B T PHÁP Ư
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 663/QĐ-BTPHà N i, ngày 29 tháng 4 năm 2021
QUY T ĐNH
BAN HÀNH B NG TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ, CH M ĐI M, X P H NG THI ĐUA S T Ư
PHÁP CÁC T NH, THÀNH PH TR C THU C TRUNG NG NĂM 2021 ƯƠ
B TR NG B T PHÁP ƯỞ Ư
Căn c Lu t th i đua, khen th ng năm 2003; Lu t s a đưở i, b sung m t s đi u c a Lu t thi
đua, khen th ng năm 2005 và Lu t s a đưở i, b sung m t s đi u c a Lu t th i đua, khen th ngưở
năm 2013;
Căn c Ngh đnh s 96/2017/NĐ-CP ngày 16 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đnh v ch c
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ơ ch c c a B T pháp; ư
Căn c Thông t s ư 05/2018/TT-BTP ngày 07 tháng 6 năm 2018 c a B T pháp h ng d n ư ướ
công tác thi đua, khen thưng trong ngành T pháp;ư
Theo đ ngh c a V tr ng V Th ưở i đua - Khen th ng.ưở
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này B ng Tiêu chí đánh giá, ch m đi m, x p h ng thi ế ế
đua và Ph l c cách đánh giá, ch m đi m, x p h ng thi đua S T pháp các t nh, thành ph tr c ế ư
thu c Trung ng năm 2021. ươ
Đi u 2. Giám đc S T pháp các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng ph i h p v i Ban Thi ư ươ
đua - Khen th ng cùng c p báo cáo Ch t ch y ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ưở
ng ch đo vi c th c hi n Quy t đnh này, ký xác nh n, b o đm tính khách quan, chính xác ươ ế
trong vi c t ch m đi m c a S T pháp. ư
Đi u 3. Quy t đnh này có hi u l c k t ngày ký.ế
Đi u 4. H i đng Thi đua - Khen th ng ngành T pháp, Th tr ng các đn v có liên quan ưở ư ưở ơ
thu c B , Tr ng, Phó Tr ng các Khu v c thi đua, Giám đc S T pháp các t nh, thành ph ưở ưở ư
tr c thu c Trung ng ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./. ươ ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4 (đ th c hi n);ư
- Ban TĐKT Trung ng;ươ
B TR NG ƯỞ
- UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng; ươ
- Các Th tr ng; ưở
- C ng Thông tin đi n t BTP (đ đăng t i);
- L u: VT, TĐKT.ưLê Thành Long
B NG TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ, CH M ĐI M, X P H NG THI ĐUA S T PHÁP CÁC Ư
T NH, THÀNH PH TR C THU C TRUNG NG NĂM 2021 ƯƠ
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s :663/QĐ-BTP ngày 29 tháng 4 năm 2021 c a B tr ng Bế ưở
T pháp)ư
N I DUNG, CÁC TIÊU CHÍ C TH ĐI M
CHU N
T NG
ĐI M
CH M
GHI CHÚ
(Lý do c
th , chênh
l ch v i
đi m
chu n)
1 2 3 4 5
ATH C HI N CÁC NHI M V TR NG TÂM
CÔNG TÁC T PHÁP NĂM 2021Ư150
I
CÔNG TÁC XÂY D NG, TH M ĐNH Đ
NGH VÀ D TH O VĂN B N QUY PH M
PHÁP LU T VÀ CÔNG TÁC PHÁP CH
15
1Công tác xây d ng pháp lu t, th m đnh đ
ngh và d th o văn b n quy ph m pháp lu t 10
1.1
L p đ ngh xây d ng văn b n quy ph m pháp
lu t (Th m đnh đ ngh xây d ng Ngh quy t ế
c a H i đng nhân dân) 2
Th m đnh đt 100% văn b n g i đn đúng ti n ế ế
đ2
Th m đnh đt t 95% đn d i 100% văn b n ế ướ
g i đn đúng ti n đ ế ế 1.75
Th m đnh đt t 80% đn d i 90% văn b n g i ế ướ
đn đúng ti n đế ế 1.5
Th m đnh đt t 70% đn d i 80% văn b n g i ế ướ
đn đúng ti n đế ế 1
Th m đnh đt t 60% đn d i 70% văn b n g i ế ướ
đn đúng ti n đế ế 0.5
Th m đnh đt d i 60% ướ 0
1.2
Tri n khai thi hành hi u qu Lu t s a đi, b
sung m t s đi u c a Lu t Ban hành văn b n
quy ph m pháp lu t 2
a
Tham d đy đ các l p t p hu n chuyên sâu v
Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t do B
T pháp t ch cư 1
b
T ch c, tri n khai có hi u qu Lu t s a đi, b
sung m t s đi u c a Lu t Ban hành văn b n quy
ph m pháp lu t 1
1.3 Th c hi n th m đnh d th o văn b n quy
ph m pháp lu t 2
Th m đnh đt 100% văn b n g i đn đúng ti n ế ế
đ2
Th m đnh đt t 95% đn d i 100% văn b n ế ướ
g i đn đúng ti n đ ế ế 1.75
Th m đnh đt t 80% đn d i 90% văn b n g i ế ướ
đn đúng ti n đế ế 1.5
Th m đnh đt t 70% đn d i 80% văn b n g i ế ướ
đn đúng ti n đế ế 1
Th m đnh đt t 60% đn d i 70% văn b n g i ế ướ
đn đúng ti n đế ế 0.5
Th m đnh đt d i 60% ướ 0
1.4 Ch trì so n th o trình c quan có th m quy n ơ
