Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ẵ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ẵ Đà N ng, ngày 31 tháng 12 năm 2019 Y BAN NHÂN DÂN Ố THÀNH PH ĐÀ N NG S : 58/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ố Ả Ế Ị
BAN HÀNH B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN TRÊN Đ A BÀN THÀNH PH ĐÀ N NGẴ
Ủ Ố Ẵ Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH ĐÀ N NG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ế ậ Căn c Lu t Thu tài nguyên ngày 25 tháng 11 năm 2009;
ủ ủ ố ị ị ế t ộ ố ề ủ ứ ướ ị ẫ ế ậ Căn c Ngh đ nh s 50/2010/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2010 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thu tài nguyên;
ủ ộ ưở ộ ng B Tài chính ứ Căn c Thông t ẫ ề ướ h ư ố s 152/2015/TTBTC ngày 02 tháng 10 năm 2015 c a B tr ế ng d n v thu tài nguyên;
́ ́ ́ ̉ ̣ sô 44/2017/TTBTC ngay 12 thang 5 năm 2017 cua B tr ộ ưở ́ ư ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̀ ́ ư Căn c Thông t ng Bô Tai chinh quy ́ ́ đinh khung gia tinh thuê tai nguyên đôi v i nhom, loai tai nguyên co tinh chât ly, hoa giông nhau;
ố ẵ ề ị ủ ở ở ườ ố ế ẵ ố ụ ệ ể ở ố ở ơ ậ ố ậ ậ ơ ố ệ ố
ế ủ ự ả ề ẩ ư ả ị ố ạ ờ i T trình s 248/TTrSTC ngày 16 tháng 12 Xét đ ngh c a S Tài chính thành ph Đà N ng t ố ng (Công văn s 3065/STNMTKSTNN ngày 12/9/2019 và năm 2019; S Tài nguyên và Môi tr Công văn s 3623/STNMTKSTNN ngày 22/10/2019); C c Thu thành ph Đà N ng (Công văn ố ố s 3863/CTNVDTPC ngày 11/10/2019); S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn (Công văn s ự 2784/CTNVDTPC ngày 17/10/2019); S Xây d ng (Công văn s 8606/SXDQLXD ngày 31/10/2019); UBND qu n Ngũ Hành S n (Công văn s 1976/UBNDTCKH ngày 10/9/2019); UBND qu n S n Trà (Công văn s 1887/UBNDTNMT ngày 17/9/2019); UBND qu n Thanh Khê ố (Công văn s 1600/UBNDTCKH ngày 17/9/2019); UBND huy n Hòa Vang (Công văn s ủ ở ố 1715/UBNDTCKH ngày 06/9/2019) và Công văn s 4570/STPXDKTVB ngày 12/12/2019 c a S ố ơ ở T pháp v th m đ nh d th o văn b n; trên c s ý ki n c a các thành viên UBND thành ph .
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ả ẵ ố ớ ộ ị Ban hành B ng giá tính thu tài nguyên trên đ a bàn thành ph Đà N ng v i các n i dung
ề Đi u 1. sau:
ị ế ẵ ả ố ị Quy đ nh B ng giá tính thu tài nguyên trên đ a bàn thành ph Đà N ng, ề ụ ụ 1. Ph m vi đi u ch nh: chi ti ỉ i Ph l c kèm theo. ạ ế ạ t t
ố ượ ở ườ ệ ở ở ng áp d ng: S Tài nguyên và Môi tr ể ng, S Tài chính, S Nông nghi p và Phát tri n ổ ứ ế ấ ơ ụ 2. Đ i t nông thôn, c quan thu các c p và t ch c, cá nhân có liên quan.
