Y BAN NHÂN DÂN
T NH TH A THIÊN
HU
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 603/QĐ-UBNDTh a Thiên Hu , ngày 13 tháng 3 năm 2019 ế
QUY T ĐNH
V VI C CÔNG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH M I BAN HÀNH TRONG LĨNH
V C QU N LÝ AN TOÀN ĐP, H CH A TH Y ĐI N VÀ LĨNH V C TH NG M I ƯƠ
BIÊN GI I THU C TH M QUY N GI I QUY T C A S CÔNG TH NG T NH TH A ƯƠ
THIÊN HU
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015 ươ ;
Căn c Ngh đnh s 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph v ki m soát th
t c hành chính; Ngh đnh s 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đnh
s a đi, b sung m t s Đi u c a các ngh đnh liên quan đn ki m soát th t c hành chính; ế
Căn c Thông t s 02/2017/TT-VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 c a Văn phòng Chính ph ư
h ng d n v nghi p v ki m soát th t c hành chính;ướ
Xét đ ngh c a Giám đc S Công Th ng, ươ
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Công b kèm theo Quy t đnh này Danh m c th t c hành chính m i ban hành trong lĩnh ế
v c qu n lý an toàn đp, h ch a th y đi n và lĩnh v c th ng m i biên gi i thu c th m quy n ươ
gi i quy t c a S Công Th ng t nh Th a Thiên Hu . ế ươ ế
Đi u 2. S Công Th ng có trách nhi m: ươ
1. C p nh t các th t c hành chính đc công b t i Quy t đnh này vào H th ng thông tin th ượ ế
t c hành chính t nh Th a Thiên Hu theo đúng quy đnh ế ; công khai th t c hành chính này trên
Trang Thông tin đi n t c a đn v ; ơ
2. Trong th i h n 10 ngày, k t ngày Quy t đnh này có hi u l c, hoàn thành vi c c u hình th ế
t c hành chính trên ph n m m H th ng x lý m t c a t p trung.
3. Th c hi n gi i quy t các th t c hành chính thu c th m quy n theo h ng d n t i Ph l c ế ướ
kèm theo Quy t đnh này.ế
Đi u 3. Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.ế
Đi u 4. Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đc S Công Th ng, Th tr ng các c ươ ưở ơ
quan, đn v và các t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ơ ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- C c KSTTHC-VP Chính ph (g i qua m ng);
- CT và các PCT UBND t nh;
- Các s ; ngành thu c UBND t nh (g i qua m ng);
- UBND các huy n, TX, TP Hu (g i qua m ng); ế
- Các PCVP UBND t nh;
- L u: VT, CCHC, CT, HCC.ư
CH T CH
Phan Ng c Th
PH L C
DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH M I BAN HÀNH TRONG LĨNH V C QU N LÝ AN
TOÀN ĐP, H CH A TH Y ĐI N VÀ LĨNH V C TH NG M I BIÊN GI I THU C ƯƠ
TH M QUY N GI I QUY T C A S CÔNG TH NG ƯƠ
(Kèm theo Quy t đnh s 603/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2019 c a Ch t ch y ban nhânế
dân t nh TT - Hu ) ế
Ph n I.
