu dân c thu c ngõ 21
ườ ị 17 Đ ng Võ Th Sáu II 2 4.880 2.928
ườ ạ ừ ố 18 IV 3 1.580 948 Ph Phan ọ Đ ng An Phú: Đo n t ế ế Chu Trinh đ n h t nhà ông Tr ng
h t nhà ông 19 IV 2 2.270 1.362 ườ ọ Đ ng An Phú: Đo n t ế ườ Tr ng đ n đ ạ ừ ế ng Minh Khai
ừ ư ườ ế ng Minh Khai đ n ngõ 8 đ 20 II 2 4.880 2.928 ế ấ
ườ giáp Đ ng Phan Huy Chú: T ngã t ườ ng đ ễ Minh Khai (h t đ t nhà ông Nguy n Văn Trung)
ạ ạ ườ i II 3 3.120 1.872
ườ 21 Đ ng Phan Huy Chú đo n còn l ễ II 3 3.120 1.872
ườ ố ồ 23 III 2 3.120 1.872
ườ 24 III 2 3.120 1.872 ỗ 22 Đ ng Nguy n Văn Tr i ạ Đ ng Ph m H ng Thái, Ph Phan Đình Phùng ầ ố ả Đ ng Tr n Phú: Ngõ 77, 90, 279, và ượ ngõ 2 ph H i Th ng Lãn Ông
ườ ườ ượ ng H i ườ ng ả ng Tr 25 II 4 1.870 1.122 ế ườ ừ ườ đ ng Lãn Ông giáp t ấ ng Lý Nhân
ế ng Minh Khai đ n giáp đ t bà 26 II 3 3.120 1.872 ả Đ ng bê tông t Th trung c p Y đ n đ Tông ạ ừ ườ Đ ng Lý Nhân Tông: Đo n t ấ ườ đ ượ V ng (To n)
ườ đ t ế 27 III 3 2.270 1.362 ượ ạ ừ ấ Đ ng Lý Nhân Tông: Đo n t ố ả ả bà V ng (To n) đ n ph H i Th ượ ng Lãn Ông
ầ ườ ạ ừ ườ đ 28 IV 3 1.580 948
Đ ng C u Phát: Đo n t ng ổ ế Minh Khai đ n ngã ba c ng nghĩa trang ườ ệ 29 Đ ng Tô Vĩnh Di n II 2 4.880 2.928
ừ 30 III 2 3.120 1.872 ế ườ ễ
ườ Đ ng dân sinh t ổ 4+6 đ n đ t ườ ừ 31 II 4 1.870 1.122 Nhà văn hóa liên ng Nguy n Chí Thanh ễ ố ừ ườ đ ng Nguy n Đ ng bê tông n i t ể ườ ậ Văn C vào khu t p th tr ng Chính Trị
ườ ổ ự 11: Khu v c phía 32 III 3 2.270 1.362 Đ ng dân sinh t sau nhà ông B cắ
ườ 33 Đ ng dân sinh còn l II 4 1.870 1.122
ườ ự ổ
34 III 3 2.270 1.362 13: Đo n t ế ế ấ ỉ ả ạ ổ i t 11 ạ ừ ố Đ ng nh a t ph ộ Phan B i Châu đ n h t đ t ông Qu ng (Công an t nh)
ườ ự ổ ng đ ạ ừ ườ 13: Đo n t ườ ng Tô Vĩnh 35 III 2 3.120 1.872
ườ ngã ba đ ọ ẽ ng An ế 36 IV 2 2.270 1.362 ấ Đ ng nh a t Lê Văn Tám thông ra đ Di nệ ừ ườ Đ ng dân sinh t ấ Phú r vào đ t nhà ông Tr ng đ n ộ ế h t khu đ t nhà ông L c
ồ ố 37 Ph Kim Đ ng II 2 4.880 2.928
ư ố 38 Ph Phan Đăng L u II 3 3.120 1.872
ố ươ ằ ố ng B ng, ph 39 II 2 4.880 2.928
ượ ng Lãn Ông II 2 4.880 2.928
ễ Ph Nguy n L Hoàng Di uệ ố ả 40 Ph H i Th ố ộ 41 Ph Phan B i Châu III 2 3.120 1.872
ố 42 Ph Phan Chu Trinh I 2 7.060 4.236
ọ ứ ễ ố 43 II 3 3.120 1.872
ố Ph Lê Đ c Th , Ph Nguy n Duy Trinh ố ủ III 2 3.120 1.872
ệ 44 Ph Đi n Biên Ph ố ễ ầ
45 III 2 3.120 1.872
ườ ng: Cù Chính Lan, ạ ạ
Các ph : Nguy n Chí Thanh; Tr n Đăng Ninh; Phan Chu Trinh; Lê Đình Chinh; Các đ ọ Ph m Ng c Th ch. ườ ễ ọ ng Nguy n Thái H c 46 Ngõ 56 đ III 2 3.120 1.872
ườ ng Tr n Phú: Đo n t ạ ừ ế h t ổ 47 III 3 2.270 1.362 ầ ườ ầ Ngõ 94 đ ấ đ t ông Nguy n Xuân Vy T 15 ế đ n đ u đ ễ ng Lê Văn Tám
ầ
48 III 4 1.130 678 ạ ừ ườ ng Tr n Phú: Đo n t ế ấ ủ ế ng Tr n Phú đ n h t đ t c a ễ ổ Ngõ 94 đ ầ ầ ườ đ u đ ông Nguy n Xuân Vy T 15
ườ 49 Ngõ 196 đ II 2 4.880 2.928
ầ ng Tr n Phú ạ ườ i thông ra đ ng Lê 50 III 3 2.270 1.362 ồ Các ngõ còn l H ng Phong
ườ ườ ng Minh Khai (đ ng vào 51 II 3 3.120 1.872 Ngõ 8 đ ổ 10) t
ườ ng 52 II 4 1.870 1.122 Ngõ 135, 156, 200, 242, 373 đ Minh Khai
ườ 53 Ngõ 203 đ ng Minh Khai II 4 1.870 1.122
ộ ổ 54 Các ngõ thu c t 2, 3, 4 III 4 1.130 678
ườ ổ 55 Các ngõ bám đ 1 III 4 1.130 678
nhà ông ắ ế ng Minh Khai t ừ t) đ n h t nhà ông Th ng 56 IV 2 2.270 1.362 ườ ng Minh Khai t Ngõ đ ượ ế ậ Lu n (L ổ ề (N n) T 5
ườ ự ng Lý T 57 III 2 3.120 1.872
ườ ự ọ ng Lý T Tr ng: Đo n t ế 58 III 3 2.270 1.362
ự ọ ng Lý T Tr ng: Đo n ế ế 59 III 3 2.270 1.362 ị Ngõ 80, 145, 164, 170 đ Tr ngọ ạ ừ Ngõ đ ế ấ ấ đ t ông Huynh (Khánh) đ n h t đ t ông Hoàng Long Hính ườ ạ Ngõ 118 đ ọ ị ừ nhà bà L ch đ n h t dãy nhà tr t ủ c a bà L ch
ườ ự ọ 60 Ngõ đ ng Lý T Tr ng: Đo n t II 4 1.870 1.122 ọ ủ ị ạ ừ ế ế ế h t dãy nhà tr c a bà L ch đ n h t
ỗ ồ
ườ
61 III 2 3.120 1.872 nhà ông Đ H ng Ánh ạ ừ ự ọ ng Lý T Tr ng: Đo n t ườ ng Chuyên ề ế ấ ế Ngõ đ nhà bà Ngân (GV Tr ỉ T nh) đ n h t đ t ông Quy n (Loan) 4ổ t
ườ ng 62 IV 3 1.580 948 ư Khu dân c Ngách 1 Ngõ 200 đ ự ọ Lý T Tr ng
ườ 63 ng Lý T Tr ng; ngõ 147 III 3 2.270 1.362 Ngõ 19, 62, 105, 145a, 145b, 132, 134, ự ọ 178 đ ườ đ
ng Minh Khai ườ 64 Ngõ 26 đ ng Lê Văn Tám III 3 2.270 1.362
ườ ừ 65 Ngõ 9C đ III 2 3.120 1.872
ễ ng Nguy n Văn C ố ườ ng 66 III 2 3.120 1.872
ng B Văn Đàn t ế 67 IV 2 2.270 1.362 ừ ế ấ ỉ
ạ Ngõ c nh s nhà 36, 56, 70, 92 đ ừ ễ Nguy n Văn C ế ườ Ngõ đ nhà ông ế ễ Nguy n Vi t Xuân đ n h t đ t ông ế ễ Nguy n Ti n Văn (công an t nh) ườ 68 III 3 2.270 1.362 ng vào nhà văn hoá ễ Ngõ 16a, 16b đ ườ ổ t 14 đ ỗ ng Nguy n Văn Tr i
ườ ễ 69 Ngõ 21, 43 đ III 4 1.130 678
ỗ ng Nguy n Văn Tr i ỹ ố 70 III 3 2.270 1.362 Ngõ nhà Bà Mai, Ông M ph Phan Châu Trinh
ố ầ 71 Ngõ 62 ph Tr n Đăng Ninh III 4 1.130 678
ườ ạ ạ ọ III 3 2.270 1.362
ng Ph m Ng c Th ch ọ ạ 73 III 3 2.270 1.362 72 Ngõ 7 đ ườ ấ ế ệ ổ ạ Ngõ đ ng Ph m Ng c Th ch t ế ấ bà Hu n đ n h t đ t bà Nguy t t ừ ấ đ t 7
ườ 74 Ngõ 17 đ ng Cù Chính Lan IV 3 1.580 948
ạ ộ ổ 75 Các ngõ còn l IV 3 1.580 948
ị i thu c t ạ ủ 5, 6, 7 ườ i c a ph ng Minh 76 IV 4 720 432 Các v trí còn l Khai
ườ V Ph ọ ng Ng c Hà:
ườ ệ t: Đo n t ạ ừ ạ ố 1 I 2 7.060 4.236 ồ ườ ng Ki Đ ng Lý Th ế ầ giáp Tr n Phú đ n ngã ba ph Ph m H ng Cao
ng Ki ệ t: Đo n t ế ầ ạ ừ ộ 2 I 3 4.880 2.928
ừ ườ ườ ng Lý Th ng 3 I 3 4.880 2.928 ườ ườ Đ ng Lý Th ồ ạ ố ph Ph m H ng Cao đ n c u Đ c L pậ ườ ệ ế ầ
ạ ừ ườ 4 ng Ki ư ngã t ệ ế ầ t đ n c u III 2 3.120 1.872 Đ ng 32: T đ t đ n c u 32 Ki ơ ng Lý Th ấ ườ Đ ng S n Hà: Đo n t ườ đ ậ N m Th u
ạ ừ III 2 3.120 1.872 ườ ườ ệ ế ườ ế 5 Đ ng Quy t Th ng: Đo n t Đ ng Lý Th ư ngã t ế ấ t đ n h t đ t ắ ng Ki
ổ ụ
ế ông Nhàn (giáp c ng ph Trung Đoàn 877) ườ giáp
6 III 3 2.270 1.362 ườ ế ấ ạ ừ ắ ụ ừ ổ c ng ph Trung ng hu n
ế thao 7 IV 3 1.580 948 ạ ừ ầ ế ấ Đ ng Quy t Th ng: Đo n t nhà ông Nhàn (t Đoàn 877) đ n thao tr luy nệ ườ Đ ng Quy t Th ng: Đo n t ườ Tr ắ ệ ng hu n luy n đ n C u Cút
ngã ba 8 ng Lý Th ạ ừ t đ n ngã ba III 3 2.270 1.362 ả
ngã ba ạ ừ ế ế 9 IV 4 720 432
ế ố ừ 10 II 4 1.870 1.122 ạ ố ớ 7 n i v i ệ ườ ầ ườ Đ ng La Văn C u: Đo n t ườ ệ ế ườ đ ng Ki ụ ở ứ ấ th nh t (Tr s Cty TNHH H i Phú) ầ ườ Đ ng La Văn C u: Đo n t ứ ấ th nh t đi ra hai phía đ n h t khu dân cư ườ Đ ng Tô Hi n Thành: Đo n n i t ườ đ ườ đ ơ ng S n Hà qua t ng Lý Th t
ườ ạ ừ ườ 11 ng Lý Th ngã ba ệ t ng Ki III 3 2.270 1.362
ườ ổ ng Ki ư Đ ng Phùng H ng: Đo n t ớ ườ giao nhau v i đ ấ ế đ n đ t ông Yên ư ế ị ế ạ ừ ấ ậ 12 đ t ườ ng IV 4 720 432
ồ III 3 2.270 1.362
Đ ng Phùng H ng: Đo n t ông Yên đ n h t đ a ph n ph ọ Ng c Hà ạ ố 13 Ph Ph m H ng Cao ạ ố ồ III 4 1.130 678
ố 14 Ngõ 17 ph Ph Ph m H ng Cao ơ ng S n 15 IV 3 1.580 948 ế ườ ố ừ ườ Ngõ 26, ngõ 26a n i t đ ế ng Tô Hi n Thành Hà đ n đ
16 IV 2 2.270 1.362 ấ ớ Khu giao đ t cho b đ i, s quan ư ườ (khu giao m i) đ ộ ộ ỹ ng Phùng H ng
ệ ườ nhà Hu T ừ ế ấ ố ườ 17 III 4 1.130 678 ng s nhà 23 Ngõ t ử ế đ n h t đ t nhà ông Đ ng Th ắ ườ đ
ế ắ ẽ ng Quy t Th ng r 18 IV 3 1.580 948 ấ ế ng Quy t Th ng ừ ườ đ Ngõ 71 t ậ ố ế đ n su i N m Th u
ộ ườ ư 19 III 4 1.130 678 ế ấ ng Phùng H ng giáp Ngõ thu c đ ế ấ đ t ông Hùng đ n h t đ t ông Túc
ự ổ ườ 1 20 IV 3 1.580 948 ấ ọ
ườ ng Lý 21 IV 3 1.580 948 ườ Đ ng bê tông trong khu v c t (khu đ t ông Thu V ng) ố Ngõ c nh s nhà 194B, đ ệ t Th
ạ ng Ki ạ ề ố ậ ườ ệ ạ 22 ng Lý t; Ngõ c nh nhà ông Thu ng Ki IV 3 1.580 948 ị ườ ng ườ Ngõ c nh nhà ông Đ (s nhà 368) ế đ n nhà ông Lý Xuân H u đ ườ Th ế ố (s nhà 380) đ n nhà bà D p đ ệ Lý Th ng Ki t
ườ ườ ng 2 2.270 1.362 IV 23 Ngõ 182, 487 Đ ng Lý Th Ki tệ
ố ườ 3 1.580 948 ng Lý IV 24 ạ Ngõ 192 và ngõ c nh nhà ông Tuyên ố ế (s nhà 298) đ n kho mu i đ ườ Th ng Ki ệ t
ệ ế ng Ki ng Lý Th ừ ạ ừ t đ n ngã ba ệ ế IV 2 2.270 1.362 25
ệ ườ ườ ệ ơ ng Ki t
ng Lý đ ệ ế ổ ườ 3 1.580 948 Các ngõ: 177, 241, 273(đo n t ườ ườ đ ế nhà ông Lý Th Anh), 297, 299 (t ườ ườ ng Ki t đ n ngõ đ ng Lý Th ạ ừ ườ ườ 273), 341 (đo n t ng ng Lý Th đ ế ấ ế Ki t ra đ n h t đ t nhà bà T ), 383, ng Lý Th 405, 463 đ ạ ừ ườ t đ n c ng trung đoàn IV 26 Ngõ 620a: Đo n t Th ng Ki 877
ạ ừ 4 1.130 678 trung đoàn 877 ổ 9 (khu III 27
ngã ba nhà bà ị ễ ạ 4 1.130 678 III 28 ọ ế ổ 9 (khu
ồ
4 1.130 678 III 29 ế 3
Ngõ 620a: Đo n t ế ấ ế đ n h t đ t nhà ông Nhàn t xóm m i)ớ ạ ừ Ngõ 620a: Đo n t Nguy n Th Loan ch y d c h t ườ ng rào Trung Đoàn 877 t t xóm m i)ớ ừ ủ Ngách c a ngõ 273 t nhà bà H ng ừ ệ ế nhà ông Quynh đ n sông Mi n và t ế ổ ố C ng đ n nhà ông Ti n t ắ ườ 3 1.580 948 ế ng Quy t Th ng 30 Ngõ 93 đ IV
ộ 4 1.130 678 III 31 Ngách 06, 06a, 06b thu c ngõ 71 ắ ườ đ ế ng Quy t Th ng
ườ ự ổ ổ ổ 2, t 3, t 4 1.130 678 III 32 Đ ng bê tông khu v c t 4
ườ ự ấ 4 1.130 678 III 33 ổ 5
ạ IV i 720 432
Đ ng bê tông trong khu v c đ t nhà ư ông H ng t ự 34 Các khu v c còn l Ấ Ở Ấ ả Ị NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI ƯƠ Ả Ạ Ấ ƯƠ B ng 02. Đ T ; Đ T TH Ệ NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH 4 Ấ Ụ Ấ Ả Ụ Ạ Ạ Ị NG M I D CH V T I NÔNG THÔN
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị M c xác đ nh ị V trí
Số TT
Lo iạ ngườ đ ố ph /Khu v cự
Giá đ tấ ấ ở và đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v
Giá đ tấ s nả xu t,ấ kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả
đ tấ TMDV
ọ ườ I Xã Ng c Đ ng:
ộ 34: Đo n t C u Đ c 1 III 3.120 1.872 2 ế ố ộ ườ ạ ừ ầ Đ ng Qu c l ứ ế ấ ậ l p đ n h t đ t ông Đ c
ơ ậ c u N m 2 III 2.270 1.362 3 ườ ấ ế ố ạ ừ ầ Đ ng S n Hà: Đo n t Th u đ n chân d c Thái Hà
ườ 3 III 1.130 678 4 ơ ế ố ạ ừ chân d c Thái ả ưở ế
Đ ng S n Hà: Đo n t Hà đ n ti p giáp thôn B n C m 1 ắ ạ ừ ầ c u Cút 4 III 1.130 678 4
ắ ạ ừ ố chân d c 5 1 710 426 1 ạ
ế ườ Đ ng Quy t Th ng: Đo n t ố ế đ n chân d c ế ườ Đ ng Quy t Th ng: Đo n t ấ ế đ n giáp đ t Kim Th ch ố ộ ườ h t nhà 6 III 1.130 678 4 ứ ế ạ ừ ế 34: Đo n t ươ
ố ộ 34: Đo n t nhà ông 7 1 710 426 1 Đ ng Qu c l ông Đ c đ n nhà ông V ng ạ ừ ậ ườ ươ ế ố Đ ng Qu c l ế ị V ng đ n h t d a ph n thành ph
ườ ả ỳ 1 710 426 1
ằ 8 Đ ng chính n m trong thôn B n Tu ơ ơ ườ ộ ng S n Hà thu c thôn S n 9 1 710 426 1 Ngõ 40 đ Hà
ườ ơ ộ ơ ng S n Hà thu c thôn S n 10 1 710 426 1 Ngõ 91 đ Hà
ườ ơ ơ ộ ng S n Hà thu c thôn S n 11 1 710 426 1 Ngõ 97 đ Hà
ườ ộ ơ ơ ng S n Hà thu c thôn S n 12 1 710 426 1 Ngõ 50 đ Hà
ườ ơ ộ ơ ng S n Hà thu c thôn S n 13 1 710 426 1 Ngõ 72 đ Hà
ườ ơ ơ ộ ng S n Hà thu c thôn S n 14 1 710 426 1 Ngõ 133 đ Hà
ườ ộ ơ ơ ng S n Hà thu c thôn S n 15 1 710 426 1 Ngõ 60 đ Hà
ườ ơ ộ ơ ng S n Hà thu c thôn S n 16 1 710 426 1 Ngõ 84 đ Hà
ườ ộ ơ ơ ng S n Hà thu c thôn S n 17 1 710 426 1 Ngõ 100 đ Hà
ườ ơ ộ ng S n Hà thu c thôn Thái 18 1 710 426 1 Ngõ 110 đ Hà
ườ ộ ơ ng S n Hà thu c thôn Thái 19 1 710 426 1 Ngõ 183 đ Hà
ườ ơ ộ ng S n Hà thu c thôn Thái 20 1 710 426 1 Ngõ 195 đ Hà
ưở ả 21 Thôn B n C m 1 1 420 252 2
ưở ả 22 Thôn B n C m 2 1 2 420 252
ụ ằ 23 1 2 420 252
ườ Đ ng tr c chính n m trong thôn Tà V iả ườ ế 24 Đ ng dân sinh trong thôn Đoàn K t 1 2 420 252
ườ ế 25 1 1 710 426 ừ giáp Thái Hà đ n ả ưở Đ ng Tùng Bá t ngã ba sang thôn B n C m 2
ụ ả 26 1 2 420 252
ụ ả 27 1 2 420 252
ườ ằ Đ ng tr c chính n m trong thôn B n ưở C m 1 ườ ằ Đ ng tr c chính n m trong thôn B n ưở C m 2 ườ ơ 28 Đ ng dân sinh trong thôn S n Hà 2 1 500 300
ườ 2 1 500 300
29 Đ ng dân sinh trong thôn Thái Hà ỳ ạ ủ 30 2 2 290 174 ả i c a thôn B n Tu ; khu ả i c a thôn Tà V i
ỳ ế ả 31 2 2 290 174 ự Khu v c còn l ạ ủ ự v c còn l ậ ả ưở Thôn N m Tài (giáp B n Tu đ n giáp thôn B n C m 1)
32 Thôn Nà Báu 2 2 290 174
ự ạ ủ ọ i c a xã Ng c 33 2 3 210 126 Các khu v c còn l Đ ngườ
ươ ệ II Xã Ph ng Thi n:
ố ộ ầ ế 1 I 2 7.060 4.236 Đ u C u Mè đ n ạ
ộ ế ạ g c cây G o đ n 2 I 4 3.170 1.902 ạ ừ ầ Qu c L 2: Đo n t ố KM3+800 (g c cây G o) ạ ừ ố ố ố Qu c L 2: Đo n t ậ ế ị h t đ a ph n Thành ph
ạ ừ 2 3 II 1 6.890 4.134 ị
ố ộ ị ạ ộ ữ H u Ngh : Đo n t Qu c l Đ i l ồ ư ế đ n khu tái đ nh c thôn Lâm Đ ng ị ạ ộ ữ ạ ạ 4 Đ i l i II 3 3.120 1.872
H u Ngh : Đo n còn l ế ườ ố ộ 2 đ n đ ng ngã ba 5 II 2 4.880 2.928 ừ ợ T ngã 3 Qu c l ch Châng
ợ ế ư ạ i ch đ n khu tái 6 III 4 1.130 678 ư ạ ừ T khu tái đ nh c t ị đ nh c t
ị i thôn ư ị ạ ợ III 2 3.120 1.872
ng K8 đ n 8 III 4 1.130 678 ừ ế ụ ở ớ ị 7 Khu tái đ nh c thôn Châng c nh ch ế ư ườ ị T h t khu tái đ nh c đ ể tr s UBND xã (đ a đi m m i)
ừ ạ ộ ữ ị ế H u Ngh đ n 9 III 4 1.130 678 ư đ i l ồ ườ Đ ng dân sinh t ngã t
thôn Lâm Đ ng ươ ị ệ IV 2 2.270 1.362
ạ i 11 IV 3 1.580 948 ng Thi n 10 Khu đô th Ph ạ ườ ng 208: Đo n còn l ệ ươ ậ ng Thi n Ngõ 341 đ ộ ị thu c đ a ph n xã Ph
ừ ụ ở ớ ế 12 T tr s UBND m i đ n kho K8 1 1 710 426
ừ ế ồ 13 2 1 500 300 ụ ở ư T ngã T thôn Lâm Đ ng đ n tr s thôn Mè Th
ườ ư ngượ ừ 14 Đ ng bê tông t ngã t thôn Lâm 2 1 500 300
ướ ườ c qua đ ng ồ ầ ế Đ ng đ n khe rãnh n ỵ (g n nhà ông M )
ự ạ ủ ấ 15 Khu v c còn l i c a các thôn vùng th p 3 1 230 138
ự 16 Khu v c các thôn vùng cao. 2 4 190 114
ươ ộ 0 III Xã Ph ng Đ
ố ộ ườ ng 1 II 3 3.120 1.872 ạ ừ giáp Ph ầ ế ễ Qu c L 2: Đo n t Nguy n Trãi đ n C u Lúp
ế C u Lúp đ n ngã 2 II 3 3.120 1.872
ạ ộ ữ ngã ba đ i l H u 3 II 4 1.870 1.122 ạ ừ ầ ộ ố Qu c L 2: Đo n t ị ạ ộ ữ ba đ i l H u Ngh ố ộ ị ế ầ ạ ừ ậ
ế 4 3 IV 1.580 948 Qu c L 2: Đo n t Ngh đ n c u N m Tha ạ ừ ầ ươ ậ ộ ộ ố Qu c L 2: Đo n t ậ ế ị h t đ a ph n xã Ph
c u N m Tha đ t ng Đ ạ ừ giáp xã 5 II 3 3.120 1.872 ạ ộ ữ Đ i l ươ Ph ườ đ ị H u Ngh : Đo n t ế ớ ng Thi n đ n ngã ba giao nhau v i 2
ạ ộ ng dân sinh còn l i thu c 6 1 2 420 252
ệ ố ộ ng Qu c l ụ ườ Các tr c đ các thôn vùng th pấ ạ ủ ấ ị 7 Các v trí còn l i c a các thôn vùng th p 2 2 290 174
2 3 210 126
8 Các thôn vùng cao. ả Ồ Ồ Ấ Ấ
Ấ Ừ Ồ Ấ Ả Ấ Ồ Ấ B ng 03. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
S TTố t ị V trí Giá đ tấ ồ tr ng lúa Tên thôn, dânổ phố Giá đ tấ ồ tr ng cây lâu năm Giá đ tấ nuôi tr ngồ ủ ả th y s n Giá đ tấ ả ừ r ng s n xu tấ Giá đ tấ ồ tr ng cây hàng năm khác
1 1 100 100 145 55 30 ườ ng Ph Nguy n ễ Trãi
2 1 100 100 145 55 30
ng 3 1 100 100 145 55 30
ng 4 1 100 100 145 55 30
5 1 100 100 145 55 30
6 1 100 100 145 55 30
ườ ng Ph ầ Tr n Phú ườ Ph Quang Trung ườ Ph Minh Khai ườ Ph ng ọ Ng c Hà Xã Ng c ọ Đ ngườ Xã 7 1 100 100 145 55 30
ng
ươ 8 ng 1 100 100 145 55 30 ươ Ph Thi nệ Xã Ph Độ
Ụ Ụ Ố PH L C S 02
Ồ Ệ Ị Ạ Ấ ố ế ị Ạ ủ ỉ
GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N Đ NG VĂN GIAI ĐO N 20202024 (Kèm theo Quy t đ nh s : 28/2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ụ Ấ Ả ƯƠ Ạ Ị ; Đ T TH NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI Ả Ấ Ở Ấ Ệ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ B ng 1. Đ T NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ấ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH .
