S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

L i nói đ u ờ ầ

Trong công cu c đ i m i đ t n c hi n nay,chúng ta t t Nam ộ ổ ớ ấ ướ ệ ự hào r ng: Vi ằ ệ

chung ta là m t c ng cu c hàng đ u v đóng tàu trên th gi i. Theo đó phát ộ ườ ầ ề ế ớ ố

tri n nghành đóng tàu cũng vì m t m c đích đua n c ta đ n năm 2020 tr ộ ụ ể ướ ế ở

thành m t n c công ngh p phát tri n n đ nh đ t đó t ch v kinh t ộ ướ ể ổ ể ừ ệ ị ự ủ ề ế .

Đ th c hi n m c tiêu đó ta c n c g ng h c t p. ầ ố ắ ể ự ọ ậ ụ ệ

Đây là bài t p l n môn S C B N THÂN TÀU . Đ c s h ậ ớ Ứ Ề ượ ự ướ ẫ ng d n

đ y nhi ầ ệ t tình c a th y ủ ầ Đ QUANG TH NG ậ ủ Ắ và quá trình làm bài t p c a Ỗ

b n thân. Tính toán tàu hàng 2000DWT. Trong quá trình tính toán có đ u gì sai ả ề

xót mong th y cho ý ki n đ ph n bài t p l n c a em hoàn thiên h n. ế ể ầ ậ ớ ủ ầ ơ

Em xin chân thành c m n ! ả ơ

Nha trang, ngày 21 tháng 05 năm 2011

Sinh viên

Trang 1

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

Phan Minh Thu tậ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

A : Các Thông S C a Tàu M u ố ủ ẫ

i c a tàu : 2000T - Tr ng t ọ ả ủ

TK = 70 (m)

- Chi u dài thi ề

t k : L ế ế

- Chi u r ng l n nh t

- Chi u dài tàu : L = 67 (m) ề

ề ộ ấ : Bmax = 10.80 (m) ớ

- Chi u cao m n : D = 5.40 (m)

: B = 10.80 (m) - Chi u r ng tàu ề ộ

ề ạ

=

650

T

Pv

- Chi u chìm : d = 4.40 (m) ề

4,2-=

m

xv

ng v : -Tr ng l ọ ượ ỏ

-T a đ tr ng tâm c a v : ọ ộ ọ ủ ỏ

-(75% d tr , 100 % hàng hóa , 25% d n) ự ữ ằ

max = 12.8 (m)

c tàu thi t k : ướ ế ế max = 79 (m) B : Kích th - Chi u dài : L ề

- Chi u r ng : B ề ộ

max = 6.2 (m)

- Chi u cao : H ề

Phân b kh i l ng hàng hóa theo chi u dài c a tàu ố ố ượ ủ ề

S fi

S

1

4

-

Các s li u đ bài : (75% d tr , 100% hàng hóa , 25% d n) ự ữ ố ệ ề ằ

S fi

S 17

4

- Hàng hóa 2000T phân b t

Kh i l ng máy móc 40T phân b t ố ượ ố ừ

S

S fi

5

2

-

n s ố ừ ườ

S

ng th y th 2T ( ) Tr ng l ọ ượ ủ

S fi

S

20

17

1

4

- D tr 100T ( ữ ữ

S fi

S

4

19

-

ủ S fi ) và ( )

Trang 2

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

D n : 200T ( ) ằ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Ph n I : Cân B ng Tàu Trên N c Tĩnh ướ ầ ằ

ng v tàu trên các s n ỏ ượ ườ

đ I : Phân b tr ng l ố ọ Lm 67= mm c h t đ v đ ượ c đ c chia thành 20 kho ng s ả ng phân b tr ng l ượ ố ọ n ườ ng c a v tàu , ta đi xác ủ ỏ Tàu có - Tr đ nh các thông s sau : ị ướ ế ể ẽ ượ ườ ố

= mP

= mP 0 0

= mP 1 1

P v 20 P v 20 P v 20

(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:238)

(1.1) ị ủ ề ể ấ ị ầ ị

0 ,mm 1

- Theo đ ngh c a các nhà đóng tàu Nga thì có th l y giá tr g n đúng giá tr h s ệ ố m = 1,18

+

0

k

= =

ng theo tàu béo ế ố ố ượ (Phân b kh i l ứ

667,0 667,0

k

x

k

- ị ệ ố x. 365,0 x. 365,0 - Ti p theo ta xác đ nh các thông s ố đ y ) nên tình các h s trên theo các công th c sau ầ m m 1

 Trong đó s ườ

=

=

=

ỷ ố ữ ả s gi a hoành đ tr ng tâm c a v và kho ng ủ ỏ ộ ọ

.

(65.3

m

)

L

73 67

LL tk . 20 L

m

D là t n lý thuy t ế 67 20

x

=

=

-=

65,0

k

x

-

xv L

4,2 65,3

k

k

=

+

D đ ượ c xác đ nh : ị Nh v y ư ậ x c k t qu nh sau ượ ế ả ư - -

45,0

667,0 667,0

0

=

=

= mP

.18,1

35,38

t

=

=

45,0

63,14 t

= mP 0

0

=

=

.89,0

28,92

t

= mP 1 1

650 )( T 20 650 )( T 20 T 650 )( 20

P v 20 P v 20 P v 20

- Thay =m 1 =m vào bi u th c (1.2) ta đ ứ 89,0)65,0(. = )65,0(. ề 365,0 365,0 nh v y ta xác đ nh đ c các thông s sau : ư ậ ị ượ ố (cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:238)

d

1

- Xác đ nh các chi u cao b c thang

Trang 3

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

V y ta có P = 38,35 t , P0 = 14,63 t , P1 =28,92 t 0 ,d , vi c xác đ nh đ ề ậ ị ệ ị ượ ự c d a theo công th c sau : ứ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

35,38

28,92

=

d

=

=

57,1

1

6 35,38

63,14

=

d

=

=

95,3

0

- - (cid:236) (cid:239) (cid:237) - - (cid:239) (cid:238)

6 ố ọ ườ ớ

- PP 1 6 PP 0 6 ng phân b tr ng l ượ ng phân b tr ng l ầ c l p d ng v tàu theo ph ỏ ố ọ ươ ng v tàu đ ỏ ng b c thang là t ậ ậ ờ ọ ượ ở ậ ọ ng pháp g n đúng . Theo ượ ậ ướ ạ i d ng ớ ng ng v i ươ ứ ng c a tàu ủ ừ ng pháp này đ ượ ng b c thang v i giá tr l n nh t c a đ ấ ủ ườ ng v tàu l n . Đ ng th i tr ng l ượ ồ ớ ả ng không đ i và phân b đ u trên t ng kho ng ổ ọ ố ề ệ ố n , v i chi u dài c a đo n phân b đ u ph thu c vào h s đ y và h s ộ ố ề ủ ị ớ ỏ ượ ạ ệ ố ầ ụ

n đ ng v tàu theo kho ng t ng kho ng s ả ừ ả ỏ ườ ượ ự c d a ố ượ ả

- V đ ẽ ườ ph ươ đ ườ v trí t p trung tr ng l ị ph m v gi a tàu có tr ng l ị ữ ạ s ề ớ ườ lăng tr tàuụ - B ng phân b kh i l ố theo các s li u sau ố ệ V i các s li u : ố ệ P = 38,35 t , P1 = 28.92 t , P0 = 14,63 t , ξk = -0,60 , δ1 = 1,57 , δ0 = 3,95

0-1 1-2 2-3 3-4 4-5 5-6 6-7 7-8 8-9 9-10 10-11 11-12 12-13 13-14 14-15 15-16 16-17 17-18 18-19 19-20 30.02 31.03 32.68 34.32 36.96 37.61 39.25 39.25 39.25 39.25 39.25 39.25 39.25 39.25 34.48 29.71 24.94 21.17 15.41 10.64

Trang 4

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

B ng I : S li u phân b kh i l ng v tàu theo t ng kho ng s n ố ố ượ ố ệ ả ừ ỏ ả ườ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

c đ phân b kh i l ừ ể ẽ ồ ượ ồ ố ố ượ ỏ ng pháp g n đúng (hình thang) . Trên ầ ươ n thì t ỗ ươ ứ ng ng v i t ng kh i l ớ ừ ố ượ ng v ỏ ng v và - T các s li u trên ta dùng excel đ v đ l ố ệ tàu hay tr ng l ượ ỏ ọ bi u đ ng v i m i kho ng s ớ ồ ứ ể c phân b đ u trên s n . đ ố ề ượ ng v tàu theo ph ườ ả ườ

ạ ữ ố ề ổ ị ượ ả ề ạ ộ ố ọ ượ ượ ơ đo n gi a tàu có giá tr không đ i và phân b đ u trên ở n , v i chi u dài đo n phân b đ u ph thu c vào h s đ y ệ ố ầ ố ề ớ ng phân b tr ng l ố c phân b ẳ ẽ ể ng c a tàu ủ ố ề ấ ư ậ ượ ồ ng v tàu Tr ng l ỏ ọ t ng kho ng s ụ ườ ừ và h s lăng tr tàu . Trong đ ng v tàu đ ỏ ườ ụ ệ ố theo tàu có d ng béo đ y , đo n th ng phân b đ u dài h n\ ạ Nh v y v i các s li u trên ta v bi u đ ph n b tr ng l (đ ầ ố ệ ng có d ng gi ng đ ố ố ọ ng phân b c a tàu béo đ y ầ ạ ớ ạ ố ủ ườ ườ

