
Thông s s a ch a đng c Toyota 2AZ_FEố ử ữ ộ ơ
2008
Th i đi m đánh l aờ ể ử
V i Các c c TC và ớ ự
CG c a gi c DLC3 ủ ắ
đc n i t tượ ố ắ 8 đn 12°BTC không t iế ở ả
V i Các c c TC và ớ ự
CG c a gi c DLC3 ủ ắ
không n i t tố ắ
5 đn 15°BTC t i t c đ không ế ạ ố ộ
t iả
T c đ không t iố ộ ả 610 đn 710 rpmế
áp su t nénấ
Aùp su t nénấ1.360 MPa (13.9 kgf/cm2, 198 psi)
Aùp su t nh nh tấ ỏ ấ 0.98 MPa (10 kgf/cm2, 142 psi)
Chênh l ch gi a các ệ ữ
xilanh 100 kPa (1.0 kgf/cm2, 14 psi)
Khe h xupáp (L nh)ở ạ
N p khíạ0.19 đn 0.29 mm (0.0075 đn ế ế
0.0114 in.)
Xả0.38 đn 0.48 mm (0.0150 đn ế ế
0.0189 in.)
Tr c cân b ngụ ằ
Khe h d c tr c tiêu chu nở ọ ụ ẩ 0.050 đn 0.090 mm (0.0020 ế
đn 0.0035 in.)ế
Khe h d c tr c l n nh tở ọ ụ ớ ấ 0.09 mm (0.0035 in.)
Khe h d u tiêu chu nở ầ ẩ 0.004 đn 0.049 mm (0.0002 ế
đn 0.0019 in.)ế
Khe h d u l n nh tở ầ ớ ấ 0.049 mm (0.0019 in.)
Đng kính l c trên vườ ỗ ổ ỏ
D u 1ấ26.000 đn 26.006 mm (1.0236 ế
đn 1.0239 in.)ế
D u 2ấ26.007 đn 26.012 mm (1.0239 ế
đn 1.0241 in.)ế
D u 3ấ26.013 đn 26.018 mm (1.0241 ế
đn 1.0243 in.)ế
Đng kính c tr cườ ổ ụ D u 1ấ22.985 đn 23.000 mm (0.9049 ế
đn 0.9055 in.)ế

D u 2ấ22.985 đn 23.000 mm (0.9049 ế
đn 0.9055 in.)ế
D u 3ấ22.985 đn 23.000 mm (0.9049 ế
đn 0.9055 in.)ế
Chi u dài bu lông tiêu ề
chu nẩ58.3 đn 59.7 mm (2.295 đn ế ế
2.350 in.)
Chi u dài bu lông l n ề ớ
nh tấ60.3 mm (2.374 in.)
Chi u dày thành gi a b cề ữ ạ
D u 1ấ1.486 đn 1.489 mm (0.0585 ế
đn 0.0586 in.)ế
D u 2ấ1.490 đn 1.492 mm (0.0586 ế
đn 0.0587 in.)ế
D u 3ấ1.493 đn 1.495 mm (0.0587 ế
đn 0.0589 in.)ế
Bánh răng ch đng b m d uủ ộ ơ ầ Đng kính đĩa xích nhườ ỏ
nh t (g m c xích)ấ ồ ả 48.2 mm (1.898 in.)
Bánh răng tr c d n đng b m ụ ẫ ộ ơ
d uầ
Đng kính đĩa xích nhườ ỏ
nh t (g m c xích)ấ ồ ả 48.2 mm (1.898 in.)
Bánh răng ph i khí tr c khu uố ụ ỷ Đng kính đĩa xích nhườ ỏ
nh t (g m c xích)ấ ồ ả 51.6 mm (2.031 in.)
Ray tr t b căng xíchượ ộ Đ mòn l n nh tộ ớ ấ 1.0 mm (0.039 in.)
B gi m rung xích no.1ộ ả Đ mòn l n nh tộ ớ ấ 1.0 mm (0.039 in.)
T m b t b căng xíchấ ắ ộ Đ mòn l n nh tộ ớ ấ 0.5 mm (0.020 in.)