ố ẵ ụ ớ ở ở
ở ố ợ ể ở ổ ứ ướ ự ệ ch c công tác ệ ả ư ố ạ ị ̀ ̀ ́ ộ ưở ư s 152/2015/TTBTC ngày 02 tháng 10 sô 44/2017/TTBTC ngay ngay 12 thang 5 năm ộ ̀ ́ ế ủ ộ ưở ế ị ̉ ̣ ế ề ủ ệ C c Thu thành ph Đà N ng có trách nhi m ch trì, ph i h p v i S Tài chính, S Tài Đi u 2. ệ ậ ự ườ ng, S Xây d ng, S Nông nghi p và Phát tri n Nông thôn, UBND các qu n, nguyên và Môi tr ổ ứ ẫ ị ơ ng d n các t ch c, cá nhân th c hi n, t huy n và các đ n v có liên quan h qu n lý thu tài nguyên theo đúng quy đ nh t i Thông t năm 2015 c a B tr 2017 cua B tr ́ ng B Tài chính, Thông t ng Bô Tai chinh và Quy t đ nh này.
ệ ự ế ị ể ừ ế ị ế Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ố ngày 10/01/ 2020 và thay th Quy t đ nh s ủ ẵ ố ề Đi u 3. 05/2019/QĐUBND ngày 31/01/2019 c a UBND thành ph Đà N ng.
ố ố
ể ở ể Chánh Văn phòng Đoàn Đ i bi u Qu c h i, HĐND, UBND thành ph , Giám đ c các ệ ng, Xây d ng, S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn; ậ ẵ ố ng các ố ộ ự ủ ị ng C c Thu thành ph Đà N ng; Ch t ch UBND các qu n, huy n; Th tr ị ơ ệ ế ị ệ ạ ề Đi u 4. ườ ở S : Tài chính, Tài nguyên và Môi tr ụ ế ưở ụ C c Tr ị ổ ứ ơ c quan, đ n v , t ủ ưở ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ứ ỳ ơ Hu nh Đ c Th
Ụ Ụ PH L C
Ả Ố Ẵ Ế Ị ế ị ủ ố ố B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN TRÊN Đ A BÀN THÀNH PH ĐÀ N NG (Kèm theo Quy t đ nh s : 58/2019/QĐUBND ngày 31 tháng12 năm 2019 c a UBND thành ph Đà N ng)ẵ
ĐVT: Đ ngồ
ạ Mã nhóm, lo i tài nguyên
Đ nơ vị tính Giá tính thu tàiế nguyên
Mã nhóm, ạ lo i tài nguyênMã nhóm, lo iạ tài nguyênMã nhóm, lo iạ tài nguyênMã nhóm, lo iạ tài nguyênMã nhóm, lo iạ tài nguyênTên nhóm, lo iạ tài nguyên/ ẩ ả S n ph m tài nguyên
C p 3ấ C p 4ấ C p 5ấ C p 6ấ Cấ p 1 C pấ 2
I
KHOÁNG Ả S N KIM LO IẠ
I4 Vàng
I401
ượ ng I40107 t nấ 4.500.000
ượ ng I40108 t nấ 5.100.000
ặ Qu ng vàng g cố ặ Qu ng vàng có hàm l 7≤Au<8 gram/t nấ ặ Qu ng vàng có hàm l Au≥8 gram/t nấ
kg 750.000.000 I402
Vàng kim ạ lo i (vàng ố c m);vàng sa khoáng
II
KHOÁNG S N Ả KHÔNG KIM LO IẠ
ấ ể m3 60.000 II1
II2
II201
II20102 m3 204.000
II202
ệ II20203
m3 100.000 II2020301
m3 110.000 II2020302 Đ t khai thác ấ đ san l p, xây d ng ự công trình Đá, s iỏ S iỏ ộ ạ Các lo i cu i, ỏ ạ s i, s n khác Đá xây d ngự Đá làm v t ậ ự li u xây d ng ngườ thông th Đá sau n ổ mìn, đá xô b ồ (khoáng s n ả khai thác) Đá h c ộ và đá base
ố ấ Đá c p ph i m3 II2020303
m3 145.000 II20203030 1
m3 140.000 II20203030 2 ố ấ Đá c p ph i Dmax 25 ố ấ Đá c p ph i Dmax 37,5
m3 II2020304 Đá dăm các lo iạ
m3 II20203040 Đá 0,5x1 168.000
1
