ộ ậ

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc  ­­­­­­­­­­­­­­­ ắ

B c K n, ngày 31 tháng 12 năm 2019

Y BAN NHÂN DÂN Ắ T NH B C K N ­­­­­­­­ S : 47/2019/QĐ­UBND

QUY T Đ NH

ƯỜ

Ơ BAN HÀNH Đ N GIÁ B I TH

Ủ   , CÔNG TRÌNH PH C V  SINH HO T C A

NG NHÀ  ƯỚ

Ồ Ấ

H  GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN KHI NHÀ N

Ở Ụ Ắ   C THU H I Đ T TRÊN Đ A BÀN T NH B C

K NẠ

Y BAN NHÂN DÂN T NH B C K N

ậ ổ ứ

ươ

Căn c  Lu t T  ch c chính quy n đ a ph

ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn c  Lu t Xây d ng ngày 18 tháng 6 năm 2014;

Căn c  Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

ị ị ỗ ợ

ườ

ướ

ư

ề ồ   Căn c  Ngh  đ nh s : 47/2014/NĐ­CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph  Quy đ nh v  b i ồ ấ th

ứ ố ị ng, h  tr , tái đ nh c  khi Nhà n

c thu h i đ t;

ủ ề

ứ ầ ư

Căn c  Ngh  đ nh s : 68/2019/NĐ­CP ngày 14 tháng 8 năm 2019 c a Chính ph  v  Qu n lý chi  phí đ u t

ố ị  xây d ng;

ố ở

ị ủ

ạ ờ

i T  trình s : 2149/TTr­SXD ngày 25 tháng 12 năm

Theo đ  ngh  c a Giám đ c S  Xây d ng t 2019.

QUY T Đ NH:

ơ

ụ ụ

ế ị Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Đ n giá b i th

, công trình ph c v  sinh

ồ ồ ấ

ướ

ề Đi u 1.  ạ ủ ộ ho t c a h  gia đình, cá nhân khi nhà n

ở ườ ng nhà  ỉ ị c thu h i đ t trên đ a bàn t nh B c K n.

ố ớ

ụ ụ ụ ồ

ụ ể

ng c  th  sau khi

ơ ở , công trình ph c v  sinh ho t mà ch a có trong đ n giá này thì c   ệ ự

ch c có trách nhi m làm nhi m v  b i th ấ ớ ở

ạ ư ng xác đ nh giá b i th ả

ượ ồ

ườ ệ

ứ ể

c b i

ng đ

ơ ữ  Đ i v i nh ng lo i nhà  ườ ệ ổ ứ quan, t ố ố ượ th ng nh t v i S  Xây d ng làm căn c  đ  phê duy t và chi tr  cho các đ i t ườ th

ng.

ế

Quy đ nh chuy n ti p

ề Đi u 2.

ươ

ườ

ợ ng h p ph

ng án b i th

ượ ấ ự

ệ ướ c c p có th m quy n phê duy t tr ườ

ề ả ề

c khi Quy t  ở

ế ng d  dang thì

ươ

ượ

ồ ườ 1. Tr ủ ầ ư ị ệ ự đ nh này có hi u l c mà ch  đ u t ườ ồ ệ ự th c hi n theo ph

ng án b i th

ng đã đ ệ  đã và đang th c hi n chi tr  ti n b i th ệ ng đã đ

c phê duy t.

ườ

ườ

ư

ươ ườ

ồ ổ ứ

ng đã đ ự

ượ ấ ệ

ườ

ng án b i th ng thì t

ự c c p có th m quy n phê duy t nh ng ch a th c  ể ng đ

ư ệ ề ườ ơ ng rà soát đ n giá b i th

ẩ ồ  b i th

ch c th c hi n công tác

ợ ng h p ph 2. Tr ả ồ ệ hi n chi tr  b i th xem xét:

ườ

ượ

ng đã đ

c phê

ươ ữ

ườ ươ

ặ ằ ượ

ươ ng án b i th ệ

ế a) N u ph ệ duy t thì gi

ng án b i th  nguyên ph

ấ ơ ớ ng m i th p h n ho c b ng ph ườ ng đã đ ng án b i th

c phê duy t.

ươ

ơ

ườ

ượ

ng án b i th

ng đã đ

ệ c phê duy t thì phê

ườ ế ồ b) N u ph ng án b i th ổ ỉ ề ệ duy t đi u ch nh, b  sung ph

ớ ng m i cao h n ph ườ ươ ng án b i th

ồ ươ ế ng thay th .

ườ

ườ

ơ

c c p có th m quy n phê duy t thì c  quan, t

ị ồ

ườ

ơ

ề ị

ng, th m đ nh và phê duy t theo đ n giá

ườ

ợ ng h p ph 3. Tr ệ ứ ch c làm nhi m v  b i th ồ b i th

ươ ụ ồ ạ ng ban hành t

ư ượ ấ ồ ng án b i th ng ch a đ ườ ng xác đ nh giá tr  b i th ế ị i Quy t đ nh này.

ệ ự

ế ị

ể ừ

Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k  t

ề Đi u 3.

ngày 11 tháng 01 năm 2020.

ộ ồ

ố ộ Chánh Văn phòng Đoàn Đoàn Đ i bi u Qu c h i, H i đ ng nhân dân và  y ban nhân  ở

ạ ủ ưở

ủ ị Ủ

ự ổ ứ

ế ị

ố ố

ề Đi u 4.  ỉ dân t nh; Giám đ c S  Xây d ng; Th  tr ệ huy n, thành ph  và các t

ng các S , Ban, Ngành; Ch  t ch  y ban nhân dân các   ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.

TM.  Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH  T CH

Lý Thái H iả

Ơ

ƯỜ

NG NHÀ

Ồ Ấ

Ở Đ N GIÁ B I TH ĐÌNH VÀ CÁ NHÂN KHI NHÀ N

, CÔNG TRÌNH PH C V  SINH HO T C A H  GIA ƯỚ C THU H I Đ T TRÊN Đ A BÀN T NH B C K N

ủ Ủ

ế ị

(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : 47/2019/QĐ­UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 c a  y ban nhân dân t nh B c K n)

STT ắ ạ ạ Lo i công   trình Đ n vơ ị  tính Thành phố  B c K n Huy nệ   ợ ớ Ch  m i Huy nệ   Ngân S nơ ệ Huy n Na Rì Huy nệ   ợ ồ Ch  Đ n ệ Huy n Ba Bể ệ Huy n Pác N mặ Huy nệ   B chạ   Thông

Ứ Ầ PH N TH   NH T Ấ Ở CÁC NHÀ  LO IẠ

ườ

ụ ạ Lo i nhà: 01  ầ ng  t ng, t ỉ ạ xây g ch ch   dày 110, b  ổ ố tr , mái d c ợ 1 1.863.000 1.849.000 1.872.000 1.989.000 2.084.000 1.965.000 1.906.000 2.159.000 Mái l p lá các  lo iạ đ/m2  XD

2 2.022.000 2.007.000 1.872.000 1.989.000 2.084.000 1.965.000 1.906.000 2.159.000 ợ Mái l p phi  brô xi măng đ/m2  XD

3 2.022.000 2.007.000 2.030.000 2.148.000 2.243.000 2.124.000 2.065.000 2.318.000 ợ Mái l p ngói  các lo iạ đ/m2  XD

4 2.148.000 2.133.000 2.146.000 2.273.000 2.368.000 2.250.000 2.191.000 2.443.000 ợ Mái l p tôn  m  k mạ ẽ đ/m2  XD

5 2.340.000 2.326.000 2.338.000 2.466.000 2.561.000 2.442.000 2.383.000 2.443.000 đ/m2  XD ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n

ườ

ạ Lo i nhà: 01  ầ ng  t ng, t ỉ ạ xây g ch ch   dày 220, mái  d cố ợ 6 2.081.000 2.071.000 2.087.000 2.236.000 2.353.000 2.207.000 2.138.000 2.445.000 Mái l p lá các  lo iạ đ/m2  XD

7 2.108.000 2.098.000 2.126.000 2.263.000 2.380.000 2.234.000 2.165.000 2.472.000 ợ Mái l p phi  brô xi măng đ/m2  XD

8 2.240.000 2.229.000 2.245.000 2.395.000 2.512.000 2.366.000 2.298.000 2.605.000 ợ Mái l p ngói  các lo iạ đ/m2  XD

9 2.366.000 2.355.000 2.371.000 2.520.000 2.637.000 2.492.000 2.423.000 2.729.000 ợ Mái l p tôn  m  k mạ ẽ đ/m2  XD 10 2.558.000 2.547.000 2.563.000 2.712.000 2.829.000 2.684.000 2.615.000 2.922.000 ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn đ/m2  XD

ố ố ch ng nóng,  ồ ch ng  n

ườ

ạ Lo i nhà: 01  ầ ng  t ng, t ỉ ạ xây g ch ch   dày 220, hiên  bê tông c t ố thép, mái d cố ợ 11 2.608.000 2.584.000 2.613.000 2.786.000 2.916.000 2.750.000 2.680.000 3.022.000 Mái l p lá các  lo iạ đ/m2  XD ợ 12 2.632.000 2.608.000 2.651.000 2.810.000 2.940.000 2.775.000 2.704.000 3.046.000 Mái l p phibrô xi măng đ/m2  XD

