S ĐO K T H P
Ế Ợ
Ố
D ch T H c C B n
ễ ọ
ơ ả
ị
Bộ môn dịch tễ Khoa Y Tế Công Cộng Đại Học Y Dược TPHCM
11
Số Đo Kết Hợp M c Tiêu Bài Gi ng
1.1.
Tính đ Tính đ
c nh ng s đo k t h p, g m c nh ng s đo k t h p, g m
ng ng
ượ ượ
ế ợ ế ợ
nguy c t ồ nguy c t ồ
ơ ươ ơ ươ
ữ ữ
ố ố
đ i, t s s chênh, t s t l đ i, t s s chênh, t s t l
hi n m c, nguy c qui hi n m c, nguy c qui
ố ỉ ố ố ố ỉ ố ố
ỉ ố ỉ ệ ệ ỉ ố ỉ ệ ệ
ắ ắ
ơ ơ
trách, và trách,
và nguy c qui trách dân s . nguy c qui trách dân s . ố ố
ơ ơ
2.2.
Lý gi Lý gi
c ý nghiã cu m t s đo k t h p đ xác c ý nghiã cu m t s đo k t h p đ xác
i đ ả ượ i đ ả ượ
ả ộ ố ả ộ ố
ế ợ ế ợ
ể ể
ng đ ng đ
c c
m t nguyên nhân gây b nh ịđ nh ị m t nguyên nhân gây b nh đ nh
, và đ nh l ị ệ , và đ nh l ị ệ
ộ ộ
ượ ượ
ượ ượ
tác đ ng cu m t nguyên nhân tác đ ng cu m t nguyên nhân
đ i v i tình tr ng s c đ i v i tình tr ng s c
ả ộ ả ộ
ộ ộ
ố ớ ố ớ
ứ ứ
ạ ạ
kho cu m t c ng đ ng. ả ộ ộ kho cu m t c ng đ ng. ả ộ ộ
ẻ ẻ
ồ ồ
22
ụ ả
S Đo K t H p ế ợ ố
S Đo K t H p T S
ế ợ
ỉ ố
ố
Nguy C T
Nguyên nhân H u qu ậ ả
T S S Chênh
ng Đ i ơ ươ ố (RR: Relative Risk)
T S T L Hi n M c
(OR: Odds Ratio) ỉ ố ố
33
ỉ ố ỉ ệ ệ ắ (PR: Prevalence Ratio)
Nguy C T
ơ ươ
ng Đ i ố
44
Nguy C T
Số Đo Kết Hợp ng Đ i ố
Cholesterol huy t thanh cao có tăng nguy c m c
ơ ắ
ế
b nh m ch vành hay không ?
ệ
ạ
B nh m ch vành ạ B nh m ch vành ạ
ệ ệ
T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%)
CóCó
Không Không
ơ ươ
≥≥ 245245
5151
371371
422422
210 << 210
1616
438438
454454
6767
809809
876876
T ngổT ngổ
55
Nguy C T
Số Đo Kết Hợp ng Đ i ố
BMV / Chol. cao ~ BMV / Chol. bình thường
T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%)
B nh m ch vành ạ B nh m ch vành ạ Không Không
ệ ệ CóCó
ơ ươ
≥≥ 245245 210 << 210
5151 1616 6767
371371 438438 809809
422422 454454 876876
T ngổT ngổ
trong 6 năm R1 = 51 / 422
66
R0 = 16 / 454 trong 6 năm
Nguy C T
Số Đo Kết Hợp ng Đ i ố
BMV / Chol. cao ~ BMV / Chol. bình th
ơ ươ
ngườ
R1 : R0 = (51 / 422) : (16 / 454) = 3,4
i có cholesterol huy t thanh cao có Ng ườ ế
g p 3,4 l n nguy cơ m c BMV ắ ầ so v i ớ ấ
ng i có chololesterol huy t thanh bình ườ ế
77
th ng. ườ
Nguy C T
Số Đo Kết Hợp ng Đ i ố
R1 : R0 = RR
RR = Risk Ratio = T s Nguy c
ỉ ố
ơ