Đ ng phân b tr ng l ố ọ ườ ượ ng v tàu ỏ

- V đ ng phân b tr ng l ng hàng hóa trên tàu ẽ ườ ố ọ ượ

S

S fi

4

- Kh i l

Các s li u đ bài : (75% d tr , 100% hàng hóa , 25% d n) ự ữ ố ệ ề ằ

1 S 17

4

- Hàng hóa 2000T phân b t

ố ượ ng máy móc 40T phân b t ố ừ S fi

2

5

- Tr ng l ọ

S

17

20

4

1

- D tr 100T ( ữ ữ

S

4

19

- D n : 200T ( 

n S ng th y th 2T ( ) ượ s ố ừ ườ S fi S fi ủ S ) và ( ) ủ S fi S fi ằ

S fi

S

4

1

) Nh v y tr ng l ng hàng hóa phân b trên tàu là : ư ậ ọ ượ ố

- Kh i l ng máy móc 40T phân b t - Hàng hóa c a tàu 100%. 2000T (100% hàng hóa)

S fi

S

S fi

S

0

4

17

20

- D tr : 75% .100T = 75T phân b t

ố ượ ố ừ ủ

S fi

4

19

- D n :25%. 200T= 50t (

n ( ) và ( ) ữ ữ s ố ừ ườ (75% d tr ) ữ ữ

S S fi

2

5

- Tr ng l ọ

Trang 5

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

ằ ) (25% d n)ằ S ng th y th 2T ( ) ượ ủ ủ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

4

1

ng máy móc : vì kh i l ng máy móc 40T ươ ố ượ  Đ ng phân b kh i l S fi ố ố ượ S phân b t nên ta có đ ng phân b sau : ố ừ ườ ố

S fi

0

4

17

20

Trang 6

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

ng d tr : 75% . 100T = 75 ườ ữ ữ  Đ ng phân b d tr : Vì tàu có kh i l ố ự ữ S fi S ố ượ S T phân b t n ( ) và ( s ố ừ ườ ) nên ta phân nh sauư

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

19

4

 Đ ng phân b tr ng l ườ ượ ng d n : theo đ bài có tr ng l ề ọ ằ ượ ng d n : ằ ố ọ S fi S 25%. 200T=50T ( ) (25% d n) nh v y tao phân b nh sau ố ư ư ậ ằ

2

5

Trang 7

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

ng th y th : theo đ bài tr ng l ườ ố ọ ủ ủ ọ ề ượ ủ ng th y  Đ ng phân b tr ng l S fi ượ S th b ng 2T phân b ( ) nên ta có bi u đ sau : ủ ằ ố ề ồ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

S fi

4

17

 Đ ng phân b tr ng l ng hàng ố ọ ườ ượ ọ ề ượ ng hàng hóa : theo đ bài tr ng l S hóa b ng 100%.2000T =2000T phân b ( ) nên ta có bi u đ sau : ố ằ ề ồ

ả ọ ố ươ ọ ng pháp công h a

Trang 8

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

c kh i l ng (d n , d tr , th y th , máy ồ ị ở ố ượ ượ ằ ự ữ ủ ủ T i tr ng hàng hóa phân b lên tàu là : (dùng ph đ )ồ C ng 4 đ th ộ móc,hang hóa) ta đ c đ th sau : phía trên ta đ ượ ồ ị

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Xác đ nh t a đ tr ng tâm c a tàu ọ ộ ọ ủ ị

Trang 9

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

B ngIII : Phân b t i tr ng t ) ố ả ọ ả ừ kho ng s ả ườ n (0-1) đ n (19-20 ế

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Công th c tính tr ng ứ ọ

ng Phân b kh i l ố ố ượ

Tổ ng hàn g nga ng

T r ọ ng lư ợ ng Các thà nh phầ n t iả trọ ng 2- 3 3- 4 5- 6 6- 7 7- 8 8- 9 9- 10 0- 1 1- 2 4- 5 10 - 11 11 - 12 12 - 13 13 - 14 14 - 15 15 - 16 16 - 17 17 - 18 18 - 19

1 9- 2 0 1 0, 6 4

37, 61 Vỏ tàu 65 0,6 5 39 ,2 5 39 ,2 5 39 ,2 5 39 ,2 5 39 ,2 5 39 ,2 5 39 ,2 5 39 ,2 5 34 ,4 8 29 ,7 1 24 ,9 4 21 ,1 7 15 ,4 1 30 ,0 2 36 ,9 6 6 5 0 t

40 Mà y móc 4 0 t 3 1, 0 3 1 3. 3 3

2 0. 66 2 t Th yủ thủ

75 12 .5 12 .5 Dự trữ 1 2. 5 1 2. 5 3 2, 6 8 1 3. 3 3 0. 6 6 1 2. 5 3 4, 3 2 1 3. 3 3 0. 6 6 1 2. 5

50 3. 57 3. 57 Dằ n 3. 57 3.5 7 3. 57 3. 57 3. 57 3. 57 3. 57 3. 57 3. 57 3. 57 3. 57 3. 57 3. 57

Hà ng hóa 15 3. 84 15 3.8 4 15 3. 84 15 3. 84 15 3. 84 15 3. 84 15 3. 84 15 3. 84 15 3. 84 15 3. 84 15 3. 84 15 3. 84 15 3. 84 7 5 t 5 0 t 2 0 0 0t

2 3. 1 4

28 17 37 .2 4 31 .4 8 30 .0 2 19 5. 03 19 5.0 2 19 6. 66 19 6. 66 19 6. 66 19 6. 66 19 6. 66 19 6. 66 19 6. 66 19 6. 66 19 1. 89 18 7. 12 18 2. 35 5 6. 8 4 5 9. 1 7 6 0. 8 1 (cid:229)

- 4,5 0, 5 1, 5 2, 5 3, 5 4, 5 5, 5 6, 5 7, 5 8, 5 9, 5 - 9, 5 - 8, 5 - 7, 5 - 6, 5 - 5, 5 - 3, 5 - 2, 5 - 1, 5 - 0, 5

Tổ ng hàn g d cọ iP Hệ số cán h tay đòn x

i xP . i

- 4 8 3. 1

- - 4 10 4 SVTH: Phan Minh Thu tậ 3. 73 8

- 3 9 5. 3

0

- 2 8 5. 2

29 5 11 85 10 29 ỗ - 29 5 49 1. 7 86 3. 5 Tổ ng (cid:229) 20 - 68 8. 3 - 87 7. 6 - 49 1. 7 - 98 98 .3 .3 Trang 10 3 3 2 68 6 8. 7. GVHD:Đ Quang Th ng 3 6 2 7 9. ắ 3 2 1 9. 8 - 28 7.2 5

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

ng phân b l c n i theo chi u dài khi tàu n m cân ề ằ ố ự ổ ằ

II ) : Xác đ nh đ ườ ị c tĩnh b ng trên n ướ A : Cân b ng d c tàu trên n c tĩnh ọ ướ ằ xích c a đ th th y tĩnh Các t l ủ ồ ị ủ ỷ ệ

ượ ủ ọ S : 1mm = 1m2 Xf : 1mm = 0.001m V : 1 mm = 1 m3 Xc : 1 mm =0.001m D : 1mm = 1 t n Zc : 1 mm = 0.001m a ,b,d : 1000 mm = 1 R : 1 mm =0.1 m ấ ổ xích ng c a tàu là : 2817 t n ấ ề D : 1mm = 1 t n nên chi u dài t ấ ừ  1. tr c t a đ O1 đ n đ Nh ph n trên ta th y t ng tr ng l ư ầ Vì 2817 t n mà t l ỷ ệ ấ ng D là 2817 mm ế ườ ụ ọ ộ

Nh v y ta tính đ c các thông s sau ư ậ ượ ố

tbT :

tk

=

=

=

c trung bình :

4957

4957

67,

5692

mm

7,5

m

67,

T tb

2,6 4,5

m T a đ

» M n n ớ ướ H H

tk

=

=

=

x

.001,0.61,356

,0

35661

.

388,0

m

c

-=

-=

-=

x

1631

63,1

77,1

m

f

L L m L tk 001,0.8, L

73 67 73 67

m

i m n m c xác đ nh : (t xích Xc : 1 mm =0.001m) ọ ộ cx t ạ ướ ớ ị l ỷ ệ

T a đ i m n m c xác đ nh : ( Xf : 1mm = 0.001m) ọ ộ fx t ạ ướ ớ ị

2

tk

=

=

=

S

647

.1.67,

.67,647

.

