Tài Liệu Kỹ Thuật
TÀI LIỆU ĐẶC TẢ
CẤU TRÚC DỮ LIỆU
[CODE: HOSTC-MBMS.PRS]
Phiên bản 3.3-14.06.2022
Tài Liệu Kỹ Thuật
Nội Dung
1. Cấu trúc dữ liệu
Security.dat ......................................... 3
SecurityOL.dat ....................................... 7
Put_AD.dat ........................................... 9
Put_Exec.dat ......................................... 10
Put_DC.dat ........................................... 11
Le.dat ............................................... 12
LS.dat ............................................... 13
LO.dat .............................................. 14
Market_Stat.dat ...................................... 15
NewList.dat .......................................... 16
Delist.dat ........................................... 17
Datapath.map ......................................... 18
Froom.dat ............................................ 19
Os.dat ............................................... 20
2. Sơ đồ cập nhật dữ liệu
Bảng thời gian giao dịch ............................. 21
Sơ đồ ................................................ 22
Tài Liệu Kỹ Thuật
1. Cấu trúc dữ liệu
SECURITY.DAT: Chứa thông tin về giá, khối lượng giao dịch của tất cả chứng
khoán niêm yết.
Trường Dữ Liệu
Kiểu
Độ
Dài
Mô Tả
Cập Nhật
StockNo
Integer
2
bytes
Mã chứng khoán dạng số
Ghi chồng
StockSymbol
String
8
Mã chứng khoán dạng chuỗi
StockType
String
1
Lọai chứng khóan
+ S: Cổ phiếu
+ D: Trái phiếu
+ U: Chứng chỉ quỹ
+ E: sản phẩm ETF
+ W: Sản phẩm Covered
Warrant
Ceiling
Long
4
Giá trần
Floor
Long
4
Giá sàn
BigLotValue
Double
8
-
SecurityName
String
25
Tên đây đủ của chứng khoán
SectorNo
String
1
-
Designated
String
1
-
Suspension
String
1
CK bị tạm ngưng giao dịch
+ Null: Giao dịch bình
thường
+ S: Bị tạm ngưng
Delist
String
1
CK bị hủy niêm yết
+ Null: Giao dịch bình
thường
+ D: Bị hủy niêm yết
HaltResumeFlag
String
1
CK bị ngưng hoặc giao dịch
trơ lại trong phiên giao
dịch
+ Null: Giao dịch bình
thường
+ H: Bị ngưng giao dịch
trong phiên
+ A: Bị ngưng giao dịch
khớp lệnh trong phiên
Tài Liệu Kỹ Thuật
+ P: Bị ngưng giao dịch
thỏa thuận trong phiên
Split
String
1
CK thực hiện tách cổ phiếu
+ Null: Không thực hiện
+ S: Thực hiện
Benefit
String
1
CK thực hiện quyền và chia
cổ tức
+ Null: Không thực hiện
+ A: Phát hành thêm & Cổ
tức
+ D: Chia cổ tức
+ R: Thực hiện quyền
Meeting
String
1
TCNY tổ chức đại hội cổ
đông
+ Null: Không
+ M: Tổ chức đại hội cổ
đông
Notice
String
1
TCNY bị yêu cầu cung cấp
thong tin quan trong trong
phiên giao dịch
+ Null: Không
+ P: Chờ thong tin cần
cung cấp
+ R: Đã nhận thong tin
cung cấp
...
ClientIDRequest
String
1
-
CouponRate
Integer
2
-
IssueDate
String
6
Ngày phát hành
MatureDate
String
6
-
AvrPrice
Long
4
Giá bình quân gia quyền
của các mức giá khớp
ParValue
Integer
2
Mệnh giá phát hành
SDCFlag
String
1
-
PriorClosePrice
Long
4
Giá đóng cửa gần nhất
PriorCloseDate
String
6
Ngày giao dịch gần nhất
ProjectOpen
Long
4
Giá tạm khớp trong đợt KL
định kỳ
OpenPrice
Long
4
Giá khớp mớ cửa
Last
Long
4
Giá khớp
LastVol
Long
4
Tổng khối lượng khớp
Tài Liệu Kỹ Thuật
LastVal
Double
8
Tổng giá trị khớp
Highest
Long
4
Giá khớp cao nhất
Lowest
Long
4
Giá Khớp thấp nhất
Totalshare
Double
8
-
TotalValue
Double
8
-
AccumulateDeal
Integer
2
-
BigDeal
Integer
2
-
BigVol
Long
4
-
BigVal
Double
8
-
OddDeal
Integer
2
-
OddVol
Long
4
-
OddVal
Double
8
-
Best1Bid
Long
4
Giá đặt mua tốt nhất 1
Best1BidVolume
Long
4
Khối lượng tương ứng giá
đặt mua 1
Best2Bid
Long
4
Giá đặt mua tốt nhất 2
Best2BidVolume
Long
4
Khối lượng tương ứng giá
đặt mua 2
Best3Bid
Long
4
Giá đặt mua tốt nhất 3
Best3BidVolume
Long
4
Khối lượng tương ứng giá
đặt mua 3
Best1Offer
Long
4
Giá đặt bán tốt nhất 1
Best1OfferVolume
Long
4
Khối lượng tương ứng giá
đặt bán 1
Best2Offer
Long
4
Giá đặt bán tốt nhất 2
Best2OfferVolume
Long
4
Khối lượng tương ứng giá
đặt bán 2
Best3Offer
Long
4
Giá đặt bán tốt nhất 3
Best3OfferVolume
Long
4
Khối lượng tương ứng giá
đặt bán 3
BoardLot
Long
2
UnderlyingSymbol
String
8
Chứng khoán cơ sở
(sử dụng cho CW)
IssuerName
String
25
Tên tổ chức phát hành (sử
dụng cho CW)
CoveredWarrantType
String
1
Loại chứng quyền (sử dụng
cho CW)
MaturityDate
String
8
Ngày hết hạn (sử dụng cho
CW)
LastTradingDate
String
8
Ngày giao dịch cuối cùng