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị STT M c xác đ nh ị V trí
Lo iạ ngườ đ phố ấ ấ ả Giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông ệ ả nghi p không ph i ở ấ , đ t TMDV Giá đ tấ ở ấ , đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v
ị ấ ồ Th tr n Đ ng Văn I
1 I 4.662 2.797 1
ố ổ ừ ườ nhà ông Đ ng Ph C t ậ ế ệ ươ L ng Tri u Thu n đ n ễ ế h t nhà ông Nguy n Văn C nhả ườ 2 I 4.662 2.797 1 ạ ễ ừ Đ ng Nguy n Trãi t ố ổ ế nhà hàng Cafe Ph C đ n ươ Khách s n Hoa C ng
ườ Ngân hàng ế ẽ ườ 3 I 4.662 2.797 1
ệ ầ ng Tr n Phú ng vành đai cũ) nhà ư ị ừ Đ ng 3/2 t NN&PTNT huy n đ n ngã ba r đ ườ (đ ông L u Văn M ch
ườ ẽ ngã ba r ng
4 I 1 4.662 2.797
ườ ừ ườ Đ ng 3/2 t ầ ườ đ ng Tr n Phú (đ vành đai cũ) nhà bà M ỷ ườ ế ổ ng Trung đ n c ng tr ụ tâm Giáo d c th ng xuyên huy nệ
5 I 4.662 2.797 1 ế ễ ự ầ ừ ườ nhà Công Đ ng 19/5 t ụ ế ườ v đ n ngã ba đ ng ườ ầ Tr n Phú (đ ng vành đai cũ) nhà ông Nguy n Ti n L c (Kh n)
6 I 4.662 2.797 1 ướ ổ ườ ế Đ ng Sùng Dúng Lù đ n ố ộ Qu c l c c ng 4C tr
UBND huy nệ
ườ ườ ng ngã 7 I 1 4.662 2.797
ầ Đ ng Tr n Phú (đ ạ ừ vành đai cũ) đo n t ỷ ế ba nhà bà M đ n nhà ông Hoàng Minh Vụ
ườ ừ ử ế 8 I 2 2.704 1.622 ệ ệ ộ ễ
nhà ông Đ ng 19/5 t ế Vàng Sính Ph đ n h t B nh vi n giáp nhà ông ế Nguy n Ti n B (Linh) ệ 9 I 2 2.704 1.622 ấ
ườ ng
ươ ườ ườ t ng Ki Đ ng Lý Th ế ộ ế ệ ừ ầ c u Huy n đ i đ n h t t ệ ườ ng c p III huy n Tr ườ ừ nhà ông ng Tri u Đông đ n 10 I 2 2.704 1.622
ườ ng ừ ọ ầ 11 I 2 2.704 1.622
ầ Đ ng Tr n Phú (đ vành đai cũ) t ế ệ L giáp nhà ông Nguy n ễ Thanh Tuân ườ ầ Đ ng Tr n Phú (đ vành đai cũ) t nhà ông ầ Tr n Ng c Tùng (Ph n) ề ế đ n ngã ba nhà bà Huy n (Tuyên) ườ ố ổ ừ
12 I 2 2.704 1.622 ạ ơ ổ
ừ ổ ườ nhà ông Đ ng Ph C t ế ả ễ Nguy n Văn C nh đ n ướ 4) c (t Tr m b m n ườ ng
ng xuyên huy n đ n 13 1 II 3.030 1.818
ừ ngã ba ườ ầ ng Tr n Phú (đ ng
14 II 1 3.030 1.818 nhà ông ầ ự
Đ ng 3/2 t c ng tr Trung tâm Giáo d c ụ ế ệ ườ th ế h t nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn K t)ế ườ Đ ng 19/5 t ườ đ ừ vành đai cũ) t ế ễ Nguy n Ti n L c (Kh n) ế ế ế đ n h t nhà ông Mai Th Toàn ườ ườ ừ ổ 15 II 1 3.030 1.818 ị ợ ớ ầ ng Đ ng Tr n Phú (đ ợ c ng ch vành đai cũ) t ơ ệ ớ ố m i đ i di n nhà ông S n ế đ n nhà bà Bùi Th Kim (Khu ch m i)
ễ 16 II 1 3.030 1.818 ừ ợ ế ệ ợ ớ ọ T nhà ông Nguy n Ng c ị H i đ n nhà bà Bùi Th Hu (khu ch m i)
17 II 1 3.030 1.818 ọ ễ ợ ớ ồ ừ T nhà ông Cao Ng c H i ế đ n nhà ông Nguy n Gia Khanh (khu ch m i)
ừ ổ ồ
18 II 1 3.030 1.818
ầ ng ng Tr n ợ ụ ị ấ T c ng ch ph th tr n Đ ng Văn giáp nhà ông ườ ệ Nhung Hu theo đ ng ợ ụ ợ ế ổ ch đ n c ng ch ph ế ườ ng vành đai giáp đ n đ ươ ấ ở đ t nhà ông L ườ ệ Tri u Choan (đ ợ ớ Phú khu ch m i)
ừ ườ nhà ế ườ 19 II 1 3.030 1.818 ườ ng vành đai ầ Đ ng Tr n Phú t ế ông Ki m đ n nhà ông ễ Nguy n Văn Ân đ ng ầ Tr n Phú (đ cũ)
ườ
20 II 1 3.030 1.818
ế ầ ườ ầ Đ ng Tr n Phú (đ ng ạ ừ nhà vành đai cũ) đo n t ụ ế ông Hoàng Minh V đ n ngã ba nhà ông Nguy n ễ ự Ti n L c (Kh n)
ừ ườ ế 21 II 2 1.818 1.091 ườ ề ườ ng đi Mèo
22 II 2 1.818 1.091 ườ
23 II 3 1.000 600 ạ Đ ng 19/5 t trang tr i ầ ông Tr n Minh Chi đ n ổ c ng Tr ng Trung tâm ạ D y ngh (đ V c)ạ ừ T nhà ga ra ô tô (Chu ố ế ộ ả To n) đ n c t m c Km ố ộ 142 đ 4C ng Qu c l ồ Đ ng Văn đi Hà Giang ệ ườ t ng Ki ọ ể ng Ti u h c ồ
24 II 3 1.000 600 ườ Đ ng Lý Th ườ ừ ổ c ng tr t ế ổ ệ Huy n đ n c ng Đ n Biên phòng huy nệ ừ nhà ông Thành ế ườ Đ ng t ườ H ng đ n khu 30 gian
ừ ạ ngã ba H t 25 II 3 1.000 600 ườ Đ ng t ế ể ki m lâm đ n khu 30 gian
ồ ế 26 II 3 1.000 600 ớ ế ồ
27 III 1 1.818 1.091 ườ ạ ầ ườ ng đi ố ừ ộ T c t m c Km 142 ố ộ ườ đ 4C Đ ng ng Qu c l Văn đi Hà Giang đ n h t ị ấ ị đ a gi i th tr n Đ ng Văn (giáp ranh Thài Phìn T ng)ủ ừ nhà ông Đ ng 19/5 t ế Đ i (Cúc) đ n nhà ông Tr n Minh Chi (đ Mèo V c)ạ
ườ 28 Đ ng Sùng Dúng Lù (t II 1 3.030 1.818 ị ừ ơ ế nhà bà Hoàng Th Th đ n ụ ế h t nhà ông L c Xuân
Qu y)ẩ ườ ừ 4C t
29 III 1 1.818 1.091 ươ ố ộ nhà Đ ng Qu c l ế ông Chá đ n nhà ông Lùng ệ ườ ố (H ng) đ i di n đ ng bê tông đi thôn Lùng Lú
ừ ượ ị ấ 30 III 2 1.091 655 ế T ngã ba HTX r u ươ Thiên H ng th tr n ồ Đ ng Văn đ n ngã ba ườ ng Xì Phài Tr
ệ
31 III 2 1.091 655
32 III 2 655 1.091 ộ ưở
ườ Đ ng phía sau Huy n ấ ườ ộ ế ng c p III đ i đ n Tr ườ (đ ng vào nhà bà Kím Coóng) ừ ườ ườ ng chính Đ ng t Tr ậ ề ị tr vòng v Sân v n đ ng ế đ n giáp nhà ông Th ng ạ ừ ngã ba H t 33 III 2 655 1.091 ệ ề
ừ ườ Đ ng t ế ể Ki m lâm đ n phía sau Đài truy n hình huy n ườ ườ ể ể ế ng Xì ng Má 34 IV 1 655 1.091
35 IV 1 655 1.091 ắ ng Má P ng ươ
ộ ế 36 IV 1 655 1.091
T ngã ba Đi m tr Phài đ n Đi m tr P ngắ ườ ừ ể T Đi m tr ế đ n ngã ba Thiên H ng ừ ầ ệ T c u Huy n đ i đ n ồ Đ n cao ườ ự IV 1 655 1.091
37 Đ ng khu v c 30 gian ừ ồ ngã ba Đ n ế 38 IV 1 655 1.091
ấ 39 IV 1 1.091 655 ậ
ườ ng Xì Phài ạ 40 IV 1 655 1.091 ườ Đ ng t Biên phòng đ n thôn Xì Phài ừ ẽ T ngã ba r thôn Thiên ề ươ H ng đi thôn H u Đ ị ế đ n giáp đ a ph n xã Thài Phìn T ngủ ừ T ngã ba Tr ế ế đ n h t nhà ông H nh thôn Lài Cò
ừ ờ ế 41 IV 1 655 1.091
ủ ế 42 IV 1 655 1.091
ườ ừ
43 II 1 3.030 1.818 ườ ạ T nhà ông H nh thôn Lài ế ế Cò đ n h t Mi u th thôn Má Lủ ờ ế ừ T Mi u th Má L đ n ồ thôn B n Mả ạ ng T Khách s n Tr ạ ế ế Anh I đ n h t Khách s n ố ng Anh II (Giáp su i) Tr
ừ ườ ng QL
44 II 1.818 1.091 2 ụ
đ u ơ 45 IV 1.091 655 1
ị ấ ồ T ngã ba giáp đ ư ế 4C vào h t khu dân c ủ thôn Ngài L ng (Tr c chính) ừ ầ ườ Đ ng bê tông t ồ ướ ạ ngu n n c (Tr m b m ướ ổ n 4) đi thôn Đoàn c t ế K t th tr n Đ ng Văn
ừ ngã ba c đi lên chi 46 II 1.818 1.091 2 ệ
ườ
47 II 1.000 600 3 ệ
ừ ơ ạ ị 48 II 2 1.818 1.091
ườ Đ ng bê tông t ồ ướ ầ đ u ngu n n ệ ự nhánh đi n l c huy n ườ Ngõ 2 Đ ng 19/5 đi lên ớ Xóm M i; Ngõ 3 đ ng ấ ừ 19/5 t giáp đ t Trung tâm ố dân s KHHGĐ huy n) đi lên xóm M iớ T nhà ông Hoàng Minh S n vòng qua nhà ông Ngh qua Khách s n ế ơ Khánh S n đ n Ngã ba Ma Lé
ạ ố ạ 49 II 1.818 1.091 2 ư Trang tr i ông Lành đ i ệ di n cây xăng quy ho ch ế ủ đ n khu dân c Ngài L ng ụ (tr c chính)
ừ ườ 50 II 1.818 1.091 2 ề
ườ khu Resort Đ ng t ế ườ Tr ng ng Xuân đ n Tr ố ạ d y ngh cũ n i ra QL4C đi Mèo V cạ ự ạ ủ i c a 51 IV 300 180 3 Các Khu v c còn l ị ấ th tr n
ị ấ ố ả
II Th tr n Ph B ng ả ừ 1 I 1.749 1.049 1 ườ Đ ng t ngã ba H i quan ồ ế ổ đ n c ng Đ n Biên phòng
ừ ngã ba H i quan
ườ
2 I 1 1.749 1.049
ố ử ủ ng l
ngã ba H i quan 3 I 1 1.749 1.049 ợ
ả ườ Đ ng t ườ ế đ n ngã ba đ ng đi vào ủ thôn Mo Só T ng; Đ ng ừ t ngã ba đi vào thôn Mo ế Só T ng đ n ngã ba ẩ ườ đ i đi c a kh u Má Púng ả ừ ườ Đ ng t ế đ n ngã ba ch (cũ) ừ ườ ợ ngã ba ch cũ ố ng n i đi 4 1 II 1.224 734 ẩ ườ Đ ng t ế đ n ngã ba đ ử C a kh u Má Púng
5 II 735 441 2 ừ ủ ế T ngã ba đi thôn Mo Só ệ ộ T ng đ n đ ng Nguy t
nhà bà Xuân 6 II 735 441 2 ợ ừ ườ Đ ng t ế đ n ngã ba ch cũ
7 II 404 242 3
ế Hang Ong đ n 8 II 404 242 3 ừ ạ ườ Đ ng t Tr m Biên ẩ ử ế phòng cũ đ n C a kh u Má Púng ừ ườ Đ ng t nhà bà Xuân
ngã ba đi thôn ừ ủ ế ạ 9 III 796 478 1 ườ Đ ng t Mo Só T ng đ n tr m Biên phòng cũ
10 III 477 286 2 ố ồ ừ ổ T c ng Đ n Biên phòng ậ ị ế đ n đ a ph n xã Ph Là
11 IV 517 310 1 ố ồ ố
ừ ườ Đ ng liên thôn t ngã ba ườ ườ đ ng vào ng ô tô đi đ ạ tr i gi ng lên Ph Tr ự ạ ủ i c a 12 III 263 158 3 Các Khu v c còn l ị ấ th tr n
ả ƯƠ Ụ Ấ Ả
Ạ Ị Ấ NG M I D CH V , Đ T S N XU T KINH DOANH Ả Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ NG M I D CH V T I NÔNG
Ấ Ở Ấ , Đ T TH B ng 2. GIÁ Đ T Ệ PHI NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH THÔN
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
Lo i đ ố ị STT M c xác đ nh ị V trí
ạ ườ ng ố ph / Khu v cự
Giá đ tấ ở ấ , đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v
Giá đ tấ s nả xu t,ấ kinh doanh phi nông nghi pệ không ,ả ở ph i đ tấ TMDV
I ố Xã Ph Cáo
ừ ố ộ ngã ba Ph 1 3 152 91 1 ộ ườ ả ố
ườ ừ chân d c ộ 2 1 423 254 1 ố
3 1 779 467 I ố 4C t Đ ng Qu c l ố ế B ng đ n chân d c Chín Khoanh (g c cây nh i to) ố ố ộ 4C t Đ ng Qu c l ố Chín Khoanh (g c cây nh i to) ế ầ đ n c u ngã ba Ph Cáo ừ ầ ố ộ c u ngã ba ế ng to (ngã ủ ườ 4C t ế ườ ng đi Thôn Sà L ng A) ườ Đ ng Qu c l ố Ph Cáo đ n h t đ ba đ
ừ ố ế ườ ườ ế ự ng nh a (đ ng III 4 3 91 152 T ngã ba Ph Cáo đi qua UBND xã đ n h t đ ẽ r đi thôn Tá Tò)
ự ạ ủ Các Khu v c còn l i c a xã 5 2 4 50 83
II ủ Xã S ng Là
ườ 4C t ố ế 1 2 1 296 178
đ u đ ừ ầ ườ ng 2 I 2 281 468 ườ
ừ ố ộ chân d c Đ ng Qu c l ố ả ố ngã ba Ph B ng Ph Cáo đ n ầ ườ ng to đ u đ ườ Đ ng Qu c l ế to đ n tr ừ ườ ố ộ 4C t ầ ng m m non ế ườ ng 3 I 1 467 779 ng m m non đ n tr ọ ơ ở ầ T tr Trung h c c s
4 I 2 281 468
ừ ườ T tr ế ườ h t đ ườ ọ ơ ở ế ng Trung h c c s đ n ố ng to lên d c Sáng Ngài ố ố ộ chân d c ừ 4C t ế 5 2 1 296 178 Đ ng Qu c l lên thôn Sáng Ngài đ n giáp xã Sà Phìn
ự ạ ủ 6 Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 83 50
ừ giáp ranh 4C t ườ ng vào 1 1 1 423 254
ố ộ ừ
2 ngã ba 4C t ế ươ ng vào nhà V ng đ n Sà 1 1 423 254
III Xã Sà Phìn ườ ố ộ Đ ng Qu c l ế ủ xã S ng Là đ n ngã ba đ nhà V ngươ ườ Đ ng Qu c l ườ đ Phìn B ườ ố ộ ừ 4C t ị thôn Sà ậ 3 1 2 254 152
ừ 4 2 1 178 296
ừ 4C vào nhà Qu c l 5 1 1 254 423
ạ ủ ự Đ ng Qu c l ế Phìn B đ n giáp đ a ph n xã Thài Phìn T ngủ ố ộ 4C qua UBND T ngã ba Qu c l xã 200 m đi thôn Thành Ma T ngủ ố ộ ườ Đ ng t V ngươ Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 50 83
ừ ị 1 1 2 152 254 ườ ậ giáp đ a ồ
6 IV Xã Thài Phìn T ngủ ố ộ 4C t Đ ng Qu c l ế ph n xã Sà Phìn đ n H treo ố ộ ừ ồ H treo 2 1 1 254 423
ườ 4C t Đ ng Qu c l ủ ế đ n cua Nhèo L ng ị ừ ị ấ ồ ự ế 3 2 1 296 178
ậ T giáp đ a ph n th tr n Đ ng ườ ọ Văn d c theo đ ng nh a đ n khe Khía Lía ự ạ ủ 4 Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 83 50
V ả ầ Xã V n Ch i
ườ ố ộ ẩ ừ ố 4C t ộ 1 1 1 423 254 d c Th m Đ ng Qu c l ệ ế Mã đ n giáp hang Đ ng Én huy n Yên Minh
2 2 1 296 178 ừ ườ ế 4C đ n tr ngã ba ng THCS xã
ườ Đ ng ô tô liên xã t ố ộ Qu c l ườ ừ ườ Tr ng 3 1 1 423 254 Đ ng ô tô liên xã t ế THCS đ n UBND xã
ừ ậ ị 4 2 1 296 178 ủ
ế T UBND xã đ n giáp đ a ph n xã S ng Trái ự ạ ủ Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 83 50
5 VI Xã Lũng Th uầ ừ ườ ố ộ Qu c l 4C đi qua 1 1 1 423 254 Đ ng ô tô t UBND xã 500m
ự ạ ủ 2 Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 83 50
1 1 3 152 91 ố
VII Xã Lũng Phìn ậ ị ừ ể ườ bi n đ a ph n Đ ng TL 176 t ạ ệ ủ xã S ng Máng huy n Mèo V c ế ộ đ n c t m c km 38 xã Lũng Phìn ộ ố ng 176 c t m c km 38 ễ 2 III 2 253 152 ọ ừ ườ T đ ế ấ ế đ n h t đ t nhà ông Nguy n ả Ng c B o
ễ ườ ọ ậ 3 1 3 152 91 ủ ừ nhà ông Nguy n Đ ng 176 t ị ế ả Ng c B o đ n giáp đ a ph n xã S ng Trái
ừ ờ ợ 4 T ngã ba C Láng qua ch 100m I 2 468 281
ợ ế 5 III 2 253 152
6 III 2 253 152 ừ T ngã ba ch cũ đ n Nhà văn hóa ườ ừ ng vào UBND xã T ngã ba đ ơ ế đ n nhà ông C
ừ ậ ị 7 1 3 152 91 ố ơ ế T nhà ông C đ n giáp đ a ph n xã H Quáng Phìn
ự ạ ủ 8 Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 83 50
ủ VIII Xã S ng Trái
ườ ế ngã ba đ ng 176 đ n 1 2 1 296 178
ườ ạ ừ Đo n t UBND xã ạ ừ UBND xã qua Tr ng 2 1 1 423 254
Đo n t h cọ ườ ừ ị ậ đ a ph n xã Lũng 3 2 1 296 178 ệ ậ Đ ng 176 t ế Phìn đ n giáp xã M u Du
ọ ế ng h c đ n giáp xã 4 2 1 296 178 ạ ừ ườ tr Đo n t ả ầ V n Ch i
ự ạ ủ 5 Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 83 50
ố IX Xã H Quáng Phìn
ườ ậ ị 1 2 1 178 296 ế Đ ng ô tô giáp đ a ph n xã Lũng Phìn đ n UBND xã cũ
ừ ế ợ 2 1 1 254 423
T UBND xã cũ đ n ch ạ ủ ự 3 Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 50 83
X
ả Xã T Phìn ọ ườ
1 1 1 423 254 ế ứ ả ừ ng ô tô t D c đ nhà ông Thào ả Sìa Sính thôn T Phìn A qua trung ế tâm UBND xã đ n h t nhà ông Giàng Sía Ch thôn T Phìn B
ự ạ ủ i c a xã Các Khu v c còn l 2 4 50 83
giáp xã T Phìn 1 2 1 178 296 2 XI Xã Sính L ngủ ả ừ ườ Đ ng ô tô t ế đ n cách UBND xã 200 m
2 1 1 254 423 ề ỗ ự ườ Khu v c UBND xã kéo dài 200 m theo đ ng ô tô v m i phía
3 2 1 178 296 ọ ườ ng ô tô qua UBND xã ế ị D c đ ậ 200 m đ n đ a ph n xã Lũng Phìn
ự ạ ủ Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 50 83
ừ ế 1 1 1 423 254 ế ề nhà ông Ly T Chi n ề kéo dài 500m v ả ủ ng đi thôn T L ng xã 4 XII Xã Ph Làố ườ Đ ng t ạ ế đ n Tr m y t ườ phía đ Ph Làố
ự ạ ủ 2 Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 50 83
XIII Xã Lũng Táo ườ ừ ườ Tr ế ng THCS đ n 1 1 1 254 423 ạ Đ ng ô tô t ngã ba Tr m biên phòng (cũ)
ừ ạ ngã ba Tr m biên 2 2 1 178 296 ế ườ Đ ng t phòng (cũ) đ n ngã ba xã Má Lé
ạ ừ ngã ba Cá Ha đi thôn Nhù 3 2 1 178 296 Đo n t Sang
ự ạ ủ 4 Các Khu v c còn l i c a xã 2 4 50 83
XIV Xã Má Lé
ừ ị ị đ a ph n giáp th ạ ậ ế ổ 1 1 2 254 152
ườ 2 1 2 152 254 ạ ừ ngã ba đ ố ế ng vào tr ủ
ạ ế 3 1 1 254 423 ể ườ Đ ng ô tô t ồ ấ tr n Đ ng Văn đ n c ng Tr m y tế ườ ng Đo n t THCS đ n m c 13 Má L ng Kha ố ạ ừ ổ Đo n t c ng xu ng tr m y t ạ ế đ n tr m ki m lâm
ế ị tr m ki m lâm đ n đ a ự 4 2 4 83 50 ể ạ ừ ạ Đo n t ậ ph n xã Lũng Cú và Các Khu v c còn l iạ
XV Xã Lũng Cú
ọ ườ ng ô tô t ườ ế ậ ừ ị đ a ph n xã ọ ơ ng trung h c c 1 II 3 210 126 D c đ Má Lé đ n Tr ở s (cũ)
ừ ườ ng trung h c c s Lũng ế ườ ọ ơ ở ọ ể ng ti u h c 2 II 1 585 351
T Tr Cú (cũ) đ n Tr Lũng Cú ườ ể ế ọ ng ti u h c xã Lũng Cú đ n 3 III 1 421 253 Tr Nhà văn hóa Lô Lô Ch iả
ệ ừ ế ưở T UBND xã đ n đài t 4 I 1 779 467
ng ni m ườ ệ ừ ưở ng ng ni m theo đ 5 III 2 253 152
ế ườ ừ ng t ế Km0 đ n giáp 6 III 2 253 152 T đài t vành đai thôn Thèn Pả Tuy n đ ổ c ng chùa
ườ ừ ớ ế 7 III 3 152 91 T UBND xã qua tr ng THCS m i đ n nhà văn hoá thôn Lô Lô Ch iả
ự ạ ủ Các Khu v c còn l i c a xã 8 2 4 83 50
ả ủ
ừ ng ô tô t ế Sáng Ngài đ n 1 2 1 296 178 XVI Xã S ng T ng ọ ườ D c đ ườ Tr ng THCS
ầ ọ ườ ng THCS qua UBND xã ng ô 2 1 1 423 254
ừ ườ T Tr ế đ n thôn Sính Th u d c đ tô ừ ầ ng ô 3 2 1 296 178 ế ọ ườ T thôn Sính Th u d c đ ố tô đ n giáp H Quáng Phìn
ự ạ ủ Các Khu v c còn l i c a xã 4 2 4 83 50
ả ủ
XVII Xã T L ng ừ ườ ậ ng ô tô đi thôn Đ u ị ấ ế ậ 1 1 1 423 254 ồ T ngã ba đ ị Súng đ n giáp đ a ph n th tr n Đ ng Văn
ng ô tô đi thôn 2 2 1 296 178 ế ạ ừ ậ xã
xã đi qua 3 1 1 423 254 ườ T Ngã ba đ ế Đ u Súng đ n tr m Y t ừ ạ ớ
ế ườ Đ ng t Tr m y t UBND xã m i 50 m ườ ừ UBND xã qua ậ ế ệ 4 2 1 296 178
ạ ủ ự i c a xã 2 4 83
ng t Hai bên đ ị 50m đ n giáp đ a ph n huy n Mèo V cạ Các Khu v c còn l Ồ Ấ 5 ả 50 Ấ Ồ Ấ
Ấ Ừ Ồ Ấ Ả Ấ Ồ B ng 3. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị S TTố M c xác đ nh ị V trí Giá đ tấ Giá đ tấ Giá đ tấ Giá đ tấ Giá đ tấ
ồ
ồ tr ng lúa ả ừ r ng s n xu tấ tr ng cây ồ tr ng cây hàng năm lâu năm khác nuôi tr ngồ ủ ả th y s n
ị ấ ồ I Th tr n Đ ng Văn
ố ổ 65 60 56 30 19 1 1 dân ph , Các t ị thôn trên đ a bàn ị ấ th tr n
ị ấ II
ố
46 42 44 22 15 1 2 ố Th tr n Ph B ngả ổ dân ph , Các t ị thôn trên đ a bàn ị ấ th tr n
ố III Xã Ph Cáo
ủ 1 2 46 42 44 22 15
ự 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn: Sà ủ L ng A, Sà L ng ả B, Súa P A, Súa P Bả Các Khu v c còn iạ l
IV Xã Lũng Táo
Thôn Tia Súng 1 2 46 42 44 22 15
ự 2 3 31 29 29 16 9
V
1 2 46 42 44 22 15
2 3 31 29 29 16 9
Các Khu v c còn iạ l Xã Sính L ngủ Thôn Há Đề ự Các Khu v c còn iạ l VI Xã Ph Làố
1 2 46 42 44 22 15 ả ố Thôn: Trúng ồ Tr i, Ph Là A, Ph Là B
ự 2 3 31 29 29 16 9 Các Khu v c còn iạ l
1 2 46 42 44 22 15 VII Xã Lũng Th uầ ủ Thôn: T ng A, T ng Bủ
ự 2 3 31 29 29 16 9 Các Khu v c còn iạ l
ầ ả VIII Xã V n Ch i
1 2 46 42 44 22 15 ầ ả ả ầ Thôn: V n Ch i A, V n Ch i B
ự Các Khu v c còn 2 3 31 29 29 16 9
iạ l
ủ IX Xã S ng Trái
1 2 46 42 44 22 15 ủ Thôn: S ng Trái, ớ Há Ch , Há Súa
ự 2 3 31 29 29 16 9
Các Khu v c còn iạ l ố X H Quáng Phìn
1 2 46 42 44 22 15 ố Thôn: H Quáng Phìn
ự 2 3 31 29 29 16 9 Các Khu v c còn iạ l
XI Xã Sà Phìn
Thôn: Sà Phìn A 1 2 46 42 44 22 15
ự 2 3 31 29 29 16 9 Các Khu v c còn iạ l
XII
1 2 46 42 44 22 15 Xã Thài Phìn T ngủ Thôn: Thài Phìn T ngủ
ự 2 3 31 29 29 16 9 Các Khu v c còn iạ l
ả XIII Xã T Phìn
1 2 46 42 44 22 15 ả ả Thôn: T Phìn A, T Phìn B
ự 2 3 31 29 29 16 9 Các Khu v c còn iạ l
ả ủ XIV Xã T L ng
1 2 46 42 44 22 15
ự 2 3 31 29 29 16 9 Thôn: Xà L ngủ Các Khu v c còn iạ l
ủ ả XV Xã S ng T ng
1 2 46 42 44 22 15 Thôn: Lùng Thàng
ự 2 3 31 29 29 16 9 Các Khu v c còn iạ l
ủ XVI Xã S ng Là
Thôn: Đoàn K tế 1 2 46 42 44 22 15
ự 2 3 31 29 29 16 9 Các Khu v c còn iạ l
2 1 46 42 44 22 15 ắ ả XVII Xã Lũng Cú Thôn: C ng ẳ T ng, Thèn P
ự 2 3 31 29 16 9 29 Các Khu v c còn iạ l
XVIII Xã Lũng Phìn
ờ Thôn: C Láng 1 2 46 42 22 15 44
ự 2 3 31 29 16 9 29 Các Khu v c còn iạ l
XIX Xã Ma Lé
1 2 46 42 22 15 44
Thôn: Ma Lé ự 2 3 31 29 16 9 29 Các Khu v c còn iạ l
Ụ Ụ Ố PH L C S 03
Ạ Ệ Ị Ạ Ấ ố Ạ ủ ế ị ỉ GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N MÈO V C GIAI ĐO N 20202024 (Kèm theo Quy t đ nh s : 28/2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ụ Ấ Ả ƯƠ Ạ Ị ; Đ T TH NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI Ả Ấ Ở Ấ Ệ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ B ng 1. Đ T NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ấ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị STT M c xác đ nh ị V trí
Lo iạ ngườ đ phố
Giá đ t ấ ở và đ tấ ngươ th ạ ị m i, d ch vụ
Giá đ tấ ấ ả s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả đ tấ TMDV
ị ấ I
ạ Th tr n Mèo V c ộ ạ ừ ễ 1 I 3.663 2.198 1 ộ ngã 3 ế ị ng Nguy n Th Minh Khai đ n ư ườ đ ng Phan B i Châu)
ngã ba 2 ễ ừ ế ườ ồ ng Kim Đ ng đ n đ ng bê I 3.663 2.198 1
ễ ườ Đ ng L c Vi n Tài (đo n t ườ đ ngã t ườ Đ ng Nguy n Du (t ườ đ tông) ườ ng ế 3 ư ườ đ ạ ừ ườ đ ạ ng H nh I 3.663 2.198 1 ễ Đ ng Nguy n Du (đo n t bê tông đ n ngã t Phúc QL 4C)
ễ ừ
4 II 2.564 1.538 1 ườ ư ngã t Đ ng Nguy n Du (t ế ạ ườ đ ng H nh Phúc QL 4C đ n ườ ng 3/2) đ
ư 5 II 2.564 1.538 1 ngã ba B u ộ ườ ệ ễ ừ Đ ng Nguy n Trãi (t ế ườ ng Phan B i Châu) đi n đ n đ
ạ ế 6 II 2 1.538 923 ệ
đ t 8 II 1 2.564 1.538 ườ ệ ư ệ ừ ố ườ m c Đ ng H nh Phúc QL 4C (t ấ ị ấ Th tr n Km164+576 đ n giáp đ t ệ B nh vi n) ạ Đ ng H nh Phúc QL 4C t ế B nh vi n đ n ngã t
ừ ấ ệ UBND huy n ừ ế 9 I 1 3.663 2.198 ạ ẽ ệ ư UBND huy n đ n ngã ba ng bê tông r vào khu h nh
ừ ạ 10 I 1 3.663 2.198 ng bê tông r vào khu h nh phúc ẽ
ườ Đ ng Phan Đình Phùng QL 4C (t ngã t ườ đ phúc) ườ Đ ng Phan Đình Phùng QL 4C t ẽ ườ đ ế ườ đ n ngã ba đ ng r đi xã Niêm ơ S n Khâu Vai ễ ừ ế 11 ị ệ UBND huy n đ n ngã ba I 1 3.663 2.198 ồ ườ Đ ng Nguy n Th Minh Khai TL 176 (t ườ đ ng Kim Đ ng)
ễ ị ế ồ 12 I 2 2.198 1.319 ườ Đ ng Nguy n Th Minh Khai TL ng Kim Đ ng đ n ngã 3 176 t ườ đ ừ ườ đ ng Thanh Niên
ườ ộ 13 Đ ng Phan B i Châu II 1 2.564 1.538
ườ ồ 14 Đ ng Kim Đ ng I 2 2.198 1.319
II 1 2.564 1.538
ừ ạ Tr m y t ế ị th 16 III 1 1.795 1.077 ườ 15 Đ ng 32 ườ ấ ườ Đ ng Thanh Niên (t ộ ế tr n đ n Tr ng N i trú)
ộ ườ ừ ườ Tr ng n i 17 II 2 1.538 923 ế
ườ 18 III 1 1.795 1.077 Đ ng Thanh Niên t ố trú đ n n i vào QL 4C ầ ồ ưỡ ng Tr
ư ng bê tông t
ụ ườ 19 II 3 923 554 ầ ng Tr n Phú (c ng Trung ồ ưỡ ngã t ố ừ ườ đ ổ ị ng Chính tr )
20 ng bê tông t ng 3/2 ầ ng Tr n Phú (c ng Trung II 3 923 554 ồ ưỡ ừ ườ đ ổ ị ng Chính tr )
ng bê tông t ng ể ị 21 II 3 923 554 ừ ườ đ ế ế ườ ả ả ng Đ ng Tr n Phú (QL 4C vào Trung ườ ị tâm b i d ng Chính tr ) ụ ườ ừ Tr c đ QL 4C ế ệ ầ g n Công an huy n đ n n i vào ngã 3 Tr c đ ng 3/2 ng bê tông t ế ườ đ n đ tâm b i d ụ ườ Tr c đ ế ườ đ n đ tâm b i d ụ ườ Tr c đ ễ Nguy n Th Minh Khai đ n đi m ườ tr ng thôn S ng P B (h t đ bê tông)
ừ ng L c ngã ba đ ườ 22 ườ ộ ng Kim II 1 2.564 1.538
ễ ộ ừ 23 Đ ng L c Vi n Tài kèo dài t I 2 2.198 1.319 ế ộ ụ ườ ng t Tr c đ ế ễ Vi n Tài đ n ngã 3 đ Đ ngồ ườ ư ườ t đ ngã ng Phan B i Châu đ n ngã ba
ườ đ ng Thanh Niên
ế ễ 24 ng Thanh Niên đ n ngã 3 ị ng Nguy n Th Minh Khai TL III 1 1.795 1.077 ụ ườ Tr c đ ườ đ 176
ụ ườ
25 II 3 923 554 ầ ụ QL 4C g n
ế ườ ng Kim 26 II 3 923 554 ươ ầ ừ ườ ng t ng M m non Tr Tr c đ ố ế Hoa Lan đ n ngã ba n i vào tr c ư ừ ườ đ ngã t ng bê tông t Công an huy nệ ụ ườ ng bê tông đ n đ Tr c đ ạ ồ Đ ng (sau khách s n Hoa C ng)
ng Kim ườ ố ườ 27 Ngã ba đ ng n i Đ ng 176 III 1 1.795 1.077 ừ ng t ế ườ ng Thanh Niên
ậ ụ ườ Tr c đ ồ Đ ng đ n đ ớ ườ v i đ ườ ạ 28 II 2 1.538 923
ị III 646 388
ể Đ ng bê tông vào khu t p th ườ H nh phúc (Đ ng Phan Đình 1)ổ Phùng QL 4C t ị ấ ạ i trong th tr n ƯƠ 29 Các v trí còn l ả 3 Ụ Ấ Ả
Ạ Ị Ấ NG M I D CH V , Đ T S N XU T KINH DOANH Ả Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ NG M I D CH V T I NÔNG
Ấ Ở Ấ B ng 2. GIÁ Đ T , Đ T TH Ệ PHI NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH THÔN
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị S TTố M c xác đ nh ị V trí
Lo iạ ngườ đ phố
Giá đ tấ ấ ở và đ t ngươ th ạ ị m i, d ch vụ
Giá đ tấ ấ ả s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả đ tấ TMDV
I
ố ộ ừ UBND xã 1 II 1 585 351 4C t ị ấ Xã P Vyả ườ Đ ng Qu c l ạ ế đ n giáp ranh th tr n Mèo V c
ố ộ ừ 4C t UBND xã 2 II 3 210 126 ườ Đ ng Qu c l ế đ n ngã ba Xín Cái
ừ ế 4 III 3 152 91
ạ ả ượ 5 T Ngã ba Xín Cái đi h t nhà ông Giàng Mí C aủ ả Thôn P Vi H , P Vi Th ng III 3 152 91
ị ụ ườ 6 ng liên thôn 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự 7 Các khu v c còn l i 3 3 92 55
II
ủ Xã S ng Trà ừ ườ ế 1 Đ ng 176 t Km 38+218 đ n 2 1 296 178
ườ ộ ng r ng)
Km 40+218 (đ ừ ườ ế 2 2 2 178 107 Km 40+218 đ n ả ủ Đ ng 176 t giáp ranh xã T L ng
ườ ừ ế 3 2 2 178 107 Km 38+218 đ n ủ Đ ng 176 t giáp ranh xã S ng Máng
ự ằ 4 2 2 178 107
ẳ Khu v c b ng ph ng không bám ừ ụ ườ tr c đ Km 38+218 ng 176 t ế đ n Km 40+218 ừ ộ ngã ba t nh l 176 đi xã 5 2 2 178 107 ỉ ồ ườ Đ ng t ệ ả ủ T L ng huy n Đ ng Văn
ị ụ ườ ng liên thôn 6 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự Các khu v c còn l i 7 3 3 92 55
ạ ng 176 đo n giáp ranh xã ế 1 2 2 178 107
ủ III Xã S ng Máng ụ ườ Tr c đ ủ S ng Trà đ n giáp ranh xã Lũng Phìn ị ụ ườ ng liên thôn 2 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự Các khu v c còn l i 3 3 3 92 55
ả ủ IV Xã T L ng
ừ
1 2 2 178 107 ừ ng bê tông t TL ị ụ ườ ng 176 t Tr c đ giáp ranh th ấ ạ ế tr n Mèo V c đ n giáp ranh xã ườ ủ S ng Trà và đ 176 đi vào UBND xã
ị ụ ườ ng liên thôn 2 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự Các khu v c còn l i 3 3 3 92 55
ả ủ V
ố ộ 4C và đ 1 2 2 178 107 Xã P i L ng ụ ườ ừ Tr c đ bê tông t ườ ng Qu c l ng QL4C đi vào UBND xã
ị ụ ườ ng liên thôn 2 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự Các khu v c còn l i 3 3 3 92 55
VI Xã Xín Cái
ươ ố ng t ủ c u Tràng H ng ử ế
1 2 2 178 107 ượ
ượ ế ng
ừ ầ ụ ườ Tr c đ ế đ n ngã 3 S a Nhè L đ n m c ừ ố ế ụ ườ m c 476 đ n ng t 476; Tr c đ ượ ậ ị ng Phùng đi giáp đ a ph n xã Th ừ ổ ụ ườ ố c ng ng t m c 456; Tr c đ ị ế ồ Đ n biên phòng đi đ n giáp đ a ố ậ ng Phùng đi m c ph n xã Th ủ ử ế ừ ngã 3 S a Nhè L đ n 456; t ừ ườ ố m c 489; đ ngã 3 Lùng ng t Thúng đ n giáp danh xã Th Phùng ị ụ ườ V trí bám các tr c đ ng liên thôn 2 3 2 124 74
ự ạ 3 Các Khu v c còn l i 3 3 92 55
ượ VII Xã Th ng Phùng
ng chính giáp ranh xã Xín ấ ừ 1 ngã 3 2 2 178 107 ố ụ ườ Tr c đ ế Cái đ n UBND xã; Đ t t UBND xã đi m c 476
ị ụ ườ 2 ng liên thôn 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự 3 Các khu v c còn l i 3 3 92 55
ơ
ừ ngã ba 1 2 1 296 178 VIII Xã S n Vĩ ấ ợ ụ ườ Đ t bám tr c đ ng t ố ế Ch cũ đ n m c 504
ấ ừ ầ ng chính t ế 2 2 1 296 178
ụ ườ ng bê tông 3 2 1 296 178 ụ ườ Đ t bám tr c đ đ u ế thôn Lũng Làn đ n h t thôn Lũng Làn ấ Đ t bám 02 tr c đ ươ x
ợ ớ ế ngã ba ch m i đ n 4 2 2 178 107 ng cá ừ ườ Đ ng t giáp thôn Lũng Ch nỉ
ừ giáp xã Xín Cái 5 2 2 178 107
ụ ườ Tr c đ ng t ầ ế đ n đ u thôn Lũng Làn ụ ườ ị 6 ng liên thôn 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự 7 Các khu v c còn l i 3 3 92 55
1 2 2 178 107 IX Xã Giàng Chu Phìn ừ ụ ườ ườ ng chính t Tr c đ ế Chu Phìn đi đ n Tr ngã 3 Giàng ấ ng c p 2
ị ụ ườ 2 ng liên thôn 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự 3 Các khu v c còn l i 3 3 92 55
X Xã Cán Chu Phìn
ụ ườ ế ng chính đ n giáp xã 1 2 2 178 107 Tr c đ Lũng Pù
ị ụ ườ 2 ng liên thôn 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự 3 Các khu v c còn l i 3 3 92 55
XI Xã Lũng Pù
ụ 1 2 2 178 107 ợ ế ừ ng chính t ụ ườ ng chính giáp xã Cán Chu Tr c đ ấ ế Phìn đ n UBND xã, Đ t bám tr c ườ đ ngã 3 ch đ n giáp xã Khâu Vai
ị ụ ườ 2 ng liên thôn 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự 3 Các khu v c còn l i 3 3 92 55
XII Xã Khâu Vai
1 2 2 178 107
ừ ố ụ ườ ng chính giáp xã Lũng Pù Tr c đ ế ệ ủ ế đ n nhà máy th y đi n Nho Qu 3; T ngã 3 đi UBND xã xu ng
ườ ầ ườ ng m m non, tr ấ ng c p ế đ n tr 2
ị ụ ườ ng liên thôn 2 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự Các Khu v c còn l i 3 3 3 92 55
ậ XIII Xã N m Ban
ụ ườ ậ ng chính (N m Ban đi ậ 1 2 2 178 107 ậ ậ Tr c đ Tát Ngà, N m Ban đi Lũng Chinh, ậ N m Ban đi M u Long) và N m Ban đi Niêm S n)ơ
ị ụ ườ ng liên thôn 2 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự Các khu v c còn l i 3 3 3 92 55
XIV Xã Tát Ngà
ừ ngã 3 QL 4C ụ ấ 1 2 2 178 107
ậ ậ ụ ườ ng chính t Tr c đ ế đ n UBND xã, đ t bám tr c ừ ườ ng chính t đ ngã 3 vào UBND ị ế xã đ n giáp đ a ph n xã N m Ban
ị ụ ườ ng liên thôn 2 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự Các khu v c còn l i 3 3 3 92 55
ừ ng chính t ngã 3 TL 176 1 2 2 178 107
ng t ngã 3 Sèo Lùng Sán 2 2 2 178 107 ậ XV Xã Lũng Chinh ụ ườ Tr c đ ế đ n UBND xã ừ ụ ườ Tr c đ ế đ n giáp danh xã N m Ban
ị ụ ườ ng liên thôn 3 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự Các khu v c còn l i 4 3 3 92 55
ừ ầ ầ ụ ườ ng QL 4C t đ u c u ế ầ ứ ồ 1 2 1 296 178 XVI Xã Niêm S nơ Tr c đ treo Niêm Đ ng đ n c u c ng Na Ngà
ậ ụ ườ
ụ ườ 2 2 2 178 107 ậ
ngã 3 QL4C 3 2 2 178 107 ừ ậ ị ng QL 4C đ a ph n xã Tr c đ ầ ầ ế Tát Ngà đ n đ u c u treo Niêm ồ ấ ng QL 4C Đ ng; Đ t bám tr c đ ị ế ừ ầ t c u Na Ngà đ n giáp đ a ph n xã Niêm Tòng ụ ườ ng chính t Tr c đ ế đ n giáp danh xã N m Ban
ị ụ ườ ng liên thôn 4 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự Các khu v c còn l i 5 3 3 92 55
XVII Xã Niêm Tòng
ụ ườ ừ ầ ầ 1 2 2 178 107 giáp danh ng QL 4 C t Tr c đ ế ơ xã Niêm S n đ n đ u c u Niêm Tòng
ụ ườ ừ Tr c đ ng chính t ngã 3 QL 4C 2 2 2 178 107
ị ậ ế đ n giáp đ a ph n xã Khâu Vai
ị ụ ườ 3 ng liên thôn 3 2 124 74
V trí bám các tr c đ ạ ự i 3 3 92 55
4 ả Các khu v c còn l Ồ Ấ Ồ Ấ Ấ
Ấ Ừ Ồ Ả Ấ Ấ Ồ B ng 3. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị STT M c xác đ nh ị V trí Giá đ tấ ồ tr ng lúa Giá đ tấ ả ừ r ng s n xu tấ Giá đ tấ tr ngồ cây lâu năm Giá đ tấ nuôi tr ngồ ủ ả th y s n Giá đ tấ tr ngồ cây hàng năm khác
ị ấ I
ổ ố dân ph , 1 1 65 60 56 30 19
II
1 2 46 42 44 22 15 ượ ạ
Th tr n Mèo V cạ Các t các thôn Xã P Viả ả Các thôn: P Vi ả ng, P Vi H Th i ạ 4 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
ủ III Xã S ng Trà
1 2 46 42 44 22 15 ủ Thôn S ng Trà, Thôn Há Chế
i ạ 2 3 31 29 29 16 9
Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã IV Xã Niêm S nơ 1 2 46 42 44 22 15
Thôn Niêm Đ ngồ i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
ả ủ V
Xã T L ng ả ủ Thôn T L ng 1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
ủ VI Xã S ng Máng
1 2 46 42 44 22 15
ủ Thôn S ng Máng i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
VII Xã Lũng Chinh
ủ Thôn S ng Lủ 1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
VIII Xã Khâu Vai
Thôn Khâu Vai 1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
IX Xã Lũng Pù
ả Thôn S ng Ch i A 1 2 46 42 44 22 15
ả i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
Xã Cán Chu Phìn X
Thôn Cho Do 1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
XI Xã Giàng Chu Phìn
Thôn Cá Ha 1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
ậ
1 2 46 42 44 22 15
XII Xã N m Ban ộ ả Thôn B n Ru c i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
XIII Xã Tát Ngà
Thôn Nà Trào 1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
XIV Xã Niêm Tòng
Thôn Pó Pi A 1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
ả ủ
XV Xã P i L ng ả ủ Thôn P i L ng 1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
XVI Xã Xín Cái
1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Thôn Lùng V n ầ Ch iả Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
ượ ng XVII Xã Th Phùng
1 ầ Thôn H u Lùng 2 46 42 44 22 15
Sáo
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
ỹ XVIII Xã S n Vơ
Thôn Lũng Làn 1 2 46 42 44 22 15
i ạ 2 3 31 29 29 16 9 Các thôn còn l ị trên đ a bàn xã
Ụ Ụ Ố PH L C S 04
Ệ Ị Ạ Ấ ố ế ị Ạ ủ ỉ
GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N YÊN MINH GIAI ĐO N 20202024 (Kèm theo Quy t đ nh s : 28/2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ụ Ấ Ả ƯƠ Ạ Ị ; Đ T TH NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI Ả Ấ Ở Ấ Ệ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ B ng 1. Đ T NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ấ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị STT Tên m c xác đ nh ị V trí
Lo iạ ngườ đ phố
Giá đ tấ ở ấ , đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v
Giá đ tấ s nả xu t,ấ kinh doanh phi nông nghi pệ không ,ả ở ph i đ tấ TMDV
ị ấ I
Th tr n Yên Minh ầ ườ ạ ừ ạ ế ườ 1 I 4.662 2.797 1 ư Đ ng Tr n H ng Đ o đo n t ồ ố chân d c Nà Đ ng đ n Đ ng Lê Quý Đôn
ườ ế 2 I 4.662 2.797 1
Đ ng Lê Quý Đôn đ n Ngõ 25 ị ấ thôn Nà Tèn th tr n Yên Minh ế ườ ế ng Chinh đ n h t kè 3 I 4.662 2.797 1 ườ ố Đ ng Tr ắ su i Ph c Nghè
ố ắ ầ ế 4 I 4.662 2.797 1
ố ồ ế 5 I 4.662 2.797 1 ườ Đ ng Tr n Phú đ n kè su i Ph c Nghè ườ ắ
ố ộ ng vòng tránh Qu c L 4C ạ ư ế ế ầ 6 ng Tr n H ng Đ o đ n h t I 2.751 1.651 2
Đ ng Lê H ng Phong đ n kè su i Ph c Nghè ụ ườ Tr c đ ừ ườ đ t khu Thành Minh ư ầ 7 I 2.751 1.651 2 ạ ừ ừ ườ ườ ế ả Đ ng Tr n H ng Đ o t Ngõ 66 (Đ ng lên Ban qu n lý r ng) đ n
ự ế h t khu v c Thành Minh
ườ ườ ẽ ng r ngã ba đ
8 I 2 2.751 1.651 ế ườ ẽ ng r vào ừ Đ ng QL4C t lên xóm Nà Quang (HonDa Linh ự L c) đ n ngã ba đ ườ Tr
ườ Ngõ 25 ườ ng lên 9 II 1 3.030 1.818 ả ộ ng N i trú ư ạ ừ ầ Đ ng Tr n H ng Đ o t ế thôn Nà Tèn đ n Ngõ 66 (đ ừ Ban qu n lý r ng)
ễ ườ ừ ấ đ t nhà ông ạ 10 I 2 2.751 1.651
Đ ng Nguy n Trãi: t ế ạ bà B ch Giao đ n nhà máy g ch Tuynel ườ 11 Đ ng Lê Quý Đôn II 1 3.030 1.818
ườ ễ II 1 3.030 1.818
ọ 12 Đ ng Nguy n Thái H c ế ườ ư ố 13 Đ ng Hai Bà Tr ng đ n Kè Su i II 1 3.030 1.818
ệ ế ng Ki ườ ổ ng Lý Th ng r Ngõ 18 t t đ n ị ấ 1 th tr n Yên 14 II 1 3.030 1.818 ụ ườ Tr c đ ẽ ườ đ Minh
ế ệ ế ng Bà Tri u đ n h t ngã 3 15 II 1 3.030 1.818 ố ụ ườ Tr c đ ấ ườ đ
ng đ u n i đi xã Đông Minh ố ừ ấ nhà ông T n đi kè su i th ị 16 II 1 3.030 1.818 ườ Đ ng t ấ tr n Yên Minh
ụ ườ ệ ng vòng phía sau Huy n 17 II 2 1.818 1.091 Tr c đ Uỷ
ổ ụ ườ ế ả 18 II 2 1.818 1.091
ườ ế ầ ạ ư ng Tr n H ng Đ o đ n 19 II 2 1.818 1.091 ừ ng t Tr c đ nhà Khánh Oanh (t ế ấ 4) đ n h t đ t nhà ông Nam B o (thôn Nà M )ạ Ngõ 27 đ ế h t khu nhà ông Chính Xanh
ạ ầ 20 II 2 1.818 1.091 ườ ườ ẽ Ngõ 23 đ ngã ba đ ế ư ng Tr n H ng Đ o đ n ng r đi xã Đông Minh
ố ị ấ ấ 21 II 2 1.818 1.091 ụ ườ ừ ế ườ ư Tr c đ Minh (t ổ t
7) đ n đ ụ ườ ị ấ nhà bà Vàng Th V n ườ ng Lý 22 II 2 1.818 1.091 ườ ng kè su i th tr n Yên ạ phía sau đ t nhà Ông Đ t ng Hai Bà Tr ng ừ Tr c đ ng t ạ ế (thôn Nà M ) đ n giáp đ ệ Th
t (nhà ông Quân) ạ ng Ki ườ ế ầ ư ng Tr n H ng Đ o đ n 23 III 1 1.970 1.182 Ngõ 26 đ ộ ế h t nhà ông M c
ạ ế 24 III 1 1.970 1.182 ệ t Ngõ 18 đ ườ giáp đ
ạ ừ 25 III 1 1.970 1.182 ầ ườ ườ ng Lý Th ườ ầ ế ị ấ ạ Ngõ 15 đ Tr m Y t
ườ ạ 26 III 1 1.970 1.182 ư ng Tr n H ng Đ o đ n ng Ki ư ng Tr n H ng Đ o t ố ơ ế th tr n đ n su i P Mu ế ư ầ Ngõ 25 đ ng Tr n H ng Đ o đ n ị ấ ế h t thôn Nà Tèn th tr n Yên Minh
ườ ế ạ ệ 27 III 2 1.280 768 ự ầ ư Ngõ 56 đ ng Tr n H ng Đ o đ n ụ ệ ế h t nhà công v B nh Vi n đa khoa khu v c Yên Minh
ư 28 III 1 1.970 1.182 ệ Khu dân c phía sau Tòa án nhân dân huy n Yên Minh
ự 896 538 i III
29 ả ƯƠ 3 Ụ Ấ Ả
NG M I D CH V , Đ T S N XU T KINH DOANH Ả Ạ Ị Ấ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ NG M I D CH V T I NÔNG
ạ Các khu v c còn l Ấ Ở Ấ B ng 2. GIÁ Đ T , Đ T TH Ệ PHI NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH THÔN
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ấ
ố ị STT Tên m c xác đ nh ị V trí
Lo iạ ngườ đ ố ph /Khu v cự ,ấ ở Giá đ t ươ ấ ng đ t th ạ ị m i, d ch vụ
ấ ả Giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ không ph iả ở ấ , đ t TMDV
I ữ Xã H u Vinh
4C t ế ừ ng N i trú đ n
ườ I 1 779 467 1
ạ ườ ậ ố ộ ụ ườ ng Qu c l Tr c đ ộ ườ ngã ba Tr ứ ạ ưở ng g ch nhà ông Đ c và x ộ ỉ ọ 176 ng t nh l d c theo đ ế ế ừ t nhà ông Vân đ n h t bãi ả làm g ch nhà ông B y ệ (Đ ng đi M u Du )
ụ ườ
I ừ ườ ng 2 468 281 2 ầ ả ng đi B n Vàng t Tr c đ ế sau nhà ông Vân đ n Tr ữ m m non H u Vinh
bãi
2 3 297 178 1 ườ ừ ụ ườ ng TL176 t Tr c đ ả ạ làm g ch nhà ông B y ệ ế ậ (Đ ng đi M u Du ) đ n ả ầ c u Muôn V i
ng ế 2 4 297 178 1 ả ừ ưở x ứ ế ầ ng giáp xã V n Ch i (H.
