
CT-IN là nhà cung c p các s n ph m m ng truy n d n c a các nhà s n xu t thi t bấ ả ẩ ạ ề ẫ ủ ả ấ ế ị
m ng truy n d n hàng đ u th gi i nh Lucent Technologies, Nortel Networks,ạ ề ẫ ầ ế ớ ư
Fujitsu, v.v. Chúng tôi cung c p nhi u lo i thi t b , t thi t b m ng truy n d n quangấ ề ạ ế ị ừ ế ị ạ ề ẫ
t i các thi t b m ng truy n d n viba.ớ ế ị ạ ề ẫ
Thi t b Viba MICROSTARế ị ® c a hãng HARRIS: ủ
MicroStar là gi i pháp hoànả
h o cho nhu c u truy nh p vôả ầ ậ
tuy n đi m-đi m. Dòng s nế ể ể ả
ph m Viba MicroStar c a Harrisẩ ủ
cung c p s l a ch n đa d ng vấ ự ự ọ ạ ề
ph ng pháp đi u ch , d i t nươ ề ế ả ầ
(7-38 GHz) và dung l ng cho cácượ
d ch v tho i, d li u và hìnhị ụ ạ ữ ệ
nh.ả
Dòng s n ph m viba PDHả ẩ
MicroStar s d ng công ngh sử ụ ệ ố
m i nh t và cung c p các giaoớ ấ ấ
th c qu n lý m ng m giúpứ ả ạ ở
khách hàng có th tích h p thi tể ợ ế
b m t cách thu n l i vào m ngị ộ ậ ợ ạ
hi n có c a mình.ệ ủ
MicroStar đ c thi t k nh mượ ế ế ằ
đem l i cho khách hàng gi i phápạ ả
có hi u su t cao nh t, kh năngệ ấ ấ ả
truy n t i d ch v nhanh chóngề ả ị ụ
v i chi phí th p nh t. ớ ấ ấ
• Các đ c đi m chính:ặ ể
Ăng ten ph ng tích h p.ẳ ợ
Kh năng qu n lý và đi u khi n đ c l p trình hoàn toàn băng ph n m m nh mả ả ề ể ượ ậ ầ ề ằ
tăng đ linh ho t và gi m chi phí d phòng t i đa:ộ ạ ả ự ố
- Dung l ng t 2 đ n 16 E1/T1ượ ừ ế
- Các d i băng t n: 7/8/13/15/18/23/26/38 GHz.ả ầ

- Đi u ch (QPSK ho c 16 QAM).ề ế ặ
H tr ch đ b o v 1+1.ỗ ợ ế ộ ả ệ
H tr card PCMCIA cho các kênh ph tr (kênh nghi p v , RS-232 RTU,…) choỗ ợ ụ ợ ệ ụ
phép t i đa đ linh ho t và gi m chi phí.ố ộ ạ ả
Có c ng Ethernet 10 BASE-T dành cho qu n lý m ng, FTP,…ổ ả ạ
Thi t b Viba Pasolink c a NEC:ế ị ủ
Trong các k t n i truy nh p c ly ng nế ố ậ ở ự ắ
bao g m m ng tr c trong m ng di đ ng,ồ ạ ụ ạ ộ
dòng s n ph m NEC PASOLINK cung c pả ẩ ấ
dung l ng truy n d n t c đ cao. Hượ ề ẫ ố ộ ệ
th ng ho t đ ng t i nhi u d i băng t n số ạ ộ ạ ề ả ầ ố
vô tuy n tr i r ng t 4 đ n 38 GHz v iế ả ộ ừ ế ớ
dung l ng t 8 x 2 Mbps đ n 2x 155 Mbps.ượ ừ ế
Đ i v i s l a ch n k t n i giao di n m ngố ớ ự ự ọ ế ố ệ ạ
LAN, PASOLINK cung c p giao di nấ ệ
10/100 BASE-T(X).
