Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ơ
Ỷ U BAN NHÂN DÂN Ạ Ỉ T NH L NG S N
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
ố
ạ
ơ
L ng S n, ngày 25tháng 01 năm 2013
S :121 /QĐUBND
Ị
Ế ố ộ ơ ề ệ
ự ơ ạ ị QUY T Đ NH V vi c công b b Đ n giá xây d ng công trình ỉ trên đ a bàn t nh L ng S n.
Ơ Ạ Ỷ Ỉ U BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ủ ị ủ
ị ầ ư ự
ộ ậ ổ ứ ứ Căn c Lu t T ch c HĐND và UBND ngày 26/11/2003; ự ậ ứ Căn c Lu t Xây d ng ngày 26/11/2003; ố ứ Căn c Ngh đ nh s 112/2009/NĐCP ngày 14/12/2009 c a Chính ph ả ề xây d ng công trình; v qu n lý chi phí đ u t ứ s 04/2010/TTBXD ngày 26/05/2010 c a B Xây Căn c Thông t
ẫ ậ ướ ủ xây d ng công trình;
ầ ư ự d ng H ng d n l p và qu n lý chi phí đ u t ự ị ủ ề ố ở ư ố ả Theo đ ngh c a Giám đ c S Xây d ng t ự ố ạ ờ i T trình s 01/TTrSXD
ngày 04/01/2013,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ộ ơ ể ề Đi u 1.
ả
ự Công b b Đ n giá xây d ng công trình đ các t ệ ậ ơ ầ ả ỉ
ướ ử ữ ế ơ
ứ ổ ch c, cá nhân có liên quan tham kh o ả trong vi c l p và qu n lý chi phí đ u t ầ ư xây ắ ồ ạ ị ự L ng S n, bao g m 4 ph n: Kh o sát, L p d ng công trình trên đ a bàn t nh ụ ẫ ự ặ đ t, S a ch a và Xây d ng (có Thuy t minh, h ng d n áp d ng và Đ n giá kèm theo).
ế ị ừ ngày 01/6/2012
ố ạ ả và thay thế ể t Quy t đ nh này có hi u l c k i Văn b n 173/UBNDKTN ngày
ệ ự xây d ng công b t ỉ ộ ơ ủ ự ạ ề Đi u 2. ộ n i dung b Đ n giá ơ . 13/3/2008 c a UBND t nh L ng S n
ở ề Đi u 3.
ổ ứ ố ỉ Chánh Văn phòng UBND t nh, Giám đ c các S , Ban, ngành; ủ ưở ch c và cá nhân có ố ng các t
ổ ứ ế ị ệ ệ ự ủ ị Ch t ch UBND các huy n, thành ph ; Th tr ch c th c hi n Quy t đ nh này./. liên quan t
Ỷ
TM.U BAN NHÂN DÂN
ơ
ậ
N i nh n:
ộ
Ủ Ị Ủ Ị
KT.CH T CH PHÓ CH T CH
ỉ
ư
ư ề Nh Đi u 3; ự B Xây d ng; CT, PCT UBND t nh; CPVP, TH, KTN, KTTH; ỉ ọ TTT Tin h cCông báo t nh; L u: VT, TQT.
ễ Nguy n Văn Bình