RR = Relative Risk
ơ ươ
NGUY C T
Ơ ƯƠ
NG Đ I Ố
88
Nguy C T
Số Đo Kết Hợp ng Đ i ố
ơ ươ
BMVBMV T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%) CóCó Không Không
CaoCao
Bình th Bình th ngườ ngườ
RR = R1 / R0
aa cc a + c a + c bb dd b + d b + d a + b a + b c + d c + d a + b + c + d a + b + c + d T ngổT ngổ
RR RR == [[a a // ((a a ++ b b)])] ::
[[c c // ((c c ++ d d)])]
99
Nguy C T
Số Đo Kết Hợp ng Đ i ố
ơ ươ
N i ti h u mãn kinh và BMV t t ộ ế ố ậ
BMVBMV i-Năm i-Năm ườNg ườ Ng
ử ụ ử ụ ậ S d ng NTT S d ng NTT ậh u mãn kinh h u mãn kinh CóCó Không Không
3030 ……………….. 6060 ……………….. 9090 ……………….. 54.308,7 54.308,7 51.477,5 51.477,5 105.786,2 105.786,2 CóCó Không Không T ngổT ngổ
R1 = 30 / 54.308,7 / năm
1111
R0 = 60 / 51.477,5 / năm
Nguy C T ơ ươ
Số Đo Kết Hợp ng Đ i _ T S T Su t ấ ỉ ố ỉ
ố
S d ng n i ti h u mãn kinh có liên quan ử ụ t t ộ ế ố ậ
v i BMV? ớ
R1 = 30 / 54.308,7 / năm
R0 = 60 / 51.477,5 / năm
R1 : R0 = 0,47
1212
Lý gi i : ……………………………. ả
Nguy C T ơ ươ
Số Đo Kết Hợp ng Đ i _ T S T Su t ấ ỉ ố ỉ
ố
B nhệB nhệ T ngổT ngổ
Ph i ơPh i ơ nhi mễnhi mễ CóCó Không Không
CóCó aa ………………..
Không Không cc ………………..
RR = Rate1 / Rate0 = Rate Ratio
a + c a + c ……………….. T ngổT ngổ NTGNTG11 NTGNTG00 + NTG00 NTGNTG1 1 + NTG
::
RR RR == ((a a // NTG NTG11))
((c c // NTG NTG00))
1313
T S S Chênh
ỉ ố ố
1414
Số Đo Kết Hợp T S S Chênh
S CHÊNH : ODDS
Ố
S chênh = Nguy c / (1 - Nguy c ) ơ
ố
ơ
O = 0
0
Nguy c =ơ
O = 1
0,5
Nguy c =ơ
1
Nguy c =ơ
O = ∞
1515
ỉ ố ố
Số Đo Kết Hợp T S S Chênh
T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%)
B nh m ch vành ạ B nh m ch vành ạ Không Không
ệ ệ CóCó
ỉ ố ố
≥≥ 245245 210 << 210
5151 1616 6767
371371 438438 809809
422422 454454 876876
T ngổT ngổ
S chênh BMV/Chol. cao = O ố
1
1616
= R1 : (1 – R1) = (51 / 422) : [1 – (51 / 422)]
= 51 / (422 - 51) = 51 / 371
Số Đo Kết Hợp T S S Chênh
T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%)
B nh m ch vành ạ B nh m ch vành ạ Không Không
ệ ệ CóCó
ỉ ố ố
≥≥ 245245 210 << 210
5151 1616 6767
371371 438438 809809
422422 454454 876876
T ngổT ngổ
S chênh BMV/Chol. bình th ng = O ố ườ
0
1717
= R0 : (1 – R0) = (16 / 454) : [1 – (16 / 454)]
= 16 / (454 - 16) = 16 / 438
Số Đo Kết Hợp T S S Chênh