88,842

m

m

Di n tích m t đ ng n i m n n S : 1mm ặ ườ c t ướ ạ ớ ướ c xác đ nh là ; ( ị ệ = 1m2 )

B L tk L B m Th tích l ượ

9.12 8,10 ng chi m n ế

73 67 c t ướ ạ

Trang 11

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

i tàu m n n c đang xét V ( 1 mm = 1 ể ớ ướ m3 )

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

tk

tk

tk

=

=

=

V

2748

.27,

2748

.27,

.

.

.

.

4106

35, m

B B

H H

L L

9,12 8,10

2,6 4,5

m

m

m

73 67 c xác đ nh : ( có t ị

L

L

3

2

2

 Bán kính nghiêng d c R đ xích R: 1 mm ọ ượ l ỷ ệ =0.1 m)

2

2

x

ydx

x

ydx

L

L

2

2

=

=

=

R

T

tk

V

s

.

.

. dzS

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:242) (cid:242) (cid:247) (cid:231) - - ł Ł 3804,73.0,1. =

L tk L m H H

B tk B

m

B tk B m L tk L m

m

0

3

(cid:242)

3804

.1,0.73,

m17,473

.

.

73 67 9.12 8,10

9,12 8,10 3,7 67

2,6 4,5

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) ł Ł »

tk

=

=

T a đ xích Zc : 1 mm = 0.001m) c xác đ nh : (t ị l ỷ ệ

z

2412

2412

.

.

2769

3,

mm

77,2

m

c

m

» » ọ ộ cz đ H H ượ 2,6 4,5

gx

V y các thông s đ c t p h p l i ta đ ố ượ ậ ợ ạ ậ ượ c các b ng sau : ả

tbT

Zc Xc S V D R

2,77m Xf -1,77 m -3,72 5,7 m 0,388 m m 473,17 m 842,88 2m 4106,5 3m 2817 t nấ

B ng IV : Các thông s tính n i ả ố ổ

m TT ,  Ti n hành xác đ nh d x

g

c

72,3

388,0

=

+

+

=(cid:247)

T

x

7,5

77,1(

3,5

m

1 m

T tb

f

=(cid:247)

L tk 2

R

73 2

17,473

(tàu thi t k ) ế ế ế - (cid:246) (cid:230) - - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) ị x (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - - - (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:231) ł Ł ł Ł ł Ł ł Ł

x

x

g

c

72,3

388,0

+

=

-+

=(cid:247)

x

7,5

T

)77,1(

6

m

f

đ

1

T tb

=(cid:247)

L tk 2

R

73 2

17,473

Trang 12

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

- (cid:246) (cid:230) - - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - - (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:231) ł Ł ł Ł ł Ł ł Ł

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Đ th bonjean sau khi đ c đ t Tm,Td ồ ị ượ ặ

 Nh vây ta các xác đ nh đ c các di n tích m t c t ngang cu ị ượ ặ ắ ệ ả ư tàu m uẫ

tk

w

=

w

=

w

.

,1.

3714

.

tk

mau

mau

B tk B

H H

m

m

Đ có đ t k ta ph i áp d ng công ượ c di n tích m t c t ngang tàu thi ặ ắ ệ ế ế ụ ả Tm=5,3m ể th c sau ứ

Trang 13

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

ư ậ ặ ắ ự ệ ệ ế t Nh v y ta th c hi n tính toán di n tích m t c t ngang tàu thi k . ế Ta đ c b ng sau (tr c h t c n tính ượ ả ướ ế ầ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

di n tích m t c t ngang(3) ặ ắ ệ h s monen (2)x(3) ệ ố S thố ứ n s t ự ườ

H sôệ cánh tay đòn (2) -10 -9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 0 1 2 3 4 5 6 0,00 8,51 14,20 16,83 23,85 25,38 27,57 30,04 29,54 26,86 26,78 25,40 23,52 19,23 17,98 16,60 12,96 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 0,00 -31,58 -65,60 -92,63 -112,95 -114,92 -96,28 -70,32 -45,28 -21,96 0,00 20,60 39,83 57,70 74,31 86,01 83,13

7 8,09 17 63,26

8 9 5,03 2,19 18 19 40,75 19,18

10 0,00 20 0,00

2

=

)3(

m 405,78

)4( =

-166,73

0 Hi u Ch nh ệ ỉ

=

=

(cid:229) (cid:229) T ngổ

=

.)3(

g . L

,1

.025

405,7

65,3.

1096,99 t

2D

)4(

D (cid:229)

D=

=

=

L .

.65,3

-1,9m

xc

2

- 166,73 405,78

)3(

(cid:229)

Trang 14

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

(cid:229)

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

2817

1096,99

2

=

=

)%5,01,0(%1

DD D

2817

- - - ˇ (0 th a mãn) ỏ

x

x

72,3

)9,1(

g

c

2

=

=

005,0(%38,0

)1,0

L

73

tk

- - - - - ˇ % (0 th a mãn) ỏ

+ 1

i

i

=

=

=

T

,0

0284

m

=

+

ỉ ế - D

+ DD g S 1506

64. m

,0(

,1

T

m

3

=

+

=

T

3286

427

,2

,2

m

đ

3

,0( Khi thay Tm và Td vào đ th bonjean ta đ

 Ti n hành hi u ch nh l n 2 ầ 1096,99 025 . 772 = 165,1) ề 2817 ,1 0284

0284 ) ồ ị

Trang 15

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

c s li u sau ượ ố ệ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

ế t

(2)x(3) 0,00 -33,48 -66,51 -93,71 -114,08 -116,94 -97,13 -80,96 -45,70 -22,17 0,00 25,81 45,26 70,35 77,21 89,08 87,27 62,26 46,50 23,46 0,00

Di n tích tàu thi ệ k (3)ế 0,00

2

=

)3(

m 564,71

)4( =

99,1

h s cánh S thố ứ ệ ố tay đòn (2) t n s ự ườ -10 0 -9 1 -8 2 -7 3 -6 4 -5 5 -4 6 -3 7 -2 8 -1 9 0 10 1 11 2 12 3 13 4 14 5 15 6 16 7 17 8 18 9 19 20 10 Hi u Ch nh 7.72 14.31 19.39 25.01 33.29 34.27 34.66 33.84 32.27 31.37 30.71 30.23 29.55 28.9 27.32 24.15 18.14 15.15 12.27 00 00 ệ ỉ

=

=

=

(cid:229) (cid:229) T ngổ

.)3(

g . L

564,71

65,3.025.1.

2112.75 t

3D

)4(

D (cid:229)

D=

=

=

L .

.65,3

1,171m

xc

3

99.1 309,55

)3(

(cid:229)

(cid:229)

2817

2112

75,

3

=

=

)%5,01,0(%25,0

2817

- - - ˛ (th aỏ

DD D mãn) x

x

72,3

)171,1(

c

3

g

=

=

,0

,0(%067

005

)1,0

73

L tk mãn)

Trang 16

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

- - - - ˛ % (th aỏ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

=

)11.(

M i

=

)9.(

L 2

N i

=

=

xq )(

xb )(

)20(

M .

M i

=

xb )(

=

)20(

N

Mômen u nố ệ T i tr ng ả ọ D ệ D - D D kho ngả nườ s T ngổ tích phân (8) Hi u Ch nh mô ỉ men i 20 D T ngổ tích phân (4) T ngổ tích phân (10) Số thứ tự nườ s Mômen u nố t ngổ c ngộ L c N i Tác ự ố D ng Lên Tàu ụ L g*)5(* 2

)( xp `

N i

i

L c c t ự ắ L 2 ` ự Hi u ch nh l c ỉ c tắ i 20 L cự c tắ t ngổ c ngộ (10)- (12) Tr ngọ ngượ L (Hàng hóa , v tàu , ỏ d n th y ủ ằ th )ủ )(xp Di nệ tích m tặ c tắ ngang tàu tế thi w kê

(5) (1)

(4) 0,00 (2) 0 (7) 0,00 (6) 0,00 (9) 0,00 (10) 0,00 (8) 0,00 (11) 0,00 (13) 0,00 (12) 0,00 (14) 0 (15) 0,00 (16) 0,00 0.00

152.94

0-1 1

867.9

1-2 2 28.5 142.6 186.36 -189.3 7.72 14.31 7.72 22.03 30.02 56.84 14.4 41.2 15.62 46.88 28.5 85.6 15.62 15.64 86.28 156.82 101.9 203.7 339.3 678.6

1536.12

2-3 3 335.3 -518.32 19.39 33.7 59.17 63 58.69 107.1 -3.83 246.91 305.6 1017.8

2098.99

3-4 4 502 -741.89 25.01 44.4 60.81 83 32.67 59.6 -22.19 374.83 407.5 1357.1

2734.33

3219.32

4-5 5 737.7 -1037.93 33.29 58.3 195.03 109 96.51 176.1 86.03 412.79 509.3 1696.4

3598.3

5-6 6-7 6 7 1372.3 2538.4 -1183.62 -1223.4 34.27 34.66 67.56 68.93 195.02 196.66 126.3 128.9 251.26 387.74 458.5 707.6 68.72 67.76 359.94 325.36 611.2 713.1 2035.7 2374.9

