Ủ Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự Y BAN DÂN T C
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà N iộ , ngày 06 tháng 11 năm 2017 S : ố 647/QĐUBDT
Ế Ị QUY T Đ NH
Ự Ự Ạ Ệ Ề Ễ Ế Ề Ố Ạ Ộ PHÊ DUY T Đ ÁN “XÂY D NG DI N ĐÀN Đ I THO I TR C TUY N V CÔNG TÁC DÂN T C GIAI ĐO N 20172020”
Ộ ƯỞ Ệ Ủ Ộ Ủ B TR NG, CH NHI M Y BAN DÂN T C
ứ ệ ậ ố ả ướ ẫ ng d n Căn c Lu t Công ngh thông tin s 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006 và các văn b n h thi hành;
ứ ủ ủ ứ ị ị ố ơ ấ ổ ứ ủ Ủ ề ộ ị ệ Căn c Ngh đ nh s 13/2017/NĐCP ngày 10/02/2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m ạ ụ v , quy n h n và c c u t ch c c a y ban Dân t c;
ủ ứ ệ ề ng Chính ph v vi c phê ồ ủ ề ệ ộ ậ ủ ướ ậ ố ạ ụ ề ế ị ẩ ể ố ổ ế ạ ộ Căn c Quy t đ nh s 1163/QĐTTg ngày 08/08/2017 c a Th t duy t đ án “Đ y m nh công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t và tuyên truy n, v n đ ng đ ng ề bào dân t c thi u s và mi n núi giai đo n 20172021”;
ế ị ộ ưở ủ UBDT ngày 21/6/2016 c a B tr ủ ạ ộ ạ ứ ủ ơ ụ ế ệ ạ ộ ệ Ủ ứ ố Căn c Quy t đ nh s 3187/QĐ ng, Ch nhi m y ban Dân ệ ộ ề ệ t c v vi c phê duy t “K ho ch ng d ng công ngh thông tin trong ho t đ ng c a c quan Ủ y ban Dân t c giai đo n 20162020”;
ệ ề ề ệ ủ trình s 292/TTrTTTT ngày 03/10/2017 c a Trung tâm Thông tin v vi c phê duy t đ án ạ ự ế ề ố ố ộ ờ Xét t ễ “Di n đàn đ i tho i tr c tuy n v công tác dân t c”;
ề ụ ưở ạ ng V K ho ch Tài chính t i T trình s 283/KHTCKHĐTTK ngày ị ủ ề ệ ệ ế ề ự ễ ạ ờ ố ố ạ ự “Xây d ng di n đàn đ i tho i tr c tuy n v công tác dân ụ ế Theo đ ngh c a V tr ề 11/10/2017 v vi c Phê duy t Đ án ạ ộ t c giai đo n 20172020 ”,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ạ ự ệ ế ề ộ ự ề ạ Phê duy t Đ án “Xây d ng di n đàn đ i tho i tr c tuy n v công tác dân t c giai đo n ễ ủ ế ữ ư ớ Đi u 1.ề ố ộ 20172020” v i nh ng n i dung ch y u nh sau:
ụ ề 1. M c tiêu đ án
ụ 1.1. M c tiêu chung:
ạ ụ ệ ề ạ ộ ứ ề ằ ộ ề t b di đ ng v ch tr ướ ố ớ ộ ủ ồ ộ ế ị ấ ạ ự ổ ứ ộ ổ ứ ệ ế ế ả ố ch c h i th o, đ i tho i tr c tuy n v i các t ộ ẩ ấ Đ y m nh ho t đ ng ng d ng công ngh thông tin và truy n thông nh m nâng cao ch t ề ủ ươ ượ ng, ng, công tác truy n thông, tuyên truy n trên internet và các thi l ụ ỗ ợ ả c đ i v i c ng đ ng Dân t c; Cung c p các công c h tr chia chính sách c a Đ ng, Nhà n ươ ớ ự ẻ s thông tin đa ph ch c, ng ti n tr c tuy n; t ự cá nhân trong lĩnh v c Dân t c.
ộ ự ữ ế ố ể ổ ế ộ ả c đ n v i đ ườ ặ ế ự ị ạ ơ ở ễ ế ế ệ ọ ống l ả ỉ ế ụ ấ ằ ổ ơ ự ằ ề Xây d ng m t kênh thông tin chính th ng, tr c tuy n nh m tuyên truy n, ph bi n nh ng quan ểu số, vùng ố ủ ớ ồng bào các dân t c thi ướ ế i c a Đ ng và nhà n ng l đi m, chính sách, đ ạ ạ ủ ệ ậ ệ i các lu n đi u xuyên t c c a các th l c thù đ ch. sâu, vùng xa, vùng đ c bi t khó khăn ch ủ ự ồ Di n đàn tr c tuy n là kênh thông tin ph n h i ý ki n, nguy n v ng c a nhân dân t o c s hình ợ ề thành các đ xu t nh m ti p t c hoàn ch nh, b sung chính sách phù h p h n.