ườ Đ ng QL4C t ạ g ch nhà ông Đ c đ n h t ườ đ ồ Đ ng Văn) ị ạ ị i trên đ a bàn 1 5 153 92 3 Các v trí còn l xã
ệ II ậ Xã M u Du
Xã M u ậ Duệ Xã M u ậ Duệ
ườ ỉ ộ 1 1 Đ ng T nh l ừ 176: T nhà I 779 467
ậ ầ ọ ế
ỉ ừ 176B: T 2 I 2 468 281
ườ ừ ỉ 3 I 2 468 281
ừ ỉ
4 I 2 281 468 ơ Minh Th đ n C u N m Tăm ộ ườ Đ ng T nh l ậ ệ ế ầ c u M u Du đ n ngã 3 đi ọ xã Ng c Long ộ 176B: T ngã Đ ng t nh l ế ọ ba đi xã Ng c Long đ n thôn Nà B a ư ộ ườ 176B: T Ngã Đ ng t nh l ế ọ ba đi xã Ng c Long đ n nhà bà Th m thôn Nà Đon
ị ạ Các v trí còn l i 5 2 4 50 83
ạ
ợ ả ừ 1 II 1 585 351 ể ườ ố nhà ông Lù Kh ế ng ti u
ừ ườ đ ạ 2 II 1 585 351 ổ ạ ẽ ổ ng r c ng ế ng B ch Đích đ n ng c ng lên Tr m Biên
III Xã B ch Đích ự ườ Đ ng khu v c ch b n ồ Mu ng t ế Hoà đ n h t Tr h cọ ườ Đ ng t ườ Tr ườ đ phòng ị ạ i 2 4 50 83
ng nh a qua khu
1 III 1 421 253 ự
ế lên 2 III 1 253 421 ườ Đ ng t ườ Tr
3 Các v trí còn l IV Xã Lũng H ồ ự ụ ườ Tr c đ ừ ấ trung tâm xã t đ t hàng năm ế ề ế nhà ông Lù Mí Th đ n h t ố ạ ườ ng nh a (Chân d c đo n đ ả B n Cáp) ừ ạ sau Tr m y t ọ ng h c ị ạ Các v trí còn l 3 i 2 4 50 83
V Xã Du Già
ỉ ộ ừ ườ 1 Khe ng 1 1 254 424 ị
ườ 2 2 1 178 297 ườ Đ ng t nh l 176B: t ế ố ạ Su i c n đ n ngã ba đ ẽ r đi thôn Khau R a ừ ế
ẽ ườ Đ ng t ng r Ngã ba đ ầ ế đi Du Ti n đ n C u Nà Liên ạ ị ị i trên đ a bàn 3 2 4 50 83 Các v trí còn l xã
VI ườ Xã Đ ng Th
1 2 1 297 178 ả
ượ ng ừ ụ ườ ườ ng chính t Đ ng tr c đ ế ờ ẩ ậ Đ p tràn thôn C T u đ n ả ế h t nhà Bà Vá thôn S ng P II
ị ạ ị i trên đ a bàn 2 2 83 50 4 Các v trí còn l xã
ậ
ừ VII Xã M u Long ườ ế ng đi vào ợ 1 2 297 178 1 T ngã ba đ UBND xã đ n Ch trung tâm xã
ị ạ ị i trên đ a bàn 2 2 4 50 83 Các v trí còn l xã
ọ
ấ
1 2 1 297 178 ng nhánh VIII Xã Ng c Long ừ ườ ườ ế ng c p I đ n Đ ng t Tr ầ ườ ể ng m m non xóm đi m tr ọ ệ Nà K t và d c theo hai bên ụ ườ ườ đ ng các tr c đ ủ c a Khu trung tâm
ị ạ ị i trên đ a bàn 2 2 4 50 83 Các v trí còn l xã
IX Xã Đông Minh
ừ
1 2 1 297 178 ườ ậ ng đi xã ườ ng đi Đ ng t ngã ba đ ộ UBND xã qua sân v n đ ng ườ ế đ n ngã ba đ Ngam La
ạ ị ị i trên đ a bàn 2 2 4 50 83 Các v trí còn l xã
X Xã Na Khê
ừ giáp xã Cán 1 2 1 178 297 ườ ỷ ế Đ ng QL4C t T đ n Km86+300
ị ạ Các v trí còn l 2 4 50 83
ườ ừ ắ 1 2 1 297 178 ệ 2 i XI Xã Lao và Ch i ả ộ ố nhà Đ ng Qu c L 4C t ư ể ế ế ông T p đ n h t đi m B u ả đi n văn hoá xã Lao Và Ch i
2 2 1 297 178
ừ ườ ừ ể đi m d ng chân Đ ng t ả thôn Ngán Ch i qua nhà Lù Mí Và 500m ị ạ 3 Các v trí còn l i 2 4 50 83
ủ XII Xã S ng Thài
ụ ườ
1 3 1 208 125
ừ ng trung tâm xã t Tr c đ ạ ế ạ ề nhà ông L nh (tr m h th ) ế ườ đ n ngã ba đ ng đi xóm ồ H ng Ngài A ị ạ ị i trên đ a bàn 2 2 4 50 83 Các v trí còn l xã
ắ ố XIII Xã Th ng M
ụ ườ ừ ổ T ế ế 1 3 1 208 125 ườ Tr c đ ng chính t công tác Biên phòng đ n h t Tr
ầ ng m m non ị ạ ị i trên đ a bàn 2 2 4 83 50 Các v trí còn l xã
ng THCS 1 3 1 208 125 ụ ở XIV Xã Phú Lũng ừ ườ ườ Đ ng t Tr ế đ n Tr s UBND xã
ị ạ ị i trên đ a bàn 2 2 4 83 50 Các v trí còn l xã
ủ XV Xã S ng Cháng ụ ườ ế ợ ng chính khu Ch ụ ở 1 3 1 208 125
ắ ủ 2 3 1 208 125
Tr c đ trung tâm đ n Tr s UBND xã ừ ẽ T ngã ba r đi xã Th ng ố ế M đ n trung tâm xã S ng Cháng ị ạ ị i trên đ a bàn 3 2 4 83 50 Các v trí còn l xã
XVI Xã Du Ti n ế ườ ừ 1 3 1 208 125 ụ ở ế
Đ ng T giáp ranh xã Du Già đi đ n Tr s UBND xã ạ ị ị i trên đ a bàn 2 2 4 83 50 Các v trí còn l xã
ừ ụ ở 1 Tr s UBND xã ọ ể ng ti u h c 3 1 208 125
XVII Xã Ngam La ườ Đ ng t ườ ế đ n Tr (UBND xã cũ) ị ạ ị i trên đ a bàn 2 2 4 83 50 Các v trí còn l xã
ả Ồ Ồ Ấ Ấ Ấ
Ấ Ừ Ồ Ấ Ấ Ả Ồ B ng 3. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị Tên m c xác đ nh Số TT Vị trí
Giá đ tấ tr ngồ lúa Giá đ tấ tr ngồ cây hàng năm khác Giá đ tấ tr ngồ cây lâu năm Giá đ tấ r ngừ s nả xu tấ Giá đ tấ nuôi tr ngồ th yủ s nả
ị ấ I Th tr n Yên Minh
ổ dân ph , các thôn trên 1 65 60 56 30 19 1 ị ấ ố Các t ị đ a bàn th tr n
II ữ Xã H u Vinh
ế 1 2 46 42 44 22 15
ậ Các thôn: Nà T u, Tân Ti n, Mon V iả Các thôn còn l iạ 2 3 31 29 29 16 9
ậ ệ III Xã M u Du
ệ ố ợ 1 2 46 42 44 22 15 ố ậ ắ ố Ph M u Du , Ph Ch và các thôn: P c Luy, C c Cai
Các thôn còn l iạ 2 3 31 29 29 16 9
ạ IV Xã B ch Đích
ả ồ 1 2 46 42 44 22 15
Thôn Đông Sao, B n Mu ng, Na Sàng 1, Na Sàng 3 ự ạ i 2 3 31 29 29 16 9
V
ồ Các khu v c còn l Xã Lũng Hồ Thôn: Lũng H 1, 2, 3 1 2 46 42 44 22 15
Các thôn còn l iạ 2 3 31 29 29 16 9
VI Xã Du Già
ả 1 2 46 42 44 22 15
Các thôn còn l 2 3 31 29 29 16 9
ố Thôn: C c P ng iạ ượ ườ ng
VII Xã Đ ng Th ả 1 2 46 42 44 22 15
ả Thôn: S ng P 1 iạ Các thôn còn l 2 3 31 29 29 16 9
ậ
ạ VIII Xã M u Long ạ Thôn: H t Đ t 1 2 46 42 44 22 15
2 Các thôn còn l iạ 3 31 29 29 16 9
ọ
ả 1 2 46 42 44 22 15
IX Xã Ng c Long ắ ắ Thôn: B n R n, Noong Kh t iạ Các thôn còn l 2 3 31 29 29 16 9
X
Xã Đông Minh ả Thôn: B n Lò 1 2 46 42 44 22 15
Các thôn còn l iạ 2 3 31 29 29 16 9
XI Xã Na Khê
ả 1 2 46 42 44 22 15
ả Thôn: Lùng Búng, B n Đ , Thèn Phùng, Phú Tỷ Các thôn còn l 3 31 29 29 16 9
iạ 2 XII Xã Lao Và Ch iả 1 Thôn: Chi Sang, Ngán Ch iả 2 46 42 44 22 15
Các thôn còn l iạ 2 3 31 29 29 16 9
ủ XIII Xã S ng Thài
ồ Thôn: H ng Ngài C 1 2 46 42 44 22 15
Các thôn còn l iạ 2 3 31 29 29 16 9
ố XIV Xã Th ng Mắ
2 46 42 44 22 15 1
ả ồ Thôn: Khán Tr , Chúng Ch i iạ Các thôn còn l 3 31 29 29 16 9 2
XV Xã Phú Lũng
Thôn: B3, Sùng S Aử 2 46 42 44 22 15 1
Các thôn còn l iạ 3 31 29 29 16 9 2
1 2 46 42 44 22 15
ủ XVI Xã S ng Cháng Thôn: Cháng Lộ iạ Các thôn còn l 2 3 31 29 29 16 9
XVII Xã Du Ti nế
ả Thôn: B n Lý 2 46 42 44 22 15 1
Các thôn còn l iạ 3 31 29 29 16 9 2
XVIII Xã Ngam La
ậ Thôn: N m Noong 2 46 42 44 22 15 1
Các thôn còn l iạ 3 31 29 29 16 9 2
Ụ Ụ Ố PH L C S 05
Ả Ạ Ệ Ị Ạ Ấ ố Ạ ủ ế ị ỉ
GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N QU N B GIAI ĐO N 20202024 (Kèm theo Quy t đ nh s : 28/2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ụ Ấ Ả ƯƠ Ạ Ị ; Đ T TH NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI Ả Ấ Ở Ấ Ệ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ B ng 1. Đ T NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ấ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị STT M c xác đ nh ị V trí
Lo iạ ngườ đ phố
Giá đ tấ ấ ở và đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v
Giá đ tấ ấ ả s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả đ tấ TMDV
ị ấ ơ I
Th tr n Tam S n ầ ườ ả ể ệ I 1 2.444 1.466 1 ế ọ
ư ố Kho II 1 1.838 1.103 2 ừ ơ Đ ng Tr n Phú (QL4C): T c ế ộ quan B o hi m xã h i huy n đ n ế h t nhà bà Ng c Y n ừ ệ ủ ế ổ ư Ph Hai Bà Tr ng: T ngã t ạ b c cũ đ n c ng Huy n y (cũ)
ệ I 2 1.466 880 3 ườ ươ ế ừ Đ ng Bà Tri u: T nhà bà Hùng ư ụ ở ị ấ tr s th tr n (X ng) đ n ngã t
Tam S nơ ố ừ ễ 4 I 2 1.466 880 ế ự ế ế Ph Nguy n Du: T quán photô Cao Quy t đ n nhà ông bà Tuy t T
ế ồ ừ ụ ở ượ ng đ n tr s Công an 5 I 2 1.466 880
ầ
ừ ườ ng N i 6 II 1 1.838 1.103 ố Ph Lê H ng Phong: T nhà ông bà ạ H nh L huy nệ ườ Đ ng Tr n Phú (QL4C): T nhà ộ ế ông Nuôi Hoà đ n ngã 3 tr trú
ừ 7 III 1 1.378 827 ườ ườ ầ ộ Đ ng Tr n Phú (QL4C): T Ngã 3 ế ng N i Trú đ n giáp Núi Đôi tr
ừ ệ ề ư ụ ở ị ấ 8 III 1 1.378 827
ễ 9 III 1 1.378 827 ườ ế ườ Đ ng Bà Tri u: T nhà Hi n Vinh ế đ n giáp ngã t tr s th tr n Tam S nơ ừ ườ Đ ng Nguy n Trãi: T nhà Bà ộ ng n i trú Thao đ n Ngã ba tr
ươ ụ II 1.195 717 10 2 ừ ế ế T nhà ông Chiên đ n h t nhà ông ổ ườ ố ệ L nh Qu c R ng (đ ng c ng ph ch )ợ
ạ ư ố ầ ơ ừ ườ ừ ợ nhà ông L i ố ng S n; Ph ừ ệ ườ II 2 1.195 717 11 ề ả ơ ọ Ph Tr n H ng Đ o: t ế ọ đ n nhà ông Ng c Tr ế Y t Kiêu: T nhà ông Đi p (V ) ề ế ng đài Truy n đ n núi Pu vang (đ ố ố ầ thanh truy n hình); Ph Tr n Qu c ế ừ To n: T nhà ông C ng Xiên đ n ườ nhà ông Ng c Tr
ố ươ ế ườ ng S n. ừ ừ ng đ n nhà ông Ti n (L i); T ế 12 II 2 1.195 717 ế ế ế ự ừ Ph Quang Trung: T nhà ông ợ Ph nhà bà Nga (Thi) đ n h t nhà ông ậ ư C ; T nhà bà Ngoan đ n V t t Nông nghi pệ
ị ố ừ ế ệ ồ 13 II 2 1.195 717
Ph Võ Th Sáu: T nhà ông Giáp Duyên đ n nhà ông L nh H ng Phong ườ ị ấ ể ọ ng Ti u h c th tr n 14 IV 1 965 579
ườ Đ ng vào tr ấ ơ Tam S n (c p I) ườ ườ ọ ổ ng Trung h c ph 15 IV 1 965 579 ấ Đ ng vào tr thông (C p III)
ườ ọ ơ ở ng Trung h c c s 16 IV 1 965 579
ng Trung tâm Giáo 17 IV 1 965 579 ườ ng xuyên
ừ ườ Đ ng vào tr ấ (C p II) ườ Đ ng vào tr ườ ụ d c th ố ọ 18 II 3 753 452 ệ ệ Ph Sùng Dúng Lù: T nhà ông bà ầ ế Tr ng Thu đ n g n phòng Nông nghi p huy n
ợ ườ ế ạ 19 I 4 658 395 ườ ơ
ừ Đ ng Lê L i: T giáp sau nhà bà ế Toan đi đ n giáp Tr m bi n áp thôn ụ ở Nà Chang (đ ng Tr s Tam S n ả đi B o An)
ườ
ế đi Th 20 III 4 367 220 ượ ng ả ụ ư ơ
ừ ừ ạ ợ Đ ng Lê L i: T Tr m bi n áp ế thôn Nà Chang đ n ngã t ụ ở ơ S n (Tr c Tr s Tam S n đi B o An) ố ế ộ ị 21 III 4 367 220
ừ ườ ố ng vào ế 22 I 4 658 395
Ph Lê Lai: T nhà ông bà Sông ậ Thăm đ n chân núi thu c đ a ph n ộ đ i 2 thôn Nà Chang ạ Ph Lê Đ i Hành: T đ ụ ở thôn Tr s thôn Nà Chang đ n nhà ủ ông Chù Ph ng Kinh ả ừ ế ế 23 II 3 753 452 ố ầ Ph Tr n Quang Kh i: T giáp sau nhà ông Thi t đ n giáp sau nhà ông ế Viên Th Quân
ả ườ 24 I 3 953 572 ế
ườ 25 IV 1 965 579 ế
ố 26 III 2 896 538 ượ
ườ ừ 27 I 4 658 395 ừ ợ Đ ng Lê L i: T nhà bác sĩ H i (cũ) đ n Phòng NN&PTNT ừ ễ Đ ng Nguy n Trãi: T nhà ông Mìn đ n giáp nhà bà Thao ụ ừ Ph Hoàng Văn Th : T nhà bà Gái ơ ế ng S n đ n thôn Th ạ ư ầ Đ ng Tr n H ng Đ o: T nhà bà ế Ét (Chanh) đi h t nhà văn hoá Nà khoang
ổ ế 1 đ n nhà ông Chí 28 III 2 896 538
ừ ễ 29 I 3 953 572 ế ừ T nhà văn hoá t Di mễ ườ Đ ng Nguy n Trãi: T nhà ông ả Mìn đ n ngã 3 B o An
ả ườ 30 I 4 658 395 ế
ế 31 III 3 582 349 ừ T Ngã 3 B o An đ n Ngã 3 đi ượ Th
ừ ễ Đ ng Nguy n Trãi: T Ngã 3 B o An đ n ngã 3 Thanh Long ả ơ ng S n ợ ừ ầ ố 32 IV 2 560 336 ườ ượ ượ Đ ng Lê L i: T Ngã ba đi ế Th Th ơ ng S n đ n giáp c u qua Su i ơ ng S n
ả ố ầ đi 33 I 4 658 395 ừ ố ộ ư 4c
ố Ph Tr n Qu c To n: T ngã t thôn Nà Khoang I lên Qu c l ề ừ 34 II 4 519 312 ố ư ế Ph Ngô Quy n: T nhà ông Tình ố ộ D ng đ n giáp Núi Đôi ra qu c l 4c
ế ừ 35 II 4 519 312
T nhà Bà Năm đ n giáp Bãi đá ườ Hùng Thúy (Đ ng đi Thâm Lâu) ạ ủ ự ổ ổ IV 3 364 218 36 Khu v c còn l ổ ổ i c a: T 1; T 2; T 3; T 4, Thôn Nà Chang, Nà Khoang
I
ị ạ Các v trí còn l i IV 251 151
37 ả ƯƠ 4 Ụ Ấ Ả
NG M I D CH V , Đ T S N XU T KINH DOANH Ả Ạ Ị Ấ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ NG M I D CH V T I NÔNG
Ấ Ở Ấ B ng 2. GIÁ Đ T , Đ T TH Ệ PHI NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH THÔN
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị STT M c xác đ nh ị V trí
Lo iạ ngườ đ ố ph / Khu v cự Giá đ tấ ấ ở và đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v
Giá đ tấ s nả xu t,ấ kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả đ tấ TMDV
ế I
ế Xã Quy t Ti n ừ 4C: T Km 37 + 500 m 351 211 2 1 II
ố ộ Qu c l ế đ n Km 38 ố ộ
421 253 1 2 III ế ừ 4C: T Km 37 + 200 m Qu c l ừ ế đ n Km 37 + 500 m QL 4 C; T Km 38 đ n Km 38 + 500 m
ế ừ ố ộ ừ 297 178 1 3 2 ế
Qu c l 4C: T 36 + 200 m đ n Km 37 + 200 m; T Km 38 + 500 m đ n km 39 ố ộ
210 126 3 4 II ế ừ 4C: T Km 35 + 500 m Qu c l ừ ế đ n Km 37 + 200 m QL 4 C; T Km 39 đ n Km 39 + 500 m
i c a các thôn 92 55 3 5 3
ự ạ 80 48 4 6 i 3
ạ II
ơ 779 467 1 1 ị ấ giáp th tr n Tam ạ ng to đo n nhà I ị ạ ủ ự Khu v c còn l Lùng Thàng, Đông Tinh, Bó Lách, Vĩnh Ti nế Các Khu v c còn l Xã Qu n Bả ừ ố ộ 4C: t Qu c l ế ườ ế S n đ n h t đ ế ặ bà Đ ng Th Qu
ừ ừ 468 281 2 2 I ưở ư Nhà văn hóa Nà ế ố ộ ị ấ
ạ 153 92 3 3 1 ề ế T ông X ng đ n giáp Núi Đôi (T ngã t Khoang I đ n giáp Núi Đôi ra 4C th tr n) qu c l ư ụ ở ừ T Ngã T (tr s thôn Nà ế Khoang II) đ n Trung tâm D y ngh ra QL 4C
ừ 1 4 3 153 92 ạ ế
ừ ạ ề ư T Ngã t Trung tâm D y ngh ra ế QL 4C đ n giáp nhà Tuy n (Bình) ề Trung tâm D y ngh ra ươ 2 3 107 64 ư T Ngã t ế QL 4C đ n giáp nhà ông D ng Văn Sò
ế ng vào UBND đ n 1 5 3 153 92 ừ T ngã 3 đ ườ Tr
ạ ủ i c a thôn Nà Vìn, IV 6 3 138 83
ườ ầ ng M m non ự Khu v c còn l Nà Khoang ự ạ Các Khu v c còn l i 3 7 3 92 55
III Xã Đông Hà
ố ộ ừ ế ầ 3 1 1 208 125 Qu c l 4C: T nhà ông Hoà Mai (Sáng Phàng) đ n ngã 3 c u Tráng Kìm
ừ ầ 4C: T ngã 3 c u Tráng 1 2 1 424 254 ế ố ộ Qu c l ế Kìm đ n h t nhà bà Duyên
ố ộ ừ 4C: T nhà bà Duyên 3 3 1 208 125 ầ Qu c l ỷ ế đ n ngã 3 c u treo Cán T
ệ ế 2 4 2 178 107 ừ ầ T c u Tráng Kìm đ n Phân vi n đa khoa
ệ 1 5 3 153 92 ế ọ ơ ở ừ T Phân vi n đa khoa đ n ườ ng Trung h c c s Tr
ả 1 6 2 255 153 ế ọ ơ ở ừ ầ ầ ườ T đ u c u treo T cá đ n giáp Tr ng Trung h c c s
ừ ổ ấ ế ố 1 7 2 255 153 T c ng thôn Th ng nh t đ n Ngã ba vào UBND xã
i c a thôn Sang 1 8 2 255 153
ạ ủ ự Khu v c còn l ấ ố Phàng, Th ng Nh t ạ ự i Các Khu v c còn l 3 3 92 55
ầ ừ
1 3 1 208 125
9 IV Xã Cán Tỷ ố ộ Qu c l 4C: T ngã 3 c u treo km ừ ế 58 đ n km 62 (QL 4C); T ngã 3 ạ ơ ấ ầ ườ ng đi Bát Đ i S n đ u c u đ ọ ơ ở ừ ườ ế ng Trung h c c s ; T đ n Tr ầ ế ế ạ đ n ngã 3 c u treo Tr m y t ộ ỉ ườ đi Thái An ng T nh l đ ầ ừ
ừ 2 2 2 178 107 ố 4 C: T ngã 3 c u treo ế đi Thái An đ n giáp ranh ườ ng Sín Phân tr ườ ng Trung ố ộ Qu c l ộ ỉ T nh l xã Lùng Tám; t ồ ế Su i H đ n giáp Tr ọ ơ ở h c c s
ầ i c a thôn Đ u 3 3 3 92 55 ầ ạ ủ ự Khu v c còn l ầ ầ C u I, Đ u C u II
ự ạ Các Khu v c còn l i 2 4 4 83 50
V
181 t
1 3 1 208 125 ế ầ ơ Xã Lùng Tám ừ ộ ỉ giáp ranh xã Cán T nh l ờ ỷ ế ở ạ T đ n giáp b kè (đo n sông l ); ạ ừ ầ T đ u C u tr m b m đ n giáp sau nhà ông Quả
ừ ờ ể ườ ng Tùng 2 3 3 92 55 ế T B kè đ n đi m Tr Nùn
ạ ủ ợ i c a thôn H p 3 2 4 83 50 ự Khu v c còn l Ti nế
ự ạ 4 Khu v c khác còn l i 3 4 80 48
VI Xã Thái An ườ ỉ
ủ 1 3 3 92 55 ế ộ ị ỉ ậ ườ ộ 181, Đ ng đi Đ ng t nh l ạ UBND xã (đo n qua thôn Séo ườ L ng II); Đ ng liên k t phía đông t nh Hà Giang thu c đ a ph n xã Thái An.