3867.2

7-8 8

4016.11

8-9 9 4202.4 6373.7 -1153 -962.61 33.84 32.27 68.5 66.11 196.66 196.66 128.1 123.6 524.06 665.68 956.4 1214.9 68.56 73.06 290.84 251.12 814.9 916.8 2714.2 3053.5

4105.76

9-10 10 -712.96 31.37 63.64 196.66 119 816.4 1489.9 77.66 202.3 1018.7 3392.8

4176.3

10-11 11 -444.3 30.71 62.08 196.66 116.1 80.56 974.62 1778.7 1120.5 145.88 3732

4257.4

11-12 12 -186.1 30.23 60.94 196.66 114 1137.84 2076.6 82.66 84.56 1222.4 4071.3

4260.5

12-13 13 150.1 29.55 59.78 196.66 111.8 1305.36 2382.3 84.86 18.94 1324.3 4410.6

3997.67

13-14 14 752.23 28.9 58.45 196.66 109.3 87.36 1477.58 2696.6 1426.1 -51.48 4749.9

3598.32

14-15 15 1490.78 27.32 56.22 191.89 105.1 86.79 1651.73 3014.4 1528 -123.73 5089.1

2936.95

15-16 16 2491.45 24.15 51.47 187.12 96.2 90.92 1829.44 3338.7 1629.9 -199.54 5428.4

2227.35

16-17 17 9078.5 12347. 1 16202. 4 20661. 3 25740. 2 31451. 2 37804. 3 44836. 1 3540.35 18.14 42.29 182.35 79.1 103.25 2023.61 3693.1 1731.7 -291.91 5767.7

1502.43

17-18 18 4604.57 15.15 33.29 37.24 62.3 -25.06 2101.8 3835.8 1833.6 -268.2 6107

818.32

18-19 19 5627.88 12.27 27.42 31.48 51.3 -19.82 2056.92 3753.9 1935.5 -121.42 6446.2

0

Trang 17

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

19-20 20 52365 59954. 7 67426. 7 6785.5 00 12.27 22.9 0.24 2037.34 3718.1 2037.3 -0.04 6785.5 23.14 ỗ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

KK

Đ ng bi u di n l c c t ễ ự ắ ườ ể

Trang 18

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

Đ ng bi u di n momem u n ễ ườ ố ể

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Trang 19

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

=l

1.

ầ ướ ằ Ph n II : Cân B ng Trên Sóng và D i Sóng A : Cân B ng Trên Sóng ằ

mâuL

67=

m

=

=

l

=

Ch n mô hình sóng Trochoid và có chi u dài sóng ọ

73

h

64,0

=

=

=

46.1

m

r

- - ề 93.21 m

.64,01 h 93,2 2 2 9:11

Nh v y ư ậ

10 8:12 7:13 6:14 ườ

1 0,963 0,845 0,667 0,441

-1 -0,932 -0,742 -0,47 -0,158

5:15 4:16 3:17 2:18 1:19 0:20

0,154 -0,158 -0,47 -0,72 -0,932 -1

0,154 0,441 0,667 0,854 0,963 1 S n lý thuy t ế z Trên đ nhỉ sóng r z Trên đáy sóng r n lý thuy t S ế ườ z Trên đ nhỉ sóng r z Trên đáy sóng r

c nhân v i t l ượ ị ồ ị ớ ỷ ệ c s li u sau (chú ý : z khi ượ ố ệ t k ) tàu thi ế ế

10

6:14

9:11 8:12 7:13

5:15

4:16

3:17

2:18

1:19

0:20

1,4 6

0.22

0.97

1.40

0.64

1.23

-0.23

-0.69

-1.05

-1.46

- 1.36

- 1,4 6

-0.23 0.22

- 1.08

- 0.69

- 1.36

0.64

0.97

1.25

1.41

1.46

n lý

Thay giá tr r = 1.46 vào b ng tính trên ta đ ả đ a vào d th bonjean đã đ ư S ườ thuy tế z trên đ nhỉ sóng z trên đáy sóng

ti? lê? chiê`u cao ta`u 2: 1

T? L? XÍCH: Di?n tích : 1mm / 0.02m² --(màu d?) Mô men :1mm / 0.02m³ --(màu xanh)

ti? lê? chiê`u dai ta`u 1: 1

các cao đ trên ta ti n hành v profile sóng theo chi u dài ư ậ ừ ộ ẽ ề n Nh v y t t u m u đ i v i t ng kho ng s ầ ẫ ố ớ ừ ả ế ườ

Trang 20

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

ượ ẽ c v theo lý thuy t nh ng trên th c t ế ự ế ườ ớ Trên đây là profile sóng đ ư th t thì m n tàu th ng không vuông góc v i m t n ặ ướ ạ ậ d c chi u dài tàu không đ u , do đó profile sóng s đ ề ề ọ so v i tàu ớ c nên phân b th tích ố ể ộ c d ch chuy n m t ể ẽ ượ ị

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

ạ ằ ộ ỉ ị đo n là e (tùy thu c vào tàu n m trên đ nh sóng và đáy sóng mà ta d ch chình profile sóng lên hay xu ng )ố

p

Đ i v i tàu n m trên đ nh sóng ta áp d ng công th c ứ ố ớ ụ ằ ỉ

. r

-=

a

e

r

1(26,1

)

,01(26,1.46,1

)795

,0

285

m

-=œ

-=œ

l

46,1.14,3 73

ø Ø ø Ø - - - - Œ Œ ß º ß º

Trang 21

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

i ph i h đ ng profile xu ng m t đo n e đ đ c profile sóng ạ ả ạ ườ ể ượ ạ ộ ố Nh v y ta l ư ậ th c tự ế

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

2

w

-

w (

w

ks ).

k.w (2).(3)

w

-

). ks

w ( w (7)

w

s

(8) (4) H sệ ố cánh tay đòn (k) (3) Hi uệ c a 2ủ di nệ tích w - S thố ứ tự s n lý ườ thuy tế tế

w (6)

)

cướ Di nệ tích trên sóng tàu thi kế w

w (5)

-4.7 -2.96

42.3 23.68

-380.7 -189.44

16.34 21.25

-10 -9 0 1 0 6.66 0 -4.14 0 41.4 0 -414 Di nệ tích m tặ c tắ ngang trên n tĩnh w 2ms ( (2) 0 10.8

-0.2

1.4

-9.8

25.89

-8 -7 2 3

-6 4

2.33 2.07

-13.98 -10.35

83.88 51.75

29.21 31.14

-5 -4 5 6

9.47 4.38 0

2.99 2.77 2.95 3.13 3.31 3.49 3.6 0.84 -1.4 -3.26 -4.4 -4.39 -3.17 0

-11.96 -8.31 -5.9 -3.13 0 3.49 7.2 2.52 -5.6 -16.3 -26.4 -30.73 -25.36 0

47.84 24.93 11.8 3.13 0 3.49 14.4 7.56 -22.4 -81.5 -158.4 -215.11 -202.88 0

30.26 29.69 29.51 29.33 29.15 28.97 28.8 28.58 27.97 25.09 19.86 13.86 7.55 0

0 -108 - 147.06 11.64 -170 18.29 - 181.23 25.69 - 175.26 31.54 33.21 -155.7 - 121.04 33.25 32.46 -89.07 32.46 -59.02 32.46 -29.33 32.46 0 32.46 28.97 32.4 57.6 85.74 29.42 111.88 26.57 125.45 21.83 119.16 15.46 97.02 60.4 0 -3 -2 -1 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

- 549.49 462.11

-1.14

-36.03

-1425.45

463.25

w

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 T ngổ ` (cid:229)

(5,0

)

w + 0

e`

462.96

- 549.77 461.82

-1.42

-36.31

-1425.74

- 20 Hi uệ ch nhỉ = - (cid:229) (cid:229)

Trang 22

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

B ng cân b ng tàu trên sóng ằ ả

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

x

)7(

+

+

y

=

)2(

)6(

0 e

x

20 )8(

+

+

y

=

)4(

)7(

0 e

L e L e

20

V L xV . c 2 L

(cid:236) (cid:229) (cid:239) (cid:229) (cid:229) (cid:239) D (cid:237) Thay các giá tr vào h ph ng trình sau : ệ ươ ị (cid:229) (cid:239) (cid:229) (cid:229) (cid:239) D (cid:238)

3

m 3

=

0 07,0

b

10

rad

Ta đ - (cid:236) (cid:237) - c k qu ượ ế ả x = 059,2 10. y = (cid:222) (cid:238)

m ệ

Trang 23

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

c profile sóng nh sau : Đây là ỉ ượ ư Sau khi hi u ch nh theo các s li u trên ta đ profile sóng khi tàu đã đ ố ệ c cân b ng ượ ằ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

w

=

xb )(

)5.(

w

=

xM )(

)8.(

gL . 2

=

xN )(

)7.(

L 2

=

)12(

)13(

L 2

)10(

)9(

M .

)20(

.