13 2.771.000 2.746.000 2.775.000 2.949.000 3.080.000 2.914.000 2.843.000 3.186.000 ợ Mái l p ngói  các lo iạ đ/m2  XD

14 2.863.000 2.839.000 2.882.000 3.041.000 3.171.000 3.006.000 2.935.000 3.277.000 ợ Mái l p tôn  m  k mạ ẽ đ/m2  XD

15 3.039.000 3.014.000 3.057.000 3.216.000 3.347.000 3.181.000 3.111.000 3.452.000 đ/m2  XD ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n

ườ

ạ Lo i nhà: 01  ầ ng  t ng, t ỉ ạ xây g ch ch   dày 220, mái  bê tông c t ố thép

16 2.793.000 2.743.000 2.791.000 2.982.000 3.107.000 2.934.000 2.867.000 3.213.000 ố Không có  ch ng nóng đ/m2  XD ố 17 2.936.000 2.880.000 2.927.000 3.126.000 3.251.000 3.080.000 3.009.000 3.357.000 ạ Ch ng nóng  ằ b ng lát g ch đ/m2  XD ố 18 2.935.000 2.885.000 2.932.000 3.123.000 3.247.000 3.022.000 3.008.000 3.352.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng mái lá  các lo iạ ố 19 2.955.000 2.905.000 2.952.000 3.142.000 3.267.000 3.042.000 3.028.000 3.372.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng mái  phibrô xi măng ố 20 3.101.000 3.050.000 3.097.000 3.289.000 3.413.000 3.189.000 3.175.000 3.519.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ợ ằ b ng mái l p  ngói ố 21 3.226.000 3.176.000 3.223.000 3.414.000 3.538.000 3.313.000 3.299.000 3.643.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng mái tôn  m  k mạ ẽ

22 3.435.000 3.385.000 3.431.000 3.622.000 3.747.000 3.522.000 3.508.000 3.852.000 đ/m2  XD ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n ạ

Lo i nhà: 01  ầ t ng, khung  ị ự ế ch u l c k t  ợ ườ h p t ng  ỉ ạ xây g ch ch ,  dày 110, mái  bê tông c t ố thép

23 3.291.000 3.249.000 3.299.000 3.495.000 3.629.000 3.404.000 3.386.000 3.743.000 ố Không có  ch ng nóng đ/m2  XD ố 24 3.400.000 3.353.000 3.405.000 3.604.000 3.738.000 3.512.000 3.494.000 3.852.000 ạ Ch ng nóng  ằ b ng lát g ch đ/m2  XD ố 25 3.410.000 3.368.000 3.416.000 3.614.000 3.748.000 3.523.000 3.505.000 3.862.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng mái lá  các lo iạ ố 26 3.432.000 3.390.000 3.440.000 3.636.000 3.770.000 3.546.000 3.528.000 3.884.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng mái  phibrô xi măng ố 27 Ch ng nóng đ/m2 3.602.000 3.558.000 3.608.000 3.805.000 3.939.000 3.715.000 3.697.000 4.054.000

ợ XD ằ b ng mái l p  ngói ố 28 3.734.000 3.690.000 3.740.000 3.936.000 4.070.000 3.847.000 3.829.000 4.184.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng mái tôn  m  k mạ ẽ

29 3.893.000 3.850.000 3.899.000 4.096.000 4.230.000 4.007.000 3.989.000 4.344.000 đ/m2  XD ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n ạ

Lo i nhà: 01  ầ t ng, khung  ị ự ế ch u l c k t  ợ ườ h p t ng  ỉ ạ xây g ch ch ,  dày 220, mái  bê tông c t ố thép

30 3.695.000 3.662.000 3.712.000 3.953.000 4.131.000 3.839.000 3.809.000 4.278.000 ố đ/m2  XD Không có  ch ng nóng ố 31 3.710.000 3.677.000 3.727.000 3.969.000 4.146.000 3.854.000 3.824.000 4.293.000 ạ đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng lát g ch ố 32 3.763.000 3.730.000 3.779.000 4.021.000 4.198.000 3.907.000 3.877.000 4.345.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng mái lá  các lo iạ ố 33 3.838.000 3.804.000 3.854.000 4.095.000 4.273.000 3.982.000 3.952.000 4.420.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng mái  phibrô xi măng ố 34 4.009.000 3.974.000 4.024.000 4.266.000 4.444.000 4.153.000 4.124.000 4.591.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ợ ằ b ng mái l p  ngói ố 35 4.142.000 4.107.000 4.157.000 4.398.000 4.576.000 4.286.000 4.256.000 4.723.000 đ/m2  XD Ch ng nóng  ằ b ng mái tôn  m  k mạ ẽ

36 4.303.000 4.268.000 4.318.000 4.560.000 4.737.000 4.447.000 4.418.000 4.884.000 đ/m2  XD ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n

ườ

ạ Lo i nhà: 02  ầ ng  t ng, t ị ự ch u l c xây  ằ b ng g ch  ỉ ch , dày 220,  mái bê tông  ố c t thép

37 2.509.000  2.542.000  2.563.000  2.754.000  2.727.000  2.639.000  2.664.000 2.806.000 ố đ/m2  sàn Không có  ch ng nóng ố 38 2.583.000  2.615.000  2.636.000  2.830.000  2.803.000  2.712.000  2.738.000 2.882.000 ạ đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng lát g ch ố 39 2.596.000  2.629.000  2.650.000  2.841.000  2.788.000  2.656.000  2.750.000 2.893.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái  phibrô xi măng ố 40 2.666.000  2.698.000  2.720.000  2.911.000  2.856.000  2.795.000  2.821.000 2.963.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái ngói  các lo iạ ố 41 2.709.000  2.742.000  2.763.000  2.954.000  2.901.000  2.840.000  2.864.000 3.006.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái tôn  m  k mạ ẽ

42 2.800.455  2.833.325  2.854.000  3.045.422  2.992.530  2.930.885  2.955.209 3.097.083 đ/m2  sàn ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n ạ

ỉ Lo i nhà: 02  ầ t ng, khung  ị ự ế ch u l c k t  ợ ườ h p t ng  ạ xây g ch ch ,

dày 220, mái  bê tông c t ố thép

43 3.235.000  3.243.000  3.286.000  3.473.000  3.453.000  3.347.000  3.377.000 3.537.000 ố Không có  ch ng nóng đ/m2  sàn ố 44 3.302.000  3.258.000  3.301.000  3.436.000  3.389.000  3.362.000  3.444.000 3.553.000 ạ Ch ng nóng  ằ b ng lát g ch đ/m2  sàn ố 45 3.264.000  3.260.000  3.315.000  3.502.000  3.482.000  3.378.000  3.406.000 3.566.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái  phibrô xi măng ố 46 3.298.000  3.310.000  3.353.000  3.488.000  3.520.000  3.414.000  3.402.000 3.604.000 Ch ng nóng  ằ b ng mái ngói đ/m2  sàn ố 47 3.339.000  3.347.000  3.390.000  3.578.000  3.581.000  3.451.000  3.432.000 3.642.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái tôn  m  k mạ ẽ

48 3.384.578  3.392.490  3.435.438  3.622.911  3.625.844  3.496.496  3.477.073 3.686.658 đ/m2  sàn ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n

ườ

ạ Lo i nhà: 03  ầ t ng, T ng  ị ự ch u l c xây  ằ b ng g ch  ỉ ch , dày 220,  mái bê tông  ố c t thép ố 49 2.507.000  2.525.000  2.554.000  2.727.000  2.673.000  2.619.000  2.641.000 2.782.000 ạ Ch ng nóng  ằ b ng lát g ch đ/m2  sàn ố 50 2.513.007  2.532.000  2.555.000  2.731.000  2.704.000  2.620.000  2.641.000 2.787.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái  phibrô xi măng ố 51 2.560.407  2.585.000  2.609.000  2.726.000  2.752.000  2.674.000  2.695.000 2.829.000 Ch ng nóng  ằ b ng mái ngói đ/m2  sàn ố 52 2.591.000  2.610.000  2.639.000  2.811.000  2.782.000  2.698.000  2.725.000 2.865.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái tôn  m  k mạ ẽ

53 2.646.811  2.665.696  2.694.964  2.866.629  2.838.296  2.754.304  2.781.086 2.920.903 đ/m2  sàn ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n ạ

