Ế Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B Y TỘ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 2 8 tháng 10 năm 2019 S : ố 28/2019/TTBYT
THÔNG TƯ
ƯỚ Ộ Ạ Ẫ Ệ Ể Ế Ị Ớ H NG D N VI C THÔNG TIN, BÁO CÁO HO T Đ NG KI M D CH Y T BIÊN GI I
ủ ị ế t ủ ề ể ệ ế ậ ớ ị ứ Căn c Ngh đ nh s thi hành m t sộ ị ố đi u c a Lu t Phòng, ch ố 89/2018/NĐCP ngày 25 tháng 6 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh chi ti ề ề ủ i; ễ ống b nh truy n nhi m v ki m d ch y t ị biên gi
ứ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 75/20177NĐCP ngày 20 tháng 6 năm 2017 cùa Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ế ch c c a B Y t ;
ị ủ ụ ề ưở ế ự Xét đ ngh c a C c tr ụ ng C c Y t d phòng;
ế ệ ẫ ạ ộ ộ ng B Y t ban hành Thông t ư ướ h ng d n vi c thông tin, b áo cáo ho t đ ng ki ị ểm d ch y ớ ộ ưở B tr ế biên gi t i.
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ng áp d ng
ư ứ ơ ộ ị ắ ạ ộ ự ị ể ế ệ 1. Thông t này quy đ nh nguyên t c, c quan th c hi n, ch đ , hình th c, n i dung, quy trình ờ và th i gian thông tin, báo cáo ho t đ ng ki m d ch y t ế ộ ớ biên gi i.
ổ ứ ế ớ ơ ư ạ ộ ch c, cá nhân liên quan đ n thông tin, báo cáo ho t đ ng ể ế ớ 2. Thông t ị ki m d ch y t này áp d ng v i c quan, t i. ụ biên gi
ề ắ Đi u 2. Nguyên t c thông tin, báo cáo
ầ ủ ị ự ả ả ờ 1. B o đ m tính chính xác, đ y đ , k p th i và trung th c.
ự ủ ụ ề ẩ ẫ ư ả ả , th t c, th m quy n và theo các m u ban hành kèm theo Thông t 2. B o đ m đúng trình t này.
ự ự ự ệ ế ệ ằ ầ ề ng h p đã th c hi n báo cáo b ng ph n m m tr c tuy n thì không th c hi n báo cáo ợ ườ 3. Tr ả ằ b ng văn b n.
ự ơ ề ệ Đi u 3. C quan th c hi n báo cáo
ể ổ ứ ươ ế i các t nh, thành ph tr c thu c trung t là biên gi ể ố ế ạ ộ ớ ị ự ố ị ỉ ị 1. T ch c ki m d ch y t ồ ế ỉ t nh) bao g m: Trung tâm Ki m d ch y t qu c t ệ ậ ỉ ệ soát b nh t t t nh, thành ph có th c hi n ho t đ ng ki m d ch y t ộ ố ự ọ ắ ng (sau đây g i t ế ự ể d phòng, Trung tâm ki m , Trung tâm Y t ế ể .
ệ ự ệ ệ ễ ố ồ ệ ng, Vi n Pasteur thành ph H Chí ị ệ ệ ệ ị ươ ồ 2. Vi n khu v c bao g m: Vi n V sinh d ch t trung ễ Tây Nguyên. Minh, Vi n Pasteur Nha Trang và Vi n V sinh d ch t
ế ộ ứ ề Đi u 4. Ch đ , hình th c thông tin, báo cáo
ế ộ 1. Ch đ báo cáo:
ỳ ồ ầ ị a) Báo cáo đ nh k g m: báo cáo tu n, báo cáo tháng, báo cáo sáu tháng và báo cáo năm;
ệ ề ạ ợ ng h p nghi ng , m c b nh truy n nhi m nhóm A t ệ i khu ề ộ ẩ ơ ườ ệ ả ơ ả ấ ặ ự ệ ỏ ộ ưở ẩ ạ ồ ờ b) Báo cáo đ t xu t: Phát hi n tr ự ử ế ố ấ v c c a kh u ho c các d u hi u c nh báo, các y u t ế ứ ễ nhi m và các s ki n có nguy c nh h ễ ắ ệ ị ệ có nguy c gây ra b nh, d ch b nh truy n ự ử i khu v c c a kh u. ng đ n s c kh e c ng đ ng t
ầ ủ ơ ấ c) Báo cáo theo yêu c u c a c quan c p trên.