N

)20(

i 20

w

w

)

ổ L c n i b ự ổ ổ sung trên sóng Mômen b sung trên sóng D ự ắ ổ L c c t b sung trên sóng Mô men bổ sung t ngổ h pợ STT nườ s lý thuy tế - D Di n tích ệ m t c t ặ ắ ngang D D D ự Hi u ch nh l c ỉ ệ c t b sungtrên ắ ổ sóng T ng tích ổ phân )7( (cid:229) D cướ 8 - 12 (cid:229) 9 T ngổ di nệ tích 5 6 L c c t t ng ự ắ ổ h p bợ ổ sungtrên sóng = - T ngổ tích phân )6( 7 Hi u 2ệ di n tích ệ w ( ) s =(3)-(2) 4 11 1 Hi uệ ch nhỉ mômen b sung ổ i 20 14 10 trên n tĩnh 2ms ( ) 2 Di nệ tích m tặ c tắ ngang trên sóng 2mw ( 13 3

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

10.8

6.66

-4.14

-4.14

-8.35

-8.35

-8.35

-15.24

69.61

-97.42

-27.81

-14.98

-0.26

1

16.34

11.64

-4.7

-8.84

-17.82

-34.52

-51.22

-63

139.21

-309.81

-170.6

-62.49

-0.51

2

21.25

18.29

-2.96

-7.66

-15.44

-67.78

-153.52

-123.7

-122.93

-511.31

208.82

-720.13

-0.77

3

25.89

25.69

-0.2

-3.16

-6.37

-89.59

-310.89

-163.5

-162.47

-1035.45

278.42

-1313.87

-1.03

4

29.21

31.54

2.33

2.13

4.29

-91.67

-492.15

-167.3

-166.02

-1639.16

348.03

-1987.19

-1.28

5

31.14

33.21

2.07

4.4

8.87

-78.51

-662.33

-143.28

-141.74

-2205.97

417.63

-2623.6

-1.54

6

30.26

33.25

2.99

5.06

10.2

-59.44

-800.28

-108.48

-106.68

-2665.43

487.24

-3152.67

-1.8

7

29.69

32.46

2.77

5.76

11.61

-37.63

-897.35

-68.67

-66.62

-2988.73

556.84

-3545.57

-2.05

8

29.51

32.46

2.95

5.72

12.53

-14.49

-949.47

-26.44

-24.13

-3162.32

626.45

-3788.77

-2.31

9

29.33

32.46

3.13

6.08

11.26

9.3

-954.66

16.97

19.54

-3179.61

696.06

-3875.67

-2.57

10

29.15

32.46

3.31

6.44

10.98

34.54

-910.82

63.04

65.86

-3033.61

765.66

-3799.27

-2.82

11

28.97

32.46

3.49

6.8

10.12

61.23

-815.05

111.74

114.82

-2714.63

835.27

-3549.9

-3.08

12

28.8

32.4

3.6

7.09

9.29

89.23

-664.59

162.84

166.17

-2213.51

904.87

-3118.38

-3.33

13

28.58

29.42

0.84

4.44

7.95

112.47

-462.89

205.26

208.85

-1541.71

974.48

-2516.19

-3.59

14

27.97

26.57

-1.4

-0.56

-1.13

120.29

-230.13

219.53

223.38

-766.48

1044.08

-1810.56

-3.85

15

25.09

21.83

-3.26

-4.66

-9.39

109.77

-0.07

200.33

204.43

-0.24

1113.69

-1113.93

-4.1

16

19.86

15.46

-4.4

-7.66

-15.44

84.94

194.64

155.02

159.38

648.28

1183.29

-635.01

-4.36

17

13.86

9.47

-4.39

-8.79

-17.72

51.78

331.36

94.5

99.12

1103.63

1252.9

-349.27

-4.62

18

7.55

4.38

-3.17

-7.56

-15.24

18.82

401.96

34.35

39.22

1338.78

1322.5

-116.28

-4.87

19

0

0

0

-3.17

-6.39

-2.81

417.97

-5.13

0

1392.11

1392.11

0

-5.13

20

Trang 24

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

B ng bi u đ l c c t và mô men b sung trên sóng ể ồ ự ắ ổ ả

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Trang 25

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

Bi u Đ L c N i B Sung Trên Sóng ổ ổ ồ ự ể

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Trang 26

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

ướ c profile đáy song B : Cân Băng Tàu D i Đáy Tàu T s li u ph n trên ta v đ ầ ừ ố ệ ẽ ượ

ượ ẽ ậ so v i tàu th t ớ ườ c v theo lý thuy t nh ng trên th c t ế ng không vuông góc v i m t n ặ ướ ớ ẽ ượ ị ề ề ộ ư ự ế ọ c nên phân b th tích d c ố ể c d ch chuy n m t đo n là e ạ ể ằ ỉ ị Trên đây là profile sóng đ thì m n tàu th ạ chi u dài tàu không đ u , do đó profile sóng s đ (tùy thu c vào tàu n m trên đ nh sóng và đáy sóng mà ta d ch chình profile sóng ộ lên hay xu ng ) ố

p

. r

=

a

+

e

r

1(26,1

)

,01(64,0.46,1

)795

28,0

m

l

46,1.14,3 73

Đ i v i tàu n m đáy sóng ta áp d ng công th c ứ ố ớ ụ ằ ø Ø ø Ø - - - Œ Œ ß º ß º

Trang 27

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

i ph i nâng đ c profile sóng ạ ả ườ ng profile lên m t đo n e đ đ ộ ể ượ ạ Nh v y ta l ư ậ th c tự ế

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

B ng cân băng tàu d i đáy sóng ả ướ

tế

2

w

w

w (

w (

w

ks ).

w

). ks

S thố ứ t ự ườ n s lý thuy tế Di nệ tích đáy sóng tàu thi kế w - -

k.w (2).(3)

w

w

)

s

Hi u c a ệ ủ 2 di nệ tích w -

w (5)

w (6)

(7) (8)

7.58 14.53 20.09 23.59 26.35 27.08 25.54 23.52 21.5 20.38 20.29 21.23 22.99 25.29 27.65 29.43 27.92 23.25 16.93 9.67 0

7.58 3.73 3.75 2.34 0.46 -2.13 -5.6 -6.74 -8.19 -9.13 -9.04 -7.92 -5.98 -3.51 -0.93 1.46 2.83 3.39 3.07 2.12 0

-75.8 -33.57 -30 -16.38 -2.76 10.65 22.4 20.22 16.38 9.13 0 -7.92 -11.96 -10.53 -3.72 7.3 16.98 23.73 24.56 19.08 0

758 302.13 240 114.66 16.56 -53.25 -89.6 -60.66 -32.76 -9.13 0 -7.92 -23.92 -31.59 -14.88 36.5 101.88 166.11 196.48 171.72 0

Di nệ tích m tặ c tắ ngang trên n cướ tĩnh 2ms ( (2) 0 10.8 16.34 21.25 25.89 29.21 31.14 30.26 29.69 29.51 29.33 29.15 28.97 28.8 28.58 27.97 25.09 19.86 13.86 7.55 0 (4) 0 -97.2 -130.72 -148.75 -155.34 -146.05 -124.56 -90.78 -59.38 -29.51 0 29.15 57.94 86.4 114.32 139.85 150.54 139.02 110.88 67.95 0 Hệ số cánh tay đòn (k) (3) -10 -9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

463.25

-86.24

434.81

-28.44

-22.21

1780.33

(1) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 T ngổ ` (cid:229)

=

Hi uệ ch nhỉ

e`

462.97

-86.52

434.53

-28.72

-22.49

1780.05

Trang 28

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

- (cid:229) (cid:229)

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

x

)7(

+

+

y

=

)2(

)6(

0 e

x

20 )8(

+

+

y

=

)4(

)7(

0 e

20

V L xV . c 2 L

L e L e 3

x

-=

10.61,3 y =

=

0 03,0

m

,0

0 013

(cid:236) (cid:229) (cid:239) (cid:229) (cid:229) (cid:239) D (cid:237) (cid:229) (cid:239) (cid:229) (cid:229) (cid:239) D (cid:238) cnbnnb - (cid:236) (cid:222) (cid:237) (cid:222) (cid:238)

b ố ệ c cân b ng

Trang 29

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

c profile sóng nh sau : Đây là ệ ỉ ượ ư Sau khi hi u ch nh theo các s li u trên ta đ profile sóng khi tàu đã đ ượ ằ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

w

=

=

)7(

xb )(

)5.(

xM )(

)8.(

w

=

xN )(

)7.(

gL . 2

=

)6(

)12(

)13(

L 2

M .

)20(

w

)

i 20

.

