Ủ Ộ Ộ Ệ
ƯƠ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ươ Bình D ng, ngày 20 tháng 12 năm 2019 Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ỉ NG T NH BÌNH D S : 43/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ế Ộ Ạ Ậ Ể BAN HÀNH QUY CH C NG TÁC VIÊN KI M TRA VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T Ỉ ƯƠ Ị TRÊN Đ A BÀN T NH BÌNH D Ả NG
Ủ Ỉ ƯƠ Y BAN NHÂN DÂN T NH BÌNH D NG
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ả ị ị ộ ố ề ủ ạ ế ậ ả ị ố ứ ể ề Căn c Đi m c Kho n 1 Đi u 176 Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a ệ ủ t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m Chính ph quy đ nh chi ti pháp lu t;ậ
ề ố ở ư ị ủ ạ ờ ố i T trình s 2259/TTrSTP ngày 19 tháng 12 năm Theo đ ngh c a Giám đ c S T pháp t 2019.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ộ ể ả ạ Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Quy ch C ng tác viên ki m tra văn b n quy ph m ế ị ươ ị ỉ ề Đi u 1. ậ pháp lu t trên đ a bàn t nh Bình D ng.
ở ư ỉ ủ ưở
ố ị ệ ố ổ ứ ở ng các s , ban, ch c, cá nhân ế ị ể ị ề Ủ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ c S T pháp, Th tr Đi u 2. ủ ị Ủ ngành, đoàn th , Ch t ch y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph và các t ệ có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 01 năm 2020./.
Ủ
ơ TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ể
ộ ư
ụ ụ
ộ ư
ỉ
ỉ
ở ư
ậ
ầ Tr n Thanh Liêm
ỉ
ư
ậ N i nh n: Văn phòng Chính ph ;ủ ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; C c Công tác phía Nam B T pháp; ỉ TTTU, TT HĐND t nh; Đoàn ĐBQH t nh; UBMTTQVN t nh; ư ề Nh Đi u 2; ề ố ơ ở ữ ệ C s d li u qu c gia v pháp lu t (S T pháp); ệ ấ UBND c p huy n; ỉ TT Công báo t nh, Website t nh; LĐVP, CV, TH; L u VT.
QUY CH Ế
Ộ Ậ Ể Ị Ỉ C NG TÁC VIÊN KI M TRA VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T TRÊN Đ A BÀN T NH Ả BÌNH D Ạ NGƯƠ ế ị ủ Ủ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ươ ỉ ố 43/2019/QĐUBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 c a y ban nhân dân t nh Bình D ng)
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ị ề ổ ứ ả ạ ộ ạ ộ ả ủ ụ ề ộ ậ ể ch c và qu n lý C ng tác viên ki m tra văn b n quy ph m pháp lu t t là C ng tác viên); quy n, nghĩa v và kinh phí ho t đ ng c a C ng tác viên trên ộ ươ ỉ ế Quy ch này quy đ nh v t ọ ắ (sau đây g i t ị đ a bàn t nh Bình D ng.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ử ụ ụ ả ộ ố ớ ộ ế ạ ộ ế ơ ủ ị ơ ơ Quy ch này áp d ng đ i v i C ng tác viên, c quan qu n lý, s d ng C ng tác viên; các c ộ quan, đ n v có liên quan đ n ho t đ ng c a C ng tác viên.
ề ộ Đi u 3. C ng tác viên
ộ ườ ự ệ ể ả ặ ự , ki m tra văn b n quy ph m ạ ả ượ c ố ký h p ợ ộ phù h p ợ v i ớ n i dung văn b n đ ị các huy n, th xã, thành ph i có kinh nghi m trong lĩnh v c xây d ng ệ ở ư ạ ộ ư Phòng T pháp ệ ự ưở ng ơ ế ặ ợ ờ ạ ệ ồ 1. C ng tác viên là ng pháp lu t ậ ho c kinh nghi m trong lĩnh v c chuyên ngành ố ể ki m tra do Giám đ c S T pháp, Tr ộ ồ đ ng C ng tác viên, ho t đ ng theo c ch khoán vi c ho c h p đ ng có th i h n.