ban hành văn b n quy ph m pháp lu t3
So n th o, trình ban hành đúng ti n đ 100% văn ế
b n3
So n th o, trình ban hành đúng ti n đ t 90% ế
đn d i 100% văn b nế ướ 2.75
So n th o, trình ban hành đúng ti n đ t 80% ế
đn d i 90% văn b nế ướ 2.5
So n th o, trình ban hành đúng ti n đ t 70% ế
đn d i 80% văn b nế ướ 2
So n th o, trình ban hành đúng ti n đ t 60% ế
đn d i 70% văn b nế ướ 1.5
So n th o, trình ban hành đúng ti n đ d i 50% ế ướ
văn b n1
1.5
L p danh m c ban hành văn b n quy đnh chi ti t ế
ti t lu t, ngh quy t c a Qu c h i, pháp l nh, ế ế
ngh quy t c a y ban th ng v Qu c h i, l nh, ế ườ
quy t đnh c a Ch t ch n c theo quy đnh t i ế ướ
kho n 3 Đi u 28 Ngh đnh s 34/2016/NĐ-CP,
đc s a đi, b sung t i kho n 5 Đi u 1 Ngh ượ
đnh s 154/2020/NĐ-CP
1
L p danh m c ban hành văn b n quy đnh chi ti t ế 1
Không l p danh m c ban hành văn b n quy đnh
chi ti tế0
2 Công tác pháp chế5
2.1
Ch trì ho c ph i h p t ch c t ng k t Ngh đnh ế
s 55/2011/NĐ-CP ngày 04/7/2011 c a Chính ph
quy đnh ch c năng, nhi m v , quy n h n và t
ch c b máy c a t ch c pháp ch b ng các hình ế
th c c th , phù h p theo h ng d n c a B T ướ ư
pháp
2
2.2 T ch c t p hu n, h ng d n nghi p v pháp ướ
ch cho cán b pháp chế ế 2
2.3
Ki m tra công tác pháp ch t i các c quan ế ơ
chuyên môn thu c UBND t nh và doanh nghi p đa
ph ngươ 1
II CÔNG TÁC KI M TRA, RÀ SOÁT, H TH NG
HÓA VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T 15
1
Giúp UBND c p t nh th c hi n công tác t ki m
tra văn b n quy ph m pháp lu t do UBND c p
t nh ban hành3
1.1 K t qu t ki m traế 1.5
T ki m tra đt t 90% đn 100% văn b n ế 1.5
T ki m tra đt t 80% đn d i 90% văn b n ế ướ 1.25
T ki m tra đt t 70% đn d i 80% văn b n ế ướ 1
T ki m tra đt d i 70% văn b n ướ 0
1.2 Ch t l ng t ki m tra (phát hi n, tham m u x ượ ư
lý văn b n trái pháp lu t qua t ki m tra văn b n) 1.5
B T pháp (C c Ki m tra văn b n QPPL) không ư
k t lu n văn b n có n i dung trái pháp lu t ho c ế
có k t lu n mà văn b n đó đã đc c quan t ế ượ ơ
ki m tra, phát hi n và ki n ngh x lý theo quy ế
đnh.
1.5
B T pháp (C c Ki m tra văn b n QPPL) phát ư
hi n, k t lu n t 01 đn 05 văn b n có n i dung ế ế
trái pháp lu t mà c quan t ki m tra không phát ơ
hi n ra.
1
B T pháp (C c Ki m tra văn b n QPPL) phát ư
hi n, k t lu n t 06 đn 10 văn b n có n i dung ế ế
trái pháp lu t mà c quan t ki m tra không phát ơ
hi n ra.
0.5
B T pháp (C c Ki m tra văn b n QPPL) phát ư
hi n, k t lu n trên 10 văn b n có n i dung trái ế
pháp lu t mà c quan t ki m tra không phát hi n ơ
0
ra.
2
T ch c ki m tra theo th m quy n có hi u qu
(ki m tra các văn b n nh n đc thu c th m ư
quy n)2
Ki m tra theo th m quy n đt t 90% tr lên s
văn b n nh n đc thu c th m quy n ượ 2
Ki m tra theo th m quy n đt t 80% đn d i ế ướ
90% s văn b n nh n đc thu c th m quy n ượ 1.5
Ki m tra theo th m quy n đt t 70% đn d i ế ướ
80% s văn b n nh n đc thu c th m quy n ượ 1
Ki m tra theo th m quy n đt d i 70% s văn ướ
b n nh n đc thu c th m quy n ượ 0
3
Tham m u k p th i vi c x lý văn b n QPPL theo ư
đúng quy đnh c a pháp lu t sau khi nh n đc ượ
k t lu n ki m tra văn b n c a c quan có th m ế ơ
quy n
2.5
Tham m u k p th iư 2.5
Tham m u không k p th iư 1.5
Không th c hi n 0
4
T ch c th c hi n rà soát th ng xuyên k p ườ
th i, đy đ các văn b n quy ph m pháp lu t
c a HĐND, UBND c p t nh thu c ph m vi
qu n lý nhà n c c a S T pháp ướ ư
2
Rà soát đy đ, k p th i ngay sau khi có căn c rà
soát2
Rà soát đy đ nh ng ch a k p th i ư ư 1.5
Rà soát không đy đ, không k p th i 1
Không th c hi n rà soát 0
5
Tham m u k p th i công b Danh m c văn ư
b n h t hi u l c đnh k hàng ế năm theo quy
đnh
1.5
K p th i công b (ch m nh t ngày 31/01/2021) 1.5
Công b sau ngày 31/01 đn ngày 31/3/2021 ế 1.25
Công b sau ngày 31/3/20211
Không công b0
6
Th c hi n đy đ, chính xác, k p th i yêu c u
c a B T pháp trong ki m tra, rà soát, h ư
th ng hóa văn b n quy ph m pháp lu t theo
chuyên đ, lĩnh v c, đa bàn
2