Đá 1x2 227.000 m3 II20203040 2
Đá 2x4 182.000 m3 II20203040 3
Đá 4x6 214.000 m3 II20203040 4
Đá 0,5x2 240.000 m3 II20203040 5
Đá 0,5x16 240.000 m3 II20203040 6
Đá 1x1,5 240.000 m3 II20203040 7
Đá 1x1,9 240.000 m3 II20203040 8
Đá 1x15 240.000 m3 II20203040 9
m3 240.000 Đá 2x3 II20203041 0
II2020305 m3 140.000
II2020306 m3 300.000 Đá lô ca Đá chẻ, đá bazan d ng ạ c tộ
II5
m3 70.000 II501
II502
II50201 m3 100.000
II50202 m3 300.000
m3 110.000 II503
m3 350.000 II6
Cát Cát san l p ấ ả ồ (bao g m c cát nhi m ễ m n)ặ Cát xây d ngự Cát đen dùng trong xây d ngự Cát vàng dùng trong xây d ngự Cát vàng s n ả ấ xu t công nghi p ệ (khoáng s n ả khai thác) Cát làm th yủ tinh (cát tr ng)ắ
m3 119.000 II7
ấ Đ t làm ạ g ch (sét làm ạ g ch, ngói)
II8 Đá Granite
m3 800.000 II806
Đá granite, gabro, diorit khai thác (không đ ng ồ ấ ề nh t v màu ộ ạ ắ s c, đ h t, ồ ộ đ thu h i)
II11
Cao lanh (Kaolin/đ t ấ ấ ắ sét tr ng/đ t ầ sét tr m tích; Qu ng ặ Felspat làm nguyên li u ệ ứ ố g m s )
t nấ 210.000 II1101
ư Cao lanh (khoáng s n ả khai thác, ch a rây)
t nấ 560.000 II1102
II12 Cao lanh ướ d i rây Mica, th ch ạ ậ ỹ anh k thu t
II1202
II120201 t nấ 250.000
II120202 t nấ 1.050.000
II120203 t nấ 1.500.000
II24 ạ ạ Th ch anh ậ ỹ k thu t ỹ ạ Th ch anh k thu tậ ạ Th ch anh b tộ ạ Th ch anh h tạ Khoáng s n ả không kim lo i khác
II2405
II240501 t nấ 630.000 ặ Qu ng Tacl (Tale) ặ Qu ng Tacl khai thác
ộ II240502 B t Tacl t nấ 1.120.000
III
Ẩ Ả S N PH M Ự Ừ R NG T NHIÊN
ỗ III1 G nhóm I
ẩ III101 C m lai, lát
III10101 m3 D<25cm 10.500.000
III10102 m3 21.300.000 25cm≤D<50c m
III10103 m3 D≥50 cm 31.200.000
m3 5.110.000 III102 ẩ C m liên (cà g n)ầ
ươ ng m3 20.000.000 III103
Dáng h (giáng ươ ng) h
m3 18.000.000 III104 Du sam
III105 ỏ Gõ đ (Cà te/H bì)ồ
III10501 m3 D<25cm 5.200.000
III10502 m3 19.600.000 25cm≤D<50c m
III10503 m3 D≥50 cm 28.200.000
III106 Gụ
III10601 m3 D<25cm 4.800.000
III10602 m3 10.200.000 25cm≤D<50c m
III10603 m3 D≥50 cm 13.300.000
ụ ậ III107 G m t (Gõ m t)ậ
III10701 m3 D<25cm 3.300.000
III10702 m3 6.500.000 25cm≤D<50c m
III10703 D≥50 cm 11.500.000
m3 m3 35.000.000 III108
m3 2.800.000.00 III109 0
m3 7.000.000 III110
III111 Hoàng đàn Huê m c, ộ ư ắ S a (Tr c ỳ ố th i/Hu nh đàn đ )ỏ Hu nh ỳ ngườ đ H ngươ
III11101 D<25cm m3 5.600.000
III11102 m3 13.900.000 25cm≤D<50c m
III11103 D≥50 cm 21.400.000
ươ 14.000.000 III112 H ng tía
9.500.000 III113 Lát
15.000.000 III114 Mun
ồ m3 m3 m3 m3 m3 4.620.000 II1115
III116 Mu ng đen P muơ
III11601 D<25cm m3 6.552.000
III11602 m3 12.600.000 25cm≤D<50c m
III11603 D≥50 cm 18.000.000