Lo i nhà: 03  ầ t ng, khung  ị ự ế ch u l c k t  ợ ườ h p t ng  ỉ ạ xây g ch ch ,  dày 220, mái  bê tông c t ố thép ố 54 3.060.000  3.055.000  3.050.000  3.271.000  3.261.000  3.149.000  3.179.000 3.329.000 ạ Ch ng nóng  ằ b ng lát g ch đ/m2  sàn ố 55 3.060.000  3.057.000  3.103.000  3.279.000  3.259.000  3.156.000  3.185.000 3.337.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái  phibrô xi măng ố 56 3.105.014  3.107.000  3.150.000  3.321.000  3.310.000  3.206.000  3.230.000 3.379.000 Ch ng nóng  ằ b ng mái ngói đ/m2  sàn ố 57 3.111.000  3.113.000  3.161.000  3.326.000  3.315.000  3.212.000  3.236.000 3.384.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái tôn  m  k mạ ẽ

58 3.154.021  3.115.914  3.204.486  3.369.332  3.358.521  3.255.118  3.278.996 3.427.761 đ/m2  sàn ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n ạ

Lo i nhà: 04  ầ t ng, khung  ị ự ch u l c,

ườ ng xây  t ằ ạ b ng g ch  ỉ ch , dày 220,  mái bê tông  ố c t thép ố 59 2.940.000  2.924.000  3.020.000  3.102.000  3.095.000  3.005.000  3.032.000 3.156.000 ạ Ch ng nóng  ằ b ng lát g ch đ/m2  sàn ố 60 2.991.000  2.978.000  3.022.000  3.159.000  3.155.000  3.062.000  3.062.000 3.231.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái  phibrô xi măng ố 61 3.025.000  3.012.000  3.053.000  3.200.000  3.184.000  3.089.000  3.114.000 3.249.000 Ch ng nóng  ằ b ng mái ngói đ/m2  sàn ố 62 3.080.000  3.067.000  3.115.000  3.255.000  3.239.000  3.151.000  3.177.000 3.304.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái tôn  m  k mạ ẽ

63 3.252.041  3.118.331  3.165.708  3.305.761  3.289.818  3.202.059  3.228.418 3.354.933 đ/m2  sàn ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n ạ

Lo i nhà: 05  ầ t ng, khung  ị ự ế ch u l c k t  ợ ườ h p t ng  ỉ ạ xây g ch ch ,  dày 220, mái  bê tông c t ố thép ố 64 3.292.000  3.292.000  3.339.000  3.425.000  3.503.000  3.396.000  3.428.000 3.584.000 ạ Ch ng nóng  ằ b ng lát g ch đ/m2  sàn ố 65 3.345.000  3.347.000  3.394.000  3.434.000  3.558.000  3.452.000  3.484.000 3.640.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái  phibrô xi măng ố 66 3.396.000  3.397.000  3.445.000  3.631.000  3.608.000  3.503.000  3.489.000 3.691.000 Ch ng nóng  ằ b ng mái ngói đ/m2  sàn ố 67 3.476.000  3.477.000  3.480.000  3.611.000  3.688.000  3.583.000  3.614.000 3.770.000 đ/m2  sàn Ch ng nóng  ằ b ng mái tôn  m  k mạ ẽ

68 3.551.214  3.552.489  3.600.151  3.786.370  3.763.275  3.657.962  3.689.564 3.845.478 đ/m2  sàn ố Ch ng nóng  ằ b ng tôn  ố ch ng nóng,  ồ ố ch ng  n

ạ Lo i nhà:  Nhà sàn,  khung, c t gộ ỗ  nhóm II­III Mái l p láợ 69 1.974.000  1.971.000  1.971.000  1.771.000  1.771.000  1.771.000  1.771.000 1.771.000 đ/m2  XD ợ 70 2.152.000  2.098.000  2.102.000  1.931.000  1.931.000  1.931.000  1.931.000 1.931.000 Mái l p phibrô xi măng đ/m2  XD

71 2.240.000  2.235.000  2.235.000  2.032.000  2.032.000  2.031.000  2.023.000 2.033.000 ợ Mái l p ngói  các lo iạ đ/m2  XD

72 2.263.000  2.209.000  2.125.518  2.125.518  2.125.518  2.125.518  2.125.518 2.125.518 đ/m2  XD ố ố ợ Mái l p tôn  ch ng nóng,  ồ ch ng  n

73 2.161.000  2.126.000  2.156.000  2.023.000  2.023.000  2.023.000  2.023.000 2.023.000 ườ ợ Mái l p tôn  ng  th đ/m2  XD

ạ Lo i nhà:  Nhà sàn,  khung, c t gộ ỗ  nhóm IV­VI Mái l p láợ 74 1.146.000  1.143.000  1.143.000  1.074.000  1.074.000  1.074.000  1.074.000 1.074.000 đ/m2  XD ợ 75 1.252.000  1.248.000  1.248.000  1.173.000  1.173.000  1.173.000  1.173.000 1.173.000 Mái l p phibrô xi măng đ/m2  XD ợ đ/m2 76 Mái l p ngói 1.335.000  1.329.000  1.330.000  1.229.000  1.228.000  1.228.000  1.228.000 1.230.000

các lo iạ XD

77 1.421.000  1.342.000  1.333.738  1.333.738  1.333.738  1.333.738  1.333.738 1.333.738 đ/m2  XD ố ố ợ Mái l p tôn  ch ng nóng,  ồ ch ng  n

78 1.319.000  1.240.000  1.277.000  1.231.000  1.231.000  1.231.000  1.231.000 1.231.000 ườ ợ Mái l p tôn  ng  th đ/m2  XD ạ ấ

Lo i nhà:  ề Nhà n n đ t,  khung, c t gộ ỗ  nhóm II­III ợ Mái l p lá 79 1.322.000  1.319.000  1.319.000  1.184.000  1.184.000  1.184.000  1.184.000 1.184.000 đ/m2  XD ợ 80 1.337.000  1.333.000  1.333.000  1.200.000  1.200.000  1.200.000  1.200.000 1.200.000 Mái l p phibrô xi măng đ/m2  XD

81 1.449.000  1.445.000  1.445.000  1.292.000  1.292.000  1.292.000  1.292.000 1.292.000 ợ Mái l p ngói  các lo iạ đ/m2  XD

82 1.481.528  1.464.845  1.473.180  1.398.102  1.398.102  1.398.102  1.398.102 1.398.102 đ/m2  XD ố ố ợ Mái l p tôn  ch ng nóng,  ồ ch ng  n

83 1.466.000  1.462.000  1.462.000  1.341.000  1.341.000  1.341.000  1.341.000 1.341.000 ườ ợ Mái l p tôn  ng  th đ/m2  XD ạ ấ

Lo i nhà:  ề Nhà n n đ t,  khung, c t gộ ỗ  nhóm IV­VI ợ Mái l p lá 84 809.000 807.000 807.000 761.000 761.000 761.000 761.000 761.000 đ/m2  XD ợ 85 824.000 821.000 821.000 775.000 775.000 775.000 775.000 775.000 Mái l p phibrô xi măng đ/m2  XD

86 901.000 897.000 897.000 816.000 816.000 815.000 815.000 816.000 ợ Mái l p ngói  các lo iạ đ/m2  XD

87 1.189.564  1.164.533  1.168.707  1.147.851  1.147.851  1.147.851  1.147.851 1.147.851 đ/m2  XD ố ố ợ Mái l p tôn  ch ng nóng,  ồ ch ng  n

88 1.034.000  1.031.000  1.031.000 980.000 980.000 980.000 980.000 980.000 ườ ợ Mái l p tôn  ng  th

ộ Nhà c t tre,  khung tre ợ Mái l p lá 89 199.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 đ/m2  XD ợ 90 304.000 301.000 301.000 301.000 301.000 301.000 301.000 301.000 Mái l p phibrô xi măng đ/m2  XD

91 341.000 338.000 338.000 336.000 339.000 338.000 338.000 340.000 ợ Mái l p ngói  các lo iạ đ/m2  XD

92 417.000 415.000 415.000 415.000 415.000 415.000 415.000 415.000 ợ Mái l p tôn  m  k mạ ẽ đ/m2  XD

ộ ỗ Nhà c t g ,  khung tre ợ Mái l p lá 93 221.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 220.000 đ/m2  XD ợ 94 311.000 309.000 309.000 309.000 309.000 309.000 309.000 309.000 Mái l p phibrô xi măng đ/m2  XD

95 333.000 331.000 331.000 332.000 332.000 331.000 333.000 333.000 ợ Mái l p ngói  các lo iạ đ/m2  XD

96 408.000 406.000 406.000 406.000 406.000 406.000 406.000 406.000 ợ Mái l p tôn  m  k mạ ẽ đ/m2  XD

Ứ Ầ PH N TH   HAI

CHU NG Ồ Ồ Ạ TR I, M   M  Ả ồ Chu ng trâu,

ự bò, ng a…  ộ ỗ c t g , khung xuyên (khung  ỗ ẻ g  x )

509.000 479.000 479.000 479.000 479.000 479.000 505.000 505.000 97 Mái phibrô xi  măng đ/m2  XD Mái ngói 571.000 512.000 531.000 531.000 531.000 531.000 556.000 556.000 98 đ/m2  XD Mái lá 444.000 430.000 430.000 430.000 430.000 430.000 430.000 430.000 99 đ/m2  XD ạ ứ Mái b t d a 100 350.000 348.000 348.000 348.000 348.000 348.000 348.000 348.000 đ/m2  XD