Danh m c th t c hành chính m i ban hành
TT Tên th t c hành chính Th i h n gi i
quy tế
Đa
đi m
th c
hi n
Tên VBQPPL
quy đnh TTHC
ILĩnh v c Qu n lý an toàn đp, h ch a th y đi n
1
C p gi y phép cho các ho t đng trong
ph m vi b o v đp, h ch a th y
đi n trên đa bàn thu c th m quy n
c p phép c a y ban nhân dân c p t nh
(tr đp, h ch a th y đi n quy đnh
t i đi m a kho n 3 Đi u 22 Ngh đnh
s 114/2018/NĐ-CP)
07 ngày làm vi c
ho c 10 ngày
làm vi c ho c 15
ngày làm vi c
ho c 25 ngày
làm vi c ho c 30
ngày làm vi c
(tùy thu c ho t
đng xin c p
phép)
Trung
tâm
Ph c
v
hành
chính
công
t nh
Ngh đnh s
114/2018/NĐ-CP
c a Chính ph
2 C p l i gi y phép cho các ho t đng
trong ph m vi b o v đp, h ch a
th y đi n trên đa bàn thu c th m
quy n c p phép c a y ban nhân dân
c p t nh (tr đp, h ch a th y đi n
03 ngày làm vi c
quy đnh t i đi m a kho n 3 Đi u 22
Ngh đnh s 114/2018/NĐ-CP)
3
C p gia h n, đi u ch nh gi y phép cho
các ho t đng trong ph m vi b o v
đp, h ch a th y đi n trên đa bàn
thu c th m quy n c p phép c a y
ban nhân dân c p t nh (tr đp, h
ch a th y đi n quy đnh t i đi m a
kho n 3 Đi u 22 Ngh đnh s
114/2018/NĐ-CP)
05 ngày làm vi c
ho c 10 ngày
làm vi c ho c 15
ngày làm vi c
(tùy thu c ho t
đng xin c p
phép)
4
Th m đnh, phê duy t quy trình v n
hành h ch a th y đi n thu c th m
quy n phê duy t c a y ban nhân dân
c p t nh
30 ngày làm vi c
5
Đi u ch nh quy trình v n hành h ch a
th y đi n thu c th m quy n phê duy t
c a c a y ban nhân dân c p t nh
30 ngày làm vi cTrung
tâm
Ph c
v
hành
chính
công
t nh
Ngh đnh s
114/2018/NĐ-CP
c a Chính ph
6
Th m đnh, phê duy t ph ng án ng ươ
phó thiên tai cho công trình vùng h du
đp th y đi n thu c th m quy n phê
duy t c a y ban nhân dân c p t nh
20 ngày làm vi c
7
Th m đnh, phê duy t ph ng án ng ươ
phó v i tình hu ng kh n c p h ch a
th y đi n thu c th m quy n phê duy t
c a y ban nhân dân c p t nh
20 ngày làm vi c
8
Phê duy t ph ng án c m m c ch ươ
gi i xác đnh ph m vi b o v đp th y
đi n
25 ngày làm vi c
II Lĩnh v c th ng m i biên gi i ươ
1Đăng ký th ng nhân ho t đng ươ
th ng m i biên gi i Vi t Nam - Làoươ 05 ngày làm vi cTrung
tâm
Ph c
v
hành
chính
công
t nh
Thông t s ư
56/2018/TT-BCT
c a B Công
Th ngươ
Ph n II.
N I DUNG C A TH T C HÀNH CHÍNH
I. Lĩnh v c qu n lý an toàn đp, h ch a th y đi n:
1. C p gi y phép cho các ho t đng trong ph m vi b o v đp, h ch a th y đi n trên
đa bàn thu c th m quy n c p phép c a y ban nhân dân c p t nh (tr đp, h ch a
th y đi n quy đnh t i đi m a kho n 3 Đi u 22 Ngh đnh s 114/2018/NĐ-CP)
a) Trình t th c hi n
+ B c 1: Cá nhân/t ch c n p h s t i b ph n ti p nh n và tr k t qu t i Trung tâm Ph c ướ ơ ế ế
v hành chính công t nh Th a Thiên Hu . B ph n ti p nh n và tr k t qu g i phi u h n tr ế ế ế ế
k t qu cho cá nhân/t ch c.ế
+ B c 2: S Công Th ng ti p nh n h s , ki m tra tính h p l , đy đ c a h s ; ti n hành ướ ươ ế ơ ơ ế
xem xét, th m đnh h s và trình phê duy t; c th : ơ
* Trong th i h n không quá ba (03) ngày làm vi c tính t ngày Trung tâm Ph c v hành chính
công t nh chuy n cho S Công Th ng th lý xem xét; S Công Th ng có trách nhi m xem xét, ươ ươ
đi v i các h s đ ngh c p gi y phép không đm b o đi u ki n c p gi y phép theo quy đnh, ơ
S Công Th ng có văn b n g i Trung tâm Ph c v hành chính công t nh yêu c u ng i đ ngh ươ ườ
c p gi y phép b sung h s đ ngh c p gi y phép. ơ
* Tr ng h p đ đi u ki n thì t ch c th m đnh h s , l y ý ki n các c quan, đn v có liên ườ ơ ế ơ ơ