ự ạ 2 Các Khu v c còn l i 3 4 80 48
ạ ơ
ừ ầ ng đi UBND xã t ế 1 ố 3 3 92 55 VII Xã Bát Đ i S n ụ ườ Tr c đ đ u ầ C u KM67 đ n ngã ba đi thôn M Lùng
ự ạ 2 Các Khu v c còn l i 3 4 80 48
VIII Xã Thanh Vân ườ ậ ườ
ườ 1 3 3 92 55 ộ ị ừ ấ ạ ậ UBND xã đi thôn ộ i thu c thôn
ự ạ 2 Đ ng đi Nghĩa thu n, đ ng đi Tùng Vài thu c đ a ph n xã Thanh ng t Vân; đ Lùng Cáng; đ t còn l Mã H ngồ Các Khu v c còn l i 3 4 80 48
ờ ng đi Cao Mã P 1 2 1 297 178 ệ IX Xã Tùng Vài ườ ừ T ngã 3 đ ế ế đ n h t Phân vi n đa khoa
ố ế ệ 2 3 1 208 125 ừ ả
T Phân vi n đa khoa đ n su i T Lán ườ ợ 3 2 1 297 178
ườ ọ Đ ng Nhánh quanh ch ể ng ti u h c, 4 3 1 208 125 ườ ầ Đ ng vào Tr m m non Tùng Vài
ạ 5 3 1 208 125 ế
ờ ế Ngã 3 đi Cao Mã P đ n tr m bi n áp Tùng Vài Phìn ạ ấ ố ộ 6 Đ t còn l 2 4 83 50
i thu c thôn Su i Vui ự ạ 7 Các Khu v c còn l i 3 4 80 48
X
ả Xã T Ván ụ ườ ừ 1 Tr c đ ng t xã Tùng Vài đi 3 3 92 55
ạ ộ i thu c thôn ố ủ ấ UBND xã; Đ t còn l Lò Su i T ng
ự ạ i 3 4 80 48
2 Các Khu v c còn l XI Xã Nghĩa Thu nậ
ừ UBND xã đi M c 325, ầ 1 3 3 92 55 ng trung h c c s ; đ t còn ộ ườ ố Đ ng t ừ ngã ba g n UBND xã đi t ườ ọ ơ ở ấ Tr ạ i thu c thôn Na Cho Cai l
ạ ự i Các Khu v c còn l 3 4 80 48
ụ ườ ng t Tùng Vài đi
1 3 3 92 55 ấ ạ ộ
2 XII Xã Cao Mã Pờ ừ Tr c đ ậ ộ ị UBND xã thu c đ a ph n xã Cao ệ ừ ườ Phân vi n đa khoa Mã; Đ ng t ố ế i thu c đ n m c 291/2; đ t còn l thôn Cao Mã ự ạ i 3 4 80
2 ả Các Khu v c còn l Ồ Ấ Ồ Ấ 48 Ấ
Ấ Ừ Ồ Ấ Ả Ấ Ồ B ng 3. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị STT M c xác đ nh Vị trí
Giá đ tấ tr ngồ lúa Giá đ tấ ồ tr ng cây hàng năm khác Giá đ tấ tr ngồ cây lâu năm Giá đ tấ nuôi tr ngồ th yủ s nả Giá đ tấ r ngừ s nả xu tấ
ị ấ ơ I Th tr n Tam S n
ổ 1 Các t ố dân ph , các thôn 1 55 52 51 26 17
ế ế II Xã Quy t Ti n
1 2 44 38 38 20 13 Các Thôn: Lùng Thàng, Đông Tinh, Bó Lách
iạ 3 27 26 26 13 8
ạ
Thôn Nà Khoang, Nà Vìn 2 Các thôn còn l III Xã Qu n Bả 1 2 44 38 38 20 13
iạ 3 27 26 26 13 8
ầ ầ ầ ầ 2 Các thôn còn l IV Xã Cán Tỷ 1 2 44 38 38 20 13
Thôn: Đ u c u I, Đ u c u II iạ 2 Các thôn còn l 3 27 26 26 13 8
1 2 44 38 38 20 13
V Xã Lùng Tám ế ợ Thôn: H p Ti n iạ 2 Các thôn còn l 3 27 26 26 13 8
VI Xã Thái An
1 Thôn: Séo L ng 2ủ 2 44 38 38 20 13
2 Các thôn còn l 3 27 26 26 13 8
iạ ạ ơ VII Xã Bát Đ i S n
1 Thôn: Sán Trồ 2 44 38 38 20 13
2 Các thôn còn l iạ 3 27 26 26 13 8
1 2 44 38 38 20 13
VIV Xã Thanh Vân Thôn: Mã H ngồ iạ 2 Các thôn còn l 3 27 26 26 13 8
IX Xã Tùng Vài
ố 1 2 44 38 38 20 13
Thôn: Su i Vui iạ 2 Các thôn còn l 3 27 26 26 13 8
ả X Xã T Ván
1 Thôn: Lò Su i T ng 2 44 38 38 20 13
ố ủ iạ 3 27 26 26 13 8
2 Các thôn còn l XI Xã Nghĩa Thu nậ Thôn: Na Cho Cai 1 2 44 38 38 20 13
3 27 26 26 13 8
iạ 2 Các thôn còn l XII Xã Cao Mã Pờ 1 Thôn: Cao Mã, Thèn Ván I 2 44 38 38 20 13
2 Các thôn còn l iạ 3 27 26 26 13 8
XIII Xã Đông Hà
ố ấ 1 2 44 38 38 20 13 Thôn: Th ng Nh t, Sáng Phàng
2 Các thôn còn l iạ 3 27 26 26 13 8
Ụ Ụ Ố PH L C S 06
Ắ Ạ Ệ Ị Ạ Ấ ố ế ị ủ
GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N B C MÊ GIAI ĐO N 20202024 ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s :28 /2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ụ Ấ Ả ƯƠ Ạ Ị ; Đ T TH NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI Ả Ấ Ở Ấ Ệ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ B ng 1. Đ T NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ấ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị STT M c xác đ nh ị V trí ấ ấ ả Giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ
ả ở ấ , đ t
Lo iạ ngườ đ ph /ố Khu v cự Giá đ tấ ở ấ , đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v không ph i TMDV
ị ấ I Th tr n Yên Phú
ườ ế 1 I 1 2.488 1.493 ừ ổ Đ ng Quang Trung: T c ng ồ trào đ n giáp Trung tâm B i ị ưỡ ng Chính tr d
ườ c ng
ị 2 II 1 1.841 1.105 ằ ừ ổ ng Chính ắ 34 B c ng đi Cao
Đ ng Quang Trung: t ồ ưỡ Trung tâm B i d ố ộ tr + 100 m (Qu c l ướ Mê Cao B ng) h B ngằ ườ ng Chính
3 II 1.289 773 2
ự ạ ị ấ ừ ổ Đ ng Quang Trung: T c ng ồ ưỡ Trung tâm B i d ướ ị ằ tr + 100m h ng đi Cao B ng ướ ố ế c đ n giáp C ng thoát n ặ ằ (Khu v c quy ho ch m t b ng ủ i) th tr n Yên Phú đã san
4 II 1.289 773 2 ườ ố
ế
ầ ả 5 II 2 1.289 773 ườ ế
ườ
ừ Đ ng Quang Trung: T ướ ự c (Khu v c C ng thoát n ị ấ ặ ằ ạ quy ho ch m t b ng th tr n ố ủ i) đ n g c Yên Phú đã san Đa thôn Bó C ngủ ố ườ Đ ng Tr n Qu c To n: Ngã ụ ở ộ ng N i Trú đ n tr s ba tr ụ ụ ườ Nà Nèn (tr c đ ng ph ) + ả 250m đ ng vào thôn B n L nạ ườ ươ 6 II 2 1.289 773
ằ ng B ng: ệ nông ụ ng ph ễ Đ ng Nguy n L ợ Ngã ba ch trung tâm huy n ế ử ậ ư đ n c a hàng v t t ườ ệ nghi p + 100m đ vào thôn Nà Nèn
ươ 7 I 3 1.051 631 ườ ừ ệ ế
ằ ễ ng B ng: Đ ng Nguy n L ậ ư ử T giáp ranh c a hàng V t t ế nông nghi p + 100m đ n h t ườ đ ng vành đai thôn Nà Nèn ấ ộ (đ t h ông Bâu)
ườ 8 II 2 1.289 773 ố ế
ộ ườ
ị 9 II 1.289 773 2
ừ 10 Đ ng Tôn Đ c Th ng: T II 1.289 773 2
ng ọ ế ổ ơ ừ ễ Đ ng Nguy n Trãi: T ạ Trung tâm Dân s k ho ch ế ẻ hóa gia đình tr em đ n giáp ộ ệ ranh huy n đ i (đ ng n i huy n)ệ ễ ườ Đ ng Nguy n Th Minh Khai ằ ứ ườ ạ ế ươ ử c a hàng th ng m i đ n ngã ba cây xăng kéo d c theo ướ ườ ế h ng đ n h t c ng tr ầ M m non Liên C
ạ ạ i t i Trung (thôn Nà Nèn + 11 1 275 165 2
ụ ườ ự Các khu v c còn l ệ ỵ tâm huy n l thôn Bó C ng)ủ Tr c đ 12 ng QL 34 Hà Giang II 838 503 3
ừ ầ ế c u Km61 đ n ằ Cao B ng (t ầ ầ ứ đ u c u c ng sông Gâm)
ế
II 13 4 557 334
ầ ầ ứ Đ u c u c ng sông Gâm đ n ấ ế ị h t v trí đ t nhà ông, bà Đình ườ ọ ng đi xã Phú Nam Ng t cũ đ ị ấ ộ ấ (thu c đ t th tr n Yên Phú)
ừ ườ ng đi 1 14 2 275 165 ả ầ T ngã ba c u Km61 đ thôn B n Sáp (500m)
ừ 1 15 2 275 165 ệ ầ ứ T ngã ba c u c ng huy n cũ đi xã Yên Phong (1000m)
ị ộ ắ 1 16 3 204 122 ắ ấ ạ i thu c Thôn Các v trí còn l ị P c Mìa và thôn P c Sáp th tr n Yên Phú
ả ạ ả 3 17 3 137 82 Thôn B n Sáp, B n L n, Nà Phia
ư 2 18 4 129 77
ị 3 19 4 98 59 ị ấ Thôn Yên C , Nà Đon Thôn Lùng Éo, Khâu Đu n, ổ Giáp Yên và các v trí khác trên ị đ a bàn th tr n
ừ ầ ị ấ 1 20 2 275 165 ạ ơ T c u treo đi thôn H S n 1 (thôn Nà Nèn, th tr n Yên Phú)
ủ ưở ế IV 21 2 431 258 ừ ố T g c đa Bó C ng (nhà ông ườ ng thôn) đ n giáp C ng tr ầ c u km61 (QL34)
ố IV 22 2 431 258
ừ ng nhánh t ừ T Ngã ba QL 34 đi xu ng y ế ự d phòng t ụ ườ ẽ ố IV 23 2 431 258 ự Các tr c đ Km 56 (QL34) r xu ng khu dân ủ ư c thôn Bó C ng (khu v c bãi đá cũ)
ả ƯƠ Ụ Ấ Ả
Ạ Ị Ấ NG M I D CH V , Đ T S N XU T KINH DOANH Ả Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ NG M I D CH V T I NÔNG
Ấ Ở Ấ B ng 2. GIÁ Đ T , Đ T TH Ệ PHI NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH THÔN
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị STT M c xác đ nh ị V trí Lo i đ
ạ ườ ng ố ph / Khu v cự
,ấ ở Giá đ t ươ ấ ng đ t th ạ ị m i, d ch vụ
Giá đ tấ s nả xu t,ấ kinh doanh phi nông nghi pệ không ,ả ở ph i
đ tấ TMDV
I
ạ ng QL34) đ n giáp ướ 1 c nhà 2 3 125 75
ả ị Xã Yên Đ nhị ừ T giáp ranh thôn T m Mò ế ụ ườ (tr c đ ở ộ h ông: rãnh thoát n ừ ắ Long Gù KM17 thôn B c B u và thôn B n Bó xã Yên Đ nh
ướ c nhà
ắ 2 3 1 243 146 ả ố
ở ừ ố T c ng rãnh thoát n ộ h ông Long Gù km17 (QL34) ừ ế thôn B c B u đ n TT xã, thôn ế B n Loan và đ n giáp su i Đá mài Km 22 Nà Y nế ế ừ 3 2 3 125 75 ố ấ ọ T Su i đá mài đ n Km 28 giáp ranh đ t xã Minh Ng c (QL34)
ị ạ
ạ ả ừ ế 4 2 4 90 54 ả ổ
ộ Các v trí khác còn l i thu c các ắ thôn: T m Mò, Nà Trang, B c B u, B n Loan, Nà Y n, Nà Xá, Nà Khu ng, B n Bó, Nà Han
ự ạ Các khu v c còn l i 3 4 80 48
5 II Xã Minh Ng cọ
ườ ừ 1 1 3 178 107 ướ ụ Tr c Đ ng QL 34 Hà Giang ắ B c Mê: T Km 28 giáp xã Yên ị Đ nh thôn Nà Thàng, Nà Cau và ế ố đ n c ng thoát n c qua QL34 ầ g n Nhà Văn hóa thôn Nà Cau
ố ướ
2 ố ng xu ng III 2 340 204 ườ ọ ng ti u h c cũ Km 31 Minh
ượ ng đi Th 3 III 2 340 204 Giáp c ng thoát n c qua QL34 ầ g n Nhà Văn Hóa thôn Nà Cau ế đ n ngã ba đ ể ườ tr ụ ọ Ng c (tr c QL 34) ườ Ngã ba đ ng Tân ế ộ ừ ấ đ t H ông Oanh) đ n (tính t ậ giáp Đ p Tràn
ạ ầ 4 2 3 125 75 ạ ổ
ế Ngã ba Km31 đ n km 37 thôn ấ Lũng L u giáp đ t xã L c Nông ổ và thôn Khu i Bon Kim Th ch + Khu i Lùng, Lùng Xuôi ộ ạ ị i thu c 5 2 4 90 54
ự ạ Các v trí khác còn l thôn: Nà Thàng, Nà Cau, Nà Sài và Lũng L uầ Các khu v c còn l i 3 4 80 48
ụ ườ ừ ị ọ 3 1 6 III Xã Minh S nơ ng t Tr c đ 1 ầ v trí c u Ng c 243 146
ả Trì đi B n Vàn 1km, đi Yên Minh 1km ị ạ ọ 2 i Thôn Ng c Trì 2 3 125 75
3 2 3 125 75 Các v trí còn l Thôn Bình Ba, Nà Sáng, B n ả Vàn, Nà Ngoòng
ẹ ẹ 4 2 4 90 54 Các thôn Bó Pèng, K p A, K p ẹ ổ B, Khu i K n
ự ạ 5 Các khu v c còn l i 3 4 80 48
ượ IV Xã Th ng Tân
1 ụ ườ ng 3 2 146 88 ừ ổ ỗ
ả T Trung tâm xã (thôn T Lu ng) kéo theo các tr c đ m i bên 500m ị ạ 2 Các v trí còn l ị i trên đ a bàn xã 3 4 80 48
ạ V Xã L c Nông
ắ ả
1 2 3 125 75 ế Thôn Nà C p đ n thôn B n Khén, Lũng Luông, Phia Vèn, ả Nà Pâu, B n Noong
ự
2 3 1 243 146 ị ấ ế ụ ừ ụ Khu v c Trung tâm xã (t tr ề ướ ở s UBND xã kéo v h ng Hà ắ ề Giang 1km); Kéo v phía B c Mê đ n Km 52 giáp th tr n Yên Phú (tr c QL 34)
ừ ị ấ ẽ 3 ng r lên Bãi 3 1 243 146 ớ T giáp ranh v i th tr n Yên ầ ườ ế Phú đ n đ u đ ụ rác (tr c QL 34)
ạ ơ 4 2 4 90 54 ị V trí khác thôn H S n I (bám ụ ườ tr c đ
ng bê tông) ạ ự 5 i Các khu v c còn l 3 4 80 48
VI Xã Giáp Trung
1 3 1 243 146 ề ỗ ừ ụ ở Trung tâm xã (tính t tr s UBND xã 150m v m i bên)
ồ ề 2 2 4 90 54
Thôn Nà P ng, Nà Vi n, Khâu Nhoà, Nà Pó, Nà Đén, Phia Boóc, Thôm Khiêu ạ ự 3 Các khu v c còn l i 3 4 80 48
VII Xã Yên Phong
1 3 1 243 146 ề ỗ
Trung tâm xã (cách tr s ụ ở UBND xã 300m v m i bên) ằ ườ 2 3 2 146 88 ụ ạ ồ Tr c Đ ng QL34 đi cao B ng đo n qua thôn Nà Vu ng
ự ạ 3 Các khu v c còn l i 2 4 90 54
ừ ầ ầ ố VIII Xã Yên C ngườ TT UBND xã (t 1 đ u c u su i 3 1 243 146
ả ế ạ ề ả B n Túm đ n ngã ba tr m phát sóng Truy n Hình thôn B n Trung)
ầ 2 2 3 125 75 ả ố ề ụ ở ườ Ngã ba Đ ng vào Tr s ố ế UBND xã đ n chân d c 700 ả (c u tràn thôn B n Túm) và các ả thôn: B n Túm, B n Trà, C c ồ Phát, Đ n Đi n
đ u c u c ng ườ ừ ầ ầ ứ ườ 3 2 3 125 75 ụ Tr c QL34 t ế đ n ngã ba Yên C ng, Đ ng H ngồ
ả ả ả ả ả ả 4 2 4 90 54 ả ỳ Các thôn: B n Trang, Nà Ch o, ơ T Lùng, Cao S n, B n Khun, ế B n Nghè, Ti n Xuân, B n Chung, Nà Lang, Nà Kh o, Nà L , Nà Nghè
ự ạ Các khu v c còn l i 5 3 4 80 48
IX Xã Phú Nam
ắ
trung tâm xã 1 3 1 243 146 Trung tâm xã, Thôn T n Khâu ừ ụ (các tr c bê tông t ướ ng 1km) đi các h
ả 2 2 3 125 75 ư
3 2 4 90 54
ự ạ ả Thôn B n Tính, Nà Đon, B n N a xã Phú Nam Thôn Nà Qu cạ Các khu v c còn l i 4 3 4 80 48
X Xã Phiêng Luông
ừ ụ ở
1 3 2 146 88
TT Tr s UBND xã tính t Trung tâm xã Kéo theo các tr c ụ ườ ng 300m (thôn Phiêng Đáy) đ ạ ự Các khu v c còn l i 2 3 4 80 48
ườ XI Xã Đ ng Âm
ụ ụ ở ắ ề ỗ 1 3 1 243 146
TT Tr s UBND xã, Tr c ườ đ ng B c Mê Na Hang, tính ừ ụ ở t tr s UBND xã v m i phía ộ ộ 300m (thu c đ i Tham Hang, ậ ộ thôn Đ c L p)
ị
2 2 3 125 75 ả ộ ậ ạ Các v trí khác t i thôn Đ c L p ấ ắ và các thôn P c Lè, Nà Th ng, ế Pom Cút, B n Loòng, Đoàn K t
Thôn Nà Phiêng 3 2 4 90 54
ự ạ Các khu v c còn l i 4 3 4 80 48
ồ ườ XII Xã Đ ng H ng
1 1 2 297 178 ừ ụ ở ườ ườ Đ ng t 800m (đ tr s UBND xã + ổ ư ng Nà N a đi Khu i
ộ ụ ở ư
ườ ắ ạ M ); Tr s UBND xã (h bà ế ườ ng Nà N a Hu ) + 300m (đ ụ ở ả đi B n Đúng); Tr s UBND xã ư + 300m (đ ng Nà N a đi B c Mê)
ạ ự ư ế 2 4 90 54 2
80 4 i
ộ Các khu v c còn l i thu c thôn Nà N a và các thôn Ti n Minh, ổ Nà Khâu, Khu i Hon ạ ự Các khu v c còn l Ồ Ấ 3 ả 48 Ấ Ồ Ấ
Ấ Ừ Ồ Ấ Ấ Ả 3 Ồ B ng 3. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị M c xác đ nh ị V trí Số TT Giá đ tấ tr ngồ lúa Giá đ tấ ả ừ r ng s n xu tấ Giá đ tấ tr ngồ cây lâu năm Giá đ tấ nuôi tr ngồ ủ ả th y s n Giá đ tấ tr ngồ cây hàng năm khác
ị ấ Th tr n Yên Phú I
ổ ố dân ph , các 1 59 56 54 28 18 1 Các t thôn
II Xã Yên Đ nhị ắ ả 2 46 42 42 25 15 1 ế Các thôn: B c Bìu, B n Loan, Nà Han, Nà Y n, Nà Xá, Nà Khu ng.ổ
ạ ự i 3 30 28 27 20 12 2
III
2 46 42 42 25 15 1 Các khu v c còn l Xã Minh Ng cọ Các thôn: Nà Thàng, Nà Sài, Nà Lá, Nà Cau.
ạ ự Các khu v c còn l i 3 30 28 27 20 12
ọ 2 IV Xã Minh S nơ 1 2 46 42 42 25 15
Các thôn Ng c Trì ạ ự Các khu v c còn l 2 i 3 30 28 27 20 12
ượ V Xã Th
ng Tân ồ ả Thôn T Lu ng 2 46 42 42 25 15 1
ự ạ Các khu v c còn l i 3 30 28 27 20 12 2
ạ VI Xã L c Nông
ả 2 46 42 42 25 15 1 Các thôn: Nà C p, ắ ả B n Khén, B n Noong, Nà Pâu
ự ạ Các khu v c còn l i 3 30 28 27 20 12 2
VII Xã Giáp Trung
1 2 46 42 42 25 15
Các thôn Nà Bó, Khâu Nhoà ự ạ 2 Các khu v c còn l i 3 30 28 27 20 12
VIII Xã Yên Phong ố ả 1 2 46 42 42 25 15
ự ạ i 3 30 28 27 20 12
ả 1 2 46 42 42 25 15 ả Thôn B n Đu c, ầ ả B n L ng, B n T n.ắ 2 Các khu v c còn l IX Xã Yên C ngườ ề ồ Thôn Đ n Đi n, ố C c Phát, B n Trung
ự ạ Các khu v c còn l i 2 3 30 28 27 20 12
X Xã Phú Nam
ắ 1 2 46 42 42 25 15 Thôn T n Khâu, Nà Đon
ự ạ Các khu v c còn l i 2 3 30 28 27 20 12
1 3 30 28 27 20 12 XI Xã Phiêng Luông Các thôn trên đ a ị bàn xã
ườ XII Xã Đ ng Âm
1 2 46 42 42 25 15 ả Thôn: B n Loòng, Pom Cút, Nà Nhùng, Đoàn K tế
ự ạ Các khu v c còn l i 2 3 30 28 27 20 12
ồ ườ
1 2 46 42 42 25 15
ự ạ XIII Xã Đ ng H ng Thôn Nà N aư Các khu v c còn l 2 i 3 30 28 27 20 12
Ụ Ụ Ố PH L C S 07
Ệ Ị Ị Ạ Ấ ố Ạ ủ ế ị ỉ
GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N V XUYÊN GIAI ĐO N 20202024 (Kèm theo Quy t đ nh s : 28/2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ụ Ấ Ả ƯƠ Ạ Ị ; Đ T TH NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI Ả Ấ Ở Ấ Ệ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ B ng 1. Đ T NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ấ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị Tên m c xác đ nh ị V trí ố ườ Số TT Lo iạ ng ph đ
Giá đ tấ ấ ở và đ t ngươ th ạ ị m i, d ch Giá đ tấ ấ ả s n xu t, kinh doanh phi nông
v ụ
nghi pệ không ph iả là đ tấ TMDV
ị ấ ị Th tr n V Xuyên I
ạ ừ ườ 1 I 2.190 1.314 3 ầ
ườ ạ ừ 2 II 3.220 1.932 1
ườ ạ ừ 3 I 5.460 3.276 1 ễ Đ ng Nguy n Trãi: Đo n t Km 17 + 800m C u Km 19 ễ Đ ng Nguy n Trãi: Đo n t Km 19 Km21 ễ Đ ng Nguy n Trãi: Đo n t Km 21 Km 21 + 500
ườ ạ ừ 4 II 3.220 1.932 1 ễ Đ ng Nguy n Trãi: Đo n t Km 21 + 500 Km 22 + 500
ạ ừ 5 Đo n t Km 22 + 500 Km 23 I 2.190 1.314 3
ạ ừ 6 Đo n t II 1.320 792 3
Km 23 Km 24 ươ 7 II 2.050 1.230 2 ệ
8 II 2.050 1.230 2
ườ Đ ng Hùng V ng (Ngã ba ố ộ 2 vào UBND huy n) Qu c l ồ ườ ố Đ ng H ng Quân (Ngã ba Qu c ầ ầ ộ 2 vào đ u c u Km 21) l ỳ ườ
9 II 750 450 4 ự Đ ng Lê Quý Đôn, Hu nh Thúc ầ ị Kháng, Tr n Phú và các v trí còn ụ ườ ạ l ng nh a ngang, i bám tr c đ ị ấ ọ d c trong th tr n
ừ ng ba đ ườ ậ 10 II 750 450 4 ị ế ụ ườ ươ ệ
ng 11 III 500 300 4
3ổ ng bê tông t ự ế ừ ng nh a vào đ n Tr ngã ba ườ ng 12 III 500 300 4 ng bê tông t Tr c đ ọ Hùng V ng (d c theo sân v n ộ đ ng huy n V Xuyên) đ n quán cà phê Tô Gia ừ ườ ụ ườ ng bê tông t Tr c đ tr ế ế ầ M m non Hoa Mai đ n h t nhà ông Luân t ụ ườ Tr c đ ườ đ ị THPT V Xuyên
ị ệ
ị ừ nga ba 13 II 750 450 4 ươ ệ ng Hùng V ng vào Huy n
ừ ườ đ ằ ế ổ 14 III 500 300 4 ụ ườ Tr c đ ng bê tông giáp Trung ộ tâm h i ngh huy n V Xuyên; ụ ườ ng bê tông t tr c đ ườ đ ị ộ đ i V Xuyên ụ ườ ng ng bê tông t Tr c đ ự nh a QL 2 đ n nhà ông B ng t 6
15 ộ ố ừ Qu c L ng bê tông t ng Lê Quý Đôn (Ông III 500 300 4 ổ 8)
ụ ườ Tr c đ ế ườ 2 đ n đ ế Chi n Linh t ụ ườ ừ 16 Tr c đ ng bê tông t nhà hàng III 500 300 4
ứ ọ ế ế
Đ c Th đ n nhà Ti n Dung thôn Đông Cáp 1
ườ ừ ầ ầ
17 III 4 500 300 ườ
ế 2 đ n 18 III 4 500 300
ườ 19 III 4 500 300 Đ ng bê tông t đ u c u khu ế nhà Ti n Dung thôn Đông Cáp ề ế ng đi v UBND đ n ngã 3 đ huy nệ ố ộ ừ ườ Qu c l Đ ng bê tông t ổ ằ ỉ nhà ngh Minh H ng T 5 ế ố ộ 2 đ n ổ Qu c l ằ ừ Đ ng bê tông t ậ nhà ông ông Lu t H ng T 2
ừ ổ ổ c ng T 16 20 III 4 500 300 ế ạ ườ Đ ng bê tông t ế đ n tr m bi n áp
tr c ố ừ ụ ng bê tông n i t ế ng Lê Quý Đôn đ n ngã 3 21 III 4 500 300 ụ ườ Tr c đ ườ đ (giáp nhà ông Tiêu)
ừ Thi hành 22 III 4 500 300 ng bê tông t ế ổ ụ ườ Tr c đ ế án đ n nhà ông Tuy n T 3
ụ ườ ườ 23 III 4 500 300 ng t ị ấ ừ ổ c ng tr ế
ng Tr c đ ố THCS th tr n đ n giáp su i ị ấ ạ ự i trong th tr n 24 Khu v c còn l IV 4 250 150
ị ấ ệ II Th tr n Vi
ố ộ 1 III 4 470 282 t Lâm ạ ừ ế Qu c l 2: Đo n t Km 25 + 700 (h t ranh gi ế Km 24 đ n ớ ổ 1) i t
ố ộ 2: Đo n t 2 II 4 740 444 ự ầ ạ ừ Km 25 + 700 Qu c l ầ ế đ n Km 26 + 900 (đ u C u M c)
3 I 4 910 546 ệ ừ Qu c l ế ầ C u M c) đ n giáp xã Vi
ầ ố ộ 2: T Km 26 + 900 (đ u ự t Lâm ầ ố ộ ế 2 đ n đ u 4 II 4 740 444 ừ T ngã ba Qu c l ầ c u Trung Thành
ừ ầ ầ ế 5 III 4 470 282 T đ u c u Trung Thành đ n ngã ọ ạ ba đi B ch Ng c
ế 6 IV 3 420 252 ọ ế ệ ạ ị ấ ậ ừ T ngã ba B ch Ng c đ n h t ị đ a ph n th tr n Vi t Lâm
ự ị ấ 4 240 144
7 Khu v c còn l ả i trong th tr n ƯƠ Ụ Ấ Ả
IV Ạ Ị Ấ NG M I D CH V , Đ T S N XU T KINH DOANH Ả Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ NG M I D CH V T I NÔNG
ạ Ấ Ở Ấ , Đ T TH B ng 2. GIÁ Đ T Ệ PHI NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH THÔN
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị Tên m c xác đ nh ị V trí ấ Số TT
Lo iạ ngườ đ ố ph / khu v cự
Giá đ t ấ ở và đ tấ ngươ th ạ ị m i, d ch vụ ấ ả Giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả
ấ đ t TMDV
ệ I Xã Vi t Lâm
Km 28 + 900 1 III 710 426 3
2 IV 420 252 2 ế Km 30 đ n h t ệ ạ ừ Đo n t ế đ n Km 30 ạ ừ Đo n t ậ ị đ a ph n xã Vi ế t Lâm
ạ ế ệ ệ 3 II 630 378 4 ụ ồ ừ T ngã ba V t đ n ổ c ng khu A b nh vi n ứ ph c h i ch c năng
ừ ổ ệ
4 1 310 186 1
ố ướ c nóng
ệ T c ng khu A b nh ứ ụ ồ vi n ph c h i ch c ế ầ năng đ n ngã ba đ u ệ ầ c u Vi t Lâm đi vào Su i n ừ ố ướ c ế ừ t Lâm và t 5 1 310 186 1
T ngã 3 đi Su i n nóng đ n UBND xã ệ ngã 3 Vi ế ổ ệ ầ t Lâm đ n c ng c u Vi ệ ụ ồ ệ b nh vi n ph c h i ứ ch c năng
ệ ế 6 2 230 138 1 ừ t Lâm T UBND xã Vi ế đ n h t nhà Ông Hoàng Bách (thôn Lèn)
ự ạ 7 Các khu v c còn l i 3 150 90 1
II
1 III 710 426 3
2 III 1.000 600 2 ạ ừ 2: Đo n t ế ứ ạ Xã Đ o Đ c ạ ừ ị ố ộ đ a Qu c l 2: Đo n t ế ậ ph n TP. Hà Giang đ n ả ố su i Lâm S n (km6+700) ố ộ Qu c l ả ố su i Lâm S n đ n Km8
ố ộ ế 3 III 710 426 3
ạ ừ ế 4 III 1.000 600 2 xã đ n ạ ố
ạ ừ 2: Đo n t Qu c l ạ ổ Km8 đ n C ng tr m Y xãế t ố ộ 2: Đo n t Qu c l ế ạ ổ C ng tr m Y t ườ đ ng dân sinh c nh nhà ông Chu Qu c Huy (km11+200) ố ộ
5 III 710 426 3
ế ạ ừ 2: Đo n t Qu c l ạ ườ đ ng dân sinh c nh ố nhà ông Chu Qu c Huy (km11+200) đ n km 14
6 III 430 258 4 ạ ừ 2: Đo n t ườ ố ộ Qu c l ế 14 đ n ngã ba đ km ề ng v
đi xã Cao B ồ (km16+200) ố ộ ạ ừ 7 III 3 710 426 Qu c l ườ đ 2: Đo n t ồ ề ng v đi xã Cao B
km 8 III 2 1.000 600 ạ ừ ố ộ 2: Đo n t Qu c l ị ế 17 đ n giáp TT V Xuyên
ế 9 II 4 630 378
10 III 4 430 258 ạ ừ Ngã 3 khu công Đo n t ệ nghi p Bình Vàng đ n ầ ầ đ u c u khu công ệ nghi p Bình Vàng ụ ườ ng ngang Các tr c đ ư ị ọ d c khu tái đ nh c
ị ạ ứ
ả ế 11 2 1 230 138 ộ ứ ẻ
ị i: Thôn 12 3 1 90 150 ế
ế i: Tân Các v trí còn l ợ Đ c, Làng Nùng, H p Thành, Làng Cúng, Tân ậ Ti n, Đ c L p, B n Bang, Đ c Thành, Làng ớ Kh n, Làng M i, Bình Vàng, Làng Tr nầ ạ Các v trí còn l Khi u, Làng Má III Xã Thanh Thuỷ ạ ố ộ 2: Đo n giáp ế ươ ng Ti n đ n 1 IV 2 252 420 Qu c l xã Ph ầ c u treo Pa Hán
ố ộ
2 II 2 1.640 984 ể ạ ừ ầ c u 2: Đo n t Qu c l ạ ế treo Pa Hán đ n Tr m ki m soát Liên ngành
ạ ừ 2: Đo n t
ụ ườ 3 III 2 1.000 600
ả
ng phân lô c a 4 III 3 426 710 ủ ỷ ố ộ ngã Qu c l ủ ầ ầ 3 đ u c u Thanh Th y ớ ế ầ ặ m i đ n c u treo N m ặ Ng t và tr c đ ng UBND xã Thanh Th y ủ ụ ế đ n chi c c H i quan Thanh Th yủ ườ Các đ ẩ ử c a kh u Thanh Thu
ừ
5 1 2 108 180 ả ế ọ T ngã 3 UBND xã ủ Thanh Th y đi xã Lao ồ Ch i đ n thác G i H n
6 ng vào khu 1 1 186 310
ẩ ụ ườ Tr c đ ừ ọ ự v c Nà La d c theo (T i ả giáp nhà máy ô tô Gi ử ế Phóng đ n kè c a ụ ườ kh u), Các tr c đ ng
đi vào khu Nà La (tr ừ ủ ụ ườ tr c đ ng phân lô c a ử ỷ ở ẩ c a kh u Thanh Thu ụ m c 4).
ừ ầ
7 1 2 180 108 ệ ạ ườ ặ ủ
ng bê tông t
8 1 2 180 108
c u treo ng t Đo n đ ặ ế N m Ng t đ n nhà máy ủ th y đi n Thanh Th y ừ ụ ườ Tr c đ ổ c ng chào thôn Thanh ế ố ơ S n đ n l i ra Km 13 ố ộ 2 Qu c l ị ự 9 3 1 150 90 Các v trí, khu v c còn iạ l
ươ ế IV Xã Ph ng Ti n
ừ ế 1 III 3 710 426
ự T giáp TP Hà Giang Km 9+200 đ n giáp xã Thanh Th yủ ị ộ
2 2 1 230 138
Các v trí khu v c còn ạ i thu c 4 thôn vùng l ử ấ th p (Thôn S u, Nà ườ ề Thái, Nà Mi n, C ng ị Th nh) ị ự ộ 3 3 1 150 90
ặ Các v trí, khu v c còn ạ i thu c 4 thôn vùng l cao (thôn Xà Phìn, Mào ẹ Phìn, Nà Màu, N m T )
ậ Xã Thu n Hoà V
ị 4C: Giáp đ a ế 1 III 3 710 426
ố ộ ố ộ Qu c l ậ ph n TP Hà Giang đ n ạ đo n Km 9+500 ạ 4C: Đo n ạ ế 2 III 4 430 258
ế 3 IV 4 230 138 Qu c l Km9+500 đ n đo n Km14 ạ Đo n Km14 đ n giáp xã Minh Tân
ừ ẽ ậ ch Thu n ườ ng 4 1 1 310 186 ư ợ T ngã t Hòa r đi các đ 300m
5 2 1 230 138
ậ ụ ườ ừ Tr c đ ng chính t ế ế ầ ầ ố đ u c u s 9 đ n ti p ợ ư ạ đo n cách Ngã t Ch Thu n Hòa 300m
6 2 1 230 138
ạ ủ ị i c a Các v trí còn l ở ớ ế ườ ng m i m tuy n đ ườ ỉ phía Đông t nh (đ ng Tùng Bá Tráng Kìm)
ị ự 7 3 1 150 90 Các v trí, khu v c còn i ạ l
VI Xã Minh Tân
ố ộ ạ ừ ị v 1 2 1 230 138
4C: Đo n t Qu c l ậ trí giáp xã Th n Hòa ế đ n Km 21 ố ộ ạ ừ 2 1 1 310 186 4C: Đo n t Qu c l ế Km 21 đ n Km 23
ố ộ ạ ừ 3 II 4 630 378 4C: Đo n t Qu c l ế Km 23 đ n Km 24
Km 4 1 1 310 186 ạ ừ ố ộ Qu c l 4C đo n t ắ ầ ầ ế 24 đ n đ u c u B c Sum
4C: Đo n t 5 2 1 230 138 ạ ừ ế ạ ả ố ộ Qu c l ắ ầ ầ đ u c u B c Sum đ n ệ giáp huy n Qu n B
ị ự 6 3 1 150 90 Các v trí, khu v c còn iạ l
1 IV 3 310 186 ầ VII Xã Tùng Bá ế ể ừ ạ T tr m Ki m Lâm đ n ngã 3 c u Tà Làng
2 2 1 230 138
ạ ủ ị i c a Các v trí còn l ở ớ ế ườ ng m i m tuy n đ ườ ỉ phía Đông t nh (đ ng Tùng Bá Tráng Kìm)
ự 3 3 1 150 90 Các v trí, khu v c khác còn l ị iạ
VIII Xã Phong Quang
ế
1 2 IV 420 252
ế ả ổ C ng UBND xã đ n ngã ừ ư thôn Lùng Càng. T t ợ ổ c ng UBND xã đi ch trung tâm xã 500m. T ừ ổ c ng UBND xã đ n ổ c ng làng B n Mán.
2 1 1 310 186
ư Thôn Lùng Càng ế ườ ấ ng
ư thôn Lùng Càng Ngã t ủ ườ ng Xuân Th y theo đ ạ ế đ n Th ch Lâm Viên ố Thành Ph Hà Giang. Ngã t ế đ n đ n đ t ph Quang Trung Thành phố Hà Giang
ị ự 3 3 1 150 90 Các v trí, khu v c còn iạ l
IX Xã Phú Linh
ừ ạ 1 IV 4 230 138
ừ ầ T ngã 3 Minh Khai Kim Th ch Phú Linh ả ế ầ đ n c u b n Chăn II ả ườ 2 IV 3 310 186
ườ
3 IV 4 230 138 ế ườ ừ ắ ồ ế ự ế T c u b n Chăn II đ n ắ ngã 3 thôn M ng B c đi UBND xã Linh Hồ T ngã 3 thôn M ng B c đi UBND xã Linh H đ n h t đ ng nh a thôn Noong I
ừ ế ầ 4 1 1 186 310 T ngã 3 Phú Linh đi Kim Linh đ n c u Pác Pà
ự 5 3 1 90 150 ị iạ
X
ườ ườ 1 2 1 138 230 Các v trí, khu v c khác còn l Xã Kim Th chạ ọ ừ Ng c Đ ng liên xã t ạ Đ ng Kim Th ch Kim Linh
ấ 2 1 1 310 186 tr s UBND ả UBND xã đi ố
3 2 1 138 230 ạ ườ ừ ụ ở Đ ng t ế ế xã đ n h t thôn b n ừ Th u và t ề v phía thành ph Hà Giang 500m ọ ừ ụ ở T tr s thôn Nà C ế đ n ngã 3 Phú Linh Kim Th ch Minh Khai
ự 4 3 1 90 150 Các v trí, khu v c khác còn l ị iạ
XI Xã Kim Linh
1 2 1 138 230 ế ả ế ạ ạ ừ ụ ườ ng chính t Tr c đ ậ ị giáp đ a ph n xã Kim Th ch đ n h t B n M
ự 2 3 1 90 150 ị iạ
ừ ọ 1 2 1 90 150
2 IV 3 186 310 ng chính t ỉ ụ ở
ợ ế ễ ứ Các v trí, khu v c khác còn l XII Xã Linh Hồ ụ ườ ng chính t Tr c đ ị ậ giáp đ a ph n xã Ng c ế Linh đ n ngã ba TTLĐXH t nhỉ ừ ụ ườ Tr c đ ngã ba TTLĐXH t nh ạ ế đ n tr s thôn Tát H ế và ngã ba ch đ n h t ấ đ t ông Nguy n Đ c
L
ự 3 3 1 90 150 Các v trí, khu v c khác còn l
ngươ ị iạ ọ XIII Xã Ng c Linh
ừ ế ầ 1 1 1 186 310 T UBND xã đ n c u Km 21
ườ
2 2 1 230 138
ứ ừ T ngã ba đ ng vào ợ h p tác xã Lâm Thanh ế ấ đ n giáp đ t thôn Làng ạ ầ Tr n xã Đ o Đ c.