ồ Chu ng trâu, ự bò, ng a…  ộ ỗ c t g , khung ộ ỗ g  (bu c dây  thép)

101 430.000 404.000 404.000 404.000 404.000 404.000 419.000 419.000 Mái phibrô xi  măng đ/m2  XD ợ Mái l p ngói 102 489.000 457.000 457.000 457.000 457.000 457.000 480.000 480.000 đ/m2  XD Mái l p láợ 103 371.000 369.000 369.000 369.000 369.000 369.000 369.000 369.000 đ/m2  XD ạ 104 299.000 289.000 289.000 289.000 289.000 289.000 289.000 289.000 ợ Mái l p b t  d aứ đ/m2  XD

ồ Chu ng trâu, ự bò, ng a…  ộ ỗ c t g , khung ộ tre (bu c dây  thép)

105 397.000 382.000 382.000 382.000 382.000 382.000 390.000 390.000 Mái phibrô xi  măng đ/m2  XD ợ Mái l p ngói 106 465.000 440.000 446.000 440.000 440.000 440.000 463.000 463.000 đ/m2  XD Mái l p láợ 107 336.000 334.000 334.000 334.000 334.000 334.000 334.000 334.000 đ/m2  XD ạ 108 261.000 259.000 259.000 259.000 259.000 259.000 259.000 259.000 ợ Mái l p b t  d aứ đ/m2  XD

ồ Chu ng trâu, ự bò, ng a…  ộ c t tre,  khung tre

109 369.000 348.000 348.000 348.000 348.000 348.000 365.000 365.000 Mái phibrô xi  măng đ/m2  XD ợ Mái l p ngói 110 421.000 373.000 382.000 382.000 382.000 382.000 420.000 420.000 đ/m2  XD Mái l p láợ 111 303.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 đ/m2  XD ạ 112 225.000 219.000 219.000 219.000 219.000 219.000 219.000 219.000 ợ Mái l p b t  d aứ đ/m2  XD ợ

ồ Chu ng l n,  gà, ngan,  ị ỗ ng ng, v t…  ộ ỗ c t g , khung gỗ

113 523.000 505.000 505.000 505.000 505.000 505.000 521.000 521.000 Mái phibrô xi  măng đ/m2  XD Mái lá 114 456.000 455.000 455.000 455.000 455.000 455.000 455.000 455.000 đ/m2  XD ợ Mái l p ngói 115 581.000 555.000 555.000 555.000 555.000 555.000 587.000 587.000 đ/m2  XD ạ 116 386.000 385.000 385.000 385.000 385.000 385.000 385.000 385.000 ợ Mái l p b t  d aứ đ/m2  XD

ồ Chu ng l n  gà, ngan,  ị ỗ ng ng, v t…,  ộ c t tre,  khung tre

377.000 368.000 368.000 368.000 368.000 368.000 375.000 375.000 117 Mái phibrô xi  măng đ/m2  XD Mái lá 312.000 310.000 310.000 310.000 310.000 310.000 310.000 310.000 118 đ/m2  XD ợ Mái l p ngói 425.000 401.000 416.000 409.000 409.000 409.000 431.000 431.000 119 đ/m2  XD ạ 240.000 238.000 238.000 238.000 238.000 238.000 238.000 238.000 120 ợ Mái l p b t  d aứ đ/m2  XD ộ ạ M  các lo i

Cái 6.810.000  6.854.000  6.855.000  7.057.000  6.993.000  6.956.000  6.978.000 7.133.000 121 ộ ấ M  đ t vô  chủ

Cái 6.941.000  6.951.000  6.951.000  7.152.000  7.089.000  6.949.000  7.075.000 7.228.000 122 ộ ấ M  đ t có  chủ

Cái 7.205.000  7.211.000  7.212.000  7.413.000  7.350.000  7.313.000  7.335.000 7.490.000 123 ả   ộ M  xây đã c i táng ư Cái 8.374.000  8.412.000  8.410.000  8.713.000  8.620.000  8.564.000  8.597.000 8.827.000 124 ộ M  xây ch a  ả c i táng Ầ Ứ PH N TH   BA

189.000 184.000 184.000 184.000 184.000 184.000 184.000 184.000 125 m3 Đào xúc đ t ấ ủ ằ b ng th  công

20.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000 126 m3 Đào san đ t ấ ằ b ng máy 127 Đào gi ng ế 603.000 588.000 588.000 588.000 588.000 588.000 588.000 588.000 m3

347.000 338.000 338.000 338.000 338.000 338.000 338.000 338.000 128 m3 ủ Đào ao b ng ằ th  công

28.000 27.000 27.000 27.000 27.000 27.000 27.000 27.000 129 m3 Đào ao b ng ằ máy ắ

323.000 315.000 315.000 315.000 315.000 315.000 315.000 315.000 130 m3 ế ấ ờ   Đ p đ t b  ao ồ (bao g m đào  ậ ấ đ t, v n  ể chuy n đ n và ấ ắ đ p đ t)

170.000 165.000 165.000 165.000 165.000 165.000 165.000 165.000 131 m3 ấ ề ắ Đ p đ t n n  ủ ằ b ng th  công ề 570.000 583.000 568.000 798.000 645.000 612.000 549.000 706.000 132 m3 ắ Đ p cát n n  ủ ằ b ng th  công

CÔNG TÁC  XÂY

1.284.000  1.225.000  1.302.000  1.626.000  1.608.000  1.400.000  1.384.000 1.606.000 133 m3 Xây móng đá  h cộ

1.368.000  1.307.000  1.385.000  1.708.000  1.691.000  1.483.000  1.467.000 1.688.000 134 m3 ườ ng  Xây t ộ ằ b ng đá h c ế 643.000 649.000 714.000 914.000 912.000 733.000 811.000 864.000 135 m3 X p đá khan  không chít  ộ   ạ m ch (đá h c, đá ba) ế 807.000 809.000 869.000  1.088.000  1.085.000 900.000 962.000 1.042.000 136 m3 X p đá khan  có chít m ch ạ ộ (đá h c, đá ba)

1.539.000  1.486.000  1.500.000  1.585.000  1.538.000  1.515.000  1.538.000 1.954.000 137 m3 Xây móng  ỉ   ạ ằ b ng g ch ch , ề chi u dày  <=33cm

1.899.000  1.848.000  1.860.000  1.929.000  1.891.000  1.873.000  1.891.000 2.394.000 138 m3

ườ ng  Xây t ằ ẳ th ng b ng  ỉ ạ g ch ch ,  ề chi u dày  <=11cm

m3 1.726.000  1.669.000  1.683.000  1.769.000  1.721.000  1.699.000  1.721.000 2.164.000 139

ườ ng  Xây t ằ ẳ th ng b ng  ỉ ạ g ch ch ,  ề chi u dày  <=33cm

1.646.000  1.590.000  1.604.000  1.693.000  1.644.000  1.621.000  1.644.000 2.078.000 140 m3

ườ ng  Xây t ằ ẳ th ng b ng  ỉ ạ g ch ch   ề ,chi u dày  >33cm

141 2.010.000  1.944.000  1.959.000  2.048.000  1.999.000  1.975.000  1.999.000 2.437.000 m3 ỉ ộ ụ Xây c t tr   ạ ằ b ng g ch ch ng

1.953.000  1.890.000  1.905.000  1.991.000  1.943.000  1.920.000  1.943.000 2.385.000 142 m3

ườ Xây t cong nghiêng  ỏ ỗ ặ v n v  đ   ỉ ạ g ch ch ,  ề chi u dày  <=33cm ng

1.895.000  1.832.000  1.847.000  1.935.000  1.886.000  1.863.000  1.886.000 2.320.000 143 m3

ườ Xây t cong nghiêng  ỏ ỗ ặ v n v  đ   ỉ ạ g ch ch ,  ề chi u dày  >33cm

2.426.000  2.353.000  2.366.000  2.449.000  2.403.000  2.381.000  2.403.000 2.839.000 144 m3 ỉ Xây c ng ố ạ ằ b ng g ch ch

2.200.000  2.128.000  2.143.000  2.236.000  2.184.000  2.160.000  2.185.000 2.633.000 145 m3 ạ ỉ Xây g ch ch   ể ứ (b  ch a)

2.118.000  2.046.000  2.063.000  2.161.000  2.106.000  2.081.000  2.106.000 2.559.000 146 m3 ố ỉ ạ Xây g ch ch   ố h  van, h  ga

2.465.000  2.384.000  2.401.000  2.500.000  2.445.000  2.419.000  2.445.000 2.898.000 147 m3 ỉ ạ Xây g ch ch   rãnh thoát  cướ n ng