B ng cách s d ng ODU chu n, s nângằ ử ụ ẩ ự
c p h th ng lên dung l ng cao h n ho cấ ệ ố ượ ơ ặ
ph ng pháp đi u ch t t h n có th đ cươ ề ế ố ơ ể ượ
ti n hành d dàng. NEC PASOLINK choế ễ
phép l p đ t thu n ti n, truy n t i d ch vắ ặ ậ ệ ề ả ị ụ
nhanh chóng và là các gi i pháp kinh t nh tả ế ấ
đ i v i các nhu c u truy n d n dung l ngố ớ ầ ề ẫ ượ
cao cũng nh trong các tình hu ng kh n c p.ư ố ẩ ấ
• Các đ c đi m chính:ặ ể
Bao g m kh i ngoài tr i (ODU), kh i trong nhà (IDU) và Antenna g n nh .ồ ố ờ ố ọ ẹ
Dung l ng l n: 8x2, 16x2, 52, 155, 2 x 155 Mbps.ượ ớ
Các d i t n: 4/5/6/7/8/11/13/15/18/23/26/28/32/38 GHz.ả ầ
H tr nhi u c u hình h th ng (1+0, 1+1 (HS), 1+1 (HS/SD), 1+1 (FD), 2+0ỗ ợ ề ấ ệ ố
đ ng kênh).ồ
Đ khuy ch đ i h th ng cao và hi u su t ph cao.ộ ế ạ ệ ố ệ ấ ổ
Có giao di n Ethernet t c đ cao.ệ ố ộ
Đi u khi n công su t phát t đ ng.ề ể ấ ự ộ
Qu n lý và giám sát m ng t xa b ng máy PC.ả ạ ừ ằ
Thi t b Viba MINI-LINK c a Hãng ERICSSON (ERICSSON):ế ị ủ
Thi t b MINI-LINK là dòng thi t b truy n d n Viba n i ti ng th gi i c aế ị ế ị ề ẫ ổ ế ế ớ ủ
ERICSSON, hãng s n xu t thi t b vi n thông di đ ng hàng đ u trên th gi i. Đã cóả ấ ế ị ễ ộ ầ ế ớ

h n 500,000 b thi t b MINI-LINK đ c bán ra trên toàn th gi i trong đó đ c dùngơ ộ ế ị ượ ế ớ ượ
ph bi n nh t là trong các m ng thông tin di đ ng trong đó có các m ng di đ ng c aổ ế ấ ạ ộ ạ ộ ủ
Vi t nam nh Vinaphone, Mobifone và s p t i là Viettel.ệ ư ắ ớ
Thi t b MINI-LINK có các u đi m n i b t nh thi t k g n nh , công su t tiêuế ị ư ể ổ ậ ư ế ế ọ ẹ ấ
th th p, dung l ng l n t E1 cho đ n STM-1, s d ng d i t n r ng t 7 đ n 38ụ ấ ượ ớ ừ ế ử ụ ả ầ ộ ừ ế
GHz. H n th n a h th ng đi m-đi m c a MINILINK có th đ c s d ng trongơ ế ữ ệ ố ể ể ủ ể ượ ử ụ
các c u hình vòng ring, hình sao và hình cây cùng v i kh năng đ nh tuy n đ c tíchấ ớ ả ị ế ượ
h p bên trong thi t b . Nh m đáp ng nhu c u ngày càng cao c a m ng thông tin diợ ế ị ằ ứ ầ ủ ạ
đ ng th hi ti p theo, hi n nay Hãng Ericsson đã đ a ra th tr ng dòng s n ph mộ ế ệ ế ệ ư ị ườ ả ẩ
thi t b Viba MINI-LINK BAS có kh năng k t n i đi m-đa đi m.ế ị ả ế ố ể ể
• Các đ c đi m chính:ặ ể
G n nh , hi u qu đ u t cao, phù h p v i các nhu c u m r ng m ng lên m ngọ ẹ ệ ả ầ ư ợ ớ ầ ở ộ ạ ạ
th h ti p theo nh m ng đi n tho i di đ ng 3G.ế ệ ế ư ạ ệ ạ ộ
D i t n r ng: t 7 GHz đ n 38 GHzả ầ ộ ừ ế
Các ph ng pháp đi u ch : C-QPSK, 64-QAM, 128-QAMươ ề ế
Dung l ng: t 1E1 (2 Mbps) đ n STM-1 (155 Mbps).ượ ừ ế
H tr các c u hình: đi m-đi m, đi m-đa đi m, vòng ring, hình sao, hình cây. Hỗ ợ ấ ể ể ể ể ỗ
tr ch c năng đ nh tuy n.ợ ứ ị ế