ộ ệ ộ ỉ ồ ướ ệ ấ c p ấ t nh và C ng tác viên c p huy n. C ng tác viên c p ấ ầ ủ ự ng d n chuyên môn nghi p v và th c hi n công vi c theo yêu c u c a ị ự ả ệ ụ ướ ẫ ệ ng d n chuyên môn nghi p v và ọ ệ ầ ủ ệ ệ ệ ố ị ư ộ ộ 2. C ng tác viên bao g m: C ng tác viên ị ự ả ệ ụ ỉ ẫ t nh ch u s qu n lý, h ở ư ấ ộ S T pháp. C ng tác viên c p huy n ch u s qu n lý, h ự ư th c hi n công vi c theo yêu c u c a Phòng T pháp các huy n, th xã, thành ph (sau đây g i ắ t là Phòng T pháp). t
ử ụ ơ ộ ề ả Đi u 4. C quan qu n lý, s d ng C ng tác viên
ư ở ư ộ ể ả ệ ị ề ạ ệ ự ể ố ị ki m tra và ki m i Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày ủ ủ ế ậ ể ự c s d ng C ng tác viên đ th c hi n vi c t ị ạ ộ ố ề ướ ậ ệ t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ệ ủ ị Ủ c Ch t ch y ban nhân dân cùng ả ệ ậ ị ị ộ ả ộ ượ ử ụ S T pháp, Phòng T pháp đ ẩ ậ tra văn b n quy ph m pháp lu t theo th m quy n quy đ nh t 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ạ Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t; ch u trách nhi m tr ấ c p trong vi c l p danh sách và qu n lý đ i ngũ C ng tác viên.
ậ ủ ụ ộ ề ể ạ ả Đi u 5. M c đích ki m tra văn b n quy ph m pháp lu t c a C ng tác viên
ạ ộ ữ ệ ằ ậ ở ư ể ị ơ ậ ể ề ạ ộ ư ồ ị ớ ơ ẩ ả ả ợ ị ướ ớ ả ươ ợ ợ ả ộ C ng tác viên tham gia ho t đ ng ki m tra văn b n quy ph m pháp lu t nh m phát hi n nh ng ộ ợ n i dung trái pháp lu t đ đ ngh c quan ký h p đ ng c ng tác (S T pháp, Phòng T pháp) ề ử ế c có th m quy n x lý văn b n theo quy đ nh, đ m b o tính h p ki n ngh v i c quan nhà n ự ế ủ ị ế ng. hi n, h p pháp và phù h p v i tình hình th c t c a đ a ph
ệ ữ ử ụ ơ ộ ố ộ ề Đi u 6. M i quan h gi a C ng tác viên và c quan s d ng C ng tác viên
ư ế ậ ơ ở ỏ ợ ồ ộ t l p h p đ ng c ng tác trên c s th a ở ư ự ộ ậ ệ ẳ 1. C ng tác viên và S T pháp, Phòng T pháp thi thu n, bình đ ng và t nguy n.
ư ậ ợ ướ ệ ẫ ề ng d n, t o đi u ki n thu n l ộ i cho C ng tác ể ạ c giao; đ ệ có trách nhi m h ượ ử ụ ệ ủ ơ ế ư ụ ự ạ ả ki m tra văn b n quy ph m pháp ệ ượ ả c s d ng k t qu ị ả ể ụ ụ đ ph c v nhi m v tham m u qu n lý c a đ n v trong lĩnh v c xây ở ư 2. S T pháp, Phòng T pháp ệ ự viên th c hi n công vi c đ ộ ậ ủ C ng tác viên lu t c a ả ự d ng văn b n.
̀ ́ ọ ế ị ủ ệ ể ộ ̉ ̣ ư ả ̣ ế ở ư ụ ủ ở ư ế ậ ả ự ệ ệ ặ ộ ́ 3. M i đê xuât, ki n ngh c a C ng tác viên liên quan đ n vi c ki m tra văn ban quy pham phap ậ ư luât ph i thông qua S T pháp, Phòng T pháp. S T pháp, Phòng T pháp xem xét công nh n ho c không công nh n k t qu th c hi n nhi m v c a C ng tác viên.
ụ ượ ộ ậ ệ ệ ộ ạ ộ c giao, C ng tác viên ho t đ ng đ c l p, khách quan, ậ ự ủ ị ự 4. Trong quá trình th c hi n nhi m v đ trung th c và tuân theo quy đ nh c a pháp lu t.