ế i các tuy n 3 2 1 138 230 ạ ị V trí còn l ự ườ ng nh a đ
ị ự 4 3 1 90 150 Các v trí, khu v c còn iạ l
ạ ọ XIV Xã B ch Ng c
ế 1 2 1 230 138
Khu trung tâm xã tính từ nhà ông Lèng Văn Tính ế ấ (thôn Phai) đ n h t đ t nhà ông Hoàng Văn Toàn (thôn Phai) ự ị 2 3 1 90 150 Các v trí, khu v c còn iạ l
ọ
XV Xã Ng c Minh ừ ổ ề 1 2 1 230 138 ế ế T c ng UBND xã đ n ừ ngã ba thôn Ri ng và t ế ổ c ng UBND xã đ n h t ạ ấ đ t Tr m xá xã
ế
2 2 1 138 230
ừ ổ T c ng UBND xã đ n ổ ế ấ ố g c cây S (h t đ t ông ệ Li u) thôn Toòng ườ đ ọ ạ ng đi B ch Ng c
ự ạ Các khu v c còn l i 3 3 1 90 150
1 IV 3 186 310 ệ
ế ị 3 1 1 186 310 ậ
ế i các tuy n 4 IV 4 138 230 XVI Xã Trung Thành ừ ụ ườ ng chính t Tr c đ ị ấ ậ ị giáp đ a ph n th tr n ầ ế t Lâm đ n C u Vi ứ c ng UBND xã ừ ầ ầ ứ T đ u c u c ng ế UBND xã đ n h t đ a ph n thôn Minh Thành ạ ị V trí còn l ự ườ ng nh a đ
ự ị ạ ủ 5 i c a xã Trung 3 1 90 150 Các v trí, khu v c khác còn l Thành
ả ầ XVII Xã Qu ng Ng n
ệ ế ừ ệ
1 2 1 230 138
Tuy n t ề ưỡ đi u d ụ ồ ệ vi n ph c h i ch c ế ổ năng đ n c ng tr i giáp ượ ấ đ t xã Th
B nh vi n ệ ng khu B b nh ứ ờ ơ ng S n ị 2 3 1 150 90 ự Các khu v c, v trí còn ạ ủ l i c a xã
ượ ơ XVIII Xã Th ng S n
ừ ng 1 1 1 310 186 ng chính t ưở ế ơ ụ ườ Tr c đ ẽ ườ ng r vào x đ chè Thành S n đ n ổ c ng UBND xã
2 2 1 230 138 ng
ụ ườ ng giáp xã Tr c đ ế ầ ả Qu ng Ng n đ n ưở ẽ ườ đ ng r vào x chè Thành S n ơ ị 3 3 1 150 90 ự Các khu v c, v trí còn ạ ủ l i c a xã
XIX Xã Cao Bồ
ụ ườ 1 1 1 310 186 ừ ổ T c ng UBND xã đi các tr c đ ng chính 500m
ị 2 3 1 150 90 ự Các khu v c, v trí còn ạ ủ l i c a xã
ụ ườ 1 2 1 230 138 XX Xã Thanh Đ cứ ừ ổ T c ng UBND xã đi các tr c đ ng chính 500m
ị 2 3 4 120 72 ự Các khu v c, v trí còn ạ ủ l
ụ ườ 1 2 1 230 138 i c a các xã XXI Xã Lao Ch iả ừ ổ T c ng UBND xã đi các tr c đ ng chính 500m
ị 2 3 4 120 72 ự Các khu v c, v trí còn ạ ủ l
ụ ườ 1 2 1 230 138 i c a các xã XXII Xã Xín Ch iả ừ ổ T c ng UBND xã đi các tr c đ ng chính 500m
ị 2 3 4 120 72 ự Các khu v c, v trí còn ạ ủ l i c a các xã
Ấ Ả Ấ Ệ
ả B ng 3. GIÁ Đ T S N XU T KINH DOANH TRONG KHU CÔNG NGHI P BÌNH VÀNG
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
Lo i đ ạ ườ ng ố ị S TTố Tên m c xác đ nh ị V trí Giá đ t ấ
ấ ệ 1 3 426 phố III
Đ t khu công nghi p Bình Vàng Ồ ả Ồ Ấ Ấ Ấ
Ấ Ừ Ồ Ấ Ả Ấ Ồ B ng 4. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
dânổ ị V trí Số TT Tên thôn, t phố Giá đ tấ ồ tr ng lúa Giá đ tấ ả ừ r ng s n xu tấ Giá đ tấ ồ tr ng cây hàng năm khác Giá đ tấ tr ngồ cây lâu năm Giá đ tấ nuôi tr ngồ ủ ả th y s n
ị ấ ị 1 Th tr n V Xuyên
ổ Các t ố dân ph , thôn 1 71 67 66 31 20
ệ 2
ị ấ Th tr n Vi ổ t Lâm ố dân ph , thôn Các t 1 71 67 66 31 20
ệ 3 Xã Vi t Lâm
Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ạ ứ 4 Xã Đ o Đ c
Các thôn trong xã 1 71 67 66 31 20
ươ ế 5 Xã Ph ng Ti n
2 51 48 47 24 15
Các thôn trong xã 6 Xã Thanh Thuỷ Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
7 Xã Trung Thành
Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
8 Xã Linh Hồ Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ầ ả 9 Xã Qu ng Ng n
Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
ượ ơ 10 Xã Th ng S n
Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
11 Xã Cao Bồ Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
12 Xã Phú Linh
Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
13 Xã Kim Th chạ Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
14 Xã Kim Linh Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ọ
15 Xã Ng c Linh Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ọ ạ 16 Xã B ch Ng c Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ọ
17 Xã Ng c Minh Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
18 Xã Minh Tân Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ậ
19 Xã Thu n Hoà Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
20 Xã Phong Quang Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
21 Xã Tùng Bá 22 Xã Thanh Đ cứ 23 Xã Lao Ch iả 24 Xã Xín Ch iả Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
Ụ Ụ Ố PH L C S 08
Ạ Ấ Ạ Ệ ế ị ủ ố ỉ Ắ GIÁ CÁC LO I Đ T HUY N B C QUANG GIAI ĐO N 20202024 (Kèm theo Quy t đ nh s : 28/2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ụ Ấ Ả ƯƠ Ạ Ị ; Đ T TH NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI Ả Ấ Ở Ấ Ệ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ B ng 1. Đ T NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ấ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
Lo i đ ạ ườ ng ố ị M c xác đ nh ị V trí Số TT phố
Giá đ t ấ ở và đ tấ ngươ th ạ ị m i, d ch v ụ ấ ả Giá đ t s n ấ xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ ấ ả không ph i là đ t TMDV
ệ I ị ấ Th tr n Vi
t Quang ừ I 3 2.500 1.500 ườ 1 Đ ng QL2: t ổ ệ ố ổ ngõ 3 t 1 (c ng vào nhà ông cai Khoa); phía đ i di n là
ố ệ
2 III 1 2.240 1.344 ệ ố ế giáp nhà ông Đoàn đ n ế ổ 2; phía đ i ngõ 17 t ế ấ ụ ở di n là h t đ t tr s Công An Huy nệ ấ ừ ườ Đ ng QL2 t giáp đ t ế ệ t Vinh đ n ngõ 3 xã Vi ổ ổ t 1 (c ng vào nhà ông cai Khoa) phía đ i di n là h t nhà ông Đoàn
ừ ngõ 17 ệ
ệ 3 I 2 3.360 2.016 ố
ừ ngõ 33 ệ ấ
4 II 1 3.830 2.298
ổ ệ ố ệ ườ Đ ng QL2: t ố ổ t 2; phía đ i di n là ấ ụ ở giáp đ t tr s Công an ổ ế 3; huy n đ n ngõ 33 t ế ấ ệ phía đ i di n là h t đ t nhà bà Minh (hi u ệ thu c)ố ườ Đ ng QL2: t ố ổ 3; phía đ i di n là t giáp đ t nhà bà Minh ố ế ệ (hi u thu c) đ n ngõ 26 ổ t 12; phía đ i 3 + t ệ di n hi u sách huy n ắ B c Quang
ngõ 26 ệ ừ ố 12; đ i di n
5 I 1 5.600 3.360
ị ế ng Trung ng chính ế ấ
ị ừ ngõ 34 ng vào Trung tâm ng chính tr ); ấ 6 II 1 3.830 2.298 ế
ệ ắ ườ Đ ng QL2: t ổ ổ 3 + t t ệ ấ giáp đ t hi u sách ắ ệ huy n B c Quang đ n ườ ngõ 34 (đ ồ ưỡ tâm b i d ệ ố tr ); đ i di n h t đ t ông Năm Sáu ườ Đ ng QL2: t ườ (đ ồ ưỡ b i d ệ ố phía đ i di n là giáp đ t ông Năm Sáu đ n Km 61 ơ ố (VLXD S n Duyên); đ i ế ấ di n h t đ t bà Th m
ừ ườ ơ
7 I 2 3.360 2.016
ế ấ
ừ II 1 3.830 2.298
ngõ 59 ng chi nhánh ấ ườ ố Đ ng QL2: t Km 61 ố (VLXD S n Duyên); đ i ấ ệ ắ di n giáp đ t bà Th m ườ ổ ế ng đ n ngõ 59 t 9 (đ ố ệ chi nhánh đi n); đ i ệ di n h t đ t nhà ông Lao ườ 8 Đ ng QL2: t ổ t 9 (đ ệ ệ đi n); đ i di n giáp đ t
ườ ế ẽ 10 (đ ế
nhà ông Lao đ n ngõ 62 ổ ng r vào nhà t ệ ố ông Bàng) đ i di n h t ấ ươ đ t H ng Nga
ừ ườ ẽ ng r vào nhà ế ườ 9 III 1 2.240 1.344 ụ ở ổ ẽ ng r 11 (Quang T đ ông Bàng đ n đ vào tr s t Thành cũ)
ừ ườ 10 I 2 3.360 2.016 ổ ệ ế t Quang
ừ ườ ngõ 66 Đ ng QL2: t ụ ở ổ ng vào tr s t 11 (đ ệ ố ổ 11); phía đ i di n ngõ t ị ế ấ 11 đ n h t đ t th 73, t ấ tr n Vi ườ ngã 3 ế ệ 11 II 1 3.830 2.298 ể
ể ườ 12 I 2 3.360 2.016
ỷ ế ấ Đ ng QL279: t Quang Bình đ n ngõ 4 ổ ố t 12 phía đ i di n là ế ấ ạ h t đ t h t Ki m Lâm (cũ) ườ ừ ngõ 4 Đ ng QL279 t ổ ệ ố t 12 phía đ i di n giáp ấ ạ đ t h t Ki m Lâm ế ệ huy n đ n ngã 3 đ ng ơ đi vào S n Thu Quán. ệ ố (phía đ i di n h t đ t ông Phán)
ườ ỷ
13 III 4 690 414 ế ế
ừ ơ Đ ng QL279: T S n ố Thu Quán (phía đ i ệ di n nhà ông Phán) theo ố ộ qu c l 279 đ n h t sân ư S đoàn 314
ườ
ệ ư ậ t 14 IV 3 440 264
ừ Đ ng QL279: T giáp ế ế sân S đoàn 314 đ n h t ị ấ ị đ a ph n th tr n Vi Quang (giáp xã Tân ệ ị Tr nh, huy n Quang Bình) ườ
15 III 3 1.000 600
ổ Đ ng ngõ 10 t 14 ư ườ ng lên (khu dân c đ thác Thuý 150m) ổ ừ ngã 3 14 t
16 III 2 1.330 798 ế Ngõ 9 t Yên Hà Yên Bình đi Yên ế Hà đ n nhà bà Y n C ngườ
17 III 3 1.000 600 ườ ế
ổ ế ế ừ T nhà Y n C ng đ n ầ c u nhà ông Y n Mao ừ 3 + t 18 Ngõ 26 t III 1 2.240 1.344 ổ 12 t sau ngã 3 Khách s n ạ
19 Vĩnh Hà (khu A) qua ế ế ngách 2: 20m (đ n h t nhà Ngân Qu ng)ả ườ ổ ng bê ấ ng c p I III 2 1.330 798 12 (đ Ngõ 2 t ườ tông sau Tr ễ Nguy n Trãi)
ổ 20 III 2 1.330 798 ế ả
ừ T qua ngách 2 ngõ 26 ổ 12: 20m (giáp 3 + t t nhà Ngân Qu ng) đ n ngã ba nhà ông Quy Lan
21 II 2 2.300 1.380
ạ ổ Ngõ 4 T 12 (ngã ba H t ế ườ ẽ ể ng r ki m lâm) đ n đ ổ ố ngõ 2 t 12; phía đ i ế ấ ệ di n h t đ t nhà ông Dũng H ngồ ừ ườ ổ ng r ngõ 2 t ệ ố ồ 22 II 3 1.740 1.044
ế ấ ẽ T đ 12; phía đ i di n là giáp ấ đ t nhà ông Dũng H ng ế đ n ngã ba nhà Quy Lan; ệ ố phía đ i di n là h t đ t nhà ông Ích
ừ ố
23 II 3 1.740 1.044
ứ ệ ượ ế ng
T ngã ba nhà Quy Lan; ệ Phía đ i di n giáp nhà ế ông Ích đ n giáp nhà ố Đ c Chuyên; phía đ i ấ di n giáp đ t nhà ông Kim Xuy n L ế
24 III 3 1.000 600 ư
ổ 3 đ n ngách 1 Ngõ 27 t ư ổ ngõ 29 t 3 (khu dân c sau Cây xăng) và khu ế dân c vòng quanh B n xe
ừ
25 II 3 1.740 1.044 ổ 12 (t Ngõ 1 t sau nhà ế ạ Huy H nh đ n nhà ông Cao Hoà)
ừ 26 IV 1 970 582 ổ 13.
ế T nhà ông Cao Hòa đ n ngách 2 ngõ 5, t ổ ế 27 III 2 1.330 798
ườ Ngõ 5 t 13 cách Đ ng QL279: 25m đ n ngách 13ổ 2 ngõ 5, t ườ ổ 3 cách Đ ng
ế 28 II 2 2.300 1.380
ườ ng II 2 29 Ngõ 41, t 2.300 1.380 Ngõ 33 t ế ấ QL2: 25m h t đ t phía ể ệ sau Vi n ki m sát đ n ế ấ h t đ t phòng Tài chính ạ ế K ho ch ổ 4 đ ợ quanh Ch Trung tâm
ế ế ấ
ệ huy n đ n h t đ t nhà bà Đàm
30 II 3 1.740 1.044
ế ừ T giáp nhà bà Đàm đ n ổ ế ườ h t Đ ng bê tông T 4 ư 4 (khu dân c 31 II 2 2.300 1.380 ổ Ngõ 37, t sau Ngân hàng chính sách)
ườ ng 4 cách đ
32 II 2 2.300 1.380
33 II 2 2.300 1.380
ệ ế ổ Ngõ 28, t QL2: 25m và ngách 2 ư ổ ngõ 28, t 4 (khu dân c ớ ướ c Đài phát m i tr ề thanh truy n hình) ổ Ngõ 30, t 4 và Ngõ 34, ừ ườ ổ ổ ng t t 4 (đ 5 + t ế ấ ạ đ i lý ga Tu n Tuy t vào Trung tâm Chính tr , ị ườ ổ qua c ng Tr ng PTTH t Vinh và vòng quang Vi Cung thi u nhi)
ổ ườ 34 III 2 1.330 798
ự
35 III 3 1.000 600 ế ố
ừ Chi 36 III 2 1.330 798
sau ch 10 (t ợ 37 III 2 1.330 798 ừ 6 T ngã ba ngõ 40, t ng QL 2: 25m cách đ ự ế đ n nhà ông Th c (giáo d c)ụ ừ T nhà ông Th c (giáo ế ụ d c) đ n h t ngã ba ệ (phía đ i di n là nhà ông 6ổ Cao Hoà) t ổ 9 (t Ngõ 59, t ế ệ nhánh đi n đ n nhà ông M n)ế ừ ổ Ngõ 62 t ế ổ ỷ Thu Vôi đ n c ng Hoàng Hôn Tím)
38 III 3 1.000 600 ế ừ T Hoàng Hôn Tím đ n ụ ở ẽ ườ đ ng r vào Tr s thôn Tân Thành
ừ ườ ế 39 IV 2 580 348
ụ ở ẽ T đ ng r vào Tr s ế thôn Tân Thành đ n h t ấ ị ấ ệ đ t th tr n Vi t Quang ồ ườ (đ ng vào h Quang Minh)
ư ườ ng 40 III 3 1.000 600 Khu dân c sau Tr ộ N i Trú (thôn Tân Thành)
ắ 41 T ngã 3 P c Há vào III 1 2.240 1.344 ừ ế đ n nhà ông Hiêu x ưở ng
ụ ở ắ
42 II 3 1.740 1.044
ế ị ệ
ệ ẻ ố x (đ i di n tr s Nhà văn hoá thôn P c Há) ệ ưở ừ T nhà ông Hi u x ng ụ ở ệ ẻ ố x (đ i di n tr s Nhà ắ văn hoá thôn P c Há) ế ị ậ đ n h t đ a ph n th ấ tr n Vi t Quang ị 43 ặ ừ QL2 IV 2 580 348
ấ ng đ t bám 44 IV 3 440 264 Các v trí bám m t ườ đ ng bê tông t vào 150m. ị Các v trí đ ườ đ ườ ng QL 2 vào 150m
45 IV 4 300 180 ạ ủ i c a các ố ấ ng ph (đ t quy ị tai đô th , ườ ng
ị Các v trí còn l ạ ườ lo i đ ấ ở ạ ho ch là đ t ị các v trí bám đ nh a)ự ế ầ ừ ườ đ
46 IV 4 300 180
ệ ệ ồ Tuy n C u Mám đi H ng Quang Minh; t ừ Yên Hà Xuân Giang t ế ầ c u ông Y n Mao vào ế ị thôn Vi t Tân (h t đ a ậ t Quang) ph n TT Vi
ừ Ngã ba đ ườ ng ế 47 III 3 1.000 600 ườ Đ ng t tránh lũ đi đ n nhà bà Bang t 9ổ
48 3 1 145 87
ệ Các thôn: Thanh Tân, Thanh Bình, Tân Thành, Minh Thành, Thanh S n,ơ Vi t Tân.
ầ 49 2 3 140 84 ỷ ầ
ị
50 ơ Các thôn: Tân S n, C u Thu , C u Ham. ặ ừ QL279 IV 3 440 264
Các v trí bám m t ườ ng bê tông t đ vào 150m ị ườ ấ ng đ t 51 IV 4 300 180 Các v trí bám đ ừ t QL279 vào 150m
52 IV 2 580 348
ấ ệ
53 Ngõ s 78 ph Lê Quý IV 4 300 180
ố ố Ngõ s 78 ph Lê Quý ừ ạ ườ ng t nhà Đôn (đo n đ ế ấ ế bà Bang đ n h t đ t nhà ị ổ ộ ông Trí (thu c T 12 th t Quang)) tr n Vi ố ố ừ ạ ườ nhà ng t Đôn đo n đ ế ườ ế ng ông Trí đ n h t đ ị ổ ộ bê tông (thu c T 12 th
ấ ệ
ễ
ố IV 4 300 180 54
ổ ệ ị ấ
ng Phan
ế ổ 300 180 55 IV 4 ớ
ổ
tr n Vi t Quang) ố ố Ngõ s 41 ph Nguy n ừ Chí Thanh (t nã ba ế ạ ườ ng phòng Kinh t đ h ệ ầ t ng (đ i di n nhà bà Hoan) đi vào khu dân c ư 300m T 3 th tr n Vi t Quang) ườ ố Ngõ s 37 đ ừ ộ ngã 3 B i Châu (t ộ ườ ng bê tông h i đ ườ 6 đ n ngã 3 ng t tr ườ ng giao nhau v i đ ồ ố Ph Kim Đ ng (ngã 3 ươ 6) Nhà ông D ng t ộ ườ ổ 56 IV 4 300 180 ữ ng t Ngõ 37 (H i tr ế ế 6) đ n nhà bà Chi n H u 300m
ị ấ II Th tr n Vĩnh Tuy
ố ộ
1 II 2 1.590 954
ầ ầ ừ Qu c l 2: T Km ế 79+600m đ n Km ừ ạ 80+500 (t Tr m Vi ba ế đ n đ u c u Vĩnh Tuy)
ế 2 III 2 970 582
ố ộ
ấ 3 III 3 730 438 ả giáp đ t ạ
ạ ừ T Km 82+700m đ n ố c ng ông Năng ừ Qu c l 2: T Km ế 77+800m đ n Km ừ 79+600m (t ế Vĩnh h o đ n Tr m Vi Ba) ừ ể ế 4 IV 2 450 270
ố ế ấ 5 IV 2 450 270 ấ
T Km 80+500m (tr m Ki m lâm) đ n Km 82+700m ừ ụ ở T tr s thôn c ng ông ị ế Năng đ n h t đ t th tr n Vĩnh Tuy ừ ườ ngã ba đi 6 IV 2 450 270 Đ ng 183 t ồ xã Đ ng Yên 150m
ả 7 IV 2 450 270 ụ ườ ị ấ
Ngã ba Vĩnh Tuy đi Vĩnh ng) H o (bám tr c đ ế ấ đi vào h t đ t th tr n Vĩnh Tuy
ườ ừ ể đi m 8 IV 3 340 204 ườ ố Đ ng 183 t cách ngã ba 150m đ n ế khe su i bà Đ ng
ừ ố ườ 9 Đ ng 183 t khe su i 2 1 215 129
ế ườ bà Đ ng đ n giáp xã Đông Thành ị 10 3 1 145 87 ụ Các v trí bám các tr c ườ ng chính liên thôn đ
ị 78 i 2 3
11 Các v trí còn l ả ƯƠ 130 Ụ Ấ Ả
Ạ Ị Ấ NG M I D CH V , Đ T S N XU T KINH DOANH Ả Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ NG M I D CH V T I NÔNG
ạ Ấ Ở Ấ B ng 2. GIÁ Đ T , Đ T TH Ệ PHI NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH THÔN
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ấ ấ ả
S TTố ị V trí ố M c xác đ nhị ạ ườ Lo i đ ng ố ph / khu v cự ấ ở và Giá đ t ươ ấ ng đ t th ụ ạ ị m i, d ch v Giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ ấ ả không ph i là đ t TMDV
I
1 IV 2 430 258
Xã Vĩnh H oả ừ T Km 75+800m ế đ n Km 77+800m ố ộ 2 (Qu c l ừ ổ T c ng đá ế đ n ngã ba Vĩnh H o)ả
ừ
2 1 1 289 173
ạ i ườ
3 1 2 168 101 t ệ
ị
4 1 2 168 101
T nhà ông Tình (Bí th ư ngườ cũ) đi đ ẽ r vào thôn Vĩnh Chính + 100m ầ Ph n còn l bám đ ng ự nh a (Vĩnh Tuy Vi H ng)ồ ừ T giáp đ a ậ ph n xã Vĩnh Tuy ế đ n nhà ông Tình (bí th ư cũ) ị
5 2 2 135 81 ng liên
6 V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn Tuy n ế 2 2 135 81
ng 207 ự ng nh a ấ giáp đ t
ả
7 3 2 120 72 ườ đ ườ đ ừ (t xã Đông Thành đ n ế ậ ế ị h t đ a ph n xã Vĩnh H o, giáp xã Tiên Ki u)ề ị Các v trí iạ còn l
II
1 II 2 1.700 1.020
Xã Hùng An ừ T km 71 ườ ng vào (đ nhà ông Toạ ư bí th Hùng An cũ) đ n ế ườ ng vào đ ấ ườ Tr ng c p III
ừ ườ ng ườ
2 III 2 960 576 ế ầ
ạ i
3 IV 2 430 258
T đ vào Tr ng ấ c p III Hùng An đ n c u Hùng Nỗ ầ Ph n còn l ườ ng bám đ ế ị đ n giáp đ a ậ ph n xã Vĩnh H o ả (bám QL2)
ừ
4 IV 2 430 258 T Km 65 (nhà bà Nga) ế đ n Km 71
ườ 5 2 1 215 129
Ngã ba Công ty Chè vào ấ ng c p Tr 2 + 3 Hùng An 300m
ấ
6 2 1 215 129
Đ t bám xung quanh ợ ừ ặ ch (tr m t bám Qu c ố 2)ộ l ị 7 2 2 135 81 V trí bám các tr c ụ
ng liên
8 2 1 215 129
ườ đ thôn Tuy n ế ườ ừ ng t đ ể ườ ng ti u Tr ọ h c Hùng An đi thôn ỏ Bó L ong 300m
9 3 2 120 72 ị Các v trí iạ còn l
III Xã Tân Quang
ừ
1 II 2 1.700 1.020
ể ng ti u
ư T ngã t Hoàng Su c ượ Phì ng Hà Giang ế ổ đ n c ng ườ Tr ọ h c Tân Quang ừ
2 II 2 1.700 1.020
ư ư T ngã t Hoàng Su Phì xuôi Hà ộ ế n i đ n ngã 3 vào UBND xã ừ
3 II 2 1.700 1.020
4 II 2 1.700 1.020
T ngã t vào Hoàng Su Phì đ n ế nhà ngh ỉ ỳ Thu Linh ừ ư T ngã t ầ ầ ế đ n đ u c u Tân Quang đi Đ ng ồ Tâm ừ ẽ 5 III 2 960 576 T ngã ba r UBND xã vào 60m
ừ
ầ 6 III 2 960 576
T ngã ba vào UBND ế xã đ n đ u ầ c u Quang (phía Hà Giang) ừ T ngã ba đi 7 IV 2 430 258
UBND xã (cách 60m) ế ế đ n b n đò ồ Đ ng Tâm
ể ng ti u 8 III 3 720 432
ầ
ừ ổ T c ng ườ Tr ọ h c Tân Quang đ n ế C u Trú ừ ầ
9 III 3 720 432 ế ị
ầ T đ u C u Quang (phía Hà N i) ộ xuôi Hà N i ộ ế đ n h t đ a ậ ph n xã Tân Quang ừ
10 III 3 720 432
ỉ T nhà ngh Thùy Linh ế đ n nhà ông Phú Khoa
ừ
ng 11 1 1 289 173
T ngã 3 Bách hoá ườ theo đ vào khu Ng c ọ ườ Đ ng 80 m
12 1 2 168 101
ườ Bám đ ng ừ ầ ầ đ u c u t Tân Quang đi xã Đ ng ồ Tâm
ườ
ụ 13 1 2 168 101
Bám đ ng liên xã (thôn ạ M c L n Tân Quang đi xã Tân Thành)
ị
14 3 1 135 81 ng liên
V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn ừ
15 1 1 289 173
T nhà Phú Khoa đ n ế giáp xã Tân L pậ
16 3 2 120 72 ị Các v trí iạ còn l
IV
Xã Tân Thành ừ
ng ti u 720 432 1 III 3
T km40 +500 đ n ế km 41+500 ừ ổ c ng (t ể ườ tr ọ h c, trung ọ h c CS Tân Thành đ n ế nhà Hùng Đa) ừ
2 IV 2 430 258
3 IV 2 430 258
ượ c
4 1 1 289 173
T Km 41+500 đ n ế ầ ầ đ u C u Trú (giáp đ t ấ nhà ông Hùng Đa xuôi Hà N i ộ ầ ế đ n C u Trú) ừ T km40 +500 ườ ng lên (đ ệ ủ Th y Đi n ậ N m An) ế ầ đ n c u Ng nầ ừ ầ T c u ầ Ng n ng Hà Giang ế ị ế đ n h t đ a ậ ph n xã Tân Thành giáp ậ ị đ a ph n ị ệ huy n V Xuyên
ườ ng
ng vào 5 1 2 168 101
Bám đ nh a ự ườ (đ trung tâm ụ c m xã Tân Thành)
ị
6 3 1 135 81 ng liên V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn
ị Các v trí 7 3 2 120 72
còn l
iạ t ệ V Xã Vi Vinh
ng ạ
960 576 1 III 2
ộ
ệ ừ ườ T đ ẽ r vào tr m nghi n ề Clanhke (xuôi Hà ế N i) ti p ị ấ giáp th tr n t Quang Vi
2 III 3 720 432
ớ ừ ị T đ a gi i hành chính giáp xã Tân Quang đ n ế c ng ổ ườ ng Tr ỹ ượ ng M Th +200m nhà ụ Th y Lan ừ ạ (tr đo n: ừ ườ ng T Tr ỹ ượ Th ng M +200m nhà ụ Th y Lan ế đ n qua ố ố chân d c t i ườ ng cách đ ườ ng vào Tr THCS Tân Th ng ắ 100m) đ n ế ẽ ườ đ ng r vào tr m ạ nghi n ề Clanhke
1 1 3 289 173
ắ ừ T qua ườ Tr ng ỹ ượ ng M Th +200m (nhà ông Thu ) ỵ ế đ n qua ố ố chân d c t i ườ ng cách đ ườ vào Tr ng THCS Tân Th ng 100m
ị 2 2 4 V trí bám 135 81
ng liên
các tr c ụ ườ đ thôn ườ
5 2 1 215 129
ồ Đ ng H Quang Minh ấ ừ giáp đ t (t ệ t Quang Vi ấ ế đ n giáp đ t Quang Minh) ừ ỉ ậ
6 2 1 215 129
ng 7 2 2 135 81
ậ
8 3 2 120 72 T QL2 ố (đ nh d c ạ N m T ng) đi thôn N mậ Mòong đ n ế nhà ông Th cự ừ T Nhà ông ự ế Th c đ n ườ thao tr ễ ậ di n t p ự quân s thôn N m Mòong ị Các v trí iạ còn l
VI
Xã Quang Minh ừ
1 III 2 960 576
T ngã ba Quang Minh đi Kim Ng cọ ế ầ đ n c u Khang (nhà bà Năm)
ừ ắ
2 II 2 1.700 1.020
T ngã ba P c Há 100m (d c ọ ố ộ Qu c l 2 ử c a hàng ầ xăng d u Hà giang) đ n ế ậ ế ị h t đ a ph n xã Quang Minh (nhà bà Nga)
3 III 1 1.600 960
ừ T Ngã ba ế ắ P c Há đ n ế ử h t C a
4 III 1 1.600 960
hàng xăng ầ d u Hà Giang ừ T Ngã ba ế ắ P c Há đ n ế h t Nhà văn hoá thôn P cắ Há ừ
5 II 3 1.280 768
6 1 1 289 173
7 1 2 168 101
8 2 1 215 129
ả ầ T Nhà văn hoá thôn P cắ ế Há đ n ngã ba Quang Minh ừ T ngã ba ườ ng đi đ ế ầ ả S o đ n c u Vàng Mo ừ ầ T c u Vàng mo đi ế ầ đ n c u treo ế ố V Đi m ế ọ d c tuy n ngườ bám đ ị V trí bám ườ ng 279 đ ừ (t nhà bà Năm đ n ế C u S o)
9 1 1 289 173 ấ ệ t
10 2 1 215 129
t Vinh
ị V trí bám ự ườ ng nh a đ ồ đi h Quang ừ Minh: t ị ấ giáp đ t th tr n Vi Quang đ n ế nhà ông Ch cứ ồ ế Tuy n H Quang ừ Minh: t Nhà ông ứ ế Ch c đ n giáp đ t ấ ệ Vi ị 11 3 1 135 81
V trí bám các tr c ụ ườ đ ng liên
thôn
3 12 2 120 72 ị Các v trí iạ còn l
VII
III 1 3 720 432
ừ
IV 2 ng 2 430 258
2 3 1 215 129 Xã Kim Ng cọ ả ừ ầ T c u S o qua UBND xã Kim ọ ế Ng c đ n ầ c u Mâng xã Kim Ng cọ ầ T giáp c u Mâng đ n ế qua ngã 3 ượ vào Th Bình + 100 theo Qu c ố ộ 279 l ị V trí bám ụ ườ tr c đ ố ộ Qu c l ng 279
ị
3 4 1 135 81 ng liên
2 5 1 215 129
V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn ừ T ngã 3 ườ ng bám đ QL279 thôn ngườ Minh T đi Đ ng ồ ế Ti n vào 1.000m
ừ
3 6 1 135 81
2 7 1 215 129
ườ T sau 1.000m đ n ế ậ ế ị h t đ a ph n xã Kim ọ Ng c giáp xã Đ ng ồ Tâm (bám ườ đ ng bê tông) ừ T ngã ba ườ đ ng QL279 đi xã Vô Đi m ế ế ầ đ n c u treo ng (bám đ
ự nh a liên xã)
ừ
ế
8 3 1 135 81
9 2 1 215 129 ng
ầ T sau c u treo Kim ọ Ng c đi Vô ế Đi m đ n ậ ế ị h t đ a ph n xã Kim ọ Ng c (giáp xã Vô Đi m)ế ị Các v trí ườ ng bám đ ự ừ nh a t ngã ba QL279 đi ượ xã Th Bình vào 1000m ừ
10 3 1 135 81
ừ 279
11 3 1 135 81
T sau 1000m đ n ế ậ ế ị h t đ a ph n xã Kim ọ Ng c giáp ấ đ t xã ượ Th ng Bình (các v ị trí bám ườ đ ng nh a)ự ị Các v trí t ố ộ qu c l vào 100m các xóm ộ thu c thôn Minh ườ ng, T Minh Khai.