1.649.000  1.621.000  1.626.000  1.659.000  1.641.000  1.632.000  1.641.000 1.768.000 148 m3 ộ ườ Xây t ạ g ch silicat,  ạ g ch xi măng  ạ cát, g ch b t  đá… ố 1.914.000  1.854.000  1.865.000  1.946.000  1.892.000  1.874.000  1.897.000 2.328.000 149 m3 ế   Cu n bi gi ng ỉ ạ ằ b ng g ch ch

CÔNG TÁC  BÊ TÔNG

1.312.000  1.308.000  1.330.000  1.581.000  1.573.000  1.395.000  1.355.000 1.579.000 150 m3 Bê tông lót  móng đá 4x6

1.411.000  1.401.000  1.411.000  1.674.000  1.651.000  1.496.000  1.463.000 1.744.000 151 m3 Bê tông lót  móng đá 1x2

1.689.000  1.675.000  1.759.000  2.010.000  2.000.000  1.819.000  1.793.000 2.078.000 152 m3 Bê tông móng  đá 2x4

1.628.000  1.600.000  1.707.000  1.927.000  1.954.000  1.743.000  1.721.000 1.991.000 153 m3 Bê tông móng  đá 4x6 ề 1.826.000  1.794.000  1.894.000  2.122.000  2.137.000  1.945.000  1.933.000 2.207.000 154 m3 bê tông n n đá 1x2

1.680.000  1.667.000  1.751.000  2.003.000  1.993.000  1.812.000  1.785.000 2.071.000 155 m3 Bê tông n n ề đá 2x4

1.619.000  1.591.000  1.698.000  1.919.000  1.947.000  1.734.000  1.713.000 1.984.000 156 m3 Bê tông n n ề đá 4x6 ngườ 2.411.000  2.366.000  2.467.000  2.696.000  2.710.000  2.518.000  2.506.000 2.781.000 157 m3 Bê tông t đá 1x2

2.717.000  2.664.000  2.764.000  2.990.000  3.004.000  2.814.000  2.802.000 3.074.000 158 m3 Bê tông c t đáộ 1x2

ằ 2.456.000  2.408.000  2.508.000  2.735.000  2.749.000  2.559.000  2.547.000 2.819.000 159 m3 Bê tông xà  ầ d m, gi ng  nhà đá 1x2 2.145.000  2.105.000  2.205.000  2.431.000  2.446.000  2.255.000  2.243.000 2.516.000 m3

ồ 160 Bê tông sàn  mái đá 1x2  (g m bê tông

dày 10cm, c t ố thép, ván  khuôn)

ồ m3 161 2.494.000  2.445.000  2.545.000  2.771.000  2.786.000  2.595.000  2.583.000 2.855.000

Bê tông t m ấ đan đá 1x2  (g m bê tông  dày 10cm, c t ố thép, ván  khuôn)

m3 162 2.256.000  2.213.000  2.313.000  2.540.000  2.554.000  2.363.000  2.352.000 2.624.000 Bê tông c u ầ thang đá 1x2

m3 163 1.903.000  1.868.000  1.969.000  2.195.000  2.209.000  2.019.000  2.007.000 2.279.000 Bê tông gi ng ế ế ướ n c, gi ng  cáp, đá 1x2

m3 164 1.757.000  1.742.000  1.826.000  2.077.000  2.067.000  1.886.000  1.859.000 2.144.000 Bê tông gi ng ế ế ướ n c, gi ng  cáp, đá 2x4

m3 165 1.996.000  1.958.000  2.059.000  2.285.000  2.300.000  2.109.000  2.097.000 2.369.000 Bê tông rãnh  ướ c, đá 1x2 n

m3 166 1.850.000  1.832.000  1.916.000  2.167.000  2.157.000  1.976.000  1.949.000 2.234.000 Bê tông rãnh  ướ c, đá 2x4 n

m3 167 2.069.000  2.032.000  2.132.000  2.360.000  2.374.000  2.183.000  2.171.000 2.444.000 Bê tông m t ặ ườ ng đá 1x2 đ

m3 168 1.872.000  1.856.000  1.940.000  2.193.000  2.183.000  2.001.000  1.974.000 2.260.000 Bê tông m t ặ ườ ng đá 2x4 đ

m3 169 888.000 807.000 827.000 970.000 874.000 843.000 883.000 927.000 Bê tông g ch ạ vỡ

CÔNG TÁC  LÀM MÁI

ồ m2 170 236.000 235.000 235.000 235.000 235.000 235.000 235.000 235.000

Bán mái l p ợ ngói 22v/m2  (g m mái ngói   ầ ồ + xà g  + c u  phong + litô) ợ

m2 171 364.000 363.000 363.000 364.000 363.000 363.000 363.000 364.000

L p mái ngói  75v/m2 (g m ồ mái ngói + xà  ầ ồ g  + c u  phong + litô)

ng m2 172 467.000 466.000 466.000 466.000 466.000 466.000 466.000 466.000

ợ L p mái ngói  ươ âm d 80v/m2 (g m ồ mái ngói + xà  ầ ồ g  + c u  phong + litô) ợ ằ m2 173 148.000 147.000 147.000 147.000 147.000 147.000 147.000 147.000 L p mái b ng  phiibrô xi  măng ợ ằ m2 174 256.000 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000 L p mái b ng  tôn múi ợ m2 175 274.000 273.000 273.000 273.000 273.000 273.000 273.000 273.000 ằ L p mái b ng  tôn ch ng ố nóng, ch ng ố n ồ ằ m2 176 186.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 ợ L p mái b ng  ự ấ t m nh a

m2 177 428.000 420.000 421.000 429.000 428.000 426.000 420.000 428.000 Dán ngói mũi  hài 75v/m2 trên  mái nghiêng  bê tông

m2 178 357.000 350.000 350.000 358.000 357.000 355.000 349.000 357.000 Dán ngói  22v/m2 trên  mái nghiêng  bê tông

CÔNG TÁC  TRÁT,

LÁNG 179 Trát t ngườ m2 117.000 112.000 113.000 119.000 115.000 113.000 115.000 119.000

180 m2 191.000 183.000 184.000 191.000 187.000 185.000 187.000 192.000 ụ ộ Trát tr  c t,  ầ c u thang 181 Trát xà, d mầ m2 120.000 115.000 116.000 121.000 118.000 117.000 118.000 121.000 182 Trát tr nầ m2 163.000 157.000 158.000 163.000 160.000 159.000 160.000 163.000

183 m2 333.000 324.000 325.000 329.000 327.000 326.000 327.000 330.000 Trát đá r a ử ụ ộ tr , c t

184 m2 432.000 421.000 422.000 426.000 424.000 423.000 424.000 427.000 Trát granitô  thành ô văng,  ề sênô, di m che n ngắ

185 m2 304.000 296.000 297.000 301.000 299.000 298.000 299.000 302.000 Trát granitô  ngườ t

186 m2 598.000 583.000 584.000 588.000 586.000 585.000 586.000 589.000 Trát granitô  ụ ộ tr , c t

187 m2 48.000 44.000 45.000 53.000 52.000 50.000 44.000 53.000 ề Láng n n sàn  không đánh  màu

188 m2 56.000 51.000 52.000 60.000 59.000 57.000 51.000 60.000 ề Láng n n sàn  có đánh màu

189 m2 70.000 66.000 66.000 74.000 73.000 71.000 66.000 74.000 ể ướ   Láng b  n c, ướ ế gi ng n c,  ế gi ng cáp

49.000 47.000 47.000 51.000 50.000 49.000 47.000 51.000 190 m2 ươ Láng m ng  ươ cáp, m ng  rãnh 191 Láng hè 80.000 73.000 75.000 85.000 84.000 81.000 73.000 85.000 m2

192 m2 488.000 477.000 477.000 477.000 477.000 477.000 477.000 477.000 Láng granitô  ề n n sàn

193 m2 877.000 857.000 857.000 857.000 857.000 857.000 857.000 857.000 Láng granitô  ầ c u thang ỏ ề 194 m2 226.000 221.000 223.000 226.000 228.000 226.000 226.000 230.000 Láng s i n n,  ngườ sân, hè đ

CÔNG TÁC  ÔP, LÁT p g ch vào ụ ộ   ng tr , c t, 195 m2 326.000 320.000 321.000 326.000 323.000 322.000 323.000 326.000 Ố ạ ườ t g ch ạ 200x250mm p g ch vào 196 m2 316.000 309.000 310.000 316.000 313.000 311.000 313.000 315.000 Ố ạ ụ ộ   ườ ng tr , c t, t ạ g ch 200x300,   300x300mm p g ch vào ụ ộ   ng tr , c t, 197 m2 314.000 307.000 309.000 316.000 312.000 310.000 312.000 315.000 Ố ạ ườ t g ch ạ 400x400mm p g ch vào ụ ộ   ng tr , c t, 198 m2 356.000 350.000 351.000 358.000 354.000 352.000 354.000 357.000 Ố ạ ườ t g ch ạ 500x500mm p g ch vào ụ ộ   ng tr , c t, 199 m2 357.000 351.000 352.000 359.000 355.000 353.000 355.000 358.000 Ố ạ ườ t g ch ạ 600x600mm p g ch vào ụ ộ   ng tr , c t, 200 m2 318.000 312.000 313.000 320.000 316.000 315.000 316.000 320.000 Ố ạ ườ t g ch ạ 450x900mm p g ch vào ụ ộ   ng tr , c t, 201 m2 355.000 349.000 350.000 357.000 353.000 352.000 353.000 357.000 Ố ạ ườ t g ch ạ 600x900mm