ươ Ch ng II
Ữ Ụ Ị Ể NH NG QUY Đ NH C TH
ộ ề ẩ Đi u 7. Tiêu chu n C ng tác viên
ạ ọ ạ ọ ự ệ ậ ặ ợ ớ ả ượ c ể ố 1. T t nghi p Đ i h c Lu t ho c Đ i h c chuyên ngành phù h p v i lĩnh v c văn b n đ ki m tra.
ậ ừ ự ể ả ạ ở 02 (hai) năm tr ự ặ 2. Có th i ờ gian làm công tác xây d ng, ki m tra văn b n quy ph m pháp lu t t lên ho c 05 (năm) năm công tác trong lĩnh v c chuyên ngành .
ệ ượ ự ệ ệ ầ ẩ ấ ạ ứ ố t, có tinh th n trách nhi m trong quá trình th c hi n công vi c đ c 3. Có ph m ch t đ o đ c t giao.
ệ ọ ộ ở 4. Có nguy n v ng tr thành C ng tác viên.
ứ ệ ờ ị ự ầ ủ ư ự ỷ ậ ư ượ ự ị 5. Có năng l c hành vi dân s đ y đ , không trong th i gian b truy c u trách nhi m hình s , b ặ ị ế ử x lý k lu t ho c b k t án nh ng ch a đ c xóa án tích.
ổ ứ ơ ớ ố ớ ứ ứ ộ ch c n i đang công tác gi i thi u ( ệ đ i v i cán b , công ch c, viên ch c ượ ơ 6. Đ c c quan, t đang làm vi c)ệ .
ộ ề ế ợ ồ Đi u 8. Ký k t h p đ ng c ng tác
ầ ủ ự ả ứ ưở ể ế ợ ố ớ ư ự ệ ể ả ộ ủ ệ ề ế ể ẩ ạ ị ở ư ộ 1. Căn c nhu c u c a công tác ki m tra văn b n thu c lĩnh v c chuyên ngành, Giám đ c S T ữ ộ ng phòng T pháp ký k t h p đ ng c ng tác th c hi n ki m tra văn b n v i nh ng pháp, Tr ủ ề ườ i Đi u 7 c a Quy ch này đ làm C ng tác viên. ng ồ i có đ đi u ki n, tiêu chu n quy đ nh t
ợ ự ả ợ ộ “M u H p đ ng C ng tác viên ki m tra văn b n quy ệ c th c hi n theo ̀ ượ ụ ụ ồ ế ạ ạ ộ ồ 2. H p đ ng c ng tác đ ậ t ph m pháp lu t” ẫ i Ph l c I ban hanh kèm theo Quy ch này và các gi y t ể ấ ờ sau:
ố ớ ứ ộ ệ ứ a) Đ i v i cán b , công ch c, viên ch c đang làm vi c
ủ ằ ả ộ Văn b ng c a C ng tác viên (b n sao);
ớ ổ ứ ơ ộ ậ ớ i thi u c a c quan, t ch c n i C ng tác viên đang công tác gi i thi u và xác nh n ể ệ ẫ ộ ớ “M u Gi y gi ấ ̀ ế ả ạ ạ ấ ệ ủ ơ Gi y gi ủ ề ờ v th i gian công tác c a C ng tác viên theo ụ ụ ậ t tra văn b n quy ph m pháp lu t” ệ ộ i thi u tham gia C ng tác viên ki m i Ph l c II ban hanh kèm theo Quy ch này.
ườ ứ ả ố ớ b) Đ i v i ng ứ ộ i không ph i là cán b , công ch c, viên ch c
ủ ằ ả ộ Văn b ng c a C ng tác viên (b n sao);
ị ở ề ơ ộ Đ n đ ngh tr thành C ng tác viên;
ấ ờ ứ ấ ờ ả ặ ờ ự ch ng minh th i gian làm công tác xây d ng, ki m tra văn b n QPPL ho c gi y t ự ờ ể Gi y t ứ ch ng minh th i gian công tác trong lĩnh v c chuyên ngành.
ữ ề ườ ợ ượ ế ợ ồ ộ Đi u 9. Nh ng tr ng h p không đ c ký k t h p đ ng C ng tác viên
ở ư ự ệ ể ả ộ ồ ố ớ ứ ủ ở ư ứ ộ ợ 1. Giám đ c S T pháp không ký h p đ ng c ng tác th c hi n ki m tra văn b n v i cán b , công ch c, viên ch c c a S T pháp.
ư ứ ủ ơ ợ ồ ộ ộ ng Phòng T pháp không ký ớ k t ế h p đ ng C ng tác viên v i cán b , công ch c c a đ n ưở 2. Tr ị v mình.