N

)20(

i 20

ự ổ ổ ổ L c n i b sung đáy sóng T ng tích ổ phân ự ắ ổ L c c t b sung đáy sóng Mô men bổ sung t ngổ h pợ D D - D D D T ngổ tích phân (cid:229) Hi uệ ch nhỉ mômen bổ sung ổ T ngổ di nệ tích D STT nườ s lý thuy tế Mômen b sung đáy sóng L 2 - (cid:229) Hi uệ ự ch nh l c ỉ c t bắ ổ sung đáy sóng Hi u 2ệ di n tích ệ w ( ) s =(3)-(2) - ự ắ L c c t t ng h p ợ ổ b sung đáy sóng = )9( )10( Di n tích ệ m t c t ặ ắ ngang trên c tĩnh n ướ w 2ms ( ) Di n tích ệ m t c t ặ ắ ngang đáy sóng 2mw (

0

(3) (4) (5) (6) (9) (11) (12) (10) (13) (14) (1) (2) (7) (8)

7.58

7.58

0

0

0

0 0 0 0 0 0 0 0

-25.11

43.34

43.34

-495.903

539.24

68.45

10.8

14.53

3.73

11.31

23.75

23.75

23.75

1

-50.22

115.36

-991.805

202.05

1193.85

165.58

16.34

20.09

3.75

7.48

63.21

15.71

110.71

2

-75.33

167.37

-1487.71

484.77

1972.47

242.7

21.25

23.59

2.34

6.09

91.71

12.79

265.63

3

-100.44

201.44

-1983.61

853.59

2837.2

301.88

25.89

26.35

0.46

2.8

5.88

110.38

467.72

4

-125.55

205.77

-2479.51

1260.8

3740.31

331.32

29.21

27.08

-2.13

-1.67

-3.51

112.75

690.85

5

-150.66

169.74

1636.31

-2975.42

4611.75

320.4

31.14

25.54

-5.6

-7.73

-16.23

93.01

896.61

6

-175.77

92.84

1898.89

-3471.32

5370.20

268.61

30.26

23.52

-6.74

-12.34

-25.91

50.87

1040.49

7

-200.88

-11.66

1980.07

-3967.22

5947.29

189.22

29.69

21.5

-8.19

-14.93

-31.35

-6.39

1084.97

8

-225.99

-135.25

1833.16

-4463.12

6296.28

90.74

29.51

20.38

-9.13

-17.32

-36.37

-74.11

1004.47

9

-251.1

-271.27

1426.64

-4959.03

6385.66

-20.17

29.33

20.29

-9.04

-18.17

-38.16

-148.64

781.72

10

-276.2

-405.92

749.45

-5454.93

6204.37

-129.72

29.15

21.23

-7.92

-16.96

-35.62

-222.42

410.66

11

-301.31

-524.19

-180.66

-5950.83

5770.17

-222.88

28.97

22.99

-5.98

-13.9

-29.19

-287.23

-98.99

12

-326.42

-613.84

-1318.69

-6446.73

5128.04

-287.42

28.8

25.29

-3.51

-9.49

-19.93

-336.35

-722.57

13

-351.53

-667.22

-2599.75

-6942.64

4342.88

-315.69

28.58

27.65

-0.93

-4.44

-9.32

-365.6

-1424.52

14

-376.64

-682.2

-3949.17

-7438.54

3489.36

-305.56

27.97

29.43

1.46

0.53

1.11

-373.81

-2163.93

15

-401.75

-663.73

-5295.11

-7934.44

2639.33

-261.98

25.09

27.92

2.83

4.29

9.01

-363.69

-2901.43

16

-426.86

-623.46

-6582.3

-8430.34

1848.04

-196.6

19.86

23.25

3.39

6.22

13.06

-341.62

-3606.74

17

-451.97

-574.86

-7780.61

-8926.25

1145.635

-122.89

13.86

16.93

3.07

6.46

13.57

-314.99

-4263.35

18

-477.08

-530.2

-8885.67

-9422.15

536.47

-53.12

7.55

9.67

2.12

5.19

10.9

-290.52

-4868.86

19

-502.19

-502.19

0

-9918.05

-9918.05

0

0

0

0

2.12

4.45

-275.17

-5434.55

20

Trang 30

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

B ng bi u đ l c c t và mô men b sung đáy sóng ể ồ ự ắ ổ ả

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Trang 31

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

Bi u đ l c n i b sung đáy song ồ ự ổ ổ ể

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Trang 32

GVHD:Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Ph n III : U n Chung Tàu ố ầ

ị ứ ấ

A : Xác đ nh ng su t pháp xu t ấ c I : B Ch n tr c so sánh ụ ướ ọ

c II :Tính các y u t c a m t c t ngang d m t ng đ ng theo các ế ố ủ ặ ắ ầ ươ ươ ướ

=

Z

.

0

. ZF i

i

0

F i

= 1

i

= 1

i

n

B công th c sau ứ n n - (cid:229) (cid:229)

. ZF i

i

= 1

i

=

Z

0

n

(cid:229) (cid:222)

F i

= 1

i

(cid:229)

n

n

n

n

n

n

thi V i gi ớ ả ế t m t c t ngang tàu đ i x ng qua tr c OZ ta có: ố ứ ặ ắ ụ

=

+

+

=(cid:247)

I

2

I

2

I

Z

0

i

. ZF i

2 i

. ZF i

2 0

0

i

. ZF i

2 i

2 0

F i

= 1

i

= 1

i

= 1

i

= 1

i

= 1

i

= 1

i

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231) (cid:231) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) ł Ł ł Ł

Trong đó: Z0: kho ng cách gi a tr c so sánh và truc trung hòa. ụ ữ ả

tr ng tâm k t c u i đ n tr c so sánh. Zi: kho ng cách t ả ừ ọ ế ấ ụ ế

Fi: Di n tích m t c t ngang c a chi ti ặ ắ ủ ế ặ ắ t th i có trong m t c t ứ ngang d m t ng. ệ ng đ ầ ươ ươ

ế ấ I0i: moment quán tính riêng c a di n tích m t c t ngang k t c u ặ ắ ủ ệ đang xét.

2: moment quán tính chuy n d i t ụ

ể ờ ừ ụ ủ ế ấ tr c so sánh c a k t c u đang xét đ n tr c trung hòa. FiZ0 ế

Trang 33

GVHD: Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

ng đ n k t qu tính nên đ thu n l ế ế ả ụ ụ ưở ặ ắ ằ i ta ậ ợ t nh t là g n tr c trung ụ ầ ể ấ ố V trí tr c so sánh không nh h ị ả ch n tr c so sánh n m gi a m t c t ngang tính toán t ữ ọ hòa dự

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

tk

=

=

148.1

H H

2,6 4,5

m

t di n m t c t ngang tàu m u ta ph i suy ra các chi ti ầ ả ế ặ t trên m t ệ ế  T thi ừ c t ngang tàu thi ắ ặ ắ t k ế ế ướ ế ấ ầ ọ ạ t k (s l ế ế ố ượ ầ ng d m ọ c d m d c m n T(100x10/250x8) A Tính kích th d c m n bên ph i là : ạ 1 : Kích th ọ c k t c u d m d c m n tàu thi ả ướ ầ ạ

=

=

157.1

5,12 8,10

B tk B m

Nh v y kích th c tàu thi t k : ư ậ ướ ế ế

2mm

Kích th t k ướ ầ c d m d c tàu thi ọ ế ế T(114,8x11,48/289,25x9,25)

4mm

Di n tích : 3209 x2 Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích 975729.47x2 ầ ủ ệ

2mm

4mm

: (T100x10/400x8) t di n trên tàu m u (T 114,8x11,4/462,8x9,3) t d m d c boong 1 ọ ế ầ ẫ ế ệ

2 : Chi ti Nh v y ti ư ậ Di n tích : 4518.21 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 86405616.69 ầ ủ ệ

4mm

t k (L414,8x103,7x10,37) t d m d c boong 2 (L400x100x10) ế ầ c ti ướ ế ế ế

Trang 34

GVHD: Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

3 : Chi ti ọ t di n tàu thi Kích th ệ 2mm Di n tích : 5376.8 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 2135643.5 ầ ủ ệ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

4mm

2mm

4mm

t k (10,37x777,75) ụ 10 x 750) ế ế

4mm

ệ ầ ủ

ướ

4mm

t k : 3888,75x10,37 ế ế 2mm

ệ ầ ủ

ướ

4mm

t k :5599,8x10,37 ế ế 2mm

ầ ủ ệ

4mm

c tàu thi ướ

2mm

4mm

t k : (8,23x3276,92),(10,37x2322,88) c tàu thi ế ế ướ

ầ ủ ệ

t k : 1303,51x10,37

4mm

ế ế 2mm

2mm

2.m2

ầ ủ ủ ư t s ng chính 4:Chi ti ế ố c tàu m u (750x12) Kích th ướ ẫ c tàu thi Kích th t k (777,75x12,44) ế ế ướ 2mm Di n tích: 9675.21 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 487707229.80 ầ ủ 5: 2 S ng ph : ( ố Kích th c tàu thi ướ Di n tích : 8065.27x2 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 406553374.04x2 ầ ủ (750 x 12) 6: Tôn gi a đáy ngoài ữ t k :777,75x12,44 Kích th c tàu thi ế ế ướ 2mm Di n tích : 9675.21 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 124772.80 7 : Tôn đáy ngoài 3750 x 10 Kích th c tàu thi Di n tích : 40326.34 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 361380.78 8: Tôn đáy trong : 5400 x 10 c tàu thi Kích th Di n tích : 58069.93 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 520388.32 9: Tôn m n ạ 10 x 4650 t k : 10,37x4822,05 Kích th ế ế 2mm Di n tích : 50004.66 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 96893052528.44 ầ ủ 10: Tôn boong (8x3160,10x2240) Kích th Di n tích : (26969.05) + (24088.27)= 51057.32 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 371870.08 11: Tôn Hông (1257x10) Kích th c tàu thi ướ Di n tích :13598 ệ Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 7345017,769 ầ ủ 12: Vây gi m l c : 220x12,50x8 ả ắ Di n tích : 30,40 Monmen quán tính riêng ph n c a di n tích : 0.001 cm ệ ặ Quá trình tính toán moment quán tính chính I đ i v i tr c trung hòa c a m t ố ớ ụ c t ngang d m t ng v i k t c u thân tàu th c hi n nh sau:Quá trính tính ệ ự ầ ắ toán ta tính đ ượ ươ ớ ế ấ c các s li u sau : ố ệ

