
S C B N THÂN TÀUỨ Ề
L i nói đ uờ ầ
Trong công cu c đ i m i đ t n c hi n nay,chúng ta t hào r ng: Vi t Namộ ổ ớ ấ ướ ệ ự ằ ệ
chung ta là m t c ng cu c hàng đ u v đóng tàu trên th gi i. Theo đó phátộ ườ ố ầ ề ế ớ
tri n nghành đóng tàu cũng vì m t m c đích đua n c ta đ n năm 2020 trể ộ ụ ướ ế ở
thành m t n c công ngh p phát tri n n đ nh đ t đó t ch v kinh t .ộ ướ ệ ể ổ ị ể ừ ự ủ ề ế
Đ th c hi n m c tiêu đó ta c n c g ng h c t p.ể ự ệ ụ ầ ố ắ ọ ậ
Đây là bài t p l n môn ậ ớ S C B N THÂN TÀUỨ Ề . Đ c s h ng d nượ ự ướ ẫ
đ y nhi t tình c a th y ầ ệ ủ ầ Đ QUANG TH NGỖ Ắ và quá trình làm bài t p c aậ ủ
b n thân. Tính toán tàu hàng 2000DWT. Trong quá trình tính toán có đ u gì saiả ề
xót mong th y cho ý ki n đ ph n bài t p l n c a em hoàn thiên h n.ầ ế ể ầ ậ ớ ủ ơ
Em xin chân thành c m n !ả ơ
Nha trang, ngày 21 tháng 05 năm 2011
Sinh viên
Phan Minh Thu tậ
SVTH: Phan Minh Thu tậTrang 1GVHD:Đ Quang Th ngỗ ắ

S C B N THÂN TÀUỨ Ề
A : Các Thông S C a Tàu M uố ủ ẫ
- Tr ng t i c a tàu : 2000Tọ ả ủ
-Chi u dài thi t k : Lề ế ế TK = 70 (m)
- Chi u dài tàu : L = 67 (m)ề
-Chi u r ng l n nh tề ộ ớ ấ : Bmax = 10.80 (m)
- Chi u r ng tàu ề ộ : B = 10.80 (m)
-Chi u cao m n : D = 5.40 (m)ề ạ
- Chi u chìm : d = 4.40 (m)ề
-Tr ng l ng v :ọ ượ ỏ
TP
v
650=
-T a đ tr ng tâm c a v :ọ ộ ọ ủ ỏ
mx
v
4,2
−=
-(75% d tr , 100 % hàng hóa , 25% d n)ự ữ ằ
B : Kích th c tàu thi t k : ướ ế ế
- Chi u dài : Lềmax = 79 (m)
- Chi u r ng : Bề ộ max = 12.8 (m)
- Chi u cao : Hềmax = 6.2 (m)
Phân b kh i l ng hàng hóa theo chi u dài c a tàuố ố ượ ề ủ
Các s li u đ bài : (75% d tr , 100% hàng hóa , 25% d n)ố ệ ề ự ữ ằ
-Kh i l ng máy móc 40T phân b t ố ượ ố ừ
41
SS
→
-Hàng hóa 2000T phân b t s n ố ừ ườ
174
SS →
-Tr ng l ng th y th 2T (ọ ượ ủ ủ
52
SS
→
)
-D tr 100T (ữ ữ
41
SS
→
) và (
2017 SS →
)
-D n : 200T (ằ
194
SS →
)
SVTH: Phan Minh Thu tậTrang 2GVHD:Đ Quang Th ngỗ ắ

S C B N THÂN TÀUỨ Ề
Ph n I : Cân B ng Tàu Trên N c Tĩnhầ ằ ướ
I : Phân b tr ng l ng v tàu trên các s nố ọ ượ ỏ ườ
Tàu có
mmLm 67=
đ c chia thành 20 kho ng s nượ ả ườ
- Tr c h t đ v đ c đ ng phân b tr ng l ng c a v tàu , ta đi xácướ ế ể ẽ ượ ườ ố ọ ượ ủ ỏ
đ nh các thông s sau :ị ố
=
=
=
20
20
20
11
00
v
v
v
P
mP
P
mP
P
mP
(1.1)
- Theo đ ngh c a các nhà đóng tàu Nga thì có th l y giá tr g n đúng giá trề ị ủ ể ấ ị ầ ị
h s ệ ố
m = 1,18
- Ti p theo ta xác đ nh các thông s ế ị ố
10
,mm
(Phân b kh i l ng theo tàu béoố ố ượ
đ y ) nên tình các h s trên theo các công th c sauầ ệ ố ứ
k
m
ξ
.365,0667,0
0
+=
k
m
ξ
.365,0667,0
1
−=
Trong đó
k
ξ
là t s gi a hoành đ tr ng tâm c a v và kho ngỷ ố ữ ộ ọ ủ ỏ ả
s n lý thuy tườ ế
)(65.3
67
73
.
20
67
.
20 m
L
L
L
L
m
tk
===∆
Nh v y ư ậ
k
ξ
đ c xác đ nh : ượ ị
65,0
65,3
4,2
−=
−
=
∆
=
L
x
v
k
ξ
Thay
k
ξ
vào bi u th c (1.2) ta đ c k t qu nh sauề ứ ượ ế ả ư
89,0)65,0(.365,0667,0
1
=−−=m
45,0)65,0(.365,0667,0
0
=−+=
m
nh v y ta xác đ nh đ c các thông s sau :ư ậ ị ượ ố
===
===
===
t
T
P
mP
t
T
P
mP
t
T
P
mP
v
v
v
28,92
20
)(650
.89,0
20
63,14
20
)(650
45,0
20
35,38
20
)(650
.18,1
20
11
00
V y ta có P = 38,35 t , P0 = 14,63 t , P1 =28,92 tậ
-Xác đ nh các chi u cao b c thang ị ề ậ
10
,
δδ
, vi c xác đ nh đ c d aệ ị ượ ự
theo công th c sau :ứ
SVTH: Phan Minh Thu tậTrang 3GVHD:Đ Quang Th ngỗ ắ