ơ 7.000.000 III117 ế S n huy t
m3 m3 m3 7.700.000 III118
III119 Trai Tr cắ
III11901 D≤25cm m3 7.300.000
III11902 m3 12.400.000 25cm≤D<35c m
III11903 m3 21.600.000 35cm≤D<50c m
III11904 m3 51.730.000 50cm≤D<65c m
III11905 D≥65cm m3 128.600.000
III120 ạ Các lo i khác
III12001 D<25cm m3 4.200.000
III12002 m3 7.600.000 25cm≤D<35c m
III12003 m3 10.600.000 35cm≤D<50c m
III12004 D≥50 cm m3 16.300.000
ỗ III2 G nhóm II
ẩ m3 6.400.000 III201 C m xe
III202 ươ Đinh (đinh ng) h
III20201 D<25cm m3 7.600.000
III20202 m3 11.400.000 25cm≤D<50c m
I1I20203 D≥50 cm m3 13.000.000
III203 Lim xanh
III20301 D<25cm m3 6.700.000
III20302 m3 10.800.000 25cm≤D<50c m
III20303 D≥50 cm m3 14.000.000
III204 Nghi nế
III20401 D<25cm m3 3.800.000
III20402 m3 7.500.000 25cm≤D<50c m
III20403 D≥50 cm m3 10.200.000
ề ề III205 Ki n ki n
III20501 D<25cm m3 4.200.000
III20502 m3 7.300.000 25cm≤D<50c m
III20503 D≥50 cm 13.300.000
4.550.000 III206 Da đá
5.500.000 III207
7.600.000 III208
Sao xanh S nế ế 5.500.000 III209
ủ 3.700.000 III210
7.800.000 III211 ậ S n m t S n mế Táu m tậ
m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 11.500.000 III212 Trai ly
III213 Xoay
III21301 D<25cm m3 3.100.000
III21302 m3 4.500.000 25cm≤D<50c m
III21303 D≥50 cm m3 6.500.000
III214 ạ Các lo i khác
III21401 D<25cm m3 3.400.000
III21402 m3 6.300.000 25cm≤D<50c m
III21403 D≥50 cm m3 10.500.000
ỗ III3 G nhóm III
ằ m3 3.800.000 III301 B ng lăng
III302 ắ Cà ch c (cà chí)
III30201 D<25cm m3 2.700.000
III30202 m3 3.800.000 25cm≤D<50c m
III30203 D≥50 cm m3 4.200.000
m3 5.000.000 III303
III304 iổ Cà Chò chỉ
III30401 D<25cm m3 2.900.000
III30402 m3 4.100.000 25cm≤D<50c m
III30403 D≥50 cm 9.000.000
m3 m3 5.000.000 III305 Chò chai
m3 5.400.000 III306 ườ Chua khét, tr ng chua
ạ ươ m3 6.000.000 III307 ng
III308 D h iỗ Gi
III30801 D<25cm m3 6.300.000
III30802 m3 9.100.000 25cm≤D<50c m
III30803 D≥50 cm 13.000.000
ầ 4.000.000 III309
5.000.000 III310 D u gió Hu nhỳ
4.300.000 III311 Re mit
4.500.000 III312 ngươ
6.000.000 III313 Re h Săng lẻ
4.300.000 III314 Sao đen
3.500.000 III315 Sao cát
ườ 5.000.000 III316 Tr ng m t
ườ 5.000.000 III317 Tr ng chua
m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 ậ m3 m3 m3 4.000.000 III318 Vên vên
III319 ạ Các lo i khác
III31901 D<25cm m3 1.700.000
III31902 m3 3.300.000 25cm≤D<35c m
III31903 m3 5.600.000 35cm≤D<50c m
III31904 D≥50 cm m3 7.700.000
ỗ III4 G nhóm IV
III401
III40101 m3 1.600.000
III40102 m3 2.800.000
ế m3 3.500.000 III402 Bô bô ề Chi u dài <2m ề Chi u dài ≥2m Ch c khặ
2.100.000 III403 Cóc đá
ầ 3.000.000 III404 D u các lo i