ừ
12 3 1 135 81
T QL279 đi vào Su i ố ả S o vào 350m ừ
ừ ả 13 3 1 135 81
14 3 2 120 72 T QL279 đi vào Su i ố S o (tính t 350m đ n ế giáp Su i ố S o)ả ị Các v trí iạ còn l
VIII
1 IV 2 430 258
Xã B ng ằ Hành ừ ầ T c u Thác ệ V qua UBND xã ằ B ng Hành +200m
2 2 1 215 129 ị V trí bám ụ ườ tr c đ ố ộ Qu c l ng 279
ị
3 3 1 135 81 ng liên V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn
4 2 3 120 72
ự Khu v c còn ạ ủ l i c a các thôn (tr ừ thôn ượ Th ng, Lái, Đoàn K t)ế
5 3 2 120 72
Thôn ượ Th ng, Lái, Đoàn ế K t, thôn Trang
6 3 2 120 72
Các thôn không sát theo qu c lố ộ 279: thôn Kim Ti n, ế thôn Luông
IX
ố
1 III 3 720 432
Xã Liên Hi pệ ừ ỉ T đ nh d c khu quy ạ ho ch dân ư ớ ế c m i đ n ố ầ c u su i Tùn
2 ng r IV 2 430 258
3 2 1 215 129 ố ừ ầ T c u Su i ế Tùn đ n ngã ẽ ườ ba đ sang xã H uữ S nả ị V trí bám ụ ườ tr c đ ng
ố ộ Qu c l 279
ị
4 3 1 135 81 ng liên V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn
5 Thôn Nà Ôm 3 2 120 72
6 2 2 135 81 ả
ừ T Ngã ba ẽ ườ ng r đ sang H u ữ S n vào 1000m ừ
7 3 2 120 72
T sau 1000m đ n ế ế ấ h t đ t xã Liên Hi p, ệ giáp xã H u ữ S nả
8 2 3 120 72
X ự Khu v c còn ạ ủ l i c a các thôn (tr ừ thôn Nà Ôm) Xã Đ ng ồ Yên
ừ ử
1 III 3 720 432
ớ 2 III 3 720 432
ồ T c a ngòi su i ố ượ ng An Th ậ ế đ n đ p tràn ngã ba Ph ố cáo Khu dân c ư m i sau UBND xã Đ ng Yên
3 III 3 720 432 ừ ố ạ ệ T ngã 3 ế Ph cáo đ n tr m đi n
ố 4 1 1 289 173
5 1 2 168 101 ế ị
ệ ắ ừ T ngã 3 ậ đ p tràn ph Cáo đi Vĩ ượ Th ng + 200m ừ T sau 200m ế đ n h t đ a ậ ph n xã ồ Đ ng Yên, huy n B c Quang giáp
ấ đ t xã Vĩ ượ ng, Th huy n ệ Quang Bình
6 1 1 289 173
ừ ừ ạ T Tr m ụ ệ đi n đi L c Yên 100m ấ
7 2 1 215 129
ng An
T giáp đ t xã Đông Thành đ n ế ủ c a ngòi Su i ố ượ Th ị
8 3 1 135 81 ng liên
ệ
9 2 2 135 81
ụ V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn ừ T sau ạ Tr m đi n ụ đi L c Yên 100m đ n ế ế ấ h t đ t xã ồ Đ ng Yên, giáp huy n ệ L c Yên
10 2 3 120 72
ị Các v trí iạ còn l t ệ XI
t
1 IV 2 430 258
Xã Vi H ngồ ừ T ngã ba ợ ệ ch Vi H ng:ồ Đi xã Yên Hà 300m ị ấ t Quang 2 IV 2 430 258 Đi th tr n ệ Vi 200m
3 IV 2 430 258 Đi UBND xã ồ ệ Vi t H ng 300m
ư
ừ T ngã t ệ ồ Vi t H ng:
4 1 1 289 173
Đi xã Tiên ề Ki u 150 ầ ế ( Đ n C u B n)ả
1 5 1 289 173
ệ ể ng ti u t Đi sông B cạ 150m (Đ n ế c ng ổ ườ Tr ọ h c Vi ồ H ng )
ế ế 1 6 1 289 173
Đi Lâm ầ ườ ng c u Tr Ham 100m (Đ n h t ấ đ t nhà ông Nông Trung n)Ấ
1 7 1 289 173
ị ị ấ Đi th tr n ệ t Quang Vi ế ấ ế đ n h t đ t nhà Nông Th Thao
ạ i ụ
ợ 1 8 2 168 101
ị V trí còn l ủ c a tr c ườ đ ng ngã ba Yên Hà (ch cũ), sau 300m đ n ế UBND xã (giáp đ t ấ nhà bà Thao)
1 9 2 168 101
ng liên 3 10 1 135 81
3 11 2 120 72
ị V trí bám ườ ị ng đi th đ ệ ấ tr n Vi t Quang, xã Xuân Giang, xã Tiên Ki uề ị V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn và ườ ng bê đ tông liên thôn ừ T ngã ba ổ c ng làng thôn Thành Tâm đ n ế ngã ba b ng ả tin nhà ông Vĩ thôn
12 3 2 120 72 Thành Tâm ị Các v trí iạ còn l
XII
1 IV 2 430 258
Xã Vĩnh Phúc ừ T nhà ông ế ườ ng đ n Th ấ ổ c ng c p II Vĩnh Phúc
ừ
2 2 1 215 129
3 2 2 135 81
T ngã ba nhà ông Giai nhà ông Phóng ừ ổ T c ng làng Vĩnh Thành nhà ông Phán
ươ 4 2 2 135 81
ừ T nhà ông ế Ch ng đ n ngã ba nhà ông Chuân
ừ
5 2 2 135 81
T ngã ba nhà ông Nghĩa đ n ế ư ngã t nhà ông Quang
6 2 1 215 129
ự ườ Đ ng nh a ư ừ ể đi m b u t ệ đi n ngã ba nhà ông Toan ị
7 2 2 135 81 ng liên V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn
8 3 1 135 81
ự Khu v c còn ạ i các thôn l ườ bám đ ng bê tông
ị
9 2 1 215 129 ự V trí bám các tr c ụ ườ đ còn l
10 3 2 120 72 ng nh a iạ ị Các v trí iạ còn l
XIII Xã Tiên
1 1 2 168 101
Ki uề ạ Đo n qua ậ ị đ a ph n thôn Chàng ế đ n giáp thôn Kim ạ
2 2 1 215 129
Đo n qua thôn Kim (trung tâm xã)
3 1 2 168 101 t ệ
ng 4 2 1 215 129
5 1 2 101 168
6 2 2 81 135 ng liên ạ ừ Đo n t giáp thôn Kim đ n ế giáp xã Vi H ngồ Khu v c ự ườ bám đ ầ ự nh a C u treo vào 500m ừ ầ T c u treo ả ế đ n b ng tin ngã ba thôn ki uề ị V trí bám các tr c ụ ườ đ thôn
ậ
7 2 2 135 81
ự ng nh a
8 3 2 72 120 ừ ị T đ a ph n xã Tiên ề Ki u giáp xã Vĩnh H o ả tuy n ế ườ ng 207 đ ị ế đ n các v trí bám ườ đ cách c u ầ treo 500m ị Các v trí iạ còn l
XIV
1 2 1 129 215
Xã Đông Thành Theo tr c ụ ự ườ ng nh a đ ộ ỉ 183 t nh l ị ế đ n giáp đ a
ậ ph n xã ồ Đ ng Yên ế ấ ế đ n h t đ t Đông Thành Km11, giáp ị ậ đ a ph n ồ Đ ng Yên
2 3 1 135 81
ả ị V trí bám ụ ườ tr c đ ng 183 Km3 + 800 đi thôn ấ ố Th ng Nh t xã Vĩnh H o, xã Tiên Ki u ề
ị ườ ng
3 2 3 120 72
ự ng nh a ộ 183
4 3 1 135 81 ế
ố 5 3 3 100 60
V trí đ liên thôn ố ổ (Khu i H c, Khu i ổ Ni ng)ế ừ T ngã 3 ườ đ ỉ t nh l đi Vĩnh ả H o, Tiên ề Ki u đ n ế ấ h t đ t xã Đông Thành (giáp xã Vĩnh H o)ả ự Khu v c các thôn: Khu i ổ ổ H c, Khu i Le, Khu i ổ Trì
XV
1 1 2 168 101
Xã Vô Đi mế ị V trí bám ự ườ đ ng nh a ừ ạ t Tr m xá xã Vô Đi m ế ế ườ ng đ n đ ụ ẽ r vào tr ở s thôn Xuân Tr ngườ
2 1 3 130 78 Bám đ nh a t ườ ng ự ừ ầ C u
ạ treo đ n ế Tr m Xá
ng, Me
3 2 3 120 72 ng,
4 3 2 120 72
Các thôn: Ca, Me ượ Th ạ H , Xuân ườ Tr Thia, Xuân Dung, Thia ngườ Tr Các Thôn: Thíp, Lâm ấ ừ
5 2 3 120 72 ng
XVI T giáp đ t xã Kim ọ Ng c qua Pù Đin Đăm ế ườ đ n đ ẽ ụ ở r tr s thôn Xuân ngườ Tr Xã Đ ng ồ Tâm
1 1 2 168 101
ng ngã
2 1 2 168 101
ợ ồ Ch Đ ng Tâm đ n ế ngã ba nhà Hà Thụ Khu v c ự ườ bám đ ừ ự nh a (t ba ch xã ợ ồ Đ ng Tâm) ượ ế ng c đ n ngã 3 đi xã Tân Quang, đi xã Trung Thành (V ị Xuyên)
3 2 2 135 81
4 2 3 120 72
ừ T ngã ba ợ ế ch đ n ngã ườ ng đi ba đ ế ồ Đ ng Ti n, Kim Ng cọ ự Khu v c các ụ ườ ng tr c đ chính liên thôn
ị Các v trí 5 3 1 135 81
ế ồ ườ bám đ ng ừ bê tông t ấ giáp đ t xã Kim Ng c ọ ế ấ ế đ n h t đ t xã Đ ng ồ Tâm (giáp xã Đ ng Ti n)
ừ
6 1 2 168 101
7 3 3 100 60
XVII
1 1 3 130 78
2 1 3 130 78
3 2 3 120 72 ng chính
ng 4 2 4 110 66 T ngã ba nhà Hà Th ụ ế đ n ngã ba nhà ông Ngân Doanh ị Các v trí iạ còn l Xã H u ữ S nả ừ T UBND ế xã đ n giáp ấ đ t xã Liên Hi p ệ ừ T ngã ba ườ ng bê đ ờ ế tông đ n b ố su i nhà ông H c.ọ Khu v c ự bám tr c ụ ườ đ Khu v c ự ườ bám đ liên thôn
5 3 3 100 60
1 1 3 130 78
ậ ạ
2 ợ 2 2 135 81
ị Các v trí iạ còn l XVIII Xã Tân L pậ ừ ưở T x ng chè Thành ứ ế Đ c đ n ễ Nguy n Văn H u (trên ế tr m y t ) Khu v c chự nhà M nh ề ế đ n nhà ông ươ ế D ng Ti n ươ ng Ph
3 120 72 2 3 ng
3 100 60 3 4
XIX
Km7 Khu v c ự ườ bám đ nh aự ị Các v trí iạ còn l Xã Đ c ứ Xuân ừ
2 168 101 1 1
T nhà ông ứ Ấ Mai Đ c t ầ ầ ế đ n đ u c u nhà ông Ma Văn Ngân
3 120 72 2 2
ng
3 100 60 3 3 ị V trí bám ườ đ ng Liên ứ ệ Hi p Đ c Xuân đ n ế c ng ổ ườ Tr THCS ị Các v trí iạ còn l
ngượ XX
Xã Th Bình ừ
3 130 78 1 1 ế
3 120 72 2 2
4 110 60 2 3
ạ
T UBND xã đ n ế ạ Tr m y t xã ị V trí bám ườ ng liên đ xã B ng ằ Hành ượ Th ng Bình Đ ngồ ừ ế Ti n, tr ạ ừ đo n t UBND xã ạ ế đ n tr m y xãế t ừ ị V trí t ế ạ Tr m y t thôn Năm ế P u, đ n nhà ông ễ Nguy n Văn Anh khu Nà Nghéo thôn
ặ ạ N m P u.
ượ 4 2 4 110 60
ặ
5 2 4 110 60 ể ng thôn ừ ị V trí t nhà ông Ma Văn ế Ph ng đ n nhà ông Ma ộ Văn Đ thôn ạ N m P u. ừ ạ T tr m Y ế đi đi m t ườ tr ả B n Bun.
ừ ngã
110 60 6 2 4 ộ
ng thôn
ị V trí t ba nhà ông Ma Văn Thông thôn ả B n Bun ế đ n h i ườ tr cũ Nà Pia ể (sân th thao thôn Nà Pia).
ị ừ ngã
ặ ắ 7 2 4 110 60
8 3 3 100 60
XXI
1 2 3 120 72 ng
2 2 4 110 66
3 2 4 110 66
V Trí t ba nhà ông Đ ng Văn Th ng thôn Trung đ n ế nhà ông Lý ị Văn Th thôn Trung. ị Các v trí iạ còn l Xã Đ ng ồ Ti nế ừ ạ T tr m xá ế xã đ n ngã ba đi ượ Th Bình ị V trí bám ườ ng Kim đ ồ ọ Ng c, Đ ng Tâm, Đ ng ồ Ti nế ị V trí bám ừ ườ đ ng t ngã ba đi ượ ng Th
4 2 135 81 2
ồ
5 3 120 72 2
6 3 100 60 3 Bình ị V trí bám ườ ng bê đ ừ giáp tông t ồ ấ đ t xã Đ ng Tâm đ n trế ụ ở s xã Đ ng Ti nế ừ T ngã ba ượ (Th ng Bình B ch ạ ọ Ng c) đi ấ ế đ n giáp đ t xã B ch ạ Ng c, ọ ị ệ huy n V Xuyên ị Các v trí iạ còn l
ả Ồ Ồ Ấ Ấ Ấ
Ấ Ừ Ồ Ả Ấ Ấ Ồ B ng 3. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị M c xác đ nh ị V trí Số TT Giá đ tấ tr ngồ lúa Giá đ tấ nuôi tr ngồ ủ ả th y s n Giá đ tấ ả ừ r ng s n xu tấ Giá đ tấ ồ tr ng cây hàng năm khác Giá đ tấ tr ngồ cây lâu năm
ệ t 1
ị ấ Th tr n Vi Quang ổ Các t ố dân ph , thôn 71 67 66 31 20 1
ị ấ 2 Th tr n Vĩnh Tuy
ổ Các t ố dân ph , thôn 71 67 66 31 20 1
3 Xã Hùng An
Các thôn trong xã 71 67 66 31 20 1
4 Xã Tân Quang
71 67 66 31 20 1
Các thôn trong xã 5 Xã Vĩnh H oả Các thôn trong xã 51 48 47 24 15 2
6 Xã Tân Thành
Các thôn trong xã 51 48 47 24 15 2
ệ 7 Xã Vi t Vinh
Các thôn trong xã 51 48 47 24 15 2
8 Xã Quang Minh
2 51 48 47 24 15
Các thôn trong xã 9 Xã Kim Ng cọ Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ằ 10 Xã B ng Hành
2 51 48 47 24 15
Các thôn trong xã 11 Xã Liên Hi pệ Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ồ 12 Xã Đ ng Yên
Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ệ ồ 13 Xã Vi t H ng
Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
14 Xã Vĩnh Phúc
2 51 48 47 24 15
Các thôn trong xã 15 Xã Tiên Ki uề Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
16 Xã Đông Thành
2 51 48 47 24 15
Các thôn trong xã 17 Xã Vô Đi mế Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ồ 18 Xã Đ ng Tâm
Các thôn trong xã 2 51 48 47 24 15
ữ ả 19 Xã H u S n
2 51 48 47 24 15
Các thôn trong xã 20 Xã Tân L pậ Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
ứ 21 Xã Đ c Xuân
Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
ượ 22 Xã Th ng Bình
Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
ế ồ 23 Xã Đ ng Ti n
Các thôn trong xã 3 34 33 30 14 10
Ụ Ụ Ố PH L C S 9
Ạ Ấ Ệ Ị ế ị Ạ ủ ố ỉ GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N QUANG BÌNH GIAI ĐO N 20202024 (Kèm theo Quy t đ nh s : 28/2019/QĐUBND, ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ấ Ở Ấ Ị NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI ƯƠ Ả Ạ Ấ Ấ Ụ Ạ ƯƠ B ng 01. Đ T ; Đ T TH Ệ NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ụ Ấ Ả Ị Ạ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị S TTố Tên m c xác đ nh ị V trí ố ườ Lo iạ ng ph đ
Giá đ tấ ấ ở và đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v
Giá đ tấ ấ ả s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả đ tấ TMDV
ị ấ I
Th tr n Yên Bình ầ ạ ừ 1.490 894 1 1 I ườ
tim II 1.080 648 1 2 ư ườ Đ ng Tr n H ng Đ o (tính t ng vào sâu 46 m) tim đ ừ ầ ườ Đ ng Tr n Phú (tính t ườ ng vào sâu 35 m) đ
ư ừ tim 2 890 534 3 I ườ Đ ng Hai Bà Tr ng (tính t ườ đ
ừ ng Chinh (tính t tim 2 890 534 4 I ng vào sâu 35 m) ườ ng vào sâu 35 m) ườ Đ ng Tr ườ đ
ễ ừ 2 890 534 5 I ườ
2 890 534 6 I ườ ễ ườ ườ Đ ng Nguy n Chí Thanh (tính t ng vào sâu 35 m) tim đ ạ ừ ễ ộ ườ ngã Đ ng L c Vi n Tài: Đo n t ư ế ơ ả 5 cây xăng B o S n đ n ngã t ườ ớ ườ ng Lý Th giao nhau v i đ ng Ki ng Nguy n Trãi (tính t và đ ừ t ng vào sâu 35 m)
ệ tim đ ườ ộ ừ
ệ 3 600 360 7 I ễ ừ tim đ ễ ư Đ ng L c Vi n Tài: T ngã t ườ ớ ườ ng ng Lý Th giao nhau v i đ ế ườ ng Nguy n Trãi đ n Ki t và đ ườ ư ng khu dân c E1 (tính t vào sâu 35 m)
ộ 2 890 534 8 I ừ ư ế ế ễ ườ Đ ng L c Vi n Tài: T khu dân ư c E1 đ n h t khu dân c E3
ườ 4 460 276 9 279), I ừ ế tim đ ng vào sâu 35 m)
ế ễ t Xuân (tính t ừ 2 500 300 10 II ườ ng vào sâu 35 m)
ừ tim 3 350 210 11 II ụ ừ Đ ng Hoàng Văn Th : T Km ố ộ 23+500 đ n Km 26 (Qu c l ườ (tính t ườ Đ ng Nguy n Vi tim đ ệ ễ ườ Đ ng Nguy n Hu (tính t ườ ng vào sâu 35 m) đ
ườ ườ ừ 500 2 300 12 ư tim đ ng II ộ Đ ng n i khu dân c A, B1, B3, D6, H, F, F2 (tính t vào sâu 35 m)
ườ ạ ừ ễ 350 3 210 II ế ườ ộ ư 13 Đ ng L c Vi n Tài: Đo n t khu dân c E4, E5 đ n đ ng vào
ả ừ ườ
ừ tim 14 II 3 350 210 Nhà văn hóa thôn B n Yên (tính t ng vào sâu 35 m) tim đ ề ườ Đ ng Ngô Quy n (tính t ườ ng vào sâu 35 m) đ
ừ tim 15 II 2 500 300 ườ Đ ng Lê Quý Đôn (tính t ườ ng vào sâu 35 m) đ
ồ ừ tim 16 II 2 500 300 ườ Đ ng Kim Đ ng (tính t ườ ng vào sâu 35 m) đ
ế ừ tim 17 II 2 500 300 ườ Đ ng Y t Kiêu (tính t ườ ng vào sâu 35 m) đ
ự ọ ừ tim 18 II 3 350 210 ườ Đ ng Lý T Tr ng (tính t ườ ng vào sâu 35 m) đ
ị ừ tim 19 II 3 350 210 ườ Đ ng Võ Th Sáu (tính t ườ ng vào sâu 35 m) đ
ừ tim 20 II 3 350 210 ễ ườ Đ ng Nguy n Trãi (tính t ườ ng vào sâu 35 m) đ
ườ ườ
ễ ệ ớ ườ ế ấ ệ 21 II 3 350 210 ừ ườ đ
ừ tim 22 II 3 350 210
ạ ừ t (đo n t ng Ki Đ ng Lý Th ộ ngã ba giao nhau v i đ ng L c ế ệ Vi n Tài đ n h t đ t B nh vi n ệ ng vào đa khoa huy n tính t sâu 35m) ườ Đ ng Lê Văn Tám (tính t ườ ng vào sâu 35m) đ ạ ườ ồ ự ế 23 II 3 350 210 ừ ạ ừ Đ ng Ph m Văn Đ ng (đo n t ụ ở ổ ngã ba nhà Hà V c đ n tr s T ườ ng vào sâu 35m) 4 (tính t
ị ự i trong khu v c quy 24 3 III 300 180 tim đ ạ ệ ỵ ạ Các v trí còn l ho ch huy n l
ả ụ ở ng vào tr s thôn B n ạ ụ ở ừ ườ ế 25 1 2 210 126 ằ ườ
T đ Yên đ n tr s thôn Nà R i (theo ườ đ ng Yên Bình B ng Lang tính ừ tim đ ng vào sâu 35 m) t ừ ườ ườ ng vào đi m tr
26 1 2 210 126 ườ ừ ố ộ ng vào sâu 35 ể ng thôn T đ ế Tân An đ n Km 23 + 500 (Qu c l 279), (tính t tim đ m)
ườ
27 1 2 210 126 ụ ạ ừ ế tim đ 279) đ n giáp xã ườ ừ ng vào Đ ng Hoàng Văn Th đo n t ố ộ Km 26 (Qu c l Yên Thành (tính t sâu 35m)
28 1 2 210 126 ườ ừ ườ ng đi Tân Nam 1000 m ng vào sâu 50 m) tim đ
ườ 29 2 2 170 102 ừ T ngã 3 đi Tân Nam (cách 35 m) theo đ (tính t ừ ầ ế ố ng đi Tiên nguyên T Ngã 3 đ ườ (c u Su i đôi) đ n Đ ng vào
ừ ng thôn Tân An (tính t ể đi m tr ườ tim đ ườ ng vào sâu 50 m)
2 2 170 102 30 ng ừ tim ừ ụ ở ạ ế T Tr s thôn Nà R i đ n Giáp ườ ằ ấ đ t xã B ng Lang (theo đ ằ Yên Bình B ng lang, (tính t ườ ng vào sâu 50 m) đ
ạ 3 i 3 72
ự Các khu v c còn l Ấ Ở Ấ Ị 31 ả NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI ƯƠ Ả Ạ Ấ ƯƠ ; Đ T TH B ng 02. Đ T Ệ NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH 120 Ụ Ấ Ả Ấ Ụ Ạ Ạ Ị NG M I D CH V T I NÔNG THÔN
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ấ
ố ị S TTố M c xác đ nh ị V trí
Lo iạ ngườ đ ố ph /Khu v cự Giá đ t ấ ở và đ tấ ngươ th ạ ị m i, d ch v ụ ấ ả Giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông ệ nghi p không ấ ả ph i là đ t TMDV
I
Xã Xuân Giang ừ ườ II 3 410 246 1
ế ườ Đ ng t Km 36 + 300 đ n Km 37 + 800 (Đ ng Vĩnh Tuy Xuân Giang Yên bình)
ườ ế II 3 410 246 2
ừ ng t ngườ II 3 410 246 3 ừ ử ấ ng t Các th a đ t bám đ ậ Ngã ba đi Yên Hà đ n đ p ố ọ tràn su i C ườ ử ấ Các th a đ t bám đ Ngã 3 Cây xăng theo đ ề đi Thôn Quy n (dài 300 m)
ườ ừ
II 3 410 246 4
ườ 2 2 180 108 5 ườ ươ ế ng r Nà Kh
ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ổ ngã ba c ng làng văn hóa thôn Trung đi thôn Quy n ề (dài 300m) ừ ử ấ ng t Các th a đ t bám đ Km 37 + 800 đ n Km 39 + ẽ 350 (đ ng) ừ
3 1 150 90 6 ổ T ngã ba c ng làng văn hóa thôn Kiêu đi xóm Pài (dài 100m)
ườ ừ
3 1 150 90 7
ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ổ ngã ba c ng làng văn hóa thôn Kiêu đi nhà văn hóa thôn (dài 100m)
ừ 3 1 150 90 8 ổ T ngã ba c ng làng văn ị hóa thôn T nh đi thôn Kiêu (dài 200m)
ườ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ừ 2 2 180 108 9
ố ế ầ ấ
ế 10 2 3 130 78
ườ 11 3 2 100 60 Km 36 + 300 (C u C c ế Y n ) đ n giáp đ t xã Tiên Yên ừ T Km 39 + 350 đ n Giáp ằ ấ đ t xã B ng Lang ừ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ố ọ ế ậ đ p tràn Su i C đ n giáp ấ đ t xã Yên Hà
ạ ự i 12 3 3 90 54
II
ố ộ 279: Đo n t ị ấ ườ ạ ừ ệ ừ ng t Km t Quang 1 2 2 180 108
Các khu v c còn l Xã Tân Tr nhị ử ấ Các th a đ t bám đ Qu c l 5 (giáp th tr n Vi ế ắ B c Quang) đ n Km10 +700
ừ ườ ườ 2 3 2 100 60 ả ả ử ấ ng t Các th a đ t bám đ ng Km 10 + 600 theo đ vào thôn T Ng o đi sâu vào 300m
ườ ườ 3 3 2 100 60 ừ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t Km 8 + 400 theo Đ ng đi thôn Ngòi Han
ố ộ ườ ườ ừ ng t ng đi 4 3 2 100 60
ử ấ Các th a đ t bám đ 279 theo đ Qu c l vào thôn Tân Trang dài 300m
ạ ự i Các khu v c còn l 3 3 90 54
ườ ạ ừ ố ộ 1 2 2 180 108 ế 5 III Xã Tân B cắ ử ấ ừ Các th a đ t bám đ ng t Km 279: Đo n t Qu c l 10 + 700 đ n Km 12 + 900
ố ộ ườ ạ ừ 2 1 2 230 138 ế
3 1 2 230 138 ườ ừ ử ấ ng t Các th a đ t bám đ Km 279: Đo n t Qu c l 12 + 900 đ n Km 14 + 300 ừ ườ ng t ố ộ 279) ng đi xã Tiên ố
ử ấ Các th a đ t bám đ Km 14 + 900 (Qu c l ế đ n ngã 3 đ ầ Nguyên (c u Su i Đôi) ự ạ Các khu v c còn l i 4 3 3 90 54
IV Xã Yên Thành
ườ ạ ừ ố ộ III 1 3 250 150 ế ừ ử ấ ng t Các th a đ t bám đ Km 279: Đo n t Qu c l 28 + 000 đ n Km 30 + 100
ố ộ ạ ừ 2 2 3 130 78 ấ ỉ ế Qu c l Km 279: Đo n t 31 + 400 đ n giáp đ t t nh
Lào Cai
ố ộ 2 3 2 180 108 ườ ạ ừ 279: Đo n t ấ ế ấ ử ấ ừ Các th a đ t bám đ ng t Km Qu c l ị 28 + 000 đ n giáp đ t th tr n Yên Bình
ố ộ ạ ừ Km 2 4 2 180 108 279: Đo n t ế Qu c l 30+100 đ n Km 31+400
ườ ừ ng t ừ 279 + 50 theo đ ng 2 5 3 130 78 ử ấ Các th a đ t bám đ ố ộ qu c l ỏ đi m Ao xanh (dài 2KM)
ự ạ 6 Các khu v c còn l i 3 3 90 54
ằ V Xã B ng Lang
ườ ừ III 1 2 340 204
̉ ̣ III 2 2 340 204 ̀ ử ấ ng t Các th a đ t bám đ ầ ế ụ ở tr s UBND xã đ n Đ u ế ườ ạ ầ c u (đ ng vào Tr m y t ) ̀ ̀ ̀ ư ươ T đ ng Tinh lô 183 vao ̃ ợ ch trung tâm xa dai 100m
ườ
ế ế 2 3 2 180 108 ườ
ớ ấ i đ t thôn ượ ng ừ ử ấ ng t Các th a đ t bám đ ạ ườ ầ ầ đ u c u (Đ ng vào tr m Y t ) đ n nhà ông Quý C ng (Ranh gi Trung và thôn Th B ng)ằ
ườ
2 4 3 130 78 ằ ế
ườ ừ
2 5 3 130 78 ằ
ườ ng t
ổ 2 6 3 130 78 ạ ườ ng qua B ng
ườ ừ 2 7 3 130 78 ấ
ng t ừ ườ ụ ở ng đi tr s 2 8 3 130 78
ừ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ườ nhà ông Quý C ng (Ranh ớ ấ i đ t thôn Trung và thôn gi ượ ng B ng) đ n giáp Th ấ đ t Yên Bình ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ế ụ ở tr s UBND xã đ n giáp ườ ấ đ t xã Xuân Giang (đ ng Yên Bình B ng Lang Xuân Giang) ừ ử ấ Các th a đ t bám đ ế ụ ở tr s UBND xã đ n ngã ba ườ ng vào Khu i Xoan đ ằ thôn H (đ Lang H )ạ ử ấ ng t Các th a đ t bám đ ế ổ ngã ba Khu i Xoan đi đ n giáp đ t xã Yên Hà ử ấ Các th a đ t bám đ ườ ngã ba đ UBND xã Yên Hà đi đ n ế ằ ế ấ h t đ t xã B ng Lang ườ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ừ 2 9 3 130 78
ạ ế ườ ố ng đi ế Tr m Y t xã đ n su i Khau Linh theo đ vào thôn Khun
ự ạ Các khu v c còn l i 10 3 3 90 54
VI
ườ ừ ầ
1 III 3 250 150 ượ
ườ ừ ầ 2 2 2 180 108 ườ ấ ng Vĩnh Tuy
ườ ng t
3 2 3 130 78 ơ ng đi H ng S n (dài Xã Tiên Yên ử ấ Các th a đ t bám đ ng t Km 31 + 800 (c u Máng) ỹ ấ ế đ n giáp đ t xã V ườ Th ng Vĩnh ng (theo đ Tuy Xuân Giang) ử ấ ng t Các th a đ t bám đ Km 31 + 800 (c u Máng) ế đ n giáp đ t xã Xuân Giang (theo đ Xuân Giang) ừ ử ấ Các th a đ t bám đ ụ ở ngã 3 Tr s UBND xã theo ươ ườ đ 2000 m)
ự ạ Các khu v c còn l i 4 3 3 90 54
VII Xã Vĩ Th ngượ
ườ ừ 1 1 2 230 138 ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ế Km 24 đ n Km 25 + 800
ườ ng t ừ 2 1 2 230 138 ế ử ấ Các th a đ t bám đ Km 19 + 800 đ n Km 21
ườ ừ ng t 3 2 3 130 78
ườ ế 4 2 3 130 78 ử ấ Các th a đ t bám đ ế Km 21 đ n Km 24 ừ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t Km 25 + 800 đ n Km 27 + 300
ườ ế 5 IV 1 280 168 ừ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t Km 27 + 300 đ n Km 28 + 400
ự ạ Các khu v c còn l i 6 3 3 90 54
ườ ế 1 2 2 180 108 VIII Xã Yên Hà ừ ử ấ ng t Các th a đ t bám đ Km 16 + 300 đ n Km 17 + 300
ườ ng t
2 2 2 180 108 ồ
ừ ử ấ Các th a đ t bám đ ngã ba Tràng Sát đi xã B ngằ tệ Lang (dài 150m), đi xã Vi H ng (dài 700 m), đi UBND xã Yên Hà (dài 300 m)
ườ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ừ 3 3 2 100 60
ế ấ
Km 17 + 300 đ n Km 20 (giáp đ t Xuân Giang) ự ạ 4 Các khu v c còn l i 3 3 90 54
ơ IX
ng t ừ
1 3 2 100 60 ng đi Tiên Yên dài 1200 ươ Xã H ng S n ườ ử ấ Các th a đ t bám đ ụ ở tr s UBND xã theo ườ đ m
ườ ng t ụ ở 2 3 2 100 60 ừ ử ấ Các th a đ t bám đ tr s UBND xã đi Yên Hà dài 700 m
ườ ừ
3 3 3 90 54 ườ ấ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ụ ở tr s UBND xã + 1200 m ng đi Tiên Yên theo đ ế đ n giáp đ t xã Tiên Yên
ườ ừ
4 3 3 90 54 ườ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ụ ở tr s UBND xã + 700m theo đ ng đi xã Yên Hà ấ ế đ n giáp đ t xã Yên Hà
ự ạ 5 Các khu v c còn l i 3 4 85 51
X
ngươ ng t ừ ườ Tr 1 3 2 100 60 Xã Nà Kh ọ ụ ườ Tr c đ ng h c ấ c p I đi xã Xuân Giang dài 300 m
2 ấ ng c p I đi theo ng vào thôn Lùng Vi 3 2 100 60 ừ ườ T Tr ườ đ cách 300m
ấ ng c p I đi 3 ừ ườ Tr ng vào thôn Bó 3 2 100 60 ườ Đ ng t ườ theo đ ầ L m cách 300m
ể ừ ườ
4 3 3 90 54 ọ ấ ng ti u h c (c p ườ ng ra ́ ́
T Tr 1) + 300 m theo đ ́ xã Xuân Giang đên giap đât Xuân Giang ự ạ 5 Các khu v c còn l i 3 4 85 51
XI
ừ ng t 1 3 2 100 60 ụ ở ườ
ườ ừ ụ ở 2 3 2 100 60
3 ừ 3 3 90 54
ị ả Xã B n R a ườ ử ấ Các th a đ t bám đ ế tr s UBND xã đ n ấ ng c p II Tr ử ấ Các th a đ t bám đ ng t tr s UBND xã đ n nha ̀ ế ̀ ự ông Hoang Văn S ườ ử ấ ng t Các th a đ t bám đ ̀ ̀ ự nha ông Hoang Văn S đi ́ ̀ ̣ ươ ng ra đên giáp theo doc đ
̀ ́ đât Yên Thanh
ự ạ 4 Các khu v c còn l i 3 4 85 51
ườ ng t ừ
ế 1 1 4 120 72
XII Xã Tân Nam ử ấ Các th a đ t bám đ ổ ầ c u Khu i Đát (thôn Nà ầ ầ ắ Đát) đ n đ u c u s t (theo ườ đ ng Tân Nam đi xã Nà Chì)
ng t ườ ấ ổ 2 3 2 100 60
ử ấ ừ Các th a đ t bám đ ầ ắ ế C u s t đ n giáp đ t c ng thôn Nà Chó xã Khuôn Lùng
ng t ướ ừ ng 3 3 2 100 60 ườ ử ấ Các th a đ t bám đ ổ ầ c u Khu i Đát theo h đi Yên Bình (dài 1 km)
ừ ầ ế ấ 4 3 3 90 54 ổ T c u Khu i Đát (cách 1000 m) đ n giáp đ t xã Yên Bình
ng t ườ ế 5 3 3 90 54
ừ ử ấ Các th a đ t bám đ ổ c ng thôn Nà Chõ đ n giáp ấ đ t xã Khuôn Lùng ạ ự Các khu v c còn l i 6 3 4 85 51
XIII Xã Xuân Minh
ng t ừ
1 3 2 100 60 ng đi Thông Nguyên dài ườ ử ấ Các th a đ t bám đ ụ ở tr s UBND xã theo ườ đ 1.000 m
ườ ừ ng t 2 3 2 100 60 ị
ườ ừ ng t ụ ở 3 3 3 90 54
ử ấ Các th a đ t bám đ ngã ba Thông Nguyên đi Tân Tr nh 1000m ử ấ Các th a đ t bám đ tr s UBND xã đi thôn Xuân Thành dài 500 m ườ ừ
ườ 4 3 3 90 54
ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ụ ở tr s UBND xã + 1000m ng Thông Nguyên theo đ ấ ế đ n giáp đ t xã Thông Nguyên
ườ ừ
5 3 3 90 54 ế ườ ấ
ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ụ ở tr s UBND xã + 1000m ị ng Tân Tr nh đ n theo đ ị giáp đ t xã Tân Tr nh ự ạ Các khu v c còn l i 6 3 4 85 51
XIV Xã Tiên Nguyên
ườ 1 ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ừ 3 2 100 60
̀ ế ̃ ưở
ườ ́ ̀ 3 3 90 54 2 ặ nga ba N m Cai đ n X ng chè ử ấ ừ Các th a đ t bám đ ng t ̀ ầ đâu c u UBND xã đên nha ông Khang
ườ ừ ̀ ̣ 3 3 90 54 3
ườ
ụ ườ ử ấ Các th a đ t bám đ ng t ̃ ế nga ba Năm Cai đ n giáp ừ ị ấ th tr n Yên Bình (tính t ng vào sâu 50 m) tim đ ừ ưở x ng chè 3 3 90 54 4
ạ i 3 4 85 51
Tr c đ ng t đi Xuân Minh dài 300m ự Các khu v c còn l Ồ Ấ Ồ Ấ 5 ả
Ấ Ừ Ồ Ấ Ả Ấ Ồ Ấ B ng 03. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị M c xác đ nh ị V trí Số TT Giá đ tấ tr ngồ lúa Giá đ tấ ả ừ r ng s n xu tấ Giá đ tấ tr ngồ cây hàng năm khác Giá đ tấ tr ngồ cây lâu năm Giá đ tấ nuôi tr ngồ ủ ả th y s n