202 m2 259.000 256.000 256.000 256.000 257.000 256.000 256.000 257.000

Ố ạ p g ch vào  ườ ng,  chân t ề ườ ng,  vi n t ụ ộ ề vi n tr , c t,  g ch ạ 150x500mm ự p đá grarit t 203 m2 795.000 790.000 790.000 790.000 790.000 790.000 790.000 790.000 Ố nhiên vào  ngườ t ẩ 204 m2 894.000 881.000 883.000 892.000 887.000 884.000 887.000 891.000 Ố p đá c m  ạ th ch vào  ộ ườ ng, c t t ạ 205 m2 133.000 128.000 129.000 137.000 132.000 130.000 132.000 134.000 ề Lát n n g ch  chỉ ằ 206 m2 164.000 159.000 160.000 168.000 163.000 161.000 163.000 166.000 ề Lát n n b ng  ẻ ạ g ch th ỉ m2 207 Lát g ch vạ 149.000 145.000 146.000 150.000 147.000 146.000 148.000 149.000

ạ 208 m2 159.000 155.000 156.000 161.000 158.000 157.000 158.000 160.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng g ch  150x150mm

ạ 209 m2 175.000 170.000 171.000 178.000 174.000 172.000 174.000 176.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng g ch  200x200mm

ạ 210 m2 193.000 189.000 190.000 196.000 192.000 191.000 192.000 195.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng g ch  200x300mm

ạ 211 m2 199.000 194.000 195.000 202.000 198.000 196.000 198.000 200.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng g ch  300x300mm

ạ 212 m2 201.000 197.000 198.000 205.000 201.000 199.000 201.000 203.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng g ch  400x400mm

ạ 213 m2 254.000 249.000 250.000 257.000 253.000 251.000 253.000 255.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng g ch  500x500mm

ạ 214 m2 222.000 217.000 218.000 225.000 221.000 219.000 221.000 223.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng g ch  450x600mm

ạ 215 m2 258.000 253.000 254.000 261.000 257.000 255.000 257.000 259.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng g ch  600x600mm

ạ 216 m2 255.000 251.000 252.000 259.000 255.000 253.000 255.000 257.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng g ch  600x900mm

217 m2 163.000 157.000 158.000 167.000 161.000 159.000 162.000 166.000 Lát g ch ạ ố ch ng nóng  ạ ằ b ng g ch 06  lỗ

218 m2 165.000 160.000 161.000 168.000 163.000 162.000 164.000 166.000 ạ Lát g ch sân,  ề ườ ng,  n n đ ằ ỉ v a hè b ng  ạ g ch xi măng ạ 219 m2 132.000 128.000 129.000 136.000 132.000 130.000 132.000 136.000 ề Lát n n g ch  ấ đ t nung

ẩ 220 m2 490.000 484.000 485.000 492.000 487.000 486.000 488.000 498.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng đá c m  th chạ

221 m2 529.000 524.000 524.000 531.000 527.000 525.000 527.000 537.000 ề Lát n n, sàn  ằ b ng đá hoa  ngươ c

222 m2 592.000 586.000 586.000 593.000 589.000 587.000 589.000 593.000 Lát đá b c tamậ   c pấ

223 m2 600.000 594.000 595.000 601.000 597.000 596.000 597.000 601.000 ậ ầ   Lát đá b c c u thang m2 224 Lát g ch ạ 804.000 799.000 800.000 807.000 803.000 801.000 803.000 807.000 granit nhân

t oạ

665.000 658.000 659.000 666.000 661.000 660.000 662.000 665.000 225 m2 ặ ệ Lát đá m t b   các lo iạ

NG, LÀM TR N, Ầ SÀN  ƯỜ T VÁCH

92.000 93.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000 226 m2 ầ Làm tr n cót  ép

193.000 193.000 193.000 193.000 193.000 193.000 193.000 193.000 227 m2 ỗ ầ Làm tr n g   dán, ván ép

690.000 689.000 686.000 686.000 687.000 686.000 686.000 689.000 228 m2 Làm tr n ầ ằ ầ   ấ b ng t m tr n ạ th ch cao

286.000 283.000 283.000 283.000 283.000 283.000 283.000 283.000 229 m2 Làm tr n ầ ấ ằ b ng t m  ự nh a hoa văn

240.000 239.000 239.000 239.000 239.000 239.000 239.000 239.000 230 m2 ắ Làm tr n ầ ằ ấ b ng t m  ự nh a + khung  ươ ng s t  x L3x4

485.000 479.000 478.000 478.000 478.000 478.000 478.000 478.000 231 m2 Làm tr n ầ lambris gỗ

329.000 324.000 323.000 323.000 323.000 323.000 323.000 323.000 232 m2 ặ Làm m t sàn  g  vánỗ

183.000 181.000 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000 233 m2 Làm vách  ỗ ằ b ng g  ván  ghép khít

246.000 243.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000 234 m2 Làm vách  ằ ỗ b ng g  ván  ố ch ng mí

96.000 104.000 104.000 104.000 104.000 104.000 104.000 104.000 235 m2 ườ Làm t ng  ỗ ằ b ng g  ván ườ 311.000 306.000 305.000 305.000 305.000 305.000 305.000 305.000 236 m2 Làm t ng  lambris gỗ ườ ng 148.000 147.000 147.000 147.000 147.000 147.000 147.000 147.000 237 m2 Làm t b ng ằ fibrôximăng ng 161.000 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000 238 m2 ườ Làm t ằ b ng tôn múi ng ườ ấ 186.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 185.000 239 m2 Làm t ằ b ng t m  nh a ự

ấ 495.000 491.000 491.000 491.000 491.000 491.000 491.000 491.000 240 m2 Làm vách  ằ b ng t m  ạ th ch cao

216.000 214.000 214.000 214.000 214.000 214.000 214.000 221.000 241 m2 Làm vách  ằ b ng ván ép

249.000 245.000 245.000 245.000 245.000 245.000 245.000 245.000 242 m2 Làm tr n ầ ấ ằ b ng t m tôn  ph ng ẳ

Ơ Ả CÔNG TÁC  S N, B ,  VÔI VE

12.000 12.000 12.000 12.000 13.000 12.000 12.000 13.000 243 m2 Quét vôi, quét  ướ c xi măng n

151.000 146.000 147.000 150.000 151.000 149.000 148.000 153.000 244 m2 Phun x p ố ữ ằ b ng v a xi  măng cát vàng

245 m2 42.000 42.000 42.000 42.000 42.000 42.000 42.000 42.000 ả ằ B  b ng  ả ằ   matit, b  b ng xi măng vào  ngườ t ả ằ m2 246 B  b ng 48.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000 47.000

ả ằ   matit, b  b ng xi măng vào  ầ ầ ộ c t, d m, tr n

m2 247 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 ả ằ B  b ng  ventonit vào  ngườ t

m2 248 51.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 ả ằ B  b ng  ventonit vào  ầ ầ ộ c t, d m, tr n ả ằ m2 249 72.000 71.000 71.000 71.000 71.000 71.000 71.000 71.000 B  b ng xi  măng vào c t, ộ ầ ầ d m, tr n

m2 250 44.000 44.000 44.000 42.000 42.000 42.000 42.000 44.000 ả ầ ơ S n d m,  ộ ầ tr n, c t,  ườ ng đã b t

ầ ộ m2 251 51.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 ng không ơ S n d m,  ầ tr n, c t,  ườ t bả ơ 252 ề S n n n, sàn 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000 m2

m2 253 34.000 33.000 33.000 33.000 32.000 32.000 33.000 33.000 ơ ạ S n t o gai  ngườ t

CÔNG TÁC  KHÁC

m2 254 31.000 30.000 30.000 32.000 31.000 31.000 30.000 32.000 ạ ế t m ch  Mi ườ t ng đá

m2 255 47.000 45.000 45.000 47.000 47.000 47.000 45.000 48.000 ạ ế t m ch  Mi ạ ườ ng g ch t ạ

256 Rọ 1.994.000  2.024.000  2.130.000  2.484.000  2.484.000  2.168.000  2.303.000 2.393.000

ọ Kè r  đá, lo i  ọ r  2x1x1m  ọ ồ (bao g m r   thép và đá các  lo i)ạ ọ

257 Rọ 1.193.000  1.208.000  1.261.000  1.438.000  1.438.000  1.280.000  1.348.000 1.393.000

ạ Kè r  đá, lo i  ọ r  2x1x0,5m  ọ ồ (bao g m r   thép và đá các  lo i)ạ i ướ m2 258 737.000 727.000 727.000 727.000 727.000 727.000 727.000 727.000 Hàng rào l thép

m2 259 865.000 872.000 853.000 855.000 857.000 855.000 855.000 859.000 Hàng rào song  s tắ ể 260 2.292.000  2.083.000  2.108.000  2.220.000  2.175.000  2.134.000  2.113.000 2.220.000 m3  cướ n ế ố ủ B  ph t c a  nhà 01 t ng ầ (n u có)