ở ư ưở ư ồ ớ ộ k t ế h p đ ng C ng tác viên v i ố ườ ữ ả ẩ ạ 3. Giám đ c S T pháp, Tr ả nh ng ng ng i không đ m b o tiêu chu n quy đ nh t Phòng T pháp không ký ị i Đi u ợ ề 7 Quy ch nàyế .
ộ ề ấ ứ ợ ồ Đi u 10. Ch m d t h p đ ng C ng tác viên
ứ ợ ử ụ ấ ơ ộ ồ ộ ườ C quan s d ng C ng tác viên ch m d t h p đ ng C ng tác viên trong các tr ợ ng h p sau:
ậ ủ ầ ủ ỏ ộ ặ 1. Theo th a thu n c a hai bên ho c theo yêu c u c a C ng tác viên.
ệ ượ ự ự ệ ộ 2. C ng tác viên không khách quan, không trung th c trong th c hi n công vi c đ c giao.
ộ ề ờ ự ệ ệ ả ầ ấ ượ ng ặ ợ ồ ả ầ 3. C ng tác viên không đ m b o th c hi n công vi c đúng yêu c u v th i gian và ch t l theo h p đ ng ho c theo yêu c u.
ể ự ạ ộ ể ệ ộ ả ượ ợ ụ 4. L i d ng danh nghĩa C ng tác viên đ th c hi n các ho t đ ng khác ngoài công tác ki m tra văn b n đ c giao.
ế ờ ạ ộ ợ ặ ị ử ỷ ậ ế ệ ộ ị viên đã ký k t; ho c b x lý k lu t bu c thôi vi c, b ứ ệ ồ 5. H t th i h n theo H p đ ng C ng tác ự truy c u trách nhi m hình s .
ụ ộ ị ạ ủ ề ế ạ 6. C ng tác viên vi ph m nghĩa v quy đ nh t i Đi u 12 c a Quy ch này.
ươ Ch ng III
Ụ Ủ Ộ Ề QUY N VÀ NGHĨA V C A C NG TÁC VIÊN
ề ủ ộ ề Đi u 11. Quy n c a C ng tác viên
ể ả ả ợ ớ ượ ể ệ ự ồ ệ ộ ư ợ ự ể ệ 1. Đ c phân công th c hi n công vi c ki m tra văn b n phù h p v i lĩnh v c văn b n ki m tra ế ớ ở ư th hi n trong h p đ ng c ng tác đã ký k t v i S T pháp, Phòng T pháp.
ượ ệ ầ ề ệ ế ể ụ ụ t khác đ ph c v cho công tác ể ị ấ 2. Đ c cung c p tài li u, văn b n và các đi u ki n c n thi ả ki m tra văn b n theo quy đ nh. ả
ớ ậ ấ ồ ưỡ ề ể ỹ ệ ụ ng v chuyên môn nghi p v và k năng ki m tra ượ 3. Đ c tham gia các l p t p hu n, b i d văn b n. ả
́ ế ộ ủ ộ ị ̣ ̣ ̉ ̣ ng ch đ kinh phi chi cho hoat đông cua Công tac viên theo quy đ nh c a B Tài ượ ưở ộ ư ́ ộ ồ Ủ ủ ỉ 4. Đ c h chính, B T pháp và c a H i đ ng nhân dân, y ban nhân dân t nh.
́ ́ ̀ ́ ưở ị ượ ̉ ̣ ng, khen th ́ ng theo quy đ nh cua phap luât khi co thanh tich trong công tac ̉ ̉ ̉ ươ 5. Đ c biêu d kiêm tra văn ban.
ộ ề ụ ủ Đi u 12. Nghĩa v c a C ng tác viên
̀ ́ ự ệ ệ ể ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̀ ư ợ ồ ̣ ̣ 1. Th c hi n công vi c ki m tra theo đúng quy đinh cua phap luât vê kiêm tra văn ban quy pham ́ ớ ở ư phap luât va h p đ ng công tac đã ky kêt v i S T pháp, Phòng T pháp.
ậ ề ể ủ ả ạ ậ ị ị ế ủ 2. Tuân th các quy đ nh c a pháp lu t v ki m tra văn b n quy ph m pháp lu t và các quy đ nh trong Quy ch này.