C u hình và qu n lý t i ch ho c t xa b ng ph n m m trên máy PC.ấ ả ạ ỗ ặ ừ ằ ầ ề
Cung c p c ng giao di n Ethernet t c đ cao.ấ ổ ệ ố ộ
Frequency:
Traffic
Capacity:
4/5/6/7/8/11/13/15/18/23/26/28/32/38
GHz
8x2 Mbps
16x2 Mbps
52 Mbps
155 Mbps
2x155 Mbps
Tr l i đ u trang ở ạ ầ
FMX2/CMX
Hi n nay nhu c u c a khách hàng cung c p các đ ng truy nh p cho các d ch v sệ ầ ủ ấ ườ ậ ị ụ ố
và
t ng t d i r ng ngày càng l n, FMX2/CMX c a hãng Siemens là gi i pháp t i uươ ự ả ộ ớ ủ ả ố ư
cho
v n đ này. ấ ề

FMX2/CMX cung c p t t c các lo i giao di n chu n cho truy n th ai, ISDN và dấ ấ ả ạ ệ ẩ ề ọ ữ
li u.ệ
T tấ c các d ch v khác nhau này đ c ghép kênh lên tín hi u chu n 2Mbit/s và hòaả ị ụ ượ ệ ẩ
vào đ ng truy n d n chung.ườ ề ẫ
Bên c nh ch c năng chính là tách ghép kênh, FMX2/CMX còn th c hi n đ c ch cạ ứ ự ệ ượ ứ
năng
xen r (drop/insert), k t n i chéo (cross connect) và truy n tín hi u 2Mbit/s đ ng dàiẽ ế ố ề ệ ườ
(line terminal equipment) qua cáp quang ho c cáp đ ng.ặ ồ
Công ty CT-IN hân h nh là nhà cung c p thi t b truy nh p cho nhi u B u đi n T nhạ ấ ế ị ậ ề ư ệ ỉ
thành t i Vi t nam. M ng truy nh p đ c coi là nút cu i cùng c a m ng vi n thông, làạ ệ ạ ậ ượ ố ủ ạ ễ
thành ph n cu i cung trong quá trình đ a d ch v đ n ng i s d ng khách hàng đ uầ ố ư ị ụ ế ườ ử ụ ầ
cu i. Các s n ph m truy nh p đa d ch v đ c Công ty CT-IN cung c p đã và đangố ả ẩ ậ ị ụ ượ ấ
ho t đ ng n đ nh t i các B u đi n t nh thành đáp ng nhu c u v các d ch v hi nạ ộ ổ ị ạ ư ệ ỉ ứ ầ ề ị ụ ệ
nay và các d ch v m i ngày càng đòi h i yêu c u băng thông r ng. Hi n nay Công tyị ụ ớ ỏ ầ ộ ệ
CT-IN đang là đ i tác bán hàng c a các Hãng vi n thông s n xu t thi t b truy nh pố ủ ễ ả ấ ế ị ậ
sau:
Thi t b truy nh p c a Huawei HONETế ị ậ ủ .
HONET là gi i pháp m ng truy nh p hàng đ u c a hãng Huawei Technologies Co.ả ạ ậ ầ ủ
Ltd, nhà s n xu t và thi t k các s n ph m vi n thông hàng đ u c a Trung Qu c.ả ấ ế ế ả ẩ ễ ầ ủ ố
H n 20 tri u lines thi t b truy nh p đa d ch v tích h p c a Huawei đã đ c bán raơ ệ ế ị ậ ị ụ ợ ủ ượ
trên toàn th gi i ch trong năm 2003. Thi t b truy nh p đa d ch v tích h p HONETế ớ ỉ ế ị ậ ị ụ ợ
c a Huawei là gi i pháp m ng truy nh p có kh năng cung c p nhi u ng d ng khácủ ả ạ ậ ả ấ ề ứ ụ
nhau nh m tho mãn nhu c u đa d ng c a các nhà cung c p d ch v vi n thông, baoằ ả ầ ạ ủ ấ ị ụ ễ
g m:ồ
• Thi t b đ u g n phía t ng đài (COT): các thi t b OLT MD5500 đ c đ t cùngế ị ầ ầ ổ ế ị ượ ặ
các b chuy n m ch đ a ph ng (LE), b chuy n m ch ATM, nút DDR/FR ho cộ ể ạ ị ươ ộ ể ạ ặ
Router/B-RAS/L3. M i thi t b OLT MD5500 có kh năng cung c p t i đa 16.384 thuêỗ ế ị ả ấ ố
bao.