B c I : Tính kho ng cách t ướ ả ừ ụ tr c trung hóa đ n tr c so sánh : ề ụ

Trang 35

GVHD: Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

c h t đ xách đ nh đ c kho ng cách t ượ ả ị ừ ụ tr c so sánh đ n tr c trung hòa ế ụ Tr ta c n ph i các đ nh các thông s sau ướ ế ể ầ ả ố ị

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

20

-

i ZF .

i

= 1

i

20

= 1736,80 (m.cm2) - (cid:229)

iF = 2678,90 (cm2)

- (cid:229)

= 1i ừ ề

20

=

Z

.

0

ZF . i

i

0

F i

= 1

i

= 1

i

20

ố ớ ụ T đi u ki n moment tĩnh c a m t c t ngang k t c u thân tàu đ i v i tr c ế ấ ặ ắ ệ ủ 20 - (cid:229) (cid:229)

ZF . i

i

i

=

=

=

Z

-0,65m

0

= 1 20

- 1736,80 2678,90

(cid:229) trung hòa b ng 0 ta có. ằ (cid:222)

F i

= 1

i

(cid:229)

20

0

iI = 982,93 (cm2.m2)

i

= 1 20

c II : Mônmen quán tính c a m t c t ngang d m t ng đ ặ ắ ầ ươ ủ ươ ố ng đ i B ướ v i tr c trung hòa ớ ụ

i ZF .

2 i

= i 1 20

20

-=

2 .65,0

2 0

Z.F i

F i

= = 1i 1i Thay các s li u trên vào công th c sau

- (cid:229) -(cid:229) = 13332,39 (cm2.m2) = i (cid:229) (cid:229) -

20

20

20

20

=

+

+

=(cid:247)

I

2

I

2

I

Z

0

i

ZF . i

2 i

ZF . i

2 0

0

i

ZF . i

2 i

2 0

F i

= 1

i

= 1

i

= 1

i

= 1

i

= 1

i

= 1

i

= 1131,835 (cm2.m2) ứ 20 ố ệ 20 (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231) (cid:231) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) = 2(982,93 + ł Ł ł Ł

13332,39 - 1131,835) = 26378,62 (cm2.m2) - Nh v y ta tính đ ư ậ ấ ố ế ấ ọ sóng và đ nh sóng) d a theo công th c ứ c ng su t u n d c trong k t c u (Mpa) (trên đáy ượ ứ ự ỉ

z.

i

i

M= max I

6 N10 2 m

s (Mpa= )

maxM : là mônmen u n l n nh t trên đ nh sóng và đáy sóng ấ

Trong đó ố ớ ỉ

I : (cm2.m2 )quán tính c a m t c t ngang đang xét đ n đ ng trung hòa ắ ắ ế ườ ủ

đ ừ ườ ng trung hòa đ n k t c u ế ế ấ z i : (m) kho ng cách t ả

N104

maxM đ

2

=

=

Chú ý : .m ượ c tính theo đ n v (t n.m) = ơ ị ấ

m.

4 cm10

i

4 m.N10 cm2.m2

4 N10 2 cm

8 N10 2 m

Trang 36

GVHD: Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

s = =100.Mpa (1m 2 = )

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Tính g n đúng l n th nh t ứ ấ ầ ầ

i

2 =(5).(6)

i

i–Z0

(m)

Moment tĩnh ấ ố ọ Moment quán tính chuy n d i ể ờ Kích th Fi .Z , ướ c các k t c u ế ấ ế ng su t u n d c trong Ứ k t c u (Mpa) ế ấ STT Tên các chi ti t k t c u ế ế ấ Di n tích ệ ặ ắ m t c t ngang Fi Moment quán tính ủ ế ấ riêng c a k t c u I0 ừ Kho ng cách t ả ụ k t c u đ n tr c ế ấ trung hòa FiZ , (m.cm2) (mm) Kho ng cách ả ế ấ các k t c u đ n tr c so ụ ế , iZ (m) sánh (cm2) (cm2.m2) Zi=Z , (cm2.m2) (4).(5) Trên đ nhỉ sóng Trên đáy sóng

(4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (3) (1) (2)

777,75 x 12,44 S ng chính 1 ố 96,75 -2,411 -233,27 562,41 4,88 -1,76 56,99 -50,64

10,37 x 777,75 2 2 S ng ph ố ụ 161,31 -2,411 -388,91 937,66 8,13 -1,76 56,99 -50,64

777,75 x 12,44 3 Tôn gi a đáy ữ 96,75 -2,794 -270,33 755,29 0,00 -2,15 69,38 -61,65

3888,75 x 10,37 Tôn đáy ngoài 4 403,26 -2,795 -1127,12 3150,30 0,00 -2,15 69,41 -61,68

5599,8 x 10,37 Tôn đáy trong 5 580,70 -2,02 -1173,01 2369,49 0,01 -1,37 44,35 -39,41

1303,51 x 10,37 Tôn hông 6 135,98 -2,41 -327,71 789,79 0,07 -1,76 56,96 -50,61

10,37 x 4822,05 7 Tôn m nạ 500,05 0,389 194,52 75,67 968,93 1,04 -33,54 29,80

103,7 x 10,37/259,25 x ,23 8 D m d c m n1 ọ ầ ạ 0,01 0,13 -4,15 3,69 32,09 -0,52 -16,69 8,68

103,7 x 10,37/259,25 x 8,23 9 D m d c m n2 ọ ầ ạ 0,01 1,69 -54,49 48,42 32,09 1,037 33,28 34,51

414,8 x 103,7 x 10,37 10 d m d c boong 2 ầ ọ 0,02 2,86 -92,42 82,12 53,77 2,21 118,83 262,61

103,7 x 10,37/414,8 x 8,3 11 d m d c boong 1 ầ ọ 0,86 2,86 -92,42 82,12 45,18 2,21 99,85 220,67

(8,23 x 3276,92) Tôn boong 12 0,00 3,44 -111,33 98,93 510,57 2,795 1427,05 3988,61 (10,37 x 2322,88)

220 x 12-50 x 8 13 Vây ch ng l c ắ ố 30,40 -2,411 -73,29 176,71 0.001 -1,76 56,99 -50,64

2 + S I0 = 14315,3

Trang 37

GVHD: Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

T ngổ C =S FiZi B=S FiZi -1736,80 A=S Fi= 2678,90

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

=

=s

.8,0

ch

s

192 Ki m tra b n t ề ạ

=

=s

t di n nguy hi m : ể ệ ể

Mpa i nh ng ti ữ M I Z

i

W =

ế M W T công th c : ừ ứ

I iZ

Trong đó: là mođun ch ng u n c a m t c t ngang. Giá tr W nh nh t khi ỏ ấ ố ủ ặ ắ ố ị

ấ ạ ứ ụ ữ ạ ị

Zi l n nh t, nghĩa là xa tr c trung hòa nh t. T i nh ng v trí đó ng su t đ t giá ấ ấ tr l n nh t. ấ ớ ị ớ

T trên ta suy ra hai v trí W đ t giá tr nh nh t là boong và đáy. ị ỏ ừ ạ ấ ị

ặ - Mođun ch ng u n c a m t c t ngang so v i đi m xa nh t c a m t ố ủ ấ ủ ặ ắ ể ố ớ

2

=

=

=

7668

mcm(2,

)

boong là:

I Z

26378,62 3,44

b

Wb min

ả ừ ụ ấ tr c trung hòa đ n đi m xa nh t ế ể

Trong đó: Zb = 3,44 (m) là kho ng cách t c a m t boong (m). ủ ặ

2

=

=

=

12326

mcm(

)

đáy: - Mođun ch ng u n c a m t c t ngang so v i đi m xa nh t ặ ắ ố ủ ấ ở ể ố ớ

I Z

26378,62 2,15

d

-

Wd min

ể ề

ỏ ấ Khi ki m tra b n ta ki m tra cho vùng có moodun ch ng u n nh nh t ặ ắ i nh ng m t c t ể ố i ph n đ nh sóng và đáy sóng (t ấ ạ ố ữ ầ ạ ỉ ớ

và Momen uôn l n nh t t nguy hi m)ể

Giá tr mômen u n l n nh t t i đ nh sóng và đáy sóng là : - ố ớ ấ ạ ỉ ị

Đ nh Sóng -8529,00 Đáy Sóng 7578,80

Nh v y 2 ng su t l n nh t t n đang xét - ấ ớ ư ậ i s ấ ạ ườ ứ

a.