6.000.000 III405
6.000.000 III406
1.100.000 III407
Re (De) G i tíaộ Mỡ ế 3.000.000 III408
3.000.000 III409 S n bo bo Lim s ngừ
2.500.000 m3 ạ m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 III410 Thông
4.500.000 m3 III411 Thông lông gà
2.900.000 m3 III412 Thông ba lá
III413 Thông nàng
III41301 1.800.000 D<35cm
III41302 3.500.000 D≥35cm
6.000.000 m3 m3 m3 III414 Vàng tâm
III415 ạ Các lo i khác
III41501 1.300.000 D<25cm m3
III41502 2.500.000 m3 25cm≤D<35c m
III4I503 3.900.000 m3 35cm≤D<50c m
III41504 5.200.000 D≥50 cm m3
ỗ
III5
G nhóm V, VI, VII, VIII và các lo i ạ ỗ g khác
ỗ III501 G nhóm V
III50101 5.000.000 Chò xanh
III50102 2.300.000 Chò xót
ả III50103 3.400.000 ự D i ng a
III50104 3.800.000 D uầ
ỏ III50105 3.400.000 D u đầ
ầ ồ III50106 3.200.000 D u đ ng
III50107 3.000.000 D u n ầ ướ c m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3
III50108 4.500.000 m3
III50109 m3 1.900.000 Lim vang (lim x t)ẹ Mu ng ồ ồ (Mu ng cánh dán)
III50110 Sa m cộ m3 4.500.000
III50111 m3 700.000 Sau sau (Táu h u)ậ
III50112 Thông hai lá m3 3.000.000
III50113 ạ Các lo i khác
D<25cm III5011301 m3 1.260.000
III5011302 m3 2.500.000 25cm≤D<50c m
D≥50cm III5011303 m3 4.400.000
ỗ III502 G nhóm VI
ạ III50201 B ch đàn 2.000.000
III50202 Cáng lò 3.000.000
III50203 Chò 3.200.000
III50204 Chò nâu 4.000.000
III50205 Keo 2.000.000
III50206 Kháo vàng 2.200.000
III50207 ậ ừ M n r ng 1.900.000
III50208 Phay 1.900.000
III50209 Trám h ngồ 2.400.000
III50210 Xoan đào 3.100.000
III50211 S uấ m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 m3 8.820.000
III50212 ạ Các lo i khác
D<25cm m3 III5021201 910.000
m3 III5021202 2.000.000 25cm≤D<50c m
D≥50cm m3 III5021203 3.500.000
ỗ G nhóm VII III503
III50301 Gáo vàng 2.100.000
ồ III50302 ứ L ng m c m3 m3 2.800.000
III50303 m3 2.100.000 Mò cua (Mù cua/S a)ữ
III50304 Trám tr ngắ 2.300.000
III50305 Vang tr ngứ 2.800.000
III50306 Xoăn m3 m3 m3 1.400.000
III50307 ạ Các lo i khác
m3 1.000.000 III5021203 D<25cm
m3 2.000.000 III5021203 25cm≤D<50c m
m3 III5021203 D≥50cm 3.500.000
III504
III50401 1.100.000 ỗ G nhóm VIII B đồ ề
ộ III50402 4.100.000 B p (đa xanh)
III50403 840.000 Tr mụ ỏ m3 m3 m3
III50404 ạ Các lo i khác
III5040401 800.000 D<25cm
III5040402 1.960.000 D≥25cm m3 m3
m3 III505
III6 ạ ỗ Các lo i g khác Cành, ng n, ọ ễ g c, rố
m3 III601 Cành, ng nọ ằ b ng 10% giá bán gỗ ươ ứ ng ng t
m3 III602 G c, rố ễ ằ b ng 30% giá bán gỗ ươ ứ ng ng t
490.000 III7 C iủ
Ste (1 Ste =0,7 m3)
ứ III8
Tre, trúc, n a, mai, giang, tranh, ầ ồ v u, l ô
III801 Tre
1II80101 D<5cm cây 7.700