ụ ụ ể 1.2. M c tiêu c th :
ỹ ụ ạ ộ ậ ố ể ạ ộ ụ Ứ ế ệ ậ ả ộ ề ậ ề ể ố ổ ỏ ệ ử Ủ ả ổ ứ ế ậ ề ộ ộ ểu pháp lu t, chính sách dân t c trên C ng thông tin đi n t ợ y ban ch c thi tìm hi ể ố ệ ử ươ ộ ổ ng d ng công ngh thông tin, k thu t s , m ng xã h i trong tri n khai các ho t đ ng ph ộ bi n, giáo d c pháp lu t; đăng t i thông tin, tuyên truy n v công tác dân t c, chính sách dân t c; các văn b n pháp lu t có liên quan đ n các vùng dân t c thi u s và mi n núi, h i, đáp, tr giúp pháp lý, t ộ Dân t c và C ng vùng dân t c thi u s và mi ổng thông tin đi n t ị các đ a ph ền núi.
ư ổ ự ứ ế ẽ ầ y ban Dân t c t t c các vùng mi n trong c n ậ ử ụ ộ ớ ấ ả i t ộ ườ ủ ươ ủ ả ố ế ố ả ướ ộ ả ền núi). N i dung th o lu n trên di n đàn đ ng c a Đ ng và Nhà n i, ch tr ng l ả ố ặ ộ ễ Di n đàn sau khi đ a vào s d ng s đáp ng yêu c u k t n i liên thông trao đ i tr c tuy n hai ể ệ ố ề ề ừ Ủ c thông qua h th ng internet (k chi u t ễ ể ượ ả c ki m c vùng sâu, vùng xa, vùng dân t c và mi ể ướ ề ẽ ả soát ch t ch , đ m b o đúng đ c v phát tri n kinh ế , xã h i, an ninh, qu c phòng. t
ượ ự ể ể ở ể có th phát tri n thêm các tính năng, c xây d ng theo mô hình h th ng m đ ừ ệ ố ộ ể ủ Ủ ễ ứ Di n đàn đ ạ ụ ể ụ đáp ng m c tiêu phát tri n c a y ban Dân t c theo t ng giai đo n c th .
ụ ệ ả ủ ế 2. Nhi m v và gi i pháp ch y u
ụ ệ 2.1. Nhi m v :
ụ ự ề ễ ậ ối tho i ạ ộ ạ ế ị ự ủ ủ ề ạ ạ QĐTTg ế c a các lo i hình tuyên truy n ệ c nh ng h n ch ữ ề ắ ệ ụ Ứ ổ ế ng d ng CNTT trong tuyên truy n, ph bi n giáo d c pháp lu t, xây d ng di n đàn đ ề ụ ể ế ự tr c tuy n v công tác dân t c t o công c tri n khai th c hi n quy t đ nh 1163/2017/ ụ ượ ủ ướ ủ ng Chính ph giúp kh c ph c đ c a Th t ả ệ ế khác, ti t ki m chi phí, nâng cao hi u qu tuyên truy n.
ố ễ ề ạ ệ ươ ằ ữ ắ ng l ệ ộ i c a Đ ng và Nhà n ố ệ ạ ề ng ti n nh m tuyên truy n, ớ ướ ế ả c đ n v i ậ i các lu n đi u t khó khăn, ch ng l ể ể ố ế ự ạ ủ ị ự Xây d ng di n đàn đ i tho i tuyên truy n là kênh thông tin đa ph ố ủ ườ ổ ế ph bi n nh ng quan đi m đúng đ n các chính sách, đ ặ ồ đ ng bào dân t c thi u s , vùng sâu, vùng xa, vùng đ c bi xuyên t c c a các th l c thù đ ch.
ả 2.2. Gi i pháp:
ố ễ ế ộ ả ượ ế ạ ộ ề ạ ự ị ạ ứ ự ụ ướ Ủ ạ ợ c xây d ng c và y ban Dân t c v quy ho ch, k ho ch ng d ng ớ ệ ủ ạ ề Di n đàn đ i tho i tr c tuy n v công tác dân t c giai đo n 20172020 ph i đ phù h p v i các quy đ nh c a nhà n công ngh thông tin giai đo n 20172020.
ầ ề ệ ố ư ố ự ẩ ạ i Thông t s 22/2013/TT ị ề ệ ụ ộ ậ ề Ư ề ướ ẩ ơ ỹ ủ ượ c xây d ng tuân th tiêu chu n quy đ nh t Ph n m m h th ng đ ủ BTTTT ngày 23/12/2013 c a B Thông tin và Truy n thông v vi c Ban hành danh m c tiêu chu n k thu t v DCNTT trong c quan nhà n c.