T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%)
B nh m ch vành ạ B nh m ch vành ạ Không Không
ệ ệ CóCó
ỉ ố ố
≥≥ 245245 210 << 210
51 51 (a)(a) 16 16 (c)(c) 6767
371 (b)(b) 371 438 (d)(d) 438 809809
422422 454454 876876
T ngổT ngổ
= (51 x 438) : (371 x 16) OR = O1 : O0
O1 = 51 / 371
OR = ad :::: bcbcbcbc OR = ad OR = ad OR = ad
1818
O0 = 16 / 438
Số Đo Kết Hợp T S S Chênh
Cholesterol huy t thanh cao có tăng nguy c m c
ỉ ố ố
ơ ắ ế
BMV / Chol. cao ~ BMV / Chol. bình th
b nh m ch vành hay không ? ệ ạ
ngườ
O0 = 16 / 438 O1 = 51 / 371
1919
Lý gi iả : ……… O1 : O0 = 3,76
Số Đo Kết Hợp T S S Chênh
O1 : O0 = OR
OR = Odds Ratio
T S S CHÊNH
ỉ ố ố
Ỉ Ố Ố
2020
Số Đo Kết Hợp RR và OR khi b nh hi m
ệ ế
c a
RR = :
a + b c + d
b B nh Hi m a + b # ệ ế
d # c + d
RR = (a / b) :
(c / d)
= ad / bc
= OR
2121
T Sỉ ố T L Hi n M c ắ
ỉ ệ ệ
2222
Số Đo Kết Hợp T S T L Hi n M c
ặ ặ
T ngổT ngổ
ẹ ốM u ng ẹ ố M u ng uượ uượr r
ơ ơ Bình th Bình th
Cân n ng s sinh Cân n ng s sinh ẹNh cân ẹ Nh cân
ngườ ngườ
6464 3636 100100
170170 130130 300300
234234 166166 400400
CóCó Không Không T ngổT ngổ
ỉ ố ỉ ệ ệ ắ
T l tr có m u ng r u ỉ ệ nh cân ẹ ở ẻ ẹ ố ượ
P1 = 64 : 234
T l tr có m không u ng r u ỉ ệ nh cân ẹ ở ẻ ẹ ố ượ
2323
P2 = 36 : 166
Số Đo Kết Hợp T S T L Hi n M c
ặ ặ
T ngổT ngổ
ẹ ốM u ng ẹ ố M u ng uượ uượr r
ơ ơ Bình th Bình th
Cân n ng s sinh Cân n ng s sinh ẹNh cân ẹ Nh cân
ngườ ngườ
6464 3636 100100
170170 130130 300300
234234 166166 400400
CóCó Không Không T ngổT ngổ
ỉ ố ỉ ệ ệ ắ
T s t l hi n m c ỉ ố ỉ ệ ệ ắ = P1 : P2
= (64 : 234) : (36 / 166)
2424
Lý gi i …………………………… ả
Số Đo Kết Hợp T S T L Hi n M c
ặ ặ
T ngổT ngổ
ẹ ốM u ng ẹ ố M u ng uượ uượr r
ơ ơ Bình th Bình th
Cân n ng s sinh Cân n ng s sinh ẹNh cân ẹ Nh cân
ngườ ngườ
170170 130130 300300
234234 166166 400400
CóCó Không Không T ngổT ngổ T s t l
ỉ ố ỉ ệ ệ ắ
6464 3636 100100 ắ = (64 : 234) : (36 : 166)
hi n m c ỉ ố ỉ ệ ệ
PR (Prevalence ratio) = P1 : P2
[[c c // ((c c ++ d d)])] PR PR == [[a a // ((a a ++ b b)])] :::: [[c c // ((c c ++ d d)])] PR PR == [[a a // ((a a ++ b b)])]
2525
S Đo Tác Đ ng ố ộ
S Đo K t H p Hi u S ố
ế ợ
ố
ệ
↑ Cholesterol
Hút thu c láố B nh M ch Vành ạ ệ
ng Ti u đ ể ườ
Nguy C Qui Trách ơ
Nguy C Qui Trách Dân S