Ắ Ặ CÔNG TÁC  THÁO D , Ỡ L P Đ T

261 Cái 193.000 208.000 208.000 208.000 208.000 208.000 208.000 208.000 ắ ỡ Tháo d  + l p  ặ ồ ắ đ t b n t m

262 Cái 175.000 178.000 178.000 178.000 178.000 178.000 178.000 178.000 ỡ ắ Tháo d  + l p  ậ ử ặ đ t ch u r a

263 Cái 486.000 491.000 491.000 491.000 491.000 491.000 491.000 491.000 ắ ỡ Tháo d  + l p  ể ậ ặ đ t ch u ti u

264 Cái 470.000 490.000 490.000 490.000 490.000 490.000 490.000 490.000 ắ ỡ Tháo d  + l p  ề ặ đ t máy đi u  hòa h c bọ ộ

265 Cái 727.000 734.000 734.000 734.000 734.000 734.000 734.000 734.000 ắ ỡ Tháo d  + l p  ặ đ t bình đun  ướ c nóng n Cái 539.000 539.000 539.000 539.000 539.000 539.000 539.000 539.000

ượ ặ ể ắ 266 L p đ t b   ứ ướ ch a n c  ằ b ng inox,  bình ch a ứ năng l ng

ặ ờ m t tr i

3

267 Cái 505.000 505.000 505.000 505.000 505.000 505.000 505.000 505.000

ặ ể ắ L p đ t b   ứ ướ c  ch a n ự ằ b ng nh a,  dung tích b  ể ằ b ng 1,5m

ƯỚ

H

NG D N ÁP D NG

ƯỜ

Đ N GIÁ B I TH

Ở ƯỚ

Ồ Ấ

Ạ Ỉ

, CÔNG TRÌNH PH C V  SINH HO T C A H  GIA Ị C THU H I Đ T TRÊN Đ A BÀN T NH B C K N.

Ơ NG NHÀ  ĐÌNH, CÁ NHÂN KHI NHÀ N ố

ế ị

Ạ ủ Ủ

(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s :47/2019/QĐ­UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 c a  y ban nhân dân t nh B c K n)

Ơ

I. N I DUNG Đ N GIÁ

ượ

ộ ố ẫ

ụ ể

ổ ế

ự ế

ạ M i lo i nhà

, công trình đ

c tính c  th  cho m t s  m u ph  bi n theo th c t

.

ậ ệ

1. Chi phí v t li u

ậ ệ

ậ ệ

ề ạ ậ ệ

ỉ ị ườ

ở ắ ạ

ạ ờ

i th i đi m

ng t

Giá v t li u căn c  Công b  giá s : 1452/CBGLS­XD­TC ngày 20/9/2019 c a liên S : Xây d ng  ờ ­ Tài chính v  giá v t li u xây d ng th i đi m Quý III năm 2019 trên đ a bàn t nh B c K n.  ố Nh ng lo i v t li u mà không có trong công b  giá trên thì l y theo giá th  tr ố ắ tháng 10/2019 trên đ a bàn thành ph  B c K n.

2. Chi phí nhân công

ơ

ượ

ư ố

c xác đ nh theo Thông t

ụ ể ư  s : 05/2016/TT­BXD, c  th  nh

Chi phí nhân công trong đ n giá đ sau:

ệ ­ T ng s  ngày làm vi c trong tháng: 26 ngày.

ơ

ơ

ớ c tính v i m c l

ượ ị ơ ở ầ

ứ ươ ố ắ ơ

ể ấ ủ ả

ả  th  tr ể

ế ể

ườ

ế ố ị ườ i lao đ ng ph i tr  theo quy đ nh (b o hi m xã h i, b o hi m y t

ể ệ

ơ ở ầ ể ­ Chi phí nhân công trong đ n giá đ ng c  s  đ u vào đ  xác đ nh đ n giá  ạ ồ nhân công là 2.360.000 đ ng/tháng (đ a bàn thành ph  B c K n), và 2.300.000 đ ng/tháng (đ a  ị ứ ươ ệ ng c  s  đ u đ  xác đ nh đ n giá nhân công đã bao g m các kho n ph bàn các huy n). M c l ấ ể ấ ươ ng theo đ c đi m, tính ch t c a s n xu t xây d ng và đã tính đ n các y u t ng  c p l ế ả ả ả ả và các kho n b o hi m ng ,  ấ ả b o hi m th t nghi p).

ệ ố ươ

ụ ụ ố

ng nhân công lao đ ng: Theo nhóm I, B ng s  1, Ph  l c s  02, Thông t ố ớ

ụ ụ ố

ư   ư ố  s :

ệ ố

ươ

ượ

ng nhóm II =

ươ

ậ ­ C p b c, h  s  l ộ 05/2016/TT­BXD. Đ i v i các công vi c thu c nhóm II, B ng s  1, Ph  l c s  02, Thông t 05/2016/TT­ BXD thì chi phí nhân công đ c đi u ch nh theo các h  s  sau: L ng nhóm I x Knc2 (Knc2= 1,122). L

3. Các chi phí khác

­ Chi phí chung: 6,5%.

ế

ướ

ị ­ Thu nh p ch u thu  tính tr

c: 5,5%.

ế

ị ­ Thu  giá tr  gia tăng: 10%.

ƯỚ

II. H

NG D N VÀ QUY Đ NH ÁP D NG

ố ớ

1. Đ i v i nhà xây 01 t ng

ố a) Các thông s  tính bình quân

ế ố

ề ộ

đáy móng đ n c t ± 000), chi u r ng móng:

Hm <= 1,5m (Hm tính t

Bm <=

ề ­ Chi u sâu móng:  0,8m.

ườ

ẽ ượ

ố ượ

­ Tr

ng h p nhà có

c tính kh i l

ng tăng thêm.

Hm > 1,5m, Bm > 0,8m thì s  đ

ặ ằ

­ Móng xây b ng đá ho c b ng g ch.

ượ

ừ ố

c tính t

c t

bq đ

ầ Htt

bq= 3,0 ÷ 4,2m (Htt

ế

ủ ­ Chi u cao thông th y bình quân cho nhà 01 t ng:  ±0.000 đ n tr n nhà).

ườ

ơ

ươ

ươ

ng h p nhà có

ng đ

ng cùng

Htt

ằ bq từ 2,5 ÷ < 03m thì tính b ng 85% đ n giá c a nhà t

­ Tr lo i. ạ

ườ

ố ượ

ơ

­ Tr

ng h p nhà có

ng riêng bi

t.

Htt

bq < 2,5m thì tính theo đ n giá c a kh i l

ườ

ố ượ

­ Tr

ng h p nhà có

ng tăng thêm.

Htt

bq > 4,2m thì tính thêm kh i l

ườ

ườ

ạ ạ

ỉ ạ

ng h p nhà có t

ư ng xây b ng lo i g ch x , g ch b t đá, g ch xi măng cát... thì tính nh

­ Tr sau:

ườ

ỉ ườ

ơ

+ Nhà có t

ng <220 thì tính theo đ n giá lo i nhà xây b ng g ch ch  t

ổ ụ ng 110 b  tr .

ườ

ỉ ườ

ơ

+ Nhà có t

ng >=220 thì tính theo đ n giá lo i nhà xây b ng g ch ch  t

ng 220 mái d c.

ẽ ượ

ầ ấ ướ

c tính thêm ph n c p n

c, b  ph t, thi

ế   t

ầ ­ Nhà 01 t ng có nhà v  sinh khép kín trong nhà s  đ ị ệ b  v  sinh.

ố ớ

ố b) Đ i v i nhà xây 01 t ng mái d c

ướ

móng đ n mái và đi n, n

ệ ả ố ườ

ẽ ạ c, ch ng sét tr  các lo i công vi c sau s   ấ

ế ơ

ơ ể

Trong đ n giá đã tính t tách ra đ  tính riêng: Lát n n, s n, b ,  p t

ử ng, làm tr n, c a, b c tam c p.

ố ớ

c) Đ i v i nhà xây 01 t ng mái b ng bê tông c t thép

ố ượ

ượ

ư ụ

­ Kh i l

ơ ng đ n giá đ

c tính nh  M c a.

ượ

c

ố ­ Ph n ch ng nóng các lo i (mái lát g ch, mái lá, mái ngói, mái phibrô xi măng, mái tôn) đã đ ơ tính vào đ n giá 01m

ạ 2 XD.