ị ấ I Th tr n Yên Bình
ố ổ dân ph và 67 64 62 30 20 1 1
ượ ủ ng, 1 2 47 45 44 23 15 Các t các thôn trên đ a ị ị ấ bàn th tr n II Xã Tân B cắ Thôn: L Th N m Oậ
2 Các thôn còn l iạ 3 31 30 25 14 10
III Xã Yên Thành
ượ 1 2 47 45 44 23 15
ủ Thôn: Yên ng, Yên Th Thành, Yên L p, ậ Pà V y Sầ
iạ 3 31 30 25 14 10
2 Các thôn còn l IV Xã Tân Tr nhị
1 2 47 45 44 23 15 Thôn: Tà Ng o, ả Tân L pậ
Các thôn còn l iạ 2 3 31 30 25 14 10
V Xã Yên Hà
1 2 47 45 44 23 15 Thôn: Tràng Th m,ẳ Tràng Sát, Tân Tràng
Các thôn còn l iạ 2 3 31 30 25 14 10
ằ VI Xã B ng Lang
Thôn Trung 1 2 47 45 44 23 15
Các thôn còn l iạ 2 3 31 30 25 14 10
VII Xã Tiên Yên
1 2 47 45 44 23 15
Các thôn còn l 2 3 31 30 25 14 10
Thôn Yên Trung iạ ngượ VIII Xã Vĩ Th
ượ 1 2 47 45 44 23 15 Thôn: Trung, Yên ượ Th ng ng, Th Minh
Các thôn còn l iạ 2 3 31 30 25 14 10
IX Xã Xuân Giang
1 2 47 45 44 23 15
Thôn: Trang, Thôn Trung, Thôn M iớ iạ Các thôn còn l 2 3 31 30 25 14 10
ả
ị X Xã B n R a ị ả Thôn B n R a 1 2 47 45 44 23 15
Các thôn còn l iạ 2 3 31 30 25 14 10
XI Xã Tân Nam
Thôn Nà Đát 1 2 47 45 44 23 15
2 Các thôn còn l 3 31 30 25 14 10
1 2 47 45 44 23 15
Các thôn còn l 2 3 31 30 25 14 10
iạ ngươ XII Xã Nà Kh ờ ả Thôn Kh n Nh iạ ơ ươ XIII Xã H ng S n
Thôn Xuân Thành 1 2 47 45 44 23 15
Các thôn còn l iạ 2 3 31 30 25 14 10
1 2 47 45 44 23 15
XIV Xã Xuân Minh Thôn Minh S nơ iạ Các thôn còn l 2 3 31 30 25 14 10
XV Xã Tiên Nguyên
1 2 47 45 44 23 15
Thôn Tân Ti nế Các thôn còn l iạ 2 3 31 30 25 14 10
Ụ Ụ Ố PH L C S 10
Ị Ạ Ấ ế ị Ạ ủ ố ỉ Ệ GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N HOÀNG SU PHÌ GIAI ĐO N 20202024 ( Kèm theo Quy t đ nh s : 28 /2019/QĐUBND, ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ấ Ở Ấ Ị NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI ƯƠ Ả Ạ Ấ Ấ Ụ Ạ ƯƠ B ng 01. Đ T ; Đ T TH Ệ NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ụ Ấ Ả Ị Ạ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ị V trí Số TT ố Tên m c xác đ nhị Lo iạ ngườ đ phố ấ ở và Giá đ t ươ ấ ng đ t th ụ ạ ị m i, d ch v ả ấ ấ ả Giá đ t s n xu t, kinh doanh phi ệ nông nghi p không ấ ph i là đ t TMDV
I
ị ấ Th tr n Vinh Quang ườ ồ 1 I 1 2.540 1.524 ế ỉ Đ ng Lâm Đ ng: Nhà Thu ế Liên đ n h t nhà ngh Hoàng Anh 2
2 I 1 2.540 1.524
ọ ễ ườ Đ ng Nguy n ừ ấ T t Thành: T ệ ệ ư b u đi n huy n ế đ n nhà bà Trinh (Ng c Cúc)
ườ ế 3 I 1 2.540 1.524
ễ Đ ng Hoàng Quy n: Nhà bà Đông Quý đ n ế ế ấ h t đ t nhà bà cượ Sen d ườ ấ ế 4 I 1 2.540 1.524
ườ ồ 5 I 2 1.380 828
Đ ng Nguy n T t Thành: Nhà ế Tân Vân đ n h t ệ ổ c ng vào Huy n yủ Đ ng Lâm Đ ng: Nhà ông Nga Tuyên đ n ế ế ấ h t đ t nhà Chùa
ườ ế
ệ 6 I 2 1.380 828
Đ ng Hoàng Quy n: Nhà Hoa ầ ầ Kim (đ u c u TT ế ế huy n) đ n h t ươ nhà ông C ng ẽ ườ ị D u (đ ng r cây xăng cũ)
ễ ườ ấ
7 I 2 1.380 828
8 I 2 1.380 828
ệ Đ ng Nguy n T t Thành: Nhà Liên Khìn và nhà ông Úy Duyên ằ ế ế đ n h t nhà H ng Khuyên Nhà ông Quý đ n ế ế h t phòng nông nghi p và nhà ông
ả
9 I 2 1.380 828
ấ To n Xu t ụ ườ Đ ng tr c ụ ườ ng tr c chính, đ ồ ậ ụ ph khu đ i v t tư
ườ ồ 10 I 2 1.380 828 ế Đ ng Lâm Đ ng: Nhà ông ế Phúc Hoa đ n h t nhà Nguyên Cúc
ườ ế ế 11 I 2 1.380 828
ng
Đ ng Hoàng Quy n: Nhà ông ệ Ti p Vàng đ n ứ ế h t nhà ông Đ c ươ (nhà Ph ưở ng cũ) Th ừ ề ắ 12 I 2 1.380 828 ứ ế ậ
ễ
13 I 2 1.380 828
T nhà Hùng Nhi u và nhà ông Chu Đ c Th ng ế đ n h t Sân v n đ ng ộ ườ Đ ng Nguy n ấ T t Thành: Nhà ằ H ng Khuyên ế đ n nhà Bà Minh Khu ph 1ố
ườ ồ 14 I 3 970 582 ế ườ Đ ng Kim Đ ng: Nhà ông ế Vui Nhu đ n h t ộ ng n i trú tr
ườ ế 15 I 3 970 582
Đ ng Hoàng ả Quy n: Nhà H i ế ế ạ M nh đ n h t ộ ệ ấ đ t Huy n Đ i
ễ ườ
ế
16 II 2 810 486
ự ệ Đ ng Nguy n ầ Trãi: C u bê tông ế nhà Pao S n đ n ạ ậ đ p tràn vòng l i ế ế đ n h t nhà Bà Vân, khu v c nhà ụ công v Huy n y cũủ
ừ
17 II 2 810 486
ụ ườ Tr c đ ng t giáp nhà ông ế ị ươ C ng D u đ n ộ ườ ế h t H i tr ng ố Khu ph 4 (cây xăng cũ)
ườ ồ
18 I 3 970 582
19 II 2 810 486
ổ
ườ
20 II 2 810 486
ế ề 21 II 2 810 486
22 II 2 810 486
c (nhà Chung Đ ng Lâm ừ Đ ng: T giáp nhà Nguyên Cúc ẽ ế ườ ng r đ n đ ả ầ ố xu ng c u B n Lu c ố ụ ườ ng nhà Tr c đ ế ồ Loan H ng đ n ế h t nhà Vân ướ 4) ng (t S ấ Đ ng T t ừ Thành: T giáp ấ đ t nhà Bà Minh ế ấ ế đ n h t đ t ông Hoàng Ti n ế Chung, giáp khe ướ n c (khu 1) Phòng Giáo d c ụ ế đ n h t nhà Bà ế ế Huy n và đ n h t nhà ông Sinh Nhiên ườ ợ Đ ng Lê L i: ườ ừ ng T ngã ba đ ế ẽ r thi hành án đ n ế ố h t c ng thoát ướ n Chung)
ế 23 II 2 810 486 ổ ộ Đ i thi hành án ế đ n h t nhà Minh ươ ng (T 2) L
24 II 2 810 486 ự Khu v c phía sau Hế ạ Phòng Kinh t ầ t ng và Nhà chùa
ễ ườ
25 II 2 810 486 ườ ườ ng ng Đ ng Nguy n Trãi: Nhà bà S ngầ ế ế đ n h t Tr TTGD Th xuyên
ng t
26 II 2 810 486
27 II 2 810 486
ừ ụ ườ Tr c đ ấ giáp đ t phòng ế ệ Nông Nghi p đ n ế h t nhà Chín Hi nề ụ ườ ng cũ Tr c đ ộ ườ ng N i vào Tr ế ế trú đ n h t nhà
ông Quang (T 6)ổ
ườ
28 II 2 810 486
29 II 2 810 486 ầ
ừ
30 II 3 600 360
ả ừ ng T ngã ba tr ạ ế ề ế d y ngh đ n h t ườ Tr ng Trung ổ ọ h c ph thông ấ (C p III) ườ Đ ng Lâm ẽ ườ ồ Đ ng: Đ ng r ố ả ầ xu ng c u B n ố ế Lu c đ n đ u ầ ố c u s 3 ườ Đ ng Hoàng ệ ế Quy n: T huy n ộ ế đ i đ n ngã ba ườ ng đi xã đ ố ế Chi n Ph và xã B n Máy
31 II 3 600 360
ườ ễ Đ ng Nguy n ừ ấ T t Thành: T ướ c nhà ông khe n ế ắ Th ng đ n giáp ố ồ ấ đ t xã P L ợ ườ ừ 32 II 3 600 360
Đ ng Lê L i: T nhà bà Khuê ế ố (giáp c ng) đ n ề ế h t Đài truy n hình m iớ ụ ườ ng t ừ
33 II 3 600 360 ơ ế ươ ế ng
34 II 3 600 360
Tr c đ nhà Hùng Hà đ n ế nhà ông Vàng Th m và đ n h t nhà Bà Nh (T 2)ổ ẽ ườ ố Đ ng r xu ng ế ầ ứ c u c ng đi h t nhà Dũng Nái ườ ả ng đi B n (đ ả ố Lu c Sán S H )ồ
ụ ườ
35 II 3 600 360
ừ 36 III 2 490 294
ơ ừ Tr c đ ng t ổ nhà Hà Ph kéo ố ế ọ d c theo su i đ n ế h t nhà ông Thanh (T 1)ổ ụ ườ Tr c đ ng t nhà ông Seng đ n ế ế h t nhà ông S n
Trang (T 1)ổ ụ ườ ng t
ườ 37 III 2 490 294
ng ế ng ườ ế
ng bê tông ướ i 38 III 2 490 294
ng khu 4 khu ẩ
ế 39 III 2 490 294
ư ồ
40 III 2 490 294 ngã t ế
ừ
ố ả 41 III 2 490 294 ệ
ố ế ả ừ Tr c đ nhà ông Sài đ n ế ế h t nhà Tr ng ả Giang (c trên và ổ ướ i) (T 2) d ừ ộ ườ T H i tr khu 4 theo đ bê tông đ n h t nhà Bà Hi n, ề ườ đ ố xu ng d ề truy n hình cũ, ườ đ ng lên nhà ông Duy Lan và phía trong h i ộ ườ tr ự v c nhà: M y Xanh hai nh tậ Sau UBND th ị ấ tr n Vinh Quang ố ể ế đ n h t đi m n i ố ườ đ ng đi xã P Lồ ề đ i truy n Ngã t ế ớ ế hình m i đ n h t nhà ông V n ầ (vành đai khu giãn ư ừ dân) và t ế đ n h t nhà ông D uậ ườ Đ ng Hoàng ế Quy n: T ngã ba ườ ng đi xã đ ế Chi n Ph và xã B n Máy đi phí ầ huy n Xín M n 500 m và đi xã Chi n Ph và đi xã B n Máy 500 m
III 2 490 294
ế
ứ ộ ườ 42 Đ ng c u h , ứ ạ c u n n Vinh ố QuangChi n Ph ậ (cách đ p tràn 50 ườ m theo đ ng bê ớ ế tông m i đ n nhà ị bà Thèn Th Tâm
(T 2)ổ
ụ ườ ừ ng t ươ ẩ 43 III 2 490 294
ườ
ạ i 44 III 3 360 216 Tr c đ ị nhà bà D ng Th ế ấ ế M y đ n h t đ t nhà ông Biên H ng (thôn Quang Ti n) ế ị Các v trí còn l ị ấ trong th tr n Vinh Quang
ả Ấ Ở Ấ Ị NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI ƯƠ Ả Ạ Ấ ƯƠ ; Đ T TH B ng 02. Đ T Ệ NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ụ Ấ Ả Ấ Ụ Ạ Ạ Ị NG M I D CH V T I NÔNG THÔN
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ấ ấ ả
ố ị S TTố M c xác đ nh ị V trí
ấ ở và Giá đ t ươ ấ ng đ t th ụ ạ ị m i, d ch v Lo iạ ngườ đ ố ph / Khu v cự Giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ ấ ả không ph i là đ t TMDV
I Xã Thông Nguyên
ượ
ầ 1 III 1 430 258
2 III 1 430 258
Nhà Ông Đ ng vòng quanh khu v c ự ợ ế ch đ n đ u ầ c u treo thôn ả B n Giàng vòng ớ ổ t i c ng UBND xã Nhà Bà Thu n ậ ế đ n khe nhà ươ H ng Ón (Qua cây xăng)
3 III 1 430 258
ừ
4 II 3 310 186
ầ ầ ứ Đ u c u c ng ệ ư đi qua b u đi n ế ế ấ xã đ n h t đ t ườ ng PTCS tr ậ ố T Su i N m ế ế Khoà đ n h t ề khe Chi m Hin Đỗ
ạ ế
5 II 3 310 186
ừ T khe c n nhà ươ H ng Ón đ n ế h t nhà bà ả Th o (đi km 17 BQXM) ừ ầ 6 T c u treo III 3 190 114
ả thôn B n Giàng (quán ông Tuyên Hinh) ế đ n nhà Nghiêu H nhạ ừ
7 III 3 190 114
ề T khe Chi m ỗ ế Hin Đ đ n ầ ầ đ u c u treo Panhou (khu du ị l ch sinh thái)
ầ ế 8 III 3 190 114 ươ
9 2 3 80 48
C u treo ế Panhou đ n h t ươ nhà Đ ng Ph ng (thôn Làng Giang) Các khu v c ự iạ còn l ậ Xã N m Ty II
ừ ể 1 1 1 120 72 ị
2 1 1 120 72
T nhà ông ế ế Si u đ n h t nhà bà Đ nh Thu ừ T ngã ba ẽ ườ ng r đi đ ế ả B n Péo đ n nhà Quang H nhạ ừ ế ị
3 2 1 100 60 ố
T ti p giáp nhà bà Đ nh ế Thu đ n khe su i giáp UBND xã ừ ổ ờ
4 2 2 90 54
T c ng tr i ế Km17 đ n khu ự v c ngã ba ẽ ườ đ ng r đi xã Thông Nguyên
ố ừ
ạ 5 3 1 90 54 ề ế ầ
T khe su i qua UBND xã đ n ế Tr m truy n hình đ n c u Km 26 ườ ẽ 6 3 1 90 54
Đ ng r đi Thông Nguyên ế ấ đi h t đ t nhà văn hóa c ng ộ ấ ồ đ ng thôn T n
7 2 3 80 48
ị III Xà Phìn Các khu v c ự iạ còn l ậ Xã N m D ch
1 II 3 310 186 ấ
ừ T Nhà ông Cát ế ế đ n h t nhà Ch n Nga ừ ạ ế
ng đi thôn 190 114 2 III 3
ợ ng vào ch 3 III 3 190 114
ạ T Tr m h th (giáp nhà ế ắ ông Th ng) đ n ườ đ Tráng Lai ẽ ầ ườ (đ ng r c u ả ứ c ng đi xã B n Lu c)ố ừ T ngã ba ườ đ ế đ n nhà Sinh ngươ T ừ ấ 4 III 3 190 114
ự
5 3 1 90 54 ề
6 2 3 80 48
1 1 1 120 72
T nhà ông ế Ch n đ n nhà ươ ông V ng Văn Tân ừ T khu v c ằ ợ đ ng sau ch ị ậ N m D ch, ườ ng vào đ ọ ể ườ ng ti u h c tr và trung h c, ọ ạ ự khu v c tr m truy n hình; ự khu v c nhà ạ ươ ng m i, th ụ ế ị d ch v đ n khu ự v c nhà ông Thiên Các khu v c ự iạ còn l IV Xã Nam S nơ ừ ậ T đ p tràn ẽ ế ườ ng r đ n đ ầ c u treo (thôn Seo Phìn) khu ự v c UBND xã ẽ ế ườ đ n đ ng r đi thôn 5 N m ậ Ai
2 2 1 100 60
3 2 3 80 48
ầ V
1 ng gi 1 1 120 72 ự ằ Khu v c đ ng ợ sau ch Nam S nơ Các khu v c ự iạ còn l ồ Xã H Th u ừ ầ ắ ế T c u s t đ n ả ế ườ i h t đ nh aự
ng bê
2 2 1 100 60
3 2 3 80 48
ườ 1 1 1 120 72
ừ ườ T đ tông, giáp ườ ự đ ng nh a ế ế đ n h t khu ự v c UBND xã m iớ Các khu v c ự iạ còn l VI Xã Tân Ti nế ầ ầ ố Đ u c u s 3 ầ ầ ố ế đ n đ u c u s ắ ng B c 5 đ Quang Xín ầ M n (hai bên ườ ng) đ ừ ậ ồ
2 1 1 120 72
T đ p h treo ả thôn B n Qua 1 ụ ở ế đ n tr s UBND xã, ườ ng vào đ ườ ng THCS, tr ế ạ Tr m y t xã
ng
3 1 1 120 72
ườ Ngã ba đ đi Túng Sán ế đ n ngã ba ẽ ườ đ ng r vào ậ thôn N m Than
ừ ổ ế ọ
4 1 1 120 72 ủ
ạ T c ng Tr m y t d c theo ườ đ ng bê tông ế đ n khe L ng Khum thôn B nả Qua 2
5 2 1 100 60
ầ ố Cách c u s 5 (100 m) đ n ế ồ ậ đ p h treo ả thôn B n Qua 1
6 2 1 100 60 ườ ng ti u
ườ
7 2 1 100 60
8 2 3 80 48
ự ằ Khu v c đ ng sau Ch và ợ ể Tr h cọ ng Ngã ba đ ậ ẽ r đi thôn N m Than (cách 50 ọ m) d c theo ụ ườ ng tr c đ ố ộ Qu c l 4Đ ế ấ ế đ n h t đ t xã Túng Sán Các khu v c ự iạ còn l ụ VII Xã T Nhân
1 1 1 120 72 ế ế
ự ầ Khu v c c u ừ ứ c ng (tính t ướ ấ c đ t khe n ộ h ông Lìu Văn Sài đ n h t nhà ông Cháng Văn Chính) ừ
2 1 1 120 72 ề
T nhà cung giao thông đ n ế ạ Tr m truy n hình xã
3 2 1 100 60
ừ
4 2 1 100 60
ế ấ
5 2 3 80 48 ườ Giáp Tr ng ớ ế ấ c p 3 m i đ n ườ ẽ đ ng r ố xu ng bãi rác, ế ấ h t đ t nhà ông ngươ Th ừ T ngã ba ườ ng bê tông đ ố ả đi xã B n Lu c ấ ộ (t giáp đ t h ông Lò Văn ọ ủ C i) d c theo ườ ng bê tông đ ầ đi c u treo Km ế 7 đ n h t đ t ụ xã T Nhân Các khu v c ự iạ còn l
ế ố VIII Xã Chi n Ph
1 1 1 120 72 ỏ ợ ự Khu v c ch M Phìn (tính
ầ ừ ạ t H t giao ế thông đ n C u ố ỏ su i đ )
ừ 2 2 1 100 60
3 2 3 80 48 T nhà Mai Văn ế ế Nhà đ n h t nhà Tám Nụ Các khu v c ự iạ còn l
IX Xã Thàng Tín
ừ
313 ấ ụ ở ạ ế
2 1 100 60 1
ạ ợ ể
2 2 3 80 48
X
1 2 1 100 60
ự Khu v c trung nhà tâm xã (t ệ làm vi c Đoàn ế Kinh t ộ ả (Đ i s n xu t s ố 5) đ n tr s ế xã); Tr m y t ợ ự khu v c ch ố m c 227 (tính ừ t nhà Thèn Minh Tâm qua ch và tr m Ki m sát biên ế phòng đ n nhà ông Hoàng Ch nỉ Minh). Các khu v c ự iạ còn l Xã P Lố ồ ự Khu v c trung ừ ộ tâm xã (t h ông Lù Văn Thành theo ườ đ ng bê tông ế đ n UBND xã ố ồ P L ).
ấ ừ
ụ ườ ng
2 2 1 100 60
ả
3 2 1 100 60
T giáp đ t TT Vinh Quang theo tr c đ giãn dân đ n ế ngã ba Vinh ố ồ Quang P L Đ n Ván (cách ngã ba 100m) ự Khu v c trung ợ tâm ch ngã ba ố ồ ườ đ ng P L Thàng Tín
2 4 3 80 48
Thèn Chu Phìn (cách ngã ba 100m) Các khu v c ự iạ còn l ả XI Xã B n Péo
2 1 1 100 60
2 2 3 80 48 ự Khu v c trung ừ nhà tâm xã (t ươ ông D ng Văn ế Nhà đ n nhà ông Giàng Seo T nh)ả Các khu v c ự iạ còn l
XII Xã Nàng Đôn
ừ
2 1 1 100 60
u
2 2 3 80 48 ự Khu v c Trung nhà tâm xã (t ông Xin Văn Thành theo ườ đ ng bê tông ế đ n UBND xã ế ế và đ n h t ượ ưở X ng r thóc Nàng Đôn) (thôn Cóc Be) Các khu v c ự iạ còn l
XIII Xã Ngàm Đăng Vài
177 ắ 1 1 1 120 72
2 2 1 100 60
ừ ầ ố T c u s 5 ộ ỉ theo t nh l (B c Quang ế ầ Xín M n) đ n ầ ứ c u c ng km 7 ộ ỉ 177 t nh l ự Khu v c Trung ừ tâm xã (t ể ườ tr ng Ti u ọ h c Ngàm Đăng ế Vài đ n nhà ươ ông V ng Văn Inh); khu v c ự ầ ố c u s 5 (cách ọ ầ c u 50m) d c ườ theo đ ng bê ế ầ tông đ n c u ắ ứ c ng P c Và
3 2 3 80 48
Các khu v c ự iạ còn l ả ố XIV Xã B n Lu c
ừ
1 1 1 120 72 ả
2 2 1 100 60
3 2 3 80 48
ự Khu v c Trung nhà tâm xã (t ông Phàn Văn ế Ch m đ n nhà ặ ông Đ ng Văn Rai) ấ ừ T giáp đ t xã ọ ụ T Nhân d c ườ theo đ ng bê ế ầ tông đ n c u treo Km 7 Các khu v c ự iạ còn l ậ XV Xã N m Khòa
1 1 1 120 72
ự Khu v c Trung ừ ầ tâm xã (t c u Tràn, ngã ba ậ ố su i N m Khòa ụ ở ế đ n tr s UBND xã + 150m) ừ ầ
ố
2 2 1 100 60
3 2 3 80 48 T giáp c u Tràn (ngã ba ậ su i N m ọ Khòa) d c theo ụ ườ ng bê tr c đ ế ế tông đ n h t ơ ấ đ t xã Nam S n Các khu v c ự iạ còn l
XVI Các xã còn l
1 2 1 100 60
2 2 3 80 48 i ạ Khu trung tâm ủ c a các xã Các khu v c ự iạ còn l
ả Ồ Ồ Ấ Ấ
Ấ Ừ Ồ Ấ Ấ Ả Ồ Ấ B ng 03. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
2
ơ ồ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ố ị S TTố M c xác đ nh ị V trí
Giá đ tấ tr ngồ lúa Giá đ tấ r ngừ ấ ả s n xu t Giá đ tấ Giá đ tấ ồ tr ng cây ồ tr ng cây hàng năm lâu năm khác Giá đ tấ nuôi tr ngồ ủ ả th y s n
I
1 1 61 56 57 26 17 ị ấ Th tr n Vinh Quang ố ổ dân ph , Các t ị ấ ủ thôn c a th tr n
II
1 2 43 39 41 19 13
ạ Xã Thông Nguyên Thôn Khu chợ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ậ III Xã N m Ty
1 2 43 39 41 19 13
ạ ậ Thôn N m Ty ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ả IV Xã B n Péo
1 2 43 39 41 19 13
ạ ả Thôn B n Péo ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ị V
ậ Xã N m D ch Thôn 10 Khu phố 1 2 43 39 41 19 13
ạ ị Các v trí còn l i 3 26 25 25 12 8
2 VI Xã Nam S nơ
1 2 43 39 41 19 13
ạ Thôn 1 Lê H ng ồ Phong ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ồ ầ VII Xã H Th u
1 2 43 39 41 19 13
Thôn Tân Minh ạ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ậ VIII Xã N m Khòa
1 2 43 39 41 19 13
Thôn Vinh Quang ạ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ả
1 2 43 39 41 19 13
ố IX Xã B n Lu c ố ả Thôn B n Lu c ạ ị Các v trí còn l 2 i 3 26 25 25 12 8
X
ụ Xã T Nhân ậ 1 2 43 39 41 19 13
ạ ả Thôn B n C y ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ế ố XI Xã Chi n Ph
ế 1 2 43 39 41 19 13 ố Thôn Chi n Ph Th
ạ ngượ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ả XII Xã B n Máy
1 2 43 39 41 19 13
ạ ả Thôn B n Máy ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ả XIII Xã B n Phùng
1 2 43 39 41 19 13
ạ 2 Thôn Tô Meo ị Các v trí còn l i 3 26 25 25 12 8
1 2 43 39 41 19 13
ạ XIV Xã Thàng Tín ả ả Thôn T Ch i ị Các v trí còn l 2 i 3 26 25 25 12 8
ế 1 2 43 39 41 19 13
ạ XV Xã Thèn Chu Phìn Thôn N m Dậ ị Các v trí còn l 2 i 3 26 25 25 12 8
XVI Xã P Lố ồ
1 2 43 39 41 19 13
ạ Thôn Cóc Có ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ả XVII Xã Đ n Ván
1 2 43 39 41 19 13
ủ Thôn L ng Nàng ạ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
XVIII Xã Tân Ti nế
1 2 43 39 41 19 13
ả Thôn B n Qua 2 ạ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
XIX Xã Túng Sán
1 2 43 39 41 19 13 Thôn 3 Khu Ch ủ Sán
ạ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
XX Xã Ngàm Đăng Vài
1 2 43 39 41 19 13 Thôn Ngàm Đăng Vài 2
ạ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ả XXI Xã B n Nhùng
1 2 43 39 41 19 13
Thôn Na Nhung ạ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
ả ử XXII Xã T S Choóng
1 2 43 39 41 19 13 Thôn Hóa Chéo Phìn
ạ 2 i 3 26 25 25 12 8
ị Các v trí còn l XXIII Xã Sán S Hả ồ
1 2 43 39 41 19 13
ạ 2 Thôn H Aạ ị Các v trí còn l i 3 26 25 25 12 8
ờ XXIV Xã P Ly Ngài
1 Thôn Chàng Ch yả 2 43 39 41 19 13
ạ ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
XXV Xã Nàng Đôn
1 2 43 39 41 19 13
ạ Thôn Cóc Be ị Các v trí còn l i 2 3 26 25 25 12 8
Ụ Ụ Ố PH L C S 11
Ầ Ệ Ị Ạ Ấ ố Ạ ủ ế ị ỉ GIÁ CÁC LO I Đ T TRÊN Đ A BÀN HUY N XÍN M N GIAI ĐO N 20202024 (Kèm theo Quy t đ nh s : 28/2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a UBND t nh Hà Giang)
ả Ụ Ấ Ả ƯƠ Ạ Ị ; Đ T TH NG M I, D CH V ; Đ T S N XU T KINH DOANH PHI Ả Ấ Ở Ấ Ệ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ B ng 1. Đ T NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH Ấ Ị NG M I D CH V T I ĐÔ TH
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị M c xác đ nh ị V trí Số TT Lo iạ ngườ đ phố ấ Giá đ tấ ở ấ và đ t ngươ th m i,ạ ụ ị d ch v ấ ả Giá đ t s n ấ xu t, kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả đ t TMDV
ị ấ ố I Th tr n C c Pài
ườ ầ Đ ng Tr n Phú
ườ
1 I 1 1.820 1.092 ế ế ấ
2 I 3 650 390 ộ ạ ừ ng N i ngã 3 đi tr Đo n t ả ộ ắ ấ trú đ t nhà s t Đ i qu n lý ấ ộ ệ ị ố đô th , đ i di n đ t h bà Hoa (Quang) đ n Km 0 h t đ t ông Hùng (Th m)ơ ừ ạ ườ giáp ng t Ngõ 1, đo n đ ế ế ể ạ ấ đ t H t ki m lâm đ n h t ấ ộ đ t h ông Phù (Lan)
ạ ườ
3 I 2 950 570 ừ ấ ộ ế ng bê tông Ngõ 2, đo n đ ợ ố đ t h ông ch C c Pài t ỳ ế ấ ị Th nh (Qu nh) đ n h t đ t ắ ộ h ông Th ng (Ngà)
ườ ng N i
4 II 2 490 294 ứ ố ộ ạ ừ ngã 3 đi tr Đo n t ớ ấ ệ ố trú đ i di n v i đ t bà Hoa ầ ầ ế (Quang) đ n đ u c u (C ng) C c Pài
ứ ố 5 II 3 360 216 ạ ừ ầ ầ ầ c u (C ng) C c Pài Đo n t ố ế đ n đ u c u treo C c Pài (cũ)
ườ ạ ừ ngã 3 đ 6 III 2 290 174
đ t ông Đi p (Chi ế 7 III 2 290 174 ừ ấ đ t ng t Đo n t ế ế ông Hùng (Văn hóa) đ n h t ế phía sau B n xe khách ừ ấ ệ ế ế ư ạ ườ Đ ng t ụ c c Thu ) đ n h t khu quy ho ch dân c
ườ Đ ng Minh Khai
ử ngã 3 C a hàng ế 8 II 1 820 492 ạ ạ ố ộ i Km 0 đ n 4D (đi thôn ố ọ ạ ừ Đo n t ươ th ng m i t Ngã 4 Qu c l C c Co c)
ng bê tông ậ ạ ườ đ t ông Lu n (Loan) 9 I 3 650 390 ườ ng TTGD ườ Ngõ 1 đo n đ ừ ấ ngã 3 t ế ấ ế đ n h t đ t Tr ng Xuyên Th
ố ộ ế 10 II 3 360 216 ề ạ ừ Đo n t 4D (đi ngã 4 Qu c l ọ ế ấ ố thôn C c Co c) đ n h t đ t ạ Trung tâm d y ngh (cũ) giáp ấ ộ đ t h bà Tin
ạ ừ ấ ộ đ t h bà Tin giáp ề 11 III 3 210 126 ấ Đo n t ạ ấ đ t Trung tâm d y ngh (Cũ) ố ế đ n đ t thôn C c Pú, xã Nàn Ma
ẩ ườ
ạ 12 I 1 1.820 1.092 ế ủ ệ ệ Đ ng Lê Du n ử ạ ừ ngã 3 C a hàng Đo n t ấ ươ th ng m i Km 0 giáp đ t ế ơ ông Hùng (Th m) đ n h t ấ ộ ả đ t h ông Th (Th y) ngã 3 ệ B nh vi n đa khoa huy n
ừ ở ượ ệ ố ngã 3 đ i di n nhà ế ế ng) đ n h t 13 III 1 470 282
Ngõ 1 t ông Kh i (Ph ế ấ đ t phòng Tài chính K ho chạ
ườ ườ ố ng xu ng tr ừ
14 III 1 470 282 ơ
Ngõ 2, đ ng ầ M m Non Hoa Sen: T giáp ườ ấ ộ đ t h ông C ng (Loan) ấ ộ ế đ n giáp đ t h ông S n (Liên)
ơ
15 III 2 290 174 ạ ừ ấ ộ đ t h ông S n ế ấ ộ ế ừ ấ ộ ọ đ t h ông Tin (C t) ế ấ ộ Đo n t (Liên) đ n h t đ t h ông Ngán, t ế đ n h t đ t h ông Quân ươ (H ng)
ườ ng sau nhà Văn
16 I 3 650 390 ấ ộ ế ỉ ư
17 III 1 470 282 ề ế Ngõ 3, đ ừ hoá: T giáp đ t h ông ế ấ Khánh (Xuân) đ n h t đ t ông Ch (L u) ố ụ ườ ng C c Pài Nà chì: Tr c đ ấ ộ ườ ừ ng N i trú đ t T ngã 3 Tr ế ế ộ h ông Quý (Huy n) đ n h t ấ ộ đ t h ông Quy t (Kim)
ụ ườ ừ 18 Tr c đ ng t ấ ộ giáp đ t h I 3 650 390
ế ầ ả
ố ậ
19 III 1 470 282 ắ
ế ông Quy t (Kim) đ n c u xã B n Ngò ụ ườ ng b c xu ng Tr c đ ừ ấ ộ ộ ườ ng N i trú: T đ t h Tr ế ấ ế ông Th ng (Biên) đ n h t đ t ộ h ông Binh (Điêng) ườ
20 I 3 650 390 ừ ế
Ngõ 3: Đ ng sau nhà Văn ấ hóa: T giáp đ t ông Công ế ấ (Nga) đ n h t đ t ông Thi (Xuân)
ườ
ụ ườ ng t ụ 21 III 1 650 390 ế ấ ộ ế ạ ằ ả
ng t ụ 22 III 1 470 282 ế ấ ộ ế ằ Đ ng Đăng Thùy Trâm ừ Tr c đ ngã 3 phòng ừ ấ Giáo d c: T đ t ông Vinh (H ng) đ n h t đ t h ông To n ( H nh) ừ ụ ườ Tr c đ ngã 3 phòng ừ ấ Giáo d c: T đ t ông Vinh (H ng) đ n h t đ t h ông Thèn Văn Đ cứ
ừ
23 II 3 360 216
ườ ấ ộ giáp đ t h ông Đ ng t ế ườ ủ ị ng bê Th nh (Th y) đi h t đ ệ ệ tông (phía trên kè B nh vi n đa khoa)
ng t đ t phòng ậ ừ ấ ế ấ 24 II 3 360 216 ể ệ ệ ụ ườ Tr c đ ố ế Dân s đ n h t đ t khu t p th B nh vi n
ườ ễ Đ ng Nguy n Trãi
ử ụ ườ ngã 3 C a ng t ầ 25 I 2 950 570 ế ậ ọ
26 III 1 470 282 ừ Tr c đ hàng xăng d u XNXL Hoàng ộ Long đ n ngã 4 sân v n đ ng ố (đi thôn C c Co c) ườ ụ ở ng bê tông vào Ngõ 1, đ ệ ế đ n Tr s Công an huy n
ườ 27 III 1 470 282 ệ ụ ở ng vào tr s Ngõ 2, đ ế ế ệ ự BCH quân s huy n đ n h t ấ đ t Tòa án nhân dân huy n
ừ ngã ệ t ng bê tông t ng THCS Liên Vi 28 II 3 360 216 ườ ườ ế ấ
ố
29 III 1 470 282 ọ ẽ ố ụ ở ổ ế 4
II 4 240 144 ế Ngõ 3, đ 3 vào tr ế đ n h t đ t bà Nhung (Truy n)ề ụ ừ ườ Tr c Đ ng t ngã 4 Qu c ố ộ l 4D (thôn C c Co c) đi xã Nàn Ma đ n ngã ba r xu ng tr s t ụ ẽ 4 đ n Km1 đ ụ ở ố 30 Tr c Ngã ba r xu ng tr s ố ườ ng C c Pài ổ t
Nàn Ma
ố ườ ế 31 IV 2 130 78 ừ Đ ng C c Pài Nàn Ma t Km1 đi xã Nàn Ma đ n giáp xã Nàn Ma
ườ ễ ệ Đ ng Nguy n Hu
ừ
32 I 2 950 570 ễ ngã 3 Đài vi n ạ ng m i) và ng Y t ố
đ t h ông Vũ
33 III 1 470 282 ướ c ẽ ng r đi
ng t
ngã 3 đài ế ườ ề ầ 34 II 3 360 216 ậ ộ ườ ụ ườ ng t Tr c đ ử ươ thông (C a hàng th ế ế ườ đ n ngã 4 đ ị ấ UBND th tr n C c Pài ừ ấ ộ ụ ườ Tr c đ ng t ế ế (Vui) đ n giáp Gi ng n ế ườ ế đ n h t Ngã ba đ ố TT C c Pài ừ ụ ườ Tr c đ ề Truy n thanh TH đ n ngã 3 Đ n Th n Hoàng (Đ ng Sân v n đ ng đi xã Nàn Ma, ễ ố ng Nguy n Trãi) n i vào đ
ườ ng t ngã 3 đài ế ề 35 IV 1 220 132 ừ Ngõ 1 đ Truy n thanh TH đ n nghĩa trang Li t sệ ỹ
ừ ng bê tông t
36 IV 3 120 72
ế ỉ ụ ườ Tr c đ ngã 3 ộ ệ ố (Đ i di n h ông Lù Chúng ế ấ ộ ế Long) đ n h t đ t h ông Chi n (Ch u)
ườ ệ Đ ng Bà Tri u
ng t ngã 3 Đài ề ế 37 I 3 650 390 ộ ừ ụ ườ Tr c đ ề Truy n thanh – Truy n hình ổ đi Nhà văn hóa T 4 đ n ngã ậ ườ ng Sân v n đ ng đi xã 3 đ Nàn Ma
ườ Đ ng Chu Văn An
ụ ườ ệ i (7 tri u) tính t 38 I 3 650 390 ế
39 II 2 294 490 ườ ố ế ị th
ế 40 II 3 216 360 ạ ố
Tr c đ ng bê tông khu san ừ ấ ủ đ t bà Hoa ế ấ ộ (Quang) đ n h t đ t h ông Chinh (Đo t)ạ ụ ườ Tr c đ ng ngã 4 (Đ ng Y ế ị ấ t và UBND th tr n C c Pài) ế ấ ạ ế đ n h t đ t tr m Y t ố ấ tr n C c Pài ạ ấ Đo n giáp đ t Tr m y t ố ộ ế 4D xu ng đ n Qu c l ạ ố ườ ế ế ế ạ 4D đ n 41 II 3 216 360
Đ ng n i vào (Đo n Tr m ố ộ y t ) đ n Qu c l ấ đ t ông Ly Chúng Phong thôn Vũ Khí
ừ ngã 3 ng bê tông t
42 II 3 360 216 ế ấ ộ
ụ ườ Tr c đ ộ ệ ố (Đ i di n h ông Chung ế ừ M ng) đ n h t đ t h ông Ly Chúng Thanh
ườ
ợ Đ ng Lê L i ừ ườ ngã 4 đ
