Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ỉ T NH THÁI NGUYÊN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Thái Nguyên, ngày 16 tháng 12 năm 2019 S : ố 39/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ạ BAN HÀNH GIÁ C Ủ ƯỚ Ị C D CH V CÔNG ÍCH TRONG HO T Đ NG PHÁT HÀNH BÁO Ả Ụ Ộ Ỉ Ộ Ạ CHÍ C A Đ NG B T NH THÁI NGUYÊN, GIAI ĐO N 2020 2021
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH THÁI NGUYÊN
ậ ị ươ ứ Căn c Lu t T ổ ch c chứ ề ính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ậ ư ứ Căn c Lu t B u ch ính ngày 17 tháng 6 năm 2010;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20 th áng 6 năm 2012;
ị ủ ủ ị ố 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ế ẫ ộ ề ủ ậ Căn c Ngh đ nh s ướ ti ị ng d n thi hành m t s ứ t và h ố đi u c a Lu t Giá;
ị ứ ủ ố 149/2016/NĐCP ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a Ch ổ ủ ử ổ ính ph s a đ i, b ủ ủ ố 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph ướ ủ ậ ị Căn c Ngh đ nh s ề ủ sung một s ố đi u c a Ngh đ nh s ế ị t và h quy đ nh ch ị ng d i ti ị ẫn thi hành m t sộ ố điều c a Lu t Giá;
ủ ướ ế ị ố 45/2015/QĐTTg ngày 24 tháng 9 năm 2015 c a Th t ủ ạ ộ ứ ứ ụ ị Căn c Quy t đ nh s ụ ư ị cung ng d ch v b u chính công ích và d ch v công ích trong ho t đ ng phát hành báo ch ủ ề ng Chính ph v í;
ộ ưở ủ ộ s ư ố 04/2016/TTBTTTT ngày 05 tháng 02 năm 2016 c a B tr ng B Thông tin ứ ị ạ ộ ủ ị ụ á c ướ ối đa c a d ch v công ích trong ho t đ ng phát hành c t ứ Căn c Thông t và Truyền thông quy đ nh m c gi báo chí;
ộ ưở ủ ộ ề ẫn chi ti ng B Thông tin ố 45/2015/QĐTTg ngày 24 tháng 9 năm i hành Quy t đ nh s ư ố ướ ủ ướ ế ị ị ụ ư ứ ụ s 20/2016/TTBTTTT ngày 31 tháng 8 năm 2016 c a B tr ng d ng Chính ph v cung ng d ch v b u ch ị ính công ích và d ch v công ích ạ ộ ứ Căn c Thông t truy n thông h ủ 2015 c a Th t trong ho t đ ng phát hành báo ch t thế ủ ề í;
ề ố ở ị ủ ề ạ ờ ố i T trình s 196/TTrSTTTT ngày Theo đ ngh c a Giám đ c S Thông tin và Truy n thông t 21 tháng 10 năm 2019.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ề ạ ộ ụ ị Đi u 1. Giá c ước d ch v công ích trong ho t đ ng phát hành báo chí
ướ ị ụ ứ ạ ộ ộ ỉ ủ ả c d ch v công ích trong ho t đ ng phát hành báo chí c a Đ ng b t nh ư 1. Ban hành m c giá c ạ Thái Nguyên, giai đo n 2020 2021 nh sau:
ố ượ ấ ướ STT N c kh i l ng Giá c ồ c (đ ng/t ờ )
1 Đến 50 gram 1.746
ế 2 Trên 50 gram đ n 100 gram 1.859
ế ỗ 3 M i 50 gram ti p theo 144
ự ệ ồ ướ 2. Kinh phí th c hi n: Ngu n ngân sách nhà n c.
ề Đi u 2. Hi ệu lực thi hành
ệ ự ế ị ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành t ngày 01 tháng 01 năm 2020.
ổ ứ ề Đi u 3. T ch c th ực hiện
ở ớ ở ướ ẫ ị ố ợp v i S Tài chính h ơ ng d n các đ n v có liên ự ệ ị ề 1. Giao S Thông tin và Truy n thông ph i h quan th c hi n theo quy đ nh.
ủ ưở ể ở Ủ ệ ỉ ị ổ ứ ị ủ ị Ủ ng các s , ban, ngành, đoàn th ; Ch t ch y ệ ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m ế ị 2. Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh; Th tr ố, th xã và các t ban nhân dân các huy n, thành ph thi hành Quy t đ nh này./.
ơ Ủ Ị
ề
Ự Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH ƯỜ Ủ Ị PHÓ CH T CH TH NG TR C
ỉ ủ
ộ ộ ộ ư ườ ườ
ạ
ỉnh; ố ộ ỉ ố ỉ ổ
Ủ
ủ ị ở
ị ệ Tr nh Vi t Hùng
ệ
ị
ỉ
ư
ậ N i nh n: Chính ph ;ủ B Thông tin và Truy n thông; B Tài chính; B T pháp; ự ng tr c T nh y; Th ự ng tr c HĐND t Th ể Đoàn Đ i bi u Qu c h i t nh; ặ ậ y ban M t tr n T qu c t nh; ỉ Ch t ch và các PCT UBND t nh; ể Các s , ban, ngành, đoàn th ; ố UBND các huy n, thành ph , th xã; Trung tâm Thông tin t nh; L u: VT, KT, KGVX, TH. Trinhnq, QĐ/T12, 65b