ộ ệ ả ượ ế ợ ượ ơ ả ề ng h p đ ể ả c ki m tra, k t qu ử ụ c c quan s d ng cho phép ấ ừ ườ ậ ả ặ ị 3. C ng tác viên có trách nhi m không cung c p thông tin v văn b n đ ứ ấ ỳ ể ki m tra văn b n cho b t k bên th ba nào, tr tr ủ ằ b ng văn b n ho c theo quy đ nh c a pháp lu t.
́ ữ ậ ậ ướ ̣ ̉ ̣ 4. Gi bí m t công tác, bí m t nhà n c theo quy đinh cua phap luât.
̀ ́ ị ỳ ̉ ự ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ́ ́ ề ệ ở ư ấ ờ ộ ị ư ư
ầ ủ ở ư 5. Báo cáo đ nh k và đ t xu t vê kêt qua th c hiên kiêm tra văn ban theo yêu c u c a S T ́ ổ ơ phap, Phong T phap; k p th i thông báo cho S T phap, Phong T phap v vi c thay đ i n i công tác.
ươ Ch ng IV
Ạ Ộ Ệ KINH PHÍ HO T Đ NG VÀ TRÁCH NHI M THI HÀNH
ủ ộ ề ạ ộ Đi u 13. Kinh phí ho t đ ng c a C ng tác viên
ạ ộ ả ủ ộ ả ể ả ệ ố ạ ướ ả c đ m b o, đ ả ấ ộ ộ ậ ủ ơ ườ ị ả 1. Kinh phí chi cho ho t đ ng c a c ng tác viên thu c n i dung chi đ m b o công tác ki m tra, ượ ử x lý, rà soát, h th ng hóa văn b n quy ph m pháp lu t do ngân sách nhà n c ơ ự ố ng xuyên hàng năm c a c quan, đ n v theo phân c p qu n lý ngân b trí trong d toán chi th ệ sách hi n hành.
ế ả ấ ả ạ ộ ả ướ ướ ủ ự ệ ậ ị ả c và các văn b n h ệ ậ ự 2. Vi c l p d toán, qu n lý, c p phát, thanh toán, quy t toán kinh phí đ m b o cho ho t đ ng ộ ủ ng c a C ng tác viên th c hi n theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n ẫ d n thi hành.
ủ ơ ử ụ ộ ề ệ Đi u 14. Trách nhi m c a c quan s d ng C ng tác viên
ở ư ố ưở ư ệ Giám đ c S T pháp, Tr ng Phòng T pháp có trách nhi m:
ả ự ướ ệ ậ ợ ng d n chuyên môn nghi p v , t o đi u ki n thu n l ủ ị Ủ ể ệ ụ ạ ệ ả ị ộ i cho C ng tác c Ch t ch y ban nhân dân ự ấ ự ệ ả ộ ộ ề ẫ 1. Xây d ng, qu n lý, h ướ ệ ệ viên th c hi n công vi c ki m tra văn b n và ch u trách nhi m tr ủ ấ cùng c p trong vi c xây d ng và qu n lý đ i ngũ C ng tác viên c a c p mình.
ự ế ủ ế ị ự ộ c a công tác ki m tra văn b n thu c lĩnh v c chuyên ngành, quy t đ nh ượ ử ụ ộ ả ể ế c s d ng k t qu ki m ờ ầ ủ ị ầ ị ủ ả ể ứ ả 2. Căn c vào th c t ủ ấ ộ ộ ợ ồ quy mô đ i ngũ C ng tác viên c a c p mình, ký h p đ ng c ng tác; đ ệ ủ ả ủ ộ tra văn b n c a c ng tác viên theo yêu c u công vi c c a mình; thanh toán đ y đ , k p th i các ậ ộ kho n chi cho C ng tác viên theo quy đ nh c a pháp lu t.
ị ấ ề ẩ ưở ộ ng, khen th ng c ng tác viên có thành tích trong công ả ủ ị ề ể ươ ể ươ 3. Đ ngh c p có th m quy n bi u d ng. tác ki m tra văn b n c a đ a ph
ủ ơ ề ổ ứ ủ ộ ế ệ Đi u 15. Trách nhi m c a c quan, t ạ ộ ch c liên quan đ n ho t đ ng c a C ng tác viên
ở ệ ấ ơ ỷ ỉ ng các s , ban, ngành t nh, c quan chuyên môn thu c U ban nhân dân c p huy n và ủ ưở ị ộ ườ ộ ơ ệ ớ ỉ ị ỗ ợ ủ ề ẩ ạ ị ị ệ i thi u ng i thu c đ n v mình có đ tiêu ệ ộ i Đi u 7 Quy ch này tham gia làm C ng tác viên; h tr và t o đi u ki n ế ụ ể ề ệ ệ ả ộ ị 1. Th tr ơ đ n v khác đóng trên đ a bàn t nh có trách nhi m gi ạ chu n theo quy đ nh t ự cho C ng tác viên th c hi n nhi m v ki m tra văn b n theo quy đ nh.