(AR: Attributable Risk)
ơ ố
2626
(PAR: Population Attributable Risk)
Nguy Cơ Qui Trách
2727
Số Đo Kết Hợp Nguy C Qui Trách ơ
T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%)
B nh m ch vành ạ B nh m ch vành ạ Không Không
ệ ệ CóCó
≥≥ 245245 210 << 210
5151 1616 6767
371371 438438 809809
422422 454454 876876
T ngổT ngổ
ườ ế i tăng cholesterol huy t
Ở nh ng ng ữ thanh, có bao nhiêu ng
i bườ ị BMV là vì
2828
tăng cholesterol huy t thanh ? ế
Số Đo Kết Hợp Nguy C Qui Trách ơ
T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%)
B nh m ch vành ạ B nh m ch vành ạ Không Không
ệ ệ CóCó
≥≥ 245245 210 << 210
5151 1616 6767
371371 438438 809809
422422 454454 876876
T ngổT ngổ
(51 / 422) – (16 / 454) R1 – R0 =
2929
= 0,0856 = 856 / 10.000 trong 6 năm
Số Đo Kết Hợp Nguy C Qui Trách ơ
R1 – R0 = 856 / 10.000 trong 6 năm
ng i tăng chol. huy t ườ ế
Trong s 10.000 ố thanh,
trong 6 năm, ch có 856 ng i b BMV là ỉ ườ ị th c ự
s vì tăng chol. huy t thanh ự ế
10.000 ng i tăng chol. huy t thanh, Ở ườ ế n u ế
i bình th ng, trong
chol. huy t thanh tr l ế
ở ạ ườ
3030
c i BMV 6 năm có thể gi m đ ả ượ 856 ng ườ
Số Đo Kết Hợp Nguy C Qui Trách ơ
AR AR == R R11 –– R R00
= Attributable Risk
NGUY C QUI TRÁCH Ơ
RD = Risk Difference
= Hi u s Nguy c ệ
ố
ơ
3131
Số Đo Kết Hợp Nguy C Qui Trách ơ
S m i ố ớ m cắ
AR
3232
Không ph i ơ nhi mễ Ph i ơ nhi mễ
Số Đo Kết Hợp Ph n Trăm Nguy C Qui Trách ơ
ầ
AR% AR%
AR / R11 AR% == AR / R AR% == AR / R AR / R11
== ((RR11 –– R R00) ) : R: R11 == ((RR11 –– R R00) ) : R: R11
3333
Số Đo Kết Hợp Ph n Trăm Nguy C Qui Trách ơ
ầ
AR% = AR : R1
= 0,708 # 71%
i tăng cholesterol,
Ở nh ng ng ữ
ườ ch ỉ
có 71% các tr ng h p BMV là ườ ợ
th c s vì tăng cholesterol ự ự
i tăng cholesterol, Ở nh ng ng ữ ườ n u ế
cholesterol tr l i bình th ng, t l ở ạ ườ ỉ ệ ớ m i m c BMV ắ
3434
sẽ
c gi m đ ả ượ 71%.
Nguy Cơ Qui Trách Dân Số
3535
Nguy C Qui Trách Dân S ơ
Số Đo Kết Hợp ố
T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%)
B nh m ch vành ạ B nh m ch vành ạ Không Không
ệ ệ CóCó
≥≥ 245245 210 << 210
5151 1616 6767
371371 438438 809809
422422 454454 876876
T ngổT ngổ
ố có bao nhiêu ng ộ i bườ ị
Trong toàn b dân s , BMV là do tăng chol./ huy t thanh?