ứ 2. Hình th c thông tin, báo cáo:
ự ặ ằ ả ầ ự ườ c th c hi n b ng văn b n ho c b ng ph n m m báo cáo tr c tuy n. Tr ệ ả ợ ế ng h p ự ế , đi n tho i ho c báo cáo tr c ti p ự ệ ặ ằ ặ ề ạ ầ ho c b ng ph n m m báo cáo tr c ề ượ ằ ệ Báo cáo đ ư ệ ử ể ự ộ ấ báo cáo đ t xu t có th th c hi n thông qua fax, th đi n t ờ ằ ả ử sau đó ph i g i báo cáo b ng văn b n trong vòng 24 gi tuy n.ế
ỉ ố ộ ề Đi u 5. N i dung và ch s thông tin, báo cáo
ị ỳ 1. Báo cáo đ nh k :
ố ớ ổ ứ ị ế ớ ỉ a) Đ i v i t ể ch c ki m d ch y t biên gi i t nh:
ỉ ố ự ệ ầ ộ ị ạ ụ ụ i Ph l c 1 ban ư Báo cáo tu n: n i dung và ch s thông tin, báo cáo th c hi n theo quy đ nh t hành kèm theo Thông t này;
ỉ ố ự ệ ộ ị ạ ụ ụ i Ph l c 2 ban ư Báo cáo tháng: n i dung và ch s thông tin, báo cáo th c hi n theo quy đ nh t hành kèm theo Thông t này;
ỉ ố ự ệ ộ ị ạ ụ ụ i Ph l c 3 ư Báo cáo sáu tháng: n i dung và ch s thông tin, báo cáo th c hi n theo quy đ nh t ban hành kèm theo Thông t này;
ỉ ố ự ệ ộ ị ạ ụ ụ i Ph l c 4 ban ư Báo cáo năm: n i dung và ch s thông tin, báo cáo th c hi n theo quy đ nh t hành kèm theo Thông t này.
ố ớ ệ ộ ỉ ố ệ ụ ụ ự ị ư ự ệ b) Đ i v i Vi n khu v c: Th c hi n vi c báo cáo sáu tháng, báo cáo năm theo n i dung và ch s ạ i Ph l c 5 ban hành kèm theo Thông t thông tin, báo cáo quy đ nh t này.
ấ ộ 2. Báo cáo đ t xu t:
ườ ắ ệ ề ễ ợ ờ ự ử i khu v c c a ệ ạ ng h p nghi ng , m c b nh truy n nhi m nhóm A phát hi n t ụ ụ ự ỉ ố ệ ẩ ạ ộ ị i Ph l c 6 ban hành kèm ư a) Báo cáo tr kh u: n i dung và ch s thông tin, báo cáo th c hi n theo quy đ nh t theo Thông t này;
ệ ề ễ ơ ị ấ ơ ả ế ứ ỏ ộ ệ ộ ướ ự ệ ẫ ồ ộ ệ ả ự b) Báo cáo các d u hi u c nh báo, các nguy c gây ra b nh, d ch b nh truy n nhi m và các s ưở ki n có nguy c nh h ng đ n s c kh e c ng đ ng, n i dung theo H ng d n giám sát d a ế ự ệ ủ . vào s ki n c a B Y t
ầ ủ ơ ầ ủ ơ ỉ ố ấ ấ ộ 3. Báo cáo theo yêu c u c a c quan c p trên: n i dung và ch s theo yêu c u c a c quan c p trên.
ề Đi u 6. Quy trình thông tin, báo cáo
ể ị ế ự ự ệ d phòng, Vi n khu v c ế biên gi ồ ổ ứ ộ ị ề ụ ở ụ ế ớ ỉ 1. T ch c ki m d ch y t ờ ử thu c đ a bàn ph trách đ ng th i g i thông tin, báo cáo cho S Y t i t nh thông tin, báo cáo v C c Y t .
ể ố ế ợ ờ qu c t ễ khi phát hi n tr ẩ ắ ệ ề ụ ệ ệ ạ ườ ự ở ệ ả ế ề ặ ng h p nghi ng ho c m c b nh truy n ệ ế ự d ế còn ph i thông báo cho Trung tâm Y t ụ ậ ỉ ể ệ ị ị ế Trung tâm Ki m d ch y t ự ử i khu v c c a kh u ngoài vi c th c hi n thông tin, báo cáo v C c Y t nhi m nhóm A t ộ ị ự phòng, Vi n khu v c thu c đ a bàn ph trách và S Y t ự d phòng, Trung tâm ki m soát b nh t t t nh trong đ a bàn.
ự ệ 2. Vi n khu v c:
ố ớ ị ỳ a) Đ i v i báo cáo đ nh k :
ậ ả ồ ủ ổ ứ ị ế ớ ỉ ể ch c ki m d ch y t biên gi i t nh ế ộ ị ụ Ti p nh n, phân tích, ph n h i thông tin, báo cáo c a t thu c đ a bàn ph trách;
ề ụ ự ệ ế ự Th c hi n báo cáo sáu tháng, báo cáo năm v C c Y t d phòng;
ế ấ ấ ừ ổ ứ t ch c ề ụ ể ế ớ ỉ ố ớ b) Đ i v i báo cáo đ t xu t: ti p nh n, đánh giá, xác minh thông tin, báo cáo đ t xu t t ị ki m d ch y t ộ ế ự ụ ách và báo cáo v C c Y t ậ ộ ị i các t nh thu c đ a bàn ph tr ộ biên gi d phòng.