ơ ủ ưở ấ ỉ ệ ẫ ị ng c quan Tài chính c p t nh, c p huy n ch u trách nhi m h ướ ộ ạ ộ ấ ả ử ụ ệ ủ ả
ệ ậ ự 2. Th tr ng d n vi c l p d ả ấ toán, c p phát, qu n lý, s d ng kinh phí đ m b o cho ho t đ ng c a C ng tác viên theo quy ậ ủ ị đ nh c a pháp lu t.
ỉ ạ ư ệ ở ủ ị Ủ ươ ấ ệ ị ủ ế ả ộ ơ ưở ng Phòng T pháp và đ n v có liên quan ạ ộ ả ng tri n khai th c hi n Quy ch này; đ m b o kinh phí cho ho t đ ng c a C ng tác ể ị 3. Ch t ch y ban nhân dân c p huy n ch đ o Tr ự ị đ a ph viên theo quy đ nh.
ự ề ớ ế ế ướ ệ ắ ả ơ ị ử ổ ổ ợ ấ ở ư ự ế ỉ t nh xem xét, s a đ i, b sung cho phù h p v i th c t ng m c ho c có v n đ m i phát sinh thì ợ , ể ổ v ề S T pháp đ t ng h p ủ ị ớ và quy đ nh c a ặ ệ 4. Trong quá trình th c hi n Quy ch này, n u có v ơ các c quan, đ n v , cá nhân có liên quan có trách nhi m ph n ánh Ủ trình y ban nhân dân pháp lu tậ ./.
Ụ Ụ PH L C I
Ẫ Ợ Ồ Ộ Ả Ạ Ậ Ể M U H P Đ NG C NG TÁC VIÊN KI M TRA VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
Ử Ụ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ộ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ………, ngày … tháng … năm…… Ơ C QUAN S D NG C NG TÁC VIÊN S : ố /HĐ/CTV
Ợ Ồ Ộ Ả Ạ Ậ Ể H P Đ NG C NG TÁC VIÊN KI M TRA VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
ứ ộ ậ ự Căn c B lu t dân s năm 2015,
ố ị ị tháng 5 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ết ứ ộ ố ề ủ ạ ệ ậ ị Căn c Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 m t s đi u và bi n pháp thi h ủ ậ ả ành Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
ứ ế ị ố ………/2019/QĐUBND ngày …… tháng …… năm 2019 c a ủ ế ộ ể ban hành Quy ch C ng tác viên ki m tra văn b n ạ ả quy ph m pháp lu t Ủ ị ậ trên đ a bàn t nh y ban nhân ỉ Căn c Quy t đ nh s ỉ dân t nh Bình D ngươ ,
Hôm nay, ngày.….tháng.....năm……T i ạ ......................................................................
ộ Chúng tôi, m t bên là ông (b à):......................................................................................
Ch c v : ứ ụ .........................................................................................................................
ạ ệ Đ i di n cho : ..................................................................................................................
ộ Và m t bên là ông (bà): .................................................................................................
ứ Ch ng minh nhân dân s : ấ ố …….c p ngày …. tháng…. năm............................................
C ơ quan c p: .ấ .................................................................................................................
ơ N i làm vi c: ệ ..................................................................................................................
ứ ụ Ch c v chuyên môn: ....................................................................................................
ỉ ườ ị Đ a ch th ng trú: .........................................................................................................
ế ợ ự ế ệ ề ả ậ ả ồ ộ Tho thu n kí k t h p đ ng c ng tác và cam k t th c hi n đúng các đi u kho n sau đây :
ờ ạ ế ộ ề ệ Đi u 1. Th i h n và ch đ làm vi c
ệ ợ ộ ồ ế ừ gày….. tháng….. năm…… đ n ngày… n .. tháng 1. Ông (bà) làm vi c theo h p đ ng c ng tác t ….. năm….