Bulông b t n p quy látắ ắ
Chi u dài bu lông tiêu ề
chu nẩ141.3 đn 142.7 mm (5.563 ế
đn 5.618 in.)ế
Chi u dài bu lông l n ề ớ
nh tấ144.2 mm (5.677 in.)
Xích cam Đ giãn dài c a xích l nộ ủ ớ
nh tấ114.5 mm (4.508 in.)
Xích s 2ốĐ giãn dài c a xích l nộ ủ ớ
nh tấ102.2 mm (4.024 in.)
C m bánh răng ph i khí tr c ụ ố ụ
cam
Đng kính bánh răng ườ
ho c đĩa xích nh nh t ặ ỏ ấ
(g m c xích)ồ ả 97.3 mm (3.831 in.)

Đĩa xích ph i khí tr c camố ụ
Đng kính bánh răng ườ
ho c đĩa xích nh nh t ặ ỏ ấ
(g m c xích)ồ ả 97.3 mm (3.831 in.)
Tr c cam n pụ ạ
Đ d o l n nh tộ ả ớ ấ 0.03 mm (0.0012 in.)
Chi u cao v u cam tiêu chu nề ấ ẩ 47.306 đn 47.406 mm (1.8624 ế
đn 1.8664 in.)ế
Chi u cao v u cao l n nh tề ấ ớ ấ 47.196 mm (1.8581 in.)
Đng kính c tr c No.1ườ ổ ụ 35.971 đn 35.985 mm (1.4162 ế
đn 1.4167 in.)ế
Đng kính c tr c bên ngoàiườ ổ ụ 22.959 đn 22.975 mm (0.9039 ế
đn 0.9045 in.)ế
Khe h d c tr c tiêu chu nở ọ ụ ẩ N p khíạ
0.040 đn 0.095 mm (0.0016 ế
đn 0.0037 in.)ế
Khe h d c tr c l n nh tở ọ ụ ớ ấ 0.110 mm (0.0043 in.)
Khe h d u tiêu chu nở ầ ẩ
B c c tr c 1 D u 1ạ ổ ụ ấ 0.007 đn 0.037 mm (0.0003 ế
đn 0.0015 in.)ế
B c c tr c 1 D u 2ạ ổ ụ ấ 0.008 đn 0.036 mm (0.0003 ế
đn 0.0014 in.)ế
B c c tr c 1 D u 3ạ ổ ụ ấ 0.009 đn 0.036 mm (0.0004 ế
đn 0.0014 in.)ế
Các c tr c khácổ ụ 0.025 đn 0.062 mm (0.0010 ế
đn 0.0024 in.)ế
Khe h d u l n nh tở ầ ớ ấ 0.070 mm (0.0028 in.)
Đng kính ngõng trên n p ườ ắ
quy lát
D u 1ấ40.000 đn 40.008 mm (1.5748 ế
đn 1.5752 in.)ế
D u 2ấ40.009 đn 40.017 mm (1.5752 ế
đn 1.5755 in.)ế
D u 3ấ40.018 đn 40.025 mm (1.5755 ế
đn 1.5758 in.)ế
Đ dày gi a thành b c tiêu ộ ở ữ ạ
chu nẩD u 1ấ2.000 đn 2.004 mm (0.0787 ế
đn 0.0789 in.)ế
D u 2ấ2.005 đn 2.008 mm (0.0789 ế
đn 0.0791 in.)ế

D u 3ấ2.009 đn 2.012 mm (0.0791 ế
đn 0.0792 in.)ế
Đng kính c tr c camườ ổ ụ
D u 1ấ35.971 đn 35.985 mm (1.4162 ế
đn 1.4167 in.)ế
D u 2ấ35.971 đn 35.985 mm (1.4162 ế
đn 1.4167 in.)ế
D u 3ấ35.971 đn 35.985 mm (1.4162 ế
đn 1.4167 in.)ế
Tr c cam s 2 (X )ụ ố ả
Đ d o l n nh tộ ả ớ ấ 0.03 mm (0.0012 in.)