ố ớ 2. Đ i v i nhà t

02 t ng tr  lên

ơ

ế

ầ ủ ừ ạ

ả ể  móng đ n mái, bao g m c  b  ph t và ph n đi n, n ẽ

ố ượ

ướ c, thu  ề ơ ng sau s  tách ra đ  tính riêng: Lát n n, s n,  ỡ ắ ủ ầ ng, làm tr n, c a, b c tam c p, lan can c a c u thang, ban công, lô gia, tháo d , l p  ề

ồ ắ

ư

ầ ử ế ị ệ t b  đi n và v  sinh nh : Máy đi u hoà, bình nóng l nh, b n t m, bình năng  ướ

­ Trong đ n giá đã tính đ y đ  t ố ố lôi ch ng sét, ch ng nóng các lo i, tr  các kh i l ả ố ườ b ,  p t ộ ố ạ ặ đ t m t s  lo i thi ặ ờ ượ ng m t tr i, téc n l

ệ c các lo i.

ủ ầ

Htt

bq=

ừ ố

ượ

ế

c tính t

bq đ

­ Chi u cao trung bình c a t ng là chi u cao thông thu  bình quân c a nhà 02 t ng tr  lên:  3,6 ÷ 4,2m (Htt ầ  c t sàn đ n tr n nhà t ng đó).

ơ

ừ 2,5m ÷ < 3,6m thì tính b ngằ  85% đ n giá c a lo i nhà

ng h p nhà có chi u cao t ng t ươ

+ Tr ươ t

ườ ng đ

ợ ng.

ườ

ố ượ

ơ

+ Tr

ng h p nhà có chi u cao t ng < 2,5m thì tính theo đ n giá c a kh i l

ng riêng bi

t.

ườ

ẽ ượ

ố ượ

+ Tr

ng h p nhà có chi u cao t ng > 4,2m s  đ

c tính thêm kh i l

ng tăng thêm.

ườ

ố ượ

+ Tr

ng h p nhà có gác xép thì tính riêng kh i l

ng gác xép.

ế ố

đáy móng đ n c t ±0.000 c a công trình, đã tính bình quân cho

ư

­ Chi u sâu chôn móng: Tính t m i lo i nhà nh  sau:

ườ

ng h p nhà có Hm > 02m, Bm > 1,2m thì s  đ

ẽ ượ   c

ố ượ

+ Nhà 02 t ng: Hm <= 02m; Bm <= 1,2m. Tr tính thêm kh i l

ng tăng thêm.

ườ

ẽ ượ

ng h p nhà có Hm > 02m, Bm > 1,4m thì s  đ

c

ố ượ

+ Nhà 03 t ng:Hm <= 02m; Bm <= 1,4m. Tr tính thêm kh i l

ng tăng thêm.

ườ

ẽ ng h p nhà có Hm > 2,5m, Bm > 1,6m thì s

+ Nhà 04 t ng: Hm <= 2,5m; Bm <= 1,6m. Tr ố ượ ượ đ

c tính thêm kh i l

ng tăng thêm.

ườ

ẽ ượ

ng h p nhà có Hm > 2,5m, Bm > 1,8m s  đ

c

ố ượ

+ Nhà 05 t ng: Hm <= 2,5m; Bm <= 1,8m. Tr tính thêm kh i l

ng tăng thêm.

ố ầ

ố ể

ố ươ ứ

ế ơ

ồ ộ

ề ừ

ố ầ

ố ạ

­ N u nhà có nhi u kh i mà s  t ng trong m i kh i không gi ng nhau thì tách riêng t ng kh i đ áp đ n giá cho t ng lo i nhà theo s  t ng t

ố ng  ng r i c ng l

i.

ầ ủ ừ ề

ấ ế  n n đ t đ n mái  ư

ơ ẽ

ố ớ ồ

ả ệ

Trong đ n giá đã tính đ y đ  t ng sau s  tách ra đ  tính riêng nh  sau: Láng, lát

ộ ỗ ứ 3. Đ i v i nhà c t g , nhà tranh tre n a lá:  ố ượ ế bao g m c  đi n chi u sáng, tr  các kh i l ầ ề n n, làm vách, làm tr n, c a.

ố ớ

ơ

ả ầ

ế

n n đ n mái bao g m c  c u thang, ph n đi n

ừ ố ượ

ừ ề Trong đ n giá đã tính t ể ẽ

ư

ng sau s  tách ra đ  tính riêng nh  sau: Sàn nhà, vách ngăn, vách bao che,

4. Đ i v i nhà sàn:  ế chi u sáng, tr  kh i l tr n nhà.

ừ ề

ừ ố ượ

ấ ế

ố ớ

ơ ạ Trong đ n giá đã tính t

n n đ t đ n mái tr  kh i l

ẽ ng sau s  tách ra

5. Đ i v i chu ng tr i:  ề ể đ  tính riêng: Láng, lát n n.

ầ ủ ừ

ơ

ồ ả Trong đ n giá đã tính đ y đ  t

chi phí đ t đai, đào, b c, di

ố ớ ể

ể ạ

ư ể

ươ

ấ ắ

ố ng hoa…

ẽ ượ

ệ Ố

6. Đ i v i di chuy n m  m :  ự chuy n, xây d ng l ố ượ Tr  các kh i l

ng sau s  đ

i và các chi phí h p lý khác nh  ti u, quách, bia đá kh c tên, h t:  p, lát, mái, hàng rào xung quanh.

ợ c tính riêng bi

7. Các n i dung khác

ườ

t c a k t c u riêng bi

ợ ơ

ng h p tính theo đ n giá chi ti ư

ố ớ ầ

ư

ủ ầ

ố ỹ

ng các b  ph n k t c u riêng bi ướ ượ ơ

ế ấ

ố ượ ơ ừ ế ủ ế ấ ng tách ra t t: Đ i v i kh i l ­ Các tr ấ ậ ả ố ườ ơ ề nhà mà trong đ n giá ch a tính nh  lát n n, s n, b ,  p t ng, làm tr n, c a, b c tam c p, lan  ố ượ ệ ậ ộ can c a c u thang, ban công, lô gia… kh i l t (không thu c  ế ườ ườ ư ng, t ng rào, gi ng n ngôi nhà) nh : Sân, đ ụ ệ t không áp d ng đ ho c nhà có k t c u khác bi

ế ấ ộ ủ c… và nhà không đ  các thông s  k  thu t  ườ ng. c đ n giá b i th

ơ

ậ ấ

2 XD, 01m2 sàn, 01m2 b  ph n c u ki n, 01m dài, 01m

3 c a ủ

­ Đ n giá này ban hành tính cho 01m ế ấ ộ b  ph n k t c u công trình.

ướ

ủ ườ

ng ngoài, dãy

ủ c ph  bì c a t ấ

ệ ủ ầ

ự ầ

ế

+ Di n tích xây d ng c a ngôi nhà là di n tích tính theo kích th ừ ậ ộ c t có mái che, c u thang ngoài nhà c a t ng 01 (n u có) tr  b c tam c p.

ố ớ

ủ ườ

Đ i v i nhà xây 01 t ng: Tính t

mép ngoài c a t

ộ ng và hàng c t hiên nhà.

ố ớ

Đ i v i nhà g : Tính t

mép ngoài c a hàng c t biên xung quanh.

ố ớ

Đ i v i nhà sàn: Tính t

mép ngoài c a các hàng c t biên xung quanh.

ố ớ

ồ Đ i v i chu ng tr i: Tính t

mép ngoài c a hàng c t biên xung quanh.

ừ ừ ầ

ệ  02 t ng tr  lên bao g m di n tích xây d ng (di n tích  ừ ả ầ  t ng 02 tr  lên bao g m c  c u thang, ban công, lô gia tr

ỉ ử ụ ệ + Di n tích sàn ch  s  d ng cho nhà t ề ầ ệ n n t ng 01) và di n tích các sàn t ệ di n tích mái c a công trình.

ư

ơ ặ ơ

ố ượ ủ Ủ ị

ờ ổ

ườ

ươ

ậ ng xây d ng mà ch a có trong đ n giá này cho phép v n  ự ế ở ị ố  th     ử ề ng, đ ng th i t ng h p, báo cáo g i v

ỉ ng án b i th

ệ ạ ộ ơ ụ ậ ạ i th i đi m l p, th m đ nh ph ự

­ Nh ng lo i công vi c ho c kh i l ụ d ng, áp d ng theo b  đ n giá c a  y ban nhân dân t nh đã công b  ho c đ n giá th c t ờ ườ ng t tr ở S  Xây d ng.

ử ụ

ượ

ượ

ế

ườ

c thì không đ

c tính b i th

ng. Các

ể ượ

ỡ ắ

ơ

ả ậ ­ Tài s n v t ki n trúc đã h ng không còn s  d ng đ ế ị ạ lo i thi

ồ c, ch  tính công tháo d , l p đ t theo đ n giá.

t b  tháo l p di chuy n đ

ướ

ế

ả ử ề ế ng m c các đ n v  có ý ki n b ng văn b n g i v   ợ

ơ Ủ

ằ ỉ

ụ ­ Trong quá trình áp d ng đ n giá, n u có v ặ ổ ể ượ ướ ự S  Xây d ng đ  đ c h

ơ ng d n ho c t ng h p báo cáo  y ban nhân dân t nh./.