ụ ệ ặ ộ ườ 2. C ng tác theo v vi c ho c th ng xuyên: .................................................................
ố ượ ệ ờ ờ ặ 3. Th i gian làm vi c (s l ng gi ầ , ngày trong 1 tu n ho c 1 tháng): ..........................
ộ ề ệ Đi u 2. N i dung công vi c
ậ do H i đ ng nhân dân, ự ể ệ ộ ồ ố ả quy ph m pháp lu t ạ ị ị ề ổ ứ ậ ượ ế ả ơ ả i Đi u 121 Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP; ch c, cá nhân ph n ánh ệ ấ ể ki m tra; ki m tra văn b n 1. Tham gia công tác t ạ ị ử ề ấ Ủ c p huy n, xã g i v theo quy đ nh t y ban nhân dân ị ủ ầ ể ki m tra v c yêu c u, ki n ngh c a các c quan, t ăn b n khi nh n đ ậ ả ề v văn b n có d u hi u trái pháp lu t
ự ề ể ặ ị ầ ủ ơ ử ụ ộ 2. Tham gia Đoàn kiểm tra ho c Đoàn ki m tra liên ngành theo chuyên đ lĩnh v c, đ a bàn theo yêu c u c a c quan s d ng C ng tác viên ;
ủ ề ề ệ ả ợ ợ ế ạ ả ậ ả ố ị ị ị ăn b n quy ph m pháp lu t, Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP và các văn b n i Lu t Ban hành v ậ ậ ạ 3. Xem xét, đánh giá v tính h p hi n, h p pháp c a văn b n QPPL theo các đi u ki n quy đ nh ạ t quy ph m pháp lu t liên quan .
ế ộ ủ ề Đi u 3. Ch đ thù lao và công tác phí c a C ộng tác viên
ộ 1. C ng tác viên đ ượ ưở c h ng thù lao
ế ạ ớ Theo văn b n ả quy ph m pháp lu t ậ xin ý ki n v i m c là: ứ ……../văn b nả
ệ ớ ứ ờ Theo th i gian làm vi c v i m c là: ............................................................................
ộ ượ c thanh toán công tác ph ể í tham gia đoàn ki m tra theo chuyên đ ị ề, đ a bàn, ự 2. C ng tác viên đ lĩnh v c theo m c: ứ ………/ngày.
ế ộ ủ ộ ể ượ ủ ề ỉ ị c đi u ch nh theo quy đ nh c a B ộ ộ ư 3. Ch đ thù lao và công tác phí c a C ng tác viên có th đ Tài chính, B T pháp .
ụ ủ ộ ề ề Đi u 4. Quy n và nghĩa v c a C ng tác viên
ề ủ ộ 1. Quy n c a C ng tác viên
ự ế ộ ủ ể ề ả ạ ị ệ ậ ế ị ươ ị
Th c hi n theo quy đ nh c a Đi u 11 c a Quy ch C ng tác viên ki m tra văn b n quy ph m ố /2019//QĐUBND pháp lu t trên đ a bàn t nh ngày....tháng…. năm 2019 c a y ban nhân dân t ủ ỉ Bình D ng ban hành kèm theo Quy t đ nh s .... ỉnh Bình D ngươ . ủ Ủ
ụ ủ ộ 2. Nghĩa v c a C ng tác viên
ự ế ộ ủ ề ể ạ ả ị ệ ậ ị 2 c a Quy ch C ng tác viên ki m tra văn b n quy ph m ố /2019//QĐUBND ế ị Th c hi n theo quy đ nh c a Đi u 1 ươ pháp lu t trên đ a bàn t nh ngày....tháng…. năm 2019 c a y ban nhân dân t ủ ỉ Bình D ng ban hành kèm theo Quy t đ nh s .... ỉnh Bình D ngươ . ủ Ủ
ụ ủ ơ ử ụ ộ ề Đi u 5.ề Quy n và nghĩa v c a c quan s d ng c ng tác viên
ên có trách nhi m qệ ẫ ng d n v ề chuyên môn nghi p ệ ướ ệ ộ ạ ệ ộ ộ ệ ượ ử ụ ơ 1. C quan s d ng C ng tác vi ụ C ng tác viên, t o đi u v cho ả u n lý và h ự ề ki n cho C ng tác viên th c hi n công vi c đ c giao.