43 II 3 360 216 ố ng ng t ị ấ ế và UBND th tr n ế
ừ 44 II 3 360 216 ươ ụ ườ Tr c đ ạ (Tr m Y t C c Pài) đ n trung tâm thôn Vũ Khí ườ ngã 3 vào Nhà văn Đ ng t ế ấ ế hóa thôn Vũ Khí đ n h t đ t ị ộ ng (Đ a chính) h ông Ch
ồ ườ
ườ ườ ừ
45 I 2 950 570 ố ả ng C c Pài đi Đ ng Kim Đ ng ố ng Đ ng C c Pài đi tr ấ ộ PTDT N i trú: T giáp đ t ị ộ ắ nhà s t Đ i qu n lý đô th ườ ế đ n ngã 3 đ Nà Chì
ừ ạ ế ẽ ng t ố ạ 46 II 3 360 216 ạ ườ ngã 3 Ngõ 1, đo n đ ầ Tr m h th r xu ng c u treo Na Lan
ể 47 II 3 360 216 Ngõ 2, đo n đ ườ sau Tr ườ tr ạ ườ ng bê tông ấ ọ ế ng Ti u h c đ n đ t ệ ng THPT huy n
48 II 3 360 216
ị ườ ệ ạ ườ ừ ấ ng t đ t Ngõ 2a, đo n đ ồ ưỡ ng chính Trung tâm B i d ư ế tr đi h t khu dân c phía sau ộ ng PTDT N i Trú huy n tr
ườ ế Đ ng B Văn Đàn
ố ng C c Pài Nàn ố ừ 49 IV 2 130 78
ạ ườ Đo n đ Ma (km 4) t ngã 3 thôn C c ố ế Pú đ n Nhà văn hóa thôn Su i Th uầ
50 IV 2 130 78 ả ạ ừ Nhà văn hóa thôn Đo n t ố ấ ộ ầ Su i Th u đ t h ông Vàng ẩ Ch n Lìn thôn Súng S ng
51 IV 2 130 78 ừ ế ổ ố ộ Ngõ 3 t ngã 3, km 1 Qu c l ả 4D đ n c ng thôn Súng S ng
ạ ừ ổ
52 IV 2 130 78 ả ẩ
ừ ổ c ng thôn Súng ế 53 IV 2 130 78 c ng thôn Súng Đo n t ấ S ng (đ t ông Sùng Kháy ế S n) đ n Nhà văn hóa thôn Súng S ngả ườ Đ ng t ả S ng đi thôn Na Pan đ n giáp ấ đ t thôn Lùng Vai, xã Nàn Ma
ườ ngã 3 đ ng bê tông ề 54 IV 130 78 2 ạ ừ Đo n t ấ giáp đ t ông Trung (Huy n) ạ ế đ n Tr m vi ba
ạ ừ ấ ế ấ ề 55 IV 130 78 2 ầ ngã ba giáp đ t ông Đo n t ế Trung (Huy n) đ n h t đ t ứ ông Tr n Văn Đ c
ị ạ i trong khu ổ 56 1, 2, 3, IV 120 72 3 Các v trí còn l ố ự v c thôn C c Pài và t 4
ả ƯƠ Ụ Ấ Ả
NG M I D CH V , Đ T S N XU T KINH DOANH Ả Ạ Ị Ấ Ạ Ị Ụ Ạ ƯƠ Ấ NG M I D CH V T I NÔNG
Ấ Ở Ấ B ng 2. GIÁ Đ T , Đ T TH Ệ PHI NÔNG NGHI P KHÔNG PH I LÀ Đ T TH THÔN
2
ồ ơ ị Đ n v tính: 1.000 đ ng/m
ấ ở
ố ị S TTố M c xác đ nh ị V trí Giá đ t th ố ườ Lo iạ ng ph đ ấ và đ t ươ ạ ng m i, ụ ị d ch v
Giá đ tấ s nả xu t,ấ kinh doanh phi nông nghi pệ không ph i làả đ tấ TMDV
I
ố ộ ng Qu c l ừ ạ
1 120 72 1 1
Xã Nàn Ma ụ ườ Xín Tr c đ ắ ầ M n B c Hà: T Tr m ạ thu phát l i truy n thanh ề truy n hình đ n c ng ể ườ Tr
ấ giáp đ t
1 100 60 2 2 ề
1 100 60 3 2
ắ ề ế ổ ọ ng ti u h c Nàn Ma ừ ụ ườ Tr c đ ng t ạ ị ấ ố ế th tr n C c Pài đ n Tr m ạ thu phát l i truy n thanh ề truy n hình ụ ườ ấ ừ ng giáp đ t t Tr c đ ọ ể ườ ổ ng Ti u H c c ng Tr ế ấ ế đ n h t đ t xã Nàn Ma ệ ớ giáp v i huy n B c Hà
ụ ườ
1 90 54 4 3 ườ ể ng thôn ố ừ ườ đ ng ng n i t Tr c đ bê tông đi thôn Nàn Ma r ẽ ế đi đ n đi m tr Nàn Lý
ừ ụ ườ Trung tâm 1 90 54 5 3
ụ ườ ừ 1 90 54 6 Tr c đ ng t xã đi thôn La Chí Ch iả ẽ ngã 3 r ng t Tr c đ 3
ố vào trung tâm thôn C c Pú
ố ừ
7 3 1 90 54 ng đi thôn Nàn Lý đi ế ườ ng ự
ườ Đ ng bê tông n i t ườ đ qua khu di tích đ n đ ắ nh a đi B c Hà ế ườ ị ấ 8 3 1 90 54 Tuy n đ ng thôn Na Pan ủ c a th tr n đi thôn Lùng Vai
ừ bãi rác đi 9 3 1 90 54 ế ườ Tuy n đ ng t thôn Nàn Lũng
ạ ự i 10 2 2 90 54
II
ự ừ ổ c ng ụ ở ế 1 2 1 100 60 ủ
giáp ố ng C c 2 1 2 100 60
ườ Các khu v c còn l Xã Pà V y Sầ ủ ụ ườ ng nh a t Tr c đ ấ ườ ng c p II đ n Tr s Tr UBND xã Pà V y Sầ ự ừ ụ ườ ng nh a t Tr c đ ườ ấ đ t xã Chí Cà (đ ủ ế ầ Pài Pà V y S ) đ n ấ ổ ng c p II c ng tr
ụ ườ ng t ế 3 2 2 90 54 ừ ụ ở Tr s ế ấ ớ ủ Tr c đ UBND đ n h t đ t xã Pà ầ V y S giáp v i xã Chí Cà
ụ ườ 4 2 2 90 54 ế ỉ ừ ụ ở Tr s ng t Tr c đ UBND xã đi thôn Kh u ấ ố S n đ n m c 172
5 2 2 90 54 ụ ừ ngã ba thôn Seo Tr c t ệ ử L Th m đi thôn Thào ư Ch Ván
ự ạ Các khu v c còn l i 6 2 2 90 54
1 ừ ổ c ng ế ng c p II đ n Tr s ụ ở 2 1 100 60
III Xã Chí Cà ụ ườ Tr c đ ng t ấ ườ Tr UBND xã ụ ườ ng t 2 1 2 100 60 ườ ừ Tr c đ ngã 3 Chí ế ổ Cà Thèn Phàng đ n c ng Tr
ụ ườ 3 1 2 100 60 ớ ớ
ấ ng c p II ừ Tr c đ giáp v i xã ng t ế Thèn Phàng đ n giáp v i ủ ầ xã Pà V y S
ụ ườ ừ ụ ở tr s ụ ở 4 1 2 100 60 ả ố ng t Tr c đ ế UBND xã đ n Tr s thôn B n Ph
ụ ườ ng t 5 1 2 100 60 ừ ụ ở Tr s ố ế ả Tr c đ thôn B n Ph đ n giáp xã
ủ Pà V y Sầ
ừ ụ ở tr s UBND 6 1 2 100 60 ườ Đ ng t xã đi thôn Xóm M i ớ
tr s UBND 7 1 2 100 60
ừ ụ ở ườ Đ ng t ố xã đi m c 188 ừ ngã ba ế ng c p II đ n nhà ông 8 1 2 100 60 ụ ườ ng t Tr c đ ấ ườ tr Đào Thanh Trà
ạ ự i Các khu v c còn l 2 2 90 54
ừ
1 III 3 190 114 ế ấ
9 IV Xã Xín M nầ ụ ườ Tr c đ ngã 3 Xín ng t ầ M n Chí Cà đi xã Thèn Phàng đ n giáp đ t Thèn Phàng
ừ ụ ườ
2 III 3 190 114 ế ấ ngã 3 trung ng t Tr c đ ế ộ tâm xã (H ông Chi n) ợ ế đ n h t khu đ t ch
ấ 3 III 3 190 114
ợ Khu đ t vòng quanh ch Xín M nầ ụ ườ
4 III 3 190 114 ng t ộ ng N i trú đ n
ụ ườ ả 5 1 1 120 72 ừ ngã 3 trung Tr c đ ế tâm xã (H ông Chi n) đi ế ộ ườ qua tr nhà ông Thanh ừ ng t Tr c đ nhà ông ế ầ Thanh đ n c u T Mù Cán
ụ ườ Mù 6 III 3 190 114 ừ ầ ả c u t Tr c đ ng t ế ử ẩ Cán đ n c a kh u Đô ố Long (M c 198)
ừ
7 III 3 190 114
ụ ườ ng t ngã 3 trung Tr c đ ộ ế tâm xã (h ông Chi n) đi ế ầ ườ ng bê tông đ n đ u đ ố ế ố qu c xu ng đoàn kinh t phòng
ng t
8 III 3 190 114
ố ườ
ừ ầ đ u ố ng bê tông xu ng đoàn ế qu c phòng đi đ n ấ ng c p 3 ừ ế ấ h t đ t ế 9 1 1 120 72 ụ ườ Tr c đ ườ đ ế kinh t ế ấ h t đ t Tr ụ ườ ng t Tr c đ ấ ườ tr ườ đ ng c p 3 đi đ n ngã 3 ầ ng Xín M n Chí Cà
ng bê tông ố qu c 10 1 1 120 72 ế ế ụ ườ Tr c đ ố xu ng đoàn kinh t phòng, đi xu ng đ n ườ đ ố ố ộ ng Qu c l
ụ ườ ng t 11 1 2 100 60 ấ ừ Tr c đ ngã 3 trung tâm xã đi xã Chí Cà đ n ế giáp đ t xã Chí Cà
ngã 3 vào
12 III 3 190 114 ế ế ấ ườ ng ừ ụ ườ ng t Tr c đ ầ ườ ng M m non và Tr THCS đ n h t đ t tr THCS
ng t ngã 3
13 III 3 190 114 ế ừ ng r lên UBND xã đi ụ ở
ụ ườ Tr c đ ẽ ườ đ vào Biên phòng đ n tr s UBND xã ụ ườ ừ ngã 3 ế 14 1 2 100 60 ậ ấ ị Tr c đ ng t Quán Dín Ngài đ n vách đá giáp đ a ph n đ t xã Nàn S nỉ
ạ ự i 15 2 2 90 54
V
1 2 1 100 60
Các khu v c còn l Xã Nàn S nỉ ụ ườ ng trung tâm xã Tr c đ ấ ườ ừ ổ c ng Tr t ng c p II ế đ n ngã ba đi thôn Đông L iợ
2 3 1 90 54 ừ ụ ườ giáp ngã ng t Tr c đ ụ ở ế ầ ba Xín M n đ n Tr s ỷ ả thôn Ma D V ng,
ng t
3 3 1 90 54 ấ ả
ừ ụ ườ Tr c đ ngã 3 Ma ỷ ẳ D V ng đi thôn Péo Suôi ế Ngài đ n giáp đ t B n Máy
ừ ụ ườ giáp ngã 4 3 1 90 54 ợ ả ụ ở Tr c đ ng t ba đi thôn Đông L i đi thôn Xà Ch i tr s thôn
ự ạ Các khu v c còn l i 5 2 2 90 54
ừ ầ ầ ng t đ u c u ế ế 1 1 1 120 72 VI Xã Thèn Phàng ụ ườ Tr c đ ố ứ c ng C c Pài đ n h t Km 5
2 3 1 90 54
ng t ừ ế Km 5 đ n ườ ng ỗ 3 1 2 100 60
ụ ườ ừ ầ ầ đ u c u Tr c đ ng t ế ố ứ c ng C c Pài đ n giáp ấ đ t xã Chí Cà ừ ụ ườ Tr c đ ế h t Km 13 t mép đ sang m i bên 30 m ố ế (Tuy n C c Pài Hoàng Su Phì)
ụ ườ Tr c đ ng Trung tâm xã 4 1 1 120 72
ừ ầ đ u Km 5 1 1 120 72
ừ Km 15 ả 6 1 1 120 72
ng ngã 3 Km 30 ẩ ế ố 7 2 2 90 54
đã quy ho ch ạ ụ ườ Tr c đ ng t ầ ế 14 đ n đ u Km 15 (trung tâm Km 26) ụ ườ ng t Tr c đ ấ ế đ n giáp đ t xã B n Díu (Thác bay) ụ ườ Tr c đ ử đi C a kh u M c 5 đ n ế đ n Ngã 3 Khâu Táo đi xã ộ ả B n Díu (h bà Chính)
ụ ườ ngã 3 thôn 8 1 2 100 60 ả ừ ng t Tr c đ ộ Khâu Táo (h bà Chính) ấ ế đ n giáp đ t xã B n Díu
ụ ườ ngã ba
9 2 1 100 60
ụ ườ
10 1 1 120 72 ế ầ
ừ ng t Tr c đ ộ Khâu Táo (h bà Chính) ộ ế đ n ngã ba h ông Khánh giáo viên đi thôn P Cố ố ừ ng t Tr c đ ngã ba ố ố ộ thôn P C h ông Khánh giáo viên ven theo tuy n ế ườ đ ng xã Xín M n đ n ộ h ông Bính ụ ườ ừ ng t 11 3 1 90 54 ngã 3 vào Tr c đ ụ ế thôn Lùng Cháng đ n tr ở s thôn Lùng Cháng
ừ ụ ườ
ngã ba vào ấ ụ 12 1 1 120 72
ừ ng t ngã 3 thôn ng 13 3 1 90 54 ế
ừ i
14 3 1 90 54
ườ ạ ngã 3 t ng t ủ ng chính c a ọ ể ng Ti u h c và ng THCS Thèn Phàng ng THCS xã Thèn
ng t Tr c đ ế UBND xã đ n giáp đ t tr ở s UBND xã ụ ườ Tr c đ ườ ọ ố C c So c (theo đ ụ ở ế đoàn k t) đ n tr s UBND xã ụ ườ Tr c đ ườ ổ c ng tr ườ Tr ườ tr ế đ n tr Phàng ừ ộ ế ế ổ 15 3 1 90 54 ầ T h ông Bính đ n khu nhà ông Khuy n (C ng ườ ể đi m tr ng M m non và ọ ể Ti u h c thôn Khâu Tinh)
ừ ộ 16 2 1 100 60 ụ ườ h ông ng t Tr c đ ế ầ Khuy n đi xã Xín M n ế ấ ế đ n h t đ t Thèn Phàng.
ụ ườ
17 2 1 100 60 ng bê tông r ng ụ dân c ) ế ế ộ ng bê tông h ông ộ Tr c đ ư 3 m (Khu quy t ừ ộ h ông Khuy n đ n t ế ườ h t đ Kim
ự ạ 18 Các khu v c còn l i 3 2 80 48
ả VII Xã B n Díu
ố ừ
1 1 2 100 60
ụ ườ thôn C c ng t Tr c đ ủ T m giáp xã Thèn Phàng ườ ế đ n giáp đ ng trung tâm xã
ụ ườ Tr c đ ng Trung tâm xã 2 2 1 100 60
ụ ườ 3 1 2 100 60 ỏ ừ ấ đ t giáp Tr c đ ng t ố ầ UBND xã đi c u Su i Đ
ừ ụ ườ
4 1 2 100 60 ố ỏ ầ
Tr c đ Thác bay ng t giáp xã Thèn Phàng đ n ế giáp c u Su i đ ế ườ ng liên thôn 5 3 1 90 54 Các tuy n đ trong xã
ự ạ Các khu v c còn l i 6 2 2 90 54
ả VIII Xã T Nhìu
c ng 1 1 1 120 72 ế ừ ổ ụ ườ ng t Tr c đ ậ ấ ườ ng c p II đi thôn N m tr ấ ế Pé đ n giáp đ t xã Ch Là
ấ ng giáp đ t giáp ễ ế ầ 2 1 1 120 72
ng t ngã ba ế ế ụ ườ Tr c đ ố ấ đ t xã C c R đ n c u giáp UBND xã ừ ng đ i đoàn k t đ n 3 1 1 120 72 ụ ườ Tr c đ ạ ườ đ giáp ngã ba UBND xã
ừ ầ ụ ườ ng t c u Na ế ầ 4 1 1 120 72 ọ
ấ ng t 5 1 2 100 60 Tr c đ Lan thôn Na Lan đ n c u ố treo C c S oc ừ ụ ườ giáp đ t Tr c đ ậ ế ị ỉ ế ông Ch đ n h t đ a ph n ả xã T Nhìu
ụ ườ ng bê tông 6 1 2 100 60
Các tr c đ ạ ơ trong khu h s n thôn Tân S nơ ườ ố ọ 7 1 1 120 72 ừ ầ ầ đ u c u ế ả ế Đ ng bê tông t treo C c S oc đ n ngã 3 ườ ng bê tông T Nhìu đ C c Rố
ng liên thôn 8 3 1 90 54 Các tuy n đ trong xã còn l ế ườ i ạ
9 1 1 120 72 ừ ổ ụ ườ c ng Tr c đ ng t ế ấ ườ ng c p II đ n Ngã 3 tr ố đi C c Pài
ố ụ 10 1 1 120 72 ế ầ ề ố
Tr c giáp ngã ba đi C c Pài đ n c u giáp UBND ế xã (v phía C c R ) ạ ự i Các khu v c còn l 2 2 90 54
ế
ừ ổ c ng ế 1 ng c p II đ n ngã 3 1 1 120 72
ng ngã 3 nhà ông ướ 2 1 1 120 72 ề 11 IX Xã C c Rố ụ ườ ng t Tr c đ ấ ườ tr nhà ông Sò ụ ườ Tr c đ ế ắ Sò đ n khe n c N m ế Chi n (v phía Thu Tà)
ụ ườ ng t ế 3 1 1 120 72 ừ Tr c đ ngã 3 nhà ông Sò đ n ngã ba nhà ông thiêm
ừ ụ ườ ngã 3 nhà ắ
4 1 2 100 60
ế ế
c ng ố
5 1 2 100 60
ả Tr c đ ng t ông Thiêm đi N m Ngà giáp Thôn Na Van xã T ả ế ị Nhìu đ n h t đ a phân xã C c Rố ụ ườ ừ ổ ng t Tr c đ ấ ườ ng c p II đi C c Cái tr ố ế ậ ế ị đ n h t đ a ph n xã C c ế ạ ế ườ ng đ i đoàn k t R đ ấ (giáp đ t thôn Nà Ri xã T Nhìu)
ừ ng t ắ ế 6 1 2 100 60 ế
ụ ườ Tr c đ Khe N m ế ế Chi n đ n Tà Tuông đ n ế ấ ố h t đ t C c R giáp Thu ườ ng đi Ngán Chiên) Tà (đ
ừ ụ ườ ng t
7 1 2 100 60 ế ế
ố Tr c đ ngã 3 C c Đông (ngã 3 Thu Tà) đ n ế ế ấ ố h t đ t C c R đ n giáp ấ đ t Thu Tà ụ ườ ng (Năm Ngà đi 8 3 1 90 54 ừ
ế ấ ế ế Tr c đ thôn Đông Thang) t ẽ ườ đ ng r đi thôn Đông ố ế Thang đ n h t đ t xã C c ấ R ; giáp đ t xã Ch Là
ng giáp tr m y ụ ườ ạ đ n ngã 3 nhà ông 9 1 1 120 72 ng vành đai
Tr c đ ế ế t ườ Thiêm (đ trung tâm xã) ụ ườ Các tr c đ ng liên thôn, 10 3 1 90 54
ạ ị i trên đ a bàn liên xã còn l xã
ự ạ 11 Các khu v c còn l i 2 2 90 54
X
ế 1 ng Trung tâm xã ng c p II đ n 2 1 100 60 Xã Thu Tà ụ ườ Tr c đ ấ ườ ổ c ng Tr ổ c ng UBND xã
ụ ườ ng liên thôn 2 3 1 90 54 Các tr c đ liên xã
ự ạ 3 Các khu v c còn l i 2 2 90 54
ng t
1 1 1 120 72 nhà Vàng ế ổ ng văn hóa đ n c ng ườ ng đi thôn ồ XI Xã Ngán Chiên ừ ụ ườ Tr c đ ươ Th nhà lên năm đ H Sán
ụ ườ ng t 2 1 2 100 60 ừ ư nhà L u Tr c đ ụ ở ố ợ ế Dũng ph ch đ n tr s ả thôn B n Rang
ừ 3 1 1 120 72 ớ ụ ườ ng (Ngán Chiên Tr c đ ị UBND xã Trung Th nh) t ế ấ ế đ n h t đ t xã Ngán Chiên giáp v i Trung Th nhị
ng t giáp ế ầ 4 ừ ng THCS đ n C u 1 2 100 60 ụ ườ Tr c đ ườ Tr Km 26
5 1 2 100 60 ế ừ ế ế ế ấ
ụ ườ Tr c đ ng (Ngán Chiên ố giáp ngã ba đi C c R ) t ố C c R đ n h t đ t Ngán ấ Chiên giáp đ t Thu Tà tính
ừ 6 1 2 100 60
ố
ng liên thôn, 7 3 1 90 54 ụ ườ ng UBND xã đi Tr c đ ấ ố giáp đ t thôn H Sán t ụ ở ế ông Liên Năm đ n tr s thôn H Sán ụ ườ iạ
Các tr c đ liên xã còn l ự ạ i 2 2 90 54
8 Các khu v c còn l XII Xã Trung Th nhị ụ ườ ng t ừ ụ ở Tr s 1 2 1 100 60 ườ Tr c đ UBND xã Nàng Đôn đ nế ổ c ng Tr ấ ng c p II
ụ ườ 2 3 1 90 54
ị ng (Trung Th nh ổ giáp c ng ế ế ấ Tr c đ ừ đi Nàng Đôn) t ườ ng c p II đ n h t Tr ị ấ đ t Trung Th nh giáp xã
Nàng Đông ụ ườ ừ ng t
3 3 1 90 54 ị ụ giáp Tr Tr c đ ở s UBND xã Ngán Chiên ế ế ấ đ t h t đ t Trung Th nh giáp xã Ngán Chiên
ụ ừ ế ế 4 3 1 90 54 ị Tr c UBND xã Km26 t giáp UBND xã đ n h t ấ đ t Trung Th nh giáp xã Ngán Chiên
ố 5 2 1 100 60 ườ
ừ ụ ở ế ầ ế UBND xã đ n Na Tay( P ng bê tông Hà II) đ ố ườ 6 2 2 90 54
ng UBND xã ụ ườ ố 7 2 2 90 54 ụ ở ế ố
T tr s Na Tay (P Hà II) đ n c u Km20 đ ng đ tấ Tr c đ Thôn P Hà II giáp UBND xã đ n Tr s thôn P Hà II
ng liên thôn, 8 3 1 90 54 ụ ườ iạ
Các tr c đ liên xã còn l ự ạ Các khu v c còn l i 9 3 2
ạ 1 ụ ườ ng trung tâm xã ợ ế cu i ch đ n Tr m y 2 1 100 60 XIII Xã Ch Làế Tr c đ ừ ố t tế
2 1 2 100 60 ộ ộ ừ ụ ở giáp UBND xã ố
ụ ườ ng đi thôn Kh u ấ 3 2 2 90 54 ế
ụ ườ ừ
4 2 2 90 54 ụ ở ế
ụ Tr c UBND xã đi thôn ố C c Đ t ế đ n Tr s thôn C c Đ ấ Tr c đ ỉ S n giáp ngã ba đi Kh u ấ ụ ở ỉ S n đ n Tr s thôn Kh u S n ỉ ngã 3 ng t Tr c đ thôn Gì Thàng giáp v i ớ ngã ba đ n Tr s thôn Gì Thàng
5 2 2 90 54 ng UBND xã đi ế ạ ấ
ụ ườ Tr c đ ẩ ấ N m D n giáp Tr m y t ế ầ ố đ n C u treo su i N m ế ế ấ Ong h t đ t Ch Là giáp ẩ ấ ấ đ t xã N m D n
ừ ụ ườ ng t ạ 6 2 2 90 54 ế ầ ấ Tr c đ giáp Trung ế tâm xã đã quy ho ch đ n C u treo ngã 3 Ch Là ẩ N m D n
ế ườ Các tuy n đ ng liên 7 3 1 90 54
thôn, liên xã còn l
ự iạ ạ 8 Các khu v c còn l i 3 2 80 48
ẩ ấ
1 1 1 120 72 ộ XIV Xã N m D n ế ỉ ng t nh l
ừ T Km 12 đ n Km 14 ụ ườ 178 tr c đ ổ ừ 2 1 3 90 54
3 1 2 100 60 ộ
T Km 10 đi bãi Đá c ế ừ T Km 9 đ n Km 12 ỉ ườ ng t nh l đ ỉ 178 ộ ế 4 1 2 100 60
5 1 3 90 54 ườ 178 đ n Đ ng t nh l ế ầ ầ đ u c u treo xã Ch Là ế ộ ừ T Km 14 đ n Km 17 ườ đ 178
ỉ ng t nh l ộ ầ 6 1 2 100 60 ừ ỉ ế T t nh l 178 đi đ n đ u ủ ầ c u thôn L ng Cháng
ỉ ườ ộ 7 1 1 120 72 178 đi vào ố Đ ng t nh l ấ ngã ba thôn Th ng Nh t
ở ớ ườ ng vành đai 178 đi vào khu 8 1 2 100 60 ợ ơ
M m i đ ộ ỉ t nh l ướ i ch Tân S n d ạ ự Các khu v c còn l i 9 2 2 90 54
ả XV Xã B n Ngò
1 1 1 120 72 ọ ế ạ ụ ườ ng trung tâm xã Tr c đ ườ ể ừ ấ đ t Tr t ng ti u h c xã ế ấ ế đ n h t đ t Tr m y t
ừ ụ ườ
2 1 2 100 60 ượ ng Tr c đ ngã 3 ng t UBND xã đi thôn Táo ế ườ ế ng đ n h t tr Th ọ ơ ở Trung h c c s xã
ừ ầ
3 1 2 100 60 ườ
ả ụ ườ c u B n ng t Tr c đ ớ ấ ế Ngò đ n giáp v i đ t ọ ể ng ti u h c xã Tr ụ ườ ng bê tông 4 1 2 100 60 Các tr c đ ạ ơ trong khu h s n thôn Đán Kháo
ầ giáp c u ế ấ ng t ế 5 1 1 120 72 ừ ụ ườ Tr c đ ả B n Ngò đ n h t đ t Km 3
6 2 1 100 60 ng t ấ ấ ẩ ừ ụ ườ giáp Km 3 Tr c đ ế đ n giáp đ t xã N m D n
ụ ườ ạ ng liên thôn, ị i trên đ a bàn 7 1 2 100 60 Các tr c đ liên xã còn l xã
ự ạ Các khu v c còn l i 8 2 2 90 54
ả XVI Xã Qu ng Nguyên
ừ ấ ế 1 1 2 100 60 ớ T nhà ông Su t đ n nhà ông T i (trung tâm xã)
ấ ng nhà ông Su t ặ 2 1 3 90 54
ụ ườ Tr c đ ố ế đ n su i Khoáng N m Choong ừ ố 3 2 3 80 48 ặ T su i khoáng N m ế Choong đ n giáp xã Khuôn Lùng
ừ ế ả 4 2 2 90 54 ấ T nhà ông Su t đi đèo ế ấ gió đ n h t đ t Qu ng ấ Nguyên giáp đ t Nà Chì
ụ ườ ạ ng liên thôn, ị i trên đ a bàn 5 1 2 100 60 Các tr c đ liên xã còn l xã
ự ạ Các khu v c còn l i 6 3 2 80 48
XVII Xã Khuôn Lùng
ng t ụ ườ ể 1 II 4 210 126
ừ ườ ng Tr Tr c đ ế ườ ọ ế ti u h c đ n h t đ ng ấ ộ trung tâm xã giáp đ t h ông Võ thôn Trung Thành
2 II 4 210 126
ừ ụ ườ giáp ng t Tr c đ ọ ể ườ Tr ng ti u h c xã ế ấ ế Khuôn Lùng đ n h t đ t Khuôn Lùng giáp xã Nà Chì ừ
3 2 1 100 60 ừ ế ườ T ngã 3 Trung tâm xã đi ấ giáp đ t thôn Xuân Hoà t ế ông Hàng đ n h t đ ng Trung tâm xã
ừ ế ượ 4 2 1 100 60
5 2 1 100 60 ả ợ T giáp ngã 3 Ch đi thôn ế ấ Làng Th ng đ n h t đ t t ế ông Vi ấ ụ ườ ng giáp đ t Nà Tr c đ ớ ấ ế Chì đ n giáp v i đ t xã Qu ng Nguyên
ừ ộ ị 6 2 1 100 60 ệ ậ T nhà ông Võ thu c thôn ế Nà Ràng đ n giáp đ a ph n xã Tân Nam huy n Quang Bình
ng liên thôn, 7 1 2 100 60 ụ ườ iạ
Các tr c đ liên xã còn l ự ạ Các khu v c còn l i 8 3 1 90 54
XVIII Xã Nà Chì
ừ ầ 1 II 3 310 186 ấ ấ T c u xi măng Nà Chì (giáp đ t ông V n) theo
ụ ườ ố ng C c Pài ế ầ ắ ố
ừ ườ 2 I 4 360 216 ố ế ấ ứ tr c đ Quang Bình đ n c u s t ặ su i N m He ụ ườ ngã 3 giáp Tr c đ ng t ấ ộ ng (Thía) đ t h ông T ế đi thôn Nà Chì đ n su i (h t đ t ông Đ c)
3 I 4 360 216
ả ưở ẩ ụ ườ ng (Nà Chì Tr c đ ườ ừ ề ả ng ngã 3 đ B n Li n) t ố ế ề ẽ r vào B n Li n đ n Su i Khu y C m
ng (Nà Chì
4 2 1 100 60 ấ ế ề ưở ả
ụ ườ Tr c đ ừ ế ấ ộ ề ả h t đ t h B n Li n) t ẩ ố ẳ ông P n (Su i Khu y ế C m) đ n ti p giáp đ t B n Li n ụ ườ ng bê tông t ừ ẽ 5 2 1 100 60 ườ
Tr c đ ngã 3 r vào UBND xã cũ, ế ấ h t đ t Tr ụ ườ ng vành đai t ườ 6 I 4 360 216
ọ ể ng ti u h c ừ Tr c đ ổ ng giáp ngã 3 c ng Tr ế ế THPT đ n h t nhà ông Ch ngẳ
ừ ụ ườ 7 I 4 360 216 ườ giáp nhà ng t Tr c đ ế Anh Chi đ n giáp ngã ba ấ ườ ng c p III đ ng lên Tr
ừ ầ ắ
8 1 1 120 72 ấ ậ ế
ừ ậ ế 9 2 1 100 60 ụ ườ Tr c đ C u s t ng t ố su i N m He (đi Quang Bình) đ n giáp đ t xã Khuôn Lùng ụ ườ Đ p tràn ng t Tr c đ ả (đi Qu ng Nguyên) đ n ớ ấ giáp v i đ t Khuôn Lùng
ừ ố ụ ườ
10 1 2 100 60 ế ườ su i Nà ứ ng thôn Nà ng t Tr c đ ấ ộ Chì giáp đ t h ông Đ c ế đ n h t đ Chì
11 1 2 100 60
ụ ườ ừ ng t ậ 12 1 2 100 60
ừ ầ ắ ụ ườ c u s t Nà Tr c đ ng t ấ ấ ế Chì đ n giáp đ t N m D nẩ giáp ngã Tr c đ ươ ba đi thôn N m Kh ng ậ ụ ở ế đ n tr s thôn N m Kh
ngươ ườ 13 2 1 100 60 Đ ng đi thôn Nà Chì vào ậ ừ ầ c u đ p tràn (Tát Tre) t
ừ ầ
14 2 1 100 60
ậ ườ Đ ng t c u đ p tràn (Tát Tre) đi qua khu t p ậ ệ ể ệ th B nh vi n Nà Chì ế ấ ộ ế đ n h t đ t h ông Võ
ừ ườ ườ 15 2 1 100 60 ườ ộ ng THPT (giáp h ế ng
ơ 16 1 2 100 60
17 I 4 360 216 c u xi ươ ng) ọ ể ng ti u h c Đ ng bê tông vành đai t Tr ông Tuyên) đ n tr THCS ườ Đ ng vào thôn Tân S n ừ nhà Pháo Nhiên t ừ ầ ụ ườ ng t Tr c đ ừ ộ h ông T măng (t ườ ế ổ đ n c ng tr Nà Chì
ng t ể ừ ổ c ng ọ ế ầ ng ti u h c đ n c u 18 1 1 120 72 ụ ườ Tr c đ ườ Tr s tắ
ự ạ i 3 2 80
Ồ Ấ Các khu v c còn l Ồ Ấ 19 ả 48 Ấ
Ấ Ừ Ồ Ả Ấ Ấ Ồ B ng 3. GIÁ Đ T TR NG LÚA, Đ T TR NG CÂY HÀNG NĂM KHÁC, Đ T TR NG Ủ Ả CÂY LÂU NĂM, Đ T NUÔI TR NG TH Y S N, Đ T R NG S N XU T
ồ ơ ị
2 Đ n v tính: 1.000 đ ng /m
ố ị S TTố M c xác đ nh ị V trí
Giá đ tấ tr ngồ lúa Giá đ tấ ả ừ r ng s n xu tấ Giá đ tấ ồ tr ng cây hàng năm khác Giá đ tấ tr ngồ cây lâu năm Giá đ tấ nuôi tr ngồ ủ ả th y s n
ị ấ ố I Th tr n C c Pài
ổ ố dân ph , các 1 1 61 56 17 57 26 Các t thôn
II Xã Nàn Ma
1 2 43 39 13 41 19
Các thôn trung tâm: Lùng Sán, La Chí ố ả Tr i, Nàn Ma, C c Pú
i ạ 2 3 26 25 8 25 12
Các thôn còn l trong xã III Xã Pà V y Sầ ủ
1 2 43 39 13 41 19 Thôn trung tâm xã: Thôn Thèn Ván
i ạ 2 3 26 25 8 25 12 Các thôn còn l trong xã
IV Xã Chí Cà
1 2 43 39 13 41 19 Thôn trung tâm xã: Thôn Chí Cà ngượ Th
i ạ 26 25 25 12 2 3 8
V
1 2 43 39 41 19 13 Các thôn còn l trong xã Xã Xín M nầ Thôn trung tâm xã: Thôn Xín M nầ
i ạ 2 3 26 25 25 12 8
Các thôn còn l trong xã VI Xã Nàn S nỉ
1 2 43 39 41 19 13
2 3 26 25 25 12 8 Thôn trung tâm xã: Thôn Chúng Tr iả i ạ Các thôn còn l trong xã
VII Xã Thèn Phàng
1 2 43 39 41 19 13 Các thôn trung tâm t, ượ xã: Thôn Tát L Khau Tinh
i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn còn l trong xã
ả VIII Xã B n Díu
1 2 43 39 41 19 13 Thôn trung tâm xã: ngượ Díu Th
i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn còn l trong xã
ả IX Xã T Nhìu
ở 1 2 43 39 41 19 13 Các thôn trung tâm xã: Lùng M , Vai Lũng
i ạ 2 3 26 25 25 12 8
ế X
1 2 43 39 41 19 13 Các thôn còn l trong xã Xã C c Rố Thôn trung tâm xã: Thôn Lùng Vài
i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn còn l trong xã
XI Xã Thu Tà
ỷ 1 2 43 39 41 19 13
i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn trung tâm xã: Thôn T Phàng, Nàng V cạ Các thôn còn l trong xã
XII Xã Ngán Chiên
1 2 43 39 41 19 13 ộ Các thôn trung tâm ố xã: Thôn Đ i Ph ,
Đông Chứ
i ạ 26 25 25 12 2 3 8
Các thôn còn l trong xã XIII Xã Trung Th nhị
1 2 43 39 41 19 13 ố Thôn trung tâm xã: Thôn C c Pú
i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn còn l trong xã
XIV Xã Ch Làế
ố ộ ố 1 2 43 39 41 19 13
i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn trung tâm xã: C c C , C c Độ Các thôn còn l trong xã
ấ ẩ XV Xã N m D n
1 2 43 39 41 19 13 Thôn trung tâm xã: Thôn Tân S nơ
i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn còn l trong xã
ả XVI Xã B n Ngò
1 2 43 39 41 19 13
Thôn trung tâm xã: ngượ Thôn Táo Th i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn còn l trong xã
ả XVII Xã Qu ng Nguyên
ạ ả 1 2 43 39 41 19 13
i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn trung tâm xã: Qu ng H , Cáo S nơ Các thôn còn l trong xã
XVIII Xã Khuôn Lùng
1 2 43 39 41 19 13 ng, Các thôn trung tâm xã: Thôn Nà Ràng, ượ Làng Th Trung Thành
i ạ 2 3 26 25 25 12 8 Các thôn còn l trong xã
XIX Xã Nà Chì
1 2 43 39 41 19 13 ổ ố
Các thôn trung tâm xã: Thôn Tân S n, ơ T dân ph Nà Chì, Thôm Thọ Các thôn còn l i ạ 2 3 26 25 25 12 8
trong xã
Ụ Ụ Ố PH L C S 12
Ạ Ấ ủ Ủ ế ị ố GIÁ CÁC LO I Đ T KHÁC (Kèm theo Quy t đ nh s : 28/2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a y ban nhân dân ỉ t nh)
ướ ừ ụ ở ượ ớ ị ằ c (t 2 v lúa/năm tr lên) đ ầ c tính b ng 1,2 l n so v i v trí ấ 1. Giá đ t chuyên tr ng lúa n ấ ồ đ t tr ng lúa đ ồ ượ ế c x p.
ộ ấ ừ ặ ụ ượ ấ ừ ằ ả ấ c tính b ng 100% giá đ t r ng s n xu t có ượ ế ấ ừ 2. Giá đ t r ng phòng h , đ t r ng đ c d ng đ ị cùng v trí đ c x p.
ệ ượ ấ ồ ằ ị c tính b ng 100% giá đ t tr ng cây hàng năm khác có cùng v trí ấ 3. Giá đ t nông nghi p khác đ ượ ế c x p. đ
ụ ụ ộ ằ ị ấ ử ụ ấ ệ ả ấ ị ượ c xác đ nh b ng 100% ị ụ ạ ng m i, d ch v có cùng v ấ ả ượ ế 4. Giá đ t s d ng vào m c đích công c ng có m c đích kinh doanh đ ươ giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là đ t th trí đ c x p.
ự ự ệ ệ ấ ấ 5. Giá đ t xây d ng công trình s nghi p, đ t phi nông nghi p khác:
ượ ấ ở ằ ươ ạ ị ấ ự c tính b ng 60% giá đ t ấ và đ t th ụ ng m i, d ch v ệ đ ị ự a) Đ t xây d ng công trình s nghi p ượ ế có cùng v trí đ c x p;
ệ ượ ấ ở ằ ươ ụ ạ ị c tính b ng 50% giá đ t ấ và đ t th ng m i, d ch v có cùng ượ ế ấ b) Đ t phi nông nghi p khác đ ị v trí đ c x p.
ặ ướ ấ ạ ố 6. Giá đ t sông, ngòi, kênh, r ch, su i và m t n c chuyên dùng:
ử ụ ủ ả ượ ụ ớ ị ằ ấ ị c xác đ nh b ng 100% so v i v trí giá đ t nuôi ủ ả ồ ị a) S d ng vào m c đích nuôi tr ng th y s n đ tr ng th y s n có cùng v trí đ ồ ượ ế c x p;
ử ụ ặ ử ụ ụ ệ ệ ế ợ ệ ấ ả ằ ấ ị ị b) S d ng vào m c đích phi nông nghi p ho c s d ng vào m c đích phi nông nghi p k t h p ồ ớ v i nuôi tr ng th y s n đ ả không ph i là đ t th ụ ủ ả ượ ấ c tính b ng 100% giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p ượ ế ạ ươ c x p. ụ ng m i, d ch v có cùng v trí đ
ấ ằ ụ ạ ấ ề ớ ề ạ ấ ề ứ ạ ấ ủ ằ ề ủ ượ c tính b ng giá c a lo i đ t li n k . c tính b ng giá c a lo i đ t có m c giá ấ ị 7. Giá đ t nghĩa trang, nghĩa đ a có m c đích kinh doanh đ ượ ề ợ ườ Tr ng h p li n k v i nhi u lo i đ t khác nhau thì đ ấ th p nh t./.