Chi u cao v u cam tiêu chu nề ấ ẩ 45.983 đn 46.083 mm (1.8104 ế
đn 1.8143 in.)ế
Chi u cao v u cao nh nh tề ấ ỏ ấ 45.873 mm (1.8060 in.)
Đng kính c tr c No.1ườ ổ ụ 35.971 đn 35.985 mm (1.4162 ế
đn 1.4167 in.)ế
Đng kính c tr c khácườ ổ ụ 22.959 đn 22.975 mm (0.9039 ế
đn 0.9045 in.)ế
Khe h d c tr c tiêu chu nở ọ ụ ẩ Xả
0.080 đn 0.135 mm (0.0032 ế
đn 0.0053 in.)ế
Khe h d c tr c l n nh tở ọ ụ ớ ấ 0.150 mm (0.0059 in.)
Khe h d u tiêu chu nở ầ ẩ
C tr c s 1ổ ụ ố 0.015 đn 0.054 mm (0.0006 ế
đn 0.0021 in.)ế
Các c tr c khácổ ụ 0.025 đn 0.062 mm (0.0010 ế
đn 0.0024 in.)ế
Khe h d u l n nh tở ầ ớ ấ 0.100 mm (0.0039 in.)
Đng kính ngõng trên n p ườ ắ
quy lát
D u 1ấ40.000 đn 40.008 mm (1.5748 ế
đn 1.5752 in.)ế
D u 2ấ40.009 đn 40.017 mm (1.5752 ế
đn 1.5755 in.)ế
D u 3ấ40.018 đn 40.025 mm (1.5755 ế
đn 1.5758 in.)ế
Đ dày gi a thành b c tiêu ộ ở ữ ạ
chu nẩD u 1ấ2.000 đn 2.004 mm (0.00787 ế
đn 0.0789 in.)ế
D u 2ấ2.005 đn 2.008 mm (0.0789 ế

đn 0.0791 in.)ế
D u 3ấ2.009 đn 2.012 mm (0.0791 ế
đn 0.0792 in.)ế
Đng kính c tr c camườ ổ ụ
D u 1ấ35.971 đn 35.985 mm (1.4162 ế
đn 1.4167 in.)ế
D u 2ấ35.971 đn 35.985 mm (1.4162 ế
đn 1.4167 in.)ế
D u 3ấ35.971 đn 35.985 mm (1.4162 ế
đn 1.4167 in.)ế
Đng ng n pườ ố ạ Đ vênh l n nh tộ ớ ấ 0.20 mm (0.0079 in.)
Đng ng góp xườ ố ả Đ vênh l n nh tộ ớ ấ 0.70 mm (0.0276 in.)
N p quy látắ
Đ vênh l n nh tộ ớ ấ
Phía thân máy 0.05 mm (0.0020 in.)
Phía đng ng n pườ ố ạ 0.08 mm (0.0031 in.)
Phía đng ng xườ ố ả 0.08 mm (0.0031 in.)
Lò xo nén bên trong Chi u dài t doề ự 47.43 mm (1.867 in.)
Đ l ch l n nh tộ ệ ớ ấ 1.6 mm (0.063 in.)
Xupáp n pạ
Chi u dài toàn b tiêu ể ộ
chu nẩ101.71 mm (4.0043 in.)
Chi u dài toàn b nh ề ộ ỏ
nh tấ101.21 mm (3.9846 in.)
Đng kính thân xupápườ 5.470 đn 5.485 mm (0.2154 ế
đn 0.2159 in.)ế
Đ dày n m xupáp tiêu ộ ấ
chu nẩ1.05 đn 1.45 mm (0.0413 đn ế ế
0.0571 in.)
Đ dày n m xupáp nh ộ ấ ỏ
nh tấ0.50 mm (0.0197 in.)
Xupáp xảChi u dài toàn b tiêu ể ộ
chu nẩ101.15 mm (3.9823 in.)
Chi u dài toàn b nh ề ộ ỏ
nh tấ100.70 mm (3.9646 in.)
Đng kính thân xupápườ 5.465 đn 5.480 mm (0.2152 ế
đn 0.2157 in.)ế