ơ ế 3. Kinh phí và c ch tài chính
ự ồ c.ướ 3.1. Ngu n kinh phí th c hi n đ ệ ề án: Ngân sách nhà n
ơ ế 3.2. C ch tài chính:
ệ ừ ồ ườ ủ ướ ngu n chi không th ng xuyên c a ngân sách nhà n c hàng năm ề ộ Ủ ự Kinh phí th c hi n đ án t giao cho y ban Dân t c.
ể Khái toán kinh phí: Theo bi u đính kèm.
ổ ứ ự ệ 4. T ch c th c hi n
ự ệ ệ ề ệ ị ị ướ ậ ể Giao Trung tâm Thông tin ch u trách nhi m tri n khai th c hi n đ án theo các quy đ nh hi n ủ hành c a nhà n c và pháp lu t.
ệ ự ể ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ký. Đi u 2.ề
ụ ế Ủ ố ng V K ho ch Tài chính, Giám đ c Trung tâm ụ ưở Chánh Văn phòng y ban, V tr ị ủ ưở ụ ơ ế ị ệ ị Đi u 3.ề Thông tin và Th tr ạ ng các V , đ n v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh n ày./.
Ộ ƯỞ Ệ
KT. B TR Ứ ƯỞ TH TR Ủ NG, CH NHI M Ệ Ủ NG, PHÓ CH NHI M
ệ
ủ
ệ
Phan Văn Hùng
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ộ B Tài chính; ộ ề B Thông tin và Truy n thông; ủ ộ ưở ng, Ch nhi m; B tr ứ ưở Các Th tr ng, Phó Ch nhi m; Cổng TTĐT UBDT; L u: VT, KHTC(10)
;
Ả Ợ Ự Ự Ề Ễ
Ổ Ạ Ộ Ự Ạ Ế Ề Ố Ệ B NG T NG H P KINH PHÍ TH C HI N Đ ÁN “XÂY D NG DI N ĐÀN Đ I THO I TR C TUY N V CÔNG TÁC DÂN T C GIAI ĐO N 20172020”
ế ị ộ ưở ủ (Kèm theo Quy t đ nh s ố 647/QĐUBDT ngày 06 tháng 11 năm 2017 c a B tr ệ ủ ng, Ch nhi m Ủy ban Dân t c)ộ
cướ ộ STT N i dung Kinh phí tr ế thu (VNĐ) Kinh phí sau thuế (VNĐ)
I Năm 2017 7.250.000.000 7.275.000.000
ự ậ ộ 1 4.500.000.000 4.500.000.000 ủ ề ớ ạ ụ Xây d ng công c thu th p, phân lo i các các n i dung trên internet có liên quan t ộ i ch đ dân t c
ụ ố ệ ớ 2 2.500.000.000 2.500.000.000 ự Xây d ng công c s hóa các văn b n, dả ữ li u liên quan t i công tác dân t cộ
ậ ậ ộ 3 C p nh t các n i dung, thông tin 250.000.000 275.000.000
II Năm 2018 5.500.000.000 5.800.000.000
ự ạ ự ễ ố 1 2.500.000.000 2.500.000.000 Xây d ng di n đàn đ i tho i tr c tuy nế
ậ ậ ộ 2 C p nh t các n i dung, thông tin 1.500.000.000 1.650.000.000
3 Chi phí thuê thi t bế ị 1.000.000.000 1.100.000.000
ấ ậ 4 500.000.000 550.000.000 ậ ạ Đào t o, t p hu n v n hành và các chi phí khác
III Năm 2019 14.000.000.000 15.150.000.000
ả ả ế 1 2.500.000.000 2.500.000.000 ự ố ệ ế ầ ề Xây d ng ph n m m qu n lý kh o ự ằ sát s li u nh m thăm dò ý ki n tr c ộ ề ấ tuy n trong v n đ Dân t c
ổ ứ ề ả ộ 2 T ch c các h i th o, truy n thông 1.500.000.000 1.650.000.000
3 Chi phí thuê thi t bế ị 1.000.000.000 1.100.000.000
ổ ư ệ 4 8.500.000.000 9.350.000.000
ậ ậ ậ C p nh t, b sung thông tin; C p ữ ệ ậ ệ ố nh t h th ng th vi n các d li u ặ ệ ố mẩ , tài li u s (ho c ấ ố s các n ph ự ệ ử đi n t ), các video phóng s tuyên truy n...ề
ậ ấ 5 500.000.000 550.000.000 ậ ạ Đào t o, t p hu n v n hành và các chi phí khác
IV Năm 2020 3.200.000.000 3.120.000.000
ươ ề ệ 1 2.000.000.000 2.000.000.000 ự ự ế ng ti n Kênh truy n thông đa ph ộ ề tr c tuy n v lĩnh v c Dân t c
ế ị t b và các chi phí 2 1.200.000.000 1.120.000.000 Chi phí thuê thi khác
TỔNG C NGỘ 31.345.000.000