ờ ề Đi u 7. Th i gian thông tin, báo cáo
ổ ứ ể ị ế ớ ỉ ệ ờ 1. T ch c ki m d ch y t biên gi i t nh có trách nhi m thông tin, báo cáo theo th i gian sau:
ủ ậ ế ừ 00h00 ngày th hai đ n 24h00 ngày ch nh t ầ c tính trong 7 ngày, t ứ ướ ế ế ầ ố ệ ượ ầ a) Báo cáo tu n (s li u đ ủ c a tu n báo cáo): báo cáo tr ứ c 14h00 ngày th năm tu n k ti p;
ủ ế ầ ố ừ 00h00 ngày đ u tiên đ n 24h00 ngày cu i cùng c a tháng ố ệ ượ ướ c tính t ủ ế ế b) Báo cáo tháng (s li u đ báo cáo): báo cáo tr c ngày 15 c a tháng k ti p;
ố ệ ượ ầ ế ố c tính t ừ 00h00 ngày đ u tiên c a năm đ n 24h00 ngày cu i ủ ủ c) Báo cáo sáu tháng (s li u đ ướ cùng c a tháng 6): báo cáo tr ủ c ngày 15 tháng 7 c a năm báo cáo;
ừ ủ ế ố 00h00 ngày đ u tiên c a năm đ n 24h00 ngày cu i cùng c tính t ướ ế ế ầ ủ ố ệ ượ d) Báo cáo năm (s li u đ ủ c a năm báo cáo): báo cáo tr c ngày 15 tháng 01 c a năm k ti p;
ườ ễ ờ ạ ự ử ẩ i khu v c c a kh u: báo cáo ng h p nghi ng , m c b nh truy n nhi m nhóm A t ệ ề ờ ắ ệ ợ ợ đ) Báo cáo tr ườ ngay khi phát hi n tr ắ ệ ng h p nghi ng m c b nh;
ệ ề ơ ị ấ ơ ả ỏ ộ ướ ự ệ ệ ồ ệ ễ ự ạ i khu v c th c hi n theo h ng đ n s c kh e c ng đ ng t ệ ả ưở ự ệ ủ ế ự e) Báo cáo các d u hi u c nh báo, các nguy c gây ra b nh, d ch b nh truy n nhi m và các s ế ứ ẫ ki n có nguy c nh h ng d n ộ ự giám sát d a vào s ki n c a B Y t ;
ầ ủ ơ ấ ấ ầ ờ ơ f) Báo cáo theo yêu c u c a c quan c p trên: th i gian do c quan c p trên yêu c u.
ự ệ ờ ệ 2. Vi n khu v c có trách nhi m báo cáo theo th i gian sau:
ố ệ ượ ừ ầ ế ố c tính t 00h00 ngày đ u tiên c a năm đ n 24h00 ngày cu i ủ ủ a) Báo cáo sáu tháng (s li u đ ướ cùng c a tháng 6): báo cáo tr ủ c ngày 20 tháng 7 c a năm báo cáo;
ừ ủ ế ố 00h00 ngày đ u tiên c a năm đ n 24h00 ngày cu i cùng c tính t ướ ế ế ầ ủ ố ệ ượ b) Báo cáo năm (s li u đ ủ c a năm báo cáo): báo cáo tr c ngày 20 tháng 01 c a năm k ti p;
ấ ậ ượ ừ ổ ứ ị c thông tin t ể ch c ki m d ch y t c) Báo cáo đ t xu t: báo cáo trong vòng 24h sau khi nh n đ ế t ộ ớ ỉ i t nh; biên gi
ầ ủ ơ ấ ấ ầ ơ ờ d) Báo cáo theo yêu c u c a c quan c p trên: th i gian do c quan c p trên yêu c u.
ủ ụ ề ệ ế ự Đi u 8. Trách nhi m c a C c Y t d phòng
ướ ự ệ ệ ẫ ạ ộ ể ị ế ng d n th c hi n vi c thông tin, báo c áo ho t đ ng ki m d ch y t ạ trên ph m vi ỉ ạ 1. Ch đ o, h toàn qu c.ố
ạ ộ ể ợ ị ế ạ trên ph m vi toàn ổ 2. T ng h p, phân tích, đánh giá thông tin, báo cáo ho t đ ng ki m d ch y t qu c.ố
ổ ứ ạ ộ ự ể ệ ể ị ế trên ạ ố ệ 3. T ch c ki m tra, giám sát vi c th c hi n thông tin, báo cáo ho t đ ng ki m d ch y t ph m vi toàn qu c.