quan (n u có). N u đ đi u ki n c p phép thì l p Báo cáo k t qu th m đnh kèm theo d th o ế ế ế
T trình và d th o Quy t đnh trình UBND t nh xem xét c p phép ho t đng trong ph m vi b o ế
v đp, h ch a th y đi n. Tr ng h p không đ đi u ki n c p gi y phép, S Công Th ng ườ ươ
l p Báo cáo k t qu th m đnh kèm theo d th o T trình và d th o Thông báo trình UBND ế
t nh phê duy t đ thông báo lý do cho t ch c, cá nhân bi t. ế
+ B c 3: UBND t nh phê duy t, tr k t qu cho Trung tâm Ph c v hành chính công t nh Th a ướ ế
Thiên Hu .ế
+ B c 4: B ph n ti p nh n và tr k t qu t i Trung tâm Ph c v hành chính công t nh Th a ướ ế ế
Thiên Hu tr k t qu cho cá nhân/t ch c.ế ế
b) Cách th c th c hi n:
- G i h s qua b u đi n; ơ ư
- N p tr c ti p t i B ph n ti p nh n và tr k t qu t i Trung tâm Ph c v hành chính công ế ế ế
t nh Th a Thiên Hu ; ế
- Qua C ng d ch v công tr c tuy n. ế
c) Thành ph n, s l ng h s ư ơ
* H s đ ngh c p gi y phép đi v i các ho t đng: (i) Xây d ng công trình m i; (ii) L p b n, ơ ế
bãi t p k t nguyên li u, nhiên li u, v t li u, v t t , ph ng ti n; (iii) Khoan, đào kh o sát đa ế ư ươ
ch t; thăm dò, khai thác khoáng s n, v t li u xây d ng, khai thác n c d i đt; (iv) Nuôi tr ng ướ ướ
th y s n; (v) Xây d ng công trình ng m bao g m:
- Đn đ ngh c p gi y phép theo m u quy đnh t i Ph l c III ban hành kèm theo Ngh đnh s ơ
67/2018/NĐ-CP;
- B n v thi t k thi công đi v i các ho t đng: (i) Xây d ng công trình m i; (ii) L p b n, bãi ế ế ế
t p k t nguyên li u, nhiên li u, v t li u, v t t , ph ng ti n; (iii) Khoan, đào kh o sát đa ch t; ế ư ươ
thăm dò, khai thác khoáng s n, v t li u xây d ng, khai thác n c d i đt; (iv) Xây d ng công ướ ướ
trình ng m;
- S h a v trí khu v c ti n hành các ho t đng đ ngh c p phép;ơ ế
- Đánh giá nh h ng c a ho t đng đn vi c v n hành và an toàn công trình th y đi n; ưở ế
- Văn b n th a thu n c a t ch c, cá nhân khai thác công trình th y đi n;
- Văn b n th a thu n v s d ng đt lâu dài ho c có th i h n v i ch s d ng đt h p pháp.
S l ng h s : 01 b . ượ ơ
* H s đ ngh c p gi y phép đi v i ho t đng x n c th i vào công trình th y đi n bao ơ ướ
g m:
- Đn đ ngh c p gi y phép theo m u quy đnh t i Ph l c III ban hành kèm theo Ngh đnh s ơ
67/2018/NĐ-CP;
- B n đ t l 1/5.000 khu v c x lý n c th i, v trí x n c th i vào h th ng công trình th y ướ ướ
đi n;
- Văn b n th a thu n c a t ch c, cá nhân khai thác công trình th y đi n;
- B n v thi t k thi công, quy trình v n hành h th ng x lý n c th i; ế ế ướ
- K t qu phân tích ch t l ng n c c a công trình th y đi n t i v trí x n c th i; k t qu ế ượ ướ ướ ế
phân tích ch t l ng n c th i tr c và sau khi x lý đi v i tr ng h p đang x n c th i vào ượ ướ ướ ườ ướ
công trình th y đi n;
- Đ án x n c th i vào công trình th y đi n đi v i tr ng h p ch a x n c th i; báo cáo ướ ườ ư ướ
hi n tr ng x n c th i đi v i tr ng h p đang x n c th i vào công trình th y đi n; ướ ườ ướ
- B n sao gi y t quy n s d ng đt khu v c đt h th ng x lý n c th i. ướ
S l ng h s : 01 b . ượ ơ
* H s đ ngh c p gi y phép đi v i ho t đng tr ng cây lâu năm bao g m: ơ
- Đn đ ngh c p gi y phép theo m u quy đnh t i Ph l c III ban hành kèm theo Ngh đnh s ơ
67/2018/NĐ-CP;
- S h a v trí khu v c ti n hành các ho t đng đ ngh c p phép;ơ ế
- Đánh giá nh h ng c a ho t đng đn vi c v n hành và an toàn công trình th y đi n; ưở ế
- Văn b n th a thu n c a t ch c, cá nhân khai thác công trình th y đi n.
S l ng h s : 01 b . ượ ơ