III80102 5cm≤D<6cm cây 12.600
III80103 6cm≤D<10cm cây 21.000
III80104 cây D≥10 cm 30.000
cây 7.000 III802
III803 Trúc N aứ
III80301 cây D<7cm 2.800
III80302 cây D≥7cm 5.600
III804 Mai
III80401 cây D<6cm 12.600
III80402 6cm≤D<10cm cây 21.000
III80403 D≥10 cm cây 30.000
III805 V uầ
III80501 D<6cm 7.700 cây
III80502 6cm≤D<10cm cây 14.700
III80503 D≥10 cm 21.000 cây
cây III806 Tranh
cây III807 Giang
III80701 D<6cm 4.200 cây
III80702 7.000 6cm≤D<10cm cây
1II80703 D≥10 cm cây 12.600
III808 L ôồ
III80801 D<6cm cây 5.600
III80802 6cm≤D<10cm cây 10.500
III80803 D≥10 cm cây 15.000
III9 ỳ ng, k
Tr m ầ ươ h nam
ươ III901 ầ Tr m h ng
III90101 lo i 1ạ kg 350.000.000
III90102 lo i 2ạ kg 70.000.000
III90103 Lo i 3ạ kg 14.000.000
III90201 K namỳ Lo i 1ạ kg 770.000.000
III90202 Lo i 2ạ kg 539.000.000
ế ồ
III10
III1001
III100101 H i, qu , sa nhân, th o ả quả H iồ iươ T 56.000 kg
III110102 Khô 80.000 kg
III100201 Quế iươ T 25.000 kg
III100202 Khô 90.000 kg
Sa nhân
III100301 T iươ 105.000 kg
III100302 Khô 210.000 kg
ả
III100401 Th o quả iươ T 84.000 kg
III100402 Khô 280.000 kg
V
C ƯỚ N THIÊN NHIÊN
ướ
ướ
ướ V1
V101
V10101 m3 300.000
N c khoáng thiên nhiên, n c nóng thiên nhiên, c thiên n nhiên tinh ọ l c đóng chai, đóng h pộ N c ướ khoáng thiên c ướ nhiên, n nóng thiên nhiên đóng chai, đóng h pộ ướ N c khoáng thiên nhiên, ướ n c nóng thiên nhiên ể dùng đ đóng chai, đóng ấ ộ h p ch t ượ ng trung l bình (so v i ớ tiêu chu n ẩ đóng chai ả ọ ỏ ph i l c b ộ ố ợ m t s h p ấ ể ợ ch t đ h p ớ ộ quy v i B Y t )ế
ướ V10102 m3 450.000
N c khoáng thiên nhiên, ướ n c nóng thiên nhiên ể dùng đ đóng chai, đóng ấ ộ h p ch t ượ l ng cao ử ọ (l c, kh vi ẩ khu n, vi sinh, không ộ ả ọ ph i l c m t
ấ
V10104 m3 26.000
ố ợ s h p ch t vô c )ơ ướ N c khoáng thiên nhiên dùng đ ể ắ ị ngâm, t m, tr ụ ị ệ b nh, d ch v ị du l ch...
ướ
V102
V10201 m3 150.000
N c thiên nhiên tinh ọ l c đóng chai, đóng h pộ ướ N c thiên nhiên tinh l c ọ đóng chai, đóng h pộ
ướ
V10202 m3 500.000
N c thiên nhiên tinh l c ọ đóng chai, đóng h pộ ướ
V2
N c thiên nhiên dùng ấ ả cho s n xu t kinh doanh ướ ạ c s ch n
ướ m3 5.000 V201 ặ N c m t
i m3 6.000 V202
ướ ướ N c d ấ ướ đ t (n c ng m)ầ ướ
V3
N c thiên nhiên dùng ụ cho m c đích khác
ướ
m3 70.000 V301
N c thiên nhiên dùng ấ ả cho s n xu t ượ u, bia, r ả ướ i c gi n c ướ khát, n đá
ướ
m3 40.000 V302
N c thiên nhiên dùng cho khai khoáng
ướ
ụ
m3 5.000 V303
N c thiên nhiên dùng m c đích khác (làm ệ mát, v sinh công nghi p, ệ xây d ng, ự dùng cho s nả ế ấ xu t, ch ủ ế bi n th y ả ả ả s n, h i s n, nông s n...)ả