ủ ộ ị ầ ủ ế ộ ậ ạ ỏ ậ ợ 2. Thanh toán đ y đ ch đ thù lao và công tác phí cho C ng tác viên theo quy đ nh c a pháp lu t và theo th a thu n t ồ i H p đ ng này.
ượ ử ụ ệ ủ ế ả ộ ệ 3. Đ c s d ng k t qu công vi c c a C ng tác viên theo yêu ầ ủ c u c a công vi c mình.
ề ề ả Đi u 6. Đi u kho n chung
ệ ự ừ ộ ồ ợ 1. H p đ ng C ng tác viên có hi u l c t ngày ... ...tháng …….năm............................
ồ ợ ứ ướ ấ ờ ạ c th i h n theo quy đ nh t ộ ạ ế ị ề ố ị ậ ban hành theo Quy t đ nh s …../201 ế i Đi u 10 Quy ch 9/QĐ ượ ộ c ch m d t tr 2. H p đ ng C ng tác viên đ ạ ả quy ph m pháp lu t ể C ng tác viên ki m tra văn b n ủ Ủ UBND ngày ....tháng…năm 2019 c a y ban nhân dân t nh ỉ Bình D ngươ .
ườ ộ ợ ặ ả ế ạ ng h p m t trong các bên vi ph m ho c x y ra tranh ch p s gi ấ ẽ ải quy t theo quy ủ ậ 3. Trong tr ự ị đ nh c a pháp lu t dân s .
ặ ề ấ ầ ữ ệ ả ổ ổ ợ ạ ẽ 4. Trong quá trình th c hi n h p đ ng n u có nh ng thay đ i, b sung ho c đ xu t c n th o lu n thậ ồ ự ả ì hai bên s cùng bàn b c, gi ế i quy ết.
ợ ượ ậ ị ư ỗ ồ 5. H p đ ng này đ c l p thành 2 b ản có giá tr nh nhau, m i bên gi ữ ột b n./.ả m
ọ Ộ C NG TÁC VIÊN (Ký, ghi rõ h tên)
Ơ Ủ ƯỞ TH TR NG C QUAN Ộ Ử Ụ S D NG C NG TÁC VIÊN (Ký tên, đóng d u)ấ
Ụ Ụ PH L C II
Ẫ Ấ Ớ Ả Ệ Ể M U GI Y GI Ạ I THI U THAM GIA C NG TÁC VIÊN KI M TRA VĂN B N QUY PH M Ộ PHÁP LU TẬ
Ủ Ộ Ộ Ệ
Ệ ộ ậ ự Ơ TÊN C QUAN, Đ N V GI I THI U
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ……….., ngày…….tháng…..năm……. Ơ Ị Ớ S :……/GT……..
Ớ Ệ Ấ GI Y GI I THI U
ộ ể ả ạ ậ Tham gia C ng tác viên ki m tra văn b n quy ph m pháp lu t
ở ư ươ ử ư ệ ố ị ỉ Kính g i: S T pháp t nh Bình D ng (Phòng T pháp huy n, th xã, thành ph …).
ơ ơ ọ ị ớ (C quan, đ n v ) trân tr ng gi ệ i thi u:
Ông (bà):
ộ Trình đ chuyên môn:
ứ ụ Ch c v : .
ệ ạ Hi n đang công tác t i: .
ệ Công vi c chính đang làm ....
ỉ ườ ị Đ a ch th ng trú:……………………………………….………………………
ệ ạ Đi n tho i:………………………..Email:…………………………………
ờ ượ ơ ị ừ c……năm, t ế ơ Th i gian đã công tác trong (c quan, đ n v )……………..đ ngày……..tháng……….năm………đ n ngày……..tháng……..năm
ự Lĩnh v c công tác:………………………………………………………..
ự ự ể ế ậ ả ạ ể ừ ờ Th i gian làm công tác liên quan đ n lĩnh v c xây d ng, ki m tra, văn b n quy ph m pháp lu t ế ượ ngày … tháng … năm … đ n ngày … tháng … năm … đ c … năm, k t
ị ở ư ự ư ể ệ ợ ồ ộ ề ả Đ ngh S T pháp (Phòng T pháp) xem xét, ký h p đ ng c ng tác th c hi n ki m tra văn b n ớ v i ông (bà)
ủ ưở ậ ơ Th tr ơ ị ng c quan, đ n v ơ (Ký, đóng d u)ấ
N i nh n: ư Nh trên; …..; …....