S C B N THÂN TÀUỨ Ề
-
=
−
=
−
=
=
−
=
−
=
95,3
6
63,1435,38
6
57,1
6
28,9235,38
6
0
0
1
1
PP
PP
δ
δ
- V đ ng phân b tr ng l ng v tàu theo ph ng pháp g n đúng . Theoẽ ườ ố ọ ượ ỏ ươ ầ
ph ng pháp này đ ng phân b tr ng l ng v tàu đ c l p d i d ngươ ườ ố ọ ượ ỏ ượ ậ ướ ạ
đ ng b c thang v i giá tr l n nh t c a đ ng b c thang là t ng ng v iườ ậ ớ ị ớ ấ ủ ườ ậ ươ ứ ớ
v trí t p trung tr ng l ng v tàu l n . Đ ng th i tr ng l ng c a tàu ị ậ ọ ượ ỏ ớ ồ ờ ọ ượ ủ ở
ph m v gi a tàu có tr ng l ng không đ i và phân b đ u trên t ng kho ngạ ị ữ ọ ượ ổ ố ề ừ ả
s n , v i chi u dài c a đo n phân b đ u ph thu c vào h s đ y và h sườ ớ ề ủ ạ ố ề ụ ộ ệ ố ầ ệ ố
lăng tr tàuụ
- B ng phân b kh i l ng v tàu theo kho ng t ng kho ng s n đ c d aả ố ố ượ ỏ ả ừ ả ườ ượ ự
theo các s li u sauố ệ
V i các s li u : ớ ố ệ
P = 38,35 t ,
P1 = 28.92 t ,
P0 = 14,63 t , ξk = -0,60 ,
δ1 = 1,57 , δ0 = 3,95
0-1 30.02
1-2 31.03
2-3 32.68
3-4 34.32
4-5 36.96
5-6 37.61
6-7 39.25
7-8 39.25
8-9 39.25
9-10 39.25
10-11 39.25
11-12 39.25
12-13 39.25
13-14 39.25
14-15 34.48
15-16 29.71
16-17 24.94
17-18 21.17
18-19 15.41
19-20 10.64
B ng I : S li u phân b kh i l ng v tàu theo t ng kho ng s nả ố ệ ố ố ượ ỏ ừ ả ườ
SVTH: Phan Minh Thu tậTrang 4GVHD:Đ Quang Th ngỗ ắ

S C B N THÂN TÀUỨ Ề
- T các s li u trên ta dùng excel đ v đ l c đ phân b kh i l ng vừ ố ệ ể ẽ ồ ượ ồ ố ố ượ ỏ
tàu hay tr ng l ng v tàu theo ph ng pháp g n đúng (hình thang) . Trênọ ượ ỏ ươ ầ
bi u đ ng v i m i kho ng s n thì t ng ng v i t ng kh i l ng v vàể ồ ứ ớ ỗ ả ườ ươ ứ ớ ừ ố ượ ỏ
đ c phân b đ u trên s n .ượ ố ề ườ
Tr ng l ng v tàu đo n gi a tàu có giá tr không đ i và phân b đ u trênọ ượ ỏ ở ạ ữ ị ổ ố ề
t ng kho ng s n , v i chi u dài đo n phân b đ u ph thu c vào h s đ yừ ả ườ ớ ề ạ ố ề ụ ộ ệ ố ầ
và h s lăng tr tàu . Trong đ ng phân b tr ng l ng v tàu đ c phân bệ ố ụ ườ ố ọ ượ ỏ ượ ố
theo tàu có d ng béo đ y , đo n th ng phân b đ u dài h n\ạ ầ ạ ẳ ố ề ơ
Nh v y v i các s li u trên ta v bi u đ ph n b tr ng l ng c a tàuư ậ ớ ố ệ ẽ ể ồ ấ ố ọ ượ ủ
(đ ng có d ng gi ng đ ng phân b c a tàu béo đ y ườ ạ ố ườ ố ủ ầ
Đ ng phân b tr ng l ng v tàu ườ ố ọ ượ ỏ
- V đ ng phân b tr ng l ng hàng hóa trên tàuẽ ườ ố ọ ượ
Các s li u đ bài : (75% d tr , 100% hàng hóa , 25% d n)ố ệ ề ự ữ ằ
-Kh i l ng máy móc 40T phân b t ố ượ ố ừ
41
SS
→
-Hàng hóa 2000T phân b t s n ố ừ ườ
174
SS →
-Tr ng l ng th y th 2T (ọ ượ ủ ủ
52
SS
→
)
-D tr 100T (ữ ữ
41
SS
→
) và (
2017 SS →
)
-D n : 200T (ằ
194
SS →
)
Nh v y tr ng l ng hàng hóa phân b trên tàu là :ư ậ ọ ượ ố
-Kh i l ng máy móc 40T phân b t ố ượ ố ừ
41
SS
→
- Hàng hóa c a tàu 100%. 2000T (100% hàng hóa)ủ
-D tr : 75% .100T = 75T phân b t s n (ữ ữ ố ừ ườ
40
SS →
) và (
2017 SS →
)
(75% d tr )ữ ữ
-D n :25%. 200T= 50t (ằ
194
SS →
) (25% d n)ằ
-Tr ng l ng th y th 2T (ọ ượ ủ ủ
52
SS
→
)
SVTH: Phan Minh Thu tậTrang 5GVHD:Đ Quang Th ngỗ ắ