1. T i đ nh sóng ạ ỉ

M

đinh

=

=

=

ng su t t i boong : Ứ ấ ạ

83,98

Mpa

b

7578,80 7668 2,

Max W b

min

M

đinh

=

=

=

s

48,61

Mpa

d

b.

7578 8, 12326

Max W d

min

Trang 38

GVHD: Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

s ng su t t i đáy : Ứ ấ ạ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

2.

T i đáy sóng : ng su t t i boong : ấ ạ Ứ ạ

M

Max

đáy

=

=

=

2,111

Mpa

b

8529 2,

7668

W b

min

- s

M

Max

đáy

=

=

=

2,69

Mpa

d

a.

8529 12326

W d

min

- s ng su t t i đáy : Ứ ấ ạ

=

[

240

Mpa

ch

gh

ch

= 8,0] ] [

=

s s s : đ i v i thép đóng tàu th ng dùng lo i thép ố ớ ườ ạ

192

Mpa

gh

s nh v y : ư ậ

i h n v i các ng su t t i các m t c t nguy hi m ta ấ ạ ứ ớ ặ ắ ể

nh n th y k t c u đ b n  So sánh ng su t gi ứ ớ ạ ấ ấ ế ấ ủ ề ậ

B : Xác đ nh ng su t ti p ấ ế ị ứ

=t

ng su t ti p xu t hi n trong các k t c u d c khi u n chung thân tàu đ Ứ ấ ế ế ấ ệ ấ ố ọ ượ c

. SN tI .

xác đ nh theo công th c: ứ ị

Trong đó:

N: l c c t tác d ng trong m t c t ngang đang xét (t n). ự ắ ặ ắ ụ ấ

2).

ế ấ ọ ằ ặ ắ ề m t phía c a đi m xác đ nh ng su t đ i v i tr c trung hòa (m.cm t di n m t c t ngang c a các k t c u d c n m v ủ ệ ế ấ ố ớ ụ ị ứ S: moment tĩnh ti ể ủ ộ

2.cm2).

I: moment quán tính c a m t c t ngang so v i tr c trung hòa (m ớ ụ ặ ắ ủ

t: t ng chi u dày c a các k t c u đang xét (cm). ế ấ ủ ề ổ

ậ ấ ế ứ

ượ

ừ ọ

ỉ ụ ế ứ ặ ắ ả ị ủ ộ ụ ẽ

ổ ế ữ ẽ

Trang 39

GVHD: Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

ng đ ng T các công th c trên ta nh n xét mu n tính ng su t pháp và ti p thì ph i ả ố ừ c moment quán tính chính I c a m t c t ngang. Moment quán tính tính đ ủ tr ng tâm c a k t chính I ch ph thu c vào di n tích và kho ng cách tính t ủ ế ệ c u đang xét đ n tr c trung hòa nên giá tr c a moment quán tính I s không ấ thay đ i n u chúng ta di chuy n các k t c u v m t c t d c gi a tàu, đ ng ồ ế ấ ề ặ ắ ọ nguyên cao đ và di n tích m t k t c u. Lúc này k t c u thân tàu s th i gi ộ ờ ặ ế ấ gi ng nh d m ghép t nhi u k t c u khác nhau goi là d m t ừ ư ầ ố ể ệ ề ế ấ ữ ế ấ ươ ươ ầ

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

ng su t ti p ấ ế ệ ế ế t k t ướ c các k t c u ế ấ Ứ (t ) (MPa) STT ế Kích th (mm) Tên các chi ti c uấ Di n tích m t ặ c t ngang F ắ i (cm2) L c c t N ự ắ (T) trên đ nhỉ sóng L c c t N ự ắ (T) trên đáy sóng Chi uề dày (cm) Kho ng cách các ả k t c u đ n tr c ụ ế ấ trung hòa Zo (m) T ng tích ổ phân S=S (6) Trên đáy sóng Trên đ nh sóng ỉ

(1) (2) (3) (7) (8) (9) (10) Moment tĩnh F.Z (m.cm2) (4).(5) (6) (4) (5) (11) (12)

S ng chính 777,75 x 12,44 -233,27 -233,27 -687,11 776,61 96,75 -1,76 0,36 17 -0,40 1 ố

10,37 x 777,75 -388,91 -855,45 -687,11 776,61 161,31 -1,76 1,31 17 -1,48 2 2 S ng ph ố ụ

777,75 x 12,44 -270,33 -1514,7 -687,11 776,61 96,75 -2,15 2,32 17 -2,62 3 Tôn gi a đáy ữ

Tôn đáy ngoài 3888,75 x 10,37 -1127,1 -2912,1 -687,11 776,61 403,26 -2,15 4,46 17 -5,04 4

Tôn đáy trong 5599,8 x 10,37 -1173 -5212,3 -687,11 776,61 580,7 -1,37 7,99 17 -9,03 5

Tôn hông 1303,51 x 10,37 -327,71 -6713 -687,11 776,61 135,98 -1,76 10,29 17 -11,63 6

10,37 x 4822,05 194,52 -6846,2 -687,11 776,61 500,05 1,04 10,49 17 -11,86 7 Tôn m nạ

17 32,09 0,13 -16,69 -6668,4 -687,11 776,61 10,22 -11,55 8 D m d c m n1 ọ ầ ạ 103,7 x 10,37/259,25 x , 23

32,09 1,69 33,28 -6651,8 -687,11 776,61 17 10,19 -11,52 9 D m d c m n2 ọ ầ ạ 103,7 x 10,37/259,25 x 8,23

10 414,8 x 103,7 x 10,37 53,77 2,86 118,83 -6499,7 -687,11 776,61 17 9,96 -11,26 d m d c boong 2 ầ ọ

11 103,7 x 10,37/414,8 x 8,3 45,18 2,86 99,85 -6281 -687,11 776,61 17 9,62 -10,88 d m d c boong 1 ầ ọ

Tôn boong 510,57 3,44 1427,05 -4754,1 -687,11 776,61 17 7,28 -8,23 12 (8,23 x 3276,92), (10,37 x 2322,88)

Trang 40

GVHD: Đ Quang Th ng

SVTH: Phan Minh Thu tậ

220 x 12-50 x 8 30,4 -1,76 -73,29 -3400,3 -687,11 776,61 17 5,21 -5,89 13 Vây ch ng l c ắ ố

S C B N THÂN TÀU

Ứ Ề

Ki m tra b n ề ể

Đ i v i thép đóng tàu th h n là : ố ớ ườ ng dùng có ng su t gi ứ ấ ớ ạ

=

=

=

[s ]T = 0,8 . [s ]ch = 0,8 . 240 = 192 (MPa).

][

.[3,0

]

240.3,0

(72

)Mpa

gh

ch

s s

 Ki m tra theo giá tr ng su t pháp và ng su t ti p ấ ế ị ứ ứ ể ấ

ậ ượ ấ c các giá tr ng su t pháp l n nh t và ng su t ị ứ ứ ấ ấ ớ ả

Trong 2 b ng tính ta nh n đ ti p l n nh t ấ ế ớ s max = 111,33 (MPa)

t max = 11,86 (Mpa

ấ ớ ư ậ ứ ấ

ỏ ơ ứ ề ấ ệ ứ ộ ề ọ ế ấ ả

Nh v y , ng su t l n nh t sinh ra trong thân tàu nh h n ng su t cho phép ấ c a v t li u do đó k t c u tàu đ m b o đ b n d c theo đi u ki n ng su t ả ủ ậ ệ pháp và ng su t ti p ấ ế ứ

 Ki m tra đ b n chung theo ng su t pháp t ng: ộ ề ứ ổ ể ấ

ấ ậ ấ ế ị ứ ứ ấ ầ

ấ Nh n th y sau 2 l n tính ng su t pháp và ng su t ti p ta có giá tr ng su t pháp và ti p l n nh t nh sau: ứ ư ế ớ ấ

s max = 111,33 (MPa)

t max = 11,86 (MPa

2

2

s=

=

=

Ki m tra đi u ki n ng su t pháp t ng (ki m nghi m theo đ b n 4) ệ ứ ộ ề ệ ể ể ề ấ ổ

t+ .3

33,111

·+ 3

86,11

(2,113

)MPa

T

2 max

2 max

s

V i [ớ s ]T = 0,8 . [s ]ch = 0,8 . 240 = 192 (MPa).

Trang 41

GVHD: Đ Quang Th ng

SVTH:Phan Minh Thu tậ

ấ ệ ứ ậ ả ỏ ng su t sinh ra th a đi u ki n ng su t pháp t ng. V y thân tàu đ m b o ả Ứ ổ ấ ề đ b n chung theo đi u ki n ng su t pháp t ng ộ ề ệ ứ ề ấ ổ