• Thi t b đ u xa phía thuê bao (RT): dòng s n ph m đ u xa phía thuê bao ONU c aế ị ầ ả ẩ ầ ủ
Huawei r t đa d ng v ch ng lo i, t lo i thi t b nh g n h tr 64 thuê bao cho đ nấ ạ ề ủ ạ ừ ạ ế ị ỏ ọ ỗ ợ ế
các thi t b l n h tr lên đ n 1.952 thuê bao. Đ đáp ng nhu c u c a nhà cung c pế ị ớ ỗ ợ ế ể ứ ầ ủ ấ
d ch v , Huawei có c dòng thi t b trong nhà và ngoài tr i.ị ụ ả ế ị ờ

S đ c u trúc m ng truy nh p HONET c a Huaweiơ ồ ấ ạ ậ ủ
• Các đ c đi m chính:ặ ể
H tr giao di n báo hi u k t n i gi a COT và LE: Giao di n chu n V5 trên cácỗ ợ ệ ệ ế ố ữ ệ ẩ
lu ng E1. Có kh năng cung c p thi t b chuy n đ i báo hi u (STE) nh m chuy n đ iồ ả ấ ế ị ể ổ ệ ằ ể ổ
tín hi u V5.2 sang các h th ng báo hi u khác nh CCS7, R2,… tuỳ theo nhu c u c aệ ệ ố ệ ư ầ ủ
khách hàng.
K t n i các lu ng E1 gi a COT và RT có th thông qua cáp quang, viba ho c cápế ố ồ ữ ể ặ
đ ng.ồ
H tr các d ch v truy n th ng: POTS (thông th ng và đ o c c, xung tínhỗ ợ ị ụ ề ố ườ ả ự
c c 12/16 kHz), đ ng dây thuê bao s t c đ th p V.24, đ ng leased-lines Nx64ướ ườ ố ố ộ ấ ườ
Kbps, E1, đ ng dây nóng, fax,...ườ
H tr các d ch v d li u băng r ng: ADSL (G.Lite và G.DMT), G.SHDSL,ỗ ợ ị ụ ữ ệ ộ
Ethernet, CES E1, CES V.35, ATM E1, Frame Relay, ISDN, video theo yêu c u VOD,ầ
truy n hình cáp CATV,…ề
Qu n lý t p trung thông qua ph n m m qu n lý iManager c a Huawei có khả ậ ầ ề ả ủ ả
năng qu n lý t i đa 64.000 thuê bao v i đ y đ ch c năng qu n lý c u trúc, c u hình,ả ố ớ ầ ủ ứ ả ấ ấ
c nh báo, b o m t truy nh p, giám sát các đi u ki n môi tr ng; có th qu n lý vàả ả ậ ậ ề ệ ườ ể ả
giám sát t i ch ho c t xa.ạ ỗ ặ ừ
H tr nhi u mô hình m ng m t cách linh ho t. H th ng truy n d n Optix điỗ ợ ề ạ ộ ạ ệ ố ề ẫ
kèm theo h th ng có kh năng đ u chéo hoàn h o và các giao di n d ch v đã đ cệ ố ả ấ ả ệ ị ụ ượ
đa d ng hoá thích ng v i các c u trúc m ng khác nhau nh chu i, vòng ring t ph cạ ứ ớ ấ ạ ư ỗ ự ụ
h i, hình sao, hình vòng ring chuy n ti p, vòng ring xen r , hình cây, các m ng vòngồ ể ế ẽ ạ
ring v i các nhánh.ớ
Tr l i đ u trang ở ạ ầ
Thi t b truy nh p TOPDLC c a Hãng TAICOM (Đài Loan)ế ị ậ ủ .