ố ợ ề ể ị ế ớ ộ ơ ề v i các B , ngành, các c quan truy n ạ ộ ị ố ế 4. Ph i h p chia s thông tin v ho t đ ng ki m d ch y t thông đ i chạ ẻ úng và qu c t theo quy đ nh.
ự ệ ố ạ ộ ự ế ề ể ậ ị ế biên 5. Xây d ng, v n hành h th ng thông tin, báo cáo tr c tuy n v ho t đ ng ki m d ch y t gi i.ớ
ủ ề ệ ệ ự Đi u 9. Trách nhi m c a Vi n khu v c
ể ẫ ự ệ ướ ế ị ự ụ ộ ớ ỉ ỉ ạ ổ ứ 1. T ch c, ch đ o, tri n khai, h ể ủ ổ ứ ch c ki m d ch y t c a t biên gi ệ ng d n, giám sát, đánh giá vi c th c hi n thông tin, báo cáo i t nh thu c khu v c ph trách.
ạ ộ ư ữ ể ợ ị ế ủ ổ ứ ch c c a t ự ụ ể ộ 2. Xác minh, t ng h p, phân tích, l u tr thông tin, báo cáo ho t đ ng ki m d ch y t ị ki m d ch y t ổ ế ỉ t nh thu c khu v c ph trách.
ạ ộ ố ợ ẻ ể ị ế ữ ự 3. Ph i h p và chia s thông tin ho t đ ng ki m d ch y t ệ gi a các Vi n khu v c.
ủ ở ề ệ ế ổ ứ ể ị ế ớ Đi u 10. Trách nhi m c a S Y t và T ch c ki m d ch y t biên gi i
ỉ ạ ự ệ ệ ạ ố có trách nhi m ch đ o, ki m tra, đôn đ c th c hi n ch đ thông tin, báo cáo ho t ự ị ể ế ị ế ộ ơn v tri n khai và duy trì th c ố theo đúng quy đ nh; B trí kinh phí cho các đ ể ị ạ ộ ế ể ị ế ở 1. S Y t ộ ể đ ng ki m d ch y t ệ hi n công tác thông tin, báo cáo ho t đ ng ki m d ch y t .
ế ớ ố ộ ị biên gi ế ị t b , i: có trách nhi m b trí cán b chuyên trách, trang thi ị ổ ứ ể ự ệ ạ ộ ể ệ ể ế 2. Các T ch c ki m d ch y t kinh phí đ th c hi n công tác thông tin báo cáo ho t đ ng ki m d ch y t .
ề ệ ự Đi u 11. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ừ 1. Thông t này có hi u l c t ngày 10 tháng 12 năm 2019.
ộ ưở ế ướ h ư ố s 15/2014/TTBYT ngày 15/5/2014 c a B tr ế ế ạ ộ ệ ự ể ừ ể ị 2. Thông t báo cáo ho t đ ng ki m d ch y t ủ h t hi u l c k t ộ ng B Y t ư ngày Thông t ẫ ng d n thông tin, ệ ự này có hi u l c thi hành.
ế ướ ờ ề ộ ề ả ắ ị ị ế ụ ế ng m c, đ ngh ph n ánh k p th i v B Y t (C c Y t ả ệ ự Trong quá trình th c hi n n u có v ế ể ự i quy t./. d phòng) đ xem xét gi
Ộ ƯỞ NG ậ ơ Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ề
ố ộ
ộ ủ ụ
ụ ộ ư áp (C c KTVBQPPL);
ộ ơ
ộ ơ
ộ
ỉ
ố ợ
(đ ph i h p ch đ o);
ườ ơ ễ Nguy n Tr ng S n
ỉ ạ ộ
ổ
ế ;
ộ
ộ ế ; ố ự
ự
ộ
ế ;
ổ ư
N i nh n: y Ủ ban các v n đ xã h i c a Qu c h i; ấ ủ Văn phòng Chính ph (V KGVX, ổ Công báo, C ng TTĐT); B T ph ủ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ự ộ Ư UBND các t nh, TP tr c thu c T ; ộ ế ể ộ ưở (đ báo cáo); ng B Y t B Tr ứ ưở ế ể ộ ng B Y t Các Th tr ụ ụ ụ Các V , C c, T ng c c, VP B , Thanh tra B Y t ơ ộ ị ự Các đ n v tr c thu c B Y t ộ Ư ỉ ế ở S Y t các t nh, thành ph tr c thu c T ; ộ Ư ỉ TTYTDP, TTKSBT, TTKDYTQT các t nh, TP tr c thu c T ; C ng TTĐT B Y t L u: VT, DP (03b), PC (02b).