3636
ế
Nguy C Qui Trách Dân S ơ
Số Đo Kết Hợp ố
PAR = Population Attributable Risk
= Nguy c qui trách dân s ơ
ố
PAR = (= (RRTT –– R R00)) PAR
3737
Nguy C Qui Trách Dân S ơ
Số Đo Kết Hợp ố
T ngổT ngổ
Chol. huy t ế Chol. huy t ế thanh (mg%) thanh (mg%)
B nh m ch vành ạ B nh m ch vành ạ Không Không
ệ ệ CóCó
≥≥ 245245 210 << 210
5151 1616 6767
371371 438438 809809
422422 454454 876876
T ngổT ngổ
PAR = RT – R0
= (67 / 876) – (16 / 454)
3838
= 0,0412 = 412 / 10.000 trong 6 năm
Nguy C Qui Trách Dân S ơ
Số Đo Kết Hợp ố
Trong 10.000 ng
PAR = 412/10.000 trong 6 năm
i cu ườ ả toàn dân số, trong 6
năm, ch có 412 ng i b BMV là ỉ ườ ị
N uế toàn dân số không còn ai tăng cholesterol,
th c s do tăng cholesterol. ự ự
trong 6 năm, c m i 10.000 ng i, s ứ ỗ ườ ẽ
3939
c ng h p BMV. gi m đ ả ượ 412 tr ườ ợ
Ph n Trăm Nguy C Qui Trách Dân S ơ ầ
Số Đo Kết Hợp ố
PAR% = PAR / RTT PAR% = PAR / R
4040
Ph n Trăm Nguy C Qui Trách Dân S ơ ầ
Số Đo Kết Hợp ố
PAR% = PAR / RT = 54%
Trong toàn dân số, ch có 54% các tr
ng ỉ ườ
N uế toàn dân số không còn ai tăng
h p BMV là th c s do tăng cholesterol. ợ ự ự
4141
cholesterol, t l ỉ ệ ớ m i m c BMV s ắ ẽ gi m ả 54%
K t Lu n
ế
ậ
4242
S Đo K t H p T S ế ợ
Số Đo Kết Hợp ỉ ố
i có
ố
Ộ Ớ
Ả Ậ QUẢ mà ng
ườ
Đ L N CU H U ph i nhi m ph i gánh ch u, so v i ớ ả
ễ
ơ
ị
ng
i không ph i nhi m
ườ
ễ
ơ
4343
S Đo K t H p T S ế ợ
Số Đo Kết Hợp ỉ ố
ố
4444
ỉ ốT s OROR T s OROR T s ỉ ốT s Nghiên c u b nh-ch ng ứ Nghiên c u b nh-ch ng Nghiên c u b nh-ch ng ứ ứ Nghiên c u b nh-ch ng ứ ốS chênh ố ỉ ố S chênh ốS chênh ỉ ố S chênh ố ứ ệ ứ ệ ứ ệ ệ ứ
S Đo K t H p T S ế ợ
Số Đo Kết Hợp ỉ ố
ố
RR , OR, PR = 1
Y u t PN Không Liên Quan đ n b nh ế ố ế ệ
RR , OR, PR > 1
Y u t PN là ế ố Y u T Nguy C ố ế ơ
RR , OR, PR < 1
4545
Y u t PN là Y u T B o V ế ố ố ả ế ệ
S Đo K t H p Hi u S ế ợ ố
Số Đo Kết Hợp ố ệ
TÁC Đ NGỘ th t s cu y u t ả ế ố ậ ự ễ ph i nhi m ơ
AR , AR% : Nguy c qui trách ơ
ở ễ nhóm có ph i nhi m ơ
: Nguy c qui trách PAR , PAR% : Nguy c qui trách ơ PAR , PAR% ơ
4646
trong toàn dân số trong toàn dân số
S Đo K t H p Hi u S ế ợ ố
Số Đo Kết Hợp ố ệ
TÁC Đ NGỘ th t s cu y u t ả ế ố ậ ự ễ ph i nhi m ơ
S Đo Tác Đ ng ố ộ
4747
Ý nghiã S C KHO CÔNG C NG